Từ vựng tiếng Anh chủ đề Fitness – Gym

26/03/2024

Những năm gần đây, khi đời sống ngày càng được nâng cao, chúng ta dễ dàng bắt gặp những phòng gym hiện đại, khang trang mọc lên ở khắp nơi – khác xa so với hình ảnh phòng tập thể hình cũ kỹ ngày xưa chỉ dành cho nam giới. Giờ đây, các bạn nữ cũng rất chăm chỉ tập gym để sở hữu vóc dáng đẹp và duy trì sức khỏe tốt. Trong bài viết này, Talk Class sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề Fitness những từ ngữ được sử dụng phổ biến nhất trong phòng gym, giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn trong quá trình luyện tập.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Fitness – Gym

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Fitness – Gym

Những từ vựng tiếng Anh hay dùng trong phòng GYM

Giao tiếp tiếng Anh bình thường là chưa đủ, mỗi chủ đề thường có từ vựng theo từng nhóm, hôm nay để giúp các bạn có thể biết các từ vựng hay dùng trong các bộ môn FITNESS tại phòng GYM.

Đầu tiên chúng ta sẽ có những từ vựng là những khái niệm trong phòng GYM

  • Gym: Phòng tập thể dục
  • Fitness: Nói về các môn thể dục, tập thể dục nói chung.
  • Training: Đào tạo, huấn luyện
  • Cardio: Chỉ các bài tập tốt cho hệ tim mạch và có tác dụng đốt mỡ thừa.
  • Aerobic: Thể dục nhịp điệu. (Bộ môn này thường dành cho các chị em phụ nữ)
  • Workout: Kế hoạch tập luyện được vạch ra 1 cách chi tiết bao gồm nhiều nội dung như bài tập, số lần tập, trình tự tập, kế hoạch dinh dưỡng…
  • Barbell: Tạ đòn, gồm 1 thanh tạ và 2 đầu để lắp cách bánh tạ
  • Dumbbell: Tạ đơn, gồm 1 thanh tạ rất ngắn chỉ vừa 1 tay cầm và 2 đầu lắp bánh tạ cố định

Tiếp đến là các từ vựng các bộ phận trên cơ thể người

  •  Abs (Abdominal): Cơ bụng
  • Neck: Cơ cổ
  • Chest: Cơ ngực
  •  Forearms: Cơ cẳng tay
  •  Lats: Cơ sô
  •  Middle Back: Cơ lưng giữa, Cơ lưng rộng
  •  Lower Back: Cơ lưng dưới
  •  Glute: Cơ mông
  •  Hamstrings: Cơ đùi sau
  •  Calves: Cơ bắp chuối
  •  Shoulder (Deltoids): Cơ vai, cơ Delta.
  •  Traps (Trapezius): Cơ cầu vai, nối 2 bờ vai.
  •  Biceps: Cơ tay trước, cơ nhị đầu hay dân dã là Chuột.
  •  Quads (Quadricep): Cơ đùi trước, cơ tứ đầu đùi.
  •  Triceps: Cơ tay sau hay cơ Tam đầu

Ngoài ra, nếu bạn đang làm việc trong lĩnh vực dịch vụ hoặc du lịch, việc trau dồi vốn từ vựng chuyên ngành là điều không thể thiếu.
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn để nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường chuyên nghiệp và quốc tế.

Từ vựng các bài tập

  •   Failure: thất bại, là không làm được gì thêm. Trong thể hình thì đó là lúc giới hạn của cơ, cơ bị mỏi hay bị quá tải không thể đáp ứng được lượng cân nặng đó nữa.
  •  Set: hiệp
  •  Isolation: dùng để chỉ các bài tập chỉ tác động đến 1 cơ hay 1 nhóm cơ nào đó
  •  Rep max: viết tắt là RM hay còn gọi là mức tạ tối đa. Thuật ngữ này dùng cho các bài tập liên quan đến tạ
  •  Rep: Muốn nói đến số lần tập liên tục trong 1 hiệp, cho đến khi bạn kết thúc hoàn toàn động tác của bài tập đó.
  •  Compound: Kết hợp, phối hợp, dùng để chỉ các bài tập có tác động đến nhiều cơ hay nhiều nhóm cơ 1 lúc
  •  Forced reps: Tập với sự hỗ trợ của bạn tập
  •  Over training: tập luyện quá sức, nó xảy ra khi mà khối lượng hay cường độ tập của 1 người nào đó vượt quá khả năng phục hồi của họ, có thể dẫn tới hậu quả là cơ không phát triển, thậm chí mất đi sức mạnh cơ bắp.
  •  Rest – pause: Tập với mức tạ ban đầu có thể nâng từ 6-10 reps, sau khi không thể nâng nổi nữa, nghỉ khoảng 10s sau đó nâng tiếp đến khi tạ đè chết người thì thôi
  • Exercise: Bài tập. Có thể là bài tập chân tay, bài tập ngực, bài tập bụng nhằm kết hợp các động tác chuyển động và hít thở.
  •  Rep Blast: 1 hiệp tập với 20 – 30 Reps nhằm làm căng cơ hoàn toàn
  •  Volume Blast: tập từ 5 – 10 hiệp với 10 Reps.
  •  Super Set: Luyện tập theo phương pháp kết hợp các bài tập khác nhau của cùng 1 nhóm cơ lại với rất ít thời gian nghỉ hoặc tập liên tục
  •  Warming up: Làm nóng cơ, thường dùng khi bắt đầu 1 buổi tập, làm nóng cơ bằng cách chạy bộ nhẹ nhàng 5 phút hoặc khởi động nhẹ nhàng toàn cơ thể với mức tạ rất nhẹ.
  •  Periodization: Chương trình tập theo kiểu phân kỳ, chia giai đoạn.
  •  Drop set: Bài tập tạ với mức ban đầu là 70%, sau đó tập tiếp với mức 50% và cuối cùng là bỏ tạ xuống.
  •  HIT: Viết tắt của Hight Intensity Training nghĩa là Tập luyện cường độ cao.
  •  Partial reps: Tập nặng đến khi không thể hoàn thành 1 reps
  •  Pyramid training: Luyện tập theo phương pháp Kim tự tháp
  •  Power building hay Power lifting: Chương trình tập theo kiểu chú trọng sức mạnh, sức mạnh là số 1, sức mạnh là mục tiêu chính.

