Tiếng Anh giao tiếp bán hàng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả tư vấn và chốt đơn, đặc biệt trong môi trường kinh doanh hiện đại và hội nhập. Sở hữu vốn từ vựng và mẫu câu chuyên ngành giúp người bán hàng tự tin tương tác với khách. Dưới đây, Talk Class sẽ tổng hợp đến bạn các mẫu câu và tình huống giao tiếp bán hàng cơ bản bằng tiếng Anh để bạn có thể tham khảo thêm!
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thông dụng trong bán hàng
Trước khi thành thạo các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng, bạn cần trau dồi vốn từ vựng phong phú cho bản thân. Dưới đây là tổng hợp các nhóm từ vựng thông dụng nhất, được chia theo từng chủ đề mà bạn có thể tham khảo!
Từ vựng liên quan đến sản phẩm và giá cả
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
|
Product |
/ˈprɒd.ʌkt/ |
Sản phẩm |
|
Price |
/praɪs/ |
Giá cả |
|
Discount |
/ˈdɪs.kaʊnt/ |
Giảm giá |
|
Promotion |
/prəˈməʊ.ʃən/ |
Khuyến mãi |
|
Brand |
/brænd/ |
Thương hiệu |
|
Feature |
/ˈfiː.tʃər/ |
Đặc điểm |
|
Quality |
/ˈkwɒl.ɪ.ti/ |
Chất lượng |
|
Retail |
/ˈriː.teɪl/ |
Bán lẻ |
|
Wholesale |
/ˈhəʊl.seɪl/ |
Bán buôn |
|
Bargain |
/ˈbɑː.ɡɪn/ |
Món hời/giá hời |
|
Price list |
/praɪs lɪst/ |
Bảng giá |
|
Inventory |
/ˈɪn.vən.tɔː.ri/ |
Hàng tồn kho |
Từ vựng khi tư vấn khách hàng
Trong tiếng Anh giao tiếp bán hàng sẽ thường gặp một số từ vựng khi tư vấn cho khách hàng dưới đây:
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
|
Customer |
/ˈkʌs.tə.mər/ |
Khách hàng |
|
Client |
/ˈklaɪ.ənt/ |
Khách hàng (dịch vụ) |
|
Inquiry |
/ɪnˈkwaɪə.ri/ |
Yêu cầu thông tin |
|
Consultation |
/ˌkɒn.sʌlˈteɪ.ʃən/ |
Tư vấn |
|
Feedback |
/ˈfiːd.bæk/ |
Phản hồi |
|
Suggest |
/səˈdʒest/ |
Đề xuất |
|
Recommend |
/ˌrek.əˈmend/ |
Khuyến nghị |
|
Requirement |
/rɪˈkwaɪə.mənt/ |
Yêu cầu |
|
Solution |
/səˈluː.ʃən/ |
Giải pháp |
|
Objection |
/əbˈdʒek.ʃən/ |
Sự phản đối |
|
Handle |
/ˈhæn.dl/ |
Xử lý |
|
Escalate |
/ˈes.kə.leɪt/ |
Chuyển cấp trên |
|
Resolution |
/ˌrez.əˈluː.ʃən/ |
Giải quyết |

Nắm vững các từ vựng giúp bạn tư vấn bán hàng hiệu quả hơn
Từ vựng về thanh toán, vận chuyển và hậu mãi
Dưới đây là bảng tổng hợp một số từ vựng thường gặp về thanh toán, vận chuyển và hậu mãi trong tiếng Anh giao tiếp bán hàng!
