Tiếng Anh giao tiếp phục vụ nhà hàng không chỉ là kỹ năng mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công cho nhân viên và nâng tầm dịch vụ của quán. Nắm vững các từ vựng, mẫu câu giao tiếp trong nhà hàng giúp bạn tự tin làm việc, tương tác với khách hàng. Bài viết dưới đây của Talk Class sẽ tổng hợp và gửi đến bạn trọn bộ từ vựng mà mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Anh thường gặp trong quá trình phục vụ tại nhà hàng!
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh giao tiếp phục vụ nhà hàng
Để có thể sử dụng tiếng Anh giao tiếp phục vụ nhà hàng một cách trôi chảy, chính xác và hiệu quả, bạn cần nắm và ghi nhớ được các từ vựng thông dụng dưới đây:
|
Từ vựng |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Phiên âm |
|
Món ăn & Cách chế biến |
||
|
Starter |
Món khai vị |
/ˈstɑːr.t̬ɚ/ |
|
Main course |
Món chính |
/ˌmeɪn ˈkɔːrs/ |
|
Dessert |
Món tráng miệng |
/dɪˈzɝːt/ |
|
Roast food |
Món quay |
/roʊst fuːd/ |
|
Grilled food |
Món nướng |
/ɡrɪld fuːd/ |
|
Fried food |
Món chiên |
/fraɪd fuːd/ |
|
Saute |
Món áp chảo |
/sɔːˈteɪ/ |
|
Stew |
Món ninh |
/stuː/ |
|
Steam food |
Thức ăn hấp |
/stiːm fuːd/ |
|
Apple pie |
Bánh táo |
/ˌæp.əl ˈpaɪ/ |
|
Đồ dùng ăn uống |
||
|
Napkin |
Khăn ăn |
/ˈnæp.kɪn/ |
|
Tray |
Cái khay |
/treɪ/ |
|
Spoon |
Cái thìa |
/spuːn/ |
|
Knife |
Dao |
/naɪf/ |
|
Fork |
Cái dĩa |
/fɔːrk/ |
|
Bowl |
Tô |
/boʊl/ |
|
Chopsticks |
Đôi đũa |
/ˈtʃɑːp.stɪk/ |
|
Ladle |
Thìa múc canh |
/ˈleɪ.dəl/ |
|
Plate |
Đĩa |
/pleɪt/ |
|
Mug |
Ly nhỏ có quai |
/mʌɡ/ |
|
Pepper shaker |
Lọ đựng tiêu |
/ˈpep.ə ˌʃeɪ.kər/ |
|
Straw |
Ống hút |
/strɑː/ |
|
Tablecloth |
Khăn trải bàn |
/ˈteɪ.bəl.klɑːθ/ |
|
Teapot |
Ấm trà |
/ˈtiː.pɑːt/ |
|
Tongs |
Kẹp dùng để gắp thức ăn |
/tɑːŋz/ |
|
Đồ uống |
||
|
Wine |
Rượu |
/waɪn/ |
|
Beer |
Bia |
/bɪr/ |
|
Alcohol |
Đồ uống có cồn |
/ˈæl.kə.hɑːl/ |
|
Coke |
Các loại nước ngọt |
/koʊk/ |
|
Juice |
Nước ép hoa quả |
/dʒuːs/ |
|
Smoothie |
Sinh tố |
/ˈsmuː.ði/ |
|
Coffee |
Cà phê |
/ˈkɑː.fi/ |
|
Tea |
Trà |
/tiː/ |
|
Milk |
Sữa |
/mɪlk/ |
|
Sparkling water |
Nước có ga |
/ˈspɑːr.klɪŋ ˈwɑː.t̬ɚ/ |
|
Cocoa |
Ca cao |
/ˈkoʊ.koʊ/ |
|
Ice tea |
Trà đá |
/ˌaɪs ˈtiː/ |
|
Green tea |
Trà xanh |
/ˌɡriːn ˈtiː/ |
|
Lemonade |
Nước chanh |
/ˌlem.əˈneɪd/ |
|
Milkshake |
Sữa lắc |
/ˈmɪlk.ʃeɪk/ |
|
Nguyên liệu chính |
||
|
Beef |
Thịt bò |
/biːf/ |
|
Pork |
Thịt heo |
/pɔːrk/ |
|
Lamb |
Thịt cừu |
/læm/ |
|
Chicken |
Thịt gà |
/ˈtʃɪk.ɪn/ |
|
Goose |
Thịt ngỗng |
/ɡuːs/ |
|
Duck |
Thịt vịt |
/dʌk/ |
|
Seafood |
Hải sản |
/ˈsiː.fuːd/ |
|
Fish |
Cá |
/fɪʃ/ |
|
Octopus |
Bạch tuộc |
/ˈɑːk.tə.pəs/ |
|
Shrimps |
Tôm |
/ʃrɪmp/ |
|
Crab |
Cua |
/kræb/ |
|
Lobster |
