100+ Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp với người nước ngoài thông dụng theo chủ đề

27/08/2025

Trong thời đại hội nhập, việc giao tiếp bằng tiếng Anh với người nước ngoài không chỉ là thách thức mà còn là cơ hội tuyệt vời để rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ. Nhiều người Việt Nam hiện nay thường xuyên tiếp xúc với du khách, chuyên gia hoặc đồng nghiệp quốc tế. Điều đó mang lại môi trường thực tế giúp chúng ta cải thiện khả năng nói tiếng Anh nhanh chóng và tự nhiên hơn.

Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách trò chuyện hiệu quả với người mới quen, đưa ra những chủ đề thú vị để thảo luận như ẩm thực, du lịch, văn hóa, đồng thời gợi ý những mẫu câu tiếng anh giao tiếp với người nước ngoài thông dụng để bạn luôn tự tin trong mọi tình huống.

mẫu câu tiếng anh giao tiếp với người nước ngoài thông dụng

mẫu câu tiếng anh giao tiếp với người nước ngoài

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng

Mẫu câu chào hỏi và làm quen

Câu tiếng Anh Dịch nghĩa tiếng Việt
Hello! Xin chào!
Hi, it’s nice to meet you! Chào bạn, rất vui được gặp bạn!
Good morning, how’s your day going? Chào buổi sáng, ngày của bạn thế nào?
Hey, what’s up? Chào, có gì mới không?
How do you do? Bạn có khỏe không?
It’s great to see you! Thật tuyệt khi được gặp bạn!
What’s going on? Có chuyện gì vậy?
Long time no see! Lâu quá không gặp!
How’s everything? Mọi thứ thế nào rồi?
Hi there! How have you been? Chào bạn! Bạn dạo này thế nào?
Good afternoon/evening! Chào buổi chiều/tối!
How are you? Bạn khỏe không?
Nice to meet you! Rất vui được gặp bạn!
What’s your name? Tên của bạn là gì?
Where are you from? Bạn từ đâu tới?
Can I talk to you for a second? Tôi có thể nói chuyện với bạn một chút không?
What’s up? Có chuyện gì vậy?
What’s new? Có gì mới?
What have you been up to lately? Gần đây bạn thế nào rồi?
How’s it going? Thế nào rồi?
How are things? Mọi thứ thế nào?
How’s life? Cuộc sống thế nào?

Mẫu câu giới thiệu bản thân, hỏi thông tin cơ bản

Câu tiếng Anh Dịch nghĩa tiếng Việt
Hi, my name is Nick. Chào, tôi tên là Nick.
I’m from Vietnam. Tôi đến từ Việt Nam.
I’m from Hanoi. Tôi đến từ Hà Nội.
I come from a small town. Tôi đến từ một thị trấn nhỏ.
I’m 25 years old. Tôi 25 tuổi.
I work as a teacher. Tôi làm nghề giáo viên.
I’m currently working at a tech company. Hiện tại tôi làm việc tại một công ty công nghệ.
I am studying marketing at university. Tôi đang học marketing ở trường đại học.
I enjoy reading books. Tôi thích đọc sách.
My hobbies include traveling and cooking. Sở thích của tôi bao gồm du lịch và nấu ăn.
My favorite hobby is cooking. Sở thích yêu thích của tôi là nấu ăn.
I love traveling and reading books. Tôi thích du lịch và đọc sách.
I have two siblings. Tôi có 2 anh/chị em.
I’m learning English to improve my career. Tôi đang học tiếng Anh để cải thiện sự nghiệp.

Chủ đề gia đình, quê quán và sở thích cá nhân

Chủ đề Gia đình (Family)

Câu hỏi Trả lời (English) Dịch nghĩa (Vietnamese)
How many people are there in your family? (Gia đình bạn có bao nhiêu người?) I have a small family with four members. Tôi có một gia đình nhỏ với 4 người.
What do your parents do? (Bố mẹ bạn làm nghề gì?) My father is a doctor, and my mother is a teacher. Bố tôi là bác sĩ, mẹ tôi là giáo viên.
Do you have any siblings? (Bạn có anh chị em không?) Yes, I have one brother and one sister. Vâng, tôi có một anh trai và một chị gái.
Where are you from? (Bạn đến từ đâu?) I’m from Hanoi. Tôi đến từ Hà Nội.
Can you tell me about your hometown? (Bạn có thể kể về quê hương của mình không?) My hometown is a small town near the sea. Quê tôi là một thị trấn nhỏ gần biển.
What’s the weather like in your hometown? (Thời tiết ở quê bạn như thế nào?) In my hometown, the weather is usually warm and sunny. Ở quê tôi, thời tiết thường ấm áp và nắng.
Do you live with your family? (Bạn có sống cùng gia đình không?) Yes, I live with my parents and my younger brother. Vâng, tôi sống cùng bố mẹ và em trai.
How old are your siblings? (Anh chị em của bạn bao nhiêu tuổi?) My brother is 18, and my sister is 15. Anh trai tôi 18 tuổi, chị gái tôi 15 tuổi.
Is your family big or small? (Gia đình bạn lớn hay nhỏ?) My family is quite small. Gia đình tôi khá nhỏ.
Where did you grow up? (Bạn đã lớn lên ở đâu?) I grew up in a rural village. Tôi đã lớn lên ở một làng quê.

