Ngành hàng không luôn đặt ra tiêu chuẩn cao về tiếng Anh giao tiếp. Nếu bạn đang ấp ủ giấc mơ trở thành tiếp viên hàng không hoặc say mê khám phá thế giới, hãy cùng Talk Class chinh phục ngay bộ từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành hàng không dưới đây để hiện thực hóa ước mơ của mình!
Phân loại từ vựng tiếng Anh giao tiếp ngành hàng không
Trong ngành hàng không, tiếng Anh là ngôn ngữ chính dùng trong giao tiếp giữa phi công, tiếp viên, kiểm soát viên không lưu và hành khách. Việc nắm vững các nhóm từ vựng chuyên biệt sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và xử lý tình huống một cách chính xác. Dưới đây là những nhóm từ vựng phổ biến nhất trong tiếng Anh giao tiếp ngành hàng không mà bạn cần nắm vững!
Từ vựng về nhân sự và vị trí trong hàng không
Các vị trí trong ngành hàng không được xác định rõ ràng với vai trò và trách nhiệm riêng biệt. Việc hiểu và sử dụng đúng tên gọi các chức danh sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
|
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
|
Pilot |
/ˈpaɪ.lət/ |
Phi công |
|
Co-pilot |
/ˈkəʊˌpaɪ.lət/ |
Cơ phó |
|
Flight attendant |
/flaɪt əˈten.dənt/ |
Tiếp viên hàng không |
|
Cabin crew |
/ˈkæb.ɪn kruː/ |
Đoàn tiếp viên |
|
Captain |
/ˈkæp.tɪn/ |
Cơ trưởng |
|
Ground staff |
/ɡraʊnd stɑːf/ |
Nhân viên mặt đất |
|
Air traffic controller |
/ˈeə ˌtræf.ɪk kənˈtrəʊ.lər/ |
Nhân viên kiểm soát không lưu |
|
Steward/Stewardess |
/ˈstjuː.əd/ /ˈstjuː.ə.des/ |
Nam/Nữ tiếp viên |
|
Cabin crew |
/ˈkæb.ɪn kruː/ |
Tổ tiếp viên trên máy bay |
|
Dispatcher |
/dɪˈspætʃ.ər/ |
Nhân viên điều phối chuyến bay |
|
Baggage handler |
/ˈbæɡ.ɪdʒ ˌhænd.lər/ |
Nhân viên bốc xếp hành lý |

Từ vựng tiếng Anh về vị trí nhân sự trong ngành hàng không
Từ vựng về các loại máy bay, chuyến bay
Đây là nhóm từ liên quan đến các loại hình chuyến bay và máy bay – những thuật ngữ quan trọng khi trao đổi thông tin kỹ thuật, đặt vé, hoặc làm thủ tục.
|
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
|
Aircraft |
/ˈeə.krɑːft/ |
Máy bay (chung) |
|
Airplane |
/ˈeə.pleɪn/ |
Máy bay |
|
Helicopter |
/ˈhel.ɪˌkɒp.tər/ |
Trực thăng |
|
Jet |
/dʒet/ |
Máy bay phản lực |
|
Cargo aircraft |
/ˈkɑː.ɡəʊ ˈeə.krɑːft/ |
Máy bay chở hàng |
|
Commercial aircraft |
/kəˈmɜː.ʃəl ˈeə.krɑːft/ |
Máy bay thương mại |
|
Private jet |
/ˈpraɪ.vət dʒet/ |
Máy bay cá nhân |
|
Commercial flight |
/kəˈmɜː.ʃəl flaɪt/ |
Chuyến bay thương mại |
|
Charter flight |
/ˈtʃɑːtə flaɪt/ |
Chuyến bay thuê riêng |
|
Domestic flight |
/dəˈmes.tɪk flaɪt/ |
Chuyến bay nội địa |
|
International flight |
/ˌɪn.təˈnæʃ.ə.nəl flaɪt/ |
Chuyến bay quốc tế |
|
Non-stop flight |
/nɒn stɒp flaɪt/ |
Chuyến bay thẳng không dừng |
|
Connecting flight |
/kəˈnek.tɪŋ flaɪt/ |
Chuyến bay nối tiếp |
Từ vựng về các bộ phận, thiết bị trên máy bay
Việc hiểu các bộ phận trên máy bay không chỉ giúp tiếp viên và phi công giao tiếp chính xác, mà còn hỗ trợ hành khách trong các tình huống hướng dẫn an toàn. Dưới đây là từ vựng tiếng Anh giao tiếp ngành hàng không về các bộ phận, thiết bị trên máy bay!
