Tiếng Anh giao tiếp thương mại ngày càng trở thành kỹ năng thiết yếu trong môi trường kinh doanh toàn cầu. Nắm vững ngôn ngữ này không chỉ mở ra nhiều cơ hội mà còn giúp bạn tự tin đàm phán, thuyết trình và xây dựng mối quan hệ quốc tế hiệu quả. Tham khảo bài viết dưới đây của Talk Class để bỏ túi bộ từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong thương mại thông dụng nhất.
Tiếng Anh giao tiếp thương mại là gì?
Tiếng Anh thương mại (Business English) là một chuyên ngành của ngôn ngữ Anh, tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ này trong các lĩnh vực kinh doanh, thương mại và kinh tế. Sinh viên tốt nghiệp ngành này được trang bị khả năng dịch thuật và giao tiếp hiệu quả trong môi trường kinh tế.
Đối với nhân viên văn phòng, việc thành thạo tiếng Anh thương mại là kỹ năng then chốt, đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực kinh doanh và kinh tế. Kỹ năng này giúp họ giao tiếp hiệu quả với đối tác, đàm phán, ký kết hợp đồng và phát triển sự nghiệp vững chắc trong ngành.

Tiếng Anh giao tiếp thương mại cực kỳ quan trọng trong thời đại ngày này
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp thương mại
Hiện nay từ vựng tiếng Anh giao tiếp thương mại được phân chia thành nhiều loại như sau!
Từ vựng tiếng Anh thương mại về loại hình doanh nghiệp
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp thương mại được sử dụng khá phổ biến ở trong nước và quốc tế như:
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
Joint stock company (JSC) |
/dʒɔɪnt stɒk ˈkʌmpəni/ |
Công ty cổ phần |
|
Private company |
/ˈpraɪvət ˈkʌmpəni/ |
Công ty tư nhân |
|
Partnership |
/ˈpɑːtnəʃɪp/ |
Công ty hợp danh |
|
State-owned enterprise |
/steɪt əʊnd ˈɛntəpraɪz/ |
Doanh nghiệp nhà nước |
|
Joint venture company |
/dʒɔɪnt ˈvɛntʃər ˈkʌmpəni/ |
Công ty liên doanh |
|
Subsidiary |
/səbˈsɪdiəri/ |
Công ty con |
|
Corporation |
/ˌkɔːpəˈreɪʃən/ |
Tập đoàn |
|
Enterprise |
/ˈɛntəpraɪz/ |
Doanh nghiệp |
|
Affiliate company |
/əˈfɪliɪt ˈkʌmpəni/ |
Công ty liên kết |
|
Limited company (Ltd) |
/ˈlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni/ |
Công ty trách nhiệm hữu hạn |
|
(Big) corporation |
/bɪg ˌkɔːpəˈreɪʃən/ |
Tập đoàn (lớn) |
|
Startup company |
/ˈstɑːtʌp ˈkʌmpəni/ |
Công ty khởi nghiệp |
|
Holding company |
/ˈhəʊldɪŋ ˈkʌmpəni/ |
Công ty mẹ, công ty holding |
Từ vựng tiếng Anh về các chức vụ
Đây cũng là các từ vựng được sử dụng phổ biến mà bất cứ ai nên nắm được để thực hành hiệu quả:
|
Chức danh tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Chief Executive Officer (CEO) |
/ʧiːf ɪɡˈzɛkjətɪv ˈɑːfəsər/ |
Tổng Giám đốc |
|
Chief Operating Officer (COO) |
/ʧiːf ˈɑːpəreɪtɪŋ ˈɑːfəsər/ |
Giám đốc điều hành |
|
Chief Financial Officer (CFO) |
/ʧiːf faɪˈnænʃəl ˈɑːfəsər/ |
Giám đốc tài chính |
|
Chief Technology Officer (CTO) |
/ʧiːf tɛkˈnɑːlədʒi ˈɑːfəsər/ |
Giám đốc công nghệ |
|
Chief Marketing Officer (CMO) |
/ʧiːf ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈɑːfəsər/ |
Giám đốc marketing |
|
Vice President (VP) |
