Tiếng Anh giao tiếp chủ đề ăn uống tại nhà hàng thông dụng

19/08/2025

Trong cuộc sống hiện đại, việc sử dụng tiếng Anh giao tiếp chủ đề ăn uống không chỉ cần thiết khi đi du lịch hay công tác nước ngoài, mà còn hữu ích trong học tập và công việc. Từ đặt bàn, gọi món, hỏi thành phần, đến thanh toán hay khiếu nại, mỗi tình huống đều có những mẫu câu và từ vựng riêng. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức, luyện tập qua hội thoại thực tế và gợi ý dịch vụ học tập phù hợp để tự tin giao tiếp trong mọi bữa ăn.

Tầm quan trọng của tiếng Anh giao tiếp chủ đề ăn uống

Tiếng Anh giao tiếp trong bối cảnh ăn uống không chỉ giúp bạn tự tin gọi món, đặt bàn hay thanh toán khi đi du lịch, công tác, mà còn mở rộng cơ hội hòa nhập và kết nối với bạn bè, đối tác quốc tế. Đây cũng là kỹ năng thiết yếu để tránh rủi ro về sức khỏe và nâng cao tính chuyên nghiệp trong học tập, công việc.

Tầm quan trọng của tiếng Anh giao tiếp chủ đề ăn uống

Tầm quan trọng của tiếng Anh giao tiếp chủ đề ăn uống

Nếu bạn cần chuẩn bị nhanh cho chuyến công tác hoặc kỳ phỏng vấn sắp tới, một khóa học tiếng anh cấp tốc sẽ giúp củng cố phản xạ giao tiếp và hệ thống hóa mẫu câu ăn uống trong thời gian ngắn.

Gắn liền với đời sống hàng ngày

Ăn uống là hoạt động không thể thiếu trong cuộc sống và xuất hiện ở mọi quốc gia, nền văn hóa. Khi đi du lịch, công tác hay du học, bạn chắc chắn sẽ gặp tình huống phải đặt bàn, gọi món hoặc trao đổi với nhân viên phục vụ, và nếu thiếu vốn từ tiếng Anh, rất dễ dẫn đến hiểu nhầm hoặc cảm giác lúng túng.

Cơ hội hòa nhập và kết nối

Những bữa ăn thường là dịp để trò chuyện, xây dựng mối quan hệ cá nhân cũng như công việc. Sử dụng đúng mẫu câu lịch sự trong tiếng Anh giúp bạn tạo ấn tượng tốt, đồng thời mở rộng kết nối với bạn bè và đối tác quốc tế.

Giúp tránh rủi ro và bảo vệ sức khỏe

Khi có dị ứng thực phẩm hay cần chế độ ăn đặc biệt như vegan, halal hoặc gluten-free, việc diễn đạt rõ ràng bằng tiếng Anh là vô cùng quan trọng. Giao tiếp chính xác giúp bạn an toàn hơn và tránh được những sai sót có thể gây nguy hiểm.

Giá trị trong học tập và nghề nghiệp

Với học sinh, sinh viên hoặc người làm trong lĩnh vực dịch vụ, khách sạn, nhà hàng, tiếng Anh giao tiếp chủ đề ăn uống là kỹ năng thiết yếu. Nó giúp bạn phục vụ khách hàng chuyên nghiệp, tăng sự tự tin và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề ăn uống

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề ăn uống sẽ giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống, từ đi ăn ở nhà hàng sang trọng đến quán ăn bình dân. Không chỉ giúp gọi món, đặt bàn hay thanh toán dễ dàng, vốn từ vựng này còn hỗ trợ bạn trò chuyện tự nhiên và tạo ấn tượng lịch sự khi giao tiếp với bạn bè, đồng nghiệp hoặc đối tác quốc tế.