Tôm hùm |
/ˈlɑːb.stɚ/ |
|
Mussels |
Con trai trai |
/ˈmʌs.əl/ |
|
Lettuce |
Rau xà lách |
/ˈlet̬.ɪs/ |
|
Cabbage |
Cải bắp |
/ˈkæb.ɪdʒ/ |

Bạn cần nắm được các từ vựng về món ăn để giới thiệu với khách hàng khi làm phục vụ
Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp phục vụ nhà hàng
Sau khi bạn đã nắm vững các từ vựng đến đây bạn hãy tham khảo các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp phục vụ nhà hàng phổ biến nhất dưới đây:
Mẫu câu dành cho nhân viên ghi/nhận thực đơn
Nếu bạn chưa biết mẫu câu tiếng Anh giao tiếp phục vụ nhà hàng khi khách gọi món thì có thể sử dụng một số gợi ý đơn giản nhưng hiệu quả như sau:
|
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
|
Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa? |
Are you ready to order? |
|
Quý khách muốn bắt đầu dùng bữa với món gì? |
What would you like to start with? |
|
Quý khách muốn thịt bò của mình chín như thế nào? |
How would you like your steak cooked? |
|
Quý khách có muốn thêm món ăn kèm nào không? |
Would you like any sides with that? |
|
Tôi có thể mang cho quý khách đồ uống gì không? |
Can I get you something to drink? |
Mẫu câu khi khách thanh toán tiền
Thanh toán tiền cũng là một bộ phân cực kỳ quan trọng. Do đó, nếu bạn đang có ý định làm việc trong các quán ăn, nhà hàng, quán cà phê… thì có thể tham khảo một số gợi ý giao tiếp với khách nước ngoài như:
|
Câu tiếng Anh gốc |
Câu tiếng Anh thay đổi từ ngữ |
Dịch nghĩa tiếng Việt gốc |
Dịch nghĩa tiếng Việt thay đổi từ ngữ |
|
Here is your bill. Please take your time. |
Your bill is ready. Please review it at your leisure. |
Đây là hóa đơn của quý khách. Xin mời quý khách xem qua. |
Hóa đơn của quý khách đây ạ. Mời quý khách kiểm tra. |
|
Would you like to pay by cash or card? |
How would you like to settle the bill, cash or card? |
Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ? |
Quý khách thanh toán tiền mặt hay dùng thẻ ạ? |
|
I’ll be right back with your change. |
I will return shortly with your change. |
Xin quý khách đợi chút để tôi đi lấy tiền thối lại ạ. |
Tôi sẽ quay lại ngay với tiền thừa của quý khách. |
|
Thank you for your payment. Have a nice day/ evening! |
We appreciate your payment. Enjoy your day/ evening! |
Cảm ơn quý khách đã thanh toán. Chúc quý khách có một ngày/ buổi tối tốt lành. |
Cảm ơn quý khách đã thanh toán. Chúc quý khách một ngày/buổi tối vui vẻ! |

Việc nắm vững các mẫu câu tiếng Anh khi khách hàng thanh toán tiền sẽ giúp bạn dễ dàng ghi điểm với khách hàng
Tham khảo: Bộ mẫu câu hội thoại cho nhân viên thu ngân, hữu ích nếu bạn đang làm việc tại quầy thanh toán và cần xử lý các tình huống giao tiếp bằng tiếng Anh với khách hàng.
