50+ Mẫu câu tiếng anh giao tiếp khi đi xe bus thường dùng nhất

27/08/2025

Khi di chuyển bằng phương tiện công cộng, đặc biệt là xe bus, không ít người gặp khó khăn trong việc trao đổi bằng tiếng Anh. Việc nắm vững tiếng anh giao tiếp khi đi xe bus sẽ giúp bạn dễ dàng hỏi tuyến đường, mua vé, tìm trạm dừng hoặc nhờ sự hỗ trợ khi cần thiết. Bài viết sau Talk Class sẽ chia sẻ đến bạn các mẫu câu và thuật ngữ tiếng anh thông dụng nhất.

Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi ở trạm xe bus

Để giao tiếp tiếng Anh khi đi xe bus, bạn có thể sử dụng các câu hỏi để hỏi đường, thông tin chuyến xe như sau:

Mẫu câu hỏi đường

Khi bạn không chắc chắn về tuyến xe bus mình cần đi hoặc muốn hỏi đường tới một điểm cụ thể, bạn có thể sử dụng những câu hỏi sau:

  • Excuse me, which bus goes to [địa điểm]? (Xin lỗi, xe bus nào đi đến [địa điểm] vậy?)
  • Can you tell me how to get to [địa điểm] by bus? (Bạn có thể cho tôi biết cách đến [địa điểm] bằng xe bus không?)
  • Is this the right bus stop for [địa điểm]? (Đây có phải là trạm xe bus đúng để đến [địa điểm] không?)
  • How far is the bus stop from here? (Trạm xe bus cách đây bao xa?)
  • Do I need to change buses to get to [địa điểm]? (Tôi có cần đổi xe bus để đến [địa điểm] không?)
  • Which bus should I take to [địa điểm]? – Tôi nên đi chuyến xe nào để đến [địa điểm]?
  • Does this bus go to [địa điểm]? – Xe này có đi đến [địa điểm] không?
  • “Excuse me, where is the nearest bus stop?” (Xin lỗi, trạm xe buýt gần nhất ở đâu?) 
  • “Can you tell me which bus takes me to …?” (Bạn có thể cho tôi biết chuyến xe buýt nào đi đến … không?) 
  • “Does this bus go to …?” (Xe buýt này có đến … không?)

Mẫu câu hỏi thông tin chuyến xe

Ngoài hỏi đường, bạn cũng cần biết thông tin về chuyến xe như giờ xe chạy, giá vé hoặc tình trạng xe. Dưới đây là các mẫu câu thường dùng:

  • What time is the next bus to [địa điểm]? (Xe bus tiếp theo đi đến [địa điểm] lúc mấy giờ?)
  • Is this bus going to [địa điểm]? (Xe bus này có đi đến [địa điểm] không?)
  • How much is the ticket to [địa điểm]? (Vé đến [địa điểm] giá bao nhiêu?)
  • Where can I buy a bus ticket? (Tôi có thể mua vé xe bus ở đâu?)
  • Is this an express bus or a regular bus? (Đây là xe bus tốc hành hay xe bus thường?)
  • Is this the right bus stop for [tuyến số/tên địa điểm]? – Đây có phải là trạm đúng cho [tuyến số/địa điểm] không?
  • “How often does the bus come?” (Xe buýt bao lâu có 1 chuyến?) 
  • “The bus runs about every … minutes.” (Xe buýt chạy khoảng … phút 1 chuyến.) 
  • “When does the first bus to the airport run?” (Khi nào chuyến xe buýt đầu tiên đến sân bay khởi hành?)
Cac-mau-cau-tieng-Anh-giao-tiep-khi-o-tram-xe-bus

Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi ở trạm xe bus

Nếu bạn muốn luyện tập phản xạ nhanh trong đời sống hàng ngày như đi lại, mua sắm hay hỏi đường, tham gia khóa học giao tiếp tiếng anh sẽ giúp bạn rèn luyện qua các tình huống thực tế, đồng thời được giảng viên chỉnh sửa phát âm và cách diễn đạt để tự tin hơn.

Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi xe bus

Trong quá trình đi xe bus, bạn sẽ thường gặp những tình huống như tìm chỗ ngồi, hỏi giá vé hoặc nhờ người khác thông báo khi đến điểm dừng. Việc ghi nhớ những mẫu câu cơ bản dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp và xử lý mọi tình huống.

