Bạn đang làm việc trong salon nhưng bối rối khi gặp khách nước ngoài? Bạn muốn tìm cách diễn đạt mong muốn về kiểu tóc, màu nhuộm hay sản phẩm chăm sóc bằng tiếng Anh? Hay đơn giản, bạn cần bộ từ vựng chuyên ngành tóc để phục vụ học tập và nâng cao kiến thức. Đừng lo lắng nếu chưa có tài liệu chuẩn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tóc đầy đủ nhất, kèm ví dụ thực tế và mẹo ứng dụng hiệu quả. Cùng khám phá ngay nhé!
Để thực hành hội thoại nhanh và tự tin hơn với khách quốc tế, bạn có thể tham gia một khóa học giao tiếp tiếng anh giúp luyện phản xạ qua tình huống thật trong salon, kèm kịch bản tư vấn, chốt dịch vụ sát với công việc hàng ngày.
Tại sao cần học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tóc?
Trong ngành tóc hiện nay, tiếng Anh không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là lợi thế cạnh tranh. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tóc giúp thợ tóc tư vấn chuyên nghiệp hơn, phục vụ khách quốc tế tốt hơn và mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tóc không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là lợi thế cạnh tranh cho các salon
Nhu cầu thực tế trong salon
Ngành tóc tại Việt Nam đang phát triển mạnh, đặc biệt ở những thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM hay Đà Nẵng. Các salon không chỉ phục vụ khách trong nước mà còn thường xuyên đón tiếp khách du lịch và người nước ngoài sinh sống tại đây.
Khi nhân viên có thể trò chuyện, tư vấn và giới thiệu dịch vụ bằng tiếng Anh, khách hàng sẽ cảm thấy thoải mái và yên tâm hơn. Đây chính là lợi thế cạnh tranh quan trọng giúp salon nâng cao chất lượng phục vụ, giữ chân khách quốc tế và tạo sự khác biệt so với đối thủ.
Lợi ích khi nắm vững thuật ngữ chuyên ngành
Việc am hiểu và sử dụng chính xác từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tóc mang lại nhiều giá trị thiết thực:
- Tư vấn chuẩn xác và chuyên nghiệp: bạn có thể giải thích rõ ràng các kiểu tóc, kỹ thuật nhuộm hay dịch vụ phục hồi mà không bị nhầm lẫn.
- Hạn chế hiểu lầm: khách hàng sẽ cảm nhận được sự chu đáo khi nhân viên hiểu đúng mong muốn của họ.
- Tạo ấn tượng quốc tế: việc sử dụng thuật ngữ đúng chuẩn không chỉ nâng tầm hình ảnh của cá nhân mà còn giúp salon được nhìn nhận như một cơ sở dịch vụ hiện đại, chuyên nghiệp.
Cơ hội nghề nghiệp và gia tăng thu nhập
Ngoại ngữ ngày nay chính là một “tấm vé vàng” trong ngành dịch vụ. Nhiều thợ tóc chia sẻ rằng chỉ sau khi học và áp dụng những mẫu câu cơ bản bằng tiếng Anh, lượng khách quốc tế của họ đã tăng từ 30–40%. Điều đó đồng nghĩa với doanh thu cao hơn, cơ hội thăng tiến nhiều hơn và thậm chí mở rộng con đường nghề nghiệp sang môi trường quốc tế. Rõ ràng, việc đầu tư vào tiếng Anh không chỉ là học thêm một ngôn ngữ, mà còn là đòn bẩy giúp nâng cao thu nhập và khẳng định vị thế trong ngành tóc.
Nếu bạn mới bắt đầu và còn hổng kiến thức, lộ trình nền tảng theo hình thức học từ xa là lựa chọn tiết kiệm thời gian: khóa học tiếng anh online cho người mất gốc tập trung phục hồi phát âm – từ vựng cơ bản, mẫu câu cốt lõi, sau đó chuyển dần sang thuật ngữ chuyên ngành tóc để áp dụng trực tiếp tại salon.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tóc
Trong ngành tóc, tiếng Anh không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là “ngôn ngữ nghề nghiệp” giúp thợ tóc tiếp cận xu hướng quốc tế và phục vụ khách hàng chuyên nghiệp hơn. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tóc sẽ giúp bạn dễ dàng tư vấn, trao đổi kỹ thuật và cập nhật các kiểu tóc, sản phẩm mới nhất. Hãy cùng khám phá bộ từ vựng được phân nhóm chi tiết dưới đây để học nhanh và nhớ lâu và áp dụng ngay trong thực tế salon.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tóc
Từ vựng tiếng Anh về tóc phái nữ
Trong lĩnh vực làm tóc, đặc biệt là tạo kiểu cho phái nữ, việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành không chỉ giúp giao tiếp với khách quốc tế dễ dàng hơn mà còn mang lại sự chuyên nghiệp cho salon. Bộ từ vựng dưới đây sẽ tập trung vào những kiểu tóc và đặc điểm thường gặp ở phụ nữ, kèm ví dụ minh họa để bạn dễ học và ứng dụng ngay.

