Tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân, đồng thời giúp nhân viên y tế làm việc hiệu quả hơn. Việc nắm vững từ vựng và mẫu câu thông dụng giúp nâng cao kỹ năng chuyên môn và góp phần giảm thiểu hiểu lầm trong môi trường y tế đa văn hóa. Bài viết dưới đây của Talk Class sẽ tổng hợp đến bạn các từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại bằng tiếng Anh thường gặp trong bệnh viện để bạn tham khảo!
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện
Giao tiếp tiếng Anh thành thạo trong môi trường bệnh viện giúp bạn dễ dàng trao đổi với đội ngũ y bác sĩ và xử lý nhanh tình huống y tế. Dưới đây là tổng hợp từ vựng quan trọng trong lĩnh vực bệnh viện!
Từ vựng về các phòng ban trong bệnh viện
Các phòng ban tạo nên hệ thống chức năng chuyên biệt trong bệnh viện. Nắm rõ thuật ngữ này giúp bạn chủ động khi tìm kiếm, trao đổi vị trí với nhân viên y tế hoặc hỏi đường trong bệnh viện.
|
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
|
Emergency Room / ER |
/ɪˈmɜːrdʒənsi ruːm/ |
Phòng cấp cứu |
|
Operating Room / OR |
/ˈɒpəreɪtɪŋ ruːm/ |
Phòng mổ |
|
Laboratory / Lab |
/ləˈbɒrəˌtɔːri/ |
Phòng xét nghiệm |
|
Admission Office |
/ədˈmɪʃ(ə)n ˈɒfɪs / |
Phòng tiếp nhận bệnh nhân |
|
Isolation room |
/aɪsəʊˈleɪʃən ruːm/ |
Phòng cách ly |
|
Dispensary room |
/dɪsˈpɛnsəri ruːm/ |
Phòng phát thuốc |
|
Central sterile supply |
/ˈsɛntrəl ˈstɛraɪl səˈplaɪ/ |
Phòng tiệt trùng |
|
Consulting room |
/kənˈsʌltɪŋ ruːm/ |
Phòng khám |
|
Delivery |
/dɪˈlɪvəri/ |
Phòng sinh nở |
|
Central sterile supply |
/ˈsɛntrəl ˈstɛraɪl səˈplaɪ/ |
Phòng tiệt trùng |
|
Discharge Office |
/dɪsˈʧɑːʤ ˈɒfɪs/ |
Phòng làm thủ tục ra viện |
|
Cashier’s |
/kæˈʃɪəz/ |
Quầy thu tiền |
|
Mortuary |
/mɔːtjʊəri/ |
Nhà xác |

Từ vựng tiếng Anh chỉ các phòng ban trong bệnh viện
Từ vựng về các loại bệnh viện
Nắm vững các loại hình bệnh viện giúp bạn xác định nơi phù hợp trong từng hoàn cảnh cụ thể — từ bệnh viện đa khoa, chuyên khoa đến các trung tâm đặc biệt.
|
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
|
General Hospital |
/ˈdʒenrəl ˈhɒspɪtl/ |
Bệnh viện đa khoa |
|
Specialized Hospital |
/ˈspeʃəlaɪzd ˈhɒspɪtl/ |
Bệnh viện chuyên khoa |
|
District Hospital |
/ˈdɪstrɪkt ˈhɒspɪtl/ |
Bệnh viện tuyến huyện |
|
Teaching Hospital |
/ˈtiːtʃɪŋ ˈhɒspɪtl/ |
Bệnh viện thực hành |
|
Children’s Hospital |
/ˈtʃɪldrənz ˈhɒspɪtl/ |
Bệnh viện nhi |
|
Psychiatric Hospital |
/saɪˈkaɪətrɪk ˈhɒspɪtl/ |
Bệnh viện tâm thần |
|
Field Hospital |
/fiːld ˈhɒspɪtl/ |
Bệnh viện dã chiến |
|
Rehabilitation Hospital |
/ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃn ˈhɒspɪtl/ |
Bệnh viện phục hồi chức năng |
|
Maternity Hospital |
/məˈtɜːrnɪti ˈhɒspɪtl/ |
Bệnh viện phụ sản |
|
Nursing home |
/ˈnɜːsɪŋ həʊm/ |
Bệnh Viện dưỡng lão |
|
Dermatology hospital |
/dɜːməˈtɒləʤi ˈhɒspɪtl |
Bệnh Viện da liễu |
Từ vựng tiếng Anh về các chuyên khoa trong bệnh viện
Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện về các chuyên khoa khám bệnh:
|
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Cardiology |
/ˌkɑːrdiˈɒlədʒi/ |
Khoa tim mạch |
|
Neurology |
/njʊˈrɒlədʒi/ |
Khoa thần kinh |
|
Dermatology |
/ˌdɜːrməˈtɒlədʒi/ |
Khoa da liễu |
|
Pediatrics |
/ˌpiːdiˈatrɪks/ |
Khoa nhi |
|
Obstetrics & Gynecology |
/əbˈstetrɪks ənd ˌɡaɪnɪˈkɒlədʒi/ |
Khoa sản – phụ khoa |
|
Oncology |
/ɒnˈkɒlədʒi/ |
Khoa ung bướu |
|
Surgery |
/ˈsɜːrdʒəri/ |
Khoa phẫu thuật |
|
Orthopedics |
/ˌɔːrθəˈpiːdɪks/ |
Khoa chỉnh hình |
|
Nephrology |
/nɛˈfrɒlədʒi/ |
Khoa thận |
|
Emergency Medicine |
/ɪˈmɜːrdʒənsi ˈmedɪsɪn/ |
Khoa cấp cứu |
|
Gastroenterology |
/ˌgæstroʊˌɛntəˈrɒlədʒi/ |
Khoa tiêu hóa |
|
Hematology |
/ˌhiːməˈtɒlədʒi/ |
Khoa huyết học |
|
Pulmonology |
/ˌpʌlməˈnɒlədʒi/ |
Khoa hô hấp |
|
Rheumatology |
/ˌruːmətɒlədʒi/ |
Khoa thấp khớp |
|
Urology |
/jʊˈrɒlədʒi/ |
Khoa tiết niệu |
|
Ophthalmology |
/ˌɒfθælˈmɒlədʒi/ |
Khoa mắt |
|
Otorhinolaryngology (ENT) |
/ˌoʊtoʊˌraɪnoʊˌlærɪnˈɡɒlədʒi/ |
Tai mũi họng |
|
Dietetics |
/ˌdaɪɪˈtɛtɪks/ |
Khoa dinh dưỡng |
|
Geriatrics |
/ʤɛrɪˈætrɪks/ |
Lão khoa |
Từ vựng tiếng Anh mô tả triệu chứng bệnh
Nhận biết các triệu chứng và diễn đạt chúng chính xác bằng tiếng Anh sẽ giúp bác sĩ hiểu rõ tình trạng của bạn hơn và đưa ra hướng xử lý phù hợp. Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng mô tả triệu chứng cụ thể:
|
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Fever |
/ˈfiːvər/ |
Sốt |
|
Cough |
/kɔːf/ |
Ho |
|
Sore throat |
/sɔːr θroʊt/ |
Đau họng |
|
Shortness of breath |
/ˈʃɔːrtnəs ʌv brɛθ/ |
Khó thở |
|
Dizziness |
/ˈdɪzɪnɪs/ |
Chóng mặt |
|
Rash |
/ræʃ/ |
Phát ban |
|
Swelling |
/ˈswɛlɪŋ/ |
Sưng tấy |
|
Nausea |
/ˈnɔːziə/ |
Buồn nôn |
|
Vomiting |
/ˈvɑːmɪtɪŋ/ |
Nôn mửa |
|
Headache |
/ˈhedeɪk/ |
Đau đầu |
|
Abdominal pain |
/æbˈdɒmɪnəl peɪn/ |
Đau bụng |
|
Fatigue |
/fəˈtiːɡ/ |
Mệt mỏi |
|
Chills |
/tʃɪlz/ |
Rét run |
|
Itchy |
/ˈɪtʃi/ |
Ngứa |

Từ vựng tiếng Anh mô tả các triệu chứng của bệnh
Từ vựng tiếng Anh về các bệnh thường gặp
Việc biết tên các bệnh phổ biến bằng tiếng Anh giúp bạn dễ dàng trình bày tình trạng của mình hoặc người thân khi trao đổi với nhân viên y tế.