|
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
|
Cockpit |
/ˈkɒk.pɪt/ |
Buồng lái |
|
Cabin |
/ˈkæb.ɪn/ |
Khoang hành khách |
|
Fuselage |
/ˈfjʊː.zəl.ɑːʒ/ |
Thân máy bay |
|
Wing |
/wɪŋ/ |
Cánh máy bay |
|
Tail |
/teɪl/ |
Đuôi máy bay |
|
Landing gear |
/ˈlæn.dɪŋ ˌɡɪər/ |
Bộ càng đáp |
|
Engine |
/ˈen.dʒɪn/ |
Động cơ |
|
Emergency exit |
/iˈmɜː.dʒən.si ˈek.sɪt/ |
Cửa thoát hiểm |
|
Overhead bin |
/ˈoʊ.vərˌhed bɪn/ |
Ngăn đựng hành lý trên đầu |
|
Seatbelt |
/ˈsiːt.belt/ |
Dây an toàn |
|
Window |
/ˈwɪn.dəʊ/ |
Cửa sổ máy bay |
|
Aisle |
/aɪl/ |
Lối đi giữa các hàng ghế |
|
Flap |
/flæp/ |
Cánh tà |
|
Slat |
/slæt/ |
Tấm tạo lực nâng phía trước cánh |
|
Spoiler |
/ˈspɔɪ.lər/ |
Tấm làm giảm lực nâng |
|
Rudder |
/ˈrʌd.ər/ |
Bánh lái dọc (điều chỉnh hướng ngang) |
|
Elevator |
/ˈel.ɪ.veɪ.tər/ |
Bề mặt điều khiển lên/xuống |
|
Hold |
/həʊld/ |
Khoang chứa hàng hóa |
|
Lavatory |
/ˈlæv.ə.tər.i/ |
Nhà vệ sinh trên máy bay |

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận trên máy bay
Từ vựng tiếng Anh sử dụng tại quầy làm thủ tục
Tại quầy làm thủ tục, hành khách sẽ trao đổi với nhân viên hàng không về vé, hành lý, chỗ ngồi,… Những từ vựng dưới đây thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp ở khu vực này.
|
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
|
Check-in counter |
/ˈtʃek ɪn ˈkaʊntər/ |
Quầy làm thủ tục |
|
Boarding pass |
/ˈbɔːdɪŋ pɑːs/ |
Thẻ lên máy bay |
|
Passport |
/ˈpɑːspɔːt/ |
Hộ chiếu |
|
Visa |
/ˈviːzə/ |
Thị thực |
|
Luggage/Baggage |
/ˈlʌɡɪdʒ/, /ˈbæɡɪdʒ/ |
Hành lý |
|
Carry-on luggage |
/ˈkæri ɒn ˈlʌɡɪdʒ/ |
Hành lý xách tay |
|
Checked baggage |
/tʃekt ˈbæɡɪdʒ/ |
Hành lý ký gửi |
|
Overweight luggage |
/ˌəʊvəˈweɪt ˈlʌɡɪdʒ/ |
Hành lý quá cân |
|
Security check |
/sɪˈkjʊərəti tʃɛk/ |
Kiểm tra an ninh |
|
Departure time |
/dɪˈpɑːtʃər taɪm/ |
Thời gian khởi hành |
|
Gate |
/ɡeɪt/ |
Cửa ra máy bay |
|
Customs |
/ˈkʌstəmz/ |
Hải quan |
|
Transfer/ Intermediate point |
/trænsfər / ˌɪntərˈmidiɪt pɔɪnt/: |
Điểm trung chuyển |
|
Flight coupon |
/flaɪt ˈkuˌpɔn/ |
Tờ vé máy bay |
Trong thực tế, hành khách thường cần đặt câu hỏi trực tiếp với nhân viên khi làm thủ tục. Bạn có thể tham khảo thêm các mẫu câu hỏi về chuyến bay bằng tiếng Anh để dễ dàng xử lý các tình huống như đổi chỗ ngồi, hỏi giờ bay hay gửi hành lý.
