Sức khỏe là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong cuộc sống, ảnh hưởng trực tiếp đến công việc, học tập và hạnh phúc của mỗi người. Tuy nhiên, sẽ thật khó khăn nếu một ngày bạn hoặc người thân không may gặp vấn đề sức khỏe mà lại không thể diễn đạt tình trạng của mình bằng tiếng Anh, đặc biệt là khi đi khám hoặc nhập viện ở nước ngoài.
Để giúp bạn giao tiếp tự tin và thể hiện sự quan tâm khi hỏi thăm sức khỏe của người khác, Talk Class đã tổng hợp trọn bộ câu giao tiếp và từ vựng tiếng Anh chủ đề sức khỏe. Đây không chỉ là hành trang hữu ích khi du lịch, học tập, làm việc ở môi trường quốc tế mà còn giúp bạn ghi điểm trong các kỳ thi tiếng Anh.
Vậy, còn chần chừ gì nữa? Hãy cùng Talk Class “bỏ túi” ngay những mẫu câu hỏi – đáp, cùng vốn từ vựng phong phú để giao tiếp tiếng Anh về sức khỏe một cách tự nhiên và hiệu quả nhất!

tư vựng tiếng anh chủ đề sức khỏe
Từ vựng tiếng anh sức khỏe các loại bệnh
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| Sickness | /ˈsɪknɪs/ | Bệnh tật |
| Health | /helθ/ | Sức khỏe |
| Healthy | /ˈhelθi/ | Khỏe mạnh |
| Flu | /fluː/ | Cúm |
| Common cold | /ˈkɒmən kəʊld/ | Cảm lạnh |
| Fever | /ˈfiːvər/ | Sốt |
| Headache | /ˈhedeɪk/ | Đau đầu |
| Toothache | /ˈtuːθeɪk/ | Đau răng |
| Sore throat | /sɔː ˈθrəʊt/ | Đau họng |
| Cough | /kɒf/ | Ho |
| Allergy | /ˈælədʒi/ | Dị ứng |
| Asthma | /ˈæsmə/ | Hen suyễn |
| Diabetes | /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ | Bệnh tiểu đường |
| Heart attack | /hɑːt əˈtæk/ | Nhồi máu cơ tim |
| Cancer | /ˈkænsər/ | Ung thư |
| Depression | /dɪˈpreʃən/ | Trầm cảm |
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| Blind | /blaɪnd/ | Mù |
| Deaf | /def/ | Điếc |
| Disabled | /dɪsˈeɪbld/ | Khuyết tật |
| Paralysed | /ˈpærəlaɪzd/ | Bị liệt |
| Pregnancy | /ˈpreɡnənsi/ | Sự có thai |
| Pregnant | /ˈpreɡnənt/ | Có thai |
| To give birth | /ɡɪv bɜːrθ/ | Sinh nở |
| Infected | /ɪnˈfektɪd/ | Nhiễm trùng |
| Inflamed | /ɪnˈfleɪmd/ | Bị viêm |
| Swollen | /ˈswəʊlən/ | Sưng |
| Pus | /pʌs/ | Mủ |
| Scar | /skɑːr/ | Sẹo |
| Stitches | /stɪtʃɪz/ | Mũi khâu |
| Wound | /wuːnd/ | Vết thương |
| Splint | /splɪnt/ | Nẹp xương |
| To catch a cold | /kætʃ ə kəʊld/ | Bị cảm |
| To cough | /kɒf/ | Ho |
| To be ill | /biː ɪl/ | Bị ốm |
| To heal | /hiːl/ | Chữa lành |
| To hurt | /hɜːrt/ | Đau |
| Backache | /ˈbækeɪk/ | Đau lưng |
| Boil | /bɔɪl/ | Mụn nhọt |
| Broken | /ˈbrəʊkən/ | Gãy |
| Disease | /dɪˈziːz/ | Bệnh |
| Gout | /ɡaʊt/ | Bệnh gút |
| Graze | /ɡreɪz/ | Trầy xước |
| Hepatitis | /ˌhepəˈtaɪtɪs/ | Viêm gan |
| Injury | /ˈɪndʒəri/ | Chấn thương |
| Insomnia | /ɪnˈsɒmniə/ | Mất ngủ |
| Lump | /lʌmp/ | U bướu |
Từ vựng triệu chứng bệnh
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| Runny nose | /ˈrʌni nəʊz/ | Sổ mũi |
| Sneezing | /sniːzɪŋ/ | Hắt hơi |
| Fatigue | /fəˈtiːɡ/ | Mệt mỏi |
| Nausea | /ˈnɔːziə/ | Buồn nôn |
| Dizziness | /ˈdɪzinəs/ | Chóng mặt |
| Swollen | /ˈswəʊlən/ | Sưng |
| Rash | /ræʃ/ | Phát ban |
| Constipation | /ˌkɒnstɪˈpeɪʃən/ | Táo bón |
| Diarrhea | /ˌdaɪəˈriːə/ | Tiêu chảy |