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề ăn uống

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề ăn uống

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn

Trong giao tiếp hằng ngày, từ vựng về đồ ăn là nhóm từ quan trọng và dễ áp dụng nhất. Biết cách gọi tên các món ăn, nguyên liệu hay khẩu vị bằng tiếng Anh giúp bạn tự tin hơn khi đi ăn, gọi món hoặc trò chuyện với người nước ngoài.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Câu ví dụ

Dịch câu ví dụ

Rice

/raɪs/

Cơm, gạo

I usually eat rice for lunch.

Tôi thường ăn cơm vào bữa trưa.

Bread

/brɛd/

Bánh mì

Could I have some bread, please?

Cho tôi xin ít bánh mì.

Noodles

/ˈnuː.dəlz/

She likes eating noodles in the morning.

Cô ấy thích ăn mì vào buổi sáng.

Meat

/miːt/

Thịt

He doesn’t eat meat because he is vegetarian.

Anh ấy không ăn thịt vì là người ăn chay.

Fish

/fɪʃ/

We had grilled fish for dinner yesterday.

Hôm qua chúng tôi ăn cá nướng cho bữa tối.

Chicken

/ˈtʃɪk.ɪn/

Thịt gà

Chicken soup is good for your health.

Súp gà rất tốt cho sức khỏe.

Beef

/biːf/

Thịt bò

I’d like a beef steak, medium rare.

Tôi muốn gọi một phần bít tết bò chín vừa.

Vegetables

/ˈvedʒ.tə.bəlz/

Rau củ

You should eat more vegetables every day.

Bạn nên ăn nhiều rau củ mỗi ngày.

Fruit

/fruːt/

Trái cây

Fresh fruit is served for dessert.

Trái cây tươi được phục vụ làm món tráng miệng.

Egg

/eɡ/

Trứng

I had fried eggs for breakfast.

Tôi ăn trứng chiên vào bữa sáng.

Từ vựng tiếng Anh về thức uống

Trong giao tiếp hàng ngày, thức uống là chủ đề rất phổ biến, đặc biệt khi bạn đi quán cà phê, nhà hàng hay đặt món mang đi. Việc nắm chắc các từ vựng này giúp bạn gọi món dễ dàng và tự tin hơn khi trao đổi bằng tiếng Anh.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Câu ví dụ

Dịch câu ví dụ

Water

/ˈwɔːtər/

Nước lọc

Can I have a glass of water, please?

Cho tôi một ly nước lọc được không?

Juice

/dʒuːs/

Nước ép

She drinks orange juice every morning.

Cô ấy uống nước cam mỗi sáng.

Milk

/mɪlk/

Sữa

He added milk to his coffee.

Anh ấy cho thêm sữa vào cà phê.

Coffee

/ˈkɔːfi/

Cà phê

I’d like a cup of hot coffee, please.

Tôi muốn một cốc cà phê nóng.

Tea

/tiː/

Trà

Do you prefer green tea or black tea?

Bạn thích trà xanh hay trà đen?

Soft drink

/sɒft drɪŋk/

Nước ngọt có ga

Soft drinks are not very healthy.

Nước ngọt có ga không tốt cho sức khỏe.

Beer

/bɪr/

Bia

He ordered a bottle of beer.

Anh ấy gọi một chai bia.

Wine

/waɪn/

Rượu vang

Red wine goes well with steak.

Rượu vang đỏ rất hợp với bít tết.

Smoothie

/ˈsmuːði/

Sinh tố

I made a strawberry smoothie at home.

Tôi làm một ly sinh tố dâu ở nhà.

Lemonade

/ˌlɛməˈneɪd/

Nước chanh

Could I have a glass of lemonade?

Cho tôi một ly nước chanh được không?

Mineral water

/ˈmɪnərəl ˈwɔːtər/

Nước khoáng

Mineral water is often served in restaurants.

Nước khoáng thường được phục vụ trong nhà hàng.

Cocktail

/ˈkɑːkteɪl/

Cốc-tai

She ordered a colorful cocktail.

Cô ấy gọi một ly cocktail đầy màu sắc.