Từ vựng tiếng Anh sử dụng khi trên máy bay
Trên máy bay, tiếp viên thường sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành để hướng dẫn an toàn, phục vụ ăn uống hoặc giải đáp thắc mắc của hành khách. Dưới đây là các từ vựng thường gặp nhất!
|
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
|
Cabin crew |
/ˈkæbɪn kruː/ |
Đoàn tiếp viên |
|
Flight attendant |
/ˈflaɪt əˌten.dənt/ |
Tiếp viên hàng không |
|
Pilot |
/ˈpaɪ.lət/ |
Phi công |
|
Seatbelt |
/ˈsiːtbelt/ |
Dây an toàn |
|
Tray table |
/ˈtreɪ ˌteɪ.bəl/ |
Bàn ăn trên máy bay |
|
Aisle seat |
/aɪl siːt/ |
Ghế gần lối đi |
|
Window seat |
/ˈwɪn.dəʊ ˌsiːt/ |
Ghế sát cửa sổ |
|
Overhead compartment |
/ˈəʊvəhɛd kəmˈpɑːtmənt/ |
Ngăn để hành lý phía trên |
|
In-flight meal |
/ɪnˈflaɪt miːl/ |
Bữa ăn trên chuyến bay |
|
Oxygen mask |
/ˈɒksɪdʒən mɑːsk/ |
Mặt nạ dưỡng khí |
|
Emergency exit |
/iˈmɜːdʒənsi ˈeksɪt/ |
Lối thoát hiểm |
|
Turbulence |
/ˈtɜːbjʊləns/ |
Nhiễu loạn không khí |
|
Life vest |
/laɪf vest/ |
Áo phao cứu sinh |
|
Landing |
/ˈlændɪŋ/ |
Hạ cánh |
|
Take off |
/ˈteɪk ɒf/ |
Cất cánh |
|
Captain |
/ˈkæp.tɪn/ |
Cơ trưởng |
|
Tray table |
/treɪ ˈteɪ.bəl/ |
Bàn gập (trên lưng ghế) |
|
First-class |
/ˈfɜːstˈklɑːs/: |
Ghế hạng nhất |
|
Business-class |
/ˈbɪznɪs-klɑːs/ |
Ghế hạng thương gia |
|
Economy class |
/i(ː)ˈkɒnəmi klɑːs/ |
Ghế hạng phổ thông |
|
Aisle |
/aɪl / |
Lối đi |
|
Armrest |
/ˈɑːmˌrɛst/ |
Cái tỳ tay/ tựa tay |
|
Blanket |
/ˈblæŋkɪt/ |
Chăn |
|
Cockpit |
/ˈkɒkpɪt/ |
Buồng lái |
|
Life vest |
/laɪf vɛst/ |
Áo phao an toàn |
|
Overhead bin / overhead compartment |
/ˈəʊvɛhɛd bɪn / ˈəʊvɛhɛd kəmˈpɑːtmənt/ |
Khoang hành lý |

Từ vựng tiếng Anh sử dụng khi trên máy bay
Không chỉ trong hàng không, kỹ năng giao tiếp còn đặc biệt cần thiết trong những chuyến đi xa. Nếu bạn quan tâm, hãy tìm hiểu thêm các mẫu tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch để tự tin hơn khi đặt phòng, gọi món hay hỏi đường.