|
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Common cold |
/ˈkɒm.ən kəʊld/ |
Cảm lạnh |
|
Flu (Influenza) |
/fluː/ |
Cúm |
|
Diabetes |
/ˌdaɪəˈbiːtiːz/ |
Tiểu đường |
|
Hypertension |
/ˌhaɪ.pərˈten.ʃən/ |
Tăng huyết áp |
|
Asthma |
/ˈæzmə/ |
Hen suyễn |
|
Bronchitis |
/brɒŋˈkaɪtɪs/ |
Viêm phế quản |
|
Allergies |
/ˈæl.ɚ.dʒiz/ |
Dị ứng |
|
Measles |
/ˈmiː.zəlz/ |
Sởi |
|
Chickenpox |
/ˈtʃɪkɪnpɒks/ |
Thủy đậu |
|
Pneumonia |
/njuːˈmoʊ.ni.ə/ |
Viêm phổi |
|
Tuberculosis |
/tuːˌbɜːr.kjuˈloʊ.sɪs/ |
Lao |
|
Arthritis |
/ɑːrˈθraɪ.tɪs/ |
Viêm khớp |
|
Gastritis |
/ɡæsˈtraɪ.tɪs/ |
Viêm dạ dày |
|
Constipation |
/kɑːnstɪˈpeɪʃn/ |
Táo bón |
|
Sore eyes |
/‘so:r ais/ |
Đau mắt |
|
Broken bone |
/ˈbrəʊ.kən bəʊn/ |
Gãy xương |
Từ vựng về thiết bị, dụng cụ y tế bằng tiếng Anh
Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh về thiết bị, dụng cụ y tế:
|
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Thermometer |
/θərˈmɒm.ɪ.tər/ |
Nhiệt kế |
|
Stethoscope |
/ˈsteθ.ə.skoʊp/ |
Ống nghe tim phổi |
|
Syringe |
/sɪˈrɪndʒ/ |
Ống tiêm |
|
Bandage |
/ˈbændɪdʒ/ |
Băng gạc |
|
Wheelchair |
/ˈwiːltʃɛr/ |
Xe lăn |
|
Defibrillator |
/dɪˌfɪb.rɪˈleɪ.tər/ |
Máy sốc tim |
|
Oxygen mask |
/ˈɒk.sɪ.dʒən mæsk/ |
Mặt nạ oxy |
|
Blood pressure monitor |
/blʌd ˈprɛʃər ˈmɒnɪtər/ |
Máy đo huyết áp |
|
IV bag |
/ˌaɪˈviː bæɡ/ |
Túi truyền dịch |
|
Otoscope |
/ˈoʊ.t̬ə.skoʊp/ |
Ống soi tai |
|
Scalpel |
/ˈskæl.pəl/ |
Dao mổ |
|
Forceps |
/ˈfɔːr.seps/ |
Kẹp phẫu thuật |
|
Glove |
/ɡlʌv/ |
Găng tay y tế |
|
Dressing |
/ˈdres.ɪŋ/ |
Miếng dán vết thương |
|
Infusion pump |
/ɪnˈfjuː.ʒən pʌmp/ |
Máy bơm truyền dịch |
|
Test tube |
/test tjuːb/ |
Ống nghiệm |
Ngoài từ vựng và mẫu câu trong môi trường bệnh viện, bạn cũng có thể tham khảo thêm các bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn nếu quan tâm đến lĩnh vực dịch vụ – du lịch. Việc học đa dạng các chuyên ngành sẽ giúp bạn mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong nhiều lĩnh vực
Tổng hợp mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện
Giao tiếp hiệu quả trong môi trường bệnh viện là chìa khóa giúp việc thăm khám, cấp cứu hay tư vấn y tế diễn ra nhanh chóng và chuẩn xác. Dưới đây là các nhóm mẫu câu thông dụng, sát thực tiễn và thường gặp nhất, giúp bạn tự tin ứng xử trong mọi tình huống y tế.
Mẫu câu tiếng Anh dành cho nhân viên lễ tân bệnh viện
Nhân viên lễ tân là cầu nối đầu tiên giữa bệnh viện với người bệnh. Biết cách sử dụng các mẫu câu chuẩn giúp quá trình tiếp nhận, giải đáp và hướng dẫn diễn ra thân thiện, chuyên nghiệp hơn!
|
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
How can I help you? |
Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
|
What is the problem? |
Bạn có vấn đề gì vậy? |
|
Do you have an appointment? |
Bạn có lịch hẹn trước không? |
|
Please fill out this form. |
Vui lòng điền vào mẫu đơn này. |
|
Please take a seat and wait. |
Xin mời ngồi đợi một chút ạ. |
|
The doctor will see you shortly. |
Bác sĩ sẽ gặp bạn ngay bây giờ. |
|
Can I see your insurance card? |
Cho tôi xem thẻ bảo hiểm của bạn nhé? |
|
Which department do you need? |
Bạn cần đến khoa nào? |

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho lễ tân bệnh viện
Mẫu câu tiếng Anh mô tả triệu chứng bệnh
Dưới đây là các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện để mô tả về các triệu chứng bệnh, giúp việc thăm khám thuận lợi, hiệu quả hơn!