Từ vựng tiếng Anh về tóc phái nữ
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Câu ví dụ |
|
Long hair |
/lɒŋ heə/ |
Tóc dài |
She has beautiful long hair that reaches her waist. |
|
Short hair |
/ʃɔːt heə/ |
Tóc ngắn |
I decided to cut my short hair for a new look. |
|
Curly hair |
/ˈkɜːli heə/ |
Tóc xoăn |
Her curly hair makes her look more lively. |
|
Wavy hair |
/ˈweɪvi heə/ |
Tóc gợn sóng |
Many women love having natural wavy hair. |
|
Straight hair |
/streɪt heə/ |
Tóc thẳng |
She always keeps her straight hair smooth and shiny. |
|
Ponytail |
/ˈpɒniteɪl/ |
Tóc buộc đuôi ngựa |
She tied her hair into a ponytail for the gym. |
|
Bun |
/bʌn/ |
Tóc búi |
A messy bun is perfect for a casual day. |
|
Bangs / Fringe |
/bæŋz/ – /frɪndʒ/ |
Tóc mái |
She cut her bangs to change her style. |
|
Bob cut |
/bɒb kʌt/ |
Tóc bob |
The bob cut is a popular style among young women. |
|
Layered hair |
/ˈleɪəd heə/ |
Tóc tỉa layer |
Layered hair adds more volume and movement. |
|
Pixie cut |
/ˈpɪksi kʌt/ |
Tóc pixie |
The pixie cut gives her a bold, modern look. |
|
Side part |
/saɪd pɑːt/ |
Ngôi lệch |
A side part can make the face look slimmer. |
|
Middle part |
/ˈmɪdl pɑːt/ |
Ngôi giữa |
She prefers a middle part for a balanced style. |
|
Updo |
/ˈʌpduː/ |
Tóc búi cao |
She wore an elegant updo for the wedding. |
|
Pigtails |
/ˈpɪɡteɪlz/ |
Tóc buộc hai bên |
The little girl looked cute with pigtails. |
|
Hair extensions |
/heə ɪkˈstenʃənz/ |
Tóc nối |
She uses hair extensions to make her hair longer. |
|
Highlights |
/ˈhaɪlaɪts/ |
Tóc nhuộm highlight |
Blonde highlights brighten up her look. |
|
Ombre |
/ˈɒmbreɪ/ |
Nhuộm tóc ombre |
She tried an ombre style from dark to light brown. |
|
Balayage |
/ˌbæləˈjɑːʒ/ |
Nhuộm balayage |
Balayage creates a natural sun-kissed effect. |
|
Hair braid |
/heə breɪd/ |
Tóc tết/bím |
She wore a simple braid to school. |
Từ vựng tiếng Anh về tóc phái nam
Trong ngành tóc, việc nắm rõ từ vựng tiếng Anh chuyên về các kiểu tóc nam giúp thợ tóc dễ dàng trao đổi với khách hàng quốc tế và cập nhật xu hướng tạo mẫu mới. Không chỉ mang tính giao tiếp, vốn từ này còn hỗ trợ bạn khi tham khảo tài liệu nước ngoài hay học hỏi kỹ thuật hiện đại.

Từ vựng tiếng Anh về tóc phái nam
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ câu |
|
Buzz cut |
/bʌz kʌt/ |
Kiểu tóc cắt ngắn sát da |
He looks sharp with a buzz cut. (Anh ấy trông gọn gàng với kiểu tóc cắt sát.) |
|
Crew cut |
/kruː kʌt/ |
Tóc húi cua, ngắn gọn |
The soldier has a crew cut. (Người lính có mái tóc húi cua.) |
|
Undercut |
/ˈʌndərkʌt/ |
Tóc cắt ngắn hai bên, để dài phía trên |
He styled his undercut with gel. (Anh ấy tạo kiểu undercut bằng gel.) |
|
Fade |
/feɪd/ |
Kiểu tóc cắt mờ dần từ dưới lên |
I want a low fade haircut. (Tôi muốn kiểu tóc fade thấp.) |
|
Taper |
/ˈteɪpər/ |
Kiểu tóc cắt vát dần, ngắn dần xuống cổ |
Can you give me a taper at the back? (Bạn có thể cắt taper phía sau gáy không?) |
|
Pompadour |
/ˈpɒmpədɔːr/ |
Kiểu tóc dựng phồng phía trước |
His pompadour was neatly styled. (Tóc pompadour của anh ấy được chải rất gọn.) |
|
Quiff |
/kwɪf/ |
Tóc dựng phía trước, hơi phồng |
He usually wears a quiff. (Anh ấy thường để tóc quiff.) |
|
Side part |
/saɪd pɑːrt/ |
Tóc ngôi lệch một bên |
The classic side part never goes out of style. (Ngôi lệch cổ điển không bao giờ lỗi mốt.) |
|
Comb over |
/ˈkoʊm oʊvər/ |
Tóc chải lệch qua một bên |
He hides his bald spot with a comb over. (Anh ấy che hói bằng kiểu comb over.) |
|
Slicked back |
/slɪkt bæk/ |
Tóc chải ngược ra sau, bóng mượt |
His slicked back hair gave him a formal look. (Mái tóc chải ngược khiến anh ấy trông trang trọng.) |
