89+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa thông dụng và dễ nhớ

12/09/2025

Học từ vựng theo chủ đề là cách hiệu quả để ghi nhớ và áp dụng trong giao tiếp hằng ngày. Trong đó, từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa là nhóm từ quen thuộc, gần gũi và rất hữu ích khi mô tả không gian sống hoặc luyện tập hội thoại cơ bản. Bài viết dưới đây Talk Class sẽ giúp bạn tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa cơ bản nhất kèm theo các mẫu câu đơn giản và bài tập áp dụng giúp bạn thực hành hiệu quả.

Từ vựng tiếng Anh về các loại nhà

Trong tiếng Anh, có rất nhiều loại hình nhà ở khác nhau, phản ánh lối sống và kiến trúc đa dạng của từng khu vực. Dưới đây là danh sách những từ vựng phổ biến nhất về các loại nhà:

  • House: Nhà
  • Apartment: Căn hộ
  • Flat: Căn hộ (Anh-Anh)
  • Bungalow: Nhà gỗ một tầng
  • Cottage: Nhà tranh
  • Villa: Biệt thự
  • Mansion: Biệt thự lớn, dinh thự
  • Terraced house: Nhà liền kề
  • Semi-detached house: Nhà bán biệt lập
  • Detached house: Nhà riêng biệt
  • Studio apartment: Căn hộ studio
  • Duplex: Căn hộ hai tầng
  • Penthouse: Căn hộ áp mái
  • Townhouse: Nhà phố
  • Cottage: Nhà nhỏ ở nông thôn
  • Mobile home: Nhà di động
  • Cabin: Nhà gỗ nhỏ
  • Ranch: Nhà vườn
  • Stilt house: Nhà sàn
  • Tent: Lều
Tu-vung-tieng-Anh-ve-cac-loai-nha

Từ vựng tiếng Anh về các loại nhà

Từ vựng tiếng Anh về các phòng trong nhà

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về các phòng trong nhà giúp bạn mô tả không gian sống một cách chính xác, đồng thời giao tiếp hiệu quả hơn. Dưới đây là những từ vựng phổ biến nhất kèm ví dụ minh họa:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ 

Living room

Phòng khách

We watched a movie in the living room.

Bedroom

Phòng ngủ

Her bedroom is decorated with pastel colors.

Kitchen

Nhà bếp

I’m cooking dinner in the kitchen.

Bathroom

Phòng tắm

The bathroom is next to the bedroom.

Dining room

Phòng ăn

We usually eat dinner in the dining room.

Hallway

Hành lang

The hallway leads to the main living area.

Garage

Nhà để xe

The car is parked in the garage.

Attic

Gác mái

They store old furniture in the attic.

Basement

Tầng hầm

The basement was converted into a gym.

Home office

Phòng làm việc tại nhà

He works from his home office every day.

Laundry room

Phòng giặt đồ

The washing machine is in the laundry room.

Balcony

Ban công

She drinks coffee on the balcony every morning.

Pantry

Phòng chứa đồ (thực phẩm)

The pantry is full of canned goods.

Balcony

Ban công

She waters the flowers on the balcony every morning.

Garden

Vườn

We grow vegetables in our backyard garden.

Yard

Sân

The kids are playing in the yard.

Study

Phòng làm việc

He reads books in his study every evening.

Guest room

Phòng cho khách

We prepared the guest room for our relatives.

Muốn miêu tả chi tiết dụng cụ nấu nướng, thiết bị bếp và hành động thường dùng khi nấu ăn, bạn nên xem thêm từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp để mở rộng vốn từ theo ngữ cảnh.

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà

Đồ dùng trong nhà cũng có rất nhiều loại khác nhau. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong nhà bạn có thể tham khảo:

Tu-vung-tieng-Anh-ve-do-dung-trong-nha

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Furniture

Nội thất

We bought new furniture for our living room.

Armchair

Ghế bành

He sat in the armchair and read the newspaper.

Table

Bàn

The table is made of solid wood.

Dining table

Bàn ăn

Dinner is ready on the dining table.

Mattress

Đệm

This mattress is very comfortable.

Curtain

Rèm cửa

She pulled the curtain to block the sunlight.

Blinds

Mành cửa

Close the blinds before going to bed.

Clock

Đồng hồ

The clock on the wall stopped working.

Lamp

Đèn

I turned on the lamp to read.

Television

Tivi

They are watching a movie on television.

Carpet

Thảm

The carpet covers the entire floor.

Rug

Thảm lau chân

Wipe your feet on the rug before entering.

Vase

Bình hoa

She put fresh flowers in the vase.

