Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề máy tính [cập nhật 2025]

16/09/2025

Trong thời đại số hóa, máy tính và Internet đã trở thành công cụ không thể thiếu trong học tập, làm việc cũng như đời sống hàng ngày. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chủ đề máy tính không chỉ giúp bạn khai thác tri thức toàn cầu mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Đặc biệt, hầu hết phần mềm, tài liệu và giao tiếp công việc trong ngành IT đều sử dụng tiếng Anh, khiến việc học từ vựng này ngày càng cần thiết hơn bao giờ hết.

Lý do nên học từ vựng tiếng Anh chủ đề máy tính

Trong thời đại số hóa, vốn từ vựng tiếng Anh về máy tính là chìa khóa giúp bạn bắt kịp xu hướng công nghệ toàn cầu. Việc trang bị nhóm từ này sẽ mang lại nhiều lợi thế rõ rệt trong học tập, công việc và đời sống hàng ngày.

Tiếp cận tài liệu, phần mềm, video quốc tế dễ dàng hơn:
Nắm vững từ vựng tiếng Anh về máy tính giúp bạn đọc hiểu nhanh các hướng dẫn, tài liệu, phần mềm cũng như video học tập công nghệ trên toàn thế giới.

Tăng cơ hội xin việc và giao tiếp trong ngành IT:
Các công ty công nghệ đều đánh giá cao ứng viên sử dụng tốt tiếng Anh chuyên ngành. Khi tự tin với vốn từ này, bạn dễ dàng vượt qua phỏng vấn, giao tiếp nhóm hoặc trao đổi với khách hàng, đồng nghiệp quốc tế. Học viên tại Talk Class thường thấy rõ lợi ích này chỉ sau một thời gian ngắn luyện tập.

Sử dụng thành thạo thiết bị và phần mềm tiếng Anh:
Từ vựng chuyên ngành giúp bạn không gặp khó khăn khi thao tác, cài đặt hay xử lý lỗi trên các thiết bị, ứng dụng phổ biến hiện nay.

Chủ động xử lý công việc, tiết kiệm thời gian:
Việc hiểu rõ thuật ngữ máy tính giúp bạn giải quyết sự cố, đọc hướng dẫn, và trao đổi công việc hiệu quả hơn, không cần phụ thuộc vào dịch tự động.

Talk Class luôn đồng hành cùng học viên trong việc xây dựng vốn từ vựng thực tế, áp dụng được ngay vào học tập và công việc công nghệ thông tin. Nếu bạn muốn học theo lộ trình bài bản, có tài liệu kèm bài tập thực hành, hãy tham khảo từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin để hệ thống hóa kiến thức và luyện đúng ngữ cảnh công việc.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề máy tính

Trong thời đại công nghệ phát triển mạnh mẽ, việc hiểu và sử dụng thành thạo các từ vựng tiếng Anh về máy tính là yếu tố quan trọng cho học tập, công việc cũng như cuộc sống hiện đại. Vốn từ này không chỉ giúp bạn tiếp cận dễ dàng với phần mềm, tài liệu quốc tế mà còn tăng khả năng giao tiếp, xử lý tình huống thực tế. Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chủ đề máy tính phổ biến và hữu ích nhất.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề máy tính theo các nhóm

Từ vựng tiếng Anh chủ đề máy tính theo các nhóm

Từ vựng tiếng Anh chủ đề máy tính nhóm phần cứng

Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, việc nắm chắc từ vựng tiếng Anh về phần cứng máy tính là yếu tố quan trọng để bạn sử dụng, lắp ráp hoặc bảo trì thiết bị dễ dàng hơn. 

Từ vựng 

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Câu ví dụ tiếng Anh

Dịch câu ví dụ

Monitor

/ˈmɒnɪtə(r)/

Màn hình

The monitor displays high-resolution images.

Màn hình hiển thị hình ảnh độ phân giải cao.

Keyboard

/ˈkiːbɔːd/

Bàn phím

My keyboard is wireless and very responsive.

Bàn phím của tôi không dây và rất nhạy.

Mouse

/maʊs/

Chuột

She bought a new mouse for her computer.

Cô ấy đã mua một con chuột mới cho máy tính của mình.

CPU (Central Processing Unit)

/ˌsiː piː ˈjuː/

Bộ xử lý trung tâm

The CPU is considered the brain of the computer.

CPU được xem là bộ não của máy tính.

RAM (Random Access Memory)

/ræm/

Bộ nhớ tạm thời

Increasing the RAM can make your computer faster.

Tăng RAM có thể làm máy tính của bạn nhanh hơn.

Hard drive

/hɑːd draɪv/

Ổ cứng

He stored all his photos on the hard drive.

Anh ấy lưu tất cả ảnh trên ổ cứng.

SSD (Solid State Drive)

/ˌes es ˈdiː/

Ổ cứng thể rắn

An SSD helps your computer boot up quickly.