Cụm từ liên quan sức khỏe
| Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| Under the weather | /ˈʌndər ðə ˈweðər/ | Cảm thấy không khỏe |
| As right as rain | /æz raɪt æz reɪn/ | Khỏe mạnh |
| Splitting headache | /ˈsplɪtɪŋ ˈhedeɪk/ | Đau đầu như búa bổ |
| Run down | /rʌn daʊn/ | Mệt mỏi, kiệt sức |
| Back on my feet | /bæk ɒn maɪ fiːt/ | Khỏe lại |
| As fit as a fiddle | /æz fɪt æz ə ˈfɪdl/ | Khỏe mạnh, sung sức |
| To stay hydrated | /steɪ haɪˈdreɪtɪd/ | Giữ cơ thể đủ nước |
| Balanced diet | /ˈbælənst ˈdaɪət/ | Chế độ ăn cân bằng |
| Engage in sports | /ɪnˈɡeɪdʒ ɪn spɔːts/ | Tham gia thể thao |
| Health-conscious | /helθ ˈkɒnʃəs/ | Quan tâm đến sức khỏe |
Từ vựng về cơ thể (Body parts)
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| Muscle | /ˈmʌsəl/ | Cơ bắp |
| Skeleton | /ˈskɛlɪtən/ | Bộ xương |
| Heart | /hɑːt/ | Tim |
| Brain | /breɪn/ | Não |
| Lung | /lʌŋ/ | Phổi |
| Kidney | /ˈkɪdni/ | Thận |
| Nerves | /nɜːrvz/ | Dây thần kinh |
Từ vựng về bệnh viện, y tế
Nhân sự và vị trí trong bệnh viện
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| Doctor | /ˈdɒktə/ | Bác sĩ |
| General practitioner | /ˌdʒenrəl prækˈtɪʃənər/ | Bác sĩ đa khoa |
| Consultant | /kənˈsʌltənt/ | Bác sĩ tư vấn |
| Anaesthetist | /əˈniːsθətɪst/ | Bác sĩ gây tê |
| Surgeon | /ˈsɜːdʒən/ | Bác sĩ phẫu thuật |
| Nurse | /nɜːs/ | Y tá |
| Patient | /ˈpeɪʃnt/ | Bệnh nhân |
| Gynecologist | /ˌɡaɪnəˈkɒlədʒɪst/ | Bác sĩ sản phụ khoa |
| Radiographer | /ˌreɪdiˈɒɡrəfər/ | Nhân viên chụp X-quang |
| Physician | /fəˈzɪʃn/ | Y sĩ |
Để áp dụng từ vựng vào hội thoại thực tế (đăng ký khám, mô tả triệu chứng, hỏi chỉ dẫn, làm thủ tục), bạn có thể thực hành theo các mẫu tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện kèm tình huống mẫu và audio.
Từ vựng về thuốc
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| Medicine | /ˈmedsən/ | Thuốc |
| Antibiotics | /ˌæntibaɪˈɒtɪks/ | Kháng sinh |
| Prescription | /prɪˈskrɪpʃn/ | Kê đơn thuốc |
| Pill | /pɪl/ | Thuốc con nhộng |
| Tablet | /ˈtæblɪt/ | Thuốc viên |
| Poison | /ˈpɔɪzn/ | Thuốc độc |
| Hospital | /ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện |
| Operation | /ˌɒpəˈreɪʃn/ | Phẫu thuật |
| Operating theatre | /ˈɒpəreɪtɪŋ ˈθɪətə/ | Phòng mổ |
| Anaesthetic | /ˌænəsˈθetɪk/ | Thuốc gây tê |
| Physiotherapy | /ˌfɪzioʊˈθerəpi/ | Vật lý trị liệu |
| Surgery | /ˈsɜːdʒəri/ | Ca phẫu thuật |
| Ward | /wɔːd/ | Buồng bệnh |
| Medical insurance | /ˈmedɪkl ɪnˌʃʊərəns/ | Bảo hiểm y tế |
| Waiting room | /ˈweɪtɪŋ ruːm/ | Phòng chờ |
| Blood pressure | /ˈblʌd preʃər/ | Huyết áp |
| Blood sample | /ˈblʌd sæmpl/ | Mẫu máu |
| Pulse | /pʌls/ | Nhịp tim |
| Temperature | /ˈtemprətʃə/ | Nhiệt độ |
| X-ray | /ˈeks reɪ/ | Chụp X-quang |
| Injection | /ɪnˈdʒekʃn/ | Tiêm |
| Vaccination | /ˌvæksɪˈneɪʃn/ | Tiêm vắc-xin |
| Drip | /drɪp/ | Truyền thuốc |
Nếu bạn học sâu mảng dược – y khoa (đọc toa thuốc, thành phần, chỉ định/ chống chỉ định), hãy xem thêm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược để mở rộng vốn thuật ngữ dùng trong bệnh án và đơn thuốc.
