Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải phần 3

26/03/2024

Với 2 phần trước chúng ta đã được học khoảng 1000 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải, tiếp tục phần 3 này chúng tôi tiếp tục giới thiệu 500 từ vựng tiếp theo, hy vọng các bạn có thể học hết được. Để tiện theo dõi thì đây là link phần 1 và phần 2 tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải phần 3

  1. Purchaser: người mua
  2. Purport: có ý, dường như có ý
  3. Purpose: mục đích, ý định
  4. Purser: thủ quỹ, quản thị trưởng
  5. Pursuant to: theo, theo đúng
  6. Quadrant:góc phần tư, cung phần tư
  7. Qualify: hạn chế, dè dặt, làm nhẹ bớt, định phẩm chất, định tính chất
  8. Quality: chất lượng
  9. Quantity: số lượng
  10. Quarantine: kiểm dịch
  11. Quay: cầu tàu
  12. Queen’s enimes: sự thù địch của Nữ hoàng
  13. Quotation: báo giá, báo tỷ giá
  14. Quote: tính giá, báo giá
  15. R.p.m = revolution per minute: vòng/phút
  16. R.S = refrigerating ship: tàu đông lạn
  17. Race: dòng triều chảy xiết
  18. Radar: ra đa
  19. Radio-telephone: vô tuyến điện thoại
  20. Radio direction and range finder: máy vô tuyến tầm phương
  21. Radiotelegraphy: vô tuyến điện báo
  22. Radiowave: sóng vô tuyến điện
  23. Raft: bè
  24. Rail: lan can tàu
  25. Rail: thanh ray, đường ray, và ngang
  26. Raise: tăng thu
  27. Raisin: nho khô
  28. Rang scale: thanh tầm xa
  29. Range: phạm vi, vùng, dẫy hàng
  30. Range: tầm xa, tầm truyền đạt, vùng
  31. Rapid: nhanh chóng
  32. Rate: thuế, thuế suất
  33. Rate: mức, giá
  34. Rate: tốc độ, mức giá, tỉ lệ
  35. Rather than: hơn là
  36. Rating: cấp bậc chuyên môn thấp nhất, chức danh thấp nhất
  37. Re: về, trả lời về vụ
  38. Reach: tiến tới, đến
  39. Realize: nhận thức rõ, thấy rõ, hiểu rõ
  40. Really: thực tế, thực tiễn
  41. Rear: phía sau, đường sau
  42. Reason: lý do
  43. Reasonable: hợp lý, phải chăng, có lý
  44. Receipt: biên lai, giấy biên nhận
  45. Receive: nhận
  46. Reception: sự tiếp nhận, sự nhận hàng hóa
  47. Reception of a signal returned: sự nhận tín hiệu phản hồi
  48. Reciept: biên lai, giấy chứng nhận
  49. Recognise: công nhận
  50. Recommend: giới thiệu, phó thác, khuyên
  51. Record: ghi, ghi nhận
  52. Recover: được bù lại, đòi, lấy lại, giành lại, đòi thu lại
  53. Recoverable: được bảo hiểm
  54. Reduce: giảm, làm giảm
  55. Reduction: sự giảm
  56. Reefer: tàu chở hàng đông lạnh
  57. Refer to: có liên quan, nói đến
  58. Reference: điều dẫn chiếu, sự tham khảo
  59. Reflection: sự phản xạ, sự dội lại
  60. Refloating: trục vớt lên, làm nổi lên
  61. Refrigareted cargo: hàng đông lạnh
  62. Refrigerating: làm lạnh
  63. Refure: nơi ẩn náu, nơi trú ẩn, nơi lánh nạn
  64. Refusal: sự từ chối
  65. Refuse: từ chối
  66. Regard: coi như, xem như, có liên quan tới
  67. Regard: lời hỏi thăm, lời chào (ở cuối điện)
  68. Regarding: liên quan tới, về
  69. Register: đăng ký
  70. Registration: sự đăng ký, sự vào số
  71. Regret: tiếc, lấy làm tiếc
  72. Regular: thường xuyên, đều đặn, không thay đổi, đúng giờ giấc
  73. Regulate: điều chỉnh, điều tiết, quy định, điều hóa
  74. Regulation: quy tắc, nội quy
  75. Relate to: có liên quan đến, có liên hệ đến
  76. Relation: mối quan hệ, sự tương quan
  77. Relatively: tương đối, khá
  78. Release: phát hành, trao
  79. Release: miễn, giải thoát
  80. Relevant: thích hợp, xác đáng
  81. Relieve: làm nhẹ bớt, giảm bớt
  82. Relieve: đổi ca trực
  83. Relieve (someone) of: làm nhẹ bớt, giảm gánh nặng cho ai
  84. Relieving helmsman: thủy thủ lái nhận ca
  85. Relight: thắp sáng lại, lại được thắp sáng
  86. Reliquish: bỏ, từ bỏ, buông, thả
  87. Remain: còn lại, vẫn
  88. Remainder: số còn lại
  89. Remark: ghi chú
  90. Remove: di chuyển, dịch chuyển
  91. Remuneration: tiền thưởng, tiền công
