Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc sở hữu nhiều thuật ngữ đặc thù, đôi khi khiến người học cảm thấy bối rối bởi tính chuyên môn cao của từ ngữ. Tuy nhiên, vẫn có rất nhiều từ vựng thông dụng mà bạn hoàn toàn có thể áp dụng khi trao đổi về lĩnh vực kiến trúc. Trong bài viết này, Talk Class sẽ giúp bạn củng cố và mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc chi tiết nhất.
Từ vựng chung về tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc
Kiến trúc là lĩnh vực đòi hỏi vốn từ vựng chuyên sâu và chuẩn xác để giao tiếp, đọc hiểu tài liệu quốc tế cũng như trao đổi trong công việc. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh cơ bản, được sử dụng phổ biến trong ngành kiến trúc mà bạn có thể tham khảo!
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
|
Architecture |
/ˈɑːrkɪtektʃər/ |
Kiến trúc |
|
Architect |
/ˈɑːrkɪtekt/ |
Kiến trúc sư |
|
Blueprint |
/ˈbluːprɪnt/ |
Bản thiết kế |
|
Facade |
/fəˈsɑːd/ |
Mặt tiền |
|
Column |
/ˈkɑːləm/ |
Cột |
|
Beam |
/biːm/ |
Dầm |
|
Slab |
/slæb/ |
Sàn bê tông |
|
Foundation |
/faʊnˈdeɪʃn/ |
Nền móng |
|
Floor plan |
/flɔːr plæn/ |
Mặt bằng |
|
Elevation |
/ˌelɪˈveɪʃn/ |
Mặt đứng (bản vẽ) |
|
Section |
/ˈsekʃn/ |
Mặt cắt |
|
Structure |
/ˈstrʌktʃər/ |
Kết cấu |
|
Site |
/saɪt/ |
Khu đất |
|
Cladding |
/ˈklædɪŋ/ |
Tấm ốp (vỏ ngoài) |
|
Envelope |
/ˈenvələʊp/ |
Vỏ bao che công trình |
|
Fenestration |
/ˌfenɪˈstreɪʃn/ |
Kết cấu cửa |
|
Material |
/məˈtɪriəl/ |
Vật liệu |
|
Drawing |
/ˈdrɔːɪŋ/ |
Bản vẽ |
|
Scale |
/skeɪl/ |
Tỷ lệ (bản vẽ) |
|
Sustainability |
/səˌsteɪnəˈbɪləti/ |
Sự bền vững, phát triển bền vững |

Một số từ vựng tiếng Anh chung về chuyên ngành kiến trúc
Từ vựng tiếng Anh về các phong cách kiến trúc
Trong lĩnh vực kiến trúc sẽ có những từ ngữ chuyên ngành nói về từng phong cách thiết kế riêng. Bạn có thể mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc với bảng từ vựng dưới đây!
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
|
Gothic |
/ˈɡɒθɪk/ |
Kiến trúc Gothic (trung cổ, mái vòm nhọn, cửa kính màu) |
|
Baroque |
/bəˈrɒk/ |
Kiến trúc Baroque (hoa mỹ, trang trí cầu kỳ) |
|
Renaissance |
/rɪˈneɪsəns/ |
Kiến trúc Phục Hưng (cổ điển, cân đối) |
|
Neoclassical |
/ˌniːəʊˈklæsɪkəl/ |
Tân cổ điển (hồi sinh phong cách Hy-La cổ) |
|
Modernism |
/ˈmɒdənɪzəm/ |
Chủ nghĩa hiện đại (đơn giản hóa, chức năng hóa) |
|
Bauhaus |
/ˈbaʊ.haʊs/ |
Phong cách Bauhaus (hàm ý công năng, hình khối đơn giản) |
|
Art Deco |
/ˌɑːt ˈdekoʊ/ |
Nghệ thuật trang trí Art Deco (hình học, màu sắc đậm) |
|