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
|
Payment |
/ˈpeɪ.mənt/ |
Thanh toán |
|
Invoice |
/ˈɪn.vɔɪs/ |
Hóa đơn |
|
Receipt |
/rɪˈsiːt/ |
Biên lai |
|
Cash on delivery |
/kæʃ ɒn dɪˈlɪv.ər.i/ |
Thanh toán khi nhận hàng |
|
Installment |
/ɪnˈstɔːl.mənt/ |
Trả góp |
|
Refund |
/ˈriː.fʌnd/ |
Hoàn tiền |
|
Delivery |
/dɪˈlɪv.ər.i/ |
Giao hàng |
|
Shipping |
/ˈʃɪp.ɪŋ/ |
Vận chuyển |
|
Tracking |
/ˈtræk.ɪŋ/ |
Theo dõi đơn hàng |
|
Warranty |
/ˈwɒr.ən.ti/ |
Bảo hành |
|
After-sales service |
/ˈɑːf.tə seɪlz ˈsɜː.vɪs/ |
Dịch vụ hậu mãi |
|
Exchange |
/ɪksˈtʃeɪndʒ/ |
Đổi hàng |
|
Compensation |
/ˌkɒm.pənˈseɪ.ʃən/ |
Bồi thường |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng dành cho người bán
Trong môi trường kinh doanh hiện đại, việc sử dụng thành thạo các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng giúp người bán dễ dàng tiếp cận và phục vụ khách hàng. Dưới đây là tổng hợp các mẫu câu thông dụng, kèm dịch nghĩa chi tiết, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với khách hàng.
Mẫu câu chào hỏi, đề nghị giúp đỡ
Chào hỏi và đề nghị hỗ trợ là bước đầu tiên để tạo thiện cảm với khách hàng. Những câu sau đây giúp bạn mở đầu cuộc trò chuyện một cách lịch sự và chuyên nghiệp:
|
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
Good morning/afternoon/evening! How can I help you? |
Chào buổi sáng/chiều/tối! Tôi có thể giúp gì cho quý khách? |
|
Hello! May I help you, sir/ma’am? |
Xin chào! Tôi có thể giúp gì cho ông/bà? |
|
Welcome to our store! How may I assist you today? |
Chào mừng quý khách đến với cửa hàng! Tôi có thể hỗ trợ gì hôm nay? |
|
Please let me know if you need any help! |
Vui lòng cho tôi biết nếu quý khách cần giúp đỡ! |
|
Hi sir, please do not hesitate to call me if you need anything. |
Xin chào, quý khách đừng ngần ngại gọi tôi nếu cần hỗ trợ. |
|
Is there anything I can help you with? |
Tôi có thể giúp gì cho quý khách không ạ? |
|
Do you need any assistance? |
Quý khách có cần hỗ trợ gì không? |

Mẫu câu tiếng Anh chào hỏi, giúp đỡ
Mẫu câu hỏi về nhu cầu cần mua sắm của khách hàng
Để tư vấn đúng sản phẩm, người bán cần khéo léo khai thác nhu cầu của khách. Các mẫu câu sau sẽ giúp bạn hỏi thông tin một cách tự nhiên:
|
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
What are you looking for, sir/ma’am? |
Quý khách đang tìm kiếm sản phẩm gì ạ? |
|
Is there anything in particular you are interested in? |
Quý khách có quan tâm đến sản phẩm nào cụ thể không? |
|
May I ask what you are shopping for today? |
Cho tôi hỏi hôm nay quý khách muốn mua gì? |
|
Are you looking for something special? |
Quý khách đang tìm kiếm món gì đặc biệt không? |
|
Could you tell me more about your needs? |
Quý khách có thể nói rõ hơn về nhu cầu của mình không? |
|
What size/color/model are you interested in? |
Quý khách quan tâm đến kích cỡ/màu sắc/mẫu mã nào? |
|
Would you like any recommendations? |
Quý khách có muốn tôi gợi ý sản phẩm không? |
|
Is this for yourself or as a gift? |
Sản phẩm này quý khách mua cho mình hay làm quà tặng? |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng giới thiệu sản phẩm, chào hàng
Để giới thiệu sản phẩm đến khách hàng, bạn có thể tham khảo một số mẫu câu thông dụng dưới đây!