  92. Render: làm, làm cho
  93. Repair: sửa chữa
  94. Repatriation: sự hồi hương, sự trở về nước
  95. Respresent: tương ứng với, tiêu biểu cho
  96. Respresentative: người đại diện, tiêu biểu
  97. Request: yêu cầu
  98. Request: lời yêu cầu, lời thỉnh cầu, lời đề nghị
  99. Require: yêu cầu, đòi hỏi
  100. Requirement: sự đòi hỏi, điều kiện cần thiết, yêu cầu
  101. Resale: sự bán lại
  102. Reserve: dành, dành cho
  103. Reserve space: lưu khoang tàu
  104. Resource: tài nguyên, tiềm lực kinh tế
  105. Respectively: tương ứng, riêng từng người
  106. Response: sự phản ứng lại, sự đáp lại
  107. Responsibility: trách nhiệm
  108. Responsible: do bởi, do mà ra
  109. Responsible (for): chịu trách nhiệm (về)
  110. Rest on: đè lên, đặt lên
  111. Restow: xếp lại
  112. Restricted visibility: tầm nhìn xa hạn chế
  113. Restriction: sự giới hạn, sự hạn chế
  114. Result: nảy sinh, phát sinh
  115. Result: kết quả, đáp số
  116. Result from: do bởi, do mà ra
  117. Retain: vẫn có, vẫn duy trì, vẫn giữ
  118. Return: hoàn trả, trả lại
  119. Return: sự trao đổi, sự đền bù
  120. Revenue: thu nhập
  121. Reserve: ngược lại, đảo, trái lại
  122. Reversible: tính gộp, có thể thuận nghịch được
  123. Reversible laytime: thời hạn xếp dỡ tính gộp
  124. Revesible: tính gộp, có thể thuận nghịch được
  125. Revise: sửa đổi, sửa, xét lại, duyệt lại
  126. Revocable: có thể hủy bỏ, có thể hủy ngang
  127. Revolution: vòng quay
  128. Rice: gạo
  129. Right: quyền hạn
  130. Rigid: cứng, cứng rắn, kiểu cứng
  131. Ring: vòng găng
  132. Riot: cuộc nổi loạn, sự tụ tập phá rối
  133. Rip: chỗ nước xoáy (do nước triều lên và nước triều xuống gặp nhau)
  134. Risk: nguy cơ, sự rủi ro, sự nguy hiểm
  135. Risk of collision: nguy cơ va chạm
  136. River: sông
  137. Ro-Ro: tàu Ro-Ro (xếp dỡ theo phương nằm ngang)
  138. Roadstead: vũng ngoài, khu neo ngoài khơi
  139. Roadstead: những số liệu (tài liệu, dữ kiện)
  140. Robbery: cướp
  141. Rocket: pháo báo nguy, pháo súng
  142. Rocky: nhiều đá, có đá
  143. Roller-bearing: ổ đỡ trục lăn, bạc lót ổ dỡ, ổ bi
  144. Roller-bearings: ổ bi, ổ đỡ trục lăn, bạc lót ổ đỡ
  145. Rose: hoa la bàn, hình mặt đĩa la bàn
  146. Rotation: sự quay vòng, sự quay, sự luân phiên
  147. Rough sea: biển động
  148. Round voyage: chuyến vòng tròn, chuyến khép kín
  149. Roundabout: quanh co, theo đường vòng
  150. Route: tuyến đường, đường đi
  151. Rubber freon resistant: kháng trở Freon cao su
  152. Rudder: bánh lái
  153. Rule: quy tắc
  154. Rule of the Road: luật giao thông đường biển
  155. Run: chuyến đi, sự chạy
  156. Run out: thả ra, kéo thẳng ra
  157. Run out the head (bow) rope (stern rope)!: xông dây dọc mũi (lái)!
  158. Running sown clause: điều khoản đâm va
  159. Running hours: giờ liên tục
  160. Rye: lúa mạch đen
  161. S.G. policy:đơn bảo hiểm tàu và hàng hóa
  162. S.W = South West: Tây Nam
  163. Sack: bao tải (bao đay)
  164. Sack: báo, túi
  165. Sacrifice: sự hy sinh
  166. Safe: an toàn, chắc chắn
  167. Safe distance: khoảng cách an toàn
  168. Safe speed: tốc độ an toàn
  169. Safely: một cách an toàn
  170. Safety: sự an toàn
  171. Safety equipment: thiết bị an toàn
  172. Sail: chạy tàu
  173. Sail in ballast: chạy không hàng, chạy rỗng, chạy ba lát
  174. Sale: sự bán
  175. Salvage: cứu hộ
  176. Salvor: người cứu hộ
  177. Sample: mẫu, mẫu vật
  178. Sand-dune: đụn cát, cồn cát
  179. Satisfaction: sự thỏa mãn, sự vừa lòng, sự toại ý
  180. Save: cứu
  181. Save: tiết kiệm, giành được
  182. Say: viết bằng chữ, đọc là, nói
  183. Seacoast wreck lightbuoy: phao đèn đánh dấu tàu đắm ở ven biển
  184. Scald: chỗ bỏng, vết bỏng
  185. Scale: tỉ lệ xích, số tỉ lệ
  186. Scanner: bộ quét, bộ phân hình
  187. Schedule: lập lịch trình tàu chạy, biểu đồ vận hành
  188. Schedule: thời hạn, biểu thời gian