Mẫu câu tìm chỗ ngồi

Khi lên xe bus, bạn có thể hỏi hoặc xác nhận chỗ ngồi bằng những câu sau:

  • Is this seat taken? (Chỗ này có người ngồi chưa?)
  • “Do you mind if I sit here?” (Tôi có thể ngồi đây được không?)
  • “Is this seat free?” (Ghế này còn trống không?)
  • Are there any free seats available? (Có chỗ trống nào không?)
  • Could you please move over a little? I’d like to sit here. (Bạn có thể nhích sang một chút được không? Tôi muốn ngồi đây.)
  • Where can I find a seat? (Tôi có thể tìm chỗ ngồi ở đâu?)

Mẫu câu hỏi giá vé

Khi lên xe hoặc chuẩn bị mua vé, bạn cần biết giá vé xe bus. Dưới đây là mẫu câu phổ biến:

  • How much is the fare to …?” (Giá vé đi đến … là bao nhiêu?)
  • What is the price of a single ticket? (Giá một vé lượt là bao nhiêu?)
  • Do you have a daily or weekly pass? How much do they cost? (Bạn có vé theo ngày hoặc tuần không? Giá bao nhiêu?)
  • Is there a discount for students/seniors? (Có giảm giá cho học sinh/người già không?)
  • Can I pay by card or only cash? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ hay chỉ trả tiền mặt?)
  • Do I need the exact change? – Tôi có cần chuẩn bị tiền lẻ chính xác không?
  • Is there a student discount? – Có giảm giá cho sinh viên không?

Mẫu câu nhờ thông báo khi đến điểm dừng

Nếu bạn không quen với tuyến đường hoặc không muốn bỏ lỡ điểm xuống, bạn có thể lịch sự nhờ người đi cùng hoặc tài xế giúp thông báo khi đến điểm dừng:

  • Could you please let me know when we reach [điểm dừng]? (Bạn có thể cho tôi biết khi nào đến [điểm dừng] được không?)
  • Please tell me when it’s time to get off. (Làm ơn báo tôi khi đến điểm xuống nhé.)
  • Can you notify me before the bus stops at [điểm dừng]? (Bạn có thể thông báo cho tôi trước khi xe dừng ở [điểm dừng] được không?)
  • Is it possible to get a reminder when we arrive at [điểm dừng]? (Có thể nhắc tôi khi đến [điểm dừng] không?)
  • Excuse me, would you mind telling me when we are near [điểm dừng]? (Xin lỗi, bạn có phiền nói cho tôi biết khi gần đến [điểm dừng] không?)
  • Can you tell me when we get to …? (Bạn có thể báo cho tôi biết khi nào chúng ta đến … không?) 
  • Don’t worry, I’ll call you when your stop is coming. (Đừng lo, tôi sẽ báo bạn khi đến điểm dừng.)
  • Is [tên trạm] the next stop? – [Tên trạm] có phải là điểm dừng tiếp theo không?
Cac-mau-cau-tieng-Anh-giao-tiep-khi-di-xe-bus

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi xe bus

Một số thuật ngữ tiếng anh giao tiếp khi đi xe bus

Dưới đây là các thuật ngữ tiếng anh thường dùng khi đi xe bus bạn có thể áp dụng:

  • Bus stop: Trạm xe bus
  • Bus route: Tuyến xe bus
  • Bus fare: Giá vé xe bus
  • Timetable / Schedule: Lịch trình xe bus
  • Get on / Board (the bus): Lên xe bus.
  • Get off / Alight (the bus): Xuống xe bus.
  • Transfer / Change buses: Đổi tuyến xe bus 
  • Bus driver: Tài xế xe bus.
  • Ticket inspector / Conductor: Người kiểm tra vé 
  • Rush hour: Giờ cao điểm
  • Overcrowded: Quá đông
  • Request stop: Điểm dừng theo yêu cầu
  • Priority seat: Ghế ưu tiên
  • Public transportation: Phương tiện giao thông công cộng
  • Traffic jam: Tắc đường
  • Platform: Sân ga hoặc nơi xe dừng
  • Schedule: Lịch trình (giờ xe chạy)
  • Final destination: Điểm đến cuối cùng
  • Exact change only: Chỉ chấp nhận tiền lẻ chính xác

Tham khảo thêm
Ngoài việc sử dụng tiếng Anh trên xe bus, bạn cũng sẽ thường xuyên cần đến tiếng anh giao tiếp khi đi mua sắm. Đây là nhóm mẫu câu hữu ích để hỏi giá, mặc cả, thanh toán và đổi trả hàng hóa, giúp bạn tự tin hơn trong các chuyến du lịch hoặc khi sống ở nước ngoài.

