Trong bất kỳ buổi phỏng vấn nào, ấn tượng đầu tiên luôn đóng vai trò quyết định, và phần giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vẫn chính là bước khởi đầu quan trọng nhất. Dù câu hỏi phỏng vấn có thể thay đổi tùy theo từng nhà tuyển dụng và từng ứng viên, thì lời mở đầu “Tell me about yourself” gần như luôn xuất hiện.
Ngày nay, khi nhiều doanh nghiệp lựa chọn phỏng vấn bằng tiếng Anh để đánh giá năng lực ngoại ngữ, không ít ứng viên vẫn cảm thấy lúng túng, đặc biệt là trong việc giới thiệu bản thân sao cho chuyên nghiệp và thu hút. Nếu bạn cũng đang băn khoăn, đừng lo lắng, bài viết này sẽ mang đến cho bạn cẩm nang từ A đến Z cùng mẫu giới thiệu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn và ghi điểm ngay từ những phút đầu tiên.

Giới thiệu bản thân bằng tiếng anh khi phỏng vấn
Vì sao giới thiệu bản thân là bước quan trọng trong phỏng vấn?
Trong mọi buổi phỏng vấn, đặc biệt là bằng tiếng Anh, phần giới thiệu bản thân luôn được xem như “tấm vé mở đầu” để ứng viên tạo ấn tượng đầu tiên với nhà tuyển dụng. Đây không chỉ là câu hỏi quen thuộc “Tell me about yourself” mà còn là cơ hội để bạn thể hiện kỹ năng giao tiếp, sự tự tin và mức độ phù hợp với vị trí ứng tuyển.
Nhiều nhà tuyển dụng coi phần giới thiệu này như một cách “phá băng” để giúp cuộc trò chuyện trở nên thoải mái hơn. Ứng viên có thể chia sẻ sơ lược về nền tảng học vấn, kinh nghiệm làm việc, kỹ năng nổi bật và cả định hướng nghề nghiệp. Qua cách bạn trình bày, họ dễ dàng đánh giá sự chuyên nghiệp, khả năng diễn đạt và mức độ hòa nhập văn hóa với doanh nghiệp.
Bên cạnh đó, phần giới thiệu bản thân còn là dịp để bạn chủ động dẫn dắt buổi phỏng vấn, đưa ra những thông tin quan trọng gắn liền với công việc, đồng thời khơi gợi sự hứng thú nơi nhà tuyển dụng. Điều này giúp bạn tự tin hơn khi bước vào những câu hỏi chuyên môn sâu hơn.
Tóm lại, giới thiệu bản thân khi phỏng vấn không chỉ đơn giản là nói tên, tuổi hay sở thích, mà là bước thể hiện giá trị, cá tính và sự chuyên nghiệp của bạn. Một phần mở đầu tốt sẽ tạo nền tảng cho buổi phỏng vấn diễn ra suôn sẻ và tăng cơ hội thành công của bạn.
Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng anh khi phỏng vấn gây ấn tượng
Giới thiệu bản thân trong phỏng vấn bằng tiếng Anh là cơ hội đầu tiên để bạn tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng. Một bài giới thiệu mạch lạc, tự tin và có chiến lược sẽ giúp bạn thể hiện được nền tảng học vấn, kinh nghiệm làm việc, kỹ năng, cũng như định hướng nghề nghiệp trong tương lai.
1. Lời chào và thông tin cơ bản
Mở đầu bằng một lời chào lịch sự dành cho hội đồng phỏng vấn. Sau đó, giới thiệu ngắn gọn về tên, quê quán hoặc nơi sinh sống, kèm lời cảm ơn vì cơ hội được tham gia phỏng vấn. Đây là cách thể hiện phép lịch sự và sự chuyên nghiệp ngay từ những giây phút đầu tiên.
Ví dụ: “Good morning, thank you for giving me this opportunity. My name is Anna, I’m from Hanoi.”
2. Nền tảng học vấn và kinh nghiệm làm việc (Quá khứ)
Nếu chưa có kinh nghiệm làm việc: Hãy tập trung vào học vấn, ngành học, GPA (nếu nổi bật), các dự án tham gia, hoạt động ngoại khóa hoặc kỹ năng bạn đã tích lũy. Điều này giúp nhà tuyển dụng thấy được tiềm năng và sự chủ động của bạn.
