Học từ vựng theo chủ đề là cách hiệu quả để ghi nhớ và áp dụng trong giao tiếp hằng ngày. Trong đó, từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa là nhóm từ quen thuộc, gần gũi và rất hữu ích khi mô tả không gian sống hoặc luyện tập hội thoại cơ bản. Bài viết dưới đây Talk Class sẽ giúp bạn tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa cơ bản nhất kèm theo các mẫu câu đơn giản và bài tập áp dụng giúp bạn thực hành hiệu quả.
Từ vựng tiếng Anh về các loại nhà
Trong tiếng Anh, có rất nhiều loại hình nhà ở khác nhau, phản ánh lối sống và kiến trúc đa dạng của từng khu vực. Dưới đây là danh sách những từ vựng phổ biến nhất về các loại nhà:
- House: Nhà
- Apartment: Căn hộ
- Flat: Căn hộ (Anh-Anh)
- Bungalow: Nhà gỗ một tầng
- Cottage: Nhà tranh
- Villa: Biệt thự
- Mansion: Biệt thự lớn, dinh thự
- Terraced house: Nhà liền kề
- Semi-detached house: Nhà bán biệt lập
- Detached house: Nhà riêng biệt
- Studio apartment: Căn hộ studio
- Duplex: Căn hộ hai tầng
- Penthouse: Căn hộ áp mái
- Townhouse: Nhà phố
- Cottage: Nhà nhỏ ở nông thôn
- Mobile home: Nhà di động
- Cabin: Nhà gỗ nhỏ
- Ranch: Nhà vườn
- Stilt house: Nhà sàn
- Tent: Lều

Từ vựng tiếng Anh về các loại nhà
Từ vựng tiếng Anh về các phòng trong nhà
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về các phòng trong nhà giúp bạn mô tả không gian sống một cách chính xác, đồng thời giao tiếp hiệu quả hơn. Dưới đây là những từ vựng phổ biến nhất kèm ví dụ minh họa:
|
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
|
Living room |
Phòng khách |
We watched a movie in the living room. |
|
Bedroom |
Phòng ngủ |
Her bedroom is decorated with pastel colors. |
|
Kitchen |
Nhà bếp |
I’m cooking dinner in the kitchen. |
|
Bathroom |
Phòng tắm |
The bathroom is next to the bedroom. |
|
Dining room |
Phòng ăn |
We usually eat dinner in the dining room. |
|
Hallway |
Hành lang |
The hallway leads to the main living area. |
|
Garage |
Nhà để xe |
The car is parked in the garage. |
|
Attic |
Gác mái |
They store old furniture in the attic. |
|
Basement |
Tầng hầm |
The basement was converted into a gym. |
|
Home office |
Phòng làm việc tại nhà |
He works from his home office every day. |
|
Laundry room |
Phòng giặt đồ |
The washing machine is in the laundry room. |
|
Balcony |
Ban công |
She drinks coffee on the balcony every morning. |
|
Pantry |
Phòng chứa đồ (thực phẩm) |
The pantry is full of canned goods. |
|
Balcony |
Ban công |
She waters the flowers on the balcony every morning. |
|
Garden |
Vườn |
We grow vegetables in our backyard garden. |
|
Yard |
Sân |
The kids are playing in the yard. |
|
Study |
Phòng làm việc |
He reads books in his study every evening. |
|
Guest room |
Phòng cho khách |
We prepared the guest room for our relatives. |
Muốn miêu tả chi tiết dụng cụ nấu nướng, thiết bị bếp và hành động thường dùng khi nấu ăn, bạn nên xem thêm từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp để mở rộng vốn từ theo ngữ cảnh.
