Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải phần 3

08/08/2025

Với 2 phần trước chúng ta đã được học khoảng 1000 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải, tiếp tục phần 3 này chúng tôi tiếp tục giới thiệu 500 từ vựng tiếp theo, hy vọng các bạn có thể học hết được. Để tiện theo dõi thì đây là link phần 1 và phần 2 tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải phần 3

  1. Purchaser: người mua
  2. Purport: có ý, dường như có ý
  3. Purpose: mục đích, ý định
  4. Purser: thủ quỹ, quản thị trưởng
  5. Pursuant to: theo, theo đúng
  6. Quadrant:góc phần tư, cung phần tư
  7. Qualify: hạn chế, dè dặt, làm nhẹ bớt, định phẩm chất, định tính chất
  8. Quality: chất lượng
  9. Quantity: số lượng
  10. Quarantine: kiểm dịch
  11. Quay: cầu tàu
  12. Queen’s enimes: sự thù địch của Nữ hoàng
  13. Quotation: báo giá, báo tỷ giá
  14. Quote: tính giá, báo giá
  15. R.p.m = revolution per minute: vòng/phút
  16. R.S = refrigerating ship: tàu đông lạn
  17. Race: dòng triều chảy xiết
  18. Radar: ra đa
  19. Radio-telephone: vô tuyến điện thoại
  20. Radio direction and range finder: máy vô tuyến tầm phương
  21. Radiotelegraphy: vô tuyến điện báo
  22. Radiowave: sóng vô tuyến điện
  23. Raft: bè
  24. Rail: lan can tàu
  25. Rail: thanh ray, đường ray, và ngang
  26. Raise: tăng thu
  27. Raisin: nho khô
  28. Rang scale: thanh tầm xa
  29. Range: phạm vi, vùng, dẫy hàng
  30. Range: tầm xa, tầm truyền đạt, vùng
  31. Rapid: nhanh chóng
  32. Rate: thuế, thuế suất
  33. Rate: mức, giá
  34. Rate: tốc độ, mức giá, tỉ lệ
  35. Rather than: hơn là
  36. Rating: cấp bậc chuyên môn thấp nhất, chức danh thấp nhất
  37. Re: về, trả lời về vụ
  38. Reach: tiến tới, đến
  39. Realize: nhận thức rõ, thấy rõ, hiểu rõ
  40. Really: thực tế, thực tiễn
  41. Rear: phía sau, đường sau
  42. Reason: lý do
  43. Reasonable: hợp lý, phải chăng, có lý
  44. Receipt: biên lai, giấy biên nhận
  45. Receive: nhận
  46. Reception: sự tiếp nhận, sự nhận hàng hóa
  47. Reception of a signal returned: sự nhận tín hiệu phản hồi
  48. Reciept: biên lai, giấy chứng nhận
  49. Recognise: công nhận
  50. Recommend: giới thiệu, phó thác, khuyên
  51. Record: ghi, ghi nhận
  52. Recover: được bù lại, đòi, lấy lại, giành lại, đòi thu lại
  53. Recoverable: được bảo hiểm
  54. Reduce: giảm, làm giảm
  55. Reduction: sự giảm
  56. seagoing vessel: Tàu biển
  57. Reefer: tàu chở hàng đông lạnh
  58. reighter / cargo ship: Tàu chở hàng
  59. Refer to: có liên quan, nói đến
  60. Reference: điều dẫn chiếu, sự tham khảo
  61. Reflection: sự phản xạ, sự dội lại
  62. Refloating: trục vớt lên, làm nổi lên
  63. Refrigareted cargo: hàng đông lạnh
  64. Refrigerating: làm lạnh
  65. Refure: nơi ẩn náu, nơi trú ẩn, nơi lánh nạn
  66. Refusal: sự từ chối
  67. Refuse: từ chối
  68. Regard: coi như, xem như, có liên quan tới
  69. Regard: lời hỏi thăm, lời chào (ở cuối điện)
  70. Regarding: liên quan tới, về
  71. Register: đăng ký
  72. Registration: sự đăng ký, sự vào số
  73. Regret: tiếc, lấy làm tiếc
  74. Regular: thường xuyên, đều đặn, không thay đổi, đúng giờ giấc
  75. Regulate: điều chỉnh, điều tiết, quy định, điều hóa
  76. Regulation: quy tắc, nội quy
  77. Relate to: có liên quan đến, có liên hệ đến
  78. Relation: mối quan hệ, sự tương quan
  79. Relatively: tương đối, khá
  80. Release: phát hành, trao
  81. Release: miễn, giải thoát
  82. Relevant: thích hợp, xác đáng
  83. Relieve: làm nhẹ bớt, giảm bớt
  84. Relieve: đổi ca trực
  85. Relieve (someone) of: làm nhẹ bớt, giảm gánh nặng cho ai
  86. Relieving helmsman: thủy thủ lái nhận ca
  87. Relight: thắp sáng lại, lại được thắp sáng
  88. Reliquish: bỏ, từ bỏ, buông, thả
  89. Remain: còn lại, vẫn
  90. Remainder: số còn lại
  91. Remark: ghi chú
  92. Remove: di chuyển, dịch chuyển
  93. Remuneration: tiền thưởng, tiền công
  94. Render: làm, làm cho
  95. Repair: sửa chữa
  96. Repatriation: sự hồi hương, sự trở về nước
  97. Respresent: tương ứng với, tiêu biểu cho
  98. Respresentative: người đại diện, tiêu biểu
  99. Request: yêu cầu
  100. Request: lời yêu cầu, lời thỉnh cầu, lời đề nghị
  101. Require: yêu cầu, đòi hỏi
  102. Requirement: sự đòi hỏi, điều kiện cần thiết, yêu cầu
  103. Resale: sự bán lại
  104. Reserve: dành, dành cho
  105. Reserve space: lưu khoang tàu
  106. Resource: tài nguyên, tiềm lực kinh tế
  107. Respectively: tương ứng, riêng từng người
  108. Response: sự phản ứng lại, sự đáp lại
  109. Responsibility: trách nhiệm
  110. Responsible: do bởi, do mà ra