|
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
This is our newest design |
Đây là thiết kế mới nhất của chúng tôi |
|
These items are on sale today |
Những mặt hàng này đang được giảm giá hôm nay |
|
This item is our best-seller |
Đây là mặt hàng bán chạy nhất |
|
Let me show you some of what we have |
Để tôi giới thiệu tới bạn một vài sản phẩm |
|
This is a product of [brand’s name |
Đây là sản phẩm của [tên thương hiệu] |
|
It was made of high-quality materials |
Sản phẩm được làm từ chất liệu cao cấp |
|
I highly recommend this product |
Tôi đặc biệt đề xuất sản phẩm này |
|
Would you like to try it on? |
Quý khách có muốn thử không? |
|
It’s available in multiple colors and sizes |
Sản phẩm có nhiều màu sắc và kích cỡ |
|
We are offering a special discount on this item today |
Sản phẩm này hôm nay đang được giảm giá đặc biệt |
|
If you have any questions about the product, feel free to ask. |
Nếu quý khách có thắc mắc về sản phẩm, cứ hỏi tôi nhé |
Mẫu câu tư vấn, gợi ý sản phẩm cho khách hàng
Tư vấn và gợi ý sản phẩm là một trong những khâu không thể thiếu trong bán hàng. Dưới đây là các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng về tư vấn sản phẩm mà bạn có thể tham khảo!
|
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
What are you looking for, sir/ma’am? |
Quý khách đang tìm kiếm sản phẩm gì ạ? |
|
May I ask what you are shopping for today? |
Cho tôi hỏi hôm nay quý khách muốn mua gì? |
|
What color/size/model are you interested in? |
Quý khách quan tâm đến màu sắc/kích cỡ/mẫu mã nào? |
|
I think this item will suit you |
Tôi nghĩ món này sẽ hợp với quý khách |
|
Maybe this one will fit you better |
Có lẽ cái này sẽ vừa với quý khách hơn |
|
Would you like any recommendations? |
Quý khách có muốn tôi gợi ý sản phẩm không? |
|
This is one of our best-sellers now. I highly recommend this |
Đây là một trong những sản phẩm bán chạy nhất hiện nay. Tôi đặc biệt đề cử món hàng này |
|
I think this is a good option you can have |
Tôi nghĩ đây là một lựa chọn tốt quý khách nên cân nhắc |
|
Are you looking for something special? |
Quý khách đang tìm kiếm món gì đặc biệt không? |
|
Is this for yourself or as a gift? |
Sản phẩm này quý khách mua cho mình hay làm quà tặng? |

Thành thạo các mẫu câu tiếng Anh tư vấn giúp bạn đưa ra những lời khuyên hữu ích cho khách hàng
Mẫu câu giao tiếp khi khách hàng trả giá
Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng khi khách hàng trả giá, giúp bạn xử lý tình huống khéo léo và chuyên nghiệp trong bán hàng:
|
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
This is our lowest price, I can’t do more reduction |
Đây là giá thấp nhất, chúng tôi không thể giảm hơn nữa |
|
Sorry, but I can’t make it any cheaper |
Xin lỗi nhưng tôi không thể giảm giá hơn |
|
We are charging reasonably for you |
Chúng tôi bán giá hợp lý rồi thưa quý khách |
|
It’s on sale these days |
Mặt hàng này đang giảm giá gần đây |
|
I’m afraid I can’t offer a further discount |
Tôi e là không thể giảm thêm nữa |
|
I don’t think you can get such a favorable price elsewhere |
Tôi nghĩ quý khách khó tìm được giá tốt như vậy ở nơi khác |
|
How much would you like it to be? |
Quý khách muốn mức giá là bao nhiêu? |
|
Let me check with my manager for a special offer |
Để tôi hỏi quản lý xem có ưu đãi đặc biệt nào không |
|
If you buy more, I can offer you a better price |
Nếu quý khách mua nhiều, tôi có thể giảm giá tốt hơn |
|
This is the best price I can give you |
Đây là mức giá tốt nhất tôi có thể đưa ra |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng khi khách thanh toán