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà
Đồ dùng trong nhà cũng có rất nhiều loại khác nhau. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong nhà bạn có thể tham khảo:

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà
|
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
|
Furniture |
Nội thất |
We bought new furniture for our living room. |
|
Armchair |
Ghế bành |
He sat in the armchair and read the newspaper. |
|
Table |
Bàn |
The table is made of solid wood. |
|
Dining table |
Bàn ăn |
Dinner is ready on the dining table. |
|
Mattress |
Đệm |
This mattress is very comfortable. |
|
Curtain |
Rèm cửa |
She pulled the curtain to block the sunlight. |
|
Blinds |
Mành cửa |
Close the blinds before going to bed. |
|
Clock |
Đồng hồ |
The clock on the wall stopped working. |
|
Lamp |
Đèn |
I turned on the lamp to read. |
|
Television |
Tivi |
They are watching a movie on television. |
|
Carpet |
Thảm |
The carpet covers the entire floor. |
|
Rug |
Thảm lau chân |
Wipe your feet on the rug before entering. |
|
Vase |
Bình hoa |
She put fresh flowers in the vase. |
|
Wastepaper basket |
Thùng rác |
Throw the old paper into the wastepaper basket. |
|
Ironing board |
Bàn là |
She set up the ironing board in the laundry room. |
|
Light switch |
Công tắc đèn |
The light switch is next to the door. |
|
Sofa |
Ghế sô pha |
I sat on the sofa to watch TV. |
|
Coffee table |
Bàn cà phê |
She put the magazines on the coffee table. |
|
Television (TV) |
Tivi |
The kids are watching cartoons on television. |
|
Curtain |
Rèm cửa |
She opened the curtain to let the sunlight in. |
|
Bookshelf |
Kệ sách |
The bookshelf is full of novels and magazines. |
|
Bed |
Giường ngủ |
I bought a new bed for my apartment. |
|
Pillow |
Gối |
She hugged her pillow and fell asleep. |
|
Blanket |
Chăn |
It’s cold, so I added another blanket. |
|
Wardrobe |
Tủ quần áo |
His clothes are neatly arranged in the wardrobe. |
|
Lamp |
Đèn ngủ |
I turned off the lamp before going to sleep. |
|
Fridge / Refrigerator |
Tủ lạnh |
There’s no milk in the fridge. |
|
Stove |
Bếp (ga/điện) |
She cooked soup on the stove. |
|
Microwave |
Lò vi sóng |
He heated his lunch in the microwave. |
|
Sink |
Bồn rửa |
Dishes are piled up in the sink. |
|
Kettle |
Ấm đun nước |
I boiled water in the kettle for tea. |
|
Toothbrush |
Bàn chải đánh răng |
Don’t forget your toothbrush when you pack! |
|
Towel |
Khăn tắm |
He grabbed a towel after his shower. |
|
Bathtub |
Bồn tắm |
She relaxed in the bathtub with some candles. |
|
Shower |
Vòi sen |
I prefer using the shower in the morning. |
|
Mirror |
Gương |
The mirror above the sink is cracked. |
|
Door |
Cửa |
He knocked on the door before entering. |
|
Window |
Cửa sổ |
Open the window to get some fresh air. |
|
Staircase |
Cầu thang |
The staircase leads to the second floor. |
|
Fireplace |
Lò sưởi |
We sat by the fireplace on a cold night. |
|
Chimney |
Ống khói |
Smoke came out of the chimney. |
|
Fence |
Hàng rào |
They built a wooden fence around the garden. |
|
Gate |
Cổng |
She opened the gate to let the dog out. |
|
Oven |
Lò nướng |
The cake is baking in the oven. |
|
Washing machine |
Máy giặt |
I put my clothes in the washing machine. |
|
Dryer |
Máy sấy |
Use the dryer to dry your clothes faster. |
|
Dishwasher |
Máy rửa bát |
Load the dishwasher after dinner. |
|
Cupboard |
Tủ chén |
Plates are stored in the cupboard. |
|