Chủ đề sở thích (Hobbies)

Câu hỏi Trả lời (English) Dịch nghĩa (Vietnamese)
What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?) My hobby is reading and listening to music. Sở thích của tôi là đọc sách và nghe nhạc.
Do you like reading books? (Bạn có thích đọc sách không?) Yes, I love reading novels and history books. Có, tôi thích đọc tiểu thuyết và sách lịch sử.
What kind of music do you enjoy? (Bạn thích thể loại nhạc nào?) I enjoy pop music because it is lively and relaxing. Tôi thích nhạc pop vì nó sôi động và thư giãn.
Do you play any sports? (Bạn có chơi môn thể thao nào không?) Yes, I often play badminton with my friends. Có, tôi thường chơi cầu lông với bạn bè.
What do you do in your free time? (Bạn làm gì trong thời gian rảnh?) In my free time, I watch movies or hang out with friends. Trong thời gian rảnh, tôi xem phim hoặc đi chơi với bạn bè.
Do you like to travel? (Bạn có thích đi du lịch không?) Yes, I really like traveling to discover new places. Có, tôi rất thích đi du lịch để khám phá những nơi mới.
mẫu câu tiếng anh giao tiếp hỏi về sở thích

mẫu câu tiếng anh giao tiếp hỏi về sở thích

Mẫu câu giao tiếp về sức khỏe

Mẫu câu (English) Dịch nghĩa (Vietnamese)
How have you been? Dạo gần đây bạn thế nào?
Are you feeling okay? Bạn có ổn không đấy?
Did you catch a cold? Bạn có bị cảm lạnh không?
What’s wrong? You look tired. Có chuyện gì thế? Bạn trông có vẻ mệt.
I hope you get better soon. Hi vọng bạn sớm khỏe lại.

Mẫu câu giao tiếp trong công việc, nghề nghiệp và học tập

Công việc

Mẫu câu (English) Dịch nghĩa (Vietnamese)
Can we schedule a meeting for tomorrow? Chúng ta có thể sắp xếp một cuộc họp vào ngày mai không?
I’d like to discuss the project with you. Tôi muốn thảo luận về dự án với bạn.
How’s the progress of the project? Tiến độ dự án thế nào rồi?
Can you send me the report by Friday? Bạn có thể gửi báo cáo cho tôi vào thứ Sáu không?
I’m currently working on a new proposal. Hiện tại tôi đang làm việc trên một đề xuất mới.
Let’s have a quick catch-up. Chúng ta cùng gặp nhau để cập nhật nhanh.
What’s the deadline for this task? Hạn chót cho nhiệm vụ này là khi nào?
I need your feedback on this report. Tôi cần phản hồi của bạn về báo cáo này.
Could you clarify the requirements? Bạn có thể làm rõ yêu cầu không?
I’ll follow up with you later today. Tôi sẽ liên hệ lại với bạn sau hôm nay.
Do you have any updates for me? Bạn có cập nhật gì cho tôi không?
I’m looking forward to your response. Tôi mong chờ phản hồi của bạn.
Let’s set up a call to discuss further. Chúng ta hãy thiết lập một cuộc gọi để thảo luận thêm.
I’ll send you the details by email. Tôi sẽ gửi chi tiết cho bạn qua email.
Could you help me with this task? Bạn có thể giúp tôi với nhiệm vụ này không?
I think we should prioritize this task. Tôi nghĩ chúng ta nên ưu tiên nhiệm vụ này.
I’ll need some time to finish this. Tôi cần một chút thời gian để hoàn thành việc này.
Let’s arrange a team meeting next week. Chúng ta hãy sắp xếp một cuộc họp nhóm vào tuần tới.
Could you send me the meeting minutes? Bạn có thể gửi tôi biên bản cuộc họp không?
I’d appreciate it if you could send me the documents. Tôi sẽ rất cảm kích nếu bạn có thể gửi tài liệu cho tôi.

Nghề nghiệp

Mẫu câu (English) Dịch nghĩa (Vietnamese)
What do you do for a living? Bạn làm nghề gì?
I work in marketing. Tôi làm việc trong lĩnh vực marketing.
How long have you been at your job? Bạn đã làm việc ở công ty này bao lâu rồi?
What’s the most challenging part of your job? Phần khó khăn nhất trong công việc của bạn là gì?
I’m looking for a new job. Tôi đang tìm kiếm một công việc mới.