Ổ cứng SSD giúp máy tính khởi động nhanh.

Motherboard

/ˈmʌðəbɔːd/

Bo mạch chủ

The motherboard connects all the hardware components.

Bo mạch chủ kết nối tất cả các linh kiện phần cứng.

Power supply

/ˈpaʊə səplaɪ/

Bộ nguồn

If the power supply fails, the computer won’t start.

Nếu bộ nguồn hỏng, máy tính sẽ không khởi động.

Graphics card

/ˈɡræfɪks kɑːd/

Card đồ họa

Gamers need a powerful graphics card for smooth gameplay.

Game thủ cần card đồ họa mạnh để chơi mượt.

Case

/keɪs/

Thùng máy

The case protects the internal hardware from dust.

Thùng máy bảo vệ linh kiện bên trong khỏi bụi.

Fan

/fæn/

Quạt tản nhiệt

The fan keeps the CPU from overheating.

Quạt tản nhiệt giúp CPU không bị quá nóng.

Heat sink

/hiːt sɪŋk/

Bộ tản nhiệt

The heat sink is attached to the processor.

Bộ tản nhiệt được gắn vào bộ xử lý.

USB port

/ˌjuː es ˈbiː pɔːt/

Cổng USB

Plug your phone into the USB port to charge it.

Cắm điện thoại vào cổng USB để sạc pin.

Ethernet port

/ˈiːθənet pɔːt/

Cổng mạng

Connect the cable to the Ethernet port for internet.

Kết nối dây vào cổng mạng để dùng Internet.

Monitor cable

/ˈmɒnɪtə ˈkeɪbl/

Dây màn hình

Make sure the monitor cable is connected properly.

Đảm bảo dây màn hình đã được kết nối đúng cách.

Speaker

/ˈspiːkə(r)/

Loa

The speakers produce clear and loud sound.

Loa phát ra âm thanh to và rõ ràng.

Optical drive

/ˈɒptɪkl draɪv/

Ổ đĩa quang

Most modern laptops don’t have an optical drive.

Hầu hết laptop hiện đại không có ổ đĩa quang.

Touchpad

/ˈtʌtʃpæd/

Bàn di chuột

I prefer using a mouse to the touchpad.

Tôi thích dùng chuột hơn bàn di chuột.

Slot

/slɒt/

Khe cắm

Add more RAM by inserting it into the empty slot.

Thêm RAM bằng cách cắm vào khe trống.

Expansion card

/ɪkˈspænʃn kɑːd/

Thẻ mở rộng

You can install an expansion card for more features.

Bạn có thể lắp thêm thẻ mở rộng để có nhiều chức năng hơn.

Power button

/ˈpaʊə bʌtn/

Nút nguồn

Press the power button to turn on the computer.

Nhấn nút nguồn để bật máy tính.

Battery

/ˈbætəri/

Pin

The laptop battery lasts up to 8 hours.

Pin laptop có thể dùng đến 8 tiếng.

Display

/dɪˈspleɪ/

Màn hình hiển thị

This display is bright and easy to read.

Màn hình này sáng và dễ nhìn.

Webcam

/ˈwebkæm/

Camera máy tính

Use the webcam for online meetings.

Dùng camera máy tính cho các cuộc họp online.

Microphone

/ˈmaɪkrəfəʊn/

Micro

The microphone is built into the laptop.

Micro được tích hợp sẵn trong laptop.

Joystick

/ˈdʒɔɪstɪk/

Tay cầm điều khiển

Many games are easier with a joystick.

Nhiều trò chơi dễ hơn khi dùng tay cầm điều khiển.

Projector

/prəˈdʒektə(r)/

Máy chiếu

Connect the projector to your laptop for presentations.

Kết nối máy chiếu với laptop để thuyết trình.

BIOS

/ˈbaɪɒs/

Bộ nhớ BIOS

BIOS helps the computer start up properly.

BIOS giúp máy tính khởi động đúng cách.

SD card slot

/ˌes ˈdiː kɑːd slɒt/

Khe cắm thẻ nhớ

Insert the SD card into the SD card slot.

Cắm thẻ nhớ vào khe thẻ nhớ.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề máy tính nhóm phần mềm

Hiểu rõ các từ vựng tiếng Anh về phần mềm máy tính giúp bạn dễ dàng thao tác trên các ứng dụng, sử dụng hệ điều hành, cũng như tự tin khi làm việc hoặc học tập bằng tiếng Anh.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Câu ví dụ tiếng Anh

Dịch câu ví dụ

Software

/ˈsɒftweə(r)/

Phần mềm

I installed new software on my computer.

Tôi đã cài phần mềm mới trên máy tính.

Application (App)

/ˌæplɪˈkeɪʃn/

Ứng dụng

This app helps me edit photos quickly.