  111. Responsible (for): chịu trách nhiệm (về)
  112. Rest on: đè lên, đặt lên
  113. Restow: xếp lại
  114. Restricted visibility: tầm nhìn xa hạn chế
  115. Restriction: sự giới hạn, sự hạn chế
  116. Result: nảy sinh, phát sinh
  117. Result: kết quả, đáp số
  118. Result from: do bởi, do mà ra
  119. Retain: vẫn có, vẫn duy trì, vẫn giữ
  120. Return: hoàn trả, trả lại
  121. Return: sự trao đổi, sự đền bù
  122. Revenue: thu nhập
  123. Reserve: ngược lại, đảo, trái lại
  124. Reversible: tính gộp, có thể thuận nghịch được
  125. Reversible laytime: thời hạn xếp dỡ tính gộp
  126. Revesible: tính gộp, có thể thuận nghịch được
  127. Revise: sửa đổi, sửa, xét lại, duyệt lại
  128. Revocable: có thể hủy bỏ, có thể hủy ngang
  129. Revolution: vòng quay
  130. Rice: gạo
  131. Right: quyền hạn
  132. Rigid: cứng, cứng rắn, kiểu cứng
  133. Ring: vòng găng
  134. Riot: cuộc nổi loạn, sự tụ tập phá rối
  135. Rip: chỗ nước xoáy (do nước triều lên và nước triều xuống gặp nhau)
  136. Risk: nguy cơ, sự rủi ro, sự nguy hiểm
  137. Risk of collision: nguy cơ va chạm
  138. River: sông
  139. Ro-Ro: tàu Ro-Ro (xếp dỡ theo phương nằm ngang)
  140. Roadstead: vũng ngoài, khu neo ngoài khơi
  141. Roadstead: những số liệu (tài liệu, dữ kiện)
  142. Robbery: cướp
  143. Rocket: pháo báo nguy, pháo súng
  144. Rocky: nhiều đá, có đá
  145. Roller-bearing: ổ đỡ trục lăn, bạc lót ổ dỡ, ổ bi
  146. Roller-bearings: ổ bi, ổ đỡ trục lăn, bạc lót ổ đỡ
  147. Rose: hoa la bàn, hình mặt đĩa la bàn
  148. Rotation: sự quay vòng, sự quay, sự luân phiên
  149. Rough sea: biển động
  150. Round voyage: chuyến vòng tròn, chuyến khép kín
  151. Roundabout: quanh co, theo đường vòng
  152. Route: tuyến đường, đường đi
  153. Rubber freon resistant: kháng trở Freon cao su
  154. Rudder: bánh lái
  155. Rule: quy tắc
  156. Rule of the Road: luật giao thông đường biển
  157. Run: chuyến đi, sự chạy
  158. Run out: thả ra, kéo thẳng ra
  159. Run out the head (bow) rope (stern rope)!: xông dây dọc mũi (lái)!
  160. Running sown clause: điều khoản đâm va
  161. Running hours: giờ liên tục
  162. Rye: lúa mạch đen
  163. S.G. policy:đơn bảo hiểm tàu và hàng hóa
  164. S.W = South West: Tây Nam
  165. Sack: bao tải (bao đay)
  166. Sack: báo, túi
  167. Sacrifice: sự hy sinh
  168. Safe: an toàn, chắc chắn
  169. Safe distance: khoảng cách an toàn
  170. Safe speed: tốc độ an toàn
  171. Safely: một cách an toàn
  172. Safety: sự an toàn
  173. Safety equipment: thiết bị an toàn
  174. Sail: chạy tàu
  175. Sail in ballast: chạy không hàng, chạy rỗng, chạy ba lát
  176. Sale: sự bán
  177. Salvage: cứu hộ
  178. Salvor: người cứu hộ
  179. Sample: mẫu, mẫu vật
  180. Sand-dune: đụn cát, cồn cát
  181. Satisfaction: sự thỏa mãn, sự vừa lòng, sự toại ý
  182. Save: cứu
  183. Save: tiết kiệm, giành được
  184. Say: viết bằng chữ, đọc là, nói
  185. Seacoast wreck lightbuoy: phao đèn đánh dấu tàu đắm ở ven biển
  186. Scald: chỗ bỏng, vết bỏng
  187. Scale: tỉ lệ xích, số tỉ lệ
  188. Scanner: bộ quét, bộ phân hình
  189. Schedule: lập lịch trình tàu chạy, biểu đồ vận hành
  190. Schedule: thời hạn, biểu thời gian
  191. Scope: mức độ, phạm vi, tầm xa, ý định
  192. Sea-mark: mục tiêu biển, dấu hiệu trên biển
  193. Sea miles per second: hải lý / giây
  194. Sea protest: kháng nghị (kháng cáo) hàng hải
  195. Seahed: đáy biển
  196. Seacoastwreck: phao đèn đánh dấu tàu đắm ở ven biển
  197. Seafarer: người đi biển, thủy thủ
  198. Marine Pilot / Maritime Pilot: Hoa tiêu hàng hải
  199. Seapilot: hoa tiêu biển
  200. Search: tìm kiếm, quan sát
  201. Seasonal zones: những vùng thời tiết khí hậu khác nhau
  202. Seaward: hướng biển
  203. Seaworthiness: sự an toàn đi biển (đủ điều kiện đi biển)
  204. Seaworthiness: tình trạng (khả năng) có thể đi biển được
  205. Seaworthy: có thể đi biển, an toàn đi biển
  206. Second-hand case: kiện cũ
  207. Secretary: thư ký
  208. Secs = seconds: giây
  209. Section: phần, đoạn, phần cắt ra
  210. Section: đoạn, tiết (một quyển sách)
  211. Secure: bảo quản, đạt được
  212. Secure: an toàn, bảo đảm, chắc chắn
  213. Securely: một cách chắc chắn
  214. Security: sự bảo đảm, vật bảo đảm, giấy thông hành
  215. Seek: tìm kiếm, theo đuổi
  216. Seem: có vẻ như, giống như là
  217. Selective: có lựa chọn, có chọn lọc
  218. Self-contained air support system: hệ thống hỗ trợ không khí chứa sẵn trong xuồng
  219. Self-preservation: bản năng tự bảo toàn
  220. Self-righting: tự trở về vị trí cân bằng không bị lật
  221. Seller: người bán
  222. Semaphore: truyền tín hiệu bằng ờ tay xémapho