Brutalism |
/ˈbruː.t̬əl.ɪ.zəm/ |
Kiến trúc Brutalism (bê tông thô, hình khối lớn) |
|
Postmodernism |
/ˌpoʊstˌmɑː.dərˈnɪz.əm/ |
Hậu hiện đại (vui nhộn, pha trộn nhiều yếu tố cũ-mới) |
|
Romanesque |
/ˌroʊ.məˈnɛsk/ |
Kiến trúc Romanesque (mái vòm nửa tròn, tường dày) |
|
Rococo |
/rəˈkoʊkoʊ/ |
Rococo (trang trí tinh xảo, nhẹ nhàng) |
|
Minimalism |
/ˈmɪnɪməlɪzəm/ |
Tối giản (đơn sắc, đơn giản tối đa) |
|
Vernacular |
/vəˈnækjələr/ |
Kiến trúc bản địa (phong cách địa phương) |
|
Deconstructivism |
/ˌdiːkənˈstrʌktɪvɪzəm/ |
Giải cấu trúc (hình khối vỡ, bất quy tắc) |
|
Byzantine |
/ˈbɪz.ən.taɪn/ |
Kiến trúc Byzantine (mái vòm lớn, trang trí khảm) |
|
Classical |
/ˈklæsɪkəl/ |
Cổ điển (Hy Lạp, La Mã, cột trụ, đối xứng) |
|
Mediterranean |
/ˌmedɪtəˈreɪniən/ |
Địa Trung Hải (ngói đỏ, sân vườn, vòm cong) |
|
Art Nouveau |
/ˌɑːrt nuːˈvoʊ/ |
Nghệ thuật mới Art Nouveau (họa tiết uốn lượn, tự nhiên) |

Một số từ vựng tiếng Anh về phong cách trong kiến trúc gồm: Gothic, Baroque, Renaissance
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc – xây dựng
Lĩnh vực kiến trúc – xây dựng yêu cầu vốn từ vựng chuyên môn sâu rộng để phục vụ cho việc đọc hiểu tài liệu, trao đổi công việc và giao tiếp. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng thông dụng, thường gặp nhất về chuyên ngành kiến trúc – xây dựng!
|
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
|
Column |
/ˈkɑːləm/ |
Cột |
|
Beam |
/biːm/ |
Dầm |
|
Foundation |
/faʊnˈdeɪʃn/ |
Nền móng |
|
Floor |
/flɔːr/ |
Sàn nhà |
|
Elevation |
/ˌelɪˈveɪʃn/ |
Mặt đứng (bản vẽ) |
|
Section |
/ˈsekʃn/ |
Mặt cắt |
|
Contractor |
/kənˈtræktər/ |
Nhà thầu |
|
Site engineer |
/saɪt ˈenʤɪˌnɪər/ |
Kỹ sư công trường |
|
Construction engineer |
/kənˈstrʌkʃn ˈenʤɪˌnɪər/ |
Kỹ sư xây dựng |
|
Structural engineer |
/ˈstrʌktʃərəl ˈenʤɪˌnɪər/ |
Kỹ sư kết cấu |
|
Mason |
/ˈmeɪsn/ |
Thợ hồ |
|
Plasterer |
/ˈplɑːstərə(r)/ |
Thợ trát |
|
Carpenter |
/ˈkɑːrpəntər/ |
Thợ mộc |
|
Contractor |
/kənˈtræktər/ |
Nhà thầu |
|
Owner |
/ˈoʊnər/ |
Chủ đầu tư |
|
Project manager |
/ˈprɑːdʒekt ˈmænɪdʒər/ |
Quản lý dự án |
|
Building site |
/ˈbɪldɪŋ saɪt/ |
Công trường xây dựng |
|
Brick |
/brɪk/ |
Gạch |
|
Concrete |
/ˈkɒŋkriːt/ |
Bê tông |
|
Cement |
/sɪˈment/ |
Xi măng |
|
Steel |
/stiːl/ |
Thép |
|
Insulation |
/ˌɪnsjəˈleɪʃn/ |
Vật liệu cách nhiệt |
|
Scaffold |
/ˈskæfəʊld/ |
Giàn giáo |
|
Drawing |
/ˈdrɔːɪŋ/ |
Bản vẽ |
|
Volume |
/ˈvɒljuːm/ |
Thể tích, khối lượng |
|
Material |
/məˈtɪriəl/ |
Vật liệu |
|
Structure |
/ˈstrʌktʃə(r)/ |
Kết cấu |
|
Facade |
/fəˈsɑːd/ |