Ứng dụng này giúp tôi chỉnh ảnh nhanh.

Operating system

/ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstəm/

Hệ điều hành

Windows is the most popular operating system.

Windows là hệ điều hành phổ biến nhất.

Antivirus

/ˌæntiˈvaɪrəs/

Phần mềm diệt virus

Install antivirus software to protect your PC.

Hãy cài phần mềm diệt virus để bảo vệ PC.

Browser

/ˈbraʊzə(r)/

Trình duyệt

Google Chrome is a fast web browser.

Google Chrome là trình duyệt web nhanh.

Driver

/ˈdraɪvə(r)/

Trình điều khiển

The printer needs a driver to work.

Máy in cần trình điều khiển để hoạt động.

Update

/ʌpˈdeɪt/

Cập nhật

Please update the software to the latest version.

Vui lòng cập nhật phần mềm lên bản mới.

License

/ˈlaɪsns/

Bản quyền

This program requires a license to use.

Chương trình này cần bản quyền để sử dụng.

Backup

/ˈbækʌp/

Sao lưu

Remember to backup your files regularly.

Hãy nhớ sao lưu tập tin thường xuyên.

File

/faɪl/

Tệp tin

Save your file before closing the application.

Lưu tệp tin trước khi đóng ứng dụng.

Folder

/ˈfəʊldə(r)/

Thư mục

I put all documents in a separate folder.

Tôi để tất cả tài liệu vào thư mục riêng.

Spreadsheet

/ˈspredʃiːt/

Bảng tính

Excel is a popular spreadsheet program.

Excel là chương trình bảng tính phổ biến.

Database

/ˈdeɪtəbeɪs/

Cơ sở dữ liệu

The company stores customer info in a database.

Công ty lưu thông tin khách hàng trong cơ sở dữ liệu.

Password

/ˈpɑːswɜːd/

Mật khẩu

Don’t share your password with anyone.

Đừng chia sẻ mật khẩu với ai cả.

Settings

/ˈsetɪŋz/

Cài đặt

Go to settings to change the language.

Vào phần cài đặt để đổi ngôn ngữ.

Download

/ˈdaʊnˌləʊd/

Tải xuống

Download the application from the official website.

Tải ứng dụng từ trang web chính thức.

Install

/ɪnˈstɔːl/

Cài đặt

How do I install this program?

Làm thế nào để cài đặt chương trình này?

Uninstall

/ˌʌnɪnˈstɔːl/

Gỡ cài đặt

You can uninstall software you no longer need.

Bạn có thể gỡ phần mềm không cần thiết.

Shortcut

/ˈʃɔːtkʌt/

Phím tắt

Create a shortcut on the desktop for quick access.

Tạo phím tắt trên màn hình để truy cập nhanh.

Toolbar

/ˈtʊːlbɑː(r)/

Thanh công cụ

The toolbar gives you quick access to features.

Thanh công cụ giúp truy cập chức năng nhanh.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề máy tính nhóm thao tác

Việc thành thạo các thao tác máy tính bằng tiếng Anh giúp bạn làm việc hiệu quả hơn trong môi trường quốc tế và xử lý nhanh các tình huống thực tế.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Câu ví dụ tiếng Anh

Dịch câu ví dụ

Log in

/lɒɡ ɪn/

Đăng nhập

Please log in with your username and password.

Vui lòng đăng nhập bằng tên và mật khẩu.

Log out

/lɒɡ aʊt/

Đăng xuất

Don’t forget to log out when you finish.

Đừng quên đăng xuất khi xong việc nhé.

Shut down

/ʃʌt daʊn/

Tắt máy

Always shut down your computer at night.

Luôn tắt máy tính vào buổi tối.

Restart

/riːˈstɑːt/

Khởi động lại

If it freezes, just restart the computer.

Nếu bị đơ, hãy khởi động lại máy tính.

Turn on

/tɜːn ɒn/

Bật (máy, thiết bị)

Turn on the printer before you use it.

Bật máy in trước khi sử dụng nhé.

Turn off

/tɜːn ɒf/

Tắt (máy, thiết bị)

Turn off the monitor to save energy.

Tắt màn hình để tiết kiệm điện.

Click

/klɪk/

Nhấp chuột

Click the icon to open the program.

Nhấp chuột vào biểu tượng để mở chương trình.

Double-click

/ˌdʌbl ˈklɪk/

Nhấp đúp chuột

Double-click this file to run it.

Nhấp đúp vào tệp này để chạy chương trình.

Drag and drop

/dræɡ ənd drɒp/

Kéo và thả

Drag and drop the photo into the folder.

Kéo và thả ảnh vào thư mục.

Copy

/ˈkɒpi/

Sao chép

Copy the text before you delete it.

Sao chép đoạn văn trước khi xóa đi.

Paste

/peɪst/

Dán

Paste the copied image into the document.