|
Mohawk |
/ˈmoʊhɔːk/ |
Tóc dựng dọc giữa đầu, cạo hai bên |
The rock star has a colorful mohawk. (Ngôi sao nhạc rock có mái tóc mohawk sặc sỡ.) |
|
Faux hawk |
/foʊ hɔːk/ |
Kiểu tóc mô phỏng mohawk, ít cực đoan hơn |
He chose a faux hawk for a trendy style. (Anh ấy chọn kiểu faux hawk cho hợp thời.) |
|
Flat top |
/flæt tɑːp/ |
Tóc cắt bằng phẳng phía trên |
The barber gave him a flat top haircut. (Thợ cắt tóc tạo cho anh ấy kiểu flat top.) |
|
Ivy League |
/ˈaɪvi liːɡ/ |
Tóc ngắn gọn, chải gọn gàng |
An Ivy League haircut looks professional. (Kiểu tóc Ivy League trông rất chuyên nghiệp.) |
|
Caesar cut |
/ˈsiːzər kʌt/ |
Tóc ngắn, mái cắt ngang trán |
The actor wore a Caesar cut. (Nam diễn viên để tóc Caesar.) |
|
Fringe (bangs) |
/frɪndʒ/ |
Tóc mái (ở nam: mái ngắn ngang trán) |
He has a short fringe haircut. (Anh ấy có kiểu tóc mái ngắn.) |
|
Spiky hair |
/ˈspaɪki her/ |
Tóc dựng nhọn |
He likes spiky hair with gel. (Anh ấy thích tóc dựng nhọn với gel.) |
|
Long layers |
/lɔːŋ ˈleɪərz/ |
Tóc dài, tỉa nhiều lớp |
He grew long layers for a relaxed look. (Anh ấy nuôi tóc dài tỉa layer để trông thoải mái.) |
|
Man bun |
/mæn bʌn/ |
Tóc búi cao nam |
He tied his hair in a man bun. (Anh ấy buộc tóc thành búi nam.) |
|
Dreadlocks |
/ˈdrɛdlɑːks/ |
Tóc tết dài (dread) |
He has long dreadlocks. (Anh ấy để tóc dreadlocks dài.) |
Từ vựng tiếng Anh về tóc nhuộm
Trong kỹ thuật nhuộm tóc, tiếng Anh chuyên ngành đóng vai trò vô cùng quan trọng, đặc biệt khi bạn cần đọc hướng dẫn sản phẩm hoặc tư vấn khách hàng quốc tế. Việc nắm vững các thuật ngữ liên quan đến tóc nhuộm giúp thợ tóc giao tiếp chính xác, tránh nhầm lẫn trong quá trình thực hiện dịch vụ.

Từ vựng tiếng Anh về tóc nhuộm
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ |
|
Dye |
/daɪ/ |
Thuốc nhuộm |
I want to dye my hair red. (Tôi muốn nhuộm tóc màu đỏ.) |
|
Hair color |
/heə ˈkʌlə/ |
Màu tóc |
This hair color suits you very well. (Màu tóc này rất hợp với bạn.) |
|
Permanent dye |
/ˈpɜːmənənt daɪ/ |
Thuốc nhuộm vĩnh viễn |
She used a permanent dye for long-lasting results. |
|
Semi-permanent dye |
/ˌsɛmi ˈpɜːmənənt daɪ/ |
Thuốc nhuộm bán vĩnh viễn |
Semi-permanent dye fades after a few washes. |
|
Temporary dye |
/ˈtɛmpərəri daɪ/ |
Thuốc nhuộm tạm thời |
He tried a temporary dye for the party. |
|
Highlight |
/ˈhaɪlaɪt/ |
Nhuộm sáng một vài lọn tóc |
I’d like blonde highlights on my hair. |
|
Lowlight |
/ˈləʊlaɪt/ |
Nhuộm tối một vài lọn tóc |
She got lowlights to add depth to her hair. |
|
Balayage |
/ˈbæləˌjɑːʒ/ |
Kỹ thuật nhuộm balayage |
Balayage creates a natural sun-kissed look. |
|
Ombre |
/ˈɒmbreɪ/ |
Kỹ thuật nhuộm ombre |
Her ombre hair fades from dark brown to blonde. |
|
Toner |
/ˈtəʊnə/ |
Thuốc cân bằng màu |
We use a toner to remove yellow tones. |
|
Bleach |
/bliːʧ/ |
Tẩy tóc |
You need to bleach your hair before applying this color. |
|
Developer |
/dɪˈvɛləpə/ |
Oxy (trong thuốc nhuộm) |
Mix the dye with the developer before application. |
|
Root touch-up |
/ruːt ˈtʌʧ ʌp/ |
Nhuộm chân tóc |
I need a root touch-up every two months. |
|
Color chart |
/ˈkʌlə ʧɑːt/ |
Bảng màu nhuộm |
Please choose from the color chart. |
|
Ash blonde |
/æʃ blɒnd/ |
Màu vàng khói |
She wants an ash blonde shade for her hair. |
|
Platinum blonde |
/ˈplætɪnəm blɒnd/ |
Màu vàng bạch kim |
Platinum blonde is very trendy this year. |
|
Chestnut brown |
/ˈʧɛs.nʌt braʊn/ |
Màu nâu hạt dẻ |
He dyed his hair chestnut brown. |
|
Color fading |
/ˈkʌlə ˈfeɪdɪŋ/ |
Phai màu |
Avoid hot water to prevent color fading. |
|
Patch test |
/pæʧ tɛst/ |
Test dị ứng |