|
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
I have a headache. |
Tôi bị đau đầu. |
|
I’m feeling dizzy. |
Tôi cảm thấy chóng mặt. |
|
I have a fever and sore throat. |
Tôi bị sốt và đau họng. |
|
My stomach hurts. |
Tôi bị đau bụng. |
|
I have trouble breathing. |
Tôi gặp khó khăn khi thở. |
|
I feel tired and weak. |
Tôi cảm thấy mệt mỏi và yếu. |
|
I’ve been coughing for days. |
Tôi ho mấy ngày rồi. |
|
I feel pain in my chest/back. |
Tôi bị đau ở ngực/lưng. |
|
I’ve got a rash. |
Tôi bị phát ban. |
|
I feel nauseous/vomiting. |
Tôi buồn nôn/đang nôn mửa. |
|
I’ve been feeling pretty ill for a few days now. |
Tôi cảm thấy khá mệt trong vài ngày nay. |
|
I think I must be allergic to this kind of soap. Whenever I use it, it dries my skin out. |
Tôi nghĩ rằng tôi dị ứng với loại xà phòng này. Bất cứ khi nào tôi dùng nó, da tôi lại bị khô. |
|
He scalded his tongue on the hot coffee. |
Cậu ấy bị bỏng lưỡi vì uống phải cà phê nóng. |
|
I have food poisoning. |
Tôi bị ngộ độc thức ăn |
|
I have broken my leg/ arm. |
Tôi bị gãy chân/ tay |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp của bác sĩ dành cho bệnh nhân
Bác sĩ cần đặt câu hỏi, hướng dẫn và an ủi bệnh nhân bằng ngôn ngữ dễ hiểu, thể hiện sự quan tâm và chuyên nghiệp. Dưới đây là gợi ý một số mẫu câu cơ bản!
|
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
What are your symptoms? |
Anh/chị có triệu chứng gì vậy? |
|
How long have you been feeling like this? |
Bạn cảm thấy như vậy bao lâu rồi? |
|
Let me examine you. |
Để tôi khám cho bạn. |
|
Please breathe deeply. |
Hãy hít thở sâu nào. |
|
Roll up your sleeves, please. |
Làm ơn xắn tay áo lên nhé. |
|
I’ll have your temperature taken. |
Tôi sẽ đo nhiệt độ cho bạn. |
|
Does it hurt here? |
Ở đây có đau không? |
|
Are you allergic to any medication? |
Bạn có dị ứng với loại thuốc nào không? |
|
Do you have any previous medical history? |
Bạn có tiền sử bệnh gì không? |
|
Your health has improved significantly. |
Sức khỏe của bạn đã cải thiện đáng kể đấy. |
|
You must be hospitalized right now. |
Anh phải nhập viện ngay bây giờ. |
|
I’ll test your blood pressure. |
Để tôi kiểm tra huyết áp cho bạn. |
|
I take some blood from your arm. Roll up your sleeves, please. |
Tôi phải lấy máu cho bạn. Bạn vui lòng xắn tay áo lên nhé. |
|
I’ll give you an injection first. |
Tôi sẽ tiêm cho bạn trước |
|
How long have you been feeling like this? |
Bạn đã cảm thấy như thế bao lâu rồi? |

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bác sĩ dành cho bệnh nhân
Mẫu câu tiếng Anh của bác sĩ khi đưa ra phương pháp điều trị
Khi kết thúc thăm khám, bác sĩ thường giải thích, đưa ra hướng điều trị, dặn dò hoặc khuyến nghị các bước tiếp theo.
|
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
You need immediate hospitalization. |
Bạn cần nhập viện ngay lập tức. |
|
I’m afraid an urgent operation is necessary. |
Tôi e rằng cần phẫu thuật khẩn cấp. |
|
I’m going to prescribe you some antibiotics. |
Tôi sẽ kê cho bạn một số thuốc kháng sinh. |
|
You’ll need to take this medication twice a day for a week. |
Bạn cần uống thuốc này ngày 2 lần, trong 1 tuần. |
|
Follow this advice to improve your condition. |
Hãy làm theo lời khuyên để cải thiện tình trạng nhé. |
|
We advise lifestyle modifications for your well-being. |
Chúng tôi khuyên bạn nên thay đổi lối sống để khỏe mạnh hơn. |
|
Please come back for a follow-up appointment. |
Vui lòng quay lại tái khám theo lịch hẹn. |
|
If symptoms persist, return for a check-up. |
Nếu triệu chứng không giảm, hãy quay lại kiểm tra nhé. |
|
Don’t worry, we will help you. |
Đừng lo lắng, chúng tôi sẽ giúp bạn. |
|
Ensure adherence to the prescribed medication regimen. |
Hãy đảm bảo uống thuốc đúng theo hướng dẫn của bác sĩ. |
Mẫu câu kê đơn thuốc và hướng dẫn điều trị của bác sĩ
Bác sĩ thường sử dụng các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện dưới đây để kê đơn thuốc và hướng dẫn điều trị. Từ đó giúp bệnh nhân hiểu rõ cách sử dụng để mang lại hiệu quả!
