132+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao phổ biến kèm phiên âm

16/09/2025

Bạn yêu thể thao và muốn nâng cao khả năng tiếng Anh của mình? Việc học từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp, đọc hiểu tin tức thể thao quốc tế và theo dõi các trận đấu hấp dẫn hơn. Trong bài viết này, Talk Class sẽ tổng hợp những từ vựng thông dụng, dễ nhớ và thường gặp nhất liên quan đến thể thao. Cùng khám phá ngay sau đây!

Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao

Hiện có rất nhiều môn thể thao khác nhau được ưa chuộng trên thế giới. Việc nắm được các từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao sẽ giúp bạn dễ dàng áp dụng trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt là khi nói về sở thích, hoạt động giải trí hoặc theo dõi các sự kiện thể thao quốc tế. Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng về các môn thể thao phổ biến nhất:

Tu-vung-tieng-Anh-ve-cac-mon-the-thao

Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao

Tên môn thể thao (EN)

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Football / Soccer

/ˈfʊt.bɔːl/ /ˈsɒk.ər/

Bóng đá

Basketball

/ˈbæs.kɪt.bɔːl/

Bóng rổ

Volleyball

/ˈvɒl.i.bɔːl/

Bóng chuyền

Tennis

/ˈten.ɪs/

Quần vợt

Darts

/dɑːts/

Trò ném phi tiêu

Badminton

/ˈbæd.mɪn.tən/

Cầu lông

Table tennis

/ˈteɪ.bəl ˈten.ɪs/

Bóng bàn

Swimming

/ˈswɪm.ɪŋ/

Bơi lội

Running

/ˈrʌn.ɪŋ/

Chạy bộ, chạy đua

Cycling

/ˈsaɪ.klɪŋ/

Đạp xe

Gymnastics

/dʒɪmˈnæs.tɪks/

Thể dục dụng cụ

Weightlifting

/ˈweɪtˌlɪf.tɪŋ/

Cử tạ

Boxing

/ˈbɒk.sɪŋ/

Quyền Anh, đấm bốc

Martial arts

/ˈmɑː.ʃəl ɑːts/

Võ thuật

Judo

/ˈdʒuː.dəʊ/

Judo

Karate

/kəˈrɑː.ti/

Karate

Wrestling

/ˈres.lɪŋ/

Đấu vật

Fencing

/ˈfen.sɪŋ/

Đấu kiếm

Archery

/ˈɑː.tʃər.i/

Bắn cung

Shooting

/ˈʃuː.tɪŋ/

Bắn súng

Canoeing

/kəˈnuː.ɪŋ/

Chèo thuyền ca-nô

Rowing

/ˈrəʊ.ɪŋ/

Chèo thuyền (đua thuyền)

Sailing

/ˈseɪ.lɪŋ/

Đua thuyền buồm

Horse racing

/ˈhɔːs ˌreɪ.sɪŋ/

Đua ngựa

Mountaineering

/ˌmaʊn.tɪˈnɪə.rɪŋ/

Leo núi

Skiing

/ˈskiː.ɪŋ/

Trượt tuyết

Snowboarding

/ˈsnəʊ.bɔː.dɪŋ/

Trượt tuyết ván

Ice skating

/aɪs ˈskeɪ.tɪŋ/

Trượt băng

Figure skating

/ˈfɪɡ.ər ˈskeɪ.tɪŋ/

Trượt băng nghệ thuật

Skateboarding

/ˈskeɪt.bɔː.dɪŋ/

Trượt ván

Rugby

/ˈrʌɡ.bi/

Bóng bầu dục

Bowls

/bəʊlz/

Trò ném bóng gỗ

American football

/əˌmer.ɪ.kən ˈfʊt.bɔːl/

Bóng bầu dục Mỹ

Baseball

/ˈbeɪs.bɔːl/

Bóng chày

Cricket

/ˈkrɪk.ɪt/

Cricket (môn thể thao dùng gậy)

Golf

/ɡɒlf/

Golf

Kick boxing

/ˈbɒksɪŋ/

Võ đối kháng

Hockey

/ˈhɒk.i/

Khúc côn cầu

Water polo

/ˈwɔː.tər ˌpəʊ.ləʊ/

Bóng nước

Athletics

/æθˈlet.ɪks/

Điền kinh

Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ, phụ kiện thể thao

Việc học nhóm từ vựng tiếng Anh về dụng cụ, phụ kiện thể thao sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chơi, thiết bị cần thiết và dễ dàng giao tiếp trong các tình huống thực tế. Sau đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về dụng cụ, phụ kiện thể thao:

