100 Câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh thường gặp và cách trả lời 

22/08/2025

Trong quá trình tìm việc, phỏng vấn bằng tiếng Anh là thử thách khiến nhiều ứng viên lo lắng. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi đối diện nhà tuyển dụng sẽ giúp bạn tự tin và ghi điểm ấn tượng. Bộ 100 câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh phổ biến kèm gợi ý trả lời được Talk Class tổng hợp dưới đây sẽ hỗ trợ bạn rèn luyện khả năng ngôn ngữ, giúp nắm bắt cấu trúc câu hỏi thường gặp. Từ đó, ứng viên có thể xây dựng câu trả lời logic, chuyên nghiệp và nâng cao cơ hội chinh phục mọi vòng tuyển dụng.

100 câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh thường gặp

Khi tham gia phỏng vấn bằng tiếng Anh, ứng viên thường đối diện với các nhóm câu hỏi phổ biến nhằm đánh giá khả năng giao tiếp, kỹ năng nghề nghiệp và định hướng cá nhân. Việc nắm vững những dạng câu hỏi này sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn và tránh bị bất ngờ trong buổi phỏng vấn.

Câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh cơ bản

Đây là những câu hỏi mở đầu, giúp nhà tuyển dụng hiểu rõ hơn về ứng viên:

  • Can you tell me about yourself? (Bạn có thể giới thiệu về bản thân không?)
  • What are your strengths and weaknesses? (Điểm mạnh và điểm yếu của bạn là gì?)
  • Why do you want to work for our company? (Vì sao bạn muốn làm việc tại công ty chúng tôi?)
  • Tell me about your educational background. (Hãy chia sẻ về quá trình học tập của bạn.)
  • Why should we hire you? (Tại sao chúng tôi nên tuyển bạn?)
Cau-hoi-phong-van-tieng-Anh-co-ban

Câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh cơ bản

Trong quá trình luyện tập Cách trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh, bạn nên tập trung xây dựng câu chuyện ngắn gọn, súc tích. Nếu chưa tự tin, bạn có thể tham khảo các chương trình tại trung tâm dạy tiếng anh cho người đi làm, nơi giảng viên hướng dẫn chi tiết cách triển khai ý tưởng trôi chảy và chuyên nghiệp.

Câu hỏi tình huống trong phỏng vấn tiếng Anh

Nhà tuyển dụng muốn đánh giá cách bạn xử lý vấn đề trong thực tế. Đây còn được gọi là behavioral interview questions. Một số câu hỏi điển hình:

  • Can you describe a difficult work situation and how you overcame it? (Bạn có thể mô tả tình huống khó khăn và cách bạn vượt qua không?)
  • How do you handle conflicts in the workplace? (Bạn xử lý xung đột ở nơi làm việc như thế nào?)
  • Describe a time when you had to meet a tight deadline. (Hãy mô tả một lần bạn phải đáp ứng hạn chót gấp rút.)
  • What do you do when you disagree with a coworker or supervisor? (Bạn làm gì khi không đồng ý với đồng nghiệp/cấp trên?)
  • How do you deal with an uncooperative student/co-worker? (Bạn xử lý thế nào khi có người không hợp tác?).
  • Give me an example of a time you worked in a team. What was your role? (Hãy kể một ví dụ khi bạn làm việc nhóm. Vai trò của bạn là gì?)
  • How do you handle conflict with a colleague? (Bạn xử lý mâu thuẫn với đồng nghiệp như thế nào?)

Câu hỏi về mục tiêu sự nghiệp

Chủ đề này nhằm tìm hiểu mong muốn phát triển lâu dài của ứng viên. Đây cũng là điểm để bạn thể hiện sự cam kết với công ty và định hình con đường nghề nghiệp:

  • What are your short-term and long-term goals? (Mục tiêu ngắn hạn/và dài hạn của bạn là gì?)
  • Where do you see yourself in five years? (Bạn thấy mình ở đâu sau 5 năm nữa?)
  • What is your long-term vision for your career? (Tầm nhìn dài hạn trong sự nghiệp của bạn là gì?)
  • How do you plan to achieve your career goals? (Bạn dự định thực hiện mục tiêu sự nghiệp như thế nào?)
  • Why did you choose this career path? (Tại sao bạn chọn con đường sự nghiệp này?)

Câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh dành cho vị trí Fresher/Intern

Đối tượng là sinh viên mới ra trường hoặc ứng viên chưa có nhiều kinh nghiệm. Nhà tuyển dụng thường quan tâm đến kỹ năng mềm, khả năng học hỏi và sự phù hợp với môi trường làm việc. Một số câu hỏi thường gặp:

  • Why did you choose this field of study? (Tại sao bạn chọn ngành học này?)
  • What do you expect to learn from this internship/job? (Bạn kỳ vọng học được gì từ kỳ thực tập/công việc này?)
  • What skills did you develop during your university years? (Bạn đã rèn luyện kỹ năng gì trong thời gian học đại học?)
  • How do you manage deadlines when you have multiple tasks? (Bạn xử lý thế nào khi có nhiều công việc cùng hạn nộp?)
  • Tell me about your academic background and projects. (Hãy chia sẻ về quá trình học tập và các dự án bạn đã tham gia.)
  • Why are you interested in this internship/fresher position? (Tại sao bạn quan tâm đến vị trí thực tập/fresher này?)
  • What do you hope to gain from this experience? (Bạn hy vọng đạt được gì từ trải nghiệm này?)
  • Describe a time when you had to learn something quickly. How did you do it? (Hãy mô tả một lần bạn phải học một điều gì đó rất nhanh. Bạn đã làm như thế nào?)
  • How do you contribute to a team? (Bạn đóng góp gì cho nhóm?)
  • Do you have any experience with [X skill/software]? (Bạn có kinh nghiệm với [kỹ năng/phần mềm X] không?)
  • What are your short-term career goals? (Mục tiêu ngắn hạn trong sự nghiệp của bạn là gì?)
Cau-hoi-phong-van-tieng-Anh-danh-cho-vi-tri-Fresher-Intern

Câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh dành cho vị trí Fresher/Intern

Câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh dành cho vị trí Manager/Leader

Với vị trí quản lý hoặc lãnh đạo, nhà tuyển dụng chú trọng kỹ năng quản trị, tư duy chiến lược và khả năng dẫn dắt đội nhóm. Ví dụ câu hỏi:

  • How do you motivate your team to achieve goals? (Bạn làm thế nào để khích lệ đội nhóm đạt mục tiêu?)
  • Can you share an example of resolving a conflict within your team? (Bạn có thể chia sẻ một ví dụ về việc giải quyết mâu thuẫn trong nhóm không?)
  • How do you measure success as a leader? (Bạn đánh giá sự thành công của một nhà lãnh đạo bằng cách nào?)
  • What strategies do you use to manage underperforming employees? (Bạn áp dụng chiến lược nào để quản lý nhân viên làm việc chưa hiệu quả?)
  • What is your leadership style? (Phong cách lãnh đạo của bạn là gì?)
  • Can you give an example of a challenging team situation and how you resolved it? (Hãy chia sẻ một tình huống khó khăn trong nhóm và cách bạn giải quyết.)
  • How do you motivate your team members? (Bạn truyền cảm hứng cho nhân viên như thế nào?)
  • What is your approach to conflict resolution? (Bạn xử lý mâu thuẫn như thế nào?)
  • How do you handle underperforming employees? (Bạn làm gì với nhân viên kém hiệu quả?)
  • What are your key achievements as a manager/leader? (Thành tựu lớn nhất của bạn ở vai trò quản lý/lãnh đạo là gì?)
  • How do you set goals and measure success for your team? (Bạn đặt mục tiêu và đo lường thành công cho nhóm như thế nào?)
  • Describe a time when you had to make a difficult decision as a leader. (Hãy mô tả một lần bạn phải đưa ra quyết định khó khăn với vai trò lãnh đạo.)

Câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh cho các ngành nghề đặc thù

Một số ngành như IT, Marketing, Finance, Sales, Healthcare sẽ có những câu hỏi riêng để đánh giá kiến thức chuyên môn. Dưới đây là gợi ý một số câu hỏi thường gặp:

IT/Software:

  • Can you describe a project where you solved a complex technical problem? (Bạn hãy mô tả một dự án mà bạn đã giải quyết vấn đề kỹ thuật phức tạp.)
  • How do you keep up with the latest technology trends? (Bạn cập nhật xu hướng công nghệ mới nhất bằng cách nào?)
  • Can you explain the difference between functional and non-functional testing? (Bạn có thể giải thích sự khác biệt giữa kiểm thử chức năng và phi chức năng không?)
  • How would you approach testing a mobile application? (Bạn sẽ tiếp cận thế nào để kiểm thử ứng dụng di động?)
  • Have you had any experience with test automation? (Bạn có kinh nghiệm với kiểm thử tự động không?)
  • How do you ensure test case coverage? (Bạn đảm bảo phủ sóng test case như thế nào?)
  • How do you handle unclear requirements? (Bạn xử lý thế nào khi yêu cầu không rõ ràng?)

Marketing:

  • How would you measure the effectiveness of a marketing campaign? (Bạn đo lường hiệu quả của một chiến dịch marketing như thế nào?)
  • Can you give an example of a successful campaign you worked on? (Bạn có thể kể về một chiến dịch thành công mà bạn đã tham gia?)

Finance/Accounting:

  • How do you ensure accuracy in financial reports? (Bạn đảm bảo sự chính xác trong báo cáo tài chính ra sao?)
  • What financial metrics do you use to evaluate company performance? (Bạn sử dụng chỉ số tài chính nào để đánh giá hiệu quả hoạt động của công ty?)
  • Walk me through your experience with financial reporting. (Hãy trình bày kinh nghiệm của bạn với báo cáo tài chính.)
  • How do you ensure accuracy in your work? (Bạn đảm bảo độ chính xác trong công việc như thế nào?)

Ngành Giáo dục:

  • Describe your teaching philosophy. (Mô tả triết lý giảng dạy của bạn.)
  • How do you engage students in your lessons? (Bạn tạo hứng thú cho học sinh như thế nào?)
Cau-hoi-phong-van-tieng-Anh-cho-cac-nganh-nghe-dac-thu

Câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh cho các ngành nghề đặc thù

Câu hỏi kết thúc phỏng vấn

Khi buổi phỏng vấn sắp kết thúc, nhà tuyển dụng thường hỏi:

  • Do you have any questions for us? (Bạn có câu hỏi gì dành cho chúng tôi không?)
  • Is there anything else you’d like us to know about you? (Bạn còn điều gì muốn chia sẻ thêm về bản thân không?)

Đây là cơ hội để bạn thể hiện sự quan tâm thực sự tới công ty và vị trí ứng tuyển. Bạn có thể hỏi về văn hóa làm việc, cơ hội phát triển hoặc bước tiếp theo trong quy trình tuyển dụng:

  • What are the next steps in the hiring process? (Bước tiếp theo trong quy trình tuyển dụng là gì?)
  • How do you evaluate success in this role? (Công ty đánh giá sự thành công ở vị trí này như thế nào?)
  • What opportunities for growth and training does the company provide? (Công ty có những cơ hội đào tạo và phát triển nào cho nhân viên?)
  • “Thank you for your time today. I really enjoyed learning more about the role and your team.” (Cảm ơn anh/chị đã dành thời gian cho tôi. Tôi rất vui khi được tìm hiểu thêm về vị trí và nhóm của anh/chị.)
  • “I’m very excited about the opportunity to contribute to your company.” (Tôi rất hào hứng với cơ hội được cống hiến cho công ty.)
  • “May I ask what the next steps in the hiring process are?” (Tôi có thể hỏi về các bước tiếp theo trong quy trình tuyển dụng không?)
Cau-hoi-ket-thuc-phong-van

Câu hỏi kết thúc phỏng vấn

Gợi ý trả lời thông minh cho từng nhóm câu hỏi

Khi phỏng vấn bằng tiếng Anh, không chỉ hiểu câu hỏi mà còn cần cách trả lời thông minh, ngắn gọn và ấn tượng. Dưới đây là gợi ý cho từng nhóm câu hỏi phổ biến.