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ ăn uống

Ăn uống hằng ngày luôn gắn liền với nhiều loại dụng cụ, từ đơn giản như muỗng, đũa đến phức tạp hơn như dao steak hay ly rượu. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về dụng cụ ăn uống giúp bạn tự tin gọi món, hỏi phục vụ hoặc hướng dẫn khi ăn uống cùng bạn bè quốc tế.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Câu ví dụ

Dịch câu ví dụ

Fork

/fɔːrk/

Nĩa

Could you please bring me a fork?

Bạn có thể mang cho tôi một cái nĩa được không?

Spoon

/spuːn/

Muỗng

I need a spoon for my soup.

Tôi cần một cái muỗng để ăn súp.

Knife

/naɪf/

Dao

Be careful, the knife is very sharp.

Cẩn thận, con dao này rất bén.

Chopsticks

/ˈtʃɑːp.stɪks/

Đũa

He eats noodles with chopsticks.

Anh ấy ăn mì bằng đũa.

Plate

/pleɪt/

Đĩa

Could I have an extra plate, please?

Tôi có thể xin thêm một cái đĩa không?

Bowl

/boʊl/

Tô/Bát

The rice is served in a bowl.

Cơm được phục vụ trong một cái bát.

Cup

/kʌp/

Cốc (có quai)

I’d like a cup of tea.

Tôi muốn một tách trà.

Glass

/ɡlæs/

Ly (thủy tinh)

She poured some water into the glass.

Cô ấy rót nước vào ly.

Napkin

/ˈnæp.kɪn/

Khăn ăn

Use a napkin to wipe your mouth.

Dùng khăn ăn để lau miệng.

Straw

/strɔː/

Ống hút

Can I get a straw for my drink?

Tôi có thể xin một cái ống hút cho đồ uống của mình không?

Từ vựng tiếng Anh về dịch vụ và hoạt động ăn uống

Trong giao tiếp tiếng Anh, các từ vựng về hoạt động và dịch vụ ăn uống được dùng thường xuyên khi bạn đi ăn ở nhà hàng, quán cà phê hay fast food. Việc nắm rõ cách đọc, nghĩa và áp dụng trong câu sẽ giúp bạn tự tin hơn khi gọi món, đặt bàn hay thanh toán.

Từ vựng

Phiên âm (IPA)

Nghĩa tiếng Việt

Câu ví dụ

Dịch câu ví dụ

Order

/ˈɔːrdər/

Gọi món, đặt món

I’d like to order a pizza, please.

Tôi muốn gọi một cái pizza.

Menu

/ˈmen.juː/

Thực đơn

Could I see the menu, please?

Cho tôi xem thực đơn được không?

Reservation / Book a table

/ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/

Đặt bàn

I’d like to make a reservation for two at 7 pm.

Tôi muốn đặt bàn cho hai người lúc 7 giờ tối.

Waiter / Waitress / Server

/ˈweɪ.tər/ – /ˈweɪ.trəs/ – /ˈsɝː.vɚ/

Nhân viên phục vụ

The waiter brought us the drinks quickly.

Người phục vụ mang đồ uống cho chúng tôi rất nhanh.

Chef

/ʃef/

Đầu bếp

The chef is famous for Italian dishes.

Vị đầu bếp này nổi tiếng với các món Ý.

Bill (UK) / Check (US)

/bɪl/ – /tʃek/

Hóa đơn thanh toán

Could we have the bill, please?

Cho tôi xin hóa đơn.

Receipt

/rɪˈsiːt/

Biên lai

Don’t forget to keep the receipt.

Đừng quên giữ lại biên lai.

Tip

/tɪp/

Tiền boa

We usually leave a 10% tip for good service.

Chúng tôi thường để lại tiền tip 10% cho dịch vụ tốt.

Take away (UK) / To-go (US)

/ˈteɪk ə.weɪ/ – /tə ˈɡoʊ/

Mang đi

Can I get this coffee to go?

Cho tôi mang cà phê này đi.