Tu-vung-tieng-Anh-ve-cac-dung-cu-phu-kien-the-thao

Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ, phụ kiện thể thao

Từ vựng (EN)

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ball

/bɔːl/

Quả bóng

Bat

/bæt/

Gậy đánh bóng

Racket / Racquet

/ˈræk.ɪt/

Vợt

Club

/klʌb/

Gậy golf

Stick

/stɪk/

Gậy (khúc côn cầu, lacrosse)

Paddle

/ˈpæd.əl/

Vợt (bóng bàn)

Net

/net/

Lưới

Goalpost

/ˈɡəʊl.pəʊst/

Khung thành

Hoop

/huːp/

Vành rổ

Helmet

/ˈhel.mət/

Mũ bảo hiểm

Glove

/ɡlʌv/

Găng tay

Shin guards

/ʃɪn ɡɑːdz/

Bảo vệ ống chân

Mouthguard

/ˈmaʊθ.ɡɑːd/

Bảo vệ răng

Pads

/pædz/

Miếng bảo vệ

Sneakers

/ˈsniː.kəz/

Giày thể thao

Cleats

/kliːts/

Giày đinh

Uniform / Jersey

/ˈjuː.nɪ.fɔːm/ /ˈdʒɜː.zi/

Đồng phục

Swimsuit

/ˈswɪm.suːt/

Đồ bơi

Goggles

/ˈɡɒɡ.əlz/

Kính bơi

Kickboard

/ˈkɪk.bɔːd/

Bảng tập bơi

Life jacket

/ˈlaɪf ˌdʒæk.ɪt/

Áo phao

Dumbbell

/ˈdʌm.bel/

Tạ tay

Barbell

/ˈbɑː.bel/

Đòn tạ

Kettlebell

/ˈket.əl.bel/

Tạ ấm

Resistance band

/rɪˈzɪs.təns bænd/

Dây kháng lực

Yoga mat

/ˈjəʊ.ɡə mæt/

Thảm tập yoga

Jump rope

/dʒʌmp rəʊp/

Dây nhảy

Punching bag

/ˈpʌn.tʃɪŋ bæɡ/

Bao đấm

Skateboard

/ˈskeɪt.bɔːd/

Ván trượt

Roller skates

/ˈrəʊ.lə skeɪts/

Giày patin

Ski poles

/skiː pəʊlz/

Gậy trượt tuyết

Surfboard

/ˈsɜːf.bɔːd/

Ván lướt sóng

Harness

/ˈhɑː.nɪs/

Dây đai an toàn

Water bottle

/ˈwɔː.tər ˌbɒt.əl/

Bình nước thể thao

Nếu bạn tập trung nhóm từ vựng theo phòng tập, hãy tham khảo từ vựng tiếng Anh chủ đề Fitness – Gym để hệ thống hóa thuật ngữ về dụng cụ, bài tập và môi trường luyện tập.

Từ vựng tiếng Anh về các địa điểm chơi thể thao

Khi nói đến thể thao, không chỉ cần biết tên môn chơi hay dụng cụ, mà bạn còn cần nắm rõ từ vựng về địa điểm chơi thể thao để có thể mô tả chính xác nơi tổ chức thi đấu, luyện tập hoặc tham gia hoạt động thể chất. Dưới đây là danh sách các từ vựng phổ biến nhất trong chủ đề này:

Từ vựng (EN)

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Stadium

/ˈsteɪ.di.əm/

Sân vận động

Sports center

/spɔːts ˈsen.tər/

Trung tâm thể thao

Gym / Fitness center

/dʒɪm/ – /ˈfɪt.nəs ˌsen.tər/

Phòng tập thể hình

Swimming pool

/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/

Hồ bơi

Tennis court

/ˈten.ɪs kɔːt/

Sân quần vợt

Football pitch

/ˈfʊt.bɔːl pɪtʃ/

Sân bóng đá

Basketball court

/ˈbɑː.skɪt.bɔːl kɔːt/

Sân bóng rổ

Badminton court

/ˈbæd.mɪn.tən kɔːt/

Sân cầu lông

Golf course

/ɡɒlf kɔːs/

Sân golf

Boxing ring

/ˈbɒk.sɪŋ rɪŋ/

Võ đài

Ice rink

/aɪs rɪŋk/

Sân trượt băng

Athletics track

/æθˈlet.ɪks træk/

Sân điền kinh (đường chạy)