Always do a patch test before dyeing hair. |
|
Shade |
/ʃeɪd/ |
Sắc độ màu |
This shade of red looks very natural. |
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ trang thiết bị salon
Trong một salon tóc, việc sử dụng đúng tên gọi các dụng cụ bằng tiếng Anh không chỉ giúp giao tiếp dễ dàng hơn với khách hàng quốc tế mà còn tạo phong cách chuyên nghiệp. Nắm vững nhóm từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trao đổi công việc, học hỏi tài liệu nước ngoài hay tham gia các khóa đào tạo quốc tế. Dưới đây là 20 từ vựng cơ bản và thông dụng nhất về dụng cụ, trang thiết bị salon mà bạn nên ghi nhớ.

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ trang thiết bị salon
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ |
|
Scissors |
/ˈsɪzəz/ |
Kéo cắt tóc |
Could you hand me the scissors, please? (Bạn có thể đưa tôi cái kéo được không?) |
|
Comb |
/kəʊm/ |
Lược |
She combed her hair with a fine comb. (Cô ấy chải tóc bằng chiếc lược mảnh.) |
|
Hairdryer |
/ˈheəˌdraɪə/ |
Máy sấy tóc |
The stylist used a hairdryer to finish the look. (Thợ làm tóc dùng máy sấy để hoàn thiện kiểu tóc.) |
|
Straightener |
/ˈstreɪtənə/ |
Máy duỗi tóc |
I need a straightener to smooth my hair. (Tôi cần máy duỗi để làm thẳng tóc.) |
|
Curling iron |
/ˈkɜːlɪŋ ˈaɪən/ |
Máy uốn tóc |
She used a curling iron for soft waves. (Cô ấy dùng máy uốn để tạo sóng nhẹ.) |
|
Clippers |
/ˈklɪpəz/ |
Tông đơ |
The barber used clippers for a short cut. (Thợ cắt tóc dùng tông đơ để cắt ngắn.) |
|
Cape |
/keɪp/ |
Áo choàng cắt tóc |
Please put on the cape before we start. (Vui lòng mặc áo choàng trước khi bắt đầu.) |
|
Spray bottle |
/spreɪ ˈbɒtl/ |
Bình xịt nước |
The stylist used a spray bottle to dampen the hair. (Thợ tóc dùng bình xịt để làm ẩm tóc.) |
|
Hairbrush |
/ˈheəbrʌʃ/ |
Bàn chải tóc |
Use a round hairbrush for more volume. (Dùng lược tròn để tạo độ phồng.) |
|
Trolley |
/ˈtrɒli/ |
Xe đẩy dụng cụ |
All tools are kept neatly on the trolley. (Tất cả dụng cụ được đặt gọn gàng trên xe đẩy.) |
|
Sectioning clips |
/ˈsekʃənɪŋ klɪps/ |
Kẹp chia tóc |
She used sectioning clips to separate the hair. (Cô ấy dùng kẹp để chia tóc ra.) |
|
Mirror |
/ˈmɪrə/ |
Gương |
Please look in the mirror to check the style. (Xin mời nhìn vào gương để kiểm tra kiểu tóc.) |
|
Shampoo bowl |
/ʃæmˈpuː bəʊl/ |
Bồn gội đầu |
She leaned back into the shampoo bowl. (Cô ấy ngả đầu vào bồn gội.) |
|
Towels |
/ˈtaʊəlz/ |
Khăn |
Fresh towels are ready for the next client. (Khăn sạch đã sẵn sàng cho khách tiếp theo.) |
|
Barber chair |
/ˈbɑːbə tʃeə/ |
Ghế cắt tóc |
The customer sat comfortably in the barber chair. (Khách ngồi thoải mái trên ghế cắt tóc.) |
|
Hair rollers |
/heə ˈrəʊlərz/ |
Lô cuốn tóc |
She put hair rollers in for curls. (Cô ấy dùng lô cuốn để tạo xoăn.) |
|
Razor |
/ˈreɪzə/ |
Dao cạo tóc |
He used a razor to trim the edges. (Anh ấy dùng dao cạo để tỉa phần viền tóc.) |
|
Dye brush |
/daɪ brʌʃ/ |
Cọ nhuộm tóc |
The stylist applied color with a dye brush. (Thợ dùng cọ để bôi thuốc nhuộm.) |
|
Mixing bowl |
/ˈmɪksɪŋ bəʊl/ |
Bát pha thuốc |
She mixed the dye in a plastic mixing bowl. (Cô ấy pha thuốc nhuộm trong bát nhựa.) |
|
Foils |
/fɔɪlz/ |
Giấy bạc nhuộm tóc |
The colorist wrapped sections in foils. (Người thợ nhuộm quấn từng lọn tóc bằng giấy bạc.) |
Từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc
Trong giao tiếp tại salon, phần lớn khách hàng sẽ mô tả kiểu tóc mà họ mong muốn. Việc nắm rõ các từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc giúp bạn dễ dàng hiểu và tư vấn chính xác. Dưới đây là 20 từ thông dụng nhất kèm ví dụ thực tế để bạn áp dụng ngay.