  223. Send on shore the bow (stern) spring!: đưa dây chéo mũi (lái) lên bờ
  224. Senior deck officer: sĩ quan boong cấp nhất
  225. Sensitivity: độ nhạy, tính nhạy
  226. Separate: riêng rẽ, riêng biệt
  227. Separate transactions: những giao dịch riêng biệt
  228. Separately: riêng lẻ, tách rời
  229. Separation: sự phân ly, sự chia rẽ, sự phân ra
  230. Series: loạt, dãy
  231. Serious: nghiêm trọng
  232. Servant: người làm thuêService: dịch vụ, sự phục vụ
  233. Session: kỳ họp, phiên họp
  234. Set: bộ, chiều hướng, khuynh hướng
  235. Set in order: lắp đặt đúng vị trí
  236. Set-off: bù trừ
  237. Settle: thanh toán, giải quyết
  238. Sextant: sếc tăng máy 1/6
  239. Shaft: trục cơ
  240. Shall I put the spring on this bitt?: tôi mắc dây chéo vào cọc bích này được không?
  241. Shallow: nông, cạn, chỗ nông, làm cạn đi
  242. Shape: hình thể, hình dáng, dạng
  243. Sheepskin: da cừu
  244. Sheer: đảo, lắc, đung đưa
  245. Shift: chuyển, dịch chuyển
  246. Shift the helm to starboard (port)!: chuyển lái sang phải (trái)!
  247. Shifting: xê dịch, dịch chuyển
  248. Ship: xếp lên tàu
  249. Ship-utilisation: việc sử dụng tàu
  250. Ship (unship) the fenders!: đặt (bỏ) quả đệm!
  251. Ship owner: chủ tàu
  252. Ship to ship: giữa tàu với tàu
  253. Ship to shore: giữa tàu với bờ
  254. Shipboard: trên tàu
  255. Shipboard radio installation: máy móc vô tuyến trang bị trên tàu
  256. Shipbroker: người môi giới tàu
  257. Shipchandler: cung ứng tàu biển
  258. Shipment: xếp hàng xuống tàu, hàng hóa trên tàu
  259. Shipment: lô hàng, hàng hóa trên tàu, sự xếp hàng
  260. Shipowner: chủ tàu
  261. Shipper: người gởi hàng
  262. Shipping document: chứng từ vận tải
  263. Shipping very heavy water fore and aft: nước tràn vào mũi và lái
  264. Shipping very heavy water fore and aft: tròng trành lắc ngang lắc dọc nước tràn vào mũi và lái
  265. Ship’s personal: thuyền viên, nhân sự của tàu
  266. Ship’s side: mạn tàu
  267. Shipwreck: xác tàu đắm
  268. Ship-yard: xưởng sửa chữa tàu
  269. Shore: bờ, bờ biển, phần đất giữa hai mức triều
  270. Shore station: trạm vô tuyến trên bờ
  271. Shore-based installation: hệ thống máy móc đặt trên bờ, thiết bị phụ trợ trên bờ
  272. Short of: trừ, trừ phi
  273. Shorten in towing howser!: thu bớt dây lại!
  274. Short-term: thời gian ngắn, ngắn hạn
  275. Show: chỉ ra, cho thấy, chứng minh
  276. Sight: đối chiếu (so sánh B/L của thuyền trưởng với B/L của người nhận hàng)
  277. Sight: nhình thấy, sức nhìn, thị lực
  278. Sign: ký, dấu hiệu
  279. Signal: tín hiệu
  280. Signify: biểu thị, nghĩa là
  281. Silver: bạc
  282. Simultaneously: đồng thời, cùng một lúc
  283. Single shipment: lô hàng nhỏ, lô hàng riêng lẻ
  284. Single up lines!: mũi lái để lại một dọc, một chéo!
  285. Single voyage: chuyển đơn, chuyển một lượt
  286. Sink: chìm, đắm
  287. Siren: còi hụ
  288. Sister ship: tàu cùng chủ, tàu cùng công ty
  289. Situation: tình huống, hoàn cảnh
  290. Sketch: nét phác họa, bức phác họa
  291. Skill: kỹ năng, kỹ xảo, sự khéo léo
  292. Slack away: thả chùng, xông
  293. Slack away (pay away) tow (three. etc) slackles of the chain!: thả chùng (xông) hai (ba…) đường lỉn!
  294. Slack away (pay away) the chain (cable)!: thả chùng lỉn, xông lỉn!
  295. Slack away (pay away) the bow (stern) spring!: thả chùng dây chéo mũi lái)!
  296. Slackle: đường lỉn, đoạn lỉn
  297. Sling: xếp hàng vào si lắng, si lắng (để xếp hàng vào)
  298. Slow speed ahead (astern): tới (lùi) chậm!
  299. Slower!: giảm vòng tua, chậm hơn!
  300. So long as: với điều kiện, chừng nào mà
  301. Solely: duy nhất, độc nhất
  302. Sort: loại, hạng
  303. Sort of figure: loại con số
  304. Sound signal: âm hiệu
  305. Sounding: sự đo sâu, độ sâu
  306. Source: nguồn, nguồn gốc
  307. Space: khoảng, chỗ, dung tích, khoang tàu
  308. Spare parts: phụ tùng
  309. Specialized vessel: tàu chuyên dụng
  310. Species: dạng, hình thái, hạng
  311. Specific: đặc trưng, rõ ràng
  312. Specifically: chính xác, rõ rệt, riêng biệt
  313. Specification: quy cách hàng, bảng chi tiết hàng
  314. Specification: đặc trưng, sự ghi rõ
  315. Specified: định rõ, nào đó
  316. Specify: quy định, đặt ra
  317. Specify: chỉ rõ, định rõ, ghi rõ
  318. Speed: tốc độ
  319. Spiral gland: đệm hình xoắn ốc
  320. Spontaneous: tự phát, tự sinh, tự ý, tự động
  321. Spontaneous combustion: sự tự bốc cháy
  322. Spot: vị trí, chấm điểm
  323. Spot: dấu, đốm, vết, nơi chốn
  324. Spring: dây chéo
  325. Spring: chiều sóc vọng
  326. Stability: tính ổn định, thế vững