Martial arts dojo

/ˈməː.ʃəl ɑːts ˈdəʊ.dʒəʊ/

Phòng tập võ

Climbing wall

/ˈklaɪ.mɪŋ wɔːl/

Tường leo núi nhân tạo

Skatepark

/ˈskeɪt.pɑːk/

Công viên trượt ván

Rowing center

/ˈrəʊ.ɪŋ ˌsen.tər/

Trung tâm chèo thuyền

Từ vựng tiếng Anh khi thi đấu thể thao

Khi tham gia hoặc theo dõi các trận thi đấu thể thao, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp những thuật ngữ chuyên ngành dùng để mô tả luật chơi, hành động của vận động viên, kết quả thi đấu và vai trò của trọng tài. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh khi thi đấu thể thao sẽ giúp bạn hiểu rõ diễn biến trận đấu và giao tiếp tự nhiên trong các tình huống thể thao.

Tu-vung-tieng-Anh-khi-thi-dau-the-thao

Từ vựng tiếng Anh khi thi đấu thể thao

Từ vựng tiếng Anh mô tả hành động trong thi đấu

Từ vựng (EN)

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Compete

/kəmˈpiːt/

Thi đấu, cạnh tranh

Score

/skɔːr/

Ghi điểm

Win

/wɪn/

Thắng

Lose

/luːz/

Thua

Draw / Tie

/drɔː/ /taɪ/

Hòa

Serve

/sɜːv/

Giao bóng (trong tennis, bóng bàn)

Hit / Strike

/hɪt/ /straɪk/

Đánh bóng, tấn công

Pass

/pɑːs/

Chuyền bóng

Shoot

/ʃuːt/

Sút bóng

Tackle

/ˈtæk.əl/

Tranh bóng (trong bóng đá)

Block

/blɒk/

Chặn (đối phương hoặc bóng)

Foul

/faʊl/

Phạm lỗi

Từ vựng tiếng Anh về kết quả thi đấu

Từ vựng (EN)

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Goal

/ɡəʊl/

Bàn thắng

Point

/pɔɪnt/

Điểm số

Victory

/ˈvɪk.tər.i/

Chiến thắng

Defeat

/dɪˈfiːt/

Thất bại

Overtime

/ˈəʊ.və.taɪm/

Hiệp phụ

Penalty

/ˈpen.əl.ti/

Quả phạt đền / Hình phạt

Champion

/ˈtʃæm.pi.ən/

Nhà vô địch

Runner-up

/ˌrʌn.ərˈʌp/

Á quân

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến trọng tài và luật thi đấu

Từ vựng (EN)

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Referee

/ˌref.əˈriː/

Trọng tài chính

Umpire

/ˈʌm.paɪər/

Trọng tài (trong tennis, bóng chày)

Line judge

/laɪn dʒʌdʒ/

Trọng tài biên

Whistle

/ˈwɪs.əl/

Còi (thi đấu)

Red card

/red kɑːd/

Thẻ đỏ

Yellow card

/ˈjel.əʊ kɑːd/

Thẻ vàng

Offside

/ˌɒfˈsaɪd/

Việt vị

Substitution

/ˌsʌb.stɪˈtʃuː.ʃən/

Sự thay người

Các cụm từ vựng tiếng anh chủ đề thể thao thông dụng nhất

Ngoài các từ đơn, việc nắm vững các cụm từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao (collocations và phrases) sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên, linh hoạt hơn trong cả giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là tổng hợp một số cụm từ vựng tiếng anh chủ đề thể thao phổ biến nhất:

Cụm từ mô tả hoạt động thể thao

Cụm từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Play a sport

Chơi một môn thể thao

Take part in a competition

Tham gia một cuộc thi

Break a record

Phá kỷ lục

Set a new record

Thiết lập kỷ lục mới

Score a goal / point

Ghi bàn / ghi điểm

Win a match / game

Thắng một trận đấu

Lose a match / game

Thua một trận đấu

Draw a match

Hòa trận

Train hard

Tập luyện chăm chỉ

Warm up before exercising

Khởi động trước khi tập luyện

Blind-sided

Bị tấn công bất ngờ

Work out

Tập luyện

Kick off

Khởi đầu trận đấu

Drop out (of a match)

Bỏ cuộc giữa chừng

Cụm từ mô tả người và vai trò trong thể thao

Cụm từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Professional athlete

Vận động viên chuyên nghiệp

Amateur player

Người chơi nghiệp dư

Team captain

Đội trưởng

Referee or umpire

Trọng tài (referee cho bóng đá, umpire cho tennis, cricket…)