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ |
|
Bob cut |
/bɒb kʌt/ |
Tóc bob |
She looks younger with a bob cut. (Cô ấy trông trẻ hơn với kiểu tóc bob.) |
|
Pixie cut |
/ˈpɪksi kʌt/ |
Tóc tém |
The pixie cut is perfect for a bold look. (Kiểu tóc tém rất hợp cho vẻ ngoài cá tính.) |
|
Layered hair |
/ˈleɪərd heə(r)/ |
Tóc tỉa layer |
Layered hair adds more volume. (Tóc layer giúp tạo độ bồng bềnh hơn.) |
|
Bangs (US) / Fringe (UK) |
/bæŋz/ – /frɪndʒ/ |
Tóc mái |
She cut her bangs too short. (Cô ấy cắt mái quá ngắn.) |
|
Ponytail |
/ˈpəʊniteɪl/ |
Tóc buộc đuôi ngựa |
She tied her hair in a ponytail. (Cô ấy buộc tóc đuôi ngựa.) |
|
Bun |
/bʌn/ |
Tóc búi |
She wore a neat bun for the meeting. (Cô ấy búi tóc gọn gàng để họp.) |
|
Pigtails |
/ˈpɪɡteɪlz/ |
Tóc buộc hai bên |
Little girls love wearing pigtails. (Các bé gái rất thích buộc tóc hai bên.) |
|
Curly hair |
/ˈkɜːli heə(r)/ |
Tóc xoăn |
She has naturally curly hair. (Cô ấy có mái tóc xoăn tự nhiên.) |
|
Wavy hair |
/ˈweɪvi heə(r)/ |
Tóc gợn sóng |
Wavy hair gives a soft, romantic look. (Tóc gợn sóng mang lại vẻ lãng mạn.) |
|
Straight hair |
/streɪt heə(r)/ |
Tóc thẳng |
He prefers straight hair styles. (Anh ấy thích kiểu tóc thẳng.) |
|
Mohawk |
/ˈməʊhɔːk/ |
Kiểu tóc Mohican |
The rock star had a colorful Mohawk. (Ngôi sao nhạc rock để tóc Mohican nhiều màu.) |
|
Undercut |
/ˈʌndəkʌt/ |
Tóc undercut |
The undercut is trendy among young men. (Undercut rất thịnh hành ở giới trẻ nam.) |
|
Afro |
/ˈæfroʊ/ |
Tóc xù |
He’s proud of his natural Afro. (Anh ấy tự hào về mái tóc xù tự nhiên của mình.) |
|
Dreadlocks |
/ˈdrɛdlɒks/ |
Tóc tết dread |
She wore long dreadlocks. (Cô ấy để tóc dread dài.) |
|
Buzz cut |
/bʌz kʌt/ |
Đầu đinh |
Soldiers often have a buzz cut. (Lính thường để tóc đầu đinh.) |
|
Crew cut |
/kruː kʌt/ |
Đầu cua |
A crew cut is easy to maintain. (Kiểu đầu cua dễ chăm sóc.) |
|
French braid |
/frentʃ breɪd/ |
Tóc tết kiểu Pháp |
She styled her hair in a French braid. (Cô ấy tết tóc kiểu Pháp.) |
|
Fishtail braid |
/ˈfɪʃteɪl breɪd/ |
Tóc tết đuôi cá |
A fishtail braid looks elegant for parties. (Tóc tết đuôi cá trông rất thanh lịch khi đi tiệc.) |
|
High fade |
/haɪ feɪd/ |
Kiểu tóc fade cao |
The barber gave him a high fade cut. (Thợ cắt tóc cho anh ấy kiểu fade cao.) |
|
Pompadour |
/ˈpɒmpədɔː(r)/ |
Kiểu tóc Pompadour |
The pompadour is popular with stylish men. (Pompadour rất được ưa chuộng bởi nam giới phong cách.) |
Từ vựng tiếng Anh về hóa chất và sản phẩm chăm sóc tóc
Trong lĩnh vực tạo mẫu tóc, việc nắm rõ tên gọi và công dụng của các loại hóa chất, sản phẩm chăm sóc tóc bằng tiếng Anh là vô cùng cần thiết. Điều này không chỉ giúp bạn dễ dàng đọc hiểu hướng dẫn sản phẩm quốc tế mà còn tạo sự chuyên nghiệp khi tư vấn cho khách hàng.
