99+ Từ vựng, mẫu câu tiếng Anh trong nhà máy sản xuất cơ bản

22/09/2025

Tiếng Anh trong nhà máy sản xuất đóng vai trò quan trọng trong việc giao tiếp, phối hợp công việc và đảm bảo an toàn lao động. Việc nắm vững từ vựng và mẫu câu chuyên ngành giúp người lao động dễ dàng tiếp cận quy trình, hiểu đúng hướng dẫn kỹ thuật, đồng thời mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong môi trường làm việc quốc tế. Bài viết dưới đây của Talk Class sẽ tổng hợp và gửi đến bạn trọn bộ từng vựng và mẫu câu tiếng Anh trong nhà máy sản xuất được sử dụng phổ biến.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh trong nhà máy sản xuất

Việc nắm vững hệ thống từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giúp người lao động và kỹ sư trong nhà máy giao tiếp hiệu quả hơn, đặc biệt là trong các môi trường đa quốc gia. Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh lĩnh vực nhà máy sản xuất thông dụng, được phân thành thành từng nhóm chi tiết!

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận, phòng ban trong nhà máy sản xuất

Việc hiểu rõ tên gọi các phòng ban giúp bạn dễ dàng trao đổi công việc, nhận diện vị trí làm việc của đồng nghiệp. Dưới đây là bảng từ vựng chi tiết!

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa

Assembly

/əˈsembli/

Bộ phận lắp ráp

Quality Control

/ˈkwɒləti kənˈtrəʊl/

Kiểm soát chất lượng

Warehouse

/ˈweəhaʊs/

Kho

Maintenance

/ˈmeɪntənəns/

Bảo trì

Logistics

/ləˈdʒɪstɪks/

Bộ phận hậu cần

Production

/prəˈdʌkʃn/

Sản xuất

Administration

/ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/

Hành chính

Purchasing

/ˈpɜːtʃəsɪŋ/

Mua hàng, thu mua

Engineering

/ˌenʤɪˈnɪərɪŋ/

Kỹ thuật

Human Resources

/ˈhjuːmən rɪˌsɔːsɪz/

Nhân sự

Research and Development (R&D)

/rɪˈsɜːtʃ ənd dɪˈvel.əp.mənt/

Phòng nghiên cứu & phát triển

Engineering Department

/ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ dɪˈpɑːt.mənt/

Bộ phận kỹ thuật

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận phòng ban trong nhà máy sản xuất

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận, phòng ban trong nhà máy sản xuất

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ, máy móc trong sản xuất

Đây là nhóm từ liên quan trực tiếp đến công việc hàng ngày trong nhà máy, bao gồm các thiết bị cơ bản đến máy móc hiện đại.

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa

Conveyor belt

/kənˈveɪər belt/

Băng chuyền

Machine

/məˈʃiːn/

Máy móc

Tool

/tuːl/

Dụng cụ

Cutting tool

/ˈkʌtɪŋ tuːl/

Dao/công cụ cắt

Milling machine

/ˈmɪlɪŋ məˈʃiːn/

Máy phay

Lathe

/leɪð/

Máy tiện

Drill

/drɪl/

Máy khoan

Press

/pres/

Máy dập

Forklift

/ˈfɔːklɪft/

Xe nâng

CNC machine

/siː-en-siː məˈʃiːn/

Máy CNC (điều khiển số)

Compressor

/kəmˈpres.ər/

Máy nén khí

Screwdriver

/ˈskruːˌdraɪ.vər/

Tua vít

Hammer

/ˈhæm.ər/

Búa

Sensor

/ˈsen.sər/

Cảm biến

Welding Machine

/ˈwɛldɪŋ məˈʃiːn/

Máy hàn

Generator

/ˈdʒɛnəˌreɪtər/

Máy phát điện

Grinder

/ˈɡraɪndər/

Máy mài

Conveyor System

/kənˈveɪər ˈsɪstəm/

Hệ thống băng tải

Packaging Machine

/ˈpækɪdʒɪŋ məˈʃiːn/

Máy đóng gói

Industrial Oven

/ɪnˈdʌstriəl ˈəʊvən/

Lò công nghiệp

Hydraulic Cylinder

/haɪˈdrɔlɪk ˈsɪlɪndər/

Xi lanh thủy lực

Từ vựng về các công việc trong lĩnh vực sản xuất

Trong lĩnh vực sản xuất sẽ có những công việc đặc thù nhất định. Dưới đây là từ vựng tiếng Anh về các công việc cụ thể trong nhà máy sản xuất mà bạn có thể tham khảo!