Coach / Trainer

Huấn luyện viên

Supporter / Fan

Cổ động viên

Cụm từ về tinh thần và kết quả thi đấu

Cụm từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Fair play

Lối chơi đẹp, trung thực

Competitive spirit

Tinh thần thi đấu

Home team / Away team

Đội chủ nhà / Đội khách

Come from behind to win

Lội ngược dòng để giành chiến thắng

Be in good shape

Có thể lực tốt

Suffer a defeat

Chịu thất bại

Meet one’s match

Gặp đối thủ xứng tầm

Get a head start

Có lợi thế ngay từ đầu

Give it your best shot

Dốc hết sức, làm hết mình

Down to the wire

Căng thẳng đến phút chót

Mẫu thành ngữ tiếng Anh chủ đề thể thao

Trong tiếng Anh, nhiều thành ngữ (idioms) có nguồn gốc từ thể thao nhưng lại được sử dụng rất phổ biến trong đời sống hàng ngày. Việc nắm vững mẫu thành ngữ tiếng Anh chủ đề thể thao không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp giao tiếp tự nhiên và lưu loát hơn.

Thành ngữ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Giải thích & ví dụ

The ball is in your court

Quyết định/phần việc thuộc về bạn

Nghĩa gốc: Tennis – Đã đến lượt bạn. VD: “Now the ball is in your court, decide wisely!”

Down to the wire

Đến phút chót, sát nút

Nghĩa gốc: Đua ngựa – Kết quả được phân định ở khoảnh khắc cuối cùng. VD: “The match went down to the wire.”

Throw in the towel

Đầu hàng, bỏ cuộc

Nghĩa gốc: Boxing – Võ sĩ ném khăn xin thua. VD: “He finally threw in the towel after several failed attempts.”

Hit below the belt

Chơi xấu, bất công

Nghĩa gốc: Boxing – Đòn dưới thắt lưng là phạm luật. VD: “His comment was really hitting below the belt.”

Call the shots

Đưa ra quyết định

Nghĩa gốc: Bida – Người chơi chọn cú đánh tiếp. VD: “In this project, Lisa calls the shots.”

Step up to the plate

Nhận trách nhiệm, đảm nhận thử thách

Nghĩa gốc: Bóng chày – Vào vị trí đánh bóng. VD: “It’s time for you to step up to the plate.”

Out of your league

Vượt ngoài tầm với/cấp độ

Nghĩa gốc: Bóng chày – Ngoài giải đấu phù hợp. VD: “She thinks that job is out of her league.”

Kick off

Khởi động, bắt đầu

Nghĩa gốc: Bóng đá – Khai cuộc trận đấu. VD: “Let’s kick off the meeting at 9 a.m.”

Drop the ball

Mắc lỗi, bỏ lỡ cơ hội

Nghĩa gốc: Các môn bóng – Đánh rơi bóng. VD: “He really dropped the ball by missing the deadline.”

Get the ball rolling

Bắt đầu một việc gì

Nghĩa gốc: Các môn bóng – Quả bóng lăn, trận đấu bắt đầu. VD: “We need to get the ball rolling on this project.”

Go the distance

Kiên trì tới cùng, không bỏ cuộc

Nghĩa gốc: Quyền Anh/Chạy đua – Hoàn thành hết hành trình. VD: “If you want to succeed, be ready to go the distance.”

Neck and neck

Sát nút, bám đuổi không rời

Nghĩa gốc: Đua ngựa – Các ngựa song song nhau. VD: “The two teams were neck and neck until the last minute.”

Jump the gun

Hành động nôn nóng, vội vàng

Nghĩa gốc: Điền kinh – Xuất phát sớm khi chưa có hiệu lệnh súng. VD: “They jumped the gun by launching the product too soon.”

Par for the course

Bình thường, dễ hiểu, không có gì bất ngờ

Nghĩa gốc: Golf – Số lần đánh tiêu chuẩn. VD: “Delays are par for the course in this industry.”

On the ball

Tỉnh táo, nhạy bén, xử lý tốt

Nghĩa gốc: Bóng chày – Chuẩn bị sẵn sàng đón bóng. VD: “She’s really on the ball today.”

Mẫu câu giao tiếp thông dụng chủ đề các môn thể thao

Khi tham gia các cuộc trò chuyện về thể thao bằng tiếng Anh, việc sử dụng mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề các môn thể thao sẽ giúp bạn diễn đạt suy nghĩ một cách tự tin, tự nhiên và đúng ngữ cảnh.