|
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
I’m going to prescribe you some antibiotics. |
Tôi sẽ kê cho bạn một số thuốc kháng sinh. |
|
You need to take this medication twice a day after meals. |
Bạn cần uống thuốc này hai lần mỗi ngày sau bữa ăn. |
|
Please finish the entire course of medication. |
Hãy uống hết cả liệu trình thuốc này. |
|
You should take one tablet in the morning and one at night. |
Bạn nên uống một viên buổi sáng và một viên tối. |
|
I’ll write you a prescription for painkillers. |
Tôi sẽ kê cho bạn đơn thuốc giảm đau. |
|
You need an injection once a day for five days. |
Bạn cần tiêm một mũi mỗi ngày trong 5 ngày. |
|
This ointment should be applied to the affected area daily. |
Thuốc mỡ này nên bôi lên vùng bị ảnh hưởng mỗi ngày. |
|
Take the medicine with plenty of water. |
Uống thuốc với nhiều nước nhé. |
|
Do not stop taking the medication without consulting me. |
Không tự ý ngừng thuốc khi chưa hỏi ý kiến bác sĩ. |
Mẫu câu dặn dò bệnh nhân và kết thúc buổi khám
Sau khi kê đơn thuốc xong, bác sĩ sẽ nhắc nhở, hướng dẫn thêm và hẹn lịch tái khám để đảm bảo bệnh nhân tuân thủ điều trị và xử trí kịp thời nếu có biến chứng.
|
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
Please come back for a follow-up appointment in one week. |
Vui lòng quay lại tái khám sau một tuần. |
|
If you experience any side effects, contact us immediately. |
Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy liên hệ ngay. |
|
Make sure to rest and drink plenty of fluids. |
Hãy nghỉ ngơi và uống nhiều nước. |
|
Don’t miss your next dose. |
Đừng bỏ lỡ liều thuốc tiếp theo. |
|
If your symptoms get worse, return to the hospital. |
Nếu triệu chứng nặng hơn, hãy quay lại bệnh viện. |
|
Let us know if you have any allergies or reactions to medication. |
Báo cho chúng tôi nếu bạn bị dị ứng hoặc phản ứng thuốc. |
|
You can collect your medication at the pharmacy downstairs. |
Bạn có thể nhận thuốc tại quầy dược tầng dưới. |
|
Keep your prescription for future visits. |
Hãy giữ đơn thuốc lại cho những lần khám sau. |
|
Please follow all instructions carefully. |
Vui lòng làm theo hướng dẫn nghiêm túc. |
|
Do you have any final questions before you leave? |
Bạn còn thắc mắc gì trước khi ra về không? |

Mẫu câu tiếng Anh dặn dò bệnh nhân, kết thúc khám bệnh của bác sĩ
Mẫu câu hỏi về đơn thuốc và cách sử dụng thuốc của bệnh nhân
Bệnh nhân thường có những thắc mắc để đảm bảo quá trình sử dụng thuốc được an toàn, hiệu quả cũng như hiểu rõ hơn về tác dụng, liều lượng và tương tác thuốc. Dưới đây là các mẫu câu điển hình:
|
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
How should I take this medicine? |
Tôi nên uống thuốc này như thế nào? |
|
What is this medicine for? |
Thuốc này dùng để làm gì vậy? |
|
Are there any side effects I should know about? |
Thuốc này có tác dụng phụ nào tôi cần lưu ý không? |
|
Can I take this medicine with food? |
Tôi có thể uống thuốc này cùng với thức ăn không? |
|
What should I do if I miss a dose? |
Nếu tôi quên uống một liều thì nên làm gì? |
|
How long do I need to take this medication? |
Tôi cần sử dụng thuốc này bao lâu? |
|
Can I take this with my other medications? |
Tôi có thể dùng thuốc này cùng thuốc khác không? |
|
Should I avoid any activities while on this medication? |
Tôi có cần tránh hoạt động nào khi dùng thuốc này không? |
|
How should I store this medicine? |
Tôi nên bảo quản thuốc này thế nào? |
|
Is there a generic alternative for this drug? |
Thuốc này có loại generic (giá rẻ hơn) không? |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp về thanh toán và bảo hiểm
Khi hoàn tất khám chữa bệnh, trao đổi về chi phí, thanh toán và thủ tục bảo hiểm là bước không thể thiếu. Những mẫu câu dưới đây sẽ giúp bạn tự tin hỏi và xử lý các vấn đề liên quan đến phí dịch vụ, thẻ bảo hiểm hoặc chính sách chi trả của bệnh viện.