Từ vựng tiếng Anh sử dụng tại đại lý/phòng vé máy bay
Tại phòng vé hoặc đại lý du lịch, nhân viên và khách hàng cần sử dụng nhiều thuật ngữ liên quan đến giá vé, loại vé và đặt chỗ. Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh giao tiếp ngành hàng không được sử dụng phổ biến tại các phòng vé, đại lý bán vé.
|
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
|
Reservation/Booking |
/ˌrez.əˈveɪ.ʃən/, /ˈbʊkɪŋ/ |
Đặt chỗ |
|
Booking class |
/ˈbʊkɪŋ klɑːs/ |
Hạng đặt chỗ |
|
One-way ticket |
/ˈwʌn.weɪ ˈtɪk.ɪt/ |
Vé một chiều |
|
Round-trip ticket |
/ˈraʊnd.trɪp ˈtɪk.ɪt/ |
Vé khứ hồi |
|
Business class |
/ˈbɪznɪs klɑːs/ |
Hạng thương gia |
|
Economy class |
/ɪˈkɒnəmi klɑːs/ |
Hạng phổ thông |
|
One way fare |
/wʌn weɪ feə/ |
Giá vé một chiều |
|
Promotional fare |
/prəˈməʊʃənəl feə/ |
Giá vé ưu đãi |
|
Cancellation policy |
/ˌkæn.səlˈeɪ.ʃən ˈpɒl.ɪ.si/ |
Chính sách hủy vé |
|
Refund |
/ˈriːfʌnd/ |
Hoàn vé |
|
Re-booking |
/ˌriːˈbʊkɪŋ/ |
Đặt vé lại |
|
Baggage allowance |
/ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/ |
Hành lý miễn cước |
|
Departure time |
/dɪˈpɑːtʃər taɪm/ |
Giờ khởi hành |
|
Destination |
/ˌdɛstɪˈneɪʃən/ |
Điểm đến |
|
Flight schedule |
/flaɪt ˈʃed.juːl/ |
Lịch trình chuyến bay |
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp ngành hàng không tại quầy kiểm tra an ninh
Tại điểm kiểm tra an ninh, giao tiếp giữa nhân viên và hành khách xoay quanh các yêu cầu kiểm tra hành lý, giấy tờ và vật dụng cấm. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh được sử dụng phổ biến tại khu vực này!
|
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
|
Security check |
/sɪˈkjʊərəti tʃɛk/ |
Kiểm tra an ninh |
|
Metal detector |
/ˈmet.əl dɪˈtek.tər/ |
Máy dò kim loại |
|
X-ray scanner |
/ˈeks.reɪ ˈskæn.ər/ |
Máy soi hành lý |
|
Prohibited items |
/prəˈhɪbɪtɪd ˈaɪtəmz/ |
Vật dụng bị cấm |
|
Liquids |
/ˈlɪk.wɪdz/ |
Chất lỏng (cần kiểm duyệt) |
|
Boarding pass |
/ˈbɔːdɪŋ pɑːs/ |
Thẻ lên máy bay |
|
Personal belongings |
/ˈpɜː.sən.əl bɪˈlɒŋ.ɪŋz/ |
Đồ dùng cá nhân |
|
Remove shoes |
/rɪˈmuːv ʃuːz/ |
Cởi giày |
|
Laptop tray |
/ˈlæp.tɒp treɪ/ |
Khay đựng máy tính xách tay |
|
Passenger screening |
/ˈpæsɪnʤər ˈskriːnɪŋ/ |
Soi chiếu hành khách |
|
Screening area |
/ˈskriːnɪŋ ˈeəriə/ |
Khu vực kiểm tra |
|
Identification (ID) |
/aɪˌden.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ |
Giấy tờ tùy thân |
|
Place in the tray |
/pleɪs ɪn ðə treɪ/ |
Đặt vào khay kiểm tra |
|
Full-body scanner |
/ˌfʊl ˈbɒd.i ˈskæn.ər/ |
Máy quét toàn thân |
|
Screening process |
/ˈskriː.nɪŋ ˈprəʊ.ses/ |
Quy trình kiểm tra an ninh |

Từ vựng tiếng Anh tại quầy kiểm tra an ninh
Sau khi làm thủ tục an ninh, bạn sẽ bước vào giai đoạn nhập cảnh hoặc xuất cảnh. Đây là lúc những từ vựng tiếng Anh giao tiếp khi xuất nhập cảnh trở nên vô cùng cần thiết để trả lời câu hỏi của hải quan một cách trôi chảy.