  327. Stable: vững vàng, ổn định, bền
  328. Stage: giai đoạn
  329. Stain: làm bẩn, làm biến màu
  330. Strand: mắc cạn
  331. Stand-by: chuẩn bị, sửa soạn
  332. Stand by for mooring!: chuẩn bị buộc dây!
  333. Stand by the engine!: chuẩn bị máy!
  334. Stand by tho weigh the anchor!: chuẩn bị kéo neo!
  335. Stand for: giải thích, giải nghĩa, thay cho
  336. Standard: tiêu chuẩn
  337. Standing-on vessel: tàu được nhường đường
  338. Starboard: mạn phải
  339. Starboard (port) handsomely!: sang phải (trái) một chút
  340. Starboard (port) twenty: phải (trái) 20 độ
  341. Starboard (port)!: lái phải (trái)!
  342. Starting point: điểm xuất phát, điểm bắt đầu
  343. State: nói rõ, ghi rõ
  344. State: quốc gia, nhà nước
  345. State: phát biểu, nói rõ, tuyên bố
  346. Statement: bản tuyên bố, lời tuyên bố
  347. Statement: công bố, tuyên bố, biên bản
  348. Statistics: thống kê
  349. Status: quan hệ pháp lý, tình trạng
  350. Statute: đạo luật, quy chế
  351. Steady: ổn định, giữ lái, thắng thế
  352. Steady so! Right so!: thẳng thế!
  353. Steady! Steady as she goes!: thẳng thế!
  354. Steal: ăn cắp, ăn trộm
  355. Steamship company: công ty tàu biển
  356. Steep cliff: vách đá (ghềnh đá) dựng đứng
  357. Steer: lái, điều khiển tàu
  358. Steer for that light (buoy)!: giữ hướng theo đèn (phao) kia
  359. Steer the course!: lái theo hướng, chú ý lái!
  360. Steer to starboard (port)!: lái sang phải (trái)!
  361. Steering engine: máy lái
  362. Stern: đằng lái, phía sau tàu
  363. Stern rope: dọc dây lái
  364. Stevedore: công nhân xếp dỡ, điều độ viên
  365. Stevedoring company: công ty xếp dỡ
  366. Stevedoring cost: chi phí công nhân xếp dỡ
  367. Steward’s stores: trang thiết bị vật tư của ngành phục vụ
  368. Stiff: lắc ngang nhanh
  369. Stipulate: quy định
  370. Stop! Stop her! Stop the engine!: Tốp máy! Ngừng máy!
  371. Stoppage: sự ngừng làm việc
  372. Stopper: cái hãm lỉn neo, vật chặn lại, móc sắt
  373. Storage charges: chi phí lưu kho bãi
  374. Store: trang thiết bị vật tư
  375. Storekeeper: người giữ kho, thủ kho
  376. Storeman: người giữ kho, thủ kho
  377. Storm: bão
  378. Storm advisory: thông báo bão
  379. Stow: sàn xếp hàng (trong hầm tàu)
  380. Stowage of cargo: việc xếp hàng
  381. Straight: thẳng
  382. Straight: eo biển
  383. Straight B/L: vận đơn ghi đích danh người nhận hàng
  384. Straightforward: thẳng thắn, cởi mở
  385. Strate: nói rõ, phát biểu, tuyên bố
  386. Strength: cường độ, sức mạnh, sức bền
  387. Stress: ảnh hưởng, sự bắt buộc, sự nhấn mạnh
  388. Strict: nghiêm ngặt, chặt chẽ
  389. Strictly: chặt chẽ, nghiêm chỉnh
  390. Strike: đình công
  391. Strike: đâm va
  392. Strike: đánh, điểm, gõ
  393. Strike: đâm, lắc, va chạm
  394. Stringent: nghiêm ngặt, chặt chẽ
  395. Structure: cấu trúc, cơ cấu, kết cấu
  396. Subject-matter insured: đối tượng bảo hiểm
  397. Subject to: lệ thuộc vào, chịu
  398. Sub-let: cho thuê lại, cho thầu lại
  399. Subscribe: đồng ý, tán thành, ký tên vào
  400. Subsequent: tiếp theo, sau đó
  401. Subsequent: đến sau, theo sau
  402. Subside: ngớt, giảm, bớt, lắng đi
  403. Subsistance: tiền án
  404. Substance: chất, vật chất
  405. Substantial: lớn lao, trọng yếu, có giá trị thực sự
  406. Substitute: thay thế, thay đổi
  407. Suction: sự hút, sự mút
  408. Suction pipe: ống hút
  409. Sue and Labour cost: chi phí tố tụng và phòng ngừa tổn thất
  410. Suffer: chịu, bị, chịu thiệt hại, chịu tổn thất
  411. Suffice: đủ
  412. Sufficient: đủ
  413. Suit: hợp, thích hợp
  414. Suitability: sự hợp, sự thích hợp
  415. Sum: số tiền
  416. Superintendent: người trông nom, người quản lý
  417. Supersede: thế, thay thế, bỏ không dùng
  418. Supervise: giám sát, trông coi
  419. Supervision: sự giám sát
  420. Supply: cung cấp, đáp ứng
  421. Supply and demand: cung và cầu
  422. Supposing: giả sử, cho rằng
  423. Surface: bề mặt, mặt, mặt ngoài
  424. Surgeon: bác sĩ phẫu thuật
  425. Surrouding: bao bọc xung quanh
  426. Survey: giám định
  427. Surveyor: giám định viên
  428. Survival: sự sống sót, sự còn lại, vật sót lại
  429. Suspect: nghi ngờ, hoài nghi
  430. Suspend: treo lơ lửng, đình chỉ
  431. Sustain: kéo dài
  432. Sustain: chịu, bị
  433. Swedish: Thụy Điển
  434. Swell: sóng ngầm
  435. Swing: trượt sang bên, sự quay ngoặt, sự đu dưa
  436. Switch: công tắc, nút, cái chuyển mạch
  437. System: hệ thống, chế độ
  438. System or determining the distance of an object: hệ thống xácđịnh khoảng cách một mục tiêu
  439. T.p.h = ton per hour: tấn/giờ
  440. Tabular: xếp thành hàng, thành cột (bảng biểu)