Từ Vựng tiếng Anh

Phiên Âm

Dịch nghĩa

Fabrication

/ˌfæbrɪˈkeɪʃən/

Chế tạo

Operation

/ˌɒpəˈreɪʃən/

Hoạt động sản xuất

Packaging

/ˈpækɪdʒɪŋ/

Đóng gói

Calibration

/ˌkælɪˈbreɪʃən/

Hiệu chuẩn

Maintenance

/ˈmeɪntənəns/

Bảo dưỡng

Quality Control

/ˈkwɒləti kənˈtroʊl/

Kiểm soát chất lượng

Assembly

/əˈsɛmbli/

Lắp ráp

Machining

/məˈʃiːnɪŋ/

Gia công cơ khí

Welding

/ˈwɛldɪŋ/

Hàn

Production Planning

/prəˈdʌkʃən ˈplænɪŋ/

Lập kế hoạch sản xuất

CNC Machining

/siː ɛn siː ˈmæʃiːnɪŋ/

Gia công máy CNC

Inspection

/ɪnˈspɛkʃən/

Kiểm tra

Troubleshooting

/ˌtrʌblˈʃuːtɪŋ/

Khắc phục sự cố

Testing

/ˈtɛstɪŋ/

Kiểm tra

Từ vựng tiếng Anh về công việc trong nhà máy sản xuất

Từ vựng tiếng Anh về các công việc trong nhà máy sản xuất

Từ vựng tiếng Anh về các chức vụ trong nhà máy sản xuất

Khi tìm hiểu về tiếng Anh trong nhà máy sản xuất, chắc chắn bạn sẽ gặp các từng vựng chỉ các chức vụ của từng người làm việc trong nhà máy. Dưới đây là bảng tổng hợp một số từ vựng thường gặp!

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa

Factory worker

/ˈfæktri ˈwɜːkə(r)/

Công nhân nhà máy

Machine operator

/məˈʃiːn ˈɒpəreɪtə/

Nhân viên vận hành máy

Supervisor

/ˈsuːpəvaɪzə(r)/

Tổ trưởng

Production manager

/prəˈdʌkʃn ˈmænɪdʒə/

Quản lý sản xuất

Maintenance engineer

/ˈmeɪntənəns ˌenʤɪˈnɪə/

Kỹ sư bảo trì

Quality controller

/ˈkwɒləti kənˈtrəʊlə/

Nhân viên kiểm soát chất lượng

Assembler

/əˈsemblə/

Nhân viên lắp ráp

Warehouse staff

/ˈweəhaʊs stɑːf/

Nhân viên kho

Technician

/tekˈnɪʃn/

Kỹ thuật viên

Security guard

/sɪˈkjʊərəti ɡɑːd/

Nhân viên bảo vệ

Supervisor

/ˈsuː.pərˌvaɪ.zər/

Người giám sát

Tester

/ˈtɛstər/

Người kiểm tra

Production Worker

/prəˈdʌkʃən ˈwɜrkər/

Công nhân sản xuất

Maintenance Technician

/ˈmeɪn.tənəns tɛkˈnɪʃən/

Kỹ thuật viên bảo trì

Machine Operator

/məˈʃin ˈɒpəreɪtər/

Người vận hành máy

Safety Coordinator

/ˈseɪf.ti koʊˈɔr.dəˌneɪtər/

Người phối hợp an toàn

Production Planner

/prəˈdʌkʃən ˈplænər/

Người lập kế hoạch sản xuất

Line Leader

/laɪn ˈlidər/

Lãnh đạo dây chuyền

Từ vựng về các loại nhà máy sản xuất

Trong tiếng Anh chuyên ngành, có nhiều thuật ngữ dùng để chỉ các loại nhà máy tùy thuộc vào lĩnh vực và công nghệ sản xuất. Đây là nhóm từ quan trọng khi mô tả môi trường làm việc hoặc ngành nghề cụ thể.