|
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
How much is the consultation fee? |
Phí khám bệnh là bao nhiêu vậy? |
|
Where do I pay my bill? |
Tôi thanh toán hóa đơn ở đâu? |
|
Can I pay by card? |
Tôi có thể thanh toán bằng thẻ được không? |
|
Does this hospital accept insurance? |
Bệnh có chấp nhận bảo hiểm không? |
|
Which insurance plans are accepted here? |
Ở đây chấp nhận những loại bảo hiểm nào? |
|
Is this treatment covered by my insurance? |
Điều trị này có nằm trong bảo hiểm của tôi không? |
|
Here is my insurance card. |
Đây là thẻ bảo hiểm của tôi. |
|
Do I need to pay anything today? |
Tôi có cần trả khoản nào hôm nay không? |
|
Can you provide me with an invoice? |
Bạn có thể cung cấp hóa đơn cho tôi không? |
|
What does my insurance cover? |
Bảo hiểm của tôi sẽ chi trả những gì? |
|
Will I get a breakdown of all costs? |
Tôi có nhận được bảng chi tiết chi phí không? |
|
Is a deposit required? |
Có cần đặt cọc trước không? |
|
How much will I have to pay out of pocket for this treatment? |
Tôi sẽ phải trả bao nhiêu tiền ngoài phí bảo hiểm cho việc điều trị này? |

Mẫu câu tiếng Anh khi thanh toán viện phí
Mẫu câu tiếng Anh thể hiện sự cảm ơn
Để bày tỏ lòng cảm ơn đối với đội ngũ y bác sĩ khám chữa bệnh, bạn có thể sử dụng một số mẫu câu dưới đây:
|
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
Thank you so much for your care and support. |
Cảm ơn rất nhiều vì sự chăm sóc và hỗ trợ của bạn. |
|
I really appreciate your help during my stay. |
Tôi thực sự trân trọng sự giúp đỡ của bạn khi tôi nằm viện. |
|
Your kindness means a lot to me. |
Sự tử tế của bạn có ý nghĩa lớn đối với tôi. |
|
Thank you for making me feel comfortable and safe. |
Cảm ơn vì đã giúp tôi cảm thấy an tâm và dễ chịu. |
|
I’m grateful for your dedication and professionalism. |
Tôi biết ơn sự tận tâm và chuyên nghiệp của bạn. |
|
Your compassion made my recovery easier. |
Sự cảm thông của bạn đã giúp tôi hồi phục dễ dàng hơn. |
|
Please send my thanks to the whole medical team. |
Xin gửi lời cảm ơn của tôi tới toàn thể ê-kíp y tế. |
|
You went above and beyond to care for me. |
Bạn đã vượt xa mong đợi để chăm sóc tôi. |
|
I’m very thankful for your exceptional service. |
Tôi rất biết ơn vì dịch vụ chăm sóc tuyệt vời của bạn. |
|
I appreciate the time and attention you gave me. |
Tôi cảm kích sự quan tâm và thời gian mà bạn dành cho tôi. |
Các đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện
Giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh tại bệnh viện sẽ giúp quy trình khám chữa bệnh diễn ra suôn sẻ, tránh hiểu lầm và tạo cảm giác yên tâm cho bệnh nhân. Dưới đây là một số mẫu hội thoại thực tế mà bạn có thể tham khảo!
Mẫu hội thoại đặt lịch hẹn khám bệnh
Việc đặt lịch hẹn với bác sĩ là bước đầu tiên để tiếp cận dịch vụ y tế. Hội thoại dưới đây giúp bạn tự tin giao tiếp với nhân viên lễ tân hoặc tổng đài viên khi muốn đặt lịch khám bệnh.
Receptionist: Good morning, how can I help you?
Lễ tân: Chào buổi sáng, tôi có thể giúp gì cho bạn?