Service charge

/ˈsɝː.vɪs tʃɑːrdʒ/

Phí phục vụ

The service charge is already included in the bill.

Phí phục vụ đã được tính trong hóa đơn.

Từ vựng tiếng Anh về cách chế biến và khẩu vị

Trong giao tiếp tiếng Anh về ăn uống, việc nắm rõ các từ vựng miêu tả cách chế biến và khẩu vị sẽ giúp bạn gọi món chính xác và dễ dàng diễn đạt sở thích cá nhân. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết kèm ví dụ minh họa để bạn áp dụng ngay trong thực tế.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Câu ví dụ

Dịch câu ví dụ

Fried

/fraɪd/

chiên, rán

I’d like some fried chicken, please.

Tôi muốn gọi một phần gà rán.

Grilled

/ɡrɪld/

nướng vỉ

We ordered grilled fish with vegetables.

Chúng tôi gọi cá nướng ăn kèm rau củ.

Roasted

/ˈroʊstɪd/

quay, nướng lò

He loves roasted duck in Asian cuisine.

Anh ấy rất thích món vịt quay trong ẩm thực Á.

Steamed

/stiːmd/

hấp

Could I have some steamed dumplings?

Tôi có thể gọi vài chiếc bánh bao hấp được không?

Spicy

/ˈspaɪsi/

cay

This curry is too spicy for me.

Món cà ri này quá cay đối với tôi.

Mild

/maɪld/

ít cay, nhạt

She prefers mild salsa instead of spicy one.

Cô ấy thích sốt salsa ít cay hơn loại cay.

Sweet

/swiːt/

ngọt

I don’t like drinks that are too sweet.

Tôi không thích đồ uống quá ngọt.

Sour

/saʊər/

chua

Lemon juice tastes very sour.

Nước chanh có vị rất chua.

Salty

/ˈsɔːlti/

mặn

The soup is a bit too salty.

Món súp hơi mặn một chút.

Bitter

/ˈbɪtər/

đắng

Black coffee is often bitter without sugar.

Cà phê đen thường có vị đắng khi không cho đường.

Rare

/rer/

thịt tái

I’d like my steak rare, please.

Tôi muốn miếng bít tết tái.

Medium

/ˈmiːdiəm/

thịt chín vừa

He usually orders his steak medium.

Anh ấy thường gọi bít tết chín vừa.

Well-done

/ˌwel ˈdʌn/

thịt chín kỹ

She always prefers well-done steak.

Cô ấy luôn thích bít tết chín kỹ.

Để mở rộng vốn từ theo chủ đề, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng tiếng anh về nhà bếp để gọi tên dụng cụ nấu nướng, khu vực bếp và mô tả quy trình chế biến chi tiết hơn

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề ăn uống

Dù đi cà phê, ăn fast food hay dùng bữa fine dining, tiếng Anh giao tiếp chủ đề ăn uống luôn là tình huống bạn gặp hằng tuần: đặt bàn, gọi món, hỏi thành phần, xử lý khiếu nại và thanh toán. Dưới đây là 3 mẫu hội thoại theo ngữ cảnh, kèm mẹo phát âm và sắc thái lịch sự để nói tự nhiên mà vẫn chuyên nghiệp. Bạn sẽ biết cách tuỳ chỉnh đồ uống (half sugar, less ice), gọi mức chín của steak, thông báo dị ứng/ăn kiêng một cách rõ ràng, và tách hoá đơn lịch sự. Bắt đầu ngay để mỗi lần order đều trôi chảy, tự tin và… đúng ý bạn.

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề ăn uống

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề ăn uống

Nếu muốn được sửa phát âm, nhịp điệu và cách phản hồi theo tình huống thực tế, bạn có thể cân nhắc khoá học tiếng Anh giao tiếp online kèm 1:1 để luyện hội thoại theo kịch bản nhà hàng, quán cà phê và ăn uống cùng chuyên gia

Café giờ cao điểm – order đồ uống có nhiều tuỳ chọn

A (Customer): Hi, could I have a large iced latte with oat milk, half sugar and less ice, please?