Dán hình vừa sao chép vào văn bản.

Delete

/dɪˈliːt/

Xóa

Delete old files to free up space.

Xóa tệp cũ để giải phóng bộ nhớ.

Save

/seɪv/

Lưu

Don’t forget to save your work regularly.

Đừng quên lưu công việc thường xuyên nhé.

Select

/sɪˈlekt/

Chọn

Select the files you want to move.

Chọn các tệp bạn muốn di chuyển.

Scroll up

/skrəʊl ʌp/

Cuộn lên

Scroll up to read the beginning of the page.

Cuộn lên để đọc đầu trang.

Scroll down

/skrəʊl daʊn/

Cuộn xuống

Scroll down for more information.

Cuộn xuống để xem thêm thông tin.

Install

/ɪnˈstɔːl/

Cài đặt

Install the latest update for better security.

Cài bản cập nhật mới để bảo mật tốt hơn.

Uninstall

/ˌʌnɪnˈstɔːl/

Gỡ cài đặt

Uninstall any programs you no longer use.

Gỡ các phần mềm không còn dùng nữa.

Print

/prɪnt/

In (tài liệu)

Print this document for your meeting.

In tài liệu này cho cuộc họp của bạn.

Search

/sɜːtʃ/

Tìm kiếm

Search for the file by its name.

Tìm kiếm tệp theo tên.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề máy tính nhóm internet và thư điện tử

Internet và email đã trở thành một phần quan trọng trong giao tiếp và công việc hàng ngày. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh về Internet và thư điện tử sẽ giúp bạn tự tin sử dụng các dịch vụ trực tuyến, gửi nhận email và xử lý thông tin hiệu quả hơn.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Câu ví dụ tiếng Anh

Dịch câu ví dụ

Internet

/ˈɪntənet/

Internet

The Internet makes learning much easier.

Internet giúp việc học dễ dàng hơn nhiều.

Website

/ˈwebsaɪt/

Trang web

I found this information on a famous website.

Tôi tìm thấy thông tin này trên một trang web nổi tiếng.

Browser

/ˈbraʊzə(r)/

Trình duyệt web

Which browser do you use, Chrome or Firefox?

Bạn dùng trình duyệt nào, Chrome hay Firefox?

Search engine

/ˈsɜːtʃ ˈendʒɪn/

Công cụ tìm kiếm

Google is the most popular search engine.

Google là công cụ tìm kiếm phổ biến nhất.

Link

/lɪŋk/

Đường dẫn, liên kết

Click the link to open the file.

Nhấp vào đường dẫn để mở tệp.

Download

/ˈdaʊnˌləʊd/

Tải xuống

Download the report from the company website.

Tải báo cáo từ trang web công ty.

Upload

/ˈʌpˌləʊd/

Tải lên

Please upload your CV before the deadline.

Hãy tải CV lên trước hạn.

Email

/ˈiːmeɪl/

Thư điện tử

I send emails to my colleagues every day.

Tôi gửi email cho đồng nghiệp hàng ngày.

Attachment

/əˈtætʃmənt/

Tệp đính kèm

Don’t forget to add the attachment to your email.

Đừng quên thêm tệp đính kèm vào email nhé.

Inbox

/ˈɪnbɒks/

Hộp thư đến

My inbox is full of unread messages.

Hộp thư đến của tôi đầy tin chưa đọc.

Spam

/spæm/

Thư rác

Check your spam folder for missing emails.

Kiểm tra thư mục thư rác nếu thiếu email.

Recipient

/rɪˈsɪpiənt/

Người nhận

Make sure you enter the correct recipient address.

Hãy nhập đúng địa chỉ người nhận.

Subject

/ˈsʌbdʒɪkt/

Chủ đề email

Don’t leave the subject line blank.

Đừng để trống dòng chủ đề email.

Sender

/ˈsendə(r)/

Người gửi

The sender forgot to sign the email.

Người gửi quên ký tên trong email.

Forward

/ˈfɔːwəd/

Chuyển tiếp

I will forward this message to my manager.

Tôi sẽ chuyển tiếp tin nhắn này cho quản lý.

Reply

/rɪˈplaɪ/

Trả lời

Please reply to my email as soon as possible.

Vui lòng trả lời email của tôi sớm nhé.

CC (Carbon Copy)

/siː siː/

Gửi bản sao

Add your boss to the CC field.

Thêm sếp của bạn vào trường CC.

BCC (Blind Carbon Copy)

/biː siː siː/

Gửi bản sao ẩn

Use BCC to keep recipients private.

Dùng BCC để bảo mật danh sách người nhận.

Draft

/drɑːft/

Bản nháp

Save your email as a draft if you need to edit later.

Lưu email thành bản nháp nếu muốn sửa sau.

Log in

/lɒɡ ɪn/

Đăng nhập

You must log in to check your inbox.