Học tập

Mẫu câu (English) Dịch nghĩa (Vietnamese)
Can you explain this again, please? Cô/thầy/bạn có thể giải thích lại điều này không?
How do you spell that? Cách viết chính tả từ đó thế nào?
What does this word mean? Từ này có nghĩa là gì?
Could you give me an example? Bạn có thể cho tôi một ví dụ được không?
Can I ask a question? Em có thể hỏi một câu được không?
What’s the homework for tonight? Bài tập về nhà tối nay là gì?
Can I go to the bathroom? Em có thể đi vệ sinh không?
When is the test? Kỳ thi khi nào?
Do we have a quiz today? Hôm nay chúng ta có kiểm tra không?
Could you repeat the instructions? Cô/thầy có thể hướng dẫn lại không?
The answer is on the board. Câu trả lời có trên bảng.
You can find this in your textbook. Bạn có thể tìm thấy điều này trong sách giáo khoa.
The homework is to read chapter 5. Bài tập về nhà là đọc chương 5.
The test will be next Monday. Kỳ thi sẽ vào thứ Hai tuần tới.
Yes, we have a quiz on Friday. Vâng, chúng ta có kiểm tra vào thứ Sáu.
The answer is B. Câu trả lời là B.
Let me check the answer for you. Để tôi kiểm tra câu trả lời cho bạn.
It’s on page 45. Nó ở trang 45.
You need to study the grammar from Unit 4. Bạn cần ôn lại ngữ pháp trong bài 4.
That’s a good question! Đó là một câu hỏi hay!

Mẫu câu giao tiếp về thời tiết

Mẫu câu (English) Dịch nghĩa (Vietnamese)
It’s a beautiful day, isn’t it? Hôm nay trời đẹp quá, phải không?
The weather is really nice today. Thời tiết hôm nay thật tuyệt.
It’s getting colder, isn’t it? Trời đang trở lạnh phải không?
It looks like it’s going to rain. Có vẻ như trời sắp mưa.
Do you think it will snow today? Bạn nghĩ hôm nay có tuyết không?
The sun is shining so brightly today. Hôm nay mặt trời chiếu sáng rực rỡ.
It’s very humid today. Hôm nay trời rất ẩm ướt.
What’s the weather forecast for tomorrow? Dự báo thời tiết ngày mai như thế nào?
What’s the weather like in your hometown? Thời tiết ở quê bạn như thế nào?
What’s the weather like today? Thời tiết hôm nay thế nào?
It’s sunny outside. Hôm nay trời nắng.
I love rainy days. Tôi thích những ngày mưa.
Do you think it will snow? Bạn nghĩ trời có tuyết không?
It’s really hot today! Hôm nay nóng thật!
How do you feel about the weather in Vietnam? Bạn cảm thấy thời tiết ở Việt Nam như thế nào?

Mẫu câu chủ đề du lịch, văn hóa và mua sắm

Văn hóa & lễ hội (Culture & Festivals)

Mẫu câu (English) Dịch nghĩa (Vietnamese)
Have you visited any cultural sites here? Bạn đã thăm địa điểm văn hóa nào ở đây chưa?
What are the must-see places in your country? Những địa điểm không thể bỏ qua ở nước bạn là gì?
What’s your favorite tourist attraction? Điểm du lịch yêu thích của bạn là gì?
Are there any traditional festivals happening soon? Sắp có lễ hội truyền thống nào không?
What’s the most famous cultural event here? Sự kiện văn hóa nổi tiếng nhất ở đây là gì?
Can you recommend a good place to visit? Bạn có thể giới thiệu một nơi đáng đến không?
Do you like exploring new cultures? Bạn có thích khám phá các nền văn hóa mới không?
What cultural differences have you noticed? Bạn đã nhận thấy những khác biệt văn hóa nào?

Hỏi đường & di chuyển (Directions & Transportation)

Mẫu câu (English) Dịch nghĩa (Vietnamese)
How do I get to the nearest hotel? Làm thế nào để tôi đến khách sạn gần nhất?
Can you recommend a good restaurant around here? Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng tốt ở đây không?
How much is the ticket to the museum? Vé vào bảo tàng giá bao nhiêu?
What time does the last bus leave? Xe buýt cuối cùng rời bến lúc mấy giờ?
Is it safe to walk around this area at night? Đi bộ xung quanh khu vực này vào ban đêm có an toàn không?
Do I need to make a reservation for a tour? Tôi có cần đặt chỗ trước cho chuyến tham quan không?
Can I pay by credit card? Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
What’s the best way to get around the city? Cách tốt nhất để di chuyển trong thành phố là gì?
Are there any famous landmarks near here? Có những địa danh nổi tiếng nào gần đây không?
How far is the airport from here? Sân bay cách đây bao xa?
Can you help me find my way to the station? Bạn có thể giúp tôi tìm đường đến ga không?
Is it possible to walk to the beach from here? Có thể đi bộ ra biển từ đây không?
I’m looking for a souvenir shop. Can you help? Tôi đang tìm cửa hàng quà lưu niệm. Bạn có thể giúp không?
What time does the last train leave? Chuyến tàu cuối cùng đi lúc mấy giờ?
Where can I buy a SIM card for my phone? Tôi có thể mua thẻ SIM cho điện thoại ở đâu?
Could you take a picture of me, please? Bạn có thể chụp cho tôi một bức ảnh được không?
How do I get to the nearest ATM? Làm sao để đến máy ATM gần nhất?
Is there a tourist information center nearby? Có trung tâm thông tin du lịch gần đây không?
Can I walk to the shopping mall from here? Tôi có thể đi bộ đến trung tâm mua sắm từ đây không?
I’ve lost my passport. What should I do? Tôi đã mất hộ chiếu. Tôi nên làm gì?

