Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Cấu trúc, cách dùng

02/12/2025

Thì quá khứ hoàn thành là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, giúp diễn tả hành động xảy ra trước một sự kiện khác trong quá khứ. Việc nắm vững thì này giúp câu văn rõ ràng hơn và tránh hiểu nhầm khi kể lại một chuỗi sự việc. Trong bài viết này, Talk Class sẽ giúp bạn làm rõ khái niệm, công thức, cách dùng thì quá khứ hoàn thành trong tiếng anh chuẩn nhất.

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense) là gì?

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense) là thì dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trước một hành động khác hoặc trước một thời điểm xác định trong quá khứ. Nói cách khác, thì này giúp người học thể hiện rõ “cái gì xảy ra trước, cái gì xảy ra sau” khi kể lại các sự kiện đã qua, tránh gây nhầm lẫn về trình tự thời gian.

Ví dụ:

  • She had left the house before it started to rain. → Rời khỏi nhà (had left) xảy ra trước mưa (started).
  • By the time he arrived, the meeting had finished. → Cuộc họp (had finished) kết thúc trước hành động anh ấy đến (arrived).
Thi-qua-khu-hoan-thanh-Past-Perfect-Tense-la-gi

Thì quá khứ hoàn thành dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trước một hành động khác

Công thức thì quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense) được hình thành bằng cách sử dụng trợ động từ “had” kết hợp với động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3/ed). Gồm 3 dạng câu như sau:

Công thức khẳng định

Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một hành động hoặc thời điểm khác trong quá khứ.

Cấu trúc: S + had + V3/ed

Ví dụ:

  • She had visited London before she moved to France. (Cô ấy đã đến London trước khi chuyển đến Pháp.)

Công thức phủ định

Dùng để nói rằng một hành động không xảy ra trước một sự kiện khác trong quá khứ.

Cấu trúc: S+ had not (hadn’t) + V3/ed

Ví dụ:

  • They hadn’t finished the project by the deadline. (Họ chưa hoàn thành dự án trước thời hạn.)

Công thức nghi vấn

Được dùng để hỏi liệu một hành động đã hoàn tất trước thời điểm/sự kiện khác hay chưa.

Cấu trúc: Had + S + V3/ed +…?

Ví dụ:

  • Had you studied English before you moved abroad? (Bạn đã học tiếng Anh trước khi ra nước ngoài chưa?)
Cong-thuc-thi-qua-khu-hoan-thanh

Công thức thì quá khứ hoàn thành

Cách dùng thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) được sử dụng để mô tả hành động xảy ra trước một sự kiện khác trong quá khứ hoặc để nhấn mạnh trình tự thời gian. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành như sau:

  • Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ

Ví dụ: She had finished her homework before she went to bed. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập trước khi đi ngủ.)

  • Diễn tả hành động đã xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ

Ví dụ: By the time my phone rang, I had left the room. (Trước khi điện thoại reo, tôi đã rời khỏi phòng.)

  • Diễn tả kinh nghiệm hoặc trạng thái trước một thời điểm trong quá khứ

Ví dụ: He had never seen the ocean before he went to Hawaii. (Anh ấy chưa từng thấy biển trước khi đến Hawaii.)

  • Dùng trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả tình huống không có thật trong quá khứ.

Ví dụ: If she had studied harder, she would have passed the exam. (Nếu cô ấy học chăm hơn, cô ấy đã đậu kỳ thi.)

  • Sử dụng cùng với thì quá khứ đơn khi có các liên từ chỉ thời gian (before, after, when, until, as soon as,…)

Ví dụ: After he had eaten, he went out for a walk. (Sau khi ăn xong, anh ấy đi dạo.)

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) thường được nhận biết qua ngữ cảnh thời gian và các từ/ cụm từ thể hiện thứ tự hai hành động trong quá khứ. Các dấu hiệu nhận biết như sau:

  • Xuất hiện các liên từ/giới từ chỉ mốc thời gian như: before (trước khi), after (sau khi), by the time (vào lúc), until then (cho đến khi đó), as soon as (ngay khi), prior to that time (trước thời điểm đó), by (trước một mốc/quãng quá khứ), for (trong khoảng)… Có thể kết hợp cùng mốc thời gian trong quá khứ như by the end of + past time.​
  • Thường thấy hai mệnh đề/chủ thể với một hành động xảy ra trước (chia quá khứ hoàn thành), một hành động xảy ra sau (chia quá khứ đơn). Dấu hiệu này đặc biệt rõ trong các câu có cấu trúc: “S + had + V3/ed … before/after/before … S + V2/ed …”​
  • Trong câu kể về kinh nghiệm, trạng thái kéo dài cho tới trước một thời điểm quá khứ, có thể gặp các từ như: never, ever, already, just (trong nghĩa “vừa mới”), yet (trong câu phủ định/hỏi).​
  • Câu điều kiện loại 3 và câu ước (wish) về quá khứ cũng là dấu hiệu điển hình của thì quá khứ hoàn thành (If S had + V3/ed, S would have + V3/ed).​
  • Một số cấu trúc đặc trưng: hardly/scarcely/barely … when …; no sooner … than … giúp nhấn mạnh thứ tự trước – sau của các sự kiện.
Dau-hieu-nhan-biet-thi-qua-khu-hoan-thanh

