68 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô

26/03/2024

Ngành ô tô – cơ khí là ngành có số lượng từ vựng chuyên ngành đặc thù rất nhiều. Đễ hỗ trợ các bạn tốt hơn cho cấc bạn đang đi học cũng như chuẩn bị đi xin việc ngành này thì chúng tôi sẽ tổng hợp giúp các bạn những từ vựng thường dùng nhất trong ngành ô tô – cơ khí.

Tổng hợp những từ Vựng ngành ô tô phổ biến nhất

Với sự phát triển mạnh mẽ của ngành ô tô những năm gần đây thì nếu các bạn giao tiếp tốt  tiếng Anh chuyên ngành thì đó luôn là một điểm cộng khi đi xin việc.Bên cạnh đó Việt Nam chúng ta đã lắp ráp sản xuất trong nước để xuất khẩu cùng với đó là có những dự án mới mọc lên như ô tô của VinFast.

1. A/C Condensers: Dàn nóng

2. Alternator: Máy phát điện

3. Door Control Unit: Bộ điều khiển cửa

4. Braking System: Hệ thống phanh

5.Charge Pipe: Ống nạp

6. Adaptive Cruise Control: Hệ thống giám sát hành trình

7. Brakes: Phanh

8.  Dstributor: Bộ denco

9. Cylinder Head: Nắp quy lát

10.Distributor: Bộ đen cô

11. Airbag Control Unit: Hệ thống túi khí

12. Doors: Cửa hông

13.Electronic Brake System: Hệ thống phanh điện tử

14. Down Pipe: Ống xả

15. Closing Velocity Sensor: Cảm biến 16. Bumpers: Cản trước

17.Electrical System: Hệ thống điện

18. AC System: Hệ thống điều hòa

19. Gateway Data Transmitter: Hộp trung tâm của xe Đức

20. Fan belt: Dây đai

21. Auto Sensors: Các cảm biến trên xe

22. Engine Components: Linh kiện trong động cơ

23.Camera System: Hệ thống camera

24. Intercooler: Két làm mát không khí

25. Header & Nose Panels: Khung ga lăng

26. Front Camera System: Hệ thống camera trước

27. Instake Manifold: Cổ hút

28.Fuel Pressure Regulator: Bồ điều áp nhiên liệu

29. Fuel Supply System: Hệ thống cung cấp nhiên liệu

30. Fuel Rail: Ống dẫn nhiên liệu

31. Grilles: Ga lăng

32. Fenders: Ốp hông

33. Ignition System: Hệ thống đánh lửa

34. Exhaust System: Hệ thống khí thải

35. Hoods: Nắp capo

36. Fan: Quạt gió

37. Headlights: Đèn đầu

38. Force Feedback Accelerator Pedal: Bộ nhận biết bàn đạp ga

39. Step Bumpers: Cản sau

40. Electronically Controlled Steering: Hệ thống điều khiển lái điện

41. Lubrication system: Hệ thống bôi trơn

42. Radiators: Két nước

43. Pulleyl: Puli

44. Side Satellites: Cảm biến va chạm thân xe

45. Tubocharge: Tuabin khí nạp

46. Take Pipe: Đường ống nạp

47.Suspension System: Hệ thống treo

48. Safety System: Hệ thống an toàn

49. Tailgates Trunk Lids: Cửa cốp sau

50. Mirrors: Gương chiếu hậu

51. Sensor Cluster: Cảm biến ly hợp

52. Transmission System: Hệ thống hộp số

53. Reversible Seatbelt Pretensioner: Bộ căng dây đai

54. Valve Cover: Nắp đậy xupap

55. Water pump: Bơm nước

56. Starting System: Hệ thống khởi động

57. Valves: Xu pá

58. Sunroof Control Unit: Bộ điều khiển cửa sổ trời

59. Valve spring: Lò xo van

60.Oil drain Plug: Ống xả nhớt

61. Upfront Sensor: Cảm biến va chạm phía trước

62. Motor Mount: Cao su chân máy

63. Steering system: Hệ thống lá

64. Tail Lights: Đèn sau

65. iValves: Dẫn động khí thải

66. Radiator Supports: Lưới tản nhiệt

67. Pistons: Piston

68. Seat Control Unit: Bộ điều khiển ghế ngồi

Bạn đang là sinh viên, hay thợ học sửa ô tô tại Hà Nội và bạn đang muốn đi tìm một lớp tiếng Anh cho người mất gốc để chuẩn bị đi làm, bạn chưa tự tin về trình độ giao tiếp tiếng Anh của mình. Thì bạn có thể đến ngay một trong ba cơ sở của Talk Class để được tư vấn chọn một lớp phù hợp nhất.

    Đăng ký khóa học

    captcha