  441. Tackle: cẩu, cần cẩu
  442. Tackle: xử lý, tìm cách giải quyết
  443. Take care of: chăm sóc, trông nom, lo liệu, quan tâm đến
  444. Take into account: chú ý tới, lưu tâm tới
  445. Take off: cất cánh
  446. Take place: xảy ra
  447. Tallyman: kiểm kiện viên, người đếm hàng
  448. Tank: két, tăng két
  449. Tanker: tàu dầu
  450. Tare: bao bì, cân trừ bì
  451. Tare: bao bì
  452. Target: mục tiêu
  453. Tariff: biểu cước, biểu giá
  454. Tax: thuế
  455. Taxtation: thuế, sự đánh thuế
  456. Tear: rách (tore, torn)
  457. Technical Co-operation Committee: tiểu ban hợp tác kỹ thuật
  458. Technical specification: đặc tính kỹ thuật
  459. Technical supplies: vật tư kỹ thuật
  460. Tee: mối nối chữ T, vật hình T
  461. Telegraph: tay chuông truyền lệnh
  462. Telephone: điện thoại
  463. Telex: telex, mạng điện báo thuê bao
  464. Tend: có khuynh hướng
  465. Tender: nộp, giao
  466. Tender: lắc ngang chậm
  467. Tender: sự đấu thầu, sự khai báo tổn thất
  468. Tense: nhiều, đáng kể
  469. Tense: căng, căng thẳng, găng
  470. Term: điều kiện, thuật ngữ
  471. Term: điều khoản, điều kiện
  472. Terminal: đầu cuối, phần chót, trung tâm, định giới hạn, khu đầu mối xếp dỡ
  473. Terms: điều kiện, điều khoản
  474. Territory: khu vực, lãnh thổ
  475. Testimonial: giấy chứng nhận, giấy chứng thực
  476. Testing: sự thử nghiệm
  477. The anchor drags (comes here): neo trôi
  478. The anchor never holds: neo không bám đất, neo không ăn
  479. The assured: người được bảo hiểm
  480. The cablechain is slack (taut): lỉn chùng (căng)
  481. The cable is leading aft (foward port, starboard): hướng lỉn phía sau (phía trước, bên trái, bên phải)
  482. The curve takes the vessel into higher latitudes than necessary: đường cong đưa tàu vào vĩ độ cao hơn cần thiết
  483. The undersigned: người ký tên ở dưới
  484. Theft: ăn trộm
  485. Thereby: theo cách ấy, do đó
  486. Therefrom: từ đấy, từ đó
  487. Thereof: của cái đó, của nó
  488. Though: dù, mặc dù
  489. Thoughout: suốt, khắp, từ đầu đến cuối
  490. Through: qua, thông qua
  491. Through: suốt, thẳng
  492. Through: do, vì bởi, tại
  493. Throughout: suốt, từ đầu đến cuối, khắp suốt
  494. Tidal stream: dòng triều
  495. Tie: buộc
  496. Tie her up like that!: buộc như vậy!
  497. Timber: gỗ
  498. Time C/P: hợp đồng thuê tàu định hạn
  499. Timely: đúng lúc, kịp thời
  500. Time-table: lịch trình tàu chạy, thời gian biểu
  501. Tin: hộp nhỏ, hộp thiếc, hộp sắt tây
  502. Tinfoil: giấy thiếc, lá thiếc
  503. Title: quyền sở hữu, tư cách
  504. Title: tên (hải đồ)
  505. To advertise: quảng cáo (hàng) đăng báo
  506. To all intents: hầu như, thực tế là, thực ra, mọi
  507. To all intents and purposes: thực tế là, thực ra
  508. To appear: xuất hiện
  509. To approach one another so as to involve risk of collision: đi đến gần hau có nguy cơ va chạm xảy ra
  510. To assess: nhận định, đánh giá
  511. To avoid: tránh, tránh xa
  512. To be satisfied with: hài lòng với, hài lòng về
  513. To be to leeward: đi dưới gió
  514. To be to windward: đi trên gió
  515. To carry out: thực hiện, tiến hành
  516. To come on board: lên tàu
  517. To come alongside: cặp cầu, cặp mạn
  518. To compile: biên soạn, sưu tập tài liệu
  519. To cover: bao gồm, che phủ
  520. To creat: tạo, tạo thành
  521. To determine: khẳng định, xác định, quyết định
  522. To discover: phát minh, khám phá ra
  523. To drift: vũng tàu, vũng ngoài
  524. To expect: dự kiến
  525. To expire: hết hạn
  526. To extinguish: dập, dập tắt
  527. To get stranded: mắc cạn
  528. To get wet: bị ướt
  529. To give instruction: chỉ thị, cho chỉ thị
  530. To govern: chi phối, điều khiển
  531. To have the wind on different side: ăn gió ở hai mạn khác nhau
  532. To have the wind on the port side: ăn gió ở mạn trái
  533. To have the wind on the same side: ăn gió ở cùng một mạn
  534. To imagine: tưởng tượng, hình dung
  535. To increase: tăng, làm tăng
  536. To install: bố trí, lắp đặt
  537. To keep away from the rope: tránh xa đây
  538. To keep way of the way of the other: nhường đường chiếc kia
  539. To measure: đo
  540. To navigate: chạy, hành hải
  541. To nominate: chỉ định, bổ nhiệm
  542. To notify: thông báo, khai báo
  543. To obey: tuân theo, tuân thủ
  544. To pack: bao bọc, đóng kiện
  545. To perform: thực hiện, thi hành
  546. To place: đánh dấu, đặt
  547. To proceed: hành trình, chạy, tiến
  548. To produce: đưa ra, trình ra
  549. To prohibit: cấm, cấm đoán
  550. To protect: bảo vệ
  551. To reduce: giảm, làm giảm