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Câu ví dụ |
|
Developer |
/dɪˈvɛləpər/ |
Oxy già dùng trong nhuộm tóc |
Use a 20 volume developer for gray coverage. – Hãy dùng oxy 20 vol để phủ tóc bạc. |
|
Hydrogen peroxide |
/ˈhaɪdrədʒən pəˈrɒksaɪd/ |
Chất oxy hóa trong nhuộm |
Hydrogen peroxide helps open the hair cuticle for color to penetrate. – H₂O₂ giúp mở biểu bì tóc để màu thấm vào. |
|
Toner |
/ˈtoʊnər/ |
Thuốc cân bằng màu tóc |
The purple toner will neutralize yellow tones. – Toner tím sẽ trung hòa ánh vàng. |
|
Bleach |
/bliːtʃ/ |
Thuốc tẩy tóc |
We need to bleach the hair before applying the pastel shade. – Chúng ta cần tẩy tóc trước khi nhuộm màu pastel. |
|
Dye |
/daɪ/ |
Thuốc nhuộm |
This dye lasts up to six weeks. – Thuốc nhuộm này giữ màu tới 6 tuần. |
|
Semi-permanent dye |
/ˌsɛmi ˈpɜːrmənənt daɪ/ |
Thuốc nhuộm bán vĩnh viễn |
A semi-permanent dye fades gradually after each wash. – Nhuộm bán vĩnh viễn phai dần sau mỗi lần gội. |
|
Permanent dye |
/ˈpɜːrmənənt daɪ/ |
Thuốc nhuộm vĩnh viễn |
Permanent dye changes the natural pigment of the hair. – Nhuộm vĩnh viễn thay đổi sắc tố tự nhiên của tóc. |
|
Conditioner |
/kənˈdɪʃənər/ |
Dầu xả |
Apply conditioner after shampooing to soften the hair. – Hãy dùng dầu xả sau khi gội để tóc mềm hơn. |
|
Hair mask |
/hɛr mæsk/ |
Mặt nạ tóc |
Use a hair mask once a week for deep repair. – Dùng mặt nạ tóc mỗi tuần một lần để phục hồi sâu. |
|
Keratin treatment |
/ˈkɛrətɪn ˈtriːtmənt/ |
Liệu pháp dưỡng keratin |
Keratin treatment helps smooth frizzy hair. – Liệu pháp keratin giúp tóc xù trở nên mượt. |
|
Serum |
/ˈsɪrəm/ |
Tinh chất dưỡng tóc |
Apply a few drops of serum to add shine. – Thoa vài giọt serum để tóc bóng mượt. |
|
Heat protectant |
/hiːt prəˈtɛktənt/ |
Xịt chống nhiệt |
Always use heat protectant before styling with heat tools. – Luôn dùng xịt chống nhiệt trước khi tạo kiểu bằng nhiệt. |
|
Hair spray |
/hɛr spreɪ/ |
Keo xịt tóc |
Hair spray keeps the hairstyle in place all day. – Keo xịt giữ nếp tóc cả ngày. |
|
Mousse |
/muːs/ |
Bọt tạo kiểu tóc |
Mousse adds volume and texture to fine hair. – Bọt mousse giúp tóc mảnh có thêm độ phồng. |
|
Gel |
/dʒɛl/ |
Gel vuốt tóc |
Use gel for a strong hold hairstyle. – Dùng gel để giữ nếp tóc chắc chắn. |
|
Leave-in conditioner |
/liːv ɪn kənˈdɪʃənər/ |
Dầu xả khô (không xả lại) |
Leave-in conditioner keeps hair hydrated throughout the day. – Dầu xả khô giữ ẩm cho tóc cả ngày. |
|
Hair oil |
/hɛr ɔɪl/ |
Dầu dưỡng tóc |
A few drops of hair oil can reduce frizz. – Vài giọt dầu dưỡng giúp tóc bớt xù rối. |
|
Neutralizer |
/ˈnjuːtrəlaɪzər/ |
Thuốc định hình (trong uốn/duỗi) |
The neutralizer locks the new shape of the hair. – Thuốc định hình giúp cố định nếp tóc mới. |
|
Volumizer |
/ˈvɑːljəmaɪzər/ |
Sản phẩm tạo độ phồng |
A volumizer spray gives thin hair a fuller look. – Xịt tạo phồng giúp tóc mỏng trông dày hơn. |
|
Dry shampoo |
/draɪ ˈʃæmpuː/ |
Dầu gội khô |
Dry shampoo refreshes hair without water. – Dầu gội khô làm sạch tóc mà không cần nước. |
Bên cạnh mảng tóc, nhiều salon kết hợp dịch vụ chăm sóc da, massage. Để phục vụ trọn trải nghiệm cho khách du lịch và người nước ngoài, bạn có thể xem bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Spa kèm mẫu câu tư vấn liệu trình, hỏi tiền sử dị ứng, giới thiệu gói chăm sóc và hướng dẫn đặt lịch
Mẫu hội thoại giao tiếp thực tế tại salon
Trong môi trường salon, việc giao tiếp trôi chảy bằng tiếng Anh giúp thợ tóc không chỉ phục vụ khách hàng quốc tế tốt hơn mà còn tạo nên sự chuyên nghiệp, thân thiện. Những đoạn hội thoại mẫu dưới đây sẽ mô phỏng các tình huống thường gặp như chào đón khách, tư vấn dịch vụ, gội – cắt – nhuộm hay thanh toán. Bạn có thể tham khảo và luyện tập để ứng dụng ngay trong công việc hàng ngày, giúp khách hàng cảm thấy thoải mái và hài lòng hơn.