Du lịch & trải nghiệm (Travel & Experiences)

Mẫu câu (English) Dịch nghĩa (Vietnamese)
Have you ever been to Europe? Bạn đã từng đến châu Âu chưa?
I’d love to visit Japan someday. Tôi rất muốn đến Nhật Bản một ngày nào đó.
What’s your favorite travel destination? Điểm đến du lịch yêu thích của bạn là gì?
How was your trip? Chuyến đi của bạn thế nào?
Do you prefer the beach or the mountains? Bạn thích biển hay núi hơn?
Are you here for work or leisure? Bạn đến đây làm việc hay du lịch?
Are you on your holiday or business? Bạn đang đi du lịch hay công tác?
How many countries have you been to? / Have you travelled to many countries? Bạn du lịch tới bao nhiêu nước rồi? / Bạn đã đi qua nhiều nước chưa?
Do you like travelling? Bạn có thích đi du lịch không?

Mẫu câu giao tiếp trong nhà hàng, khách sạn và sân bay

Nhà hàng

Mẫu câu (English) Dịch nghĩa (Vietnamese)
Could I see the menu, please? Tôi có thể xem thực đơn được không?
I’d like to make a reservation for two. Tôi muốn đặt bàn cho hai người.
What do you recommend from the menu? Bạn có gợi ý món nào từ thực đơn không?
Could you bring me the bill, please? Bạn có thể mang hóa đơn cho tôi không?
Is there a vegetarian option? Có món ăn chay không?
How spicy is this dish? Món này cay như thế nào?
Can I have this to go? Tôi có thể mang món này đi không?
Do you have any gluten-free dishes? Bạn có món ăn không có gluten không?
Could I get some more water? Tôi có thể lấy thêm nước không?
Is service charge included in the bill? Phí dịch vụ có bao gồm trong hóa đơn không?

Khách sạn

Mẫu câu (English) Dịch nghĩa (Vietnamese)
I have a reservation under the name Smith. Tôi đã đặt phòng dưới tên Smith.
Can I check in now? Tôi có thể làm thủ tục nhận phòng ngay bây giờ không?
How much is the room per night? Giá phòng mỗi đêm là bao nhiêu?
Do you offer free Wi-Fi? Khách sạn có cung cấp Wi-Fi miễn phí không?
What time is check-out? Giờ trả phòng là mấy giờ?
Can I get a wake-up call at 7 AM? Tôi có thể nhận cuộc gọi đánh thức lúc 7 giờ sáng không?
Do you have a swimming pool? Khách sạn có hồ bơi không?
Is breakfast included in the price? Bữa sáng có bao gồm trong giá phòng không?
Can you recommend a good local restaurant? Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng địa phương ngon không?
I’d like to extend my stay for one more night. Tôi muốn gia hạn thêm một đêm.

Sân bay

Mẫu câu (English) Dịch nghĩa (Vietnamese)
What’s the gate number for my flight? Cổng lên máy bay của tôi là số mấy?
Is this the line for check-in? Đây có phải là dòng xếp hàng để làm thủ tục không?
Where is the baggage claim area? Khu nhận hành lý ở đâu?
Can I get a taxi from here? Tôi có thể lấy taxi từ đây không?
How long does it take to get to the city center from the airport? Từ sân bay đến trung tâm thành phố mất bao lâu?
Can I have a window seat? Tôi có thể ngồi gần cửa sổ không?
Is the flight on time? Chuyến bay có đúng giờ không?
I missed my flight. What should I do? Tôi đã lỡ chuyến bay. Tôi nên làm gì?
Where can I find a duty-free shop? Tôi có thể tìm cửa hàng miễn thuế ở đâu?
Do I need to show ID to board the plane? Tôi có cần xuất trình giấy tờ tùy thân để lên máy bay không?
Where is the check-in counter for my airline? Quầy làm thủ tục của hãng hàng không của tôi ở đâu?
I’m flying to London. Which terminal should I go to? Tôi bay đến London. Tôi nên đến nhà ga nào?
How much is the baggage fee? Phí hành lý là bao nhiêu?
What time is boarding for my flight? Lúc nào là giờ lên máy bay cho chuyến bay của tôi?
Can I change my flight to a later time? Tôi có thể thay đổi chuyến bay sang giờ muộn hơn không?
Is there a currency exchange at the airport? Sân bay có dịch vụ đổi tiền không?
How do I get to my connecting flight? Làm thế nào để tôi đến chuyến bay nối tiếp?
Are there any delays for the flight to New York? Có sự chậm trễ nào cho chuyến bay đến New York không?
Can I upgrade my seat? Tôi có thể nâng cấp chỗ ngồi không?
Do you have any travel restrictions because of COVID-19? Các bạn có hạn chế di chuyển nào do COVID-19 không?