  552. To reduce speed to the minimum at which she can be kept on her course: giảm mức độ đến mức thấp nhất đủ để cho tàu ăn lái
  553. To refloat: ra khỏi chỗ cạn
  554. To restrict: hạn chế, thu hẹp
  555. To reverse means of propuision: cho máy chạy lùi
  556. To save: tiết kiệm, cứu nguy
  557. To send the heaving line for the spring: quăng dây ném để bắt dây chéo
  558. To show at a glane: thoáng nhìn cho thấy
  559. To slacken speed: giảm tốc độ
  560. To take account of something: chú ý tới việc gì
  561. To take all way off by stopping: phá trớn tới bằng cách ngừng
  562. Tomato juice: nước cà chua
  563. Ton: tấn
  564. Tonnage: tấn tàu, tấn trọng tải
  565. Tonnage: dung tích, dung tải
  566. Tons register: tấn đăng ký
  567. Tort: điều lầm lỗi, việc làm có hại
  568. Total cost: tổng chi phí
  569. Total loss: tổn thất toàn bộ
  570. Totally: toàn bộ, tất cả
  571. Tow: xếp hàng (trong hầm hàng)
  572. Tow: lai, dắt
  573. Tow: sự dắt, sự lai, dây kéo, tàu được lai
  574. Towage: sự lai dắt
  575. Towage: lai dắt
  576. Tower: tháp, ngọc tháp
  577. Towing hawser: dây lai
  578. Towing Orders: khẩu lệnh lai dắt
  579. Toxic gas: hơi độc, khí độc
  580. Toy: đồ chơi
  581. Track: đường hẻm, đường đi, đường ray
  582. Trade: ngành (sự) buôn bán, thương mại
  583. Trade-unions: công đoàn
  584. Trade the vessel: đưa tàu đi buôn bán, (trao đổi mậu dịch)
  585. Traffic: giao thông
  586. Tramp: tàu chuyển
  587. Transaction: công việc kinh doanh, sự giao dịch, sự thực hiện, sự giải quyết
  588. Transfer: sự chuyển nhượng, chuyển giao
  589. Transferable: có thể chuyển nhượng được
  590. Transhipment: sự chuyển tàu, sự chuyển tải
  591. Transit: quá trình, vận chuyển, quá cảnh
  592. Transition: sự quá độ, sự chuyển tiếp
  593. Transmission of a radio signal: sự phát tín hiệu vô tuyến
  594. Transmit: phát, gửi đi
  595. Transport: sự chuyên chở, sự vận tải
  596. Treat: xem như, coi như
  597. Treat: xử lý, giải quyết, coi như
  598. Treatment: sự giải quyết, sự luận bàn
  599. Treatment: sự điều trị
  600. Trend: xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng
  601. Trim: san bằng, đánh tẩy
  602. Triplicate: thanh 3 bản, bản sao ba
  603. Truck: xe tải, toa chở hàng
  604. Try: thử
  605. Try the engine: thử máy
  606. Tube: ống điện tử, đèn điện tử
  607. Tug: tàu lai, tàu kéo
  608. Tugboat: tàu lai
  609. Turbine: tua bin
  610. Turn: phiên trực, lần lượt
  611. Turn off: mất hướng, trệc hướng
  612. Turn-round time: thời gian quay vòng
  613. Tween deck: tầng quầy, boong trung gian
  614. Twofold: hai mặt, gấp đôi
  615. Typical: điển hình, tiêu biểu, đặc trưng, đặc thù
  616. Ullage: khoảng trống, độ vơi
  617. Ultra large crude carrier: tàu chở dầu thô cực lớn
  618. Unable: không thể, không có khả năng
  619. Unclean: vận đơn bẩn, có ghi chú
  620. Under the circumstances: trong hoàn cảnh ấy
  621. Under the command of: dưới sự điều khiển của
  622. Under the terms of charter party: theo những điều khoản (điều kiện của hợp đồng thuê tàu)
  623. Under way: đang chạy, ra khơi, trên đường đi
  624. Underwater obstruction: chướng ngại vật dưới nước
  625. Undertake: cam kết, cam đoan
  626. Underwriter: người bảo hiểm
  627. Undue: quá mức, phi lý, không đáng
  628. Unduly: quá sức, quá đáng, không đúng giờ, không đúng lúc, quá mức
  629. Unforeseen result: hậu quả bất ngờ
  630. Uniform: thống nhất, giống nhau
  631. Unique: duy nhất, vô song, kỳ cục, lạ đời, đặc biệt
  632. United Nations: Liên hiệp quốc
  633. Unless: trừ khi
  634. Unlimited cover: bảo hiểm không giới hạn
  635. Unpacked: không bao bì, không đóng gói
  636. Unqualified: không bị hạn chế, không định rõ, không đủ tiêu chuẩn
  637. Unsatisfactory: không thỏa đáng
  638. Until: cho đến khi
  639. Until the orther vessel is finally past and clear: cho đến khi tàu thuyền kia đã hoàn toàn đi qua và đã bị bỏ lại ở phía sau lái của tàu thuyền mình
  640. Untoward: không may, không hay, rủi ro
  641. Up to date: hiện đại, tối tân
  642. Upper deck: boong trong cùng
  643. Upper most platform: sàn trên cùng
  644. Urge: thúc, thúc dục, cố gắng thuyết phục
  645. Urgent: khẩn cấp, khẩn
  646. Urgently: (một cách), cấp tốc
  647. Usage: thói quen, tập quán, tục lệ
  648. Use value: giá trị sử dụng
  649. Used-drum: thùng đã dùng rồi
  650. Utilisation: sự sử dụng, sự dùng
  651. Vaccination:sự tiêm chủng
  652. Valid: có giá trị, có hiệu lực
  653. Valuation: giá trị
  654. Value: giá trị
  655. Valueless: không có giá trị, vô giá trị
  656. Valve: vạn
  657. Valve pushrod: cần đẩy xú páp