Các câu tiếng Anh giao tiếp đón khách
Ngoài thái độ niềm nở, thân thiện và chuyên nghiệp thì việc nắm vững các câu tiếng Anh giao tiếp phục vụ nhà hàng cũng là điều cực kỳ quan trọng để bạn gây ấn tượng với khách. Do đó, bạn còn chần chờ gì mà không tham khảo ngay các câu giao tiếp đón khách sau:
|
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Mẫu câu tiếng Anh |
|
Xin chào quý khách. |
Good morning/ afternoon/ evening. |
|
Tôi có thể giúp gì ạ? |
How may I help you? |
|
Quý khách đã đặt bàn trước chưa ạ? |
Do you have a reservation? Have you booked a table? |
|
Cho tôi xin tên của quý khách ạ? |
May I have your name? |
|
Nhóm của quý khách có bao nhiêu người ạ? |
How many are you? How many are in your party? |
|
Vui lòng đi lối này ạ. Tôi sẽ đưa quý khách đến chỗ ngồi. |
This way, please. I’ll show you your table. |
|
Bàn của quý khách đã sẵn sàng ạ. |
Your table is ready. |
|
Xin mời ngồi ạ. |
Please take a seat. |
Mẫu câu giải quyết vấn đề
Trong quá trình làm việc trong nhà hàng, bạn sẽ bắt gặp những tình huống cần giải thích với khách hàng và các vấn đề về chỗ ngồi, giá tiền, thực đơn… Vì vậy, để cuộc hội thoại với khách diễn ra suôn sẻ, không có sự nhầm lẫn, bạn nên bỏ túi các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp phục vụ nhà hàng giải quyết vấn đề sau:
|
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Mẫu câu tiếng Anh |
|
Tôi rất tiếc nhưng hiện không có thông tin về việc đặt bàn của quý khách. Quý khách có thể vui lòng cho tôi biết ông/bà đặt bàn lúc nào không ạ? |
I’m so sorry but there’s no information about your reservation. Could you please tell me when you made your reservation, sir/madam? |
|
Nếu quý khách có thể đợi khoảng 1 tiếng, tôi sẽ chuẩn bị một bàn khác ạ. |
If you can wait about an hour, I will be able to give you a table. |
|
Tôi vô cùng xin lỗi. Tôi sẽ thông báo với bếp và đổi đĩa khác cho quý khách ạ. |
I’m so sorry. I’ll inform the chef and get you another dish. |
|
Như vậy đã được chưa ạ? Hay quý khách muốn yêu cầu thêm? |
Will that be alright, sir/madam? Or would you prefer something else? |

Một số mẫu câu giải quyết vấn đề về món ăn thường được dùng trong lúc giao tiếp phục vụ nhà hàng
Câu tiếng Anh giao tiếp trong quá trình khách dùng bữa
Trong quá trình khách dùng bữa, bạn sẽ bắt gặp những lần khách hàng phàn nàn về món ăn hoặc xin thêm nước, một số gia vị… Vì vậy bạn cần nắm rõ các câu tiếng Anh giao tiếp phục vụ nhà hàng để giải quyết các vấn đề cho khách một cách chính xác:
|
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Mẫu câu tiếng Anh |
|
Tôi có thể gọi thêm cơm không? |
Could we have more steamed rice? |
|
Xin lỗi, tôi không gọi món này. |
Excuse me, I didn’t order this. |
|
Món này mặn quá. |
This is too salty. |
|
Ở đây có đường không? |
Do you have any sugar? |
|
Tôi đợi một tiếng đồng hồ rồi. |
I’ve been waiting for an hour. |
|
Xin lỗi, món của tôi nguội quá. |
Excuse me, my meal is so cold. |
|
Món này chín quá rồi. |
This dish is over done. |
|
Tôi có thể đổi món không? |
Could I change my order? |
Mẫu câu cảm ơn khách hàng
Sau khi khách hàng đã dùng bữa, bạn cần đưa ra những câu cảm ơn và hẹn gặp khách hàng ở một ngày không xa. Dưới đây là một số gợi ý mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong khi phục vụ mà bạn có thể tham khảo:
|
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