Mãu câu giao tiếp khi nói chuyện điện thoại, gặp gỡ bạn bè

Mẫu câu khi gặp lại bạn bè

Mẫu câu (English) Dịch nghĩa (Vietnamese)
Hey! Long time no see! Chào bạn! Lâu rồi không gặp!
What’s up? Có gì mới không?
How have you been? Dạo này bạn thế nào?
It’s great to see you again! Thật tuyệt khi gặp lại bạn!
How’s everything going? Mọi chuyện thế nào rồi?
What have you been up to? Dạo này bạn bận gì vậy?
Let’s hang out sometime! Chúng ta ra ngoài chơi một lúc nhé!
It’s been a while, hasn’t it? Lâu rồi không gặp, phải không?
We should catch up soon! Chúng ta nên gặp nhau để nói chuyện một chút nhé!
Do you want to grab a coffee sometime? Bạn muốn đi uống cà phê lúc nào không?
How’s work going? Công việc của bạn thế nào?
Have you seen that new movie? Bạn đã xem bộ phim mới đó chưa?
What’s new with you? Có gì mới với bạn không?
Let’s meet up this weekend! Cuối tuần này chúng ta gặp nhau nhé!
How’s your family? Gia đình bạn thế nào?
What’s your plan for today? Kế hoạch hôm nay của bạn là gì?
I haven’t seen you in ages! Lâu rồi không gặp bạn!
It’s so nice to catch up with you! Thật vui khi được nói chuyện với bạn!
Do you want to go for a walk? Bạn có muốn đi dạo không?
Let’s go out for dinner tonight! Tối nay chúng ta ra ngoài ăn tối nhé!
Do you travel alone or with your friends? Bạn đi một mình hay đi cùng bạn bè?
mẫu câu tiếng anh giao tiếp gặp gỡ bạn bè

mẫu câu tiếng anh giao tiếp gặp gỡ bạn bè

Mẫu câu khi gọi điện thoại

Mẫu câu (English) Dịch nghĩa (Vietnamese)
Hello, this is [Name]. Xin chào, tôi là [Tên].
May I speak to [Name], please? Tôi có thể nói chuyện với [Tên] được không?
I’m calling to confirm my appointment. Tôi gọi để xác nhận cuộc hẹn.
Could you please hold for a moment? Bạn có thể chờ một chút được không?
I’ll call you back later. Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau.
Can you hear me clearly? Bạn có nghe rõ không?
I’m afraid he’s not available right now. Xin lỗi, anh ấy hiện không có mặt.
I’ll leave a message for him. Tôi sẽ để lại tin nhắn cho anh ấy.
Could you repeat that, please? Bạn có thể lặp lại điều đó không?
Sorry, I didn’t catch that. Xin lỗi, tôi không nghe rõ.
I’m calling regarding the job offer. Tôi gọi về lời mời làm việc.
Could you please give me more details? Bạn có thể cho tôi thêm chi tiết được không?
I’ll get back to you as soon as possible. Tôi sẽ liên lạc lại với bạn càng sớm càng tốt.
Please let me know if anything changes. Xin vui lòng cho tôi biết nếu có thay đổi.
Is there a voicemail I can leave? Có hộp thư thoại mà tôi có thể để lại tin nhắn không?
This is urgent, can you help me? Đây là vấn đề khẩn cấp, bạn có thể giúp tôi không?
I’ll call you back in a few minutes. Tôi sẽ gọi lại cho bạn trong vài phút nữa.
Can I speak with someone in customer service? Tôi có thể nói chuyện với ai đó ở bộ phận chăm sóc khách hàng không?
Please hold on, I’ll check that for you. Xin vui lòng chờ, tôi sẽ kiểm tra giúp bạn.
Thanks for your time, have a great day! Cảm ơn bạn vì đã dành thời gian, chúc bạn một ngày tốt lành!