/vaɪs ˈprɛzɪdənt/ |
Phó giám đốc, Phó chủ tịch |
|
Director |
/daɪˈrɛktər/ |
Giám đốc |
|
Manager |
/ˈmænɪdʒər/ |
Quản lý |
|
Assistant Manager |
/əˈsɪstənt ˈmænɪdʒər/ |
Trợ lý điều hành, Trợ lý giám đốc |
|
Project Manager |
/ˈprɑːʤɛkt ˈmænɪdʒər/ |
Quản lý dự án |
|
Human Resources Manager |
/ˈhjuːmən rɪˈsɔːrs ˈmænɪdʒər/ |
Quản lý nhân sự |
|
Supervisor |
/ˈsuːpərˌvaɪzər/ |
Giám sát viên |
|
Team leader |
/tiːm ˈliːdər/ |
Trưởng nhóm |
|
Consultant |
/kənˈsʌltənt/ |
Tư vấn viên |
|
Accountant |
/əˈkaʊntənt/ |
Kế toán viên |
|
Sales Representative |
/seɪlz ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/ |
Đại diện kinh doanh |
|
Customer Service Representative |
/ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/ |
Đại diện dịch vụ khách hàng |
|
Staff |
/stæf/ |
Nhân viên |
|
Intern |
/ˈɪntɜrn/ |
Thực tập sinh |
Từ vựng tiếng Anh thương mại về các phòng ban
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng về phòng ban và địa điểm trong công ty, cùng với phiên âm và nghĩa tiếng Việt mà bạn có thể tham khảo:
|
Nghĩa |
Phiên âm |
Từ vựng |
|
Phòng Marketing |
/ˈmɑːrkɪtɪŋ dɪˈpɑːrtmənt/ |
Marketing Department |
|
Phòng Kinh doanh |
/seɪlz dɪˈpɑːrtmənt/ |
Sales Department |
|
Phòng Quan hệ công chúng |
/ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz dɪˈpɑːrtmənt/ |
Public Relations Department |
|
Phòng Hành chính |
/ədˌmɪnɪˈstreɪʃən dɪˈpɑːrtmənt/ |
Administration Department |
|
Phòng Nhân sự |
/ˈhjuːmən rɪˈsɔːrs dɪˈpɑːrtmənt/ |
Human Resource Department |
|
Phòng Đào tạo |
/ˈtreɪnɪŋ dɪˈpɑːrtmənt/ |
Training Department |
|
Phòng Kế toán |
/əˈkaʊntɪŋ dɪˈpɑːrtmənt/ |
Accounting Department |
|
Phòng Ngân quỹ |
/ˈtreʒəri dɪˈpɑːrtmənt/ |
Treasury Department |
|
Phòng Quan hệ quốc tế |
/ˌɪntərˈnæʃənəl rɪˈleɪʃənz dɪˈpɑːrtmənt/ |
International Relations Department |
|
Phòng Thanh toán nội địa |
/ˈloʊkəl ˈpeɪmənt dɪˈpɑːrtmənt/ |
Local Payment Department |
|
Phòng Thanh toán quốc tế |
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈpeɪmənt dɪˈpɑːrtmənt/ |
International Payment Department |
|
Phòng Công nghệ thông tin |
/ˌɪnfərˈmeɪʃən tɛkˈnɒlədʒi dɪˈpɑːrtmənt/ |
Information Technology Department |
|
Phòng Dịch vụ khách hàng |
/ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs dɪˈpɑːrtmənt/ |
Customer Service Department |
|
Phòng Kiểm toán |
/ˈɔːdɪt dɪˈpɑːrtmənt/ |
Audit Department |
|
Phòng Phát triển sản phẩm |
/ˈprɒdʌkt dɪˈvɛləpmənt dɪˈpɑːrtmənt/ |
Product Development Department |
|
Đại lý |
/ˈeɪdʒənt/ |
Agent |
|
Cửa hàng (thường là đại lý) |
/ˈaʊtlɛt/ |
Outlet |
|
Bộ phận, phòng ban |
/dɪˈpɑːrtmənt/ |
Department |
|
Trụ sở chính |
/ˈhɛdˌkwɔːrtərz/ |
Headquarters |
|
Văn phòng chi nhánh |
/bræntʃ ˈɔːfɪs/ |
Branch office |

Bạn nên nắm vững các từ vựng tiếng Anh giao tiếp thương mại về phòng ban để áp dụng hiệu quả
Từ vựng tiếng Anh trong ngành thương mại điện tử
Một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp thương mại mà bạn không nên bỏ qua khi đi làm như:
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
Affiliate marketing |
