Các tình huống tiếng Anh giao tiếp nơi công sở thông dụng

08/09/2025

Trong môi trường làm việc hiện đại, tiếng Anh giao tiếp nơi công sở không chỉ là kỹ năng bổ trợ mà đã trở thành yếu tố then chốt giúp nhân viên văn phòng phát triển sự nghiệp. Từ những cuộc họp, email đến trao đổi hằng ngày, khả năng sử dụng tiếng Anh trôi chảy mang lại sự tự tin và hình ảnh chuyên nghiệp. Tuy vậy, nhiều người vẫn lo lắng vì vốn từ hạn chế hay ngại sai khi nói. Bài viết này sẽ mang đến giải pháp toàn diện: mẫu câu, tình huống thực tế và phương pháp học hiệu quả.

Table of Contents

Tiếng Anh giao tiếp nơi công sở là gì?

Tiếng Anh giao tiếp nơi công sở được hiểu là kỹ năng sử dụng tiếng Anh trong tất cả các hoạt động hàng ngày tại môi trường làm việc, bao gồm: chào hỏi đồng nghiệp, tham gia họp hành, trao đổi qua email, trò chuyện nhanh trong văn phòng, thuyết trình trước tập thể hay thậm chí là xử lý những tình huống khó xử với khách hàng hoặc sếp.

Tiếng Anh giao tiếp nơi công sở là gì?

Tiếng Anh giao tiếp nơi công sở là gì?

Điểm khác biệt lớn nhất giữa tiếng Anh công sở và tiếng Anh giao tiếp thông thường nằm ở sự chuyên nghiệp. Nếu trong cuộc sống hằng ngày, bạn có thể dùng ngôn từ thoải mái, thân mật thì trong công việc, tiếng Anh cần đảm bảo:

  • Tính chuyên nghiệp: Ngôn ngữ phải lịch sự, rõ ràng, tránh dùng từ ngữ quá suồng sã hay thiếu trang trọng, đặc biệt khi giao tiếp với cấp trên hoặc đối tác.
  • Khả năng thích ứng formal vs informal: Không phải lúc nào cũng cứng nhắc. Khi nói chuyện với đồng nghiệp thân thiết, bạn có thể dùng cách diễn đạt gần gũi, nhưng khi viết email cho khách hàng thì cần chuẩn mực hơn.
  • Từ vựng chuyên ngành công việc: Ngoài các mẫu câu cơ bản, bạn còn phải nắm chắc từ vựng gắn liền với lĩnh vực làm việc như marketing, kế toán, nhân sự, công nghệ… để truyền đạt thông tin chính xác.

Tiếng Anh giao tiếp công sở không chỉ là “nói đúng ngữ pháp” mà còn là nói đúng ngữ cảnh, vừa thể hiện sự chuyên nghiệp, vừa giúp xây dựng hình ảnh cá nhân đáng tin cậy trong môi trường làm việc quốc tế.

Vì sao cần học tiếng Anh giao tiếp nơi công sở?

Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ chung của môi trường làm việc hiện đại. Việc thành thạo tiếng Anh giao tiếp nơi công sở không chỉ giúp bạn hoàn thành công việc tốt hơn, mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp và xây dựng hình ảnh cá nhân chuyên nghiệp. Để học tiếng Anh hiệu quả mà không mất nhiều thời gian, một lộ trình học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm rõ ràng là điều vô cùng cần thiết.

Vì sao cần học tiếng Anh giao tiếp nơi công sở?

Vì sao cần học tiếng Anh giao tiếp nơi công sở?

Góc nhìn nghề nghiệp

Cơ hội thăng tiến: Một khảo sát từ Navigos chỉ ra rằng 85% nhà tuyển dụng ưu tiên ứng viên có khả năng giao tiếp tiếng Anh. Đây là kỹ năng được xem như “tấm vé vàng” giúp bạn dễ dàng ứng tuyển vào các vị trí cao hơn, đồng thời được cân nhắc cho những dự án quan trọng.

Mở rộng mạng lưới: Tiếng Anh giúp bạn tự tin kết nối với đồng nghiệp và đối tác quốc tế. Một lời chào hỏi tự nhiên, một cuộc trò chuyện ngắn trong giờ nghỉ trưa hay một email gửi khách hàng nước ngoài đều có thể trở thành cơ hội mở rộng quan hệ.

Khả năng di chuyển công tác: Với các tập đoàn đa quốc gia hoặc dự án có sự tham gia của nhiều quốc gia, tiếng Anh chính là cầu nối. Thành thạo kỹ năng này, bạn hoàn toàn có thể đảm nhận công việc tại chi nhánh nước ngoài hoặc tham gia những dự án quốc tế, từ đó nâng tầm sự nghiệp.

Góc nhìn cảm xúc

Tự tin khi phát biểu: Nhiều nhân viên thường ngại giơ tay phát biểu trong các cuộc họp bằng tiếng Anh. Khi vốn từ và mẫu câu vững vàng, bạn sẽ tự tin hơn trong việc bày tỏ quan điểm mà không lo bị ngập ngừng hay lúng túng. Để đạt được sự tự tin này, việc học tiếng anh giao tiếp với người nước ngoài là cách nhanh nhất để rèn luyện phản xạ và ngữ điệu tự nhiên.

Giảm nỗi sợ bị “quê” vì phát âm sai: Không ít người e dè khi nói vì lo đồng nghiệp cười chê. Việc luyện tập thường xuyên giúp bạn xóa bỏ cảm giác xấu hổ, biến sai lầm thành bài học để tiến bộ nhanh hơn.

Tạo cảm giác chủ động và chuyên nghiệp: Khi bạn có thể trò chuyện, viết email hay tham gia thảo luận bằng tiếng Anh một cách tự nhiên, đồng nghiệp và sếp sẽ đánh giá cao sự chuyên nghiệp và tinh thần cầu tiến của bạn.