Mẫu câu trong tình huống khẩn cấp, bệnh viện

Mẫu câu trong tình huống khẩn cấp

Mẫu câu (English) Dịch nghĩa (Vietnamese)
I need help immediately! Tôi cần giúp đỡ ngay lập tức!
Call an ambulance! Gọi xe cứu thương!
I’ve been robbed! Tôi bị cướp mất rồi!
There’s been an accident. Có một vụ tai nạn.
Where’s the nearest hospital? Bệnh viện gần nhất ở đâu?
Please help, I’m lost! Làm ơn giúp tôi, tôi bị lạc!
My phone’s not working. Điện thoại của tôi không hoạt động.
I need to contact my embassy. Tôi cần liên lạc với đại sứ quán.
Is there a fire exit here? Có lối thoát hiểm ở đây không?
I need to file a police report. Tôi cần làm báo cáo với cảnh sát.
I’m allergic to [substance]. Tôi bị dị ứng với [chất liệu].
Please call the police. Làm ơn gọi cảnh sát giúp tôi.
I’ve lost my wallet. Tôi đã mất ví.
Can you help me find my passport? Bạn có thể giúp tôi tìm hộ chiếu không?
There’s a fire! Có cháy rồi!
Someone is sick and needs urgent care. Có người bị ốm và cần sự giúp đỡ khẩn cấp.
I need a doctor right away! Tôi cần gặp bác sĩ ngay lập tức!
My car has broken down. Xe của tôi bị hỏng.
The door is locked, and I’m inside. Cửa bị khóa, tôi đang ở trong.
Can you please help me contact someone? Bạn có thể giúp tôi liên lạc với ai đó không?

Mẫu câu khi đi khám bác sĩ

Mẫu câu (English) Dịch nghĩa (Vietnamese)
I need to see a doctor, please. Tôi cần gặp bác sĩ, làm ơn.
I’m not feeling well. Tôi cảm thấy không khỏe.
Can you tell me where the emergency room is? Bạn có thể chỉ cho tôi biết phòng cấp cứu ở đâu không?
I have a headache. Tôi bị đau đầu.
How long will the wait be? Mất bao lâu để đợi đến lượt?
What seems to be the problem? Vấn đề có vẻ như thế nào?
I need a prescription for medicine. Tôi cần một đơn thuốc.
Are there any side effects from this medication? Có tác dụng phụ nào từ thuốc này không?
I’ve been feeling nauseous. Tôi cảm thấy buồn nôn.
Can you check my blood pressure? Bạn có thể kiểm tra huyết áp của tôi không?
Where can I get my test results? Tôi có thể lấy kết quả xét nghiệm ở đâu?
I need to make an appointment. Tôi cần đặt lịch hẹn.
How much is the consultation fee? Phí tư vấn là bao nhiêu?
I’m allergic to certain medications. Tôi bị dị ứng với một số loại thuốc.
Can you help me fill out this form? Bạn có thể giúp tôi điền mẫu đơn này không?
I need to see a specialist. Tôi cần gặp bác sĩ chuyên khoa.
Can you give me some pain relief? Bạn có thể cho tôi thuốc giảm đau không?
Do I need to stay in the hospital overnight? Tôi có cần phải ở lại bệnh viện qua đêm không?
Are there any follow-up appointments I need to schedule? Tôi có cần phải đặt lịch hẹn tái khám không?
I’m feeling much better now, thank you. Bây giờ tôi cảm thấy tốt hơn nhiều, cảm ơn bạn.

Mẫu câu cảm ơn, xin lỗi

Mẫu câu (English) Dịch nghĩa (Vietnamese)
Thank you very much. Cảm ơn bạn rất nhiều.
Thanks for your help. Cảm ơn bạn vì sự giúp đỡ.
I appreciate it. Tôi rất trân trọng điều đó.
I really appreciate it. Tôi rất trân trọng điều này.
I’m really grateful. Tôi thực sự biết ơn.
That’s so kind of you. Bạn thật tốt.
I owe you one. Tôi nợ bạn một lần.
I would never forget your kindness. Tôi không bao giờ quên lòng tốt của bạn.
Thanks for your time, have a great day! Cảm ơn bạn vì đã dành thời gian, chúc bạn một ngày tốt lành!
I’m feeling much better now, thank you. Bây giờ tôi cảm thấy tốt hơn nhiều, cảm ơn bạn.
I’m sorry for the inconvenience. Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này.
Sorry, I didn’t mean to… Xin lỗi, tôi không cố ý…
Please accept my apologies. Xin hãy nhận lời xin lỗi của tôi.
I apologize for being late. Tôi xin lỗi vì đến muộn.

Mẫu câu để kết thúc cuộc trò chuyện một cách lịch sự

Mẫu câu (English) Dịch nghĩa (Vietnamese)
It was nice chatting with you. Thật là vui khi được trò chuyện với bạn.
Anyway, I should get going. Dù sao thì tôi cũng nên đi thôi.
I enjoyed our conversation. Tôi rất thích cuộc nói chuyện của chúng ta đấy.
It was great talking to you. Rất vui được trò chuyện với bạn.
I have to go now. Take care! Tôi phải đi rồi. Bảo trọng nhé!
Let’s catch up again soon. Hãy gặp lại nhau sớm nhé.
I hope we can talk again. Hy vọng chúng ta có thể nói chuyện lại.
I really enjoyed our conversation. Tôi thật sự rất thích cuộc trò chuyện này.
See you later! Hẹn gặp lại!
Have a great day! Chúc bạn một ngày tuyệt vời!
Thank you for your time. Cảm ơn bạn đã dành thời gian.
mẫu câu tiếng anh giao tiếp kết thúc cuộc trò chuyện

mẫu câu giao tiếp khi kết thúc cuộc trò chuyện

Cách bắt chuyện và duy trì giao tiếp với người nước ngoài

1. Một số mẫu câu mở đầu cuộc trò chuyện

Bắt chuyện bằng những câu chào hỏi hoặc hỏi thăm đơn giản sẽ giúp không khí thoải mái hơn.