Mặt tiền |
|
Plumber |
/ˈplʌmər/ |
Thợ ống nước |
|
Welder |
/ˈweldər/ |
Thợ hàn |
|
Survey |
/ˈsɜːrveɪ/ |
Khảo sát |
|
Perspective drawing |
/pərˈspektɪv ˈdrɔːɪŋ/ |
Bản vẽ phối cảnh |
|
Shop drawings |
/ʃɒp ˈdrɔːɪŋz/ |
Bản vẽ thi công chi tiết |

Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc – xây dựng
Nếu bạn cần bộ thuật ngữ đi sâu vào mảng thi công, nghiệm thu và đọc bản vẽ, hãy xem thêm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng để chuẩn hóa giao tiếp với nhà thầu và kỹ sư hiện trường.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc – nội thất
Trong lĩnh vực kiến trúc nói chung, các từ vựng, thuật ngữ về nội thất xuất hiện khá nhiều. Do đó, để đảm bảo phục vụ tốt công việc, các kiến trúc sư, kỹ sư cần nắm vững một số từ vựng tiếng Anh về nội thất thường gặp dưới đây:
|
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
|
Interior |
/ɪnˈtɪəriər/ |
Nội thất |
|
Furniture |
/ˈfɜːnɪtʃər/ |
Đồ nội thất |
|
Sofa |
/ˈsəʊfə/ |
Ghế sofa |
|
Armchair |
/ˈɑːmtʃeər/ |
Ghế bành |
|
Chair |
/tʃeər/ |
Ghế |
|
Table |
/ˈteɪbl/ |
Bàn |
|
Bed |
/bed/ |
Giường |
|
Wardrobe |
/ˈwɔːdrəʊb/ |
Tủ quần áo |
|
Cabinet |
/ˈkæbɪnət/ |
Tủ (dạng tủ đứng) |
|
Desk |
/desk/ |
Bàn làm việc |
|
Bookshelf |
/ˈbʊkʃelf/ |
Giá sách |
|
Chest of drawers |
/tʃest əv ˈdrɔːərz/ |
Tủ ngăn kéo |
|
Curtain |
/ˈkɜːtən/ |
Rèm cửa |
|
Carpet |
/ˈkɑːpɪt/ |
Thảm trải sàn |
|
Rug |
/rʌɡ/ |
Thảm nhỏ |
|
Chandelier |
/ˌʃændəˈlɪər/ |
Đèn chùm |
|
Lamp |
/læmp/ |
Đèn bàn |
|
Pendant light |
/ˈpɛndənt laɪt/ |
Đèn treo thả |
|
Ceiling fan |
/ˈsiːlɪŋ fæn/ |
Quạt trần |
|
Wall lamp |
/ˈwɔːl læmp/ |
Đèn tường |
|
Ottoman |
/ˈɒtəmən/ |
Ghế đôn |
|
Stool |
/stuːl/ |
Ghế đẩu |
|
Dresser |
/ˈdresər/ |
Bàn trang điểm |
|
Vanity |
/ˈvænɪti/ |
Bàn/khối trang điểm |
|
Sideboard |
/ˈsaɪdbɔːd/ |
Tủ phụ (trong phòng ăn) |
|
Shelf |
/ʃelf/ |
Kệ, giá để đồ |
|
Sink |
/sɪŋk/ |
Bồn rửa |
|
Closet |
/ˈklɒzɪt/ |
Tủ âm tường |
|
Fixture |
/ˈfɪkstʃər/ |
Vật dụng cố định |
|
Partition |
/pɑːˈtɪʃn/ |
Vách ngăn |
|
Flooring |
/ˈflɔːrɪŋ/ |
Sàn nhà |
|
Wallpaper |
/ˈwɔːlˌpeɪpər/ |
Giấy dán tường |
|
Plaster ceiling |
/ˈplɑːstər ˈsiːlɪŋ/ |
Trần thạch cao |
|
Upholstery |
/ʌpˈhəʊlst ə ri/ |
Lớp vải bọc nội thất |
|
Blinds |
/blaɪndz/ |
Rèm sáo |

Một số từ vựng tiếng Anh về kiến trúc – nội thất
Từ vựng tiếng Anh về kiến trúc – đồ họa
Việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc – đồ họa sẽ mang lại lợi thế lớn cho sinh viên, kiến trúc sư, kỹ sư xây dựng. Dưới đây là các từ vựng quan trọng và thường gặp nhất!
