100+ Từ vựng tiếng anh giao tiếp trong rạp chiếu phim phổ biến

22/08/2025

Khi đi xem phim tại các rạp hiện đại, đặc biệt ở nước ngoài, việc sử dụng tiếng Anh giao tiếp trong rạp chiếu phim trở nên rất cần thiết. Từ khâu mua vé, chọn chỗ ngồi đến việc gọi bắp rang hay trò chuyện cùng bạn bè, những mẫu câu tiếng Anh cơ bản sẽ giúp trải nghiệm của bạn thuận lợi và thú vị hơn. Bài viết dưới đây Talk Class sẽ cung cấp các từ vựng, mẫu câu và hội thoại thực tế thông dụng nhất, giúp bạn tự tin giao tiếp trong mọi tình huống tại rạp chiếu phim.

Từ vựng tiếng anh giao tiếp trong rạp chiếu phim thông dụng nhất

Khi đi xem phim, có một số từ vựng tiếng Anh rất thường gặp mà bạn nên nắm vững để giao tiếp thuận lợi. Việc hiểu và sử dụng đúng các từ này không chỉ giúp bạn dễ dàng mua vé, chọn ghế hay gọi đồ ăn, mà còn tạo cảm giác tự tin hơn khi tham gia các hoạt động giải trí.

Tu-vung-tieng-anh-giao-tiep-trong-rap-chieu-phim-thong-dung-nhat

Từ vựng tiếng anh giao tiếp trong rạp chiếu phim thông dụng nhất

Từ vựng về rạp chiếu phim và không gian

Tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Cinema / Movie theater

Rạp chiếu phim

Auditorium

Phòng chiếu

Screen

Màn hình

Seat

Ghế ngồi

Row

Hàng ghế

Front / Middle / Back

Hàng ghế trước / giữa / sau

Couple seat

Ghế đôi

Lobby

Sảnh chờ

Ticket office / Box office

Quầy bán vé

Movie poster

Áp phích quảng cáo phim

Photo booth

Bốt chụp ảnh

Từ vựng về vé và suất chiếu

Tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Ticket

Vé xem phim

Single ticket

Vé đơn

Showtime

Giờ chiếu

Now showing

Phim đang chiếu

Coming soon

Sắp phát hành

Opening day

Ngày công chiếu

Premiere

Suất chiếu đầu tiên

New release

Phim mới công chiếu

Sold out

Hết vé

Từ vựng về dịch vụ đi kèm

Tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Popcorn

Bắp rang

Soft drink

Nước ngọt

Snack

Đồ ăn nhẹ

Combo

Gói đồ ăn kèm

3D glasses

Kính 3D

Straw

Ống hút

Large / Medium / Small

Lớn / Vừa / Nhỏ

Từ vựng về thể loại phim

Tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Documentary

Phim tài liệu

Animation

Phim hoạt hình

Blockbuster

Phim bom tấn

Action film

Phim hành động

Western

Phim phương Tây

Science fiction

Phim khoa học viễn tưởng

War film

Phim chiến tranh

Romantic

Phim tình cảm

Romantic comedy

Phim hài tình cảm

Horror film

Phim kinh dị

Foreign film

Phim nước ngoài

Thriller

Phim tội phạm ly kỳ

Bên cạnh các thể loại phim phổ biến kể trên, bạn cũng có thể mở rộng vốn từ với từ vựng tiếng Anh chủ đề phim ảnh để dễ dàng miêu tả, thảo luận về những bộ phim yêu thích bằng tiếng Anh.