Câu hỏi phỏng vấn cơ bản: Đừng chỉ liệt kê thông tin cá nhân khô khan, hãy kể một câu chuyện ngắn có liên hệ giữa học vấn, thành tích và động lực ứng tuyển vị trí đó.

Ví dụ: “My name is Quang Minh. I graduated from National Economics University in 2020 with a major in International Business. Over the past two years, I have gained valuable experience in sales and client service, which makes me excited to work in your dynamic team”.

Câu hỏi về điểm mạnh – điểm yếu: Hãy chọn điểm mạnh liên quan trực tiếp đến vị trí ứng tuyển và chứng minh bằng thực tế; khi nói về điểm yếu, hãy đề cập cách bạn đã/đang khắc phục.

Ví dụ:

  • Strength: “I am highly organized and always set clear priorities, allowing me to manage multiple tasks efficiently. For example, in my previous job, I handled three projects simultaneously and met every deadline.”
  • Weakness: “Sometimes, I tend to be a perfectionist. However, I’m learning to focus on the bigger picture and trust my teammates more.”.

Câu hỏi về định hướng nghề nghiệp: Cho thấy bạn có kế hoạch dài hạn nhưng luôn sẵn sàng học hỏi và phát triển.

Ví dụ: “In five years, I hope to become a team leader where I can both manage projects and contribute creatively. I’m keen to develop my skills here and grow together with the company.”.

Câu hỏi tình huống, xử lý vấn đề: Sử dụng phương pháp STAR (Situation – Task – Action – Result), nhấn mạnh bài học kinh nghiệm.

Ví dụ: “Last year, my team faced a tight deadline while one member was absent. I quickly reallocated work, communicated openly, and we managed to deliver the project on time. It taught me the importance of flexibility and strong communication.”.

Câu hỏi về lý do chọn công ty: Tìm hiểu trước về doanh nghiệp, đưa ra nhận xét tích cực về văn hóa, sản phẩm, giá trị phù hợp định hướng bản thân.

Ví dụ: “I’ve read a lot about your company’s innovative products and award-winning workplace culture, which align with my aspiration to work in a creative and collaborative environment.”.

Câu hỏi điểm yếu “bẫy”: Dùng câu chuyện nhỏ thể hiện sự cầu tiến và tinh thần cầu thị.

Ví dụ: “I tend to become frustrated when people lack a strong work ethic. However, I realize work styles vary, so I’m learning to be more understanding and empathetic towards others.”.

Câu hỏi về ra quyết định: Cho thấy bạn biết kết hợp dữ liệu thực tiễn và kinh nghiệm cá nhân khi ra quyết định.

Ví dụ: “Critical decisions are based on both information and past experience. I usually collect and analyze all data first, then consult with mentors if needed before deciding.”.

Câu hỏi kết thúc phỏng vấn: Chuẩn bị trước 1–2 câu hỏi để thể hiện sự quan tâm nghiêm túc, ví dụ về cơ hội học hỏi, gắn bó lâu dài hoặc triển vọng nghề nghiệp.

Ví dụ:

  • “Could you tell me more about the team I’ll be working with?”
  • “What are the next steps in your recruitment process?”.

Câu hỏi dành cho Manager/Leader: Thể hiện kỹ năng lãnh đạo và giải quyết vấn đề dựa trên sự hỗ trợ.

Ví dụ: “I usually start by having a one-on-one conversation to understand the root cause. Then, I provide constructive feedback and set measurable goals together. In my experience, this approach helps employees improve while still feeling supported.”

Phỏng vấn bằng tiếng Anh không còn là rào cản nếu bạn chuẩn bị kỹ lưỡng và rèn luyện thường xuyên. Hy vọng với 100 câu hỏi và gợi ý Cách trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh, bạn sẽ tự tin hơn trong mọi vòng tuyển dụng. Nếu muốn rèn luyện bài bản, các khóa học tiếng Anh online cho người đi làm sẽ là lựa chọn phù hợp để nâng cao kỹ năng giao tiếp và chinh phục sự nghiệp.

    Đăng ký khóa học

    Để sử dụng CAPTCHA, bạn cần cài đặt plugin Really Simple CAPTCHA.