Các tình huống giao tiếp tiếng Anh công sở thông dụng

Trong môi trường văn phòng, giao tiếp bằng tiếng Anh diễn ra ở nhiều tình huống khác nhau: từ những câu chào hỏi buổi sáng, trao đổi công việc hằng ngày, đến các cuộc họp quan trọng hay tương tác với khách hàng. Việc nắm vững các mẫu câu thông dụng không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện, mà còn tạo ấn tượng chuyên nghiệp và thân thiện trong mắt đồng nghiệp, cấp trên và đối tác. Dưới đây là hệ thống các mẫu câu được phân loại theo từng ngữ cảnh cụ thể, giúp bạn dễ dàng áp dụng ngay vào thực tế.

Các tình huống giao tiếp tiếng Anh công sở thông dụng

Các tình huống giao tiếp tiếng Anh công sở thông dụng

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh công sở với đồng nghiệp

Mẫu câu chào hỏi với đồng nghiệp bằng tiếng Anh

Good morning! How are you today?

/ɡʊd ˈmɔːrnɪŋ haʊ ɑːr ju təˈdeɪ/

→ Chào buổi sáng! Hôm nay bạn thế nào?

Hi, how’s everything going?

/haɪ haʊz ˈevriθɪŋ ˈɡoʊɪŋ/

→ Chào, mọi việc dạo này thế nào rồi?

Hey, did you have a good weekend?

/heɪ dɪd ju hæv ə ɡʊd ˈwiːkˌend/

→ Này, cuối tuần của bạn có vui không?

Good afternoon! How’s your day been so far?

/ɡʊd ˌæftərˈnuːn haʊz jɔːr deɪ bɪn soʊ fɑːr/

→ Chào buổi chiều! Hôm nay của bạn thế nào rồi?

Hi there! Long time no see.

/haɪ ðer lɔːŋ taɪm noʊ siː/

→ Chào! Lâu rồi không gặp.

Morning! Did you get stuck in traffic?

/ˈmɔːrnɪŋ dɪd ju ɡet stʌk ɪn ˈtræfɪk/

→ Chào buổi sáng! Bạn có bị kẹt xe không?

Hey, what’s new with you?

/heɪ wʌts nuː wɪð ju/

→ Này, có gì mới không?

Good to see you! How’s work going?

/ɡʊd tə siː ju haʊz wɜːrk ˈɡoʊɪŋ/

→ Rất vui được gặp bạn! Công việc dạo này thế nào?

Hi, did you have lunch yet?

/haɪ dɪd ju hæv lʌntʃ jet/

→ Chào, bạn đã ăn trưa chưa?

Hello! Hope you’re having a productive day.

/həˈloʊ hoʊp jʊr ˈhævɪŋ ə prəˈdʌktɪv deɪ/

→ Xin chào! Hy vọng hôm nay bạn làm việc hiệu quả.

Mẫu câu dùng trong công việc nơi công sở bằng tiếng Anh

Good morning, how was your weekend?

/ɡʊd ˈmɔːrnɪŋ, haʊ wəz jʊər ˈwiːkˌend/

→ Chào buổi sáng, cuối tuần của bạn thế nào?

Could you please send me the report by this afternoon?

/kʊd juː pliːz send miː ðə rɪˈpɔːrt baɪ ðɪs ˌæftərˈnuːn/

→ Bạn có thể vui lòng gửi cho tôi bản báo cáo vào chiều nay không?

I’ll get back to you as soon as possible.

/aɪl ɡɛt bæk tuː juː æz suːn æz ˈpɑːsəbl/

→ Tôi sẽ phản hồi bạn sớm nhất có thể.

Let’s schedule a meeting to discuss this further.

/lets ˈskɛdʒuːl ə ˈmiːtɪŋ tuː dɪˈskʌs ðɪs ˈfɜːrðər/

→ Hãy sắp xếp một cuộc họp để thảo luận thêm về vấn đề này.

I really appreciate your help with this project.

/aɪ ˈrɪəli əˈpriːʃieɪt jʊr hɛlp wɪð ðɪs ˈprɑːdʒekt/

→ Tôi thực sự cảm kích sự giúp đỡ của bạn với dự án này.

Could you clarify what you mean by that?

/kʊd juː ˈklærɪfaɪ wʌt juː miːn baɪ ðæt/

→ Bạn có thể làm rõ ý bạn là gì không?

I’m afraid I won’t be able to meet the deadline.

/aɪm əˈfreɪd aɪ woʊnt bi ˈeɪbl tuː miːt ðə ˈdɛdlaɪn/

→ Tôi e rằng tôi sẽ không kịp hoàn thành đúng hạn.

Let’s move on to the next item on the agenda.

/lets muːv ɑːn tuː ðə nekst ˈaɪtəm ɑːn ði əˈdʒɛndə/

→ Chúng ta hãy chuyển sang nội dung tiếp theo trong chương trình họp.

Please find attached the updated file.

/pliːz faɪnd əˈtætʃt ði ʌpˈdeɪtɪd faɪl/

→ Vui lòng xem file cập nhật được đính kèm.

Let me know if you need any further assistance.

/lɛt miː noʊ ɪf juː niːd ˈɛni ˈfɜːrðər əˈsɪstəns/

→ Hãy cho tôi biết nếu bạn cần thêm hỗ trợ.

Mẫu câu dùng hỏi thăm đồng nghiệp bằng tiếng Anh

How’s your day going?

/haʊz jɔːr deɪ ˈɡoʊɪŋ/

→ Hôm nay của bạn thế nào?

How was your weekend?

/haʊ wəz jɔːr ˈwiːkˌend/

→ Cuối tuần của bạn ra sao?

Did you have lunch already?

/dɪd ju hæv lʌntʃ ɔːlˈredi/

→ Bạn đã ăn trưa chưa?

How are you feeling today?

/haʊ ɑːr ju ˈfiːlɪŋ təˈdeɪ/

→ Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?

How’s everything at work?

/haʊz ˈevriθɪŋ æt wɜːrk/

→ Công việc dạo này thế nào?