  189. Scope: mức độ, phạm vi, tầm xa, ý định
  190. Sea-mark: mục tiêu biển, dấu hiệu trên biển
  191. Sea miles per second: hải lý / giây
  192. Sea protest: kháng nghị (kháng cáo) hàng hải
  193. Seahed: đáy biển
  194. Seacoastwreck: phao đèn đánh dấu tàu đắm ở ven biển
  195. Seafarer: người đi biển, thủy thủ
  196. Seapilot: hoa tiêu biển
  197. Search: tìm kiếm, quan sát
  198. Seasonal zones: những vùng thời tiết khí hậu khác nhau
  199. Seaward: hướng biển
  200. Seaworthiness: sự an toàn đi biển (đủ điều kiện đi biển)
  201. Seaworthiness: tình trạng (khả năng) có thể đi biển được
  202. Seaworthy: có thể đi biển, an toàn đi biển
  203. Second-hand case: kiện cũ
  204. Secretary: thư ký
  205. Secs = seconds: giây
  206. Section: phần, đoạn, phần cắt ra
  207. Section: đoạn, tiết (một quyển sách)
  208. Secure: bảo quản, đạt được
  209. Secure: an toàn, bảo đảm, chắc chắn
  210. Securely: một cách chắc chắn
  211. Security: sự bảo đảm, vật bảo đảm, giấy thông hành
  212. Seek: tìm kiếm, theo đuổi
  213. Seem: có vẻ như, giống như là
  214. Selective: có lựa chọn, có chọn lọc
  215. Self-contained air support system: hệ thống hỗ trợ không khí chứa sẵn trong xuồng
  216. Self-preservation: bản năng tự bảo toàn
  217. Self-righting: tự trở về vị trí cân bằng không bị lật
  218. Seller: người bán
  219. Semaphore: truyền tín hiệu bằng ờ tay xémapho
  220. Send on shore the bow (stern) spring!: đưa dây chéo mũi (lái) lên bờ
  221. Senior deck officer: sĩ quan boong cấp nhất
  222. Sensitivity: độ nhạy, tính nhạy
  223. Separate: riêng rẽ, riêng biệt
  224. Separate transactions: những giao dịch riêng biệt
  225. Separately: riêng lẻ, tách rời
  226. Separation: sự phân ly, sự chia rẽ, sự phân ra
  227. Series: loạt, dãy
  228. Serious: nghiêm trọng
  229. Servant: người làm thuêService: dịch vụ, sự phục vụ
  230. Session: kỳ họp, phiên họp
  231. Set: bộ, chiều hướng, khuynh hướng
  232. Set in order: lắp đặt đúng vị trí
  233. Set-off: bù trừ
  234. Settle: thanh toán, giải quyết
  235. Sextant: sếc tăng máy 1/6
  236. Shaft: trục cơ
  237. Shall I put the spring on this bitt?: tôi mắc dây chéo vào cọc bích này được không?
  238. Shallow: nông, cạn, chỗ nông, làm cạn đi
  239. Shape: hình thể, hình dáng, dạng
  240. Sheepskin: da cừu
  241. Sheer: đảo, lắc, đung đưa
  242. Shift: chuyển, dịch chuyển
  243. Shift the helm to starboard (port)!: chuyển lái sang phải (trái)!
  244. Shifting: xê dịch, dịch chuyển
  245. Ship: xếp lên tàu
  246. Ship-utilisation: việc sử dụng tàu
  247. Ship (unship) the fenders!: đặt (bỏ) quả đệm!
  248. Ship owner: chủ tàu
  249. Ship to ship: giữa tàu với tàu
  250. Ship to shore: giữa tàu với bờ
  251. Shipboard: trên tàu
  252. Shipboard radio installation: máy móc vô tuyến trang bị trên tàu
  253. Shipbroker: người môi giới tàu
  254. Shipchandler: cung ứng tàu biển
  255. Shipment: xếp hàng xuống tàu, hàng hóa trên tàu
  256. Shipment: lô hàng, hàng hóa trên tàu, sự xếp hàng
  257. Shipowner: chủ tàu
  258. Shipper: người gởi hàng
  259. Shipping document: chứng từ vận tải
  260. Shipping very heavy water fore and aft: nước tràn vào mũi và lái
  261. Shipping very heavy water fore and aft: tròng trành lắc ngang lắc dọc nước tràn vào mũi và lái
  262. Ship’s personal: thuyền viên, nhân sự của tàu
  263. Ship’s side: mạn tàu
  264. Shipwreck: xác tàu đắm
  265. Ship-yard: xưởng sửa chữa tàu
  266. Shore: bờ, bờ biển, phần đất giữa hai mức triều
  267. Shore station: trạm vô tuyến trên bờ
  268. Shore-based installation: hệ thống máy móc đặt trên bờ, thiết bị phụ trợ trên bờ
  269. Short of: trừ, trừ phi
  270. Shorten in towing howser!: thu bớt dây lại!
  271. Short-term: thời gian ngắn, ngắn hạn
  272. Show: chỉ ra, cho thấy, chứng minh