Patient: Good morning, I’d like to make an appointment with Dr. Peter.
Bệnh nhân: Chào buổi sáng, tôi muốn đặt lịch hẹn với bác sĩ Peter.
Receptionist: What is the reason for your visit?
Lễ tân: Bạn đến khám vì lý do gì?
Patient: I have a sore throat and would like to see a healthcare professional.
Bệnh nhân: Tôi bị đau họng và muốn gặp nhân viên y tế.
Receptionist: Your appointment is scheduled for Tuesday at 10 AM. Can I take your phone number to send an appointment reminder?
Lễ tân: Lịch hẹn của bạn là thứ Ba lúc 10 giờ sáng. Tôi có thể lấy số điện thoại để gửi nhắc lịch không?
Patient: Sure, it’s 123-456-7890. Thank you!
Bệnh nhân: Được, số của tôi là 123-456-7890. Cảm ơn bạn!
Đoạn hội thoại mô tả triệu chứng bệnh
Dưới đây là đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện mô tả về triệu chứng bệnh!
Doctor: Good morning. What brings you in today?
Bác sĩ: Chào buổi sáng. Hôm nay bạn đến khám vì vấn đề gì?
Patient: Good morning, doctor. I’ve been having a headache for the past week.
Bệnh nhân: Chào bác sĩ. Tôi bị đau đầu suốt một tuần nay.
Doctor: Is it a sharp pain or dull ache?
Bác sĩ: Đau nhói hay âm ỉ?
Patient: It’s a dull ache, mostly at the front of my head and sometimes at the back.
Bệnh nhân: Đau âm ỉ, chủ yếu ở phía trước, đôi khi lan ra phía sau đầu.
Doctor: Do you have any other symptoms?
Bác sĩ: Bạn còn triệu chứng nào khác không?
Patient: Yes, I also feel a bit dizzy and tired.
Bệnh nhân: Dạ, tôi thấy hơi chóng mặt và mệt mỏi.
Doctor: Thank you for the information. I’ll need to do a few tests to rule out any serious conditions.
Bác sĩ: Cảm ơn bạn đã cung cấp thông tin. Tôi sẽ cần làm một số xét nghiệm để loại trừ những tình trạng nghiêm trọng.

Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện
Đoạn hội thoại hỏi về kết quả khám bệnh
Sau khi làm các xét nghiệm, đa số bệnh nhân đều muốn biết kết quả nhanh chóng và rõ ràng. Dưới đây là đoạn hội thoại hỏi về kết quả khám bệnh!
Patient: Hello, I’m calling to ask about my test results from last week.
Bệnh nhân: Xin chào, tôi gọi để hỏi về kết quả xét nghiệm tuần trước.
Receptionist: One moment, please. I’ll check your records.
Lễ tân: Vui lòng chờ trong giây lát, tôi kiểm tra hồ sơ của bạn.
Patient: Thank you.
Bệnh nhân: Cảm ơn bạn.
Receptionist: I see your results are ready. The doctor would like to discuss them with you in person.
Lễ tân: Kết quả của bạn đã có. Bác sĩ muốn trao đổi trực tiếp với bạn.
Patient: Is it something serious?
Bệnh nhân: Có gì nghiêm trọng không ạ?
Receptionist: The doctor will explain in detail, but there’s nothing to worry about right now. Would you like to schedule a visit?
Lễ tân: Bác sĩ sẽ giải thích chi tiết, hiện tại bạn không cần lo lắng. Bạn có muốn đặt lịch tới gặp bác sĩ không?
Đoạn hội thoại tiếng Anh hỏi về lịch tái khám
Tái khám là bước quan trọng sau điều trị để theo dõi tiến triển sức khỏe. Dưới đây là đoạn hội thoại hỏi về lịch tái khám giúp bạn dễ dàng trao đổi với nhân viên y tế.
Patient: Hello, Doctor. I’d like to know when I should come back for a follow-up visit.
Bệnh nhân: Chào bác sĩ, tôi muốn biết khi nào tôi nên quay lại để tái khám.
Doctor: You’ll need a follow-up appointment in two weeks to check your recovery.
Bác sĩ: Bạn cần tái khám sau hai tuần để kiểm tra tiến triển hồi phục.
Patient: Thank you, doctor. How do I schedule the follow-up?
Bệnh nhân: Cảm ơn bác sĩ. Tôi nên đặt lịch tái khám như thế nào?
Doctor: Just speak with the receptionist outside and she’ll arrange it.
Bác sĩ: Bạn chỉ cần trao đổi với lễ tân bên ngoài là được.