How’s your family doing?

/haʊz jɔːr ˈfæməli ˈduːɪŋ/

→ Gia đình bạn dạo này ra sao?

Did you sleep well last night?

/dɪd ju sliːp wel læst naɪt/

→ Bạn ngủ ngon không tối qua?

How are things going with your project?

/haʊ ɑːr θɪŋz ˈɡoʊɪŋ wɪð jɔːr ˈprɑːdʒekt/

→ Dự án của bạn tiến triển thế nào rồi?

It’s been a busy week, right? How are you holding up?

/ɪts bɪn ə ˈbɪzi wiːk raɪt haʊ ɑːr ju ˈhoʊldɪŋ ʌp/

→ Tuần này bận rộn quá nhỉ? Bạn ổn chứ?

Is everything okay with you?

/ɪz ˈevriθɪŋ oʊˈkeɪ wɪð ju/

→ Mọi việc với bạn vẫn ổn chứ?

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở với khách hàng, đối tác

How can I help you today?

/haʊ kən aɪ hɛlp juː təˈdeɪ/

→ Hôm nay tôi có thể giúp gì cho anh/chị?

I really appreciate your time and consideration.

/aɪ ˈrɪəli əˈpriːʃieɪt jɔːr taɪm ænd kənˌsɪdəˈreɪʃən/

→ Tôi thực sự trân trọng thời gian và sự quan tâm của anh/chị.

Could you please clarify your requirements?

/kʊd juː pliːz ˈklærɪfaɪ jɔː rɪˈkwaɪəmənts/

→ Anh/chị có thể làm rõ yêu cầu của mình không?

We’d be happy to provide you with more details.

/wiːd bi ˈhæpi tə prəˈvaɪd juː wɪð mɔː ˈdiːteɪlz/

→ Chúng tôi rất sẵn lòng cung cấp thêm thông tin chi tiết cho anh/chị.

Let’s schedule a meeting to discuss this further.

/lɛts ˈskɛdʒuːl ə ˈmiːtɪŋ tə dɪsˈkʌs ðɪs ˈfɜːðə/

→ Chúng ta hãy sắp xếp một cuộc họp để thảo luận thêm.

Thank you for bringing this to our attention.

/ˈθæŋk juː fɔː ˈbrɪŋɪŋ ðɪs tə ˈaʊər əˈtɛnʃən/

→ Cảm ơn anh/chị đã lưu ý vấn đề này cho chúng tôi.

We look forward to building a long-term partnership with you.

/wiː lʊk ˈfɔːwəd tə ˈbɪldɪŋ ə lɒŋ tɜːm ˈpɑːtnəʃɪp wɪð juː/

→ Chúng tôi mong muốn xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài với anh/chị.

Please let us know if you have any concerns.

/pliːz lɛt ʌs nəʊ ɪf juː hæv ˈɛni kənˈsɜːnz/

→ Vui lòng cho chúng tôi biết nếu anh/chị có bất kỳ thắc mắc nào.

We will get back to you as soon as possible.

/wiː wɪl ɡɛt bæk tə juː æz suːn æz ˈpɒsəbl/

→ Chúng tôi sẽ phản hồi anh/chị sớm nhất có thể.

It’s been a pleasure working with you.

/ɪts biːn ə ˈplɛʒə ˈwɜːkɪŋ wɪð juː/

→ Rất vui được làm việc cùng anh/chị.

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh công sở khi thảo luận, đưa ra ý kiến

Mẫu câu Tiếng Anh nơi công sở thể hiện sự đồng tình

I totally agree with you.

/aɪ ˈtoʊtəli əˈɡriː wɪð juː/

→ Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.

That’s exactly what I was thinking.

/ðæs ɪɡˈzæktli wɒt aɪ wəz ˈθɪŋkɪŋ/

→ Đó chính xác là điều tôi đang nghĩ.

You’re absolutely right about that.

/jʊər ˈæbsəluːtli raɪt əˈbaʊt ðæt/

→ Bạn hoàn toàn đúng về điều đó.

I couldn’t agree more.

/aɪ ˈkʊdnt əˈɡriː mɔːr/

→ Tôi không thể nào đồng ý hơn nữa (cực kỳ đồng ý).

That’s a great point.

/ðæts ə ɡreɪt pɔɪnt/

→ Đó là một ý kiến rất hay.

I see your point, and I agree.

/aɪ siː jʊər pɔɪnt ænd aɪ əˈɡriː/

→ Tôi hiểu quan điểm của bạn và tôi đồng ý.

Exactly, I feel the same way.

/ɪɡˈzæktli, aɪ fiːl ðə seɪm weɪ/

→ Chính xác, tôi cũng cảm thấy như vậy.

That makes perfect sense.

/ðæt meɪks ˈpɜːrfɪkt sens/

→ Điều đó hoàn toàn hợp lý.

I’m with you on this one.

/aɪm wɪð juː ɒn ðɪs wʌn/

→ Tôi đồng tình với bạn trong việc này.

You’ve got a valid point there.

/juːv ɡɒt ə ˈvælɪd pɔɪnt ðer/

→ Bạn đã đưa ra một quan điểm rất hợp lý.

Mẫu câu thể hiện sự phản đối trong công sở

I’m afraid I can’t agree with that point.

/ aɪm əˈfreɪd aɪ kænt əˈɡriː wɪð ðæt pɔɪnt /

→ Tôi e rằng tôi không thể đồng ý với quan điểm đó.

I see your point, but I don’t think it would work in this case.

/ aɪ siː jɔː pɔɪnt, bʌt aɪ dəʊnt θɪŋk ɪt wʊd wɜːk ɪn ðɪs keɪs /

→ Tôi hiểu ý bạn, nhưng tôi không nghĩ nó phù hợp trong trường hợp này.

I respect your opinion, but I have a different perspective.