  273. Sight: đối chiếu (so sánh B/L của thuyền trưởng với B/L của người nhận hàng)
  274. Sight: nhình thấy, sức nhìn, thị lực
  275. Sign: ký, dấu hiệu
  276. Signal: tín hiệu
  277. Signify: biểu thị, nghĩa là
  278. Silver: bạc
  279. Simultaneously: đồng thời, cùng một lúc
  280. Single shipment: lô hàng nhỏ, lô hàng riêng lẻ
  281. Single up lines!: mũi lái để lại một dọc, một chéo!
  282. Single voyage: chuyển đơn, chuyển một lượt
  283. Sink: chìm, đắm
  284. Siren: còi hụ
  285. Sister ship: tàu cùng chủ, tàu cùng công ty
  286. Situation: tình huống, hoàn cảnh
  287. Sketch: nét phác họa, bức phác họa
  288. Skill: kỹ năng, kỹ xảo, sự khéo léo
  289. Slack away: thả chùng, xông
  290. Slack away (pay away) tow (three. etc) slackles of the chain!: thả chùng (xông) hai (ba…) đường lỉn!
  291. Slack away (pay away) the chain (cable)!: thả chùng lỉn, xông lỉn!
  292. Slack away (pay away) the bow (stern) spring!: thả chùng dây chéo mũi lái)!
  293. Slackle: đường lỉn, đoạn lỉn
  294. Sling: xếp hàng vào si lắng, si lắng (để xếp hàng vào)
  295. Slow speed ahead (astern): tới (lùi) chậm!
  296. Slower!: giảm vòng tua, chậm hơn!
  297. So long as: với điều kiện, chừng nào mà
  298. Solely: duy nhất, độc nhất
  299. Sort: loại, hạng
  300. Sort of figure: loại con số
  301. Sound signal: âm hiệu
  302. Sounding: sự đo sâu, độ sâu
  303. Source: nguồn, nguồn gốc
  304. Space: khoảng, chỗ, dung tích, khoang tàu
  305. Spare parts: phụ tùng
  306. Specialized vessel: tàu chuyên dụng
  307. Species: dạng, hình thái, hạng
  308. Specific: đặc trưng, rõ ràng
  309. Specifically: chính xác, rõ rệt, riêng biệt
  310. Specification: quy cách hàng, bảng chi tiết hàng
  311. Specification: đặc trưng, sự ghi rõ
  312. Specified: định rõ, nào đó
  313. Specify: quy định, đặt ra
  314. Specify: chỉ rõ, định rõ, ghi rõ
  315. Speed: tốc độ
  316. Spiral gland: đệm hình xoắn ốc
  317. Spontaneous: tự phát, tự sinh, tự ý, tự động
  318. Spontaneous combustion: sự tự bốc cháy
  319. Spot: vị trí, chấm điểm
  320. Spot: dấu, đốm, vết, nơi chốn
  321. Spring: dây chéo
  322. Spring: chiều sóc vọng
  323. Stability: tính ổn định, thế vững
  324. Stable: vững vàng, ổn định, bền
  325. Stage: giai đoạn
  326. Stain: làm bẩn, làm biến màu
  327. Strand: mắc cạn
  328. Stand-by: chuẩn bị, sửa soạn
  329. Stand by for mooring!: chuẩn bị buộc dây!
  330. Stand by the engine!: chuẩn bị máy!
  331. Stand by tho weigh the anchor!: chuẩn bị kéo neo!
  332. Stand for: giải thích, giải nghĩa, thay cho
  333. Standard: tiêu chuẩn
  334. Standing-on vessel: tàu được nhường đường
  335. Starboard: mạn phải
  336. Starboard (port) handsomely!: sang phải (trái) một chút
  337. Starboard (port) twenty: phải (trái) 20 độ
  338. Starboard (port)!: lái phải (trái)!
  339. Starting point: điểm xuất phát, điểm bắt đầu
  340. State: nói rõ, ghi rõ
  341. State: quốc gia, nhà nước
  342. State: phát biểu, nói rõ, tuyên bố
  343. Statement: bản tuyên bố, lời tuyên bố
  344. Statement: công bố, tuyên bố, biên bản
  345. Statistics: thống kê
  346. Status: quan hệ pháp lý, tình trạng
  347. Statute: đạo luật, quy chế
  348. Steady: ổn định, giữ lái, thắng thế
  349. Steady so! Right so!: thẳng thế!
  350. Steady! Steady as she goes!: thẳng thế!
  351. Steal: ăn cắp, ăn trộm
  352. Steamship company: công ty tàu biển
  353. Steep cliff: vách đá (ghềnh đá) dựng đứng
  354. Steer: lái, điều khiển tàu
  355. Steer for that light (buoy)!: giữ hướng theo đèn (phao) kia
  356. Steer the course!: lái theo hướng, chú ý lái!
  357. Steer to starboard (port)!: lái sang phải (trái)!
  358. Steering engine: máy lái
  359. Stern: đằng lái, phía sau tàu
  360. Stern rope: dọc dây lái
  361. Stevedore: công nhân xếp dỡ, điều độ viên
  362. Stevedoring company: công ty xếp dỡ