Patient: Can I come in the same day of the week, at 10 am?
Bệnh nhân: Tôi có thể hẹn đúng ngày này, lúc 10 giờ sáng không?
Doctor: Yes, that’s possible. The receptionist will confirm.
Bác sĩ: Được, lễ tân sẽ xác nhận lại với bạn.
Patient: Do I need to bring anything for the follow-up visit?
Bệnh nhân: Tôi có cần mang theo gì cho buổi tái khám không?
Doctor: Just bring any medication you’re currently taking, and if you have any concerns, feel free to write them down.
Bác sĩ: Chỉ cần mang theo thuốc đang sử dụng và nếu có bất kỳ lo ngại nào, hãy viết chúng ra để tôi xem xét.
Patient: Great, thank you, Doctor. I’ll see you in two weeks.
Bệnh nhân: Tuyệt vời, cảm ơn bác sĩ. Tôi sẽ gặp bác sĩ trong hai tuần nữa.
Doctor: You’re welcome! Take care and see you soon.
Bác sĩ: Không có gì! Chúc ông sức khỏe và hẹn gặp lại sớm.
Mẹo học tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện hiệu quả
Việc học tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện đòi hỏi người học không chỉ nắm được từ vựng chuyên ngành mà còn phải biết cách áp dụng linh hoạt vào tình huống thực tế. Dưới đây là những mẹo học hiệu quả:
- Sử dụng flashcards: Flashcards giúp ghi nhớ nhanh từ vựng tiếng Anh chuyên ngành như: tên bệnh, bộ phận cơ thể, dụng cụ y tế, tên thuốc…
- Thực tập đóng vai (role-play): Cùng bạn bè hoặc giáo viên mô phỏng hội thoại giữa bệnh nhân – bác sĩ, lễ tân – bệnh nhân; luyện tập các tình huống như mô tả triệu chứng, hỏi kết quả khám, nhận chỉ dẫn điều trị…
- Luyện đọc tài liệu y học: Đọc lớn bài báo, bệnh án, mẫu đối thoại giúp luyện phát âm, ngữ điệu và tăng sự tự tin khi nói trước người nước ngoài.
- Thực hành nói trước gương hoặc ghi âm: Tự kiểm tra, điều chỉnh phát âm, tốc độ nói, biểu cảm gương mặt phù hợp bối cảnh bệnh viện.
- Thiết lập thói quen học đều đặn: Việc ôn tập và áp dụng thường xuyên sẽ giúp bạn biến kiến thức thành phản xạ tự nhiên, đặc biệt hiệu quả cho cả nhân viên y tế và những ai đang theo học các khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm.
- Tham gia khóa học tiếng Anh tại trung tâm: Hiện nay, nhiều trung tâm tiếng Anh uy tín như Talk Class cung cấp các khóa học chuyên biệt giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp thực tế trong môi trường bệnh viện. Việc tham gia các lớp học này không chỉ giúp bạn luyện phản xạ nghe – nói qua mô phỏng tình huống thực tế mà còn được giảng viên hướng dẫn phát âm, xây dựng mẫu câu chuẩn. Đây là giải pháp hiệu quả để rút ngắn thời gian học tập và tăng sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống y tế hàng ngày.

Để nâng cao tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện bạn có thể đăng ký các khóa học tại Trung tâm Talk Class
Tổng kết
Trên đây là tổng hợp từ vựng, mẫu câu và các tình huống cơ bản của tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện. Việc chủ động học tập, rèn luyện và nâng cao kiến thức sẽ giúp bạn tự tin hơn khi thăm khám, làm việc hoặc hỗ trợ người thân trong môi trường y tế. Đồng thời, qua đó mở rộng cơ hội phát triển nghề nghiệp của bản thân.
Để học hiệu quả và ghi nhớ lâu hơn, bạn có thể tham gia các khóa học giao tiếp tiếng Anh tại Talk Class với lộ trình bài bản, dễ áp dụng. Đặc biệt, khoá học tiếng Anh giao tiếp online kèm 1:1 sẽ giúp bạn được chỉnh sửa trực tiếp, nâng cao kỹ năng phản xạ và tự tin giao tiếp trong mọi hoàn cảnh.
Việc chủ động học tập tiếng Anh trong bệnh viện không chỉ giúp nâng cao kỹ năng chuyên môn mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Nếu bạn đang thắc mắc học tiếng Anh ở đâu tốt để phục vụ công việc, hãy tham khảo các chương trình đào tạo thực tế tại Talk Class.