Khi khách hàng tiến hành thanh toán, người bán cần giao tiếp rõ ràng, lịch sự và hỗ trợ tối đa để quá trình diễn ra suôn sẻ. Dưới đây là các mẫu câu phổ biến:
|
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
How would you like to pay? |
Quý khách muốn thanh toán bằng cách nào? |
|
Do you take credit cards? |
Quý khách có thanh toán bằng thẻ không? |
|
We accept cash, credit card, and mobile payment |
Chúng tôi nhận tiền mặt, thẻ và thanh toán qua điện thoại |
|
Please enter your PIN |
Vui lòng nhập mã PIN |
|
Could I have a receipt, please? |
Làm ơn cho tôi xin hóa đơn |
|
Here is your receipt |
Đây là hóa đơn của quý khách |
|
Would you like a bag? |
Quý khách có muốn lấy túi không? |
|
Thank you for your purchase! |
Cảm ơn quý khách đã mua hàng! |
|
Your change is $5 |
Tiền thừa của quý khách là 5 đô la |
|
Please wait a moment while I process your payment |
Vui lòng chờ trong giây lát để tôi xử lý thanh toán |

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi khách hàng thanh toán
Mẫu câu giao tiếp khi nhắc nhở khách hàng
Việc nhắc nhở khách hàng cần được thực hiện tinh tế, tránh gây khó chịu. Dưới đây là các mẫu câu nhắc nhở lịch sự, phù hợp trong nhiều tình huống bán hàng:
|
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
Just a friendly reminder about your order. |
Xin nhắc nhẹ về đơn hàng của quý khách |
|
Kindly be reminded that your payment is due |
Xin lưu ý quý khách cần thanh toán đúng hạn |
|
Please remember to pick up your order by 5 PM |
Vui lòng nhớ nhận hàng trước 5 giờ chiều |
|
I would like to remind you of our special offer ending soon |
Tôi muốn nhắc quý khách ưu đãi sắp kết thúc |
|
Don’t forget to bring your receipt for exchanges |
Đừng quên mang hóa đơn nếu muốn đổi hàng |
|
Please put your bag into a locker over there. Thank you! |
Quý khách vui lòng bỏ túi vào tủ để đồ ở kia. Cảm ơn quý khách! |
|
I’m sorry but you can bring only 3 items into the fitting room at a time |
Tôi xin lỗi nhưng mỗi lần quý khách chỉ có thể mang 3 món vào phòng thử |
|
I’m sorry, but this is a non-smoking store |
Tôi xin lỗi nhưng ở đây là cửa hàng không hút thuốc |
|
Please be mindful that we close at 8 PM today |
Xin lưu ý hôm nay cửa hàng đóng cửa lúc 8 giờ tối |
Mẫu câu tiếng Anh hướng dẫn vị trí gian hàng cho khách
Khi khách hàng cần tìm vị trí sản phẩm hoặc khu vực trong cửa hàng, bạn nên hướng dẫn rõ ràng, thân thiện để tạo trải nghiệm tốt nhất:
|
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
The [product/section] is located at the back of the store |
Khu vực/sản phẩm [tên] nằm ở cuối cửa hàng |
|
You can find the electronics section on the second floor |
Quý khách có thể tìm khu điện tử ở tầng hai |
|
Please follow me, I’ll show you where it is |
Xin mời đi theo tôi, tôi sẽ chỉ cho quý khách |
|
It’s just around the corner, next to the cashier |
Nó ở ngay góc kia, cạnh quầy thu ngân |
|
The fitting rooms are on your left |
Phòng thử đồ nằm bên trái quý khách |
|
This way, please! |
Mời đi lối này! |
|
The exit is straight ahead, past the shoe section |
Lối ra ở phía trước, đi qua khu giày dép |
|
Please go to the back of the store. The [product type] section is on your left/ right |
Vui lòng đi về cuối cửa hàng. Khu vực [tên loại sản phẩm] nằm bên tay trái/ phải của quý khách |
|
Our customer service desk is near the entrance |
Bàn hỗ trợ khách hàng nằm gần lối vào |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dành cho người mua hàng
Việc nắm vững các mẫu câu tiếng Anh khi đi mua sắm sẽ giúp bạn tự tin thể hiện mong muốn, dễ dàng thương lượng và nâng cao trải nghiệm mua sắm. Dưới đây là tổng hợp các mẫu câu được sử dụng phổ biến!