Mẫu câu hỏi – đáp về sở thích thể thao

  • What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào?)
  • I’m really into football. (Tôi rất thích bóng đá.)
  • Do you play any sports? (Bạn có chơi môn thể thao nào không?)
  • I usually play tennis on weekends. (Tôi thường chơi tennis vào cuối tuần.)
  • My favorite sport is swimming. (Môn thể thao yêu thích của tôi là bơi lội.)

Mẫu câu thảo luận về các trận đấu, sự kiện thể thao

  • Did you watch the match last night? (Bạn có xem trận đấu tối qua không?)
  • Who do you think will win the next World Cup? (Bạn nghĩ ai sẽ vô địch World Cup tới?)
  • What’s the score? (Tỷ số là bao nhiêu vậy?)
  • Do you follow any sports teams regularly? (Bạn có hay theo dõi đội thể thao nào không?)
  • Who’s playing in midfield today? (Hôm nay ai đá ở giữa sân vậy?)
  • How often do you practice football/tennis? (Bạn tập bóng đá/quần vợt thường xuyên không?)

Muốn luyện phản xạ nói theo chủ đề thể thao và đời sống hằng ngày, bạn có thể theo lộ trình học tiếng Anh giao tiếp với bài tập hội thoại ngắn, dễ áp dụng.

Mẫu câu nói về luyện tập, phong cách sống thể thao

  • I try to go to the gym at least three times a week to stay active. (Tôi cố đến phòng gym ít nhất ba lần một tuần cho khỏe.)
  • Have you ever been to a stadium to watch a live game? (Bạn đã từng đến sân vận động xem trực tiếp trận đấu chưa?)
  • I love going for a run in the park every morning. (Tôi thích chạy bộ ở công viên mỗi sáng.)
  • I’m learning how to swim. It’s quite challenging! (Tôi đang học bơi. Khá là khó đấy!)
  • Which sport do you think requires the most skill? (Bạn nghĩ môn nào cần kỹ năng nhiều nhất?)

Mẫu câu giao tiếp khi chơi và xem thể thao (thi đấu, bình luận)

  • Let’s play a match this weekend! (Cuối tuần này đấu một trận nhé!)
  • He scored a fantastic goal! (Anh ấy ghi một bàn tuyệt vời!)
  • Our team won 3-2. It was a close game! (Đội mình thắng 3-2. Trận rất căng thẳng!)
  • Can you believe that offside call? (Bạn tin nổi quyết định việt vị ấy không?)
  • Who is your favorite player on the team? (Ai là cầu thủ yêu thích của bạn trong đội?)
Mau-cau-giao-tiep-thong-dung-chu-de-cac-mon-the-thao

Mẫu câu giao tiếp thông dụng chủ đề các môn thể thao

Bài tập áp dụng các từ vựng tiếng anh chủ đề thể thao

Bài tập 1: Kể tên các môn thể thao sau bằng tiếng anh:

Bai-tap-ap-dung-cac-tu-vung-tieng-anh-chu-de-the-thao

Đáp án:

  1. Baseball
  2. Volleyball
  3. Ice Hockey
  4. Tennis
  5. Rugby
  6. Golf
  7. Running
  8. Cricket
  9. Cycling
  10. Basketball

Bài tập 2: Thực hành giao tiếp với bạn bè về chủ đề thể thao

Bạn có thể thực hành giao tiếp với bạn bè về chủ đề thể thao, có áp dụng các mẫu câu thông dụng. Giáo viên/người hướng dẫn sẽ kiểm tra và chấm điểm trực tiếp. Nếu bạn mới bắt đầu và cần nền tảng phát âm – ngữ pháp – từ vựng căn bản, hãy tham khảo khóa học tiếng anh mất gốc để củng cố gốc rễ trước khi luyện chủ đề thể thao.

Học từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao sẽ giúp bạn tích lũy vốn từ, nâng cao khả năng giao tiếp lưu loát, tự tin hơn. Hy vọng bài viết đã sẽ hữu ích với bạn, giúp bạn dễ ghi nhớ và áp dụng trong thực tế. Hãy luyện tập thường xuyên để tự tin sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống liên quan đến thể thao nhé! Bạn cũng có thể xem thêm những chủ đề từ vựng khác trong phần kiến thức hay trên website của Talk Class. Chúc các bạn thành công.

    Đăng ký khóa học

    Để sử dụng CAPTCHA, bạn cần cài đặt plugin Really Simple CAPTCHA.