Bạn phải đăng nhập để kiểm tra hộp thư đến.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề máy tính nhóm an toàn và bảo mật

Hiện nay, an toàn và bảo mật máy tính là mối quan tâm hàng đầu của mọi người dùng. Nắm vững các từ vựng tiếng Anh về bảo mật sẽ giúp bạn phòng tránh rủi ro, sử dụng máy tính và Internet một cách chủ động, hiệu quả hơn.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Câu ví dụ tiếng Anh

Dịch câu ví dụ

Security

/sɪˈkjʊərəti/

An ninh, bảo mật

Computer security is very important.

Bảo mật máy tính rất quan trọng.

Antivirus

/ˌæntiˈvaɪrəs/

Phần mềm diệt virus

Always use antivirus software to protect your PC.

Luôn dùng phần mềm diệt virus để bảo vệ máy tính.

Password

/ˈpɑːswɜːd/

Mật khẩu

Never share your password with anyone.

Không bao giờ chia sẻ mật khẩu với ai cả.

Firewall

/ˈfaɪəwɔːl/

Tường lửa

The firewall blocks suspicious websites.

Tường lửa chặn các trang web đáng ngờ.

Encryption

/ɪnˈkrɪpʃn/

Mã hóa

Encryption keeps your data safe online.

Mã hóa giữ an toàn cho dữ liệu của bạn trên mạng.

Virus

/ˈvaɪrəs/

Vi rút máy tính

His laptop was infected with a virus.

Máy tính xách tay của anh ấy bị nhiễm virus.

Malware

/ˈmælweə(r)/

Phần mềm độc hại

Malware can steal your personal information.

Phần mềm độc hại có thể đánh cắp thông tin cá nhân của bạn.

Hacker

/ˈhækə(r)/

Tin tặc, hacker

A hacker tried to break into their system.

Một hacker đã cố xâm nhập hệ thống của họ.

Spam

/spæm/

Thư rác

Don’t click on links in spam emails.

Đừng nhấp vào liên kết trong thư rác.

Phishing

/ˈfɪʃɪŋ/

Lừa đảo qua mạng

Phishing emails look like real messages.

Email lừa đảo trông giống thư thật.

Secure

/sɪˈkjʊə(r)/

An toàn, bảo vệ

Use a secure connection when shopping online.

Sử dụng kết nối an toàn khi mua sắm online.

Authentication

/ɔːˌθentɪˈkeɪʃn/

Xác thực

Two-factor authentication increases security.

Xác thực hai lớp tăng cường bảo mật.

Data breach

/ˈdeɪtə briːtʃ/

Rò rỉ dữ liệu

The company suffered a data breach last year.

Công ty đã bị rò rỉ dữ liệu năm ngoái.

Private

/ˈpraɪvət/

Riêng tư

Keep your information private on social media.

Giữ thông tin của bạn riêng tư trên mạng xã hội.

User account

/ˈjuːzər əˈkaʊnt/

Tài khoản người dùng

Create a strong password for your user account.

Tạo mật khẩu mạnh cho tài khoản người dùng.

Update

/ʌpˈdeɪt/

Cập nhật

Always update your software to fix security bugs.

Luôn cập nhật phần mềm để sửa lỗi bảo mật.

Backup

/ˈbækʌp/

Sao lưu

Make a backup of your important files.

Sao lưu các tệp quan trọng của bạn.

Log in

/lɒɡ ɪn/

Đăng nhập

Don’t log in on public computers.

Đừng đăng nhập trên máy tính công cộng.

Logout

/ˈlɒɡaʊt/

Đăng xuất

Remember to logout after checking your bank account.

Hãy nhớ đăng xuất sau khi kiểm tra tài khoản ngân hàng.

Access

/ˈækses/

Truy cập

Who has access to this confidential file?

Ai có quyền truy cập tệp bảo mật này vậy?

Các cụm từ tiếng Anh nâng cao thường dùng khi thao tác máy tính

Trong lĩnh vực CNTT và công việc chuyên môn, việc sử dụng các cụm từ nâng cao giúp bạn giao tiếp chuyên nghiệp hơn, diễn đạt chính xác các thao tác, quy trình và yêu cầu kỹ thuật khi làm việc với máy tính và hệ thống phần mềm phức tạp.

Cụm từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Câu ví dụ tiếng Anh

Dịch câu ví dụ

Grant access to a user

/ɡrɑːnt ˈækses tuː ə ˈjuːzər/

Cấp quyền truy cập cho người dùng

The admin can grant access to a user remotely.

Quản trị viên có thể cấp quyền truy cập từ xa.

Restrict user permissions

/rɪˈstrɪkt ˈjuːzər pəˈmɪʃnz/

Hạn chế quyền người dùng

Please restrict user permissions for security reasons.

Hãy hạn chế quyền người dùng vì lý do bảo mật.