  658. Variable: biến số
  659. Variation: biến cách, biến đổi
  660. Variation: sự biến thiên, sự thay đổi
  661. Variety: sự đa dạng, nhiều thứ trạng thái muôn màu muôn vẻ
  662. Various: khác nhau
  663. Vary: thay đổi, biến đổi, đổi khác
  664. Vast: vô cùng, to lớn, rộng lớn
  665. Veer: thả, xông, đổi chiều, trở về, quay hướng
  666. Veer out the anchor to the bottom!: thả neo xuống đáy
  667. Veer the cable!: xông lỉnVegetable: rau, hoa quả
  668. Vendor: người bán
  669. Vent: lỗ thông hơi
  670. Ventilation: sự thông gió, sự thông hơi
  671. Verbal: bằng lời, bằng miệng
  672. Verify: xác nhận, xác định
  673. Verify: kiểm tra, xác minh
  674. Vermin: sâu, vật hại, sâu bọ
  675. Very large crude carrier: tàu chở dầu thô rất lớn
  676. Vicariously: vì người khác, chịu thay cho, được ủy nhiệm
  677. Vice versa: ngược lại, trở lại (từ la tinh)
  678. Victualling: lương thực, thực phẩm
  679. Victualling bill: tờ khai lương thực, thực phẩm
  680. Victualling expense: tiền lương thực, thực phẩm
  681. Viewpoint: quan điểm, chỗ đứng nhìn tốt
  682. Vigilant: thận trọng, cảnh giác
  683. Violence: bạo lực, sự cưỡng bức, tính hung dữ
  684. Virtually: thực sự, thực tế, hầu như, gần như
  685. Visible: thấy được, rõ ràng, nhìn được
  686. Visual: (thuộc) thị giác, (thuộc) sự nhìn
  687. Visual: (thuộc sự) nhìn, (thuộc) thị giác
  688. Viz (từ la tinh): nghĩa là, tức là
  689. Voltage: điện áp, điện thế
  690. Volume: khối lượng, thể tích, cuốn
  691. Voluntarily: tự nguyện, cố ý
  692. Voyage: chuyến đi, hành trình
  693. Voyage C/P: hợp đồng chuyến
  694. Wage: lương, tiền lương
  695. Want: sự thiếu, sự không có
  696. Want of due diligence: thiếu mẫn cán hợp lý
  697. War: chiến tranh
  698. War risk: rủi ro chiến tranh
  699. Warehouse: kho hàng, nhà kho
  700. Warning: sự báo trước, dấu hiệu báo trước
  701. Warrant: bảo đảm, cam kết, chứng thực, cho quyền
  702. Warranty: sự bảo đảm, sự cho phép, quyền, cam kết
  703. Watch: ca trực, trực ca, để ý xem, quan sát
  704. Watch: quan sát, để ý xem
  705. Watch your steering!: chú ý lái!
  706. Wave: sóng
  707. Way: cách, phương pháp
  708. We must make fast stern to!: chúng ta phải cô chặt lại!
  709. We shall make starboard (port) side landing: chúng ta sẽ cặp mạn phải trái)
  710. Weigh: cân
  711. Weight: trọng lượng
  712. Welfare: sự chăm sóc, sự bảo vệ, hạnh phúc, phúc lợi
  713. Welfare expense: chi phí phúc lợi
  714. Wharf: cầu tàu
  715. Wharf age charges: thuế bến
  716. Whatsoever: dù gì đi chăng nữa
  717. Wheel: tay lái, vô lăng
  718. Whenever: bất kỳ khi nào
  719. Whereas: trong khi mà, còn, nhưng trái lại
  720. Whereby: bởi đó, nhờ đó
  721. Whether: dù, dù rằng
  722. Which side shall we make a landing?: chúng ta sẽ cặp mạn nào?
  723. While: còn, mà, trong khi mà, trong lúc, trong khi
  724. Whilst: trong lúc, trong khi, đang khi, đang lúc
  725. Whistle: còi
  726. White zinc: nhủ trắng
  727. Whole: toàn bộ, toàn thể
  728. Whole gale force: gió bão mạnh cấp 10
  729. Whole gale force in the event of pitching, rolling and
  730. Wide limit: phạm vi tàu chạy rộng
  731. Width: chiều rộng
  732. Winch: máy tời
  733. Winchman: công nhân điều khiển máy tời
  734. Windlass: tời neo
  735. Windmill: cối xay gió
  736. Wire: điện, điện áp
  737. Wire: đánh điện, điện
  738. Wire confimation: xác nhận bằng điện
  739. Wireless: đánh điện bằng radio / radio
  740. With reference to: có liên quan tới, về
  741. Wool: len
  742. Word: diễn tả, ghi lời
  743. Work out: tính toán, giải (bài toán)
  744. Workable: dễ khai thác, dễ thực hiện, có thể làm được
  745. World’s routing chart: hải đồ tuyến đường thế giới
  746. Worn out: hao mòn
  747. Wrap: gói, bọc
  748. Yeast:men, bột nở
  749. Yanno: xuồng ba lá đánh cá Nhật Bản
  750. Yarn: sợi chỉ
  751. Yawing: sự đảo hướng
  752. YFD: yard floating drydock: xưởng ụ nổi
  753. pier / wharf / jetty / dock : Cầu tàu
  754. Yoke: cái kẹp
  755. Year beck: niên giám
  756. Year renewable terms: điều khoản tái tục (bảo hiểm) hàng năm
  757. Yeast: men, bột nở
  758. Your cable: điện báo của ông
  759. Y.T: yair telex: từ viết tắt dùng trong điện báo
  760. Year to date: cộng tới ngày này
  761. Yeild curve: khúc tuyến sinh lợi
  762. Yeild rate: mức sinh lợi
  763. Yearend adjustment: điều chỉnh cuối năm
  764. Zone time: giờ múi
  765. Z bar: thép hình z
  766. Zee bar: thép hình z
  767. Zenith: thiên đỉnh
  768. Zone: vùng đới dãi, khu vực
  769. Zone of departure: khu vực xuất phát
  770. Zero error: không có sai lệch
  771. Ship compartment: Khoang tàu

