Các từ vựng tiếng Anh chủ đề Kitchen – Nhà Bếp

26/03/2024

Cách học từ vựng tiếng Anh qua chủ đề luôn là một trong những cách học tiếng Anh thông minh bởi các từ vựng trong một chủ đề sẽ làm chúng ta dễ nhớ hơn rất nhiều so với những từ riêng lẻ. Đơn giản như hôm nay Talk Class giới thiệu bộ từ vựng tiếng anh về nhà bếp. Chúng ta sẽ ghi nhớ trong nhà bếp có những vật dụng gì trong đó, giúp dễ nhớ hơn rất nhiều.

Từ vựng tiếng anh chủ đề nhà bếp

Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp

Từ vựng tiếng Anh là yếu tố sống còn để chúng ta có thể giao tiếp tiếng Anh thành thạo, nếu bạn học từ vựng không tốt sẽ dẫn đến rất khó để giao tiếp với mọi người. 

Dụng cụ làm bếp bằng tiếng Anh

1. Coffee maker – /ˈkɒfi ˈmeɪkə /: Máy pha cafe

2. Cabinet – /’kæbinit/:Tủ

3. Blender – /ˈblaɪndə/: Máy xay sinh tố

4. Dishwasher – /’di∫,wɔ:tə/: Máy rửa bát

5. Garlic press – /’gɑ:lik pres/: Máy xay tỏi

6. Stove – /stouv/: Bếp nấu

7. Kettle– /’ketl/: Ấm đun nước

8. Oven – /’ʌvn/: Lò nướng

9. Freezer – /’fri:zə/: Tủ đá

10. Juicer – /’dʒu:sə/: Máy ép hoa quả

11. Pressure – /’pre∫ə/: Nồi áp suất

12. Sink – /siηk/: Bồn rửa

13. Mixer – /’miksə/: Máy trộn

14. Microwave – /’maikrəweiv/: Lò vi sóng

15. Toaster – /toustə/:  Máy nướng bánh mỳ

16. Rice cooker – /raɪs ˈkʊkə  /: Nồi cơm điện

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ nhà bếp

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp

Để mở rộng vốn từ vựng của bạn, đặc biệt là trong lĩnh vực nấu nướng, hãy cùng khám phá thêm bộ từ vựng tiếng anh chuyên ngành bếp để trang bị cho mình những kiến thức hữu ích nhất.