Bookshelf |
Kệ sách |
His bookshelf is full of novels. |
|
Wardrobe |
Tủ quần áo |
I hung my coat in the wardrobe. |
|
Mirror |
Gương |
She looked at herself in the mirror. |
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong nhà
Để miêu tả về các hoạt động ở nhà, bạn có thể tham sử dụng các từ vựng sau:
|
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
|
Cleaning |
Dọn dẹp |
She spends her Sunday cleaning the house. |
|
Sweeping |
Quét nhà |
He is sweeping the floor with a broom. |
|
Mopping |
Lau nhà |
I mop the floor every morning. |
|
Washing |
Giặt giũ |
She is washing her clothes in the laundry room. |
|
Cooking |
Nấu ăn |
My mom is cooking dinner in the kitchen. |
|
Eating |
Ăn uống |
We are eating together in the dining room. |
|
Sleeping |
Ngủ |
The baby is sleeping in the bedroom. |
|
Relaxing |
Thư giãn |
He enjoys relaxing on the sofa after work. |
|
Studying |
Học tập |
She is studying for her English test. |
|
Working |
Làm việc |
He is working from home today. |
Cụm từ tiếng anh chủ đề nhà cửa
Học các cụm từ (phrases) và cụm động từ (phrasal verbs) liên quan đến nhà cửa giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn. Dưới đây là tổng hợp một số cụm từ tiếng anh phổ biến theo chủ đề nhà cửa:
Cụm từ tiếng Anh về trang trí nhà cửa
|
Cụm từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
|
Put up wallpaper |
Dán giấy dán tường |
They put up new wallpaper in the living room. |
|
Hang up a picture |
Treo tranh |
I want to hang up a picture above the sofa. |
|
Rearrange the furniture |
Sắp xếp lại nội thất |
She loves to rearrange the furniture every month. |
|
Paint the walls |
Sơn tường |
We painted the walls light blue to brighten the room. |
|
Add some plants |
Thêm cây xanh |
Adding plants makes the house feel fresh. |
|
Change the curtains |
Thay rèm cửa |
I think it’s time to change the curtains. |
Cụm từ tiếng Anh khi muốn nói sửa sang
|
Cụm từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
|
Do some renovations |
Làm cải tạo |
They’re doing some renovations to the kitchen. |
|
Fix a leak |
Sửa chỗ rò rỉ |
The plumber came to fix a leak under the sink. |
|
Replace the tiles |
Thay gạch |
We had to replace the broken tiles in the bathroom. |
|
Install new lighting |
Lắp đèn mới |
We installed new lighting in the hallway. |
|
Refinish the floor |
Đánh bóng lại sàn |
They refinished the hardwood floor to make it shine. |
|
Upgrade the kitchen |
Nâng cấp nhà bếp |
We’re planning to upgrade the kitchen next month. |
Khi nói về cải tạo nhà/thi công (thay gạch, lắp đặt, hoàn thiện…), bạn sẽ gặp nhiều thuật ngữ kỹ thuật. Tham khảo từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng để mô tả cấu kiện và quy trình chính xác hơn.
Cụm từ tiếng Anh về dọn dẹp nhà cửa
|
Cụm từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
|
Do the cleaning |
Làm việc dọn dẹp |
I usually do the cleaning on Saturdays. |
|
Take out the trash |
Đổ rác |
Don’t forget to take out the trash tonight. |
|
Wipe down the surfaces |
Lau các bề mặt |
She wiped down the kitchen counters. |
|
Dust the shelves |
Phủi bụi kệ sách |
He dusted the shelves this morning. |
|
Sweep the floor |
Quét sàn |
She swept the floor before guests arrived. |
|
Mop the floor |
Lau sàn |
I mopped the floor with lemon-scented cleaner. |
|
Declutter the room |
Dọn bớt đồ lộn xộn |
I need to declutter the living room—it’s too messy. |
|
Tidy up the bedroom |