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa

Steel mill

/stiːl mɪl/

Nhà máy sản xuất thép

Paper mill

/ˈpeɪpər mɪl/

Nhà máy sản xuất giấy

Chemical plant

/ˈkɛmɪkəl plænt/

Nhà máy hóa chất

Power plant

/ˈpaʊər plænt/

Nhà máy điện

Automotive plant

/ˌɔːtəˈmoʊtɪv plænt/

Nhà máy sản xuất ô tô

Food processing plant

/fuːd ˈprəʊsesɪŋ plænt/

Nhà máy chế biến thực phẩm

Pharmaceutical plant

/ˌfɑːrməˈsuːtɪkəl plænt/

Nhà máy sản xuất dược phẩm

Semiconductor plant

/ˌsemikənˈdʌktər plænt/

Nhà máy sản xuất bán dẫn

Bottling plant

/ˈbɒtlɪŋ plænt/

Nhà máy đóng chai

Textile mill

/ˈtekstʌɪl mɪl/

Nhà máy dệt

Refinery

/rɪˈfaɪnəri/

Nhà máy lọc, tinh chế

Foundry

/ˈfaʊndri/

Nhà máy đúc (luyện kim)

Ngoài môi trường sản xuất, nhiều nhân sự còn cần hiểu rõ các khái niệm liên quan đến giao thương quốc tế. Bạn có thể tham khảo thêm bộ từ vựng tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu để sử dụng hiệu quả trong hợp đồng, chứng từ và giao dịch thương mại.

Từ vựng tiếng Anh về quy trình sản xuất

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa

Production process

/prəˈdʌk.ʃən ˈprəʊ.ses/

Quy trình sản xuất

Raw materials

/rɔː məˈtɪəriəlz/

Nguyên liệu thô

Assembly line

/əˈsembli laɪn/

Dây chuyền lắp ráp

Production line

/prəˈdʌkʃn laɪn/

Dây chuyền sản xuất

Batch

/bætʃ/

Mẻ sản xuất, lô hàng

Raw material inspection

/rɔː məˈtɪə.ri.əl ɪnˈspek.ʃən/

Kiểm tra nguyên vật liệu đầu vào

Mass production

/mæs prəˈdʌkʃn/

Sản xuất hàng loạt

Automation

/ˌɔːtəˈmeɪʃən/

Tự động hóa

Quality control

/ˈkwɒləti kənˈtrəʊl/

Kiểm soát chất lượng

Assembly

/əˈsem.bli/

Lắp ráp

Inventory

/ˈɪnvəntɔːri/

Tồn kho

Supply chain

/səˈplaɪ tʃeɪn/

Chuỗi cung ứng

Material handling

/məˈtɪəriəl ˈhændlɪŋ/

Xử lý vật liệu

Inspection

/ɪnˈspekʃən/

Kiểm tra (chất lượng, quy trình)

Packing

/ˈpækɪŋ/

Đóng gói

Shipping

/ˈʃɪpɪŋ/

Vận chuyển

Downtime

/ˈdaʊntaɪm/

Thời gian ngừng máy, tạm dừng sản xuất

Byproduct

/ˈbaɪˌprɒdʌkt/

Sản phẩm phụ, sản phẩm ngoài dự kiến

Từ vựng tiếng Anh về quy trình sản xuất

Các từ vựng tiếng Anh về quy trình sản xuất

Khi quy trình sản xuất hoàn tất, khâu vận chuyển – lưu kho trở nên vô cùng quan trọng. Việc nắm chắc từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Logistics sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chứng từ, thủ tục và các thuật ngữ chuyên môn trong chuỗi cung ứng.

Các thuật ngữ viết tắt trong lĩnh vực sản xuất

Tiếng Anh trong nhà máy sản xuất sẽ có một số thuật ngữ viết tắt riêng. Bạn có thể theo dõi bảng tổng hợp dưới đây để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từng thuật ngữ!