Một số mẫu câu giao tiếp cơ bản ngành hàng hải

The vessel must reduce speed in restricted visibility to avoid collision.
→ Con tàu phải giảm tốc độ khi tầm nhìn hạn chế để tránh va chạm.

The purser is responsible for keeping all receipts and financial records on board.
→ Thủ quỹ chịu trách nhiệm giữ tất cả biên lai và hồ sơ tài chính trên tàu.

The shipowner decided to insure the refrigerated cargo to reduce financial risk.
→ Chủ tàu quyết định mua bảo hiểm cho hàng đông lạnh để giảm rủi ro tài chính.

The seafarers were relieved by another crew after eight hours of duty.
→ Các thủy thủ được đổi ca bởi một đội thủy thủ khác sau tám giờ làm việc.

According to the regulation, every vessel must carry safety equipment.
→ Theo quy định, mỗi con tàu đều phải trang bị thiết bị an toàn.

The captain requested a sea pilot before entering the narrow channel.
→ Thuyền trưởng yêu cầu một hoa tiêu biển trước khi vào luồng hẹp.

The engineer repaired the rudder to ensure safe navigation.
→ Kỹ sư đã sửa chữa bánh lái để đảm bảo việc điều hướng an toàn.

We received a quotation for transporting timber by a Ro-Ro vessel.
→ Chúng tôi nhận được báo giá cho việc vận chuyển gỗ bằng tàu Ro-Ro.

The cargo surveyor issued a certificate after checking the shipment.
→ Giám định viên hàng hóa đã cấp giấy chứng nhận sau khi kiểm tra lô hàng.

The crew used the radar and radio-telephone to keep contact with the shore station.
→ Thủy thủ đoàn sử dụng ra đa và vô tuyến điện thoại để liên lạc với trạm bờ.

The maritime pilot boarded the vessel to guide it safely through the narrow harbor channel.
→ Hoa tiêu hàng hải đã lên tàu để dẫn dắt con tàu đi an toàn qua luồng cảng hẹp.

Trên đây là 766+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải phần 3 cũng là phần cuối cùng trong loạt bài viết tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải. Số lượng từ vựng là rất nhiều do đó các bạn cần có cách học từ vựng thật khoa học để đạt hiệu quả cao nhất. Nhắc lại với các bạn một chút về Talk Class, là trung tâm tiếng Anh chuyên về giao tiếp với các giáo viên nước ngoài có tâm với nghề giáo.

Dạy tiếng Anh giao tiếp tại Talk Class là việc đảm bảo cho các bạn sẽ giao tiếp thành thạo tiếng Anh, với đầy đủ các khóa học tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người bắt đầu, cho người mất gốc, 100% giáo viên nước ngoài sẽ giúp các bạn học tiếng Anh giao tiếp chuẩn ngay từ lúc học phát âm.  Mọi yêu cầu tư vấn xin liên hệ với bộ phận tư vấn chăm sóc khách hàng của Talk Class để được giải đáp.

    Đăng ký khóa học

    Để sử dụng CAPTCHA, bạn cần cài đặt plugin Really Simple CAPTCHA.