|
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
|
Architectural graphics |
/ˌɑːrkɪˈtekʧərəl ˈɡræfɪks/ |
Đồ họa kiến trúc |
|
Architectural drawing |
/ˌɑːrkɪˈtekʧərəl ˈdrɔːɪŋ/ |
Bản vẽ kiến trúc |
|
Plan |
/plæn/ |
Mặt bằng |
|
Elevation |
/ˌelɪˈveɪʃn/ |
Hình chiếu đứng, bản vẽ mặt đứng |
|
Section |
/ˈsekʃn/ |
Mặt cắt (bản vẽ cắt ngang/cắt dọc) |
|
Detail drawing |
/ˈdiːteɪl ˈdrɔːɪŋ/ |
Bản vẽ chi tiết |
|
Axonometric |
/ˌæksənəˈmetrɪk/ |
Phép chiếu trục đo (trục đo đều, phối cảnh xiên) |
|
Perspective |
/pərˈspektɪv/ |
Phối cảnh |
|
Diagram |
/ˈdaɪəɡræm/ |
Sơ đồ, đồ hình |
|
Sketch |
/sketʃ/ |
Bản phác thảo |
|
Floor plan |
/flɔːr plæn/ |
Mặt bằng |
|
CAD (Computer-Aided Design) |
/kæd/ |
Thiết kế vi tính, CAD |
|
Rendering |
/ˈrendərɪŋ/ |
Kết xuất (tạo ảnh phối cảnh từ mô hình 3D) |
|
Rasterize |
/ˈræstəraɪz/ |
Chuyển sang dạng lưới điểm (raster) |
|
Vector |
/ˈvektər/ |
Đồ họa véc tơ |
|
Layer |
/ˈleɪər/ |
Lớp (trong bản vẽ số hóa/CAD) |
|
Scale |
/skeɪl/ |
Tỷ lệ bản vẽ |
|
Plug-in |
/ˈplʌɡ ɪn/ |
Phần bổ trợ/phần mở rộng trong phần mềm |
|
Bitmap |
/ˈbɪtmæp/ |
Ảnh bitmap (hình ảnh dạng lưới điểm) |
|
Entourage |
/ˌän.tuˈrɑːʒ/ |
Đối tượng phụ cảnh (người, cây, xe cộ trong bản vẽ) |
|
Draft |
/dræft/ |
Bản vẽ nháp/giai đoạn nháp |
|
Rendering Engine |
/ˈrendərɪŋ ˈendʒɪn/ |
Bộ máy dựng hình/kết xuất |
Các thuật ngữ tiếng Anh thường gặp trong ngành kiến trúc
Dưới đây là bảng tổng hợp các thuật ngữ tiếng Anh phổ biến, chuyên sâu trong lĩnh vực kiến trúc. Mỗi từ đều có phiên âm chuẩn quốc tế và phần nghĩa tiếng Việt giúp bạn tra cứu, học tập dễ dàng!
|
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
|
All-in Rate |
/ˈɔːlˈɪn reɪt/ |
Tổng chi phí |
|
Architect of Record |
/ˈɑːkɪtɛkt ɒv ˈrɛkɔːd/ |
Kiến trúc sư chủ trì |
|
Box Crib |
/bɒks krɪb/ |
Giàn hộp trợ lực |
|
Concrete Slab |
/ˈkɒnkriːt slæb/ |
Tấm bê tông đúc sẵn |
|
Cross Bracing |
/krɒs ˈbreɪsɪŋ/ |
Giằng chéo |
|
Cut and Fill |
/kʌt ænd fɪl/ |
Cắt và lấp |
|