Wastepaper basket

Thùng rác

Throw the old paper into the wastepaper basket.

Ironing board

Bàn là

She set up the ironing board in the laundry room.

Light switch

Công tắc đèn

The light switch is next to the door.

Sofa

Ghế sô pha

I sat on the sofa to watch TV.

Coffee table

Bàn cà phê

She put the magazines on the coffee table.

Television (TV)

Tivi

The kids are watching cartoons on television.

Curtain

Rèm cửa

She opened the curtain to let the sunlight in.

Bookshelf

Kệ sách

The bookshelf is full of novels and magazines.

Bed

Giường ngủ

I bought a new bed for my apartment.

Pillow

Gối

She hugged her pillow and fell asleep.

Blanket

Chăn

It’s cold, so I added another blanket.

Wardrobe

Tủ quần áo

His clothes are neatly arranged in the wardrobe.

Lamp

Đèn ngủ

I turned off the lamp before going to sleep.

Fridge / Refrigerator

Tủ lạnh

There’s no milk in the fridge.

Stove

Bếp (ga/điện)

She cooked soup on the stove.

Microwave

Lò vi sóng

He heated his lunch in the microwave.

Sink

Bồn rửa

Dishes are piled up in the sink.

Kettle

Ấm đun nước

I boiled water in the kettle for tea.

Toothbrush

Bàn chải đánh răng

Don’t forget your toothbrush when you pack!

Towel

Khăn tắm

He grabbed a towel after his shower.

Bathtub

Bồn tắm

She relaxed in the bathtub with some candles.

Shower

Vòi sen

I prefer using the shower in the morning.

Mirror

Gương

The mirror above the sink is cracked.

Door

Cửa

He knocked on the door before entering.

Window

Cửa sổ

Open the window to get some fresh air.

Staircase

Cầu thang

The staircase leads to the second floor.

Fireplace

Lò sưởi

We sat by the fireplace on a cold night.

Chimney

Ống khói

Smoke came out of the chimney.

Fence

Hàng rào

They built a wooden fence around the garden.

Gate

Cổng

She opened the gate to let the dog out.

Oven

Lò nướng

The cake is baking in the oven.

Washing machine

Máy giặt

I put my clothes in the washing machine.

Dryer

Máy sấy

Use the dryer to dry your clothes faster.

Dishwasher

Máy rửa bát

Load the dishwasher after dinner.

Cupboard

Tủ chén

Plates are stored in the cupboard.

Bookshelf

Kệ sách

His bookshelf is full of novels.

Wardrobe

Tủ quần áo

I hung my coat in the wardrobe.

Mirror

Gương

She looked at herself in the mirror.

Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong nhà

Để miêu tả về các hoạt động ở nhà, bạn có thể tham sử dụng các từ vựng sau:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Cleaning

Dọn dẹp

She spends her Sunday cleaning the house.

Sweeping

Quét nhà

He is sweeping the floor with a broom.

Mopping

Lau nhà

I mop the floor every morning.

Washing

Giặt giũ

She is washing her clothes in the laundry room.

Cooking

Nấu ăn

My mom is cooking dinner in the kitchen.

Eating

Ăn uống

We are eating together in the dining room.

Sleeping

Ngủ

The baby is sleeping in the bedroom.

Relaxing

Thư giãn

He enjoys relaxing on the sofa after work.

Studying

Học tập

She is studying for her English test.

Working

Làm việc

He is working from home today.

Cụm từ tiếng anh chủ đề nhà cửa

Học các cụm từ (phrases) và cụm động từ (phrasal verbs) liên quan đến nhà cửa giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn. Dưới đây là tổng hợp một số cụm từ tiếng anh phổ biến theo chủ đề nhà cửa:

Cụm từ tiếng Anh về trang trí nhà cửa

Cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Put up wallpaper

Dán giấy dán tường

They put up new wallpaper in the living room.

Hang up a picture

Treo tranh

I want to hang up a picture above the sofa.

Rearrange the furniture

Sắp xếp lại nội thất

She loves to rearrange the furniture every month.

Paint the walls

Sơn tường

We painted the walls light blue to brighten the room.

Add some plants

Thêm cây xanh

Adding plants makes the house feel fresh.

Change the curtains

Thay rèm cửa

I think it’s time to change the curtains.

Cụm từ tiếng Anh khi muốn nói sửa sang

Cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ 

Do some renovations

Làm cải tạo

They’re doing some renovations to the kitchen.

Fix a leak

Sửa chỗ rò rỉ

The plumber came to fix a leak under the sink.