(Chào bạn, mình xin một ly latte đá cỡ lớn với sữa yến mạch, nửa đường và ít đá nhé.)

B (Barista): Sure! Would you like any syrup—vanilla or caramel?

(Được ạ! Bạn có muốn thêm siro không—vanilla hay caramel?)

A: Vanilla, please. And could you make it to go?

(Vanilla nhé. Và cho mình mang đi được không?)

B: Of course. Would you prefer a paper straw?

(Tất nhiên rồi. Bạn muốn ống hút giấy chứ?)

A: Yes, please. Could you also write my name—Lan—on the cup?

(Vâng, làm ơn ghi tên mình—Lan—lên ly giúp nhé.)

B: Got it. Anything else—perhaps a bottle of water?

(Rõ rồi. Bạn có dùng thêm gì không—ví dụ một chai nước suối?)

A: That would be great. Just one bottle of still water, please.

(Tuyệt. Cho mình thêm một chai nước suối không ga.)

B: That’ll be five ninety for the latte and one fifty for the water. Do you pay by card?

(Latte là 5.90 và nước suối 1.50. Bạn thanh toán bằng thẻ chứ?)

A: Yes. Do you accept contactless?

(Vâng. Cửa hàng có chấp nhận thanh toán không chạm không?)

B: We do. Here’s your receipt and the pickup number is 27.

(Có ạ. Đây là hoá đơn của bạn và số nhận đồ là 27.)

A: Thanks! Could I also get an extra napkin, please?

(Cảm ơn! Cho mình xin thêm một tờ khăn giấy nữa nhé.)

B: Sure! here you are. Your drink will be ready in a minute.

(Dĩ nhiên! đây ạ. Đồ uống của bạn sẽ xong trong một phút.)

Fine dining – đặt bàn, chọn steak & tư vấn rượu, lưu ý dị ứng

A (Guest): Good evening. We have a reservation under Lan at 7 pm.

(Chào buổi tối. Bọn mình có đặt bàn tên Lan lúc 7 giờ.)

B (Host): Welcome! Your table is ready. Would you prefer a quiet corner?

(Chào mừng! Bàn của bạn đã sẵn sàng. Bạn muốn ngồi góc yên tĩnh chứ?)

A: Yes, please. That would be perfect.

(Vâng, như vậy thì tuyệt.)

B (Server): May I take your order, or would you like some recommendations first?

(Mình có thể nhận món, hay bạn muốn gợi ý trước?)

A: I’d like the ribeye, medium rare. Could you serve the salad on the side with no cheese, please?

(Mình chọn ribeye chín tái vừa. Làm ơn để salad riêng và không cho phô mai.)

A : Also, I’m allergic to peanuts. Could you make sure there’s no peanut and no cross-contamination?

(Ngoài ra, mình dị ứng đậu phộng. Làm ơn đảm bảo không có đậu phộng và không bị lẫn chéo.)

B: Absolutely. I’ll note your allergy and confirm with the kitchen.

(Chắc chắn rồi. Mình sẽ ghi chú dị ứng và xác nhận với bếp.)

A: Could you recommend a red wine to pair with the ribeye?

(Bạn có thể gợi ý rượu vang đỏ phù hợp với ribeye không?)

B: A glass of Cabernet Sauvignon would pair nicely. Shall I bring you a glass?

(Một ly Cabernet Sauvignon sẽ rất hợp. Mình mang cho bạn một ly nhé?)

A: Yes, please—just one glass.

(Vâng, một ly thôi.)

B (sau bữa ăn): How was everything?

(Bữa ăn thế nào ạ?)

A: Everything was lovely. Could we have the check, please? And could we split the bill into three separate checks?

(Rất tuyệt. Cho bọn mình xin hoá đơn nhé? Và có thể tách hóa đơn thành ba hoá đơn riêng được không?)

B: Certainly. Would you like an itemized receipt for reimbursement?