Nếu đã có kinh nghiệm: Nêu vị trí gần đây nhất, tên công ty, thời gian gắn bó, trách nhiệm chính và những thành tựu cụ thể. Đừng quên nhấn mạnh những kỹ năng liên quan trực tiếp đến vị trí bạn đang ứng tuyển.
Ví dụ: “I graduated from the University of Economics with a degree in Marketing. During my studies, I joined several competitions and internships, which helped me gain practical experience.”
3. Vị trí hiện tại và thành tựu nổi bật (Hiện tại)
Trình bày công việc bạn đang đảm nhận, những trách nhiệm chính và thành quả đã đạt được. Đây là phần giúp nhà tuyển dụng hình dung rõ năng lực và giá trị mà bạn có thể mang lại.
Ví dụ: “Currently, I work as a Marketing Executive at ABC Company, where I manage digital campaigns and social media. Within six months, I increased our online engagement by 30%.”
4. Mục tiêu và định hướng nghề nghiệp (Tương lai)
Kết thúc bằng việc chia sẻ mục tiêu trong ngắn hạn hoặc dài hạn, đồng thời nêu rõ lý do bạn quan tâm đến công việc ở công ty đang ứng tuyển. Điều này thể hiện bạn có định hướng rõ ràng và mong muốn gắn bó.
Ví dụ: “I am excited about this opportunity at XYZ Company because I believe my skills align with your goals. I hope to further develop my expertise in digital marketing and contribute to the team’s success.”
5. Sở thích và phương châm sống (Bổ sung)
Để bài giới thiệu thêm phần cá tính, bạn có thể chia sẻ ngắn gọn về sở thích (thể thao, đọc sách, tình nguyện…) hoặc phương châm sống – làm việc. Điều này giúp nhà tuyển dụng hình dung thêm về con người bạn và khả năng hòa nhập văn hóa công ty.
Ví dụ: “In my free time, I enjoy playing basketball, which helps me improve teamwork and resilience.”
Một bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn nên đi theo trình tự Quá khứ – Hiện tại – Tương lai, kết hợp thêm sở thích hoặc phương châm sống để tạo sự gần gũi. Bố cục này không chỉ giúp bạn tự tin hơn mà còn tạo ấn tượng chuyên nghiệp, thuyết phục với nhà tuyển dụng.
Từ vựng tiếng anh trong phỏng vấn giới thiệu bản thân
| Từ vựng về học tập | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| Freshman | /ˈfrɛʃmən/ | Sinh viên năm nhất |
| Sophomore | /ˈsɒfəmɔːr/ | Sinh viên năm hai |
| Junior | /ˈdʒuːnjər/ | Sinh viên năm ba |
| Senior | /ˈsiːnjər/ | Sinh viên năm cuối |
| Undergraduate | /ˌʌndəˈɡrædʒʊɪt/ | Sinh viên đại học |
| Graduate student | /ˈɡrædʒuət ˈstjuːdənt/ | Sinh viên sau đại học |
| Academic background | /ˌækəˈdɛmɪk ˈbækɡraʊnd/ | Lịch sử học vấn |
| Bachelor | /ˈbætʃ.əl.ɚ/ | Cử nhân |
| Certifications | /ˌsɜːrtɪfɪˈkeɪʃənz/ | Chứng chỉ |
| College | /ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti/ | Cao đẳng |
| Courses | /ˈkɔːrsɪz/ | Khóa học |
| Curriculum | /kəˈrɪkjələm/ | Chương trình học |
| Degree | /dɪˈɡriː/ | Bằng cấp |
| Field of study | /fiːld ʌv ˈstʌdi/ | Chuyên ngành |
| GPA (Grade Point Average) | /ˌdʒiː piː ˈeɪ/ | Điểm trung bình tích lũy |
| Major | /ˈmeɪdʒər/ | Chuyên ngành |
| Project | /ˈpräˌjek(t)/ | Dự án |
| University | /ˈkɒlɪdʒ/ | Đại học |
| Từ vựng kỹ năng làm việc | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| Adaptability | /əˌdæptəˈbɪləti/ | Khả năng thích nghi |
| Analytical | /ˌænəˈlɪtɪkəl/ | Phân tích |
| Communication | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ | Giao tiếp |