/əˈfɪliət ˈmɑːkɪtɪŋ/ |
Tiếp thị liên kết |
|
Agent |
/ˈeɪdʒənt/ |
Đại lý, người đại diện |
|
Auction online |
/ˈɔːkʃən ˌɒnˈlaɪn/ |
Đấu giá trực tuyến |
|
Authentication |
/ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃən/ |
Xác thực |
|
Autoresponder |
/ˈɔːtəʊrɪˌspɒndər/ |
Trả lời tự động |
|
Back-end system |
/bæk ˈɛnd ˈsɪstəm/ |
Hệ thống hậu kỳ |
|
E-book |
/ˈiːbʊk/ |
Sách điện tử |
|
E-business |
/iː ˈbɪznɪs/ |
Kinh doanh điện tử |
|
E-enterprise |
/iː ˈɛntəpraɪz/ |
Doanh nghiệp điện tử |
|
Electronic bill |
/ɪˌlɛkˈtrɒnɪk bɪl/ |
Hóa đơn điện tử |
|
Electronic broker (e-broker) |
/ɪˌlɛkˈtrɒnɪk ˈbrəʊkər/ |
Môi giới điện tử |
|
Electronic data interchange |
/ɪˌlɛkˈtrɒnɪk ˈdeɪtə ˈɪntəˌtʃeɪndʒ/ |
Trao đổi dữ liệu điện tử |
|
Electronic distributor |
/ɪˌlɛkˈtrɒnɪk dɪˈstrɪbjʊtər/ |
Nhà phân phối điện tử |
|
Encryption |
/ɪnˈkrɪpʃən/ |
Mã hóa |
|
Exchange |
/ɪksˈtʃeɪndʒ/ |
Trao đổi |
|
Gateway |
/ˈɡeɪtweɪ/ |
Cổng |
|
Look-to-book ratio |
/lʊk tə bʊk ˈreɪʃiˌoʊ/ |
Tỷ lệ giữa lượt xem và đặt chỗ |
|
Merchant account |
/ˈmɜːtʃənt əˈkaʊnt/ |
Tài khoản người bán |
|
Paid listing |
/peɪd ˈlɪstɪŋ/ |
Danh sách trả phí |
|
Payment gateway |
/ˈpeɪmənt ˈɡeɪtweɪ/ |
Cổng thanh toán |
Một số từ vựng viết tắt trong tiếng Anh thương mại
Ngoài các từ vựng giao tiếp tiếng Anh thương mại, khi đi làm bạn sẽ bắt gặp các từ viết tắt được sử dụng phổ biến như:
|
Từ đầy đủ |
Từ viết tắt |
Nghĩa |
|
Business-to-Business |
B2B |
Giao dịch giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp |
|
Business-to-Consumer |
B2C |
Giao dịch giữa doanh nghiệp với khách hàng |
|
Business-to-Government |
B2G |
Giao dịch giữa doanh nghiệp với chính phủ |
|
Cost of Goods Sold |
COGS |
Giá vốn hàng bán |
|
Customer Relationship Management |
CRM |
Quản lý quan hệ khách hàng |
|
Corporate Social Responsibility |
CSR |
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp |
|
Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization |
EBITDA |
Lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ |
|
End of Day |
EOD |
Cuối ngày |
|
Estimated Time of Arrival |
ETA |
Thời gian dự kiến đến |
|
Initial Public Offering |
IPO |
Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng |
|
Key Performance Indicator |
KPI |
Chỉ số hiệu suất chính |
|
Limited Liability Company |
LLC |
Công ty trách nhiệm hữu hạn |
|
Mergers and Acquisitions |
M&A |
Sáp nhập và mua lại |
|
Profit and Loss |
P&L |
Lãi và lỗ |
|
Point of Sale |
POS |
Điểm bán hàng |
|
Return on Investment |
ROI |
Tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư |
|
Search Engine Optimization |
SEO |
Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm |
|
Stock Keeping Unit |
SKU |
Đơn vị lưu kho |
|
Small and Medium-sized Enterprises |
SME |
Doanh nghiệp vừa và nhỏ |
|
Value-Added Tax |
VAT |
Thuế giá trị gia tăng |

Một số từ vựng tiếng Anh thương mại viết tắt cũng thường được sử dụng trong văn nói và viết
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thương mại