Replace the tiles

Thay gạch

We had to replace the broken tiles in the bathroom.

Install new lighting

Lắp đèn mới

We installed new lighting in the hallway.

Refinish the floor

Đánh bóng lại sàn

They refinished the hardwood floor to make it shine.

Upgrade the kitchen

Nâng cấp nhà bếp

We’re planning to upgrade the kitchen next month.

Khi nói về cải tạo nhà/thi công (thay gạch, lắp đặt, hoàn thiện…), bạn sẽ gặp nhiều thuật ngữ kỹ thuật. Tham khảo từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng để mô tả cấu kiện và quy trình chính xác hơn.

Cụm từ tiếng Anh về dọn dẹp nhà cửa

Cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ 

Do the cleaning

Làm việc dọn dẹp

I usually do the cleaning on Saturdays.

Take out the trash

Đổ rác

Don’t forget to take out the trash tonight.

Wipe down the surfaces

Lau các bề mặt

She wiped down the kitchen counters.

Dust the shelves

Phủi bụi kệ sách

He dusted the shelves this morning.

Sweep the floor

Quét sàn

She swept the floor before guests arrived.

Mop the floor

Lau sàn

I mopped the floor with lemon-scented cleaner.

Declutter the room

Dọn bớt đồ lộn xộn

I need to declutter the living room—it’s too messy.

Tidy up the bedroom

Dọn gọn phòng ngủ

The kids tidied up their bedrooms before dinner.

Cụm từ tiếng anh về chủ đề nhà cửa, hoạt động hàng ngày phổ biến

Cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Move in

Chuyển vào

We’re going to move in next week.

Move out

Chuyển ra

They moved out of the apartment yesterday.

Rent a house

Thuê nhà

We plan to rent a house near the office.

Buy a house

Mua nhà

They finally saved enough to buy a house.

Renovate a house

Cải tạo nhà

We decided to renovate the house before moving in.

Furnish a house

Trang bị nội thất cho nhà

It took them a month to furnish the house.

Clean the house

Dọn dẹp nhà cửa

I clean the house every Saturday morning.

Do the chores

Làm việc nhà

The children help do the chores on weekends.

Do the laundry

Giặt quần áo

She does the laundry twice a week.

Mow the lawn

Cắt cỏ

He mows the lawn every Sunday.

Water the plants

Tưới cây

Don’t forget to water the plants this evening.

Feed the dog

Cho chó ăn

I feed the dog every morning before work.

Các mẫu câu giao tiếp chủ đề nhà cửa trong tiếng Anh

Để giao tiếp dễ dàng hơn, bạn có thể sử dụng một số mẫu câu tiếng anh về chủ đề nhà cửa dưới đây:

Mô tả nhà ở

Các mẫu câu mô tả chung về ngôi nhà hoặc căn hộ bạn đang sống:

Mẫu câu tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

I live in a small apartment in the city center.

Tôi sống trong một căn hộ nhỏ ở trung tâm thành phố.

My house has three bedrooms and a large kitchen.

Nhà tôi có ba phòng ngủ và một nhà bếp rộng.

It’s a modern house with a beautiful garden.

Đó là một ngôi nhà hiện đại với khu vườn đẹp.

There is a garden at the back of the house.

Có một khu vườn ở phía sau nhà.

Cảm nhận về không gian

Cách thể hiện cảm xúc, ấn tượng về không gian sống:

Mẫu câu

Ý nghĩa tiếng Việt

I love how cozy my living room feels.

Tôi rất thích sự ấm cúng của phòng khách nhà mình.

The view from the balcony is amazing.

Khung cảnh từ ban công thật tuyệt vời.

I feel really relaxed in my bedroom.

Tôi cảm thấy rất thư giãn trong phòng ngủ của mình.

It’s a bit small, but very comfortable.

Nó hơi nhỏ, nhưng rất thoải mái.

Câu hỏi về tham quan

Những câu hỏi phổ biến khi nói về việc ghé thăm hoặc mô tả không gian người khác:

Mẫu câu

Ý nghĩa tiếng Việt

Can I take a look around your house?

Tôi có thể tham quan nhà bạn không?

Would you like to come over for dinner?

Bạn có muốn ghé chơi ăn tối không?

What’s your favorite part of your home?

Bạn thích nhất khu vực nào trong nhà mình?

Do you have a guest room?

Bạn có phòng cho khách không?

Mô tả không gian sinh hoạt

Cách nói về các khu vực sử dụng thường xuyên trong nhà:

Mẫu câu

Ý nghĩa tiếng Việt

The kitchen is where we spend most of our time.

Nhà bếp là nơi chúng tôi dành phần lớn thời gian.