Dọn gọn phòng ngủ |
The kids tidied up their bedrooms before dinner. |
Cụm từ tiếng anh về chủ đề nhà cửa, hoạt động hàng ngày phổ biến
|
Cụm từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
|
Move in |
Chuyển vào |
We’re going to move in next week. |
|
Move out |
Chuyển ra |
They moved out of the apartment yesterday. |
|
Rent a house |
Thuê nhà |
We plan to rent a house near the office. |
|
Buy a house |
Mua nhà |
They finally saved enough to buy a house. |
|
Renovate a house |
Cải tạo nhà |
We decided to renovate the house before moving in. |
|
Furnish a house |
Trang bị nội thất cho nhà |
It took them a month to furnish the house. |
|
Clean the house |
Dọn dẹp nhà cửa |
I clean the house every Saturday morning. |
|
Do the chores |
Làm việc nhà |
The children help do the chores on weekends. |
|
Do the laundry |
Giặt quần áo |
She does the laundry twice a week. |
|
Mow the lawn |
Cắt cỏ |
He mows the lawn every Sunday. |
|
Water the plants |
Tưới cây |
Don’t forget to water the plants this evening. |
|
Feed the dog |
Cho chó ăn |
I feed the dog every morning before work. |
Các mẫu câu giao tiếp chủ đề nhà cửa trong tiếng Anh
Để giao tiếp dễ dàng hơn, bạn có thể sử dụng một số mẫu câu tiếng anh về chủ đề nhà cửa dưới đây:
Mô tả nhà ở
Các mẫu câu mô tả chung về ngôi nhà hoặc căn hộ bạn đang sống:
|
Mẫu câu tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
|
I live in a small apartment in the city center. |
Tôi sống trong một căn hộ nhỏ ở trung tâm thành phố. |
|
My house has three bedrooms and a large kitchen. |
Nhà tôi có ba phòng ngủ và một nhà bếp rộng. |
|
It’s a modern house with a beautiful garden. |
Đó là một ngôi nhà hiện đại với khu vườn đẹp. |
|
There is a garden at the back of the house. |
Có một khu vườn ở phía sau nhà. |
Cảm nhận về không gian
Cách thể hiện cảm xúc, ấn tượng về không gian sống:
|
Mẫu câu |
Ý nghĩa tiếng Việt |
|
I love how cozy my living room feels. |
Tôi rất thích sự ấm cúng của phòng khách nhà mình. |
|
The view from the balcony is amazing. |
Khung cảnh từ ban công thật tuyệt vời. |
|
I feel really relaxed in my bedroom. |
Tôi cảm thấy rất thư giãn trong phòng ngủ của mình. |
|
It’s a bit small, but very comfortable. |
Nó hơi nhỏ, nhưng rất thoải mái. |
Câu hỏi về tham quan
Những câu hỏi phổ biến khi nói về việc ghé thăm hoặc mô tả không gian người khác:
|
Mẫu câu |
Ý nghĩa tiếng Việt |
|
Can I take a look around your house? |
Tôi có thể tham quan nhà bạn không? |
|
Would you like to come over for dinner? |
Bạn có muốn ghé chơi ăn tối không? |
|
What’s your favorite part of your home? |
Bạn thích nhất khu vực nào trong nhà mình? |
|
Do you have a guest room? |
Bạn có phòng cho khách không? |
Mô tả không gian sinh hoạt
Cách nói về các khu vực sử dụng thường xuyên trong nhà:
|
Mẫu câu |
Ý nghĩa tiếng Việt |
|
The kitchen is where we spend most of our time. |
Nhà bếp là nơi chúng tôi dành phần lớn thời gian. |
|
The living room is very bright and airy. |
Phòng khách rất sáng sủa và thoáng mát. |
|
We have a home office next to the bedroom. |
Chúng tôi có phòng làm việc cạnh phòng ngủ. |
|
Our dining area is connected to the kitchen. |
Khu ăn uống được nối liền với nhà bếp. |
Nếu bạn đã nắm vững từ vựng cơ bản và muốn diễn đạt lưu loát hơn trong hội thoại thực tế (mua/thuê nhà, đàm phán nội thất…), hãy cân nhắc tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp nâng cao để tăng tốc phản xạ và độ chính xác.