Sau khi bạn đã nắm được các từ vựng tiếng Anh giao tiếp thương mại, đến đây bạn có thể tham khảo một số mẫu câu thông dụng như:
Mẫu câu đàm phán trong kinh doanh
Nếu bạn chưa biết các câu giao tiếp tiếng Anh thương mại phổ biến, đơn giản và hiệu quả thì có thể tham khảo một số gợi ý như:
|
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
We want to order 100 backpacks. |
Chúng tôi muốn đặt hàng 100 chiếc balo. |
|
Anna hopes this contract will be signed smoothly. |
Anna hy vọng hợp đồng này sẽ được ký kết thuận lợi. |
|
I am sure that this is the most reasonable price in the market. |
Tôi chắc chắn rằng đây là mức giá hợp lý nhất trên thị trường. |
|
Our company can’t afford that price. |
Công ty chúng tôi không thể chi trả với mức giá đó. |
|
Can you provide me with another low-priced option? |
Bạn có thể cung cấp cho tôi một lựa chọn khác với giá thấp hơn không? |

Nắm vững các câu tiếng Anh đàm phán sẽ giúp bạn có được niềm tin khách hàng tốt hơn
Câu giao tiếp thỏa thuận hợp đồng
Trong khi làm việc tại ngành thương mại, bạn sẽ bắt gặp các tình huống thỏa thuận hợp đồng. Do đó, việc nắm được các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thương mại trong hợp đồng cũng là điều cực kỳ quan trọng mà bạn không nên bỏ qua:
|
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
|
Based on our discussions, I’ve prepared the final draft of the contract. Could you please review it and provide your feedback? |
Dựa trên cuộc thảo luận của chúng ta, tôi đã chuẩn bị bản nháp cuối cùng của hợp đồng. Bạn có thể xem qua và đưa ra phản hồi của mình được không? |
|
Everything looks good, Alice, but I would like to request a few minor changes before we proceed. |
Mọi thứ trông tốt, Alice, nhưng tôi muốn đề nghị một vài thay đổi nhỏ trước khi chúng ta tiến hành. |
|
This clause here regarding late payments needs to be revised. What are your thoughts, Chris? |
Điều khoản này về thanh toán trễ cần được sửa đổi. Ý kiến của bạn thế nào, Chris? |
|
I agree, Dana. Let’s adjust it to be more reasonable for both parties. |
Tôi đồng ý, Dana. Hãy điều chỉnh nó cho hợp lý hơn cho cả hai bên. |
|
Can we include a provision for early termination in the contract? |
Chúng ta có thể bao gồm một điều khoản về việc chấm dứt sớm trong hợp đồng không? |
|
That sounds fair. We should outline the conditions for early termination to ensure clarity. |
Điều đó nghe có vẻ hợp lý. Chúng ta nên đề cập rõ các điều kiện để chấm dứt sớm để đảm bảo rõ ràng. |
|
Could we add a performance clause that specifies penalties for late deliveries? |
Chúng ta có thể thêm một điều khoản hiệu suất quy định về các khoản phạt cho những lần giao hàng trễ không? |
|
That is something we can consider. Let’s discuss the specifics to ensure it’s fair for both sides. |
Đó là điều chúng tôi có thể xem xét. Hãy thảo luận chi tiết để đảm bảo công bằng cho cả hai bên. |
|
I noticed that the liability limitations are quite restrictive. Could we negotiate these terms? |
Tôi nhận thấy rằng các giới hạn trách nhiệm khá hạn chế. Chúng ta có thể thương lượng những điều khoản này không? |