|
Thank you for dining with us. |
Cảm ơn quý khách đã dùng bữa tại nhà hàng chúng tôi. |
|
Thank you for choosing us. |
Cảm ơn quý khách đã lựa chọn chúng tôi. |
|
We appreciate your visit. |
Chúng tôi rất trân trọng chuyến thăm của quý khách. |
|
It was a pleasure serving you. |
Rất hân hạnh được phục vụ quý khách. |
|
We hope you enjoyed your meal. |
Chúng tôi hy vọng quý khách đã ngon miệng. |
|
We look forward to seeing you again soon. |
Chúng tôi mong được gặp lại quý khách sớm. |
|
Have a wonderful day/evening! |
Chúc quý khách một ngày/buổi tối tốt lành! |
|
Thanks for coming! (thân mật hơn) |
Cảm ơn đã ghé qua! (thân mật hơn) |
|
Thank you for your kind patronage. |
Cảm ơn sự ủng hộ của quý khách. |
|
We truly appreciate your business. |
Chúng tôi thực sự trân trọng sự ủng hộ của quý khách. |
|
We hope to welcome you back again. |
Chúng tôi hy vọng được chào đón quý khách trở lại. |
|
Thank you for your support. |
Cảm ơn sự ủng hộ của quý khách. |

Sau khi khách hàng dùng bữa, bạn nên sử dụng các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp phục vụ nhà hàng để gửi lời cảm ơn
Mẫu câu tiễn khách sau khi dùng bữa
Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh lịch sự và thân thiện để tiễn khách sau khi dùng bữa, kèm theo dịch nghĩa tiếng Việt mà bạn nên tham khảo:
|
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
|
General Farewells (Chào tạm biệt chung) |
|
|
Thank you for coming. |
Cảm ơn bạn/quý vị đã đến. |
|
It was lovely having you over. |
Thật tuyệt khi có bạn/quý vị ở đây. |
|
We hope you enjoyed the meal. |
Chúng tôi hy vọng bạn/quý vị đã ngon miệng. |
|
It was a pleasure hosting you. |
Thật vinh dự/niềm vui khi được đón tiếp bạn/quý vị. |
|
Please come again soon! |
Mời bạn/quý vị ghé thăm lần nữa nhé! |
|
Drive/Travel safely! |
Lái xe/đi đường an toàn nhé! |
|
Expressing Enjoyment (Bày tỏ sự hài lòng) |
|
|
We really enjoyed your company. |
Chúng tôi thực sự rất vui khi có bạn/quý vị. |
|
It was a wonderful evening/afternoon. |
Đó là một buổi tối/chiều tuyệt vời. |
|
We had a great time with you. |
Chúng tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời cùng bạn/quý vị. |
|
Offering Future Plans (Gợi ý kế hoạch tương lai) |
|
|
Let’s do this again sometime. |
Lần tới chúng ta lại làm điều này nhé. |
|
We should get together again soon. |
Chúng ta nên gặp lại nhau sớm thôi. |
|
Let’s keep in touch! |
Giữ liên lạc nhé! |
|
Specific to the meal (Liên quan đến bữa ăn) |
|
|
Glad you enjoyed the food! |
Mừng là bạn đã ngon miệng! |
|
Hope you had enough to eat! |
Hy vọng bạn đã ăn no! |
|
More Formal (Trang trọng hơn) |
|
|
Thank you for gracing our home. |
Cảm ơn quý vị đã ghé thăm nhà chúng tôi. |
|
We appreciate you taking the time to come. |
Chúng tôi trân trọng việc quý vị đã dành thời gian đến. |
Vai trò của tiếng Anh giao tiếp phục vụ nhà hàng
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch, vai trò của tiếng Anh giao tiếp đối với nhân viên phục vụ nhà hàng ngày càng trở nên quan trọng và không thể thiếu:
- Giao tiếp trôi chảy với khách quốc tế: Đây là vai trò cơ bản nhất. Khả năng nói tiếng Anh giúp nhân viên dễ dàng chào đón, tư vấn thực đơn, ghi order và giải đáp thắc mắc của khách nước ngoài một cách chính xác. Điều này tạo cảm giác được tôn trọng và quan tâm cho khách hàng, từ đó nâng cao trải nghiệm dùng bữa của họ.