Configure network settings

/kənˈfɪɡə ˈnetwɜːk ˈsetɪŋz/

Cấu hình cài đặt mạng

You need to configure network settings before installation.

Bạn cần cấu hình cài đặt mạng trước khi cài đặt.

Set up two-factor authentication

/set ʌp tuː ˈfæktə ɔːˌθentɪˈkeɪʃn/

Thiết lập xác thực hai lớp

Set up two-factor authentication to enhance security.

Thiết lập xác thực hai lớp để tăng bảo mật.

Run a system diagnostic

/rʌn ə ˈsɪstəm daɪəɡˈnɒstɪk/

Chạy chẩn đoán hệ thống

Run a system diagnostic to check for hardware errors.

Chạy chẩn đoán hệ thống để kiểm tra lỗi phần cứng.

Allocate more memory to a program

/ˈæləkeɪt mɔː ˈmeməri tuː ə ˈprəʊɡræm/

Cấp phát thêm bộ nhớ cho chương trình

Allocate more memory to the application for better performance.

Cấp phát thêm bộ nhớ cho ứng dụng để chạy mượt hơn.

Execute a command in the terminal

/ˈeksɪkjuːt ə kəˈmɑːnd ɪn ðə ˈtɜːmɪnl/

Thực thi lệnh trong cửa sổ dòng lệnh

Execute this command in the terminal to reset the password.

Thực thi lệnh này trong cửa sổ dòng lệnh để đặt lại mật khẩu.

Deploy a software update

/dɪˈplɔɪ ə ˈsɒftweər ʌpˈdeɪt/

Triển khai bản cập nhật phần mềm

The IT team will deploy a software update overnight.

Nhóm IT sẽ triển khai cập nhật phần mềm vào ban đêm.

Recover deleted files from the recycle bin

/rɪˈkʌvə dɪˈliːtɪd faɪlz frɒm ðə rɪˈsaɪkl bɪn/

Khôi phục tệp đã xóa từ thùng rác

You can recover deleted files from the recycle bin easily.

Bạn có thể khôi phục tệp đã xóa từ thùng rác dễ dàng.

Encrypt sensitive data

/ɪnˈkrɪpt ˈsensətɪv ˈdeɪtə/

Mã hóa dữ liệu nhạy cảm

Always encrypt sensitive data before sending it online.

Luôn mã hóa dữ liệu nhạy cảm trước khi gửi qua mạng.

Monitor system performance

/ˈmɒnɪtə ˈsɪstəm pəˈfɔːməns/

Theo dõi hiệu suất hệ thống

Use this tool to monitor system performance in real time.

Dùng công cụ này để theo dõi hiệu suất hệ thống thời gian thực.

Schedule a backup task

/ˈʃedjuːl ə ˈbækʌp tɑːsk/

Lên lịch sao lưu

Schedule a backup task to run every Friday night.

Lên lịch sao lưu chạy vào tối thứ Sáu hàng tuần.

Reset the network adapter

/ˈriːset ðə ˈnetwɜːk əˈdæptə(r)/

Đặt lại card mạng

Try resetting the network adapter if you lose connection.

Hãy thử đặt lại card mạng nếu bị mất kết nối.

Update device drivers

/ʌpˈdeɪt dɪˈvaɪs ˈdraɪvəz/

Cập nhật trình điều khiển thiết bị

It’s important to update device drivers regularly.

Việc cập nhật trình điều khiển thiết bị thường xuyên là rất quan trọng.

Bypass a security restriction

/ˈbaɪpɑːs ə sɪˈkjʊərəti rɪˈstrɪkʃn/

Vượt qua hạn chế bảo mật

Never try to bypass a security restriction at work.

Không bao giờ được tự ý vượt qua hạn chế bảo mật ở nơi làm việc.

Set default applications

/set dɪˈfɔːlt ˌæplɪˈkeɪʃnz/

Đặt ứng dụng mặc định

Set default applications for opening specific file types.

Đặt ứng dụng mặc định cho từng loại tệp.

Restore system to a previous state

/rɪˈstɔː ˈsɪstəm tuː ə ˈpriːviəs steɪt/

Khôi phục hệ thống về trạng thái trước đó

You may need to restore the system to a previous state.

Bạn có thể cần khôi phục hệ thống về trạng thái trước đó.

Grant administrator privileges

/ɡrɑːnt ədˈmɪnɪstreɪtə ˈprɪvəlɪdʒɪz/

Cấp quyền quản trị viên

Only IT staff can grant administrator privileges.

Chỉ nhân viên IT mới được cấp quyền quản trị viên.

Sync files across devices

/sɪŋk faɪlz əˈkrɒs dɪˈvaɪsɪz/

Đồng bộ tệp giữa các thiết bị

You can sync files across all your devices using this app.

Bạn có thể đồng bộ tệp giữa các thiết bị bằng ứng dụng này.