Từ vựng về dinh dưỡng

  •  Calo: năng lượng
  •  Carb hay Carbohydrate: Tinh bột. Loại này góp phần cho hoạt động của cơ thể.
  •  Supplement: Thực phẩm bổ sung
  •  Fat: chất béo. Nguồn năng lượng và chất cần thiết để xây dựng tế bào.
  •  Protein: đạm. Thành phần này tạo nên cấu trúc và khả năng co rút của cơ bắp. Bạn có thể bổ sung protein qua các món ăn như thịt, cá, trứng.

Các câu hỏi thường gặp (FAQ)

Bạn thắc mắc không biết những khái niệm quen thuộc trong phòng tập được gọi thế nào bằng tiếng Anh? Hãy cùng Talk Class giải đáp nhé!

1. Tập thể dục tiếng Anh là gì?
Exercise hoặc Workout – dùng để chỉ việc rèn luyện thể chất nói chung.

2. Giãn cơ tiếng Anh là gì?
Stretching – động tác làm mềm cơ, tránh chấn thương.

3. Tập gym tiếng Anh là gì?
Go to the gym hoặc Work out at the gym.

4. Tập luyện tiếng Anh là gì?
Training – quá trình rèn luyện có kế hoạch.

5. Kháng lực tiếng Anh là gì?
Resistance – lực cản khi bạn nâng tạ hay tập dây kháng lực.

6. Cơ bắp tiếng Anh là gì?
Muscles – sức mạnh của cơ thể bạn nằm ở đây!

7. Nâng tạ tiếng Anh là gì?
Lift weights hoặc Weightlifting.

8. Cục tạ tiếng Anh là gì?
Dumbbell (tạ đơn) hoặc Barbell (tạ đòn).

9. Cơ bụng tiếng Anh là gì?
Abs (Abdominal muscles) – phần nhiều người mơ ước có “six-pack”!

10. Người tập gym tiếng Anh là gì?
Gym-goer (người thường xuyên đến phòng tập) hoặc Bodybuilder (nếu luyện tập chuyên nghiệp).

11. Căng cơ tiếng Anh là gì?
Muscle strain – tình trạng cơ bị kéo căng quá mức.

12. Phòng tập thể dục tiếng Anh là gì?
Gym hoặc Fitness center.

13. Cơ xô tiếng Anh là gì?
Lats (Latissimus dorsi) – nhóm cơ giúp lưng bạn rộng và khỏe hơn.

14. Tên các bài tập gym bằng tiếng Anh là gì?
Một số ví dụ: Push-up (hít đất), Squat (ngồi xổm), Plank (tư thế plank), Bench press (đẩy ngực), Deadlift (gánh tạ).

15. Gồng cơ tiếng Anh là gì?
Flex muscles – động tác khoe sức mạnh rất “cool”!

Với những từ vựng này, mỗi buổi tập của bạn không chỉ là rèn luyện cơ thể mà còn là cơ hội để nâng cấp vốn tiếng Anh. Học và tập cùng lúc – hiệu quả gấp đôi!

Với những bạn nào chưa đủ tự tin khi giao tiếp thì cũng giống như việc đi tập gym vậy cần có người hướng dẫn đúng cách. Hãy đến với Talk Class, nơi bạn sẽ được học cùng những giáo viên bản ngữ giàu kinh nghiệm. Chúng tôi tự tin là một trong những trung tâm tiếng Anh uy tín tại Hà Nội.
Bên cạnh các khóa học giao tiếp, Talk Class còn cung cấp khóa học đào tạo tiếng Anh doanh nghiệp dành riêng cho các tổ chức, giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp và làm việc bằng tiếng Anh trong môi trường chuyên nghiệp.

    Đăng ký khóa học

    Để sử dụng CAPTCHA, bạn cần cài đặt plugin Really Simple CAPTCHA.