Viết tắt

Thuật ngữ đầy đủ (Tiếng Anh)

Phiên âm

Dịch nghĩa

BOM

Bill of Materials

/bɪl əv məˈtɪəriəlz/

Định mức nguyên vật liệu

ERP

Enterprise Resource Planning

/ˈen.tə.praɪz rɪˈzɔːrs ˈplæn.ɪŋ/

Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp

KPI

Key Performance Indicator

/kiː pəˈfɔː.məns ˈɪndɪkeɪtə(r)/

Chỉ số đánh giá hiệu suất

OEE

Overall Equipment Effectiveness

/ˈəʊ.vər.ɔːl ɪˈkwɪp.mənt ɪˈfektɪvnəs/

Hiệu suất thiết bị tổng thể

SOP

Standard Operating Procedure

/ˈstændərd ˈɒpəreɪtɪŋ prəˈsiːdʒər/

Quy trình vận hành chuẩn

QC

Quality Control

/ˈkwɒl.ɪ.ti kənˈtrəʊl/

Kiểm soát chất lượng

QA

Quality Assurance

/ˈkwɒl.ɪ.ti əˈʃɔː.rəns/

Đảm bảo chất lượng

MRP

Material Requirements Planning

/məˈtɪəriəl rɪˈkwaɪəmənt ˈplænɪŋ/

Hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu

JIT

Just In Time

/dʒʌst ɪn taɪm/

Sản xuất đúng lúc

MES

Manufacturing Execution System

/ˌmænjuˈfæktʃərɪŋ ˌeksɪˈkjuːʃən ˈsɪstəm/

Hệ thống thực thi sản xuất

CNC

Computer Numerical Control

/kəmˈpjuː.tər njuːˈmer.ɪ.kᵊl kənˈtrəʊl/

Điều khiển số bằng máy tính

APQP

Advanced Product Quality Planning

/ədˈvɑːnst ˈprɒdʌkt ˈkwɒləti ˈplænɪŋ/

Hoạch định chất lượng sản phẩm nâng cao

PPAP

Production Part Approval Process

/prəˈdʌkʃn pɑːt əˈpruːvəl ˈprəʊses/

Quy trình phê duyệt linh kiện sản xuất

TQM

Total Quality Management

/ˈtəʊ.təl ˈkwɒl.ɪ.ti ˈmæn.ɪdʒ.mənt/

Quản lý chất lượng toàn diện

FIFO

First In, First Out

/fɜːst ɪn fɜːst aʊt/

Nhập trước xuất trước

SPC

Statistical Process Control

/stəˈtɪs.tɪ.kəl ˈprəʊ.ses kənˈtrəʊl/

Kiểm soát quá trình bằng thống kê

CAD

Computer Aided Design

/kəmˈpjuː.tər ˈeɪdɪd dɪˈzaɪn/

Thiết kế hỗ trợ bởi máy tính

CAM

Computer Aided Manufacturing

/kəmˈpjuː.tər ˈeɪdɪd ˌmæn.jəˈfæk.tʃər.ɪŋ/

Gia công sản xuất bằng máy tính

Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong nhà máy sản xuất

Giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh trong nhà máy là kỹ năng thiết yếu để phối hợp công việc, đảm bảo an toàn và xử lý tình huống kịp thời. Dưới đây là các mẫu câu phổ biến, được chia theo tình huống cụ thể nhằm hỗ trợ người học dễ nhớ và dễ áp dụng trong thực tế.

Chào hỏi, trao đổi công việc hàng ngày

Những câu sau được dùng khi bắt đầu ca làm việc, trao đổi nhiệm vụ hoặc cập nhật tiến độ với đồng nghiệp, cấp trên.

Mẫu câu tiếng Anh

Dịch nghĩa

Good morning!

Chào buổi sáng!

How are you today?

Hôm nay bạn thế nào?

Are you ready to start work?

Bạn đã sẵn sàng bắt đầu làm chưa?

What’s the plan for today?