Mẫu câu giao tiếp đưa ra yêu cầu mua hàng
Khi muốn tìm kiếm một sản phẩm, thử đồ hoặc hỏi thông tin cụ thể, bạn nên lựa chọn cách diễn đạt lịch sự, rõ ràng để người bán dễ hỗ trợ:
|
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
I’m looking for… |
Tôi đang tìm… |
|
Could you show me…? |
Bạn có thể chỉ cho tôi… được không? |
|
Do you have this in another size/color/model? |
Có loại này ở kích cỡ/màu sắc/mẫu mã khác không? |
|
Where can I try this on? |
Tôi có thể thử đồ ở đâu? |
|
What material is this? |
Sản phẩm này được làm từ chất liệu gì? |
|
How much is this? / What’s the price of this? |
Cái này giá bao nhiêu? |
|
Is this on sale/discount? |
Món này có giảm giá không? |
|
I’ll take it / I’d like to buy this |
Tôi sẽ lấy món này / Tôi muốn mua cái này |
|
Could you wrap this for me? |
Bạn gói lại món này giúp tôi nhé |
|
May I ask if you offer delivery service? |
Bạn cho tôi hỏi cửa hàng có giao hàng không? |

Một số mẫu câu thông dụng cho khách hàng khi mua sắm
Mẫu câu giao tiếp khi trả giá
Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp khi trả giá mà khách hàng thường sử dụng trong mua sắm:
|
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
Can you give me a discount? |
Bạn có thể giảm giá cho tôi không? |
|
Is that your best price? |
Đó là giá tốt nhất bạn có thể đưa ra chưa? |
|
That’s too expensive. Can you make it cheaper? |
Đắt quá, bạn có thể bớt chút không? |
|
Could you lower the price? |
Bạn có thể giảm giá không? |
|
If I buy more, could I have a better price? |
Nếu tôi mua nhiều thì giá có tốt hơn không? |
|
How about [giá mong muốn]? |
[X] đồng thì sao nhỉ? |
|
I only have [số tiền] with me. |
Tôi chỉ mang theo [X] thôi |
|
This is my final offer |
Đây là mức giá cuối cùng của tôi |
|
I can’t afford that price |
Tôi không đủ khả năng mua với giá đó |
|
Could you throw in a free gift? |
Bạn có thể tặng kèm quà gì không? |
Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp bán hàng thực tế
Dưới đây là các mẫu hội thoại thực tế trong bán hàng thường gặp, bạn có thể tham khảo và áp dụng vào từng tình huống cụ thể!
Mẫu hội thoại khi khách hàng muốn tìm size quần áo
Việc tư vấn size là một trong những tình huống phổ biến nhất khi bán quần áo. Người bán cần linh hoạt giới thiệu, kiểm tra kho hàng và hướng dẫn khách thử đồ.
Customer: Excuse me, I like this dress. Does it come in other sizes? I need a small.
Khách: Xin lỗi, tôi thích chiếc váy này. Nó có cỡ khác không? Tôi cần cỡ nhỏ.
Staff: Let me check for you… Yes, we have it in small. Would you like to try it on?
Nhân viên: Để tôi kiểm tra… Vâng, chúng tôi có cỡ nhỏ. Bạn muốn thử không?
Customer: Yes, please. Where is the fitting room?
Khách: Vâng. Phòng thử đồ ở đâu vậy?
Staff: It’s over there, next to the cashier.
Nhân viên: Ngay kia, bên cạnh quầy thu ngân.
Mẫu hội thoại tiếng Anh khi khách hàng muốn đổi/trả hàng
Customer: I’d like to return this shirt. It doesn’t fit me.
Khách: Tôi muốn trả lại chiếc áo này. Nó không vừa với tôi.
Staff: No problem. Do you have the receipt?
Nhân viên: Không vấn đề gì. Anh/chị có hóa đơn không ạ?