| Creativity | /kriːˈeɪtɪvəti/ | Sáng tạo |
| Critical thinking | /ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/ | Tư duy phản biện |
| Flexibility | /ˌflɛksəˈbɪlɪti/ | Sự linh hoạt |
| Interpersonal skills | /ˌɪntəˈpɜːsənəl skɪlz/ | Kỹ năng xã hội |
| Leadership | /ˈliːdəʃɪp/ | Lãnh đạo |
| Multitasking | /ˌmʌltiˈtæskɪŋ/ | Sự đa nhiệm |
| Organizational skills | /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃənəl skɪlz/ | Kỹ năng tổ chức |
| Problem-solving | /ˈprɒbləm ˈsɒlvɪŋ skɪlz/ | Kỹ năng giải quyết vấn đề |
| Resilience | /rɪˈzɪljəns/ | Sự kiên nhẫn |
| Teamwork | /ˈtiːmwɜːrk/ | Làm việc nhóm |
| Technical skills | /ˈtɛknɪkəl skɪlz/ | Kỹ năng kỹ thuật |
| Time management | /taɪm ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý thời gian |
| Từ vựng tính cách, sở thích | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| Adventurous | /ədˈvɛntʃərəs/ | Ưa mạo hiểm |
| Ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | Tham vọng |
| Animal lover | /ˈænɪməl ˈlʌvər/ | Người yêu động vật |
| Artistic | /ɑːrˈtɪstɪk/ | Khiếu nghệ thuật |
| Athletic | /əˈθlɛtɪk/ | Khiếu thể thao |
| Bookworm | /ˈbʊkwɜrm/ | Người mê đọc sách |
| Creative | /kriˈeɪtɪv/ | Sáng tạo |
| Detail-oriented | /ˈdiːteɪlˌɔːriəntɪd/ | Chú trọng đến chi tiết |
| DIY enthusiast | /ˌdiː aɪ ˈwaɪ ɪnˈθjuːziæst/ | Người đam mê tự làm |
| Easygoing | /ˈiːziˌɡoʊɪŋ/ | Dễ tính |
| Friendly | /ˈfrɛndli/ | Thân thiện |
| Introverted | /ˈɪntrəˌvɜːrtɪd/ | Hướng nội |
| Optimistic | /ˌɑːptɪˈmɪstɪk/ | Lạc quan |
| Outgoing | /ˈaʊtˌɡoʊɪŋ/ | Hướng ngoại |
| Reserved | /rɪˈzɜːrvd/ | Kín đáo |
| Sociable | /ˈsoʊʃəbəl/ | Dễ gần |
| Từ vựng điểm mạnh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| Adaptable | /əˈdæptəbl/ | Có khả năng thích nghi |
| Analytical | /ˌænəˈlɪtɪkl/ | Có khả năng phân tích |
| Creative | /kriˈeɪtɪv/ | Sáng tạo |
| Dedicated | /ˈdɛdɪˌkeɪtɪd/ | Tận tâm |
| Dependable | /dɪˈpɛndəbəl/ | Đáng tin cậy |
| Detail-oriented | /ˈdiːteɪlˈɔːriəntɪd/ | Tỉ mỉ |
| Efficient | /ɪˈfɪʃənt/ | Làm việc nhanh chóng và hiệu quả |
| Flexibility | /ˌflɛksəˈbɪlɪti/ | Linh hoạt |
| Innovative | /ˈɪnəˌveɪtɪv/ | Sáng tạo, đổi mới |
| Leadership | /ˈliːdərʃɪp/ | Khả năng lãnh đạo, dẫn dắt |
| Problem-solving | /ˈprɒbləmˈsɒlvɪŋ/ | Khả năng giải quyết vấn đề |
| Reliable | /rɪˈlaɪəbl/ | Đáng tin cậy |
| Resilience | /rɪˈzɪljəns/ | Sự kiên nhẫn |
| Từ vựng điểm yếu | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| Disorganized | /dɪsˈɔːrɡənaɪzd/ | Thiếu tổ chức |
| Impatient | /ɪmˈpeɪʃənt/ | Thiếu kiên nhẫn |
| Indecisive | /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/ | Không quyết đoán |
| Inexperienced | /ɪnˈɛkspɪriənst/ | Thiếu kinh nghiệm |
| Inflexible | /ɪnˈflɛksəbl/ | Cứng nhắc |
| Insecure | /ˌɪnsɪˈkjʊr/ | Thiếu tự tin |
| Overcritical | /ˌoʊvərˈkrɪtɪkəl/ | Quá khắt khe |
| Timid | /ˈtɪmɪd/ | Nhút nhát |
Mẫu câu giới thiệu bản thân khi phỏng vấn bằng tiếng anh
Phần giới thiệu bản thân là cơ hội đầu tiên để bạn thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp. Một câu trả lời tốt không chỉ tóm tắt về bạn mà còn làm nổi bật những điểm mạnh phù hợp với vị trí ứng tuyển. Bạn có thể tham khảo và kết hợp các mẫu câu dưới đây để tạo ra một bài giới thiệu của riêng mình.