  363. Stevedoring cost: chi phí công nhân xếp dỡ
  364. Steward’s stores: trang thiết bị vật tư của ngành phục vụ
  365. Stiff: lắc ngang nhanh
  366. Stipulate: quy định
  367. Stop! Stop her! Stop the engine!: Tốp máy! Ngừng máy!
  368. Stoppage: sự ngừng làm việc
  369. Stopper: cái hãm lỉn neo, vật chặn lại, móc sắt
  370. Storage charges: chi phí lưu kho bãi
  371. Store: trang thiết bị vật tư
  372. Storekeeper: người giữ kho, thủ kho
  373. Storeman: người giữ kho, thủ kho
  374. Storm: bão
  375. Storm advisory: thông báo bão
  376. Stow: sàn xếp hàng (trong hầm tàu)
  377. Stowage of cargo: việc xếp hàng
  378. Straight: thẳng
  379. Straight: eo biển
  380. Straight B/L: vận đơn ghi đích danh người nhận hàng
  381. Straightforward: thẳng thắn, cởi mở
  382. Strate: nói rõ, phát biểu, tuyên bố
  383. Strength: cường độ, sức mạnh, sức bền
  384. Stress: ảnh hưởng, sự bắt buộc, sự nhấn mạnh
  385. Strict: nghiêm ngặt, chặt chẽ
  386. Strictly: chặt chẽ, nghiêm chỉnh
  387. Strike: đình công
  388. Strike: đâm va
  389. Strike: đánh, điểm, gõ
  390. Strike: đâm, lắc, va chạm
  391. Stringent: nghiêm ngặt, chặt chẽ
  392. Structure: cấu trúc, cơ cấu, kết cấu
  393. Subject-matter insured: đối tượng bảo hiểm
  394. Subject to: lệ thuộc vào, chịu
  395. Sub-let: cho thuê lại, cho thầu lại
  396. Subscribe: đồng ý, tán thành, ký tên vào
  397. Subsequent: tiếp theo, sau đó
  398. Subsequent: đến sau, theo sau
  399. Subside: ngớt, giảm, bớt, lắng đi
  400. Subsistance: tiền án
  401. Substance: chất, vật chất
  402. Substantial: lớn lao, trọng yếu, có giá trị thực sự
  403. Substitute: thay thế, thay đổi
  404. Suction: sự hút, sự mút
  405. Suction pipe: ống hút
  406. Sue and Labour cost: chi phí tố tụng và phòng ngừa tổn thất
  407. Suffer: chịu, bị, chịu thiệt hại, chịu tổn thất
  408. Suffice: đủ
  409. Sufficient: đủ
  410. Suit: hợp, thích hợp
  411. Suitability: sự hợp, sự thích hợp
  412. Sum: số tiền
  413. Superintendent: người trông nom, người quản lý
  414. Supersede: thế, thay thế, bỏ không dùng
  415. Supervise: giám sát, trông coi
  416. Supervision: sự giám sát
  417. Supply: cung cấp, đáp ứng
  418. Supply and demand: cung và cầu
  419. Supposing: giả sử, cho rằng
  420. Surface: bề mặt, mặt, mặt ngoài
  421. Surgeon: bác sĩ phẫu thuật
  422. Surrouding: bao bọc xung quanh
  423. Survey: giám định
  424. Surveyor: giám định viên
  425. Survival: sự sống sót, sự còn lại, vật sót lại
  426. Suspect: nghi ngờ, hoài nghi
  427. Suspend: treo lơ lửng, đình chỉ
  428. Sustain: kéo dài
  429. Sustain: chịu, bị
  430. Swedish: Thụy Điển
  431. Swell: sóng ngầm
  432. Swing: trượt sang bên, sự quay ngoặt, sự đu dưa
  433. Switch: công tắc, nút, cái chuyển mạch
  434. System: hệ thống, chế độ
  435. System or determining the distance of an object: hệ thống xácđịnh khoảng cách một mục tiêu
  436. T.p.h = ton per hour: tấn/giờ
  437. Tabular: xếp thành hàng, thành cột (bảng biểu)
  438. Tackle: cẩu, cần cẩu
  439. Tackle: xử lý, tìm cách giải quyết
  440. Take care of: chăm sóc, trông nom, lo liệu, quan tâm đến
  441. Take into account: chú ý tới, lưu tâm tới
  442. Take off: cất cánh
  443. Take place: xảy ra
  444. Tallyman: kiểm kiện viên, người đếm hàng
  445. Tank: két, tăng két
  446. Tanker: tàu dầu
  447. Tare: bao bì, cân trừ bì
  448. Tare: bao bì
  449. Target: mục tiêu
  450. Tariff: biểu cước, biểu giá
  451. Tax: thuế
  452. Taxtation: thuế, sự đánh thuế
  453. Tear: rách (tore, torn)
  454. Technical Co-operation Committee: tiểu ban hợp tác kỹ thuật
  455. Technical specification: đặc tính kỹ thuật
  456. Technical supplies: vật tư kỹ thuật
  457. Tee: mối nối chữ T, vật hình T
  458. Telegraph: tay chuông truyền lệnh
  459. Telephone: điện thoại
  460. Telex: telex, mạng điện báo thuê bao