Sở thích về khu vực sống
Các mẫu câu diễn tả sở thích về nơi sinh sống:
|
Mẫu câu |
Ý nghĩa tiếng Việt |
|
I prefer living in the suburbs. |
Tôi thích sống ở vùng ngoại ô. |
|
This neighborhood is quiet and safe. |
Khu vực này yên tĩnh và an toàn. |
|
I enjoy being close to parks and schools. |
Tôi thích sống gần công viên và trường học. |
|
There are many shops and restaurants nearby. |
Có nhiều cửa hàng và nhà hàng xung quanh. |
Một số đoạn văn mẫu tiếng anh về chủ đề nhà cửa
Đoạn văn mẫu 1: Giới thiệu về ngôi nhà của bạn (Introducing your house)
I live in a small but cozy house in the countryside. It has two bedrooms, a kitchen, a bathroom, and a living room. There is a garden in front of the house where we grow flowers and vegetables. My favorite place is the living room because it’s where my family gathers every evening to watch TV or talk. I really love the peaceful atmosphere of my home.
Dịch nghĩa:
Tôi sống trong một ngôi nhà nhỏ nhưng ấm cúng ở vùng quê. Nhà có hai phòng ngủ, một nhà bếp, một phòng tắm và một phòng khách. Trước nhà có một khu vườn nơi chúng tôi trồng hoa và rau. Nơi tôi thích nhất là phòng khách vì đó là nơi cả gia đình quây quần vào mỗi tối để xem TV hoặc trò chuyện. Tôi thật sự yêu thích không khí yên bình của ngôi nhà mình.
Đoạn văn mẫu 2: Miêu tả ngôi nhà của bạn (Describe Your House)
My house is located in a quiet neighborhood. It is a two-storey building painted in white. There are three bedrooms, a spacious living room, a kitchen, and two bathrooms. The living room is bright, with big windows and comfortable sofas. My favorite space is the small garden at the back, where I plant flowers and relax every evening. I feel proud of my lovely home because it is where my family shares happy moments together.
Dịch nghĩa:
Nhà tôi nằm trong một khu phố yên tĩnh. Đó là ngôi nhà hai tầng sơn màu trắng, có ba phòng ngủ, một phòng khách rộng rãi, một nhà bếp và hai phòng tắm. Phòng khách rất sáng, có cửa sổ lớn và ghế sofa êm ái. Nơi tôi yêu thích nhất là khu vườn nhỏ phía sau, nơi tôi trồng hoa và thư giãn mỗi tối. Tôi tự hào về ngôi nhà của mình vì đó là nơi gia đình tôi chia sẻ những khoảnh khắc hạnh phúc bên nhau.
Đoạn văn mẫu 3: Miêu tả về phòng yêu thích trong nhà (Your Favorite Room)
My favorite room is my bedroom. It is not very large, but it is cozy and always neat. There is a soft bed, a desk by the window, and a wardrobe for my clothes. I like to read books and listen to music in my room after school. This is the place where I feel most comfortable and can relax after a long day.
Dịch nghĩa:
Phòng yêu thích nhất của tôi là phòng ngủ. Nó không quá rộng nhưng rất ấm cúng và luôn gọn gàng. Trong phòng có một chiếc giường mềm mại, bàn học đặt cạnh cửa sổ và tủ quần áo. Tôi thích đọc sách và nghe nhạc trong phòng sau giờ học. Đây là nơi tôi cảm thấy thoải mái nhất và có thể thư giãn sau một ngày dài.
Đoạn văn mẫu 4: Nói về không gian sống (Describing Living Space)
I live in an apartment in the city center. The apartment has a modern kitchen, a dining area, and a balcony overlooking the park. Every morning, I enjoy my coffee on the balcony while watching people walk by. The building is safe and quiet, so I feel at ease living here. I love the convenience and the vibrant atmosphere of my neighborhood.
Dịch nghĩa:
Tôi sống trong một căn hộ ở trung tâm thành phố. Căn hộ có nhà bếp hiện đại, khu vực ăn uống và ban công nhìn ra công viên. Mỗi sáng, tôi thưởng thức cà phê trên ban công và ngắm nhìn mọi người qua lại. Tòa nhà rất an toàn và yên tĩnh, nên tôi cảm thấy yên tâm khi sống ở đây. Tôi thích sự tiện lợi và không khí sôi động của khu phố mình ở.