/ aɪ rɪˈspɛkt jɔːr əˈpɪnjən, bʌt aɪ hæv ə ˈdɪfərənt pəˈspɛktɪv /

→ Tôi tôn trọng ý kiến của bạn, nhưng tôi có góc nhìn khác.

That’s an interesting idea, but I’m not convinced it’s the best approach.

/ ðæts ən ˈɪntrəstɪŋ aɪˈdɪə, bʌt aɪm nɒt kənˈvɪnst ɪts ðə bɛst əˈprəʊtʃ /

→ Đó là một ý tưởng hay, nhưng tôi chưa bị thuyết phục rằng đó là cách tốt nhất.

I’m not sure I can agree with that suggestion.

/ aɪm nɒt ʃɔːr aɪ kæn əˈɡriː wɪð ðæt səˈdʒɛstʃən /

→ Tôi không chắc mình có thể đồng ý với đề xuất đó.

I see what you mean, but my concern is…

/ aɪ siː wɒt juː miːn, bʌt maɪ kənˈsɜːn ɪz /

→ Tôi hiểu ý bạn, nhưng điều tôi lo ngại là…

I’m afraid I have to disagree on this matter.

/ aɪm əˈfreɪd aɪ hæv tuː ˌdɪsəˈɡriː ɒn ðɪs ˈmætər /

→ Tôi e rằng tôi phải bất đồng trong vấn đề này.

I don’t see it the same way.

/ aɪ dəʊnt siː ɪt ðə seɪm weɪ /

→ Tôi không nhìn nhận nó theo cách giống bạn.

I understand your idea, but I think there might be a better option.

/ aɪ ˌʌndəˈstænd jɔːr aɪˈdɪə, bʌt aɪ θɪŋk ðeə maɪt biː ə ˈbɛtər ˈɒpʃən /

→ Tôi hiểu ý tưởng của bạn, nhưng tôi nghĩ có thể có lựa chọn tốt hơn.

I see the advantages, but the risks seem too high.

/ aɪ siː ði ədˈvɑːntɪdʒɪz, bʌt ðə rɪsks siːm tuː haɪ /

→ Tôi thấy có những lợi ích, nhưng rủi ro thì có vẻ quá lớn.

Mẫu câu thảo luận trong công việc bằng Tiếng Anh

I think we should focus on the main issue first.

/ aɪ θɪŋk wiː ʃʊd ˈfəʊkəs ɒn ðə meɪn ˈɪʃuː fɜːst /

→ Tôi nghĩ chúng ta nên tập trung vào vấn đề chính trước.

From my perspective, this solution could work better.

/ frəm maɪ pəˈspɛktɪv, ðɪs səˈluːʃən kʊd wɜːk ˈbɛtə /

→ Theo quan điểm của tôi, giải pháp này có thể hiệu quả hơn.

Do you agree with this approach?

/ duː juː əˈɡriː wɪð ðɪs əˈprəʊʧ /

→ Bạn có đồng ý với cách tiếp cận này không?

Let’s brainstorm some ideas before making a decision.

/ lɛts ˈbreɪnstɔːm sʌm aɪˈdɪəz bɪˈfɔː ˈmeɪkɪŋ ə dɪˈsɪʒən /

→ Hãy cùng động não một vài ý tưởng trước khi đưa ra quyết định.

I see your point, but I have a different opinion.

/ aɪ siː jɔː pɔɪnt, bət aɪ hæv ə ˈdɪfrənt əˈpɪnjən /

→ Tôi hiểu ý bạn, nhưng tôi có quan điểm khác.

Could you clarify what you mean by that?

/ kʊd juː ˈklærɪfaɪ wɒt juː miːn baɪ ðæt /

→ Bạn có thể làm rõ ý bạn nói là gì không?

Let’s weigh the pros and cons of this option.

/ lɛts weɪ ðə ˈprəʊz ənd kɒnz ɒv ðɪs ˈɒpʃən /

→ Hãy cân nhắc ưu và nhược điểm của lựa chọn này.

What do you think about implementing this strategy?

/ wɒt duː juː θɪŋk əˈbaʊt ˈɪmplɪmɛntɪŋ ðɪs ˈstrætəʤi /

→ Bạn nghĩ sao về việc triển khai chiến lược này?

That’s a valid point, we should take it into consideration.

/ ðæts ə ˈvælɪd pɔɪnt, wiː ʃʊd teɪk ɪt ˈɪntuː kənˌsɪdəˈreɪʃən /

→ Đó là một ý kiến hợp lý, chúng ta nên xem xét.

Shall we move on to the next topic?

/ ʃæl wiː muːv ɒn tuː ðə nɛkst ˈtɒpɪk /

→ Chúng ta chuyển sang chủ đề tiếp theo nhé?

Mẫu câu nêu quan điểm trong giao tiếp bằng Tiếng Anh

In my opinion, this solution is the most effective.

/ɪn maɪ əˈpɪnjən, ðɪs səˈluːʃən ɪz ðə moʊst ɪˈfɛktɪv/

→ Theo ý kiến của tôi, đây là giải pháp hiệu quả nhất.

From my perspective, we should focus on customer needs.

/frʌm maɪ pərˈspɛktɪv, wi ʃʊd ˈfoʊkəs ɑn ˈkʌstəmər niːdz/

→ Theo góc nhìn của tôi, chúng ta nên tập trung vào nhu cầu khách hàng.

I strongly believe that teamwork is the key to success.

/aɪ ˈstrɔːŋli bɪˈliːv ðæt ˈtiːmwɜːrk ɪz ðə kiː tuː səkˈsɛs/

→ Tôi tin tưởng mạnh mẽ rằng làm việc nhóm là chìa khóa để thành công.

As far as I’m concerned, this approach works better.

/æz fɑːr æz aɪm kənˈsɜrnd, ðɪs əˈproʊʧ wɜrks ˈbɛtər/

→ Theo quan điểm của tôi, cách tiếp cận này hiệu quả hơn.

What I think is that we should invest more in training.