1. Mở Đầu (The Opening)
Bắt đầu bằng một lời cảm ơn và thể hiện sự hào hứng.
- Thank you for inviting me today. (Cảm ơn ông/bà đã mời tôi tới buổi phỏng vấn hôm nay.)
- I’m excited to be here to discuss this opportunity. (Tôi rất hào hứng khi có mặt ở đây để thảo luận về cơ hội này.)
- It’s a pleasure to be here. (Rất vui được có mặt ở đây.)
2. Kinh Nghiệm & Học Vấn (Background & Experience)
Tóm tắt ngắn gọn về trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc của bạn. Hãy tập trung vào những điều liên quan đến công việc bạn đang ứng tuyển.
- I recently graduated from [University Name] with a degree in [Your Major]. (Tôi vừa tốt nghiệp [Tên trường đại học] với bằng cấp về [Chuyên ngành của bạn].)
- I’ve been working as a [Your Job Title] for the past [Number] years at [Company Name]. (Tôi đã làm việc ở vị trí [Tên công việc của bạn] trong [Số] năm vừa qua tại [Tên công ty].)
- My professional background is in [Your Field], with a strong focus on [Specific Area]. (Nền tảng chuyên môn của tôi là trong lĩnh vực [Lĩnh vực của bạn], với trọng tâm mạnh mẽ vào [Lĩnh vực cụ thể].)
- During my time at [Previous Company], I was responsible for [Your Responsibilities]. (Trong thời gian làm việc tại [Công ty cũ], tôi chịu trách nhiệm về [Các trách nhiệm của bạn].)
3. Kỹ Năng & Thành Tích (Skills & Achievements)
Nói về những kỹ năng và thành tựu nổi bật mà bạn đã đạt được. Hãy sử dụng những con số cụ thể (nếu có) để tăng tính thuyết phục.
- I’m skilled in [Skill 1] and [Skill 2]. (Tôi có kỹ năng tốt về [Kỹ năng 1] và [Kỹ năng 2].)
- My key strengths include [Strength 1] and [Strength 2]. (Những điểm mạnh chính của tôi bao gồm [Điểm mạnh 1] và [Điểm mạnh 2].)
- In my previous role, I successfully [Your Achievement]. (Trong vai trò trước đây, tôi đã thành công trong việc [Thành tựu của bạn].)
- I led a project that resulted in a [Percentage]% increase in sales. (Tôi đã dẫn dắt một dự án giúp tăng doanh số lên [Phần trăm]%.)
4. Lý Do Phù Hợp (Why You Are a Good Fit)
Liên kết kinh nghiệm và kỹ năng của bạn với yêu cầu của vị trí đang phỏng vấn.
- I believe my skills in [Your Skill] are a perfect match for the requirements of this position. (Tôi tin rằng kỹ năng về [Kỹ năng của bạn] của tôi rất phù hợp với yêu cầu của vị trí này.)
- I’ve been following [Company Name] for a while and I admire your company’s mission to [Company’s Mission]. (Tôi đã theo dõi [Tên công ty] một thời gian và tôi ngưỡng mộ sứ mệnh của công ty là [Sứ mệnh của công ty].)