Đoạn văn mẫu 5: Nói về việc dọn dẹp và trang trí nhà cửa (Cleaning & Decorating)
Every Saturday, my family cleans and decorates the house together. We vacuum the carpet, dust the furniture, and tidy up every room. Sometimes, we hang new pictures or put up fresh flowers. Doing these activities not only makes the house clean and beautiful but also brings our family closer. I believe that a tidy, well-decorated home can make everyone feel happier.
Dịch nghĩa:
Mỗi thứ Bảy, gia đình tôi cùng nhau dọn dẹp và trang trí nhà cửa. Chúng tôi hút bụi thảm, lau bụi đồ nội thất và sắp xếp lại các phòng. Đôi khi, chúng tôi treo ảnh mới hoặc cắm hoa tươi. Những hoạt động này không chỉ giúp nhà cửa sạch đẹp mà còn gắn kết các thành viên trong gia đình. Tôi tin rằng một ngôi nhà ngăn nắp, được trang trí đẹp sẽ làm mọi người cảm thấy vui hơn.

Một số đoạn văn mẫu tiếng anh về chủ đề nhà cửa
Bài tập tiếng anh về chủ đề nhà cửa
Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống (Fill in the blanks)
Yêu cầu: Điền từ vựng liên quan đến đồ dùng trong nhà vào chỗ trống.
Example:
I keep my clothes in the ________.
There is a big ________ on the living room floor.
She uses the ________ to dry her clothes.
The ________ is where we cook food.
I sit on the ________ to read books in the evening.
Từ gợi ý: wardrobe, carpet, dryer, oven, armchair.
Đáp án:
wardrobe
carpet
dryer
oven
armchair
Bài tập 2: Nối từ với nghĩa (Match the words with their meanings)
Yêu cầu: Nối từ tiếng Anh về nhà cửa với nghĩa tiếng Việt tương ứng.
|
A (Từ tiếng Anh) |
B (Nghĩa tiếng Việt) |
|
1. Staircase |
a. Tủ sách |
|
2. Blinds |
b. Cầu thang |
|
3. Bookshelf |
c. Mành cửa |
|
4. Dishwasher |
d. Máy rửa chén |
|
5. Fence |
e. Hàng rào |
Đáp án:
1 – b, 2 – c, 3 – a, 4 – d, 5 – e
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng (Multiple choice)
Yêu cầu: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu mô tả hành động trong nhà.
- Which activity means “giặt đồ”?
- a) Mopping
- b) Washing
- c) Cooking
- d) Sweeping
- What do you use to cut the grass?
- a) Mop
- b) Broom
- c) Lawn mower
- d) Blender
- “She is relaxing in the living room.” – What is she doing?
- a) Cleaning
- b) Working
- c) Resting
- d) Cooking
Đáp án:
1 – b, 2 – c, 3 – c
Bài tập 4: Viết đoạn văn ngắn (Write a short paragraph)
Yêu cầu: Viết một đoạn văn 5-6 câu miêu tả ngôi nhà của bạn. Có thể đề cập đến vị trí, số phòng, đồ nội thất, không gian yêu thích, hoạt động bạn thường làm tại nhà.
Ví dụ mẫu:
I live in a small apartment in the city. There are two bedrooms, a bathroom, a kitchen, and a living room. My favorite room is the kitchen because I love cooking. I usually clean the house on the weekends. In the evening, I relax on the sofa and watch TV with my family.
Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng anh chủ đề nhà cửa kèm ví dụ minh họa và bài tập thực hành. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn chinh phục tiếng anh tốt hơn. Để nâng cao khả năng phản xạ và sử dụng tiếng Anh thành thạo trong thực tế, bạn có thể tham khảo khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Talk Class. Tại đây học viên sẽ được tư vấn lộ trình học rõ ràng, dễ hiểu và phù hợp với trình độ của mình. Hãy liên hệ trực tiếp với Talk Class theo hotline 0984 022 247 hoặc Email: talkclass2014@gmail.com để được tư vấn!