Ví dụ:

Hi, how are you today? (Chào, hôm nay bạn thế nào?)

Nice to meet you! Where are you from? (Rất vui được gặp bạn! Bạn đến từ đâu?)

Is this your first time here? (Đây có phải là lần đầu tiên bạn đến đây không?)

“Hello! Where are you from?” (Xin chào! Bạn đến từ đâu?)

“Hi, nice to meet you! Is this your first time here?” (Chào, rất vui được gặp bạn! Đây có phải là lần đầu tiên bạn đến đây không?)

“Good morning! How’s your day going?” (Chào buổi sáng! Ngày hôm nay của bạn thế nào?)

Để áp dụng ngay các mẫu câu trên trong bối cảnh thật, bạn có thể tham gia meetup hoặc lớp học tiếng Anh với người nước ngoài và luyện phản xạ trực tiếp.

2. Mời gọi và rủ rê trong giao tiếp

Khi đã tạo được không khí thân thiện, bạn có thể đưa ra lời mời để kết nối tốt hơn.

Ví dụ:

“Would you like to grab a coffee together?” (Bạn có muốn đi uống cà phê cùng nhau không?)

“How about joining us for lunch?” (Bạn có muốn tham gia ăn trưa cùng chúng tôi không?)

“Do you want to check out that new bookstore later?” (Bạn có muốn đi xem hiệu sách mới kia sau đó không?)

3. Đưa ra ý kiến, quan điểm cá nhân

Thể hiện suy nghĩ của mình một cách tự nhiên sẽ giúp cuộc trò chuyện trở nên sinh động hơn.

Ví dụ:

“In my opinion, learning English is easier when you practice every day.” (Theo tôi, học tiếng Anh sẽ dễ hơn khi bạn luyện tập hằng ngày.)

“I think Vietnamese food is delicious, especially pho.” (Tôi nghĩ ẩm thực Việt Nam rất ngon, đặc biệt là phở.)

“Personally, I prefer traveling by train because it’s more relaxing.” (Cá nhân tôi thích đi du lịch bằng tàu hỏa vì thoải mái hơn.)

4. Thảo luận về dự định trong tương lai

Nói về kế hoạch hay dự định là cách hay để kéo dài cuộc trò chuyện và tìm điểm chung.

Ví dụ:

“I’m planning to visit Japan next year. How about you?” (Tôi dự định sẽ đi Nhật Bản vào năm tới. Còn bạn thì sao?)

“I want to improve my English so I can work abroad in the future.” (Tôi muốn cải thiện tiếng Anh để có thể làm việc ở nước ngoài trong tương lai.)

“I’m thinking about starting my own business. What do you think?” (Tôi đang nghĩ đến việc khởi nghiệp. Bạn nghĩ sao?)

5. Mẹo nhỏ giúp giao tiếp tự tin hơn

Bắt đầu bằng câu hỏi đơn giản. Những câu hỏi “yes/no” hoặc “wh-questions” dễ trả lời sẽ giúp đối phương thoải mái hơn.

Ví dụ:

“Do you like this city?” (Bạn có thích thành phố này không?)

“What do you usually do on weekends?” (Bạn thường làm gì vào cuối tuần?)

Giới thiệu ngắn gọn, nêu rõ mục đích tích cực. Đừng dài dòng, hãy cho họ biết bạn muốn kết bạn hoặc luyện tập ngoại ngữ.

Ví dụ:

“Hi, I’m Nam. I’m practicing English and I’d love to chat with you.” (Chào, tôi là Nam. Tôi đang luyện tiếng Anh và rất muốn trò chuyện cùng bạn.)

Nhắc lại hoặc phản hồi ý họ vừa nói. Việc lặp lại một phần câu nói của họ vừa thể hiện sự lắng nghe vừa giữ cho cuộc trò chuyện tự nhiên.

Ví dụ:

A: “I love hiking.”

B: “Oh really? You love hiking? That’s interesting. Where do you usually go?”

Tận dụng tình huống thực tế để bắt chuyện. Dựa vào hoàn cảnh xung quanh để mở lời giúp cuộc trò chuyện chân thật và gần gũi.

Ví dụ:

“This café has a really nice atmosphere, don’t you think?” (Quán cà phê này có không khí rất dễ chịu, bạn có nghĩ vậy không?)

“The weather is perfect today for a walk.” (Thời tiết hôm nay rất tuyệt để đi dạo.)