Ví dụ:
– “How much is this?” (Cái này giá bao nhiêu?)
– “Can I try this on?” (Tôi có thể thử món đồ này không?)
– “Do you accept credit cards?” (Bạn có nhận thanh toán bằng thẻ không?)
– “Can I return or exchange this item later?” (Tôi có thể đổi hoặc trả hàng này sau không?)
Ghi nhớ nhóm câu này kết hợp với luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên trong mọi tình huống đời sống.

Mẫu hội thoại tiếng anh giao tiếp khi đi xe bus

Hội thoại 1: Hỏi thông tin tuyến xe và giờ xe bus

  • You: Excuse me, which bus goes to the city center? (Xin lỗi, xe bus nào đi đến trung tâm thành phố?)
  • Bus attendant: Bus number 5 goes directly to the city center. It arrives every 15 minutes. (Xe bus số 5 đi thẳng đến trung tâm thành phố. Nó đến mỗi 15 phút một chuyến.)
  • You: Thanks! What time does the next bus arrive? (Cảm ơn! Xe tiếp theo đến lúc mấy giờ?)
  • Bus attendant: It will arrive in about 10 minutes. (Nó sẽ đến khoảng 10 phút nữa.)

Hội thoại 2: Mua vé và hỏi giá vé

  • You: How much is a ticket to the museum? (Vé đến bảo tàng giá bao nhiêu?)
  • Ticket seller: It’s $2.50 for a single trip. (Vé một chiều là 2.5 đô la.)
  • You: Can I pay by card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?)
  • Ticket seller: Yes, we accept both cash and card. (Vâng, chúng tôi chấp nhận cả tiền mặt và thẻ.)

Hội thoại 3: Tìm chỗ ngồi và xin phép ngồi

  • You: Excuse me, is this seat taken? (Xin lỗi, chỗ này có người ngồi chưa?)
  • Passenger: No, please have a seat. (Chưa, mời bạn ngồi.)
  • You: Thank you! (Cảm ơn bạn!)

Hội thoại 4: Nhờ thông báo khi đến điểm dừng

  • You: Could you please tell me when we get to Main Street? (Bạn có thể báo cho tôi biết khi nào đến Main Street được không?)
  • Passenger: Sure, I will let you know. (Được, tôi sẽ báo cho bạn.)

Hội thoại 5: Hỏi về việc chuyển tuyến xe

  • You: Do I need to transfer to another bus to get to the airport? (Tôi có cần đổi xe bus khác để đến sân bay không?)
  • Bus driver: Yes, you need to get off at Central Station and take bus number 8. (Vâng, bạn cần xuống ở Ga Trung tâm và bắt xe số 8.)
  • You: Thank you for your help. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)

Với những bạn có lịch trình bận rộn, việc tìm địa chỉ lớp học phù hợp có thể khó khăn. Giải pháp hiệu quả là học tiếng anh online ở đâu tốt, lựa chọn các khóa học trực tuyến có giáo viên tương tác trực tiếp, bài học ngắn gọn, và hệ thống bài tập mô phỏng tình huống đi lại, mua sắm, công việc.

Việc thành thạo tiếng Anh giao tiếp khi đi xe bus không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống hàng ngày mà còn rèn luyện khả năng phản xạ ngôn ngữ một cách tự nhiên. Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp thực tế, đặc biệt trong các tình huống đời sống như đi lại, mua sắm hay du lịch, khóa học Tiếng Anh giao tiếp tại Talk Class sẽ là lựa chọn phù hợp để bạn cải thiện nhanh chóng và sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn.

    Đăng ký khóa học

    Để sử dụng CAPTCHA, bạn cần cài đặt plugin Really Simple CAPTCHA.