Các thuật ngữ tiếng Anh trong ngành hàng không
Ngành hàng không sử dụng một hệ thống thuật ngữ tiếng Anh chuyên biệt nhằm đảm bảo sự chính xác và an toàn trong vận hành. Những thuật ngữ này được dùng phổ biến trong giao tiếp giữa phi công, kiểm soát viên không lưu, tiếp viên và nhân viên mặt đất.
Việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh hàng không là yêu cầu bắt buộc đối với bất kỳ ai làm việc hoặc học tập trong lĩnh vực này. Dưới đây là bảng tổng hợp các thuật ngữ và từ viết tắt quan trọng nhất trong ngành hàng không!
|
Thuật ngữ/Từ viết tắt |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
|
ATC |
/ˌeɪˌtiːˈsiː/ |
Air Traffic Control – Kiểm soát không lưu |
|
ICAO |
/aɪˈkeɪ.oʊ/ |
International Civil Aviation Organization – Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế |
|
FAA |
/ˌɛf.eɪˈeɪ/ |
Federal Aviation Administration – Cục Hàng không Liên bang (Mỹ) |
|
Cabin crew |
/ˈkæbɪn kruː/ |
Đoàn tiếp viên |
|
Cockpit |
/ˈkɒk.pɪt/ |
Buồng lái máy bay |
|
Runway (RWY) |
/ˈrʌn.weɪ/ |
Đường băng |
|
ETA |
/ˌiː.tiːˈeɪ/ |
Estimated Time of Arrival – Thời gian dự kiến đến |
|
ETE |
/ˌiː.tiːˈiː/ |
Estimated Time En route – Thời gian bay dự tính |
|
Altitude |
/ˈæl.tɪ.tjuːd/ |
Độ cao |
|
FL (Flight Level) |
/ˈflaɪt ˌlev.əl/ |
Mức bay (đơn vị: feet) |
|
Descent |
/dɪˈsent/ |
Hạ độ cao |
|
Take-off (TO) |
/ˈteɪkˌɒf/ |
Cất cánh |
|
Landing |
/ˈlændɪŋ/ |
Hạ cánh |
|
Autopilot (AP) |
/ˈɔː.təʊˌpaɪ.lɒt/ |
Chế độ lái tự động |
|
Mayday |
/ˈmeɪ.deɪ/ |
Tín hiệu khẩn cấp |
|
Squawk code |
/skwɔːk kəʊd/ |
Mã transponder do kiểm soát viên cấp |
|
Approach |
/əˈproʊtʃ/ |
Tiếp cận hạ cánh |
|
AGL (Above Ground Level) |
/əˈbʌv ɡraʊnd ˈlev.əl/ |
Độ cao so với mặt đất |
|
ATIS |
/ˈeɪ.tɪs/ |
Automatic Terminal Information Service – Dịch vụ thông tin tự động sân bay |
|
MEL (Minimum Equipment List) |
/ˈmɪnɪməm ɪˈkwɪpmənt lɪst/ |
Danh sách thiết bị tối thiểu cho phép bay |
|
PIC (Pilot in Command) |
/ˌpiː.aɪˈsiː/ |
Cơ trưởng, người chỉ huy chuyến bay |