|
Absolutely, Ian. We want to ensure both parties feel secure. What changes are you proposing? |
Chắc chắn, Ian. Chúng tôi muốn đảm bảo cả hai bên cảm thấy an toàn. Bạn đề xuất thay đổi gì? |
|
The current terms regarding intellectual property do not meet our requirements. Can we amend this section? |
Các điều khoản hiện tại liên quan đến sở hữu trí tuệ không đáp ứng được yêu cầu của chúng tôi. Chúng ta có thể sửa đổi phần này không? |
|
We’re open to suggestions, Karl. Please let us know your specific concerns so we can address them. |
Chúng tôi sẵn sàng lắng nghe các đề xuất, Karl. Vui lòng cho chúng tôi biết những lo ngại cụ thể của bạn để chúng tôi có thể giải quyết. |

Để cuộc trò chuyện, ký kết hợp đồng diễn ra suôn sẻ, bạn nên biết cách bắt chuyện với đối tác khách hàng bằng những câu tiếng Anh thương mại
Mẫu hội thoại trong cuộc họp
Tiếng Anh giao tiếp thương mại trong các cuộc họp cũng cực kỳ quan trọng. Do đó, bạn hãy tham khảo thêm một số mẫu hội thoại cơ bản, thông dụng được sử dụng trong các buổi thảo luận, meeting dưới đây:
|
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
Let’s begin today’s meeting by reviewing the progress on the project. Any updates? |
Chúng ta hãy bắt đầu cuộc họp hôm nay bằng cách xem xét tiến độ dự án. Có bản cập nhật nào không? |
|
Yes, the project is on track, and we expect to meet the deadline. Here are the details… |
Vâng, dự án đang tiến triển đúng hướng, và chúng tôi kỳ vọng sẽ đáp ứng kịp thời hạn. Đây là các chi tiết… |
|
I’ve noticed some budget discrepancies that need addressing. Let’s discuss this. |
Tôi đã nhận thấy một số sai lệch ngân sách cần được giải quyết. Chúng ta hãy thảo luận về điều này. |
|
Good point, Ian. I’ll bring up the financial reports so we can go over them together. |
J Điểm tốt, Ian. Tôi sẽ đưa ra các báo cáo tài chính để chúng ta có thể xem xét chúng cùng nhau. |
|
Are there any updates on the partnership negotiations we’ve been pursuing? |
Có bản cập nhật nào về các cuộc đàm phán hợp tác mà chúng ta đã theo đuổi không? |
|
LYes, we’ve made significant progress. The potential partners have agreed to most of our terms. |
Vâng, chúng tôi đã tiến bộ đáng kể. Các đối tác tiềm năng đã đồng ý với hầu hết các điều khoản của chúng tôi. |
|
Has everyone had a chance to review the budget proposal I circulated last week? |
Mọi người đã có dịp xem xét đề xuất ngân sách tôi đã phân phối tuần trước chưa? |
|
Yes, we’ve reviewed it, and we have some suggestions for cost savings. |
Vâng, chúng tôi đã xem xét nó và có một số gợi ý để tiết kiệm chi phí. |
|
Let’s discuss the timeline for the upcoming product launch. Are we on track? |
Chúng ta hãy thảo luận về lộ trình cho việc ra mắt sản phẩm sắp tới. Chúng ta có đúng hướng không? |
|
There are a few delays in production. We need to adjust the launch date accordingly. |
Có một vài sự chậm trễ trong sản xuất. Chúng ta cần điều chỉnh ngày ra mắt cho phù hợp. |
|
Regarding the marketing strategy, should we increase our advertising budget to boost sales? |