  461. Tend: có khuynh hướng
  462. Tender: nộp, giao
  463. Tender: lắc ngang chậm
  464. Tender: sự đấu thầu, sự khai báo tổn thất
  465. Tense: nhiều, đáng kể
  466. Tense: căng, căng thẳng, găng
  467. Term: điều kiện, thuật ngữ
  468. Term: điều khoản, điều kiện
  469. Terminal: đầu cuối, phần chót, trung tâm, định giới hạn, khu đầu mối xếp dỡ
  470. Terms: điều kiện, điều khoản
  471. Territory: khu vực, lãnh thổ
  472. Testimonial: giấy chứng nhận, giấy chứng thực
  473. Testing: sự thử nghiệm
  474. The anchor drags (comes here): neo trôi
  475. The anchor never holds: neo không bám đất, neo không ăn
  476. The assured: người được bảo hiểm
  477. The cablechain is slack (taut): lỉn chùng (căng)
  478. The cable is leading aft (foward port, starboard): hướng lỉn phía sau (phía trước, bên trái, bên phải)
  479. The curve takes the vessel into higher latitudes than necessary: đường cong đưa tàu vào vĩ độ cao hơn cần thiết
  480. The undersigned: người ký tên ở dưới
  481. Theft: ăn trộm
  482. Thereby: theo cách ấy, do đó
  483. Therefrom: từ đấy, từ đó
  484. Thereof: của cái đó, của nó
  485. Though: dù, mặc dù
  486. Thoughout: suốt, khắp, từ đầu đến cuối
  487. Through: qua, thông qua
  488. Through: suốt, thẳng
  489. Through: do, vì bởi, tại
  490. Throughout: suốt, từ đầu đến cuối, khắp suốt
  491. Tidal stream: dòng triều
  492. Tie: buộc
  493. Tie her up like that!: buộc như vậy!
  494. Timber: gỗ
  495. Time C/P: hợp đồng thuê tàu định hạn
  496. Timely: đúng lúc, kịp thời
  497. Time-table: lịch trình tàu chạy, thời gian biểu
  498. Tin: hộp nhỏ, hộp thiếc, hộp sắt tây
  499. Tinfoil: giấy thiếc, lá thiếc
  500. Title: quyền sở hữu, tư cách
  501. Title: tên (hải đồ)
  502. To advertise: quảng cáo (hàng) đăng báo
  503. To all intents: hầu như, thực tế là, thực ra, mọi
  504. To all intents and purposes: thực tế là, thực ra
  505. To appear: xuất hiện
  506. To approach one another so as to involve risk of collision: đi đến gần hau có nguy cơ va chạm xảy ra
  507. To assess: nhận định, đánh giá
  508. To avoid: tránh, tránh xa
  509. To be satisfied with: hài lòng với, hài lòng về
  510. To be to leeward: đi dưới gió
  511. To be to windward: đi trên gió
  512. To carry out: thực hiện, tiến hành
  513. To come on board: lên tàu
  514. To come alongside: cặp cầu, cặp mạn
  515. To compile: biên soạn, sưu tập tài liệu
  516. To cover: bao gồm, che phủ
  517. To creat: tạo, tạo thành
  518. To determine: khẳng định, xác định, quyết định
  519. To discover: phát minh, khám phá ra
  520. To drift: vũng tàu, vũng ngoài
  521. To expect: dự kiến
  522. To expire: hết hạn
  523. To extinguish: dập, dập tắt
  524. To get stranded: mắc cạn
  525. To get wet: bị ướt
  526. To give instruction: chỉ thị, cho chỉ thị
  527. To govern: chi phối, điều khiển
  528. To have the wind on different side: ăn gió ở hai mạn khác nhau
  529. To have the wind on the port side: ăn gió ở mạn trái
  530. To have the wind on the same side: ăn gió ở cùng một mạn
  531. To imagine: tưởng tượng, hình dung
  532. To increase: tăng, làm tăng
  533. To install: bố trí, lắp đặt
  534. To keep away from the rope: tránh xa đây
  535. To keep way of the way of the other: nhường đường chiếc kia
  536. To measure: đo
  537. To navigate: chạy, hành hải
  538. To nominate: chỉ định, bổ nhiệm
  539. To notify: thông báo, khai báo
  540. To obey: tuân theo, tuân thủ
  541. To pack: bao bọc, đóng kiện
  542. To perform: thực hiện, thi hành
  543. To place: đánh dấu, đặt
  544. To proceed: hành trình, chạy, tiến
  545. To produce: đưa ra, trình ra
  546. To prohibit: cấm, cấm đoán
  547. To protect: bảo vệ
  548. To reduce: giảm, làm giảm
  549. To reduce speed to the minimum at which she can be kept on her course: giảm mức độ đến mức thấp nhất đủ để cho tàu ăn lái