- Xử lý tình huống chuyên nghiệp: Trong môi trường nhà hàng, các tình huống phát sinh như khách muốn thay đổi món, có yêu cầu đặc biệt về dị ứng, hoặc gặp sự cố đều cần được xử lý nhanh chóng. Tiếng Anh giúp nhân viên truyền đạt thông tin và giải quyết vấn đề hiệu quả, tránh những hiểu lầm không đáng có.
- Giới thiệu món ăn và văn hóa ẩm thực: Khi giao tiếp tốt bằng tiếng Anh, nhân viên có thể giới thiệu chi tiết về nguyên liệu, cách chế biến, và câu chuyện đằng sau mỗi món ăn, đặc biệt là các món truyền thống của Việt Nam. Điều này không chỉ giúp khách hàng hiểu rõ hơn mà còn quảng bá văn hóa ẩm thực của đất nước.
- Xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp: Một đội ngũ nhân viên giao tiếp tiếng Anh tốt sẽ góp phần tạo dựng hình ảnh nhà hàng hiện đại, chuyên nghiệp và có khả năng phục vụ đa dạng đối tượng khách hàng. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các nhà hàng lớn, khách sạn 5 sao hoặc chuỗi nhà hàng quốc tế.
- Thu hút khách du lịch: Với lượng khách du lịch quốc tế ngày càng tăng, nhà hàng có nhân viên giỏi tiếng Anh sẽ trở thành điểm đến ưu tiên, dễ dàng thu hút và giữ chân khách hàng nước ngoài.
- Tăng doanh thu: Giao tiếp hiệu quả giúp nhân viên dễ dàng gợi ý thêm món ăn, đồ uống hoặc các dịch vụ khác, từ đó thúc đẩy doanh thu và tăng giá trị hóa đơn trung bình của mỗi bàn.
- Cơ hội việc làm rộng mở: Kỹ năng tiếng Anh tốt là một lợi thế cạnh tranh lớn, giúp nhân viên có cơ hội được tuyển dụng vào các nhà hàng cao cấp, khách sạn 4-5 sao hoặc các chuỗi quốc tế với môi trường làm việc chuyên nghiệp hơn.
- Nâng cao thu nhập: Nhân viên có khả năng giao tiếp tiếng Anh thành thạo thường có mức lương cơ bản cao hơn, đồng thời có cơ hội nhận được tiền tip và service charge từ khách quốc tế.
- Thăng tiến trong sự nghiệp: Tiếng Anh là một trong những yếu tố quan trọng giúp nhân viên thăng tiến lên các vị trí cao hơn như giám sát, quản lý nhà hàng, nơi yêu cầu khả năng giao tiếp và làm việc với đối tác quốc tế.
