132 Từ vựng tiếng anh về thể thao

26/03/2024

Ngày nay khi cuộc sống trở nên thoải mái hơn thì chúng ta cúng có điều kiện tập nhiều các môn thể thao hơn. Để giúp các bạn có ý định tìm hiểu về thể thao, các môn thể thao trong bài viết này chúng tôi sẽ tổng hợp các từ vựng chủ đề Thể thao giúp bạn nắm vững những từ vựng để giao tiếp tự tin khi theo học thể thao hay tập những bộ môn mình yêu thích.

Tổng hợp từ vựng về Thể Thao

  1. Aerobics [eə’roubiks]: thể dục nhịp điệu
  2. American football: bóng bầu dục
  3. Basketball [‘bɑ:skitbɔ:l]: bóng rổ
  4. Bowls [boul]: trò ném bóng gỗ
  5. Cricket [‘krikit]: crikê
  6. Badminton [‘bædmintən]: cầu lông
  7. Baseball [‘beisbɔ:l]: bóng chày
  8. Athletics [æθ’letiks]: điền kinh
  9. Archery [‘ɑ:t∫əri]: bắn cung
  10. Canoeing [kə’nu:]: chèo thuyền ca-nô
  11. Darts [dɑ:t]: trò ném phi tiêu
  12. FIshing [‘fi∫iη]: câu cá
  13. Football [‘futbɔ:l]: bóng đá
  14. Beach volleyball: bóng chuyền bãi biển
  15. Boxing [‘bɔksiη]: đấm bốc
  16. Climbing [‘klaimiη]: leo núi
  17. Golf [gɔlf]: đánh gôn
  18. Cycling [‘saikliη]: đua xe đạp
  19. Windsurfing [‘windsə:fiη]: lướt ván buồm
  20. DIving [‘daiviη]: lặn
  21. Handball [‘hændbɔ:l]: bóng ném
  22. Hockey [‘hɔki]: khúc côn cầu
  23. Horse riding: cưỡi ngựa
  24. To play: chơi
  25. Karting [ka:tiη]: đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)
  26. Gymnastics [,dʒim’næstiks]: tập thể hình
  27. Hiking [haik]: đi bộ đường dài
  28. Ice hockey: khúc côn cầu trên sân băng
  29. Inline skating hoặc rollerblading: trượt pa-tanh
  30. Judo [‘dʒu:dou]: võ judo
  31. Horse racing: đua ngựa
  32. Kick boxing: võ đối kháng
  33. Martial arts: võ thuật
  34. Hunting [‘hʌntiη]: đi săn
  35. Ice skating: trượt băng
  36. Shooting [‘∫u:tiη]: bắn súng
  37. Jogging [‘dʒɔgiη]: chạy bộ
  38. Pool [pu:l]: bi-a
  39. Rugby [‘rʌgbi]: bóng bầu dục
  40. Sailing [‘seiliη]: chèo thuyền
  41. Karate [kə’rɑ:ti]: võ karate
  42. Skiing [‘ski:iη]: trượt tuyết
  43. Snowboarding [snou] [‘bɔ:diη]: trượt tuyết ván
  44. Lacrosse [lə’krɔs]: bóng vợt
  45. Motor racing: đua ô tô
  46. Netball [‘netbɔ:l]: bóng rổ nữ
  47. Rowing [‘rauiη]: chèo thuyền
  48. Table tennis: bóng bàn
  49. Running [‘rʌniη]: chạy đua
  50. Surfing [‘sɜ:fiη]: lướt sóng
  51. Scuba diving [‘sku:bə] [‘daiviη]: lặn có bình khí
  52. Volleyball [‘vɔlibɔ:l]: bóng chuyền
  53. Water polo [‘poulou]: bóng nước
  54. Go: cờ vây
  55. Weightlifting [‘weit’liftiη]: cử tạ
  56. Skateboarding [skeit] [‘bɔ:diη]: trượt ván
  57. Snooker [‘snu:kə]: bi-a
  58. Board game: trò chơi xúc xắc
  59. Squash [skwɔ∫]: bóng quần
  60. Draughts: cờ đam
  61. Swimming [‘swimiη]: bơi lội
  62. Ten-pin bowling: bowling
  63. Chess: cờ vua
  64. Walking: đi bộ
  65. Water skiing: lướt ván nước do tàu kéo
  66. Wrestling [‘resliη]: môn đấu vật