Kế hoạch hôm nay là gì?

Can you help me with this task?

Bạn có thể giúp mình làm việc này không?

I’ll update you on the next steps.

Mình sẽ cập nhật cho bạn các bước tiếp theo.

Let’s touch base after lunch.

Chúng ta trao đổi sau giờ trưa nhé.

Please keep me in the loop.

Hãy cập nhật thông tin cho tôi nhé.

Have you checked the machine yet?

Bạn đã kiểm tra máy chưa?

Please finish this by 3 PM.

Vui lòng hoàn thành việc này trước 3 giờ.

Let me know if you need help.

Báo tôi nếu bạn cần hỗ trợ.

How’s everything going?

Mọi việc tiến triển thế nào rồi?

Take a break now.

Bây giờ nghỉ giải lao đi.

Mẫu câu tiếng Anh chào hỏi trong nhà máy sản xuất

Mẫu câu tiếng Anh chào hỏi, trao đổi công việc hàng ngày

Hỏi – đáp về thao tác, quy trình, an toàn lao động

Các mẫu dưới đây được sử dụng cho các tình huống hướng dẫn thao tác, xin chỉ dẫn quy trình hoặc nhắc nhở về an toàn lao động.

Mẫu câu tiếng Anh

Dịch nghĩa

How does this machine work?

Máy này vận hành thế nào?

Can you show me the procedure?

Bạn có thể hướng dẫn quy trình này không?

Is this the correct safety gear?

Đây có phải đồ bảo hộ đúng quy định không?

Please follow the safety procedures.

Hãy thực hiện đúng quy trình an toàn.

Watch out for the forklift!

Cẩn thận xe nâng!

Always wear your helmet and gloves.

Luôn đội mũ bảo hộ và mang găng tay.

Do we need to shut down the machine first?

Ta cần tắt máy trước không?

Is there any risk of electric shock here?

Ở đây có nguy cơ điện giật không?

Let’s inspect the equipment before use.

Kiểm tra thiết bị trước khi sử dụng nhé.

What should I do in case of emergency?

Tôi nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp?

You must report any malfunction immediately.

Bạn phải báo cáo ngay khi có sự cố kỹ thuật.

Keep your hands away from moving parts.

Tránh để tay gần các bộ phận đang chuyển động.

Xử lý tình huống, xin hỗ trợ khẩn cấp

Khi xảy ra sự cố, tai nạn hoặc trục trặc trong dây chuyền, các mẫu câu sau giúp bạn thông báo và xin hỗ trợ kịp thời. Dưới đây là các mẫu câu tiếng Anh mà bạn có thể sử dụng!

Mẫu câu tiếng Anh

Dịch nghĩa

Emergency! Call for help!

Khẩn cấp! Gọi người hỗ trợ ngay!

Stop the machine immediately!

Ngừng máy ngay lập tức!

There’s a fire! Evacuate the area!

Có cháy! Rời khỏi khu vực ngay!

Man down! We need first aid!

Có người bị ngất! Cần sơ cứu!

Please follow the emergency protocol.

Vui lòng làm theo quy trình khẩn cấp.

Where is the first aid kit?

Hộp sơ cứu ở đâu?

Report the incident to your supervisor.

Báo cáo sự cố cho quản lý nhé.

Call the safety officer now!

Gọi nhân viên an toàn ngay!

There’s a problem with the machine.

Có vấn đề với máy móc rồi.

The system has stopped working.

Hệ thống đã ngừng hoạt động.

I need help over here!

Tôi cần hỗ trợ ở đây!

Please call the maintenance team.

Làm ơn gọi bộ phận bảo trì.

Don’t touch anything until the technician arrives.

Đừng chạm vào gì cho đến khi kỹ thuật viên đến.

Follow the emergency exit signs.

Hãy làm theo biển chỉ dẫn thoát hiểm.

Mẫu câu báo cáo sự cố, chuyển ca

Khi tìm hiểu về tiếng Anh trong nhà máy sản xuất, bạn cần nắm bắt được các mẫu câu báo cáo sự cố, chuyển ca trong dây chuyền. Chúng giúp đảm bảo thông tin được truyền đạt rõ ràng, không làm gián đoạn quy trình làm việc. 