Từ vựng khi trải nghiệm phim

Tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Trailer

Đoạn giới thiệu phim

Subtitle

Phụ đề

Soundtrack

Nhạc phim

Plot

Cốt truyện, tình tiết

Actor

Diễn viên nam

Actress

Diễn viên nữ

Ending

Kết thúc phim

Terrible

Kinh khủng

Rubbish

Nhảm nhí

Interesting

Thú vị

Fascinating

Hấp dẫn

Mẫu câu tiếng anh giao tiếp trong rạp chiếu phim thường dùng

Khi đi xem phim tại rạp, cả nhân viên và khách hàng đều có những tình huống giao tiếp phổ biến. Dưới đây là tổng hợp một số mẫu câu tiếng anh giao tiếp trong rạp chiếu phim thông dụng nhất:

Mẫu câu dành cho nhân viên rạp

Nhân viên rạp chiếu phim thường dùng các câu liên quan đến việc bán vé, kiểm soát vé và hướng dẫn khách hàng. Một số mẫu câu thông dụng gồm:

  • “Welcome to [Cinema name], how can I help you?” – Chào mừng quý khách đến với [Tên rạp], tôi có thể giúp gì cho bạn?
  • “Which movie would you like to see?” – Bạn muốn xem bộ phim nào?
  • “What time would you like?” – Bạn muốn suất chiếu lúc mấy giờ?
  • “Would you prefer regular or VIP seats?” – Bạn muốn ghế thường hay ghế VIP?
  • “Here are your tickets. Enjoy the movie!” – Đây là vé của bạn. Chúc bạn xem phim vui vẻ!
  • “Please have your ticket ready for checking.” – Vui lòng chuẩn bị vé để kiểm tra.
  • “Snacks and drinks are available at the counter.” – Đồ ăn nhẹ và nước uống có sẵn tại quầy.
  • Would you like some popcorn or drinks with your tickets? – Bạn có muốn mua bắp rang hoặc đồ uống kèm theo vé không?
  • Please enjoy the movie. If you need any assistance, let us know. – Chúc bạn xem phim vui vẻ. Nếu cần hỗ trợ, hãy cho chúng tôi biết.
  • Please turn off your cell phones. – Vui lòng tắt điện thoại
  • Please refrain from talking during the movie. – Vui lòng không nói chuyện khi xem phim
  • The movie is rated R for violence and language. – Phim này dành cho khán giả trên 18 tuổi vì có cảnh bạo lực và ngôn ngữ mạnh

Việc luyện tập những mẫu câu này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tại rạp. Nếu muốn kết hợp giải trí và học tập, bạn có thể tham khảo thêm cách học tiếng Anh qua phim hiệu quả để vừa xem phim vừa nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình.

Mẫu câu dành cho khách hàng

Khách hàng khi đến rạp thường đặt vé, hỏi thông tin về phim hoặc nhờ hỗ trợ. Một số mẫu câu hữu ích là:

  • “I’d like two tickets for [Movie name], please.” – Tôi muốn mua hai vé cho [Tên phim].
  • “What time does the movie start?” – Phim bắt đầu lúc mấy giờ?
  • “Are there any seats available in the middle row?” – Còn ghế nào ở dãy giữa không?
  • “Can I have one student ticket, please?” – Tôi có thể mua một vé học sinh được không?
  • “Where is Screen 5?” – Phòng chiếu số 5 ở đâu?
  • “Do you sell popcorn and drinks here?” – Ở đây có bán bắp rang và nước uống không?
  • “Could you help me find my seat?” – Bạn có thể giúp tôi tìm chỗ ngồi không?
  • What time does the next show start? – Suất chiếu tiếp theo bắt đầu lúc mấy giờ?
  • How much is a ticket? – Một vé giá bao nhiêu?
  • Do you have any discounts for students? – Có giảm giá cho sinh viên không?
  • Can I have seats in the middle row? – Tôi có thể chọn ghế ở hàng giữa không?
  • Are there any seats available in the back? – Còn ghế nào ở phía sau không?
  • I really enjoyed the movie! – Mình rất thích phim này!
Mau-cau-tieng-anh-giao-tiep-trong-rap-chieu-phim-thuong-dung