  67. Discus throw: ném đĩa
  68. High jump: nhảy cao
  69. Shot put: đẩy tạ
  70. Boxing ring: võ đài quyền anh
  71. Football pitch: sân bóng đá
  72. Gym: phòng tập
  73. Racetrack: đường đua
  74. Tennis court: sân tennis
  75. Jvelin throw [‘dʒævlin] [θrou]: ném lao
  76. Hurdles: chạy vượt rào
  77. Pole vault [poul] [vɔ:lt]: nhảy sào
  78. Backgammon: cờ thỏ cáo
  79. Triple jump: nhảy tam cấp
  80. Dominoes: đô-mi-nô
  81. Cricket bat: gậy crikê
  82. Table football: bi lắc
  83. Hammer throw: ném búa
  84. Ball: quả bóng
  85. Fishing rod: cần câu cá
  86. Football boots: giày đá bóng
  87. Long jump: nhảy xa
  88. Squash court: sân chơi bóng quần
  89. Từ vựng tiếng anh về thể thao
  90. Cricket ground: sân crikê
  91. Golf course: sân gôn
  92. Ice rink: sân trượt băng
  93. Hockey stick: gậy chơi khúc côn cầu
  94. Running track: đường chạy đua
  95. Swimming pool: hồ bơi
  96. to win: thắng
  97. Pool cue: gậy chơi bi-a
  98. game: trò chơi
  99. Skis: ván trượt tuyết
  100. Stand: khán đài
  101. to draw: hòa
  102. Badminton racquet [‘bædmintən] [‘rækit]: vợt cầu lông
  103. Running shoes: giày chạy
  104. match: trận đấu
  105. Baseball bat: gầy bóng chày
  106. league table: bảng xếp hạng
  107. Tennis racquet: vợt tennis
  108. Boxing glove: găng tay đấm bốc
  109. Football: quả bóng đá
  110. win: thắng
  111. umpire [‘ʌmpaiə]: trọng tài
  112. Golf club: gậy đánh gôn
  113. victory: chiến thắng
  114. result: kết quả
  115. Ice skates: giầy trượt băng
  116. Rugby ball: quả bóng bầu dục
  117. draw: hòa
  118. loser: người thua cuộc
  119. Skateboard: ván trượt
  120. to play at home: chơi sân nhà
  121. Squash racquet: vợt đánh quần
  122. to lose: thua
  123. to watch: xem
  124. fixture [‘fikst∫ə]: cuộc thi đấu
  125. competition: cuộc thi đấu
  126. score: tỉ số
  127. winner: người thắng cuộc
  128. opponent: đối thủ
  129. spectator [spek’teitə]: khán giả
  130. loss: thua
  131. defeat: đánh bại/thua trận
  132. to play away: chơi sân khách

Thêm từ vựng tiếng Anh về Cờ Vua

  1. Chessboard: bàn cờ
  2. King: quân vua
  3. Pawn [pɔ:n]: quân tốt
  4. To castle: nhập thành
  5. Piece: quân cờ
  6. Knight: quân mã
  7. Check: chiếu tướng
  8. Stalemate [‘steilmeit]: hết nước đi
  9. Queen: quân hậu
  10. Bishop [‘bi∫əp]: quân tượng
  11. Your move!: đến lượt bạn!
  12. Rook hoặc castle: quân xe
  13. Move: nước cờ
  14. To resign: xin thua
  15. Checkmate: chiếu bí
  16. To take hoặc to capture: bắt quân
  17. To move: đi quân
  18. Good move!: nước cờ hay!

Trên đây là tổng hợp 132 từ vựng về thể thao để các bạn bổ sung ngay vào kiến thức của mình. Những chủ đề từ vựng khác các bạn có thể tìm đọc trong phần kiến thức hay trên website của Talk Class. Chúc các bạn thành công.

    Đăng ký khóa học

    captcha