1. Apron – /’eiprən/: Tạp dề

2. Broiler – /’brɔilə/: Vỉ sắt để nướng thịt

3. Bottle opener – /ˈbɒtl ˈəʊpnə/: Cái mở chai bia

4.Corkscrew – /’kɔ:kskru:/: Cái mở chai rượu

5. Chopping board – /ˈʧɒpɪŋ bɔːd/: Thớt

6. Corer – /’kɔ:rə/: Đồ lấy lõi hoa quả

7.Colander – /’kʌlində/: Cái rổ

8.iBurner – /’bə:nə/: Bật lửa

9. Tray– /trei/: Cái khay, mâm

10. Grater – /’greitə/: Cái nạo

11. Tea towel – /tiː ˈtaʊəl /: Khăn lau chén

12. Kitchen foil – /ˈkɪʧɪn fɔɪl /: Giấy bạc gói thức ăn

13.Grill – /gril/: Vỉ nướng

14.Jar – /dʒɑ:/: Lọ thủy tinh

15.Kitchen scales – /ˈkɪʧɪn skeɪlz /: Cân thực phẩm

16.  Rolling pin – /ˈrəʊlɪŋ pɪn /: Cái cán bột

17. Scouring pad – /ˈskaʊərɪŋ pæd/: Miếng rửa bát

18. Spatula – /’spæt∫ulə/: Dụng cụ trộn bột

19. Frying pan – /ˈfraɪɪŋ pæn /: Chảo rán

20. Pot – /pɔt/: Nồi to

21. Pot holder – /pɒt ˈhəʊldə/: Miếng lót nồi

22. Kitchen roll – /ˈkɪʧɪn rəʊl/: Giấy lau bếp

23. Washing-up liquid– /ˈwɒʃɪŋˈʌp ˈlɪkwɪd/: Nước rửa bát

24. Oven gloves – /ˈʌvn glʌvz/: Găng tay dùng cho lò sưở

25. Saucepan – /ˈsɔːspən/: Cái nồi

26. Sieve– /siv/: Cái rây

27. Peeler – /’pi:lə/: Dụng cụ bóc vỏ củ quả

28. Tongs– /tɒŋz/: Cái kẹp

29. Steamer – /’sti:mə/: Nồi hấp

30.Oven cloth – /ˈʌvn klɒθ /: Khăn lót lò

Từ vựng tiếng Anh trong nhà bếp

Từ vựng về dụng cụ ăn uống

1. Bowl – /boul/: Bát

2. Chopsticks – /ˈʧɒpstɪks /: Đũa

3. Crockery – /ˈkrɒkəri /: Bát đĩa sứ

4. Cup – /kʌp/: Chén

5. Dessert spoon – /dɪˈzɜːt spuːn/: Thìa ăn đồ tráng miệng

6. Glass – /glɑ:s/: Cốc thủy tinh

7.  Fork – /fɔːk/: Dĩa

8. Soup spoon – /suːp spuːn/: Thìa ăn súp

9. Wooden spoon – /ˈwʊdn spuːn /: Thìa gỗ

10. Saucer – /ˈsɔːsə/: Đĩa đựng chén

11. Plate – /pleit/: Đĩa

12.Tablespoon – /ˈteɪblspuːn /: Thìa to

13. Soup ladle – /suːp ˈleɪdl/: Cái môi (để múc canh)

14. Spoon – /spu:n/: Thìa

15. Teaspoon – /ˈtiːˌspuːn /: Thìa nhỏ

Từ vựng tiếng Anh dụng cụ ăn uống trong nhà bếp

 Từ vựng tiếng Anh về nguyên liệu nấu ăn

1. Blend – /blend/: Hòa, xay (bằng máy xay)

2. Bone – /boun/: Lọc xương

3.Beat – /bi:t/: Đánh trứng nhanh

4. Crush – /krʌ∫/: Ép, vắt, nghiền.

5.  Bake – /beik/: Đút lò.

6. Chop – /t∫ɔp/: Xắt nhỏ, băm nhỏ

7. Barbecue – /’bɑ:bikju:/: Nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than.

8. Spread – /spred/: Phết, trét (bơ, pho mai…)

9.  Measure – /’meʒə/: Đong

10. Stir – /stə:/: Khuấy, đảo (trong chảo)

11.Grate – /greit/: Bào

12.Drain – /drein/: Làm ráo nước

13. Mince – /mins/: Băm, xay thịt

14.Knead – /ni:d/: Nén bột

15. Marinate – /’mærineit/: Ướp

16.Grease – /gri:s/: Trộn với dầu, mỡ hoặc bơ.

17. Mix – /miks/: Trộn

18. Slice – /slais/: Xắt mỏng

19.Soak – /souk/: Ngâm nước, nhúng nước

20. Peel – /pi:l/: Gọt vỏ, lột vỏ

Từ vựng tiếng Anh về nguyên liệu nấu ăn trong nhà bếp

Bạn vừa cùng Talk Class khám phá thế giới từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp, nhưng đó chưa phải là tất cả! Ngôi nhà của chúng ta còn có rất nhiều không gian khác cần được khám phá. Hãy cùng Talk Class tiếp tục mở rộng vốn từ vựng của bạn với chủ đề từ vựng tiếng anh theo chủ đề nhà cửa, để bạn có thể tự tin miêu tả mọi ngóc ngách trong tổ ấm của mình bằng tiếng Anh.

Trên đây là những nhóm từ vựng theo chủ đề nhà bếp – kitchen do Talk Class chọn lọc. Các bạn học từng chủ đề và nhớ ôn tập nhiều khi có cơ hội. Có thể tham khảo bài viết cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả mà chúng tôi đã viết trước đây để học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất. Nếu bạn muốn có một lộ trình học bài bản và được hướng dẫn tận tình, hãy tham khảo ngay khóa học tiếng anh giao tiếp cơ bản của Talk Class để tự tin giao tiếp tiếng Anh trong mọi tình huống.

    Đăng ký khóa học

    Để sử dụng CAPTCHA, bạn cần cài đặt plugin Really Simple CAPTCHA.