Mẫu câu tiếng anh giao tiếp trong rạp chiếu phim thường dùng

Mẫu hội thoại tiếng anh trong rạp chiếu phim theo các tình huống

Khi đi xem phim, cả nhân viên rạp và khách hàng đều có những tình huống giao tiếp quen thuộc như mua vé, hỏi đường đến phòng chiếu, đặt đồ ăn, hoặc tìm ghế. Sau đây là một số mẫu hội thoại bạn có thể tham khảo:

Hội thoại khi mua vé

  • Khách hàng (Customer): Good evening. I’d like two tickets for “Avengers: Endgame”, please. (Chào buổi tối. Tôi muốn mua hai vé cho phim “Avengers: Endgame”.)
  • Nhân viên (Staff): Sure. Which showtime would you prefer? (Vâng. Bạn muốn suất chiếu nào?)
  • Khách hàng: The 7:30 show, please. (Cho tôi suất 7:30.)
  • Nhân viên: Alright. That will be $20. Would you like seats in the middle or at the back? (Vâng. Tổng cộng là 20 đô. Bạn muốn ghế ở giữa hay phía sau?)
  • Khách hàng: In the middle, please. (Cho tôi ghế ở giữa, cảm ơn.)

Hội thoại khi mua đồ ăn/uống

  • Nhân viên: Hi, what would you like to order? (Chào bạn, bạn muốn gọi món gì?)
  • Khách hàng: Can I have a large popcorn and two bottles of water, please? (Tôi muốn mua một bắp rang lớn và hai chai nước, cảm ơn.)
  • Nhân viên: Sure. Would you like to add a combo with nachos and soda? (Vâng. Bạn có muốn thêm combo nachos và nước ngọt không?)
  • Khách hàng: No, thanks. Just the popcorn and water. (Không, cảm ơn. Chỉ bắp rang và nước thôi.)
  • Nhân viên: That’ll be $12. Enjoy the movie! (Tổng cộng là 12 đô. Chúc bạn xem phim vui vẻ!)

Các hội thoại này phù hợp với mọi lứa tuổi, từ học sinh, sinh viên đến người đi làm. Đặc biệt, những ai lớn tuổi vẫn có thể tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người già để dễ dàng luyện tập và ứng dụng trong đời sống hằng ngày, kể cả khi đi xem phim.

Hội thoại khi tìm phòng chiếu và ghế ngồi

  • Khách hàng: Excuse me, where is theater number 5? (Xin lỗi, rạp số 5 ở đâu vậy?)
  • Nhân viên: It’s down the hall on your left. (Đi hết hành lang, bên tay trái.)
  • Khách hàng: Thank you. Could you also tell me where row C is? (Cảm ơn. Bạn có thể chỉ tôi hàng C ở đâu không?)
  • Nhân viên: Sure. Row C is the third row from the screen. (Vâng. Hàng C là hàng thứ ba tính từ màn hình lên.)

Hội thoại khi gặp sự cố trong rạp

  • Khách hàng: Excuse me, my seat seems to be taken. Could you help me? (Xin lỗi, hình như có người ngồi nhầm chỗ của tôi. Bạn có thể giúp tôi không?)
  • Nhân viên: Of course. May I see your ticket, please? (Vâng. Bạn cho tôi xem vé được không?)
  • Khách hàng: Here it is. Seat D12. (Đây ạ. Ghế D12.)
  • Nhân viên: Alright. I’ll ask the person to check their ticket. Please wait a moment. (Vâng. Tôi sẽ yêu cầu người kia kiểm tra lại vé. Xin vui lòng đợi một chút.)

Trên đây là tổng hợp các từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong rạp chiếu phim phổ biến nhất.Nếu bạn muốn nâng cao khả năng phản xạ và mở rộng vốn từ vựng trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau, khóa Tiếng Anh giao tiếp của Talk Class sẽ là lựa chọn đáng cân nhắc để đồng hành trên hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn.

    Đăng ký khóa học

    Để sử dụng CAPTCHA, bạn cần cài đặt plugin Really Simple CAPTCHA.