Optimize system resources

/ˈɒptɪmaɪz ˈsɪstəm rɪˈsɔːsɪz/

Tối ưu tài nguyên hệ thống

Regular cleaning helps optimize system resources.

Vệ sinh định kỳ giúp tối ưu tài nguyên hệ thống.

Khi đã nắm chắc thuật ngữ và thao tác kỹ thuật, bạn có thể nâng cấp kỹ năng với các khóa học tiếng Anh chuyên sâu để xử lý tình huống IT phức tạp, viết email kỹ thuật và thuyết trình dự án tự tin hơn.

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề máy tính

Trong môi trường học tập và làm việc hiện đại, kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh về chủ đề máy tính ngày càng trở nên quan trọng. Những đoạn hội thoại thực tế dưới đây sẽ giúp bạn luyện tập phản xạ, ghi nhớ từ vựng và sử dụng hiệu quả trong đời sống hàng ngày.

Đoạn hội thoại 1: Hỗ trợ kỹ thuật IT

A: Hi, John. My computer suddenly crashed and now it won’t start. What should I do?
(A: Chào John. Máy tính của mình vừa bị sập nguồn và giờ không khởi động được. Mình nên làm gì?)

B: Did you see any error messages on the screen before it shut down?
(B: Bạn có thấy thông báo lỗi nào trên màn hình trước khi máy tắt không?)

A: No, it just froze, and then the screen went black. I tried pressing the power button but nothing happened.
(A: Không, nó chỉ bị đơ rồi màn hình chuyển đen. Mình đã nhấn nút nguồn mà không có gì xảy ra.)

B: Let’s try unplugging the power cable and plugging it back in. Sometimes the power supply needs to be reset.
(B: Hãy thử rút dây nguồn ra rồi cắm lại. Đôi khi bộ nguồn cần được đặt lại.)

A: Okay, I’ll do that. By the way, I have important files on my desktop. If the computer won’t start, is there any way to recover them?
(A: Được rồi, mình sẽ thử. Mà tiện hỏi luôn, trên desktop của mình có nhiều tệp quan trọng. Nếu máy không khởi động được thì có cách nào lấy lại không?)

B: Yes, if necessary, we can remove the hard drive and connect it to another computer to recover your files. But let’s see if it starts first.
(B: Có, nếu cần thiết, chúng ta có thể tháo ổ cứng ra rồi kết nối với máy tính khác để lấy lại dữ liệu. Nhưng trước hết thử xem máy có khởi động lại được không đã.)

Đoạn hội thoại 2: Học nhóm về bảo mật máy tính

A: I read that phishing emails are becoming more sophisticated. Do you know how to spot a fake email?
(A: Mình đọc thấy các email lừa đảo ngày càng tinh vi. Bạn biết cách nhận ra email giả mạo không?)

B: Yes, you should always check the sender’s address and look for spelling mistakes. Legitimate companies rarely ask you to click on suspicious links or share your password.
(B: Có chứ, bạn luôn phải kiểm tra địa chỉ người gửi và chú ý các lỗi chính tả. Các công ty uy tín hiếm khi yêu cầu bạn nhấp vào liên kết lạ hoặc chia sẻ mật khẩu.)

A: What about attachments? Sometimes I receive invoices as attachments from unknown senders.
(A: Còn tệp đính kèm thì sao? Đôi khi mình nhận được hóa đơn từ người gửi lạ.)

B: Never open attachments from unknown sources. They might contain malware or viruses. Always scan them with antivirus software first.
(B: Tuyệt đối không mở tệp đính kèm từ nguồn không rõ ràng. Chúng có thể chứa phần mềm độc hại hoặc virus. Luôn quét chúng bằng phần mềm diệt virus trước nhé.)

A: That’s good advice. I’ll update my antivirus and be more careful with my emails from now on.
(A: Lời khuyên hay đấy. Mình sẽ cập nhật phần mềm diệt virus và cẩn thận hơn với email từ bây giờ.)

Đoạn hội thoại 3: Luyện tập từ vựng phần mềm máy tính

A: Do you use any special applications for your work? I usually use Word and Excel, but I want to try something new.
(A: Bạn có dùng ứng dụng đặc biệt nào cho công việc không? Mình thường chỉ dùng Word với Excel, nhưng muốn thử cái mới.)

B: Yes, I often use project management software like Trello and communication tools like Slack. They help me organize tasks and keep in touch with my team.
(B: Có chứ, mình thường dùng phần mềm quản lý dự án như Trello và công cụ trao đổi như Slack. Chúng giúp mình sắp xếp công việc và giữ liên lạc với nhóm.)

A: That sounds interesting! Is it hard to install and use those programs?
(A: Nghe thú vị thật! Cài đặt và sử dụng các chương trình đó có khó không?)