Mẫu câu tiếng Anh

Dịch nghĩa

There has been an issue with the machine.

Có sự cố với máy móc.

A breakdown occurred during production.

Đã xảy ra sự cố trong quá trình sản xuất.

Please report this incident to your supervisor.

Vui lòng báo cáo sự cố cho quản lý.

My shift ends now.

Ca làm của tôi kết thúc.

I am handing over to the next shift.

Tôi bàn giao cho ca tiếp theo.

Here are the updates from this shift.

Đây là các cập nhật của ca này.

Did anything unusual happen during your shift?

Có gì bất thường xảy ra trong ca bạn không?

Please sign the handover document.

Vui lòng ký vào biên bản bàn giao ca.

The machine broke down during the shift.

Máy bị hỏng trong ca làm việc.

We had a technical issue with Line 2.

Có sự cố kỹ thuật ở dây chuyền số 2.

Please check the quality of the last 50 units.

Vui lòng kiểm tra chất lượng 50 sản phẩm cuối cùng.

Here is the shift report.

Đây là báo cáo ca làm việc.

Mẫu câu khi đi thăm công ty đối tác

Khi đến thăm đối tác hoặc nhà cung ứng, cần sử dụng ngôn ngữ lịch sự, chuyên nghiệp để thể hiện thiện chí hợp tác. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng trong bối cảnh này.

Mẫu câu tiếng Anh

Dịch nghĩa

Thank you for inviting us to visit your company.

Cảm ơn quý công ty đã mời chúng tôi tới thăm.

It’s a pleasure to meet your team.

Rất vui được gặp đội ngũ của các bạn.

Could you please introduce your production process?

Anh/chị có thể giới thiệu quy trình sản xuất không?

We’re looking forward to future cooperation.

Chúng tôi mong muốn hợp tác lâu dài.

May I ask about your quality control measures?

Tôi có thể hỏi về quy trình kiểm soát chất lượng của quý công ty không?

We’re interested in your quality control system.

Chúng tôi quan tâm đến hệ thống kiểm soát chất lượng.

Thank you for the warm welcome.

Cảm ơn sự đón tiếp nồng nhiệt của các bạn.

We appreciate your transparency and professionalism.

Chúng tôi đánh giá cao sự minh bạch và chuyên nghiệp của quý công ty.

Mẫu câu tiếng Anh khi đi thăm công ty đối tác

Mẫu câu tiếng Anh khi đi thăm công ty đối tác

Mẫu câu khi tham quan nhà máy sản xuất

Những mẫu câu này hỗ trợ bạn giao tiếp hiệu quả, đặt câu hỏi và ghi nhận thông tin khi tham quan thực tế tại các nhà máy.

Mẫu câu tiếng Anh

Dịch nghĩa

May I take a tour of the factory?

Tôi có thể tham quan nhà máy không?

What are the main products produced here?

Những sản phẩm chính sản xuất ở đây là gì?

How many workers are on each production line?

Mỗi dây chuyền sản xuất có bao nhiêu công nhân?

Is it possible to observe the assembly process?

Tôi có thể quan sát quy trình lắp ráp không?

Are photos allowed during the visit?

Tôi có được chụp ảnh khi tham quan không?

Thank you for showing us around your facility.

Cảm ơn đã đưa chúng tôi đi tham quan nhà máy.

The factory is very impressive.

Nhà máy rất ấn tượng.

Let me show you the packaging area.

Để tôi dẫn bạn tới khu đóng gói.

Do you have any questions so far?

Bạn có thắc mắc gì đến đây không?

Tình huống giao tiếp sử dụng tiếng Anh trong nhà máy sản xuất

Dưới đây là các tình huống giao tiếp cụ thể thường gặp trong nhà máy, với đoạn hội thoại mẫu bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa giúp người học dễ hình dung và áp dụng.

Tình huống 1: Trao đổi khi vận hành máy móc mới

Đoạn hội thoại tiếng Anh:

Worker A: Excuse me, could you show us how to operate this new machine?