/wʌt aɪ θɪŋk ɪz ðæt wi ʃʊd ɪnˈvɛst mɔːr ɪn ˈtreɪnɪŋ/

→ Tôi nghĩ rằng chúng ta nên đầu tư nhiều hơn vào đào tạo.

It seems to me that this project needs more time.

/ɪt siːmz tuː miː ðæt ðɪs ˈprɑːʤɛkt niːdz mɔːr taɪm/

→ Tôi thấy rằng dự án này cần thêm thời gian.

If you ask me, we should reconsider our strategy.

/ɪf ju æsk miː, wi ʃʊd ˌriːkənˈsɪdər ˈaʊər ˈstrætəʤi/

→ Nếu bạn hỏi tôi, chúng ta nên xem xét lại chiến lược.

The way I see it, this idea has great potential.

/ðə weɪ aɪ siː ɪt, ðɪs aɪˈdiːə hæz greɪt pəˈtɛnʃəl/

→ Theo cách nhìn của tôi, ý tưởng này có tiềm năng lớn.

I would say that communication is the biggest challenge.

/aɪ wʊd seɪ ðæt kəˌmjuːnəˈkeɪʃən ɪz ðə ˈbɪgəst ˈʧælɪnʤ/

→ Tôi cho rằng giao tiếp là thách thức lớn nhất.

To my mind, improving quality should be our top priority.

/tuː maɪ maɪnd, ɪmˈpruːvɪŋ ˈkwɑːləti ʃʊd bi ˈaʊər tɑp praɪˈɔrəti/

→ Theo tôi, nâng cao chất lượng nên là ưu tiên hàng đầu.

Giao tiếp tiếng Anh công sở khi đi trễ hoặc xin nghỉ phép

Mẫu câu tiếng Anh khi đi làm trễ

I’m sorry for being late, there was heavy traffic this morning.

/ aɪm ˈsɒri fər ˈbiːɪŋ leɪt, ðɛr wəz ˈhɛvi ˈtræfɪk ðɪs ˈmɔːrnɪŋ /

→ Xin lỗi vì tôi đến muộn, sáng nay kẹt xe quá nặng.

I apologize for arriving late, my bus was delayed.

/ aɪ əˈpɑːlədʒaɪz fər əˈraɪvɪŋ leɪt, maɪ bʌs wəz dɪˈleɪd /

→ Tôi xin lỗi vì đến muộn, xe buýt bị trễ.

Sorry I’m late, I couldn’t find a taxi on time.

/ ˈsɒri aɪm leɪt, aɪ ˈkʊdnt faɪnd ə ˈtæksi ɑːn taɪm /

→ Xin lỗi tôi đến trễ, tôi không gọi được taxi đúng giờ.

I’m running late because of an unexpected situation at home.

/ aɪm ˈrʌnɪŋ leɪt bɪˈkəz əv æn ˌʌnɪkˈspɛktɪd ˌsɪtʃuˈeɪʃən æt hoʊm /

→ Tôi đến trễ vì có tình huống đột xuất ở nhà.

I’m really sorry, I overslept this morning.

/ aɪm ˈrɪəli ˈsɒri, aɪ ˌoʊvərˈslɛpt ðɪs ˈmɔːrnɪŋ /

→ Tôi rất xin lỗi, sáng nay tôi ngủ quên.

I apologize for my late arrival, I’ll make sure it won’t happen again.

/ aɪ əˈpɑːlədʒaɪz fər maɪ leɪt əˈraɪvəl, aɪl meɪk ʃʊr ɪt woʊnt ˈhæpən əˈɡɛn /

→ Tôi xin lỗi vì đến muộn, tôi sẽ chắc chắn không để việc này tái diễn.

Sorry, I got stuck in traffic on the way here.

/ ˈsɒri, aɪ ɡɑːt stʌk ɪn ˈtræfɪk ɑːn ðə weɪ hɪr /

→ Xin lỗi, tôi bị kẹt xe trên đường đến đây.

I regret being late, I had to deal with an urgent matter.

/ aɪ rɪˈɡrɛt ˈbiːɪŋ leɪt, aɪ hæd tə diːl wɪð æn ˈɜrdʒənt ˈmætər /

→ Tôi lấy làm tiếc vì đến trễ, tôi phải xử lý một việc khẩn cấp.

Please excuse my tardiness, I had a doctor’s appointment.

/ pliːz ɪkˈskjuːz maɪ ˈtɑːrdinəs, aɪ hæd ə ˈdɑːktərz əˈpɔɪntmənt /

→ Mong anh/chị thông cảm vì tôi đến muộn, tôi có hẹn khám bác sĩ.

I apologize for the delay, I’ll catch up on the work immediately.

/ aɪ əˈpɑːlədʒaɪz fər ðə dɪˈleɪ, aɪl kæʧ ʌp ɑːn ðə wɜːrk ɪˈmiːdiətli /

→ Tôi xin lỗi vì đến muộn, tôi sẽ bắt kịp công việc ngay lập tức.

Mẫu câu tiếng Anh xin nghỉ phép

I would like to request a day off on Friday.

/aɪ wʊd laɪk tə rɪˈkwɛst ə deɪ ɒf ɒn ˈfraɪdeɪ/

→ Tôi muốn xin nghỉ một ngày vào thứ Sáu.

May I take a leave of absence next Monday?

/meɪ aɪ teɪk ə liːv əv ˈæbsəns nɛkst ˈmʌndeɪ/

→ Tôi có thể xin nghỉ vào thứ Hai tuần tới được không?

I need to request two days off for personal reasons.

/aɪ niːd tə rɪˈkwɛst tuː deɪz ɒf fɔː ˈpɜːsənəl ˈriːzənz/

→ Tôi cần xin nghỉ hai ngày vì lý do cá nhân.

Could I have your approval to take leave next week?

/kʊd aɪ hæv jɔːr əˈpruːvəl tə teɪk liːv nɛkst wiːk/

→ Tôi có thể xin anh/chị phê duyệt cho tôi nghỉ phép vào tuần tới không?