Customer: Yes, here it is.
Khách: Có, đây ạ.
Staff: Would you like a refund or exchange for another size?
Nhân viên: Anh/chị muốn hoàn tiền hay đổi sang cỡ khác?
Customer: I’d prefer an exchange, please.
Khách: Tôi muốn đổi sang cỡ khác.
Staff: Certainly. Let me get a larger size for you.
Nhân viên: Dạ vâng, để tôi lấy cho anh/chị cỡ lớn hơn.
Staff: Your return has been processed. Thank you for shopping with us.
Nhân viên: Đổi trả của anh/chị đã hoàn tất. Cảm ơn đã mua hàng tại đây.

Một số tình huống giao tiếp cơ bản trong mua sắm, bán hàng
Mẫu hội thoại tiếng Anh trong bán hàng ăn uống
Staff: Good afternoon, how can I help you?
Nhân viên: Chào buổi chiều, tôi có thể giúp gì cho bạn?
Customer: Yes, I want to buy three cans of beer and a plate of grilled meat.
Khách: Vâng, tôi muốn mua 3 lon bia và 1 dĩa thịt nướng.
Staff: Alright, do you want anything else?
Nhân viên: Bạn muốn mua thêm gì nữa không?
Customer: One more grilled lobster, please.
Khách: Thêm một con tôm hùm nướng nữa nhé.
Staff: Ok, that will be $40 altogether. Please wait for a bit while I prepare your order.
Nhân viên: Tất cả hết 40 đô. Vui lòng đợi một lát trong khi tôi chuẩn bị nhé.
Customer: Ok, thank you.
Khách: Được, cảm ơn bạn.
Mẫu hội thoại chăm sóc khách hàng sau khi mua
Staff: Hello, this is Minh from ABC Company. I’m calling to thank you for your recent purchase.
Nhân viên: Xin chào, tôi là Minh từ công ty ABC. Tôi gọi để cảm ơn anh/chị đã mua hàng gần đây.
Customer: Thank you. The service was great.
Khách: Cảm ơn bạn. Dịch vụ rất tốt.
Staff: We’ve sent a user manual to your email. If you have any questions, please call our hotline.
Nhân viên: Chúng tôi đã gửi hướng dẫn sử dụng qua email. Nếu anh/chị cần hỗ trợ, xin vui lòng gọi tổng đài.
Customer: I have no questions so far.
Khách: Tôi chưa có thắc mắc gì.
Staff: That’s great to hear. Have a nice day!
Nhân viên: Rất mừng khi nghe vậy. Chúc anh/chị một ngày tốt lành!
Mẫu bán hàng online qua chat/email với khách quốc tế
Customer: Hello, is [Product Name] still available?
Khách: Xin chào, sản phẩm [Tên sản phẩm] còn không?
Staff: Yes, it’s in stock. Here are some pictures and details. The price is $50, and you’ll get a free gift if you order today.
Nhân viên: Dạ, sản phẩm còn hàng. Đây là hình ảnh và thông tin chi tiết. Giá 50 đô và đặt hàng hôm nay sẽ được tặng quà.
Customer: Can you ship to Singapore?
Khách: Các bạn gửi hàng sang Singapore được không?
Staff: Yes, we ship worldwide. The shipping fee is $10.
Nhân viên: Dạ, bên em giao hàng toàn cầu. Phí ship là 10 đô ạ.
Customer: Ok, I’d like to place an order.
Khách: Ok, tôi muốn đặt hàng.
Staff: Thank you! Please share your shipping address and phone number. We’ll process your order right away.
Nhân viên: Cảm ơn quý khách! Vui lòng gửi địa chỉ nhận hàng và số điện thoại, bên em sẽ xử lý đơn ngay.
Kinh nghiệm học tiếng Anh giao tiếp bán hàng hiệu quả
Để thành thạo tiếng Anh giao tiếp bán hàng và áp dụng có hiệu quả trong thực tiễn, bạn cần dắt túi một số kinh nghiệm hữu ích dưới đây!