|
Fuselage |
/ˈfjuː.zəl.ɑːʒ/ |
Thân máy bay |
|
Yaw |
/jɔː/ |
Sự chuyển hướng trái/phải của máy bay quanh trục thẳng đứng |
|
Pitch |
/pɪʧ/ |
Góc nâng/hạ mũi máy bay |
|
Rudder |
/ˈrʌd.ər/ |
Bánh lái dọc |
|
Stall |
/stɔːl/ |
Hiện tượng mất lực nâng, máy bay không duy trì được độ cao |
Mẫu câu giao tiếp thường gặp trong ngành hàng không
Trong tiếng Anh giao tiếp ngành hàng không, khả năng sử dụng các mẫu câu tiếng Anh chuẩn xác và rõ ràng là yếu tố quan trọng giúp đảm bảo hiệu quả công việc. Dưới đây là những mẫu câu thường dùng nhất trong các tình huống phổ biến mà bạn có thể tham khảo!
Mẫu câu tiếng Anh khi làm thủ tục check-in
Khi đến quầy check-in, nhân viên và hành khách thường sử dụng những câu hỏi và trả lời trực tiếp, đơn giản để đảm bảo quy trình diễn ra nhanh chóng, chính xác.
|
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
Hello, I’d like to check in for my flight to [city]. |
Xin chào, tôi muốn làm thủ tục cho chuyến bay tới [thành phố]. |
|
May I see your passport and ticket, please? |
Vui lòng cho tôi xem hộ chiếu và vé của bạn. |
|
Do you have any checked baggage? |
Bạn có hành lý ký gửi không? |
|
How many bags are you checking in today? |
Hôm nay bạn muốn gửi bao nhiêu kiện hành lý? |
|
Would you like a window seat or an aisle seat? |
Bạn muốn ngồi ghế cạnh cửa sổ hay lối đi? |
|
Here is your boarding pass. Your gate is [number]. |
Đây là thẻ lên máy bay của bạn, cổng ra máy bay là [số]. |
|
Your flight leaves at [time] from gate [number]. |
Chuyến bay của bạn khởi hành lúc [giờ] tại cổng số [số]. |
|
Is my flight on time? |
Chuyến bay của tôi có đúng giờ không? |
|
Thank you. Have a nice flight! |
Cảm ơn bạn. Chúc bạn có chuyến bay vui vẻ! |

Mẫu câu tiếng Anh tại quầy làm thủ tục check-in
Mẫu câu tiếng Anh khi lên máy bay và trong chuyến bay
Trên máy bay, tiếp viên sử dụng tiếng Anh để hướng dẫn an toàn, phục vụ hành khách và xử lý yêu cầu. Những mẫu câu sau rất phổ biến trong giao tiếp trên không.