(Dĩ nhiên. Bạn có cần hoá đơn liệt kê chi tiết để hoàn ứng không?)

A: Yes, please. We’ll pay by card.

(Có, cảm ơn. Bọn mình sẽ trả bằng thẻ.)

Nhà hàng gia đình – khiếu nại lịch sự theo 3 tầng & đóng hộp mang về

A (Customer): Excuse me, my soup is a bit cold. Could you warm it up, please?

(Xin lỗi, súp của mình hơi nguội. Bạn có thể làm nóng lại giúp không?)

B (Server): I’m so sorry about that. I’ll take it to the kitchen right away.

(Rất xin lỗi bạn. Mình sẽ mang vào bếp ngay.)

A (sau khi món gà được phục vụ): I’m afraid this chicken seems undercooked. I’d like it replaced, please.

(Mình e là món gà này có vẻ chưa chín. Mình muốn được thay món, làm ơn.)

B: I apologize. We’ll prepare a new one for you. Would you like it well done?

(Mình xin lỗi. Bếp sẽ làm món mới cho bạn. Bạn muốn chín kỹ chứ?)

A: Yes, please. And just to check, could you make sure there’s no butter on the vegetables?

(Vâng. Và cho mình hỏi thêm, có thể đảm bảo không cho bơ vào rau không?)

B (sau khi xử lý): Here’s your new chicken and the reheated soup. Is everything okay now?

( Đây là món gà mới và súp đã hâm nóng. Mọi thứ ổn chứ ạ?)

A: Much better, thank you. Could I speak to the manager, please?

(Tốt hơn nhiều rồi, cảm ơn. Cho mình gặp quản lý được không?)

C (Manager): I’m sorry for the inconvenience. We’ll offer a 20% discount on your meal, or a complimentary dessert- whichever you prefer.

(Mình xin lỗi vì sự bất tiện. Nhà hàng sẽ giảm 20% hoá đơn hoặc tặng món tráng miệng – tuỳ bạn chọn.)

A: Thank you. We’ll take the discount. Could you also box up the pasta to go?

(Cảm ơn. Bọn mình chọn giảm giá. Và bạn có thể đóng hộp phần mì để mang đi không?)

B: Of course. Would you like the check now?

(Tất nhiên rồi. Bạn muốn nhận hoá đơn bây giờ chứ?)

A: Yes, please. Is service charge included? If not, we’d like to add a 10% tip.

(Vâng. Trong hoá đơn đã bao gồm phí phục vụ chưa? Nếu chưa, bọn mình muốn thêm 10% tiền tip.)

B: Service charge isn’t included. I’ll add the tip as requested. Card or cash?

(Chưa bao gồm ạ. Mình sẽ thêm tip như bạn yêu cầu. Bạn thanh toán thẻ hay tiền mặt?)

A: Card, please. And could we have an itemized receipt?

(Bằng thẻ nhé. Và cho bọn mình xin hoá đơn chi tiết.)

B: Absolutely. Here are your receipts and the to-go box. Have a great evening!

(Chắc chắn rồi. Đây là hoá đơn và hộp mang về của bạn. Chúc buổi tối vui vẻ!)

Tiếng Anh giao tiếp chủ đề ăn uống không chỉ dừng lại ở việc gọi món hay thanh toán, mà còn là cầu nối giúp bạn tự tin hòa nhập trong mọi bối cảnh quốc tế. Với sự đồng hành từ Talk Class, bạn sẽ dễ dàng tiếp cận kho từ vựng phong phú, luyện tập qua hội thoại thực tế và cải thiện phản xạ nhanh chóng. Hãy biến mỗi bữa ăn thành cơ hội để rèn luyện tiếng Anh, nâng cao sự tự tin, tạo ấn tượng lịch sự và mở rộng cơ hội học tập, công việc cũng như kết nối bạn bè khắp nơi.

    Đăng ký khóa học

    Để sử dụng CAPTCHA, bạn cần cài đặt plugin Really Simple CAPTCHA.