I would like to apply for annual leave from May 10 to May 14.

/aɪ wʊd laɪk tuː əˈplaɪ fɔːr ˈænjuəl liːv frɒm meɪ tɛn tuː meɪ fɔːˈtiːn/

→ Tôi muốn xin nghỉ phép năm từ ngày 10 đến ngày 14 tháng 5.

I am writing to request sick leave for tomorrow.

/aɪ æm ˈraɪtɪŋ tə rɪˈkwɛst sɪk liːv fɔː təˈmɒrəʊ/

→ Tôi viết để xin nghỉ ốm vào ngày mai.

Can I take a half-day off this afternoon?

/kæn aɪ teɪk ə hɑːf deɪ ɒf ðɪs ˌɑːftəˈnuːn/

→ Tôi có thể xin nghỉ nửa ngày chiều nay được không?

Please allow me to take unpaid leave for three days.

/pliːz əˈlaʊ miː tə teɪk ˌʌnˈpeɪd liːv fɔː θriː deɪz/

→ Xin vui lòng cho phép tôi nghỉ không lương 3 ngày.

I regret to inform you that I need to take emergency leave.

/aɪ rɪˈgrɛt tuː ɪnˈfɔːm juː ðæt aɪ niːd tə teɪk ɪˈmɜːʤənsi liːv/

→ Tôi rất tiếc phải báo rằng tôi cần xin nghỉ gấp.

Could you kindly approve my leave request?

/kʊd juː ˈkaɪndli əˈpruːv maɪ liːv rɪˈkwɛst/

→ Anh/chị có thể vui lòng phê duyệt đơn xin nghỉ phép của tôi không?

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng

“It’s great to finally meet you in person.”

/ɪts ɡreɪt tə ˈfaɪnəli miːt juː ɪn ˈpɜːrsn/

→ Thật vui khi cuối cùng cũng được gặp bạn trực tiếp.

“How are you finding the event so far?”

/haʊ ɑːr juː ˈfaɪndɪŋ ði ɪˈvent səʊ fɑːr/

→ Bạn thấy sự kiện này thế nào cho đến giờ?

“I’ve heard a lot about your work.”

/aɪv hɜːrd ə lɒt əˈbaʊt jɔːr wɜːrk/

→ Tôi đã nghe nhiều về công việc của bạn.

“Could you tell me more about your role at the company?”

/kʊd juː tel miː mɔːr əˈbaʊt jɔːr rəʊl æt ðə ˈkʌmpəni/

→ Bạn có thể cho tôi biết thêm về vai trò của bạn tại công ty không?

“This is such a great opportunity to network.”

/ðɪs ɪz sʌtʃ ə ɡreɪt ˌɒpərˈtjuːnəti tə ˈnetwɜːrk/

→ Đây thực sự là cơ hội tuyệt vời để kết nối.

“Do you attend this conference every year?”

/duː juː əˈtend ðɪs ˈkɒnfrəns ˈevri jɪr/

→ Bạn có tham dự hội thảo này hàng năm không?

“It was a very insightful presentation.”

/ɪt wəz ə ˈveri ɪnˈsaɪtfəl ˌpreznˈteɪʃn/

→ Bài thuyết trình đó thực sự rất sâu sắc.

“Would you like to grab a drink later?”

/wʊd juː laɪk tə ɡræb ə drɪŋk ˈleɪtər/

→ Bạn có muốn đi uống chút gì sau buổi này không?

“Here’s my business card, let’s keep in touch.”

/hɪrz maɪ ˈbɪznəs kɑːrd, lets kiːp ɪn tʌtʃ/

→ Đây là danh thiếp của tôi, chúng ta hãy giữ liên lạc nhé.

“It was a pleasure talking with you. Hope to see you again soon.”

/ɪt wəz ə ˈpleʒər ˈtɔːkɪŋ wɪð juː. həʊp tə siː juː əˈɡen suːn/

→ Rất vui được trò chuyện cùng bạn. Hy vọng sẽ sớm gặp lại.

Giao tiếp tiếng Anh công sở với mẫu câu chia buồn/chia vui

Mẫu câu chia buồn với đồng nghiệp bằng tiếng Anh

I’m so sorry for your loss.

/aɪm səʊ ˈsɒri fɔː jɔː lɒs/

→ Tôi rất tiếc trước mất mát của bạn.

Please accept my deepest condolences.

/pliːz əkˈsept maɪ ˈdiːpɪst kənˈdəʊlənsɪz/

→ Xin hãy nhận lời chia buồn sâu sắc nhất của tôi.

My thoughts are with you and your family during this difficult time.

/maɪ θɔːts ɑː wɪð juː ənd jɔː ˈfæməli ˈdjʊərɪŋ ðɪs ˈdɪfɪkəlt taɪm/

→ Tôi luôn nghĩ đến bạn và gia đình trong thời gian khó khăn này.

I’m here if you need any support.

/aɪm hɪər ɪf juː niːd ˈeni səˈpɔːt/

→ Tôi luôn sẵn sàng ở bên nếu bạn cần sự giúp đỡ.

Please know that you’re not alone.

/pliːz nəʊ ðæt jʊə nɒt əˈləʊn/

→ Hãy nhớ rằng bạn không đơn độc.

Sending you love and strength to get through this.

/ˈsendɪŋ juː lʌv ənd streŋθ tə ɡet θruː ðɪs/

→ Gửi đến bạn tình yêu và sức mạnh để vượt qua nỗi đau này.

My heart goes out to you in your time of sorrow.

/maɪ hɑːt ɡəʊz aʊt tə juː ɪn jɔː taɪm əv ˈsɒrəʊ/

→ Trái tim tôi hướng về bạn trong thời gian đau buồn này.

I hope you find comfort in the memories you shared.

/aɪ həʊp juː faɪnd ˈkʌmfət ɪn ðə ˈmeməriz juː ʃeəd/

→ Tôi hy vọng bạn tìm thấy sự an ủi trong những kỷ niệm đã có.