|
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
Could you present your boarding pass and ID, please? |
Vui lòng xuất trình thẻ lên máy bay và giấy tờ tùy thân. |
|
Please fasten your seatbelt. |
Xin vui lòng thắt dây an toàn. |
|
Would you like something to drink? |
Bạn có muốn dùng đồ uống gì không? |
|
Please stow your luggage in the overhead compartment. |
Vui lòng cất hành lý lên ngăn để phía trên. |
|
Welcome aboard. Please stow your baggage in the overhead bin. |
Vui lòng cất hành lý lên ngăn phía trên. |
|
The in-flight entertainment system is now available. |
Hệ thống giải trí trên máy bay đã sẵn sàng phục vụ. |
|
Please fasten your seatbelt. |
Vui lòng thắt dây an toàn. |
|
We will be taking off shortly. |
Chúng tôi sẽ cất cánh trong vài phút nữa. |
|
We will be starting our descent soon. Please prepare for landing. |
Chúng tôi sẽ bắt đầu giảm độ cao. Vui lòng chuẩn bị hạ cánh. |
|
Would you like something to drink? |
Bạn có muốn uống gì không? |
|
Please turn off all electronic devices. |
Vui lòng tắt tất cả các thiết bị điện tử. |
|
Thank you for flying with us. |
Cảm ơn bạn đã lựa chọn hãng hàng không của chúng tôi. |
Mẫu câu tiếng Anh khi gặp tình huống khẩn cấp
Đối mặt với tình huống khẩn, điều quan trọng nhất là giao tiếp rõ ràng, bình tĩnh để truyền đạt thông điệp nhanh chóng và chuẩn xác. Dưới đây là các mẫu câu phổ biến!
|
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
Please remain calm. |
Xin hãy giữ bình tĩnh. |
|
This is an emergency evacuation. |
Đây là một cuộc sơ tán khẩn cấp. |
|
Please follow the crew’s instructions. |
Vui lòng làm theo hướng dẫn của phi hành đoàn. |
|
Put on your oxygen mask first before helping others. |
Hãy đeo mặt nạ dưỡng khí cho bạn trước khi giúp người khác. |
|
Emergency exits are located here, here, and here. |
Các cửa thoát hiểm nằm ở đây, đây và đây. |
|
Please leave your belongings and move quickly to the nearest exit. |
Hãy để lại hành lý và di chuyển nhanh đến cửa thoát hiểm gần nhất. |
|
Are you okay? Do you need medical assistance? |
Bạn có ổn không? Bạn có cần hỗ trợ y tế không? |
|
Use the emergency exits at the front and rear of the cabin. |
Sử dụng cửa thoát hiểm ở đầu và cuối khoang. |
|
Put on your life vest and wait for instructions. |
Hãy mặc áo phao và chờ hướng dẫn. |
Mẫu đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp ngành hàng không
Trong ngành hàng không, các đoạn hội thoại tiếng Anh thường xoay quanh các tình huống cụ thể như: làm thủ tục, lên máy bay, giao tiếp giữa tiếp viên và hành khách, hay trao đổi giữa nhân viên sân bay với khách du lịch. Việc luyện tập những đoạn hội thoại thực tế giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc, đồng thời nâng cao phản xạ ngôn ngữ trong môi trường chuyên nghiệp.
Mẫu hội thoại 1: Tại quầy làm thủ tục check-in sân bay
Agent: Good afternoon. Where are you flying today?
Passenger: I’m flying to San Francisco.
Agent: May I please see your passport and ticket?
Passenger: Here you are.
Agent: Will you be checking any luggage?
Passenger: Yes, I have two suitcases.
Agent: Any carry-on bags?
Passenger: Just my backpack.
Agent: Would you prefer a window seat or an aisle seat?
Passenger: A window seat, please.
Agent: Here’s your boarding pass. Gate A13. Have a pleasant flight!
Dịch nghĩa:
Nhân viên: Chào anh/chị. Hôm nay anh/chị bay đi đâu?
Khách: Tôi bay đi San Francisco.
Nhân viên: Xin anh/chị cho xem hộ chiếu và vé máy bay?
Khách: Đây ạ.
Nhân viên: Anh/chị có ký gửi hành lý không?
Khách: Có, tôi mang theo hai vali.
Nhân viên: Anh/chị có mang theo hành lý xách tay nào không?
Khách: Chỉ có ba lô này thôi.
Nhân viên: Anh/chị muốn ngồi ghế cạnh cửa sổ hay lối đi?
Khách: Cho tôi ghế cạnh cửa sổ.
Nhân viên: Đây là thẻ lên máy bay của anh/chị, cổng ra A13. Chúc anh/chị có chuyến bay vui vẻ!