Từ vựng dụng cụ y tế (Medical equipment)
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| Syringe | /səˈrɪndʒ/ | Ống tiêm |
| Bandage | /ˈbændɪdʒ/ | Băng |
| Bed rest | /bed rest/ | Giường bệnh |
| Cast | /kɑːst/ | Bó bột |
| Drill | /drɪl/ | Máy khoan |
| Needle | /ˈniːdl/ | Kim |
| Wheelchair | /ˈwiːltʃeər/ | Xe lăn |
| Stretcher | /ˈstretʃər/ | Cáng |
| Stethoscope | /ˈsteθəskoʊp/ | Ống nghe |
| Gauze pads | /ɡɔːz pædz/ | Miếng gạc |
Mẫu câu giao tiếp về sức khỏe tiếng anh
Câu hỏi thăm sức khỏe
- How are you doing? → Cậu thế nào rồi?
- How have you been? → Gần đây cậu thế nào?
- Are you well? → Cậu ổn chứ?
- How are you feeling? → Bây giờ cậu thấy thế nào?
- Are you feeling alright? → Bây giờ cậu có thấy ổn không?
- Are you feeling any better? → Bây giờ cậu đã thấy đỡ hơn chưa?
- Hỏi nguyên nhân / vấn đề cụ thể
- What’s the matter? → Cậu bị làm sao?
- Have you got any …? → Cậu có … không?
- Do you know a good …? → Cậu có biết … nào giỏi không?
- Do you know where there’s an all-night chemist? → Cậu có biết ở đâu có hiệu thuốc bán suốt đêm không?
Mẫu câu trả lời
- I’m fine, thanks. → Mình ổn, cảm ơn bạn.
- I’m not feeling well. → Mình cảm thấy không khỏe.
- I’m not feeling very well. → Mình cảm thấy không được khỏe lắm.
- I feel ill. → Mình thấy ốm.
- I feel sick. → Mình thấy ốm.
- I’m not well. → Mình không khỏe.
- I’ve been sick. → Gần đây mình bị ốm.
- I’m going to be sick. → Mình sắp bị ốm.
- I’ve cut myself. → Mình bị đứt tay (tự mình làm đứt).
- I’ve got a headache. → Mình bị đau đầu.
- I’ve got a splitting headache. → Mình bị nhức đầu như búa bổ.
- I’ve got flu. → Mình bị cúm.
- I’ve got a pain in my … → Mình bị đau …
- My … are hurting. → … của mình bị đau.
- My back hurts. → Lưng mình bị đau.
- I hope you feel better soon. → Mình mong cậu nhanh khỏe lại.
- Get well soon! → Nhanh khỏe nhé!
- I need to see a doctor. → Mình cần đi khám bác sĩ.
- I think you should go and see a doctor. → Mình nghĩ cậu nên đi gặp bác sĩ.
Để ghi nhớ nhanh và dùng câu chuẩn hơn trong đời sống, tham khảo phương pháp tự học tiếng Anh giao tiếp với lộ trình 20–30 phút/ngày (SRS + shadowing + checklist tình huống y tế).

Mẫu câu giao tiếp tiếng anh vế sức khỏe
Vậy là Talk Class đã cùng bạn khám phá những mẫu câu giao tiếp và từ vựng tiếng Anh chủ đề “Health – Sức khỏe” thường gặp trong đời sống hàng ngày. Chỉ cần ghi nhớ và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ dễ dàng hỏi thăm sức khỏe người thân, diễn đạt triệu chứng bệnh khi cần, và tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh trong mọi tình huống.
Hãy bắt đầu học ngay hôm nay, vì sức khỏe và kỹ năng ngoại ngữ đều là hành trang quý giá cho tương lai. Chúc bạn học tốt và sớm chinh phục những mục tiêu tiếng Anh của mình!