Engineer: Sure! First, you need to turn on the main switch.

Worker B: Where is the main switch located?

Engineer: It’s right here, next to the control panel.

Worker A: After switching it on, what should we do next?

Engineer: Please wait until the display lights up, then press the “Start” button.

Worker B: If the machine stops suddenly, what should we check?

Engineer: Always check the emergency stop button first, then look for any error messages on the screen.

Worker A: Got it. Is there anything else we should pay attention to?

Engineer: Yes, make sure to wear your safety gloves and keep the area clear of obstacles.

Dịch nghĩa:

Công nhân A: Xin lỗi, anh/chị có thể chỉ cho chúng tôi cách vận hành máy mới này không?

Kỹ sư: Được chứ! Trước tiên, bạn cần bật công tắc chính.

Công nhân B: Công tắc chính nằm ở đâu vậy ạ?

Kỹ sư: Ngay đây, bên cạnh bảng điều khiển.

Công nhân A: Sau khi bật công tắc lên thì chúng tôi phải làm gì tiếp?

Kỹ sư: Hãy đợi cho tới khi màn hình hiển thị sáng lên rồi nhấn nút “Start”.

Công nhân B: Nếu máy đột ngột dừng lại thì chúng tôi cần kiểm tra gì?

Kỹ sư: Luôn kiểm tra nút dừng khẩn cấp trước, rồi xem các thông báo lỗi trên màn hình.

Công nhân A: Tôi hiểu rồi. Có điều gì khác chúng tôi cần chú ý không?

Kỹ sư: Có, hãy đảm bảo bạn luôn đeo găng tay bảo hộ và giữ khu vực xung quanh sạch sẽ, không vướng vật cản.

Trao đổi vận hành máy móc mới

Tình huống tiếng Anh trao đổi vận hành máy móc mới

Tình huống 2: Báo cáo và xử lý sự cố trên dây chuyền

Hội thoại tiếng Anh:

Worker: Supervisor, there’s a problem with the conveyor belt.

Supervisor: What happened?

Worker: The belt suddenly stopped, and I heard a strange noise.

Supervisor: Did you press the emergency stop button?

Worker: Yes, I stopped the machine immediately for safety.

Supervisor: Good job. Can you check if there’s any product blocking the belt?

Worker: I checked, but nothing is blocking it.

Supervisor: Thank you. I’ll call maintenance right away.

Worker: Should I inform the rest of the team to pause their work?

Supervisor: Yes, please do. Safety first.

Dịch nghĩa tiếng Việt:

Công nhân: Quản lý ơi, có vấn đề với băng chuyền.

Quản lý: Có chuyện gì vậy?

Công nhân: Băng chuyền tự nhiên dừng lại, tôi còn nghe thấy tiếng động lạ.

Quản lý: Bạn đã nhấn nút dừng khẩn cấp chưa?

Công nhân: Rồi, tôi đã dừng máy ngay để đảm bảo an toàn.

Quản lý: Tốt lắm. Bạn có thể kiểm tra xem có sản phẩm nào làm tắc băng chuyền không?

Công nhân: Tôi đã kiểm tra rồi, không có gì bị tắc cả.

Quản lý: Cảm ơn bạn. Tôi sẽ gọi bộ phận bảo trì ngay.

Công nhân: Tôi có nên thông báo cho cả nhóm tạm ngừng công việc không?

Quản lý: Đúng rồi, làm đi. An toàn là trên hết.

Tình huống 3: Tham quan nhà máy cùng đối tác nước ngoài

Hội thoại tiếng Anh:

Manager: Welcome to our production facility.

Visitor: Thank you. The plant looks very organized.

Manager: This is our main assembly line. It produces 2,000 units per day.

Visitor: That’s impressive. How many shifts do you run?

Manager: We operate three shifts, around the clock.

Visitor: What’s your quality control process like?

Manager: We have both in-line and final inspection before packaging.

Visitor: Excellent. Do you export these products?

Manager: Yes, mainly to the US, Japan, and Germany.

Visitor: Great. Thank you for the tour.