Mẫu hội thoại giao tiếp thực tế tại salon
Khi chào đón và tư vấn khách hàng
Staff: Good afternoon! Welcome to our salon. Do you already have an appointment, or would you like to walk in today?
(Chào buổi chiều! Chào mừng bạn đến với salon của chúng tôi. Bạn đã đặt lịch trước hay muốn làm ngay hôm nay?)
Customer: I booked an appointment at 2 p.m. under the name Anna.
(Tôi đã đặt lịch lúc 2 giờ chiều, tên là Anna.)
Staff: Perfect, I see your booking here. Please come this way and have a seat. What service would you like today?
(Rất tốt, tôi đã thấy lịch đặt của bạn. Mời bạn ngồi. Hôm nay bạn muốn làm dịch vụ gì?)
Customer: I’d like a haircut and maybe some highlights. My hair feels too heavy.
(Tôi muốn cắt tóc và có thể thêm chút highlight. Tóc tôi cảm thấy khá nặng nề.)
Staff: Sure. Do you prefer a short bob cut or would you like to keep the length with layers?
(Được thôi. Bạn thích cắt tóc bob ngắn hay giữ độ dài nhưng tỉa layer?)
Customer: I think layers would be better. I don’t want it too short.
(Tôi nghĩ layer sẽ hợp hơn. Tôi không muốn tóc quá ngắn.)
Staff: Great choice! And for the highlights, would you like something subtle like light brown, or more striking like blonde?
(Lựa chọn tuyệt vời! Còn về highlight, bạn muốn nhẹ nhàng như nâu sáng hay nổi bật hơn như vàng sáng?)
Customer: Something natural, maybe light brown.
(Tôi muốn tự nhiên, có lẽ là nâu sáng.)
Staff: Perfect. I’ll prepare a color chart for you to confirm before we start.
(Tuyệt vời. Tôi sẽ chuẩn bị bảng màu để bạn xác nhận trước khi bắt đầu.)
Trong quá trình gội, cắt, nhuộm, tạo kiểu
Staff: Please lean back comfortably. I’ll wash your hair first. Is the water temperature okay for you?
(Xin mời bạn ngả đầu ra sau cho thoải mái. Tôi sẽ gội đầu cho bạn trước. Nhiệt độ nước có ổn với bạn không?)
Customer: Yes, it feels perfect. Thank you.
(Vâng, nhiệt độ rất dễ chịu. Cảm ơn bạn.)
Staff: I’ll use a moisturizing shampoo to keep your hair soft, and after that, a deep conditioner. Do you have any allergies to hair products?
(Tôi sẽ dùng dầu gội dưỡng ẩm để tóc mềm mượt, sau đó dùng dầu xả phục hồi sâu. Bạn có bị dị ứng với sản phẩm tóc nào không?)
Customer: No, I don’t. That sounds good.
(Không, tôi không bị. Nghe ổn đấy.)
Staff: Great. After washing, I’ll trim about 2 centimeters from the ends. Does that sound fine?
(Tốt. Sau khi gội, tôi sẽ tỉa khoảng 2cm phần ngọn. Bạn có đồng ý không?)
Customer: Yes, that’s exactly what I want.
(Vâng, đó chính xác là điều tôi muốn.)
Staff: For the highlights, I’ll apply foils with light brown color. This will take around 30 minutes to process. Would you like something to drink while you wait?
(Để làm highlight, tôi sẽ dùng giấy bạc và nhuộm màu nâu sáng. Quá trình sẽ mất khoảng 30 phút. Bạn có muốn uống gì trong lúc chờ không?)
Customer: A cup of tea would be lovely. Thank you.
(Một tách trà thì tuyệt. Cảm ơn bạn.)
Staff: Absolutely. I’ll get it for you right away.
(Chắc chắn rồi. Tôi sẽ mang cho bạn ngay.)
Khi thanh toán và giới thiệu sản phẩm
Staff: Your haircut and highlights are all done. How do you feel about your new look?