  550. To refloat: ra khỏi chỗ cạn
  551. To restrict: hạn chế, thu hẹp
  552. To reverse means of propuision: cho máy chạy lùi
  553. To save: tiết kiệm, cứu nguy
  554. To send the heaving line for the spring: quăng dây ném để bắt dây chéo
  555. To show at a glane: thoáng nhìn cho thấy
  556. To slacken speed: giảm tốc độ
  557. To take account of something: chú ý tới việc gì
  558. To take all way off by stopping: phá trớn tới bằng cách ngừng
  559. Tomato juice: nước cà chua
  560. Ton: tấn
  561. Tonnage: tấn tàu, tấn trọng tải
  562. Tonnage: dung tích, dung tải
  563. Tons register: tấn đăng ký
  564. Tort: điều lầm lỗi, việc làm có hại
  565. Total cost: tổng chi phí
  566. Total loss: tổn thất toàn bộ
  567. Totally: toàn bộ, tất cả
  568. Tow: xếp hàng (trong hầm hàng)
  569. Tow: lai, dắt
  570. Tow: sự dắt, sự lai, dây kéo, tàu được lai
  571. Towage: sự lai dắt
  572. Towage: lai dắt
  573. Tower: tháp, ngọc tháp
  574. Towing hawser: dây lai
  575. Towing Orders: khẩu lệnh lai dắt
  576. Toxic gas: hơi độc, khí độc
  577. Toy: đồ chơi
  578. Track: đường hẻm, đường đi, đường ray
  579. Trade: ngành (sự) buôn bán, thương mại
  580. Trade-unions: công đoàn
  581. Trade the vessel: đưa tàu đi buôn bán, (trao đổi mậu dịch)
  582. Traffic: giao thông
  583. Tramp: tàu chuyển
  584. Transaction: công việc kinh doanh, sự giao dịch, sự thực hiện, sự giải quyết
  585. Transfer: sự chuyển nhượng, chuyển giao
  586. Transferable: có thể chuyển nhượng được
  587. Transhipment: sự chuyển tàu, sự chuyển tải
  588. Transit: quá trình, vận chuyển, quá cảnh
  589. Transition: sự quá độ, sự chuyển tiếp
  590. Transmission of a radio signal: sự phát tín hiệu vô tuyến
  591. Transmit: phát, gửi đi
  592. Transport: sự chuyên chở, sự vận tải
  593. Treat: xem như, coi như
  594. Treat: xử lý, giải quyết, coi như
  595. Treatment: sự giải quyết, sự luận bàn
  596. Treatment: sự điều trị
  597. Trend: xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng
  598. Trim: san bằng, đánh tẩy
  599. Triplicate: thanh 3 bản, bản sao ba
  600. Truck: xe tải, toa chở hàng
  601. Try: thử
  602. Try the engine: thử máy
  603. Tube: ống điện tử, đèn điện tử
  604. Tug: tàu lai, tàu kéo
  605. Tugboat: tàu lai
  606. Turbine: tua bin
  607. Turn: phiên trực, lần lượt
  608. Turn off: mất hướng, trệc hướng
  609. Turn-round time: thời gian quay vòng
  610. Tween deck: tầng quầy, boong trung gian
  611. Twofold: hai mặt, gấp đôi
  612. Typical: điển hình, tiêu biểu, đặc trưng, đặc thù
  613. Ullage: khoảng trống, độ vơi
  614. Ultra large crude carrier: tàu chở dầu thô cực lớn
  615. Unable: không thể, không có khả năng
  616. Unclean: vận đơn bẩn, có ghi chú
  617. Under the circumstances: trong hoàn cảnh ấy
  618. Under the command of: dưới sự điều khiển của
  619. Under the terms of charter party: theo những điều khoản (điều kiện của hợp đồng thuê tàu)
  620. Under way: đang chạy, ra khơi, trên đường đi
  621. Underwater obstruction: chướng ngại vật dưới nước
  622. Undertake: cam kết, cam đoan
  623. Underwriter: người bảo hiểm
  624. Undue: quá mức, phi lý, không đáng
  625. Unduly: quá sức, quá đáng, không đúng giờ, không đúng lúc, quá mức
  626. Unforeseen result: hậu quả bất ngờ
  627. Uniform: thống nhất, giống nhau
  628. Unique: duy nhất, vô song, kỳ cục, lạ đời, đặc biệt
  629. United Nations: Liên hiệp quốc
  630. Unless: trừ khi
  631. Unlimited cover: bảo hiểm không giới hạn
  632. Unpacked: không bao bì, không đóng gói
  633. Unqualified: không bị hạn chế, không định rõ, không đủ tiêu chuẩn
  634. Unsatisfactory: không thỏa đáng
  635. Until: cho đến khi
  636. Until the orther vessel is finally past and clear: cho đến khi tàu thuyền kia đã hoàn toàn đi qua và đã bị bỏ lại ở phía sau lái của tàu thuyền mình