Về chiến lược tiếp thị, chúng ta có nên tăng ngân sách quảng cáo để thúc đẩy doanh số không? |
|
I suggest we first analyze the effectiveness of our current campaigns before allocating more funds. |
Tôi đề nghị chúng ta nên phân tích hiệu quả của các chiến dịch hiện tại trước khi phân bổ thêm kinh phí. |

Nắm vững các mẫu câu hội thoại trong lúc họp sẽ giúp bạn tự tin và đưa ra ý kiến chính xác
Mẫu câu để đặt dịch vụ
Nhắc đến tiếng Anh giao tiếp thương mại thì không thể thiếu những mẫu câu hỏi, đặt dịch vụ phổ biến và thông dụng như:
|
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
I’d like to reserve a table for tonight. |
Tôi muốn đặt bàn cho tối nay. |
|
Do I need a deposit to reserve my spot? |
Tôi có cần đặt cọc để giữ chỗ không? |
|
Do you have room for 2 people for 3 days next week? |
Bạn còn phòng cho 2 người trong 3 ngày vào tuần tới không? |
|
Does this price include breakfast? |
Giá này có bao gồm bữa sáng không? |
|
Do I have to pay extra if I want to check in early? |
Tôi có phải trả thêm tiền nếu muốn nhận phòng sớm hay không? |
Một số mẹo học tiếng Anh giao tiếp thương mại hiệu quả
Để học tiếng Anh giao tiếp thương mại hiệu quả, bạn cần kết hợp nhiều phương pháp tập trung vào cả kiến thức chuyên ngành và kỹ năng thực hành. Dưới đây là một số mẹo hữu ích:
- Xây dựng bộ từ vựng theo lĩnh vực: Tập trung vào từ ngữ liên quan trực tiếp đến ngành nghề hoặc lĩnh vực bạn đang làm việc (ví dụ: Marketing, Tài chính, IT, Logistics…). Sử dụng flashcards, ứng dụng từ điển chuyên ngành.
- Học theo cụm từ và thành ngữ: Tiếng Anh thương mại thường dùng nhiều cụm từ cố định (collocations) và thành ngữ (idioms). Ví dụ: “bottom line” (kết quả cuối cùng), “win-win situation” (tình huống đôi bên cùng có lợi). Học cả cụm sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn.
- Theo dõi tin tức kinh tế: Đọc báo, tạp chí chuyên ngành như The Economist, Wall Street Journal, Bloomberg. Điều này không chỉ giúp bạn cập nhật kiến thức kinh tế mà còn học được cách dùng từ ngữ trong ngữ cảnh thực tế.
- Nghe podcast/video về kinh doanh: Tìm các podcast hoặc kênh YouTube về kinh doanh, phỏng vấn doanh nhân, phân tích thị trường. Nghe chủ động, ghi chú lại các cụm từ hay, cách diễn đạt chuyên nghiệp.
- Xem phim/series liên quan đến công sở: Phim như “The Office”, “Suits” hoặc các bộ phim tài liệu về kinh doanh có thể giúp bạn làm quen với ngữ điệu, cách giao tiếp trong môi trường làm việc.
- Thực hành đóng vai (role-play): Tự tạo hoặc tham gia các tình huống giao tiếp thương mại như họp hành, đàm phán, thuyết trình, gọi điện cho khách hàng. Điều này giúp bạn làm quen với áp lực và cải thiện phản xạ.
- Tìm đối tác luyện nói: Giao tiếp thường xuyên với người bản xứ hoặc những người có trình độ tốt. Tập trung vào việc diễn đạt ý tưởng rõ ràng, súc tích và mạch lạc.
- Phân tích email/báo cáo mẫu: Tìm kiếm các mẫu email công việc, báo cáo, hợp đồng, hoặc đề xuất kinh doanh. Phân tích cấu trúc, văn phong, cách dùng từ ngữ trang trọng và chuyên nghiệp.