(Cắt và nhuộm highlight đã hoàn tất. Bạn thấy kiểu tóc mới thế nào?)
Customer: I love it! The layers make my hair lighter, and the color looks so natural.
(Tôi rất thích! Layer khiến tóc nhẹ nhàng hơn, và màu trông rất tự nhiên.)
Staff: I’m so glad you’re happy. Let me guide you to the counter for payment. Today’s total is 1,200,000 VND.
(Tôi rất vui vì bạn hài lòng. Mời bạn ra quầy thanh toán. Hôm nay tổng chi phí là 1.200.000 đồng.)
Customer: Okay, I’ll pay by card.
(Được rồi, tôi sẽ thanh toán bằng thẻ.)
Staff: Thank you. By the way, I recommend this keratin hair mask. It helps maintain smoothness and keeps your highlights vibrant for longer. Would you like to take a look?
(Cảm ơn bạn. Nhân tiện, tôi muốn giới thiệu mặt nạ tóc keratin này. Nó giúp giữ tóc mượt và giữ màu highlight lâu hơn. Bạn có muốn xem thử không?)
Customer: Yes, how much is it?
(Có, nó giá bao nhiêu vậy?)
Staff: It’s 350,000 VND, and we’re offering a 15% discount this week.
(Giá 350.000 đồng, tuần này đang giảm 15%.)
Customer: That’s a good deal. I’ll take one.
(Giá hợp lý đấy. Tôi sẽ mua một hộp.)
Staff: Wonderful! I’ll add it to your bill. Thank you for visiting, and we look forward to seeing you again.
(Tuyệt vời! Tôi sẽ thêm vào hóa đơn. Cảm ơn bạn đã ghé salon, hẹn gặp lại bạn lần sau.)
Sai lầm thường gặp khi dùng tiếng Anh trong salon và cách khắc phục
Trong quá trình giao tiếp với khách nước ngoài, không ít thợ tóc hoặc học viên dễ mắc phải những lỗi nhỏ về từ vựng và cách diễn đạt. Dù nghe có vẻ không quá nghiêm trọng, nhưng những sai sót này có thể khiến khách hàng hiểu nhầm hoặc cảm thấy thiếu chuyên nghiệp. Dưới đây là ba lỗi phổ biến và cách khắc phục hiệu quả:

Sai lầm thường gặp khi dùng tiếng Anh trong salon và cách khắc phục
Orange hair
Sai lầm: Nhiều người khi muốn mô tả tóc nhuộm ánh đồng hoặc vàng cam thường nói “orange hair”. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, cụm này dễ khiến khách hiểu là “tóc màu cam tươi” – một màu khá chói và ít được lựa chọn.
Cách khắc phục:
Dùng từ “Copper” (màu đồng) nếu muốn nói đến tone cam ánh kim loại.
Dùng từ “Warm blonde” (vàng ấm) để mô tả màu vàng pha ánh cam nhẹ.
Ví dụ: I’d like a warm blonde shade with copper highlights. – Tôi muốn nhuộm màu vàng ấm có ánh đồng.
Shampooing
Sai lầm: Một số người dịch sát nghĩa từ “gội đầu” thành “shampooing”. Dù từ này đúng về mặt ngữ pháp, nhưng trong hội thoại hằng ngày, người bản xứ rất ít khi dùng.
Cách khắc phục:
Sử dụng cách diễn đạt tự nhiên hơn: “Wash your hair” hoặc “Hair wash”.
Ví dụ: Please relax while I wash your hair. – Vui lòng thư giãn trong khi tôi gội đầu cho bạn.
Permanent
Sai lầm: Khi nghe đến từ “permanent”, nhiều người chỉ hiểu là “vĩnh viễn”. Nếu dùng trong ngữ cảnh làm tóc, khách có thể hiểu nhầm.
Thực tế: Trong ngành tóc, “permanent wave” (thường gọi tắt là “perm”) nghĩa là uốn xoăn lâu dài – một kỹ thuật giữ nếp tóc trong nhiều tháng.
Cách khắc phục:
Khi muốn nói về dịch vụ uốn xoăn, hãy dùng từ “perm” hoặc “permanent wave” thay vì chỉ nói “permanent”.
Ví dụ: She got a perm last month and her curls still look great. – Cô ấy uốn tóc tháng trước và đến giờ tóc vẫn rất đẹp.
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tóc không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp với khách quốc tế mà còn là chìa khóa nâng cao tay nghề và mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Từ những kiểu tóc cơ bản, sản phẩm chăm sóc, kỹ thuật nhuộm cho đến các mẫu hội thoại thực tế, tất cả đều mang lại sự chuyên nghiệp và tạo ấn tượng tốt với khách hàng. Đầu tư vào tiếng Anh chính là đầu tư vào tương lai, giúp bạn gia tăng thu nhập và khẳng định vị thế trong ngành tóc đầy tiềm năng.Hy vọng những chia sẻ của Talk Class sẽ giúp quá trình học tiếng anh của bạn hoàn thiện hơn!