Dịch nghĩa tiếng Việt:

Quản lý: Chào mừng quý vị đến tham quan nhà máy sản xuất của chúng tôi.

Khách: Cảm ơn. Nhà máy rất gọn gàng, khoa học.

Quản lý: Đây là dây chuyền lắp ráp chính, công suất 2.000 sản phẩm mỗi ngày.

Khách: Ấn tượng thật. Anh chị vận hành mấy ca?

Quản lý: Chúng tôi vận hành ba ca, suốt ngày đêm.

Khách: Quy trình kiểm soát chất lượng ra sao?

Quản lý: Chúng tôi kiểm tra trong quá trình và sau cùng trước khi đóng gói.

Khách: Tuyệt vời. Các bạn có xuất khẩu không?

Quản lý: Có, chủ yếu sang Mỹ, Nhật và Đức.

Khách: Rất tốt. Cảm ơn vì buổi tham quan.

Mẹo ghi nhớ từ vựng tiếng Anh trong nhà máy sản xuất

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sản xuất thường mang tính kỹ thuật và ứng dụng cao, đòi hỏi người học phải ghi nhớ không chỉ mặt chữ mà cả ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các mẹo hiệu quả giúp bạn ghi nhớ và vận dụng từ vựng tiếng Anh trong môi trường nhà máy một cách thực tiễn và lâu dài.

  • Học từ vựng theo chủ đề, tình huống thực tế sản xuất: Chia nhỏ từ vựng theo từng hạng mục như: bộ phận nhà máy, máy móc, quy trình… Khi học theo nhóm, bạn sẽ dễ liên tưởng và sử dụng chúng hơn trong môi trường làm việc thực tế. Kết hợp học từ cùng hình ảnh, sơ đồ hoặc quy trình cụ thể để tăng cường liên kết trí nhớ.
  • Sử dụng flashcard và lặp lại theo khoảng cách thời gian: Tự làm flashcard (viết tiếng Anh một mặt, nghĩa và ví dụ mặt kia) để luyện tập, lặp lại từ nhiều lần vào những thời điểm khác nhau. Học ít nhưng đều đặn mỗi ngày, khoảng 8-10 từ là tối ưu để não ghi nhớ hiệu quả lâu dài. Hãy ôn lại từ sau 24 tiếng, sau 1 tuần, sau 1 tháng để tránh bị quên.
  • Đặt từ vựng vào ngữ cảnh thực tế, chủ động sử dụng hằng ngày: Đưa từ mới vào các mẫu câu liên quan đến công việc hoặc viết nhật ký ca làm, báo cáo sự cố bằng tiếng Anh, trao đổi với đồng nghiệp qua email – chat, mô phỏng đối thoại trên dây chuyền sản xuất… Càng vận dụng nhiều vào thực tiễn (nói, viết, đọc bảng nội quy, hướng dẫn vận hành), bạn sẽ càng nhớ lâu và phản xạ tốt hơn.
  • Luyện từ qua video mô phỏng và đoạn hội thoại ngắn: Xem các video tình huống làm việc trong nhà máy có phụ đề tiếng Anh – tiếng Việt sẽ giúp bạn ghi nhớ từ mới trong bối cảnh cụ thể và phát triển kỹ năng nghe – nói đồng thời.

Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh trong nhà máy sản xuất. Đây không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là chìa khóa nâng cao hiệu quả công việc và hội nhập môi trường làm việc chuyên nghiệp. Việc trang bị từ vựng và mẫu câu phù hợp sẽ giúp người lao động tự tin hơn, xử lý tình huống linh hoạt và mở rộng cơ hội phát triển nghề nghiệp trong tương lai. 

Để áp dụng hiệu quả từ vựng vào thực tế, bạn cần thường xuyên luyện tập trong môi trường giao tiếp. Nếu bạn đang tìm một chương trình phù hợp, Talk Class cung cấp khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm với lộ trình cá nhân hóa, giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống công việc.

    Đăng ký khóa học

    Để sử dụng CAPTCHA, bạn cần cài đặt plugin Really Simple CAPTCHA.