Wishing you peace and comfort during this hard time.

/ˈwɪʃɪŋ juː piːs ənd ˈkʌmfət ˈdjʊərɪŋ ðɪs hɑːd taɪm/

→ Chúc bạn bình an và được an ủi trong thời gian khó khăn này.

If there’s anything I can do, please don’t hesitate to let me know.

/ɪf ðeəz ˈeniθɪŋ aɪ kæn duː, pliːz dəʊnt ˈhezɪteɪt tə let miː nəʊ/

→ Nếu có điều gì tôi có thể giúp, xin đừng ngần ngại cho tôi biết.

Mẫu câu san sẻ niềm vui với đồng nghiệp bằng tiếng Anh

I’m so happy for you! Congratulations on your success.

/ aɪm soʊ ˈhæpi fər juː! ˌkɑːnɡrəˈleɪʃənz ɑn jɔːr səkˈsɛs /

→ Mình thật sự vui cho bạn! Chúc mừng thành công của bạn.

That’s fantastic news! You truly deserve it.

/ ðæts fænˈtæstɪk njuːz! juː ˈtruːli dɪˈzɜːrv ɪt /

→ Tin tuyệt vời quá! Bạn thật sự xứng đáng.

I knew you could do it. Well done!

/ aɪ njuː juː kəd duː ɪt. wɛl dʌn /

→ Mình biết bạn sẽ làm được mà. Giỏi lắm!

Let’s celebrate this achievement together.

/ lɛts ˈsɛləˌbreɪt ðɪs əˈtʃiːvmənt təˈɡɛðər /

→ Hãy cùng nhau ăn mừng thành tựu này nhé.

You’ve worked so hard, and it finally paid off.

/ juːv wɜːrkt soʊ hɑːrd, ænd ɪt ˈfaɪnəli peɪd ɔf /

→ Bạn đã làm việc rất chăm chỉ, và cuối cùng cũng được đền đáp.

I’m proud to have such an amazing colleague like you.

/ aɪm praʊd tuː hæv sʌtʃ ən əˈmeɪzɪŋ ˈkɑːliːɡ laɪk juː /

→ Mình tự hào khi có một đồng nghiệp tuyệt vời như bạn.

This is such a big step in your career. Congratulations!

/ ðɪs ɪz sʌtʃ ə bɪɡ stɛp ɪn jɔːr kəˈrɪr. ˌkɑːnɡrəˈleɪʃənz /

→ Đây là một bước tiến lớn trong sự nghiệp của bạn. Chúc mừng nhé!

I can’t wait to see what you achieve next.

/ aɪ kænt weɪt tuː siː wʌt juː əˈtʃiːv nɛkst /

→ Mình nóng lòng chờ xem bạn sẽ đạt được gì tiếp theo.

Your success motivates me to try harder.

/ jɔːr səkˈsɛs ˈmoʊtəˌveɪts miː tuː traɪ ˈhɑːrdər /

→ Thành công của bạn truyền cảm hứng cho mình cố gắng hơn.

Cheers to your well-earned success!

/ ʧɪrz tuː jɔːr wɛl-ɜrnd səkˈsɛs /

→ Chúc mừng thành công xứng đáng của bạn!

Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp nơi công sở

Trong môi trường làm việc hiện đại, tiếng Anh giao tiếp nơi công sở đã trở thành kỹ năng thiết yếu giúp nhân viên văn phòng tự tin, chuyên nghiệp và mở rộng cơ hội thăng tiến. Không chỉ hỗ trợ hiệu quả trong họp hành, email hay thảo luận dự án, tiếng Anh còn giúp bạn kết nối tốt hơn với đồng nghiệp, đối tác quốc tế. Để đạt kết quả nhanh chóng và hiệu quả, nhiều người tìm đến các khóa học tiếng anh giao tiếp online phù hợp với thời gian bận rộn.

Tình huống 1: Giải quyết khiếu nại của khách hàng

Trong công việc, không tránh khỏi việc gặp phải khách hàng không hài lòng về sản phẩm hay dịch vụ. Kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh trong tình huống này cần sự lịch sự, khéo léo và chuyên nghiệp để vừa xoa dịu cảm xúc khách hàng, vừa thể hiện trách nhiệm của doanh nghiệp. Dưới đây là đoạn hội thoại mẫu minh họa cách nhân viên xử lý khiếu nại bằng tiếng Anh.

Giải quyết khiếu nại khách hàng

Giải quyết khiếu nại khách hàng

Customer: Good morning. I ordered a laptop from your website last week, but when it arrived, the screen was cracked.
(Chào buổi sáng. Tôi đặt mua một chiếc laptop từ website của các bạn tuần trước, nhưng khi nhận thì màn hình bị nứt.)

Staff: I’m terribly sorry to hear that. Could you please provide me with your order number so I can check the details?
(Tôi rất tiếc khi nghe điều này. Bạn có thể cho tôi số đơn hàng để tôi kiểm tra chi tiết được không?)

Customer: Sure, it’s #456789.
(Được, đây là số #456789.)

Staff: Thank you. I see the order here. We will arrange a replacement immediately. Would you prefer us to send a new laptop, or would you like a refund instead?
(Cảm ơn bạn. Tôi đã thấy đơn hàng ở đây. Chúng tôi sẽ sắp xếp thay thế ngay. Bạn muốn nhận máy mới hay hoàn tiền?)

Customer: I’d prefer a replacement, please.
(Tôi muốn nhận máy thay thế.)

Staff: Certainly. We’ll deliver the new laptop within two days and arrange to pick up the damaged one. To apologize for the inconvenience, we’d also like to give you a 15% discount on your next purchase.
(Chắc chắn rồi. Chúng tôi sẽ giao laptop mới trong vòng hai ngày và thu hồi sản phẩm lỗi. Để xin lỗi vì sự bất tiện, chúng tôi tặng bạn giảm giá 15% cho lần mua tiếp theo.)