Mẫu hội thoại 2: Trên máy bay – giao tiếp với tiếp viên
Flight Attendant: Good evening. Can I get you something to drink?
Passenger: Yes, I’d like a Coke, please.
Flight Attendant: Would you like ice with that?
Passenger: Yes, please.
Flight Attendant: Here you go. Would you like a snack?
Passenger: Sure. Do you have peanuts?
Flight Attendant: Yes, here you are. Anything else I can get you?
Passenger: Could I have a blanket?
Flight Attendant: Certainly, sir. I’ll be right back.
Passenger: Thank you very much.
Dịch nghĩa:
Tiếp viên: Chào buổi tối, tôi có thể mang đồ uống gì cho anh/chị không?
Khách: Vâng, cho tôi một ly Coca, cảm ơn.
Tiếp viên: Anh/chị có muốn thêm đá không?
Khách: Vâng, cho tôi thêm đá.
Tiếp viên: Đây ạ. Anh/chị có muốn ăn nhẹ gì không?
Khách: Có, bạn có đậu phộng không?
Tiếp viên: Có, đây anh/chị nhé. Anh/chị có cần thêm gì nữa không?
Khách: Tôi có thể xin một cái chăn được không?
Tiếp viên: Tất nhiên rồi, tôi sẽ mang lại ngay.
Khách: Cảm ơn bạn rất nhiều!

Đoạn hội thoại khi giao tiếp với tiếp viên trên máy bay
Mẫu hội thoại 3: Khi gặp tình huống khẩn cấp trên máy bay
Flight Attendant: Attention, everyone. Please remain calm.
Passenger 1: What’s happening?
Flight Attendant: We are experiencing some turbulence. Please fasten your seat belts and stay seated.
Passenger 2: Is everything going to be okay?
Flight Attendant: Yes, this is just a safety precaution.
Passenger 1: Should we turn off electronic devices?
Flight Attendant: Yes, please turn off all electronic devices.
Flight Attendant: The emergency exits are here, here, and here. Please follow the crew’s instructions.
Passenger 2: Thank you for informing us.
Flight Attendant: You’re welcome. Your safety is our priority.
Dịch nghĩa:
Tiếp viên: Xin mọi người chú ý, hãy giữ bình tĩnh.
Khách 1: Có chuyện gì vậy?
Tiếp viên: Chúng ta đang gặp phải nhiễu loạn không khí. Vui lòng thắt dây an toàn và ngồi yên tại chỗ.
Khách 2: Mọi thứ sẽ ổn chứ?
Tiếp viên: Vâng, đây chỉ là một biện pháp an toàn thôi.
Khách 1: Chúng tôi có nên tắt thiết bị điện tử không?
Tiếp viên: Đúng vậy, vui lòng tắt tất cả thiết bị điện tử.
Tiếp viên: Các cửa thoát hiểm ở đây, đây và đây. Hãy làm theo hướng dẫn của phi hành đoàn.
Khách 2: Cảm ơn vì đã thông báo.
Tiếp viên: Không có gì ạ. An toàn của quý khách là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.
Trên đây là tổng hợp từ vựng, mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành hàng không thông dụng nhất. Việc thành thạo tiếng Anh giao tiếp trong lĩnh vực này không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi làm việc trong môi trường quốc tế mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn. Hãy luyện tập từ vựng và mẫu câu thường xuyên để nâng cao kỹ năng và sẵn sàng chinh phục ngành hàng không chuyên nghiệp.
Nếu bạn mong muốn nâng cao khả năng ngoại ngữ nhanh chóng và bền vững, Talk Class mang đến khóa học tiếng Anh giao tiếp chuyên sâu được thiết kế cho từng mục tiêu nghề nghiệp. Đây sẽ là bước đệm vững chắc để bạn tự tin chinh phục ngành hàng không và môi trường quốc tế.