B: Not at all. Most modern software is user-friendly. You just need to download it from the official website, install, and create an account. If you need help, there are plenty of tutorials online.
(B: Không khó đâu. Hầu hết phần mềm hiện đại đều dễ dùng. Bạn chỉ cần tải từ trang chính thức, cài đặt và tạo tài khoản. Nếu cần trợ giúp, trên mạng có nhiều hướng dẫn lắm.)

A: Great, I’ll give it a try this weekend. Thanks for the tips!
(A: Tuyệt, cuối tuần này mình sẽ thử. Cảm ơn đã gợi ý nhé!)

Tips học nhanh từ vựng tiếng Anh chủ đề máy tính

Để học nhanh, nhớ lâu và sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Anh về máy tính, bạn nên áp dụng các bí quyết học chủ động, sáng tạo thay vì chỉ học thuộc lòng. Tại Talk Class, các học viên luôn được khuyến khích áp dụng phương pháp “học kết hợp thực hành” để tăng hiệu quả gấp nhiều lần.

Tips giúp học nhanh nhớ lâu từ vựng tiếng Anh chủ đề máy tính

Tips giúp học nhanh nhớ lâu từ vựng tiếng Anh chủ đề máy tính

Chia từ vựng thành nhóm nhỏ

Hãy phân loại từ mới theo từng nhóm như: phần cứng (hardware), phần mềm (software), thao tác (actions), Internet hoặc bảo mật… Việc này giúp bạn không bị quá tải, dễ nhận diện chủ đề và ghi nhớ lâu hơn.

Talk Class thường tổ chức các buổi học theo nhóm chủ đề, học viên vừa học vừa đóng vai tình huống thực tế, nhớ sâu và tự tin ứng dụng.

Làm flashcard để ôn tập nhanh

Ghi từ vựng tiếng Anh lên một mặt, nghĩa tiếng Việt ở mặt còn lại. Thường xuyên đảo flashcard, hỏi–đáp với bạn bè hoặc kiểm tra nhanh trước giờ học.

Tại Talk Class, học viên còn được phát bộ flashcard chủ đề máy tính, thi đua kiểm tra chéo để tăng phản xạ.

Tạo ví dụ thực tế với mỗi từ mới

Đặt câu hoặc tìm tình huống liên quan đến từ vựng bạn vừa học. Chẳng hạn, với từ “login”, hãy tự đặt câu “I log in to my email every morning.” Việc đặt câu giúp bạn ghi nhớ sâu, không học vẹt.

Giáo viên Talk Class luôn khuyến khích học viên tự đặt câu hoặc kể lại trải nghiệm thực tế, vừa luyện nói vừa ôn từ vựng.

Sử dụng app học từ vựng chuyên ngành

Các ứng dụng như Quizlet, Memrise… rất hiệu quả để bạn luyện tập, ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về máy tính ở mọi lúc, mọi nơi. Tính năng kiểm tra nhanh, game hoặc mini quiz sẽ giúp bạn nhớ từ lâu hơn mà không nhàm chán.

Nếu bạn đang phân vân học giao tiếp tiếng Anh ở đâu, hãy tìm hiểu các gợi ý trung tâm/khóa phù hợp để có môi trường luyện nói – nghe sát bối cảnh công nghệ.

Thực hành qua các tình huống thực tế

Áp dụng ngay từ vựng vào việc đọc email, cài đặt phần mềm, giải quyết sự cố máy tính… bằng tiếng Anh. Khi gặp khó khăn, đừng ngại hỏi bạn bè hoặc giáo viên.

Tại Talk Class, các buổi thực hành “giả lập văn phòng IT” sẽ giúp bạn luyện kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống thật 100%.

In bảng từ vựng và dán ở góc học tập/làm việc

Mắt thường xuyên “va chạm” với từ mới sẽ giúp bạn ghi nhớ một cách tự nhiên. Nhiều học viên Talk Class chọn cách in bảng từ vựng nhỏ, dán cạnh máy tính, bàn học, hay thậm chí cả trên… tủ lạnh.

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chủ đề máy tính sẽ giúp bạn tự tin hơn khi học tập, làm việc cũng như mở rộng cơ hội phát triển trong lĩnh vực công nghệ thông tin thời đại số hóa. Trang bị đầy đủ từ vựng tiếng Anh chủ đề máy tính không chỉ giúp bạn tiếp cận nhanh với kiến thức quốc tế mà còn hỗ trợ giao tiếp, xử lý công việc chuyên nghiệp với đồng nghiệp và đối tác toàn cầu. Nếu muốn sử dụng thành thạo các thiết bị, phần mềm công nghệ và làm chủ môi trường số hiện đại, hãy dành thời gian đầu tư học kỹ từ vựng tiếng Anh chủ đề máy tính ngay hôm nay!

    Đăng ký khóa học

    Để sử dụng CAPTCHA, bạn cần cài đặt plugin Really Simple CAPTCHA.