Customer: That sounds fair. Thank you for your quick response.
(Điều đó hợp lý. Cảm ơn bạn đã phản hồi nhanh chóng.)

Tình huống 2: Thảo luận tiến độ dự án

Trong môi trường công sở, việc cập nhật và thảo luận tiến độ dự án thường xuyên giúp đảm bảo các nhiệm vụ đi đúng kế hoạch. Khi trao đổi bằng tiếng Anh, bạn cần sử dụng các mẫu câu ngắn gọn, rõ ràng và tập trung vào vấn đề chính để toàn đội dễ nắm bắt. Đoạn hội thoại sau đây mô phỏng buổi thảo luận ngắn về tiến độ một dự án marketing.

Manager: Hi team, let’s have a quick update on the marketing project. How far have we progressed?
(Chào team, chúng ta hãy cập nhật nhanh về dự án marketing. Tiến độ đến đâu rồi?)

Team member A: We’ve completed the market research and customer survey. The results are ready to share.
(Chúng tôi đã hoàn thành nghiên cứu thị trường và khảo sát khách hàng. Kết quả đã sẵn sàng để chia sẻ.)

Manager: Great. How about the campaign design?
(Tốt. Phần thiết kế chiến dịch thì sao?)

Team member B: The first draft is done, but the client requested a few changes. We may need an extra three days to adjust the visuals.
(Bản thiết kế đầu tiên đã xong, nhưng khách hàng yêu cầu chỉnh sửa. Chúng tôi cần thêm khoảng ba ngày để hoàn thiện hình ảnh.)

Manager: I see. We still need to meet the final deadline on the 30th. Can the rest of the tasks continue in parallel?
(Tôi hiểu. Nhưng chúng ta vẫn phải kịp hạn chót ngày 30. Các công việc khác có thể làm song song không?)

Team member C: Yes, the content team is already working on copywriting, so we won’t be delayed.
(Có, đội nội dung đã bắt đầu viết bài, nên sẽ không bị trễ.)

Manager: Good. Please keep me updated every two days. If needed, I’ll arrange extra resources.
(Tốt. Hãy cập nhật cho tôi hai ngày một lần. Nếu cần, tôi sẽ sắp xếp thêm nhân lực hỗ trợ.)

Tình huống 3: Nhắc nhở lịch trình cuộc họp

Một trong những hoạt động thường thấy nơi công sở là các buổi họp định kỳ. Thư ký hoặc người phụ trách cần nhắc nhở để đồng nghiệp chuẩn bị đầy đủ. Giao tiếp bằng tiếng Anh trong tình huống này thường dùng ngôn ngữ trang trọng nhưng thân thiện, đảm bảo mọi người nắm rõ thời gian, địa điểm và nội dung họp. Dưới đây là ví dụ hội thoại cụ thể.

Tiếng Anh giao tiếp công sở nhắc nhở lịch trình cuộc họp

Tiếng Anh giao tiếp công sở nhắc nhở lịch trình cuộc họp

Secretary: Hi everyone, just a reminder that we have a management meeting scheduled for tomorrow at 9 a.m. in the main conference room.
(Chào mọi người, xin nhắc rằng ngày mai lúc 9h sáng chúng ta có cuộc họp quản lý tại phòng họp lớn.)

Colleague A: Thanks for the reminder. What topics will we cover?
(Cảm ơn đã nhắc. Chúng ta sẽ thảo luận những nội dung nào?)

Secretary: The main agenda includes the quarterly sales report, budget planning for the next quarter, and updates on the new product launch.
(Nội dung chính gồm báo cáo doanh số quý, kế hoạch ngân sách cho quý tới và cập nhật việc ra mắt sản phẩm mới.)

Colleague B: Should we prepare any documents in advance?
(Chúng tôi có cần chuẩn bị tài liệu gì trước không?)

Secretary: Yes, please bring the updated sales data and your department’s expense reports. The CEO also asked everyone to prepare two suggestions for improving workflow.
(Vâng, hãy mang theo dữ liệu doanh số mới nhất và báo cáo chi phí của phòng ban. CEO cũng yêu cầu mỗi người chuẩn bị hai đề xuất để cải thiện quy trình làm việc.)

Colleague A: Got it. We’ll be ready.
(Hiểu rồi. Chúng tôi sẽ chuẩn bị đầy đủ.)

Secretary: Thank you. See you all tomorrow morning.
(Cảm ơn mọi người. Hẹn gặp lại vào sáng mai.)

Nếu bạn đang chuẩn bị cho một cuộc phỏng vấn quan trọng hay cần gấp rút cải thiện kỹ năng nói để phục vụ công việc, việc Học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc trong 1 tháng có thể là một lựa chọn đáng cân nhắc. Phương pháp này tập trung vào thực hành và phản xạ, giúp bạn tự tin hơn trong thời gian ngắn.

Trong môi trường làm việc hiện đại, tiếng Anh giao tiếp nơi công sở đã trở thành kỹ năng thiết yếu giúp nhân viên văn phòng tự tin, chuyên nghiệp và mở rộng cơ hội thăng tiến. Không chỉ hỗ trợ hiệu quả trong họp hành, email hay thảo luận dự án, tiếng Anh còn giúp bạn kết nối tốt hơn với đồng nghiệp, đối tác quốc tế. Để đạt kết quả, bạn cần luyện tập thường xuyên, áp dụng đúng ngữ cảnh và kết hợp phương pháp học phù hợp.

Để có thể thực hành và luyện tập tiếng Anh giao tiếp một cách hiệu quả nhất, bạn có thể tham khảo mô hình học tiếng Anh trực tuyến 1-kèm-1 tại Talk Class. Với giáo viên chất lượng và lộ trình cá nhân hóa, bạn sẽ nhanh chóng đạt được mục tiêu giao tiếp trôi chảy trong công việc.

    Đăng ký khóa học

    Để sử dụng CAPTCHA, bạn cần cài đặt plugin Really Simple CAPTCHA.