Những lưu ý khi giao tiếp với người nước ngoài

Chủ đề nên tránh trong trò chuyện

Khi nói chuyện với người nước ngoài, bạn nên tránh các chủ đề quá riêng tư hoặc dễ gây khó chịu như thu nhập, tình trạng hôn nhân, vấn đề chính trị, hay tôn giáo. Những chủ đề này thường được xem là nhạy cảm và có thể khiến cuộc trò chuyện trở nên gượng gạo. Thay vào đó, bạn có thể bắt đầu bằng những chủ đề an toàn như sở thích, du lịch, thời tiết, hoặc văn hóa.

Tránh đề cập vấn đề nhạy cảm

Trong giao tiếp quốc tế, mỗi quốc gia có những “vùng cấm” riêng. Việc đề cập đến định kiến, phân biệt chủng tộc, vấn đề lịch sử hay xung đột chính trị có thể gây hiểu lầm hoặc xúc phạm đối phương. Nếu bạn chưa rõ quan điểm của họ, hãy giữ cuộc trò chuyện ở mức trung lập và tích cực để tạo không khí thoải mái, thân thiện.

Giữ thái độ lịch sự, thân thiện và tôn trọng văn hóa

Dù ở bất kỳ tình huống nào, thái độ lịch sự luôn là chìa khóa. Hãy lắng nghe nhiều hơn, mỉm cười và phản hồi một cách tôn trọng. Đồng thời, bạn nên tìm hiểu trước những quy tắc văn hóa cơ bản của quốc gia họ để tránh vô tình mắc lỗi. Sự thân thiện và tôn trọng khác biệt văn hóa sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt và xây dựng mối quan hệ lâu dài.

5 trang web miễn phí để luyện nói chuyện với người nước ngoài

Giao tiếp trực tiếp với người bản xứ được xem là một trong những phương pháp nhanh chóng và hiệu quả để nâng cao khả năng tiếng Anh. Nếu bạn đang tìm kiếm nền tảng kết nối với bạn bè quốc tế mà không tốn chi phí, dưới đây là 5 gợi ý đáng thử:

1. HelloTalk

Đây là một “mạng xã hội ngôn ngữ” cho phép bạn trò chuyện với người bản xứ qua tin nhắn văn bản, giọng nói hoặc video. Người học có thể vừa luyện kỹ năng nghe – nói, vừa kết bạn khắp năm châu.

2. Italki

Một nền tảng kết nối học viên với giáo viên ngôn ngữ trên toàn cầu. Bạn có thể lựa chọn trò chuyện cùng gia sư bản ngữ hoặc những người học khác, phù hợp cho cả việc luyện giao tiếp và cải thiện vốn từ vựng.

Nếu bạn muốn có lộ trình cá nhân hóa và được chỉnh phát âm theo thời gian thực, tham khảo học tiếng Anh giao tiếp online 1 kèm 1 để tăng tốc độ tiến bộ.

3. ELSA Speak

Ứng dụng/web này sử dụng trí tuệ nhân tạo để phân tích giọng nói, giúp người học phát hiện và sửa lỗi phát âm. Nhờ phản hồi chi tiết, bạn sẽ dần luyện được cách nói tự nhiên và chuẩn xác hơn.

4. Babbel

Babbel mang đến những bài học dựa trên tình huống giao tiếp thực tế. Các chủ đề được thiết kế đa dạng, phù hợp với nhiều trình độ, giúp người học vừa luyện nói vừa áp dụng ngay vào đời sống.

5. Speaky

Speaky sử dụng thuật toán để kết nối bạn với người học có trình độ tương đương. Không chỉ luyện nói, bạn còn có cơ hội được người khác góp ý và chỉnh sửa phát âm, từ đó tiến bộ nhanh chóng.

Ngoài ra, hãy xem cách nói chuyện với người nước ngoài trên mạng để tối ưu cách mở lời, duy trì hội thoại và xử lý tình huống khi chat/voice call.

Hy vọng rằng qua những hướng dẫn chi tiết và các mẫu câu gợi ý, bạn đọc đã có thêm công cụ để tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh với người nước ngoài. Việc bắt chuyện bằng những chủ đề quen thuộc như ẩm thực, du lịch hay cuộc sống hằng ngày sẽ giúp cuộc trò chuyện trở nên tự nhiên và thú vị hơn.

Bài viết cũng đã tổng hợp cho bạn 100+ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng theo nhiều chủ đề khác nhau. Đây là nền tảng vững chắc để bạn áp dụng ngay vào thực tế, rèn luyện phản xạ và cải thiện kỹ năng nói mỗi ngày.

Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình bài bản để nâng cao khả năng giao tiếp, hãy tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Talk Class. Tại đây, bạn sẽ được hướng dẫn bởi đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, đồng thời có cơ hội luyện tập trực tiếp qua nhiều tình huống thực tế, giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và bền vững.

    Đăng ký khóa học

    Để sử dụng CAPTCHA, bạn cần cài đặt plugin Really Simple CAPTCHA.