- I am confident that I can contribute to the success of your team. (Tôi tin rằng tôi có thể đóng góp vào sự thành công của đội ngũ.)
5. Kết Bài (The Conclusion)
Kết thúc bài giới thiệu một cách lịch sự, thể hiện mong muốn được tiếp tục trao đổi.
- I am eager to learn more about this role and how I can contribute. (Tôi rất mong muốn được tìm hiểu thêm về vai trò này và cách tôi có thể đóng góp.)
- Thank you again for this opportunity. (Một lần nữa, cảm ơn ông/bà vì cơ hội này.)
Tham khảo mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên các ngành
Bản tiếng Anh
Hello, my name is Nguyen Thi Linh. I recently graduated from the University of Economics, Ho Chi Minh City, with a degree in Business Administration.
During my studies, I was an active member of the Student Business Club, where I gained valuable experience in project management and team collaboration.
For my final-year project, I conducted research on consumer behavior on Vietnamese e-commerce platforms. This project helped me strengthen my skills in data analysis and market research, using tools such as Google Analytics and Tableau.
Although I am a fresh graduate, I am eager to apply my passion for business development and the knowledge I have gained into a practical work environment. I believe that joining VinCommerce will be a great opportunity for me to grow professionally while contributing to the company’s efforts to expand its online retail segment.
Thank you for considering my application. I look forward to the opportunity to discuss how I can add value to your team.
Bản tiếng Việt
Xin chào, tôi tên là Nguyễn Thị Linh. Tôi vừa tốt nghiệp Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh với bằng Cử nhân Quản trị Kinh doanh.
Trong quá trình học tập, tôi là thành viên tích cực của Câu lạc bộ Sinh viên Kinh doanh, nơi tôi tích lũy được nhiều kinh nghiệm quý báu về quản lý dự án và làm việc nhóm.
Ở năm cuối, tôi thực hiện một dự án nghiên cứu về hành vi tiêu dùng trên các nền tảng thương mại điện tử Việt Nam. Qua đó, tôi đã nâng cao kỹ năng phân tích dữ liệu và nghiên cứu thị trường, sử dụng các công cụ như Google Analytics và Tableau.
Mặc dù mới ra trường, nhưng tôi rất mong muốn được áp dụng niềm đam mê phát triển kinh doanh và kiến thức đã học vào thực tế công việc. Tôi tin rằng gia nhập VinCommerce sẽ là một cơ hội tuyệt vời để tôi vừa phát triển bản thân, vừa đóng góp vào nỗ lực mở rộng phân khúc bán lẻ trực tuyến của công ty.
Xin cảm ơn Quý công ty đã xem xét hồ sơ của tôi. Tôi mong sớm có cơ hội trao đổi thêm về cách mà tôi có thể mang lại giá trị cho VinCommerce.
Kinh nghiệm giới thiệu bản thân bằng tiếng anh trong phỏng vấn gây ấn
1. Chuẩn bị kỹ nhưng giữ sự tự nhiên
Hãy dành thời gian luyện tập trước gương hoặc cùng bạn bè để làm quen với nội dung và phong cách trình bày. Tuy nhiên, tránh học thuộc lòng từng câu chữ vì sẽ khiến bạn mất tự nhiên và khó ứng biến. Một phần giới thiệu hiệu quả nên giống như kể lại câu chuyện của chính mình – rõ ràng, chân thật và có điểm nhấn.
2. Nói rõ ràng, phát âm chính xác
Bạn không cần nói như người bản xứ, nhưng hãy đảm bảo phát âm chuẩn các từ quan trọng, đặc biệt là những từ chuyên ngành. Một vài lỗi nhỏ không sao, nhưng nếu sai những từ cơ bản, nhà tuyển dụng có thể đánh giá bạn thiếu chuẩn bị. Giọng nói rõ ràng và mạch lạc sẽ giúp người nghe tiếp nhận thông tin tốt hơn.
3. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể để tạo kết nối
Ánh mắt tự tin, nụ cười thân thiện, kết hợp cử chỉ tay vừa phải sẽ khiến phần giới thiệu của bạn thuyết phục hơn. Hãy chú ý đến tư thế ngồi, nét mặt và cách phản hồi khi lắng nghe. Những yếu tố này thể hiện rằng bạn cởi mở và chuyên nghiệp, giúp buổi phỏng vấn trở nên thoải mái hơn.