- Viết và nhận phản hồi: Luyện viết email, biên bản cuộc họp, hoặc các văn bản kinh doanh khác. Nhờ người có kinh nghiệm hoặc giáo viên sửa lỗi và đưa ra góp ý.
- Tóm tắt thông tin: Thực hành tóm tắt các bài báo kinh tế, báo cáo tài chính. Kỹ năng này rất quan trọng để bạn có thể nắm bắt và truyền đạt thông tin một cách hiệu quả.
- Đặt mục tiêu rõ ràng: Đặt ra các mục tiêu cụ thể, đo lường được (ví dụ: “Trong 3 tháng tới, tôi sẽ có thể thuyết trình 15 phút bằng tiếng Anh”).
- Kiên trì và thực hành đều đặn: Tiếng Anh giao tiếp thương mại đòi hỏi sự kiên trì. Hãy biến việc học thành thói quen hàng ngày.

Để trau dồi vốn tiếng Anh giao tiếp thương mại, bạn có thể lắng nghe các podcast về kinh tế, doanh nghiệp
Talk Class – Địa chỉ học tiếng Anh giao tiếp thương mại uy tín
Talk Class là một trung tâm học tiếng Anh chuyên về giao tiếp uy tín, đặc biệt chú trọng đến việc tạo môi trường thực hành 100% với giáo viên bản ngữ. Được thành lập vào năm 2014 tại Hà Nội, Talk Class đã có hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này và được đánh giá là một trong những trung tâm uy tín, chất lượng.
- Môi trường học tập: Trung tâm tạo môi trường bắt buộc học viên phải nói và suy nghĩ bằng tiếng Anh để tạo phản xạ tốt, duy trì và thực hành liên tục. Các hoạt động ngoại khóa cuối tuần với người nước ngoài cũng là cơ hội để học viên thực hành nhiều hơn.
- Đội ngũ giáo viên: Nhiều giáo viên là người bản ngữ, có kinh nghiệm, chứng chỉ giảng dạy tiếng Anh quốc tế và ít nhất 3 năm kinh nghiệm.
- Phương pháp học: Talk Class áp dụng phương pháp Blended Learning, kết hợp học online và offline, giúp tăng nhanh phản xạ và cải thiện trải nghiệm học tập. Phương pháp này tối ưu hóa thời gian thực hành nói với giáo viên thông qua các hoạt động như Warm up, role-play, và presentation.
- Lộ trình học: Cung cấp nhiều lộ trình học từ cơ bản đến chuyên sâu, phù hợp với trình độ và mục tiêu của sinh viên và người đi làm. Các khóa học tập trung vào nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh trong công việc, thuyết trình, họp hành, đàm phán, viết email…
- Hỗ trợ học viên: Áp dụng mô hình đào tạo 2 kèm 1 (giáo viên và chuyên viên chăm sóc học viên) để theo dõi sát sao tiến độ học tập và đảm bảo kết quả đầu ra.

Học giao tiếp tiếng Anh thương mại với người bản xứ tại Talk Class cực kỳ chất lượng
Trên đây là tổng hợp từ vựng, mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thương mại thông dụng, được sử dụng phổ biến nhất. Đây là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công trong môi trường kinh doanh toàn cầu. Bạn có thể liên hệ Talk Class để đăng ký ngay khóa học giao tiếp tiếng Anh hiệu quả nhất!
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chuyên sâu tại Talk Class được thiết kế phù hợp cho cả sinh viên và người đi làm, giúp học viên rèn luyện kỹ năng thực tế trong công việc, từ thuyết trình, họp hành đến đàm phán và viết email chuyên nghiệp.
Ngoài lĩnh vực thương mại, nếu bạn quan tâm đến chuyên ngành đặc thù, bạn có thể tham khảo thêm các khóa học tiếng Anh giao tiếp ngành hàng không để rèn luyện kỹ năng ngoại ngữ phù hợp với môi trường làm việc quốc tế.