- Mở rộng kiến thức và mối quan hệ: Tiếp xúc với khách hàng và đồng nghiệp từ nhiều quốc gia giúp nhân viên mở rộng kiến thức văn hóa, rèn luyện tư duy và xây dựng các mối quan hệ chuyên nghiệp.

Nắm vững tiếng Anh giao tiếp phục vụ nhà hàng sẽ giúp cho các nhân viên dễ dàng thăng tiến trong công việc
Một số lưu ý khi dùng tiếng Anh giao tiếp phục vụ nhà hàng
Để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả trong môi trường nhà hàng, giúp khách hàng có trải nghiệm tốt nhất, bạn nên lưu ý một số điểm sau:
- Sử dụng cấu trúc câu hỏi lịch sự: Thay vì “What do you want?”, hãy dùng “What would you like?” hoặc “May I take your order?”.
- Nói chậm và rõ: Đặc biệt khi khách hàng không phải người bản xứ, việc nói rõ từng từ sẽ giúp họ dễ hiểu hơn.
- Luyện tập các từ vựng ngành: Đảm bảo bạn phát âm đúng tên món ăn, đồ uống và các từ liên quan đến dịch vụ nhà hàng.
- Tập nói một mình hoặc với đồng nghiệp: Thực hành các tình huống giao tiếp thường ngày.
- Xem các video hướng dẫn: Học hỏi cách phục vụ chuyên nghiệp trong các nhà hàng quốc tế.
- Ghi nhớ từ vựng và cấu trúc câu: Tạo ra các “kịch bản” giao tiếp cơ bản.
Talk Class – Học tiếng Anh giao tiếp phục vụ nhà hàng đơn giản, hiệu quả
Talk Class là trung tâm dạy giao tiếp tiếng Anh uy tín, chuyên cung cấp lộ trình học tập thực tế cho nhân viên F&B, nhà hàng – khách sạn, cũng như các bạn trẻ mong muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp.
Bạn là nhân viên nhà hàng và muốn tự tin giao tiếp tiếng Anh với khách quốc tế? Talk Class mang đến giải pháp học tiếng Anh giao tiếp chuyên biệt, giúp bạn nâng cao kỹ năng một cách đơn giản và hiệu quả. Khóa học tập trung vào các tình huống thực tế thường gặp trong nhà hàng, từ chào đón khách, giới thiệu món ăn, nhận order đến xử lý các yêu cầu đặc biệt.
Với phương pháp giảng dạy thực tế và bài tập ứng dụng cao, bạn sẽ nhanh chóng nắm vững từ vựng, mẫu câu cần thiết để phục vụ khách hàng chuyên nghiệp, tạo ấn tượng tốt và tăng sự hài lòng. Đặc biệt, đội ngũ giảng viên tại Talk Class đều là các giáo viên bản xứ và Việt Nam với nhiều năm kinh nghiệm.
Do đó, các bạn sẽ được thiết kế bài giảng, lộ trình và kèm cặp chi tiết. Đồng thời, Talk Class còn cung cấp chứng chỉ sau khi hoàn thành khóa học để các học viên có thể chứng minh được năng lực và kỹ năng của mình.
Ngoài ra, Talk Class còn thiết kế riêng khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, phù hợp với những bạn làm trong môi trường nhà hàng – khách sạn hoặc các ngành dịch vụ khác, giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp thực tế và phát triển sự nghiệp bền vững.

Một buổi học với người bản xứ cực kỳ ý nghĩa, chất lượng tại Talk Class
Nắm vững tiếng Anh giao tiếp phục vụ nhà hàng không chỉ là lợi thế mà còn là yếu tố then chốt giúp bạn nâng tầm dịch vụ và tạo ấn tượng chuyên nghiệp. Vì vậy, bạn hãy đầu tư vào kỹ năng này để mở ra nhiều cơ hội phát triển, mang lại sự tự tin và thành công trong ngành F&B đầy tiềm năng.