Cố gắng tự tin, tươi cười khi trả lời phỏng vấn
4. Tìm hiểu kỹ về công ty và vị trí
Nhà tuyển dụng ấn tượng khi bạn cho thấy sự quan tâm thực sự đến công ty. Trước buổi phỏng vấn, hãy nghiên cứu về sản phẩm, dịch vụ, tầm nhìn và văn hóa doanh nghiệp. Khi giới thiệu, bạn có thể khéo léo liên hệ kinh nghiệm cá nhân với định hướng của công ty. Đây là cách thể hiện bạn không chỉ tìm việc mà còn muốn đồng hành cùng sự phát triển của họ.
5. Sắp xếp nội dung trong 1–2 phút
Một phần giới thiệu ngắn gọn, súc tích sẽ gây ấn tượng tốt hơn. Bạn có thể chia nhỏ như sau:
- 15–20 giây: Giới thiệu cơ bản (tên, ngành học, bằng cấp, sở thích liên quan).
- 30–40 giây: Tóm tắt kỹ năng, kinh nghiệm nổi bật và các dự án từng tham gia.
- 20–30 giây: Giải thích vì sao bạn quan tâm đến vị trí và công ty.
- 20–30 giây: Trình bày mục tiêu nghề nghiệp và cách bạn có thể đóng góp.
6. Đối phó với những câu hỏi biến thể
Thay vì “Tell me about yourself”, người phỏng vấn có thể hỏi:
- “Could you describe yourself?”
- “Tell me something about yourself that’s not on your CV.”
- “Take me through your resume.”
Trong mọi trường hợp, hãy giữ bình tĩnh và trả lời tự nhiên, kết hợp các thông tin bạn đã chuẩn bị để đảm bảo sự nhất quán. Để chuẩn bị tốt hơn, bạn có thể tham khảo thêm danh sách 100 Câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh thường gặp nhất.
7. Những điều nên tránh trong phần giới thiệu
Để tạo sự chuyên nghiệp, bạn cần tránh:
- Thông tin cá nhân không cần thiết (tình trạng hôn nhân, tài chính, sức khỏe).
- Sở thích hoặc thói quen không liên quan đến công việc.
- Đề cập quá chi tiết đến mức lương, phúc lợi mong muốn.
- Nói tiêu cực về công ty hoặc đồng nghiệp cũ.
8. Kết thúc bằng ấn tượng tích cực
Khi hoàn thành phần giới thiệu, hãy mỉm cười, cảm ơn người phỏng vấn và có thể chủ động hỏi:
👉 “Is there anything else you would like to know about me?”
Điều này vừa thể hiện sự chủ động, vừa mở ra cơ hội để xây dựng thêm sự kết nối với nhà tuyển dụng.
Tổng kết
Trong quá trình phỏng vấn, ấn tượng đầu tiên đóng vai trò vô cùng quan trọng, và phần giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh chính là chìa khóa để bạn ghi điểm với nhà tuyển dụng. Bài viết này đã giúp bạn tìm hiểu những yếu tố cơ bản, từ cách trình bày nội dung cho đến ngôn ngữ cơ thể, nhằm tạo nên một phần mở đầu chuyên nghiệp và thuyết phục.
Khả năng sử dụng tiếng Anh giao tiếp không chỉ cần thiết cho công việc hiện tại mà còn là công cụ mở ra những cơ hội phát triển sự nghiệp lâu dài. Việc tham gia các Khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng cao sẽ giúp bạn có lộ trình học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả, nâng cao kỹ năng ngôn ngữ, củng cố sự tự tin và mở rộng cánh cửa đến nhiều vị trí công việc mơ ước.
Trên đây, Talk Class đã chia sẻ những hướng dẫn chi tiết để bạn có thể xây dựng một phần giới thiệu bản thân ngắn gọn, súc tích nhưng vẫn đầy đủ ý. Hy vọng bạn sẽ dễ dàng áp dụng và đạt được sự tự tin trong mọi buổi phỏng vấn.