The living room is very bright and airy.

Phòng khách rất sáng sủa và thoáng mát.

We have a home office next to the bedroom.

Chúng tôi có phòng làm việc cạnh phòng ngủ.

Our dining area is connected to the kitchen.

Khu ăn uống được nối liền với nhà bếp.

Nếu bạn đã nắm vững từ vựng cơ bản và muốn diễn đạt lưu loát hơn trong hội thoại thực tế (mua/thuê nhà, đàm phán nội thất…), hãy cân nhắc tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp nâng cao để tăng tốc phản xạ và độ chính xác.

Sở thích về khu vực sống

Các mẫu câu diễn tả sở thích về nơi sinh sống:

Mẫu câu

Ý nghĩa tiếng Việt

I prefer living in the suburbs.

Tôi thích sống ở vùng ngoại ô.

This neighborhood is quiet and safe.

Khu vực này yên tĩnh và an toàn.

I enjoy being close to parks and schools.

Tôi thích sống gần công viên và trường học.

There are many shops and restaurants nearby.

Có nhiều cửa hàng và nhà hàng xung quanh.

Một số đoạn văn mẫu tiếng anh về chủ đề nhà cửa

Đoạn văn mẫu 1: Giới thiệu về ngôi nhà của bạn (Introducing your house)

I live in a small but cozy house in the countryside. It has two bedrooms, a kitchen, a bathroom, and a living room. There is a garden in front of the house where we grow flowers and vegetables. My favorite place is the living room because it’s where my family gathers every evening to watch TV or talk. I really love the peaceful atmosphere of my home.

Dịch nghĩa: 

Tôi sống trong một ngôi nhà nhỏ nhưng ấm cúng ở vùng quê. Nhà có hai phòng ngủ, một nhà bếp, một phòng tắm và một phòng khách. Trước nhà có một khu vườn nơi chúng tôi trồng hoa và rau. Nơi tôi thích nhất là phòng khách vì đó là nơi cả gia đình quây quần vào mỗi tối để xem TV hoặc trò chuyện. Tôi thật sự yêu thích không khí yên bình của ngôi nhà mình.

 

Đoạn văn mẫu 2: Miêu tả ngôi nhà của bạn (Describe Your House)

My house is located in a quiet neighborhood. It is a two-storey building painted in white. There are three bedrooms, a spacious living room, a kitchen, and two bathrooms. The living room is bright, with big windows and comfortable sofas. My favorite space is the small garden at the back, where I plant flowers and relax every evening. I feel proud of my lovely home because it is where my family shares happy moments together.

Dịch nghĩa:

Nhà tôi nằm trong một khu phố yên tĩnh. Đó là ngôi nhà hai tầng sơn màu trắng, có ba phòng ngủ, một phòng khách rộng rãi, một nhà bếp và hai phòng tắm. Phòng khách rất sáng, có cửa sổ lớn và ghế sofa êm ái. Nơi tôi yêu thích nhất là khu vườn nhỏ phía sau, nơi tôi trồng hoa và thư giãn mỗi tối. Tôi tự hào về ngôi nhà của mình vì đó là nơi gia đình tôi chia sẻ những khoảnh khắc hạnh phúc bên nhau.

 

Đoạn văn mẫu 3: Miêu tả về phòng yêu thích trong nhà (Your Favorite Room)

My favorite room is my bedroom. It is not very large, but it is cozy and always neat. There is a soft bed, a desk by the window, and a wardrobe for my clothes. I like to read books and listen to music in my room after school. This is the place where I feel most comfortable and can relax after a long day.

Dịch nghĩa:

Phòng yêu thích nhất của tôi là phòng ngủ. Nó không quá rộng nhưng rất ấm cúng và luôn gọn gàng. Trong phòng có một chiếc giường mềm mại, bàn học đặt cạnh cửa sổ và tủ quần áo. Tôi thích đọc sách và nghe nhạc trong phòng sau giờ học. Đây là nơi tôi cảm thấy thoải mái nhất và có thể thư giãn sau một ngày dài.

 

Đoạn văn mẫu 4: Nói về không gian sống (Describing Living Space)

I live in an apartment in the city center. The apartment has a modern kitchen, a dining area, and a balcony overlooking the park. Every morning, I enjoy my coffee on the balcony while watching people walk by. The building is safe and quiet, so I feel at ease living here. I love the convenience and the vibrant atmosphere of my neighborhood.