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành

Phân biệt thì quá khứ hoàn thành và thì quá khứ đơn

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) và thì quá khứ đơn (Past Simple) đều dùng để nói về sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Tuy nhiên, sự khác biệt nằm giữa hai thì nằm ở thứ tự thời gian và mục đích diễn đạt. Dưới đây là cách phân biệt 2 thì:

Về ý nghĩa và cách dùng

  • Thì quá khứ đơn (Past Simple) dùng để diễn tả một hành động/sự kiện xảy ra và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, không nhấn mạnh nó xảy ra trước hay sau hành động nào khác. Thường đi với các mốc thời gian rõ ràng như yesterday, last week, in 2010, two days ago…​
  • Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác hoặc trước một mốc thời gian khác trong quá khứ. Thì này nhấn mạnh “tính trước – sau” giữa hai hành động.

Về cấu trúc cơ bản

Quá khứ đơn:

  • Khẳng định: S+V2/V-ed
  • Phủ định: S+did not+V
  • Nghi vấn: Did+S+V?

Thì này chia trực tiếp động từ ở dạng quá khứ (went, saw, played…) hoặc thêm -ed.​

Quá khứ hoàn thành:

  • Khẳng định: S+had+V3/ed
  • Phủ định: S+had not+V3/ed
  • Nghi vấn: Had+S+V3/ed?

Dấu hiệu nhận diện là “had + quá khứ phân từ”, dùng cho mọi chủ ngữ.

Về dấu hiệu thời gian thường gặp

  • Quá khứ đơn: hay đi với các trạng từ/mốc thời gian xác định trong quá khứ: yesterday, last night, last year, in 1999, two days ago, when I was a child… Những từ này chỉ cần một hành động đơn lẻ, đã xong, không cần so với hành động khác.​
  • Quá khứ hoàn thành: thường kết hợp với before, after, by the time, until then, as soon as, already, just, never, ever… để cho thấy một hành động đã hoàn thành trước thời điểm hoặc trước hành động khác trong quá khứ.​

Cách phân biệt qua bối cảnh câu có hai hành động

  • Nếu câu chỉ nói một chuỗi sự kiện nối tiếp nhau trong quá khứ mà không nhấn mạnh cái nào hoàn thành trước như một “nền tảng”, người bản ngữ thường dùng toàn bộ ở quá khứ đơn. Ví dụ kiểu: sự kiện 1 xảy ra rồi tới sự kiện 2, 3, tất cả chỉ đơn giản là kể lại diễn biến.​
  • Nếu muốn nhấn mạnh một hành động đã xong hoàn toàn trước khi hành động sau xảy ra, thì hành động “trước” dùng quá khứ hoàn thành, hành động “sau” dùng quá khứ đơn. Đây là cách thể hiện rõ timeline và nguyên nhân – kết quả trong quá khứ.​
Phan-biet-thi-qua-khu-hoan-thanh-va-thi-qua-khu-don

Phân biệt thì quá khứ hoàn thành và thì quá khứ đơn

Bài tập thì quá khứ hoàn thành (kèm đáp án)

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ hoàn thành

  1. When we arrived, the movie already (start).
  2. She (finish) her homework before she went out.
  3. By the time I called him, he (leave) the office.
  4. They (not/see) that film before last night.
  5. She didn’t recognize him because they (not/meet) for years.

Đáp án:

  1. had started
  2. had finished
  3. had left
  4. hadn’t seen
  5. hadn’t met

Bài 2: Viết lại câu sử dụng thì quá khứ hoàn thành

She went to bed. She finished her assignment first.

→ ________________________________________________

I ate lunch. Then I met my friend.

→ ________________________________________________

He didn’t pass the test because he didn’t study.

→ ________________________________________________

They left the restaurant. After that, it started raining.

→ ________________________________________________

She cried. She received the bad news before that.

→ ________________________________________________

Đáp án:

  • She had finished her assignment before she went to bed.
  • I had eaten lunch before I met my friend.
  • He didn’t pass the test because he hadn’t studied.
  • It started raining after they had left the restaurant.
  • She had received the bad news before she cried.

Bài 3: Phân biệt thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành

Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. When I (open) the door, the cat (run) outside.
  2. By the time we (arrive), the bus (leave).
  3. She (feel) tired because she (not sleep) well.
  4. They (miss) the show because they (get) stuck in traffic.
  5. After he (finish) work, he (go) home.

Đáp án:

  1. opened – had run
  2. arrived – had left
  3. felt – hadn’t slept
  4. missed – had got
  5. had finished – went

Trên đây là tổng hợp công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ hoàn thành. Hy vọng qua bài viết và các bài tập thực hành, bạn đã có nền tảng vững chắc để áp dụng vào học tập và công việc. Chúc bạn học tốt.

    Đăng ký khóa học

    Để sử dụng CAPTCHA, bạn cần cài đặt plugin Really Simple CAPTCHA.