  637. Untoward: không may, không hay, rủi ro
  638. Up to date: hiện đại, tối tân
  639. Upper deck: boong trong cùng
  640. Upper most platform: sàn trên cùng
  641. Urge: thúc, thúc dục, cố gắng thuyết phục
  642. Urgent: khẩn cấp, khẩn
  643. Urgently: (một cách), cấp tốc
  644. Usage: thói quen, tập quán, tục lệ
  645. Use value: giá trị sử dụng
  646. Used-drum: thùng đã dùng rồi
  647. Utilisation: sự sử dụng, sự dùng
  648. Vaccination:sự tiêm chủng
  649. Valid: có giá trị, có hiệu lực
  650. Valuation: giá trị
  651. Value: giá trị
  652. Valueless: không có giá trị, vô giá trị
  653. Valve: vạn
  654. Valve pushrod: cần đẩy xú páp
  655. Variable: biến số
  656. Variation: biến cách, biến đổi
  657. Variation: sự biến thiên, sự thay đổi
  658. Variety: sự đa dạng, nhiều thứ trạng thái muôn màu muôn vẻ
  659. Various: khác nhau
  660. Vary: thay đổi, biến đổi, đổi khác
  661. Vast: vô cùng, to lớn, rộng lớn
  662. Veer: thả, xông, đổi chiều, trở về, quay hướng
  663. Veer out the anchor to the bottom!: thả neo xuống đáy
  664. Veer the cable!: xông lỉnVegetable: rau, hoa quả
  665. Vendor: người bán
  666. Vent: lỗ thông hơi
  667. Ventilation: sự thông gió, sự thông hơi
  668. Verbal: bằng lời, bằng miệng
  669. Verify: xác nhận, xác định
  670. Verify: kiểm tra, xác minh
  671. Vermin: sâu, vật hại, sâu bọ
  672. Very large crude carrier: tàu chở dầu thô rất lớn
  673. Vicariously: vì người khác, chịu thay cho, được ủy nhiệm
  674. Vice versa: ngược lại, trở lại (từ la tinh)
  675. Victualling: lương thực, thực phẩm
  676. Victualling bill: tờ khai lương thực, thực phẩm
  677. Victualling expense: tiền lương thực, thực phẩm
  678. Viewpoint: quan điểm, chỗ đứng nhìn tốt
  679. Vigilant: thận trọng, cảnh giác
  680. Violence: bạo lực, sự cưỡng bức, tính hung dữ
  681. Virtually: thực sự, thực tế, hầu như, gần như
  682. Visible: thấy được, rõ ràng, nhìn được
  683. Visual: (thuộc) thị giác, (thuộc) sự nhìn
  684. Visual: (thuộc sự) nhìn, (thuộc) thị giác
  685. Viz (từ la tinh): nghĩa là, tức là
  686. Voltage: điện áp, điện thế
  687. Volume: khối lượng, thể tích, cuốn
  688. Voluntarily: tự nguyện, cố ý
  689. Voyage: chuyến đi, hành trình
  690. Voyage C/P: hợp đồng chuyến
  691. Wage: lương, tiền lương
  692. Want: sự thiếu, sự không có
  693. Want of due diligence: thiếu mẫn cán hợp lý
  694. War: chiến tranh
  695. War risk: rủi ro chiến tranh
  696. Warehouse: kho hàng, nhà kho
  697. Warning: sự báo trước, dấu hiệu báo trước
  698. Warrant: bảo đảm, cam kết, chứng thực, cho quyền
  699. Warranty: sự bảo đảm, sự cho phép, quyền, cam kết
  700. Watch: ca trực, trực ca, để ý xem, quan sát
  701. Watch: quan sát, để ý xem
  702. Watch your steering!: chú ý lái!
  703. Wave: sóng
  704. Way: cách, phương pháp
  705. We must make fast stern to!: chúng ta phải cô chặt lại!
  706. We shall make starboard (port) side landing: chúng ta sẽ cặp mạn phải trái)
  707. Weigh: cân
  708. Weight: trọng lượng
  709. Welfare: sự chăm sóc, sự bảo vệ, hạnh phúc, phúc lợi
  710. Welfare expense: chi phí phúc lợi
  711. Wharf: cầu tàu
  712. Wharf age charges: thuế bến
  713. Whatsoever: dù gì đi chăng nữa
  714. Wheel: tay lái, vô lăng
  715. Whenever: bất kỳ khi nào
  716. Whereas: trong khi mà, còn, nhưng trái lại
  717. Whereby: bởi đó, nhờ đó
  718. Whether: dù, dù rằng
  719. Which side shall we make a landing?: chúng ta sẽ cặp mạn nào?
  720. While: còn, mà, trong khi mà, trong lúc, trong khi
  721. Whilst: trong lúc, trong khi, đang khi, đang lúc
  722. Whistle: còi
  723. White zinc: nhủ trắng
  724. Whole: toàn bộ, toàn thể
  725. Whole gale force: gió bão mạnh cấp 10
  726. Whole gale force in the event of pitching, rolling and
  727. Wide limit: phạm vi tàu chạy rộng
  728. Width: chiều rộng
  729. Winch: máy tời
  730. Winchman: công nhân điều khiển máy tời
  731. Windlass: tời neo
  732. Windmill: cối xay gió
  733. Wire: điện, điện áp
  734. Wire: đánh điện, điện
  735. Wire confimation: xác nhận bằng điện
  736. Wireless: đánh điện bằng radio / radio
  737. With reference to: có liên quan tới, về
  738. Wool: len
  739. Word: diễn tả, ghi lời
  740. Work out: tính toán, giải (bài toán)
  741. Workable: dễ khai thác, dễ thực hiện, có thể làm được
  742. World’s routing chart: hải đồ tuyến đường thế giới
  743. Worn out: hao mòn
  744. Wrap: gói, bọc
  745. Yeast:men, bột nở
  746. Yanno: xuồng ba lá đánh cá Nhật Bản
  747. Yarn: sợi chỉ
  748. Yawing: sự đảo hướng
  749. YFD: yard floating drydock: xưởng ụ nổi
  750. Yoke: cái kẹp
  751. Year beck: niên giám
  752. Year renewable terms: điều khoản tái tục (bảo hiểm) hàng năm
  753. Yeast: men, bột nở
  754. Your cable: điện báo của ông
  755. Y.T: yair telex: từ viết tắt dùng trong điện báo
  756. Year to date: cộng tới ngày này
  757. Yeild curve: khúc tuyến sinh lợi
  758. Yeild rate: mức sinh lợi
  759. Yearend adjustment: điều chỉnh cuối năm
  760. Zone time: giờ múi
  761. Z bar: thép hình z
  762. Zee bar: thép hình z
  763. Zenith: thiên đỉnh
  764. Zone: vùng đới dãi, khu vực
  765. Zone of departure: khu vực xuất phát
  766. Zero error: không có sai lệch

Trên đây là 766 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải phần 3 cũng là phần cuối cùng trong loạt bài viết tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải. Số lượng từ vựng là rất nhiều do đó các bạn cần có cách học từ vựng thật khoa học để đạt hiệu quả cao nhất. Nhắc lại với các bạn một chút về Talk Class, là trung tâm tiếng Anh chuyên về giao tiếp với các giáo viên nước ngoài có tâm với nghề giáo.

Học tiếng Anh giao tiếp tại Talk Class là việc đảm bảo cho các bạn sẽ giao tiếp thành thạo tiếng Anh, với đầy đủ các lớp tiếng Anh cho người bắt đầu, cho người mất gốc, 100% giáo viên nước ngoài sẽ giúp các bạn học tiếng Anh giao tiếp chuẩn ngay từ lúc học phát âm. Mọi yêu cầu tư vấn xin liên hệ với bộ phận tư vấn chăm sóc khách hàng của Talk Class để được giải đáp.

    Đăng ký khóa học

    captcha