Dịch nghĩa:

Tôi sống trong một căn hộ ở trung tâm thành phố. Căn hộ có nhà bếp hiện đại, khu vực ăn uống và ban công nhìn ra công viên. Mỗi sáng, tôi thưởng thức cà phê trên ban công và ngắm nhìn mọi người qua lại. Tòa nhà rất an toàn và yên tĩnh, nên tôi cảm thấy yên tâm khi sống ở đây. Tôi thích sự tiện lợi và không khí sôi động của khu phố mình ở.

 

Đoạn văn mẫu 5: Nói về việc dọn dẹp và trang trí nhà cửa (Cleaning & Decorating)

Every Saturday, my family cleans and decorates the house together. We vacuum the carpet, dust the furniture, and tidy up every room. Sometimes, we hang new pictures or put up fresh flowers. Doing these activities not only makes the house clean and beautiful but also brings our family closer. I believe that a tidy, well-decorated home can make everyone feel happier.

Dịch nghĩa:

Mỗi thứ Bảy, gia đình tôi cùng nhau dọn dẹp và trang trí nhà cửa. Chúng tôi hút bụi thảm, lau bụi đồ nội thất và sắp xếp lại các phòng. Đôi khi, chúng tôi treo ảnh mới hoặc cắm hoa tươi. Những hoạt động này không chỉ giúp nhà cửa sạch đẹp mà còn gắn kết các thành viên trong gia đình. Tôi tin rằng một ngôi nhà ngăn nắp, được trang trí đẹp sẽ làm mọi người cảm thấy vui hơn.

doan-van-mau-tieng-anh-ve-chu-de-nha-cua

Một số đoạn văn mẫu tiếng anh về chủ đề nhà cửa

Bài tập tiếng anh về chủ đề nhà cửa

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống (Fill in the blanks)

Yêu cầu: Điền từ vựng liên quan đến đồ dùng trong nhà vào chỗ trống.

Example:

I keep my clothes in the ________.

There is a big ________ on the living room floor.

She uses the ________ to dry her clothes.

The ________ is where we cook food.

I sit on the ________ to read books in the evening.

Từ gợi ý: wardrobe, carpet, dryer, oven, armchair.

Đáp án:

wardrobe

carpet

dryer

oven

armchair

 

Bài tập 2: Nối từ với nghĩa (Match the words with their meanings)

Yêu cầu: Nối từ tiếng Anh về nhà cửa với nghĩa tiếng Việt tương ứng.

A (Từ tiếng Anh)

B (Nghĩa tiếng Việt)

1. Staircase

a. Tủ sách

2. Blinds

b. Cầu thang

3. Bookshelf

c. Mành cửa

4. Dishwasher

d. Máy rửa chén

5. Fence

e. Hàng rào

Đáp án:

1 – b, 2 – c, 3 – a, 4 – d, 5 – e

 

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng (Multiple choice)

Yêu cầu: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu mô tả hành động trong nhà.

  1. Which activity means “giặt đồ”?
  2. a) Mopping
  3. b) Washing
  4. c) Cooking
  5. d) Sweeping
  6. What do you use to cut the grass?
  7. a) Mop
  8. b) Broom
  9. c) Lawn mower
  10. d) Blender
  11. “She is relaxing in the living room.” – What is she doing?
  12. a) Cleaning
  13. b) Working
  14. c) Resting
  15. d) Cooking

Đáp án:

1 – b, 2 – c, 3 – c

 

Bài tập 4: Viết đoạn văn ngắn (Write a short paragraph)

Yêu cầu: Viết một đoạn văn 5-6 câu miêu tả ngôi nhà của bạn. Có thể đề cập đến vị trí, số phòng, đồ nội thất, không gian yêu thích, hoạt động bạn thường làm tại nhà.

Ví dụ mẫu:

I live in a small apartment in the city. There are two bedrooms, a bathroom, a kitchen, and a living room. My favorite room is the kitchen because I love cooking. I usually clean the house on the weekends. In the evening, I relax on the sofa and watch TV with my family.

Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng anh chủ đề nhà cửa kèm ví dụ minh họa và bài tập thực hành. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn chinh phục tiếng anh tốt hơn. Để nâng cao khả năng phản xạ và sử dụng tiếng Anh thành thạo trong thực tế, bạn có thể tham khảo khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Talk Class. Tại đây học viên sẽ được tư vấn lộ trình học rõ ràng, dễ hiểu và phù hợp với trình độ của mình. Hãy liên hệ trực tiếp với Talk Class theo hotline 0984 022 247 hoặc Email: talkclass2014@gmail.com để được tư vấn!

    Đăng ký khóa học

    Để sử dụng CAPTCHA, bạn cần cài đặt plugin Really Simple CAPTCHA.