Bắt đầu từ những câu ngắn gọn, đơn giản
Khi mới bắt đầu, đừng cố gắng sử dụng cấu trúc phức tạp hay từ vựng cao siêu. Hãy ưu tiên các câu giao tiếp ngắn gọn, dễ hiểu như:
- “How can I help you?”
- “Do you need any assistance?”
- “This item is on sale today.”
Việc luyện tập những câu thông dụng không chỉ giúp bạn phản xạ nhanh mà còn dễ dàng áp dụng trong mọi tình huống thực tế bán hàng. Theo các chuyên gia, bắt đầu từ đơn giản là bí quyết then chốt tránh cảm giác quá tải, tạo động lực duy trì lâu dài.
Thay vì quá chú trọng vào ngữ pháp, hãy ưu tiên luyện nghe và phát âm chính xác các câu đơn giản trong bán hàng để giảm thiểu những hiểu lầm không mong muốn. Nếu bạn gặp khó khăn về phát âm, việc tham gia một khóa học phát âm tiếng Anh sẽ giúp bạn cải thiện nhanh chóng và tự tin hơn khi tư vấn khách hàng.
Kết hợp ngôn ngữ nói và ngôn ngữ hình thể để mang lại hiệu quả
Bạn không nhất thiết phải nói tiếng Anh thật trôi chảy khi giao tiếp bán hàng; chỉ cần diễn đạt rõ ý là đã đủ để khách hàng hiểu điều bạn muốn truyền đạt. Việc kết hợp lời nói với các cử chỉ, nét mặt thân thiện sẽ giúp thông điệp của bạn dễ dàng được đón nhận hơn. Thay vì quá chú trọng vào ngữ pháp, hãy ưu tiên luyện nghe và phát âm chính xác các câu đơn giản trong bán hàng để giảm thiểu những hiểu lầm không mong muốn.

Khi thực hành tiếng Anh giao tiếp bán hàng, nên kết hợp ngôn ngữ nói và ngôn ngữ hình thể
Học tiếng Anh giao tiếp bán hàng tại Talk Class
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp tối ưu để nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp bán hàng, Talk Class chính là lựa chọn đáng tin cậy dành cho bạn. Được biết đến là trung tâm tiếng Anh uy tín, Talk Class sở hữu đội ngũ giảng viên bản ngữ giàu kinh nghiệm, có trình độ chuyên môn cao.
Đến với Talk Class, bạn sẽ được xây dựng lộ trình học chi tiết, từ cơ bản đến nâng cao. Mỗi buổi học ngoài từ vựng còn được lồng ghép các kỹ năng giao tiếp thực chiến, giúp bạn phản xạ nhanh. Trung tâm luôn chú trọng cập nhật nội dung bài giảng theo xu hướng mới, tích hợp từ vựng, mẫu câu để giúp học viên tiếp thu và ghi nhớ kiến thức nhanh.
Talk Class cung cấp các khóa học đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao. Ngay cả khi bạn là người mới bắt đầu hoặc đã từng mất nền tảng, các khóa học tiếng Anh cho người mất gốc tại đây sẽ giúp bạn xây dựng lại căn bản, sau đó tiến dần đến khả năng giao tiếp trôi chảy trong bán hàng.

Talk Class cung cấp các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng
Trên đây là tổng hợp từ vựng, mẫu câu và các tình huống tiếng Anh giao tiếp bán hàng chi tiết. Việc thành thạo các mẫu câu, từ vựng và kỹ năng ứng xử trong tình huống thực tế sẽ nâng cao hiệu quả bán hàng và mở rộng cơ hội trong môi trường kinh doanh quốc tế.
Tham khảo thêm, ngoài các tình huống trong bán hàng, bạn cũng có thể tham khảo thêm các mẫu câu hội thoại cho nhân viên thu ngân để nâng cao kỹ năng giao tiếp trong môi trường bán lẻ, siêu thị. Điều này sẽ giúp bạn xử lý linh hoạt nhiều tình huống thực tế khác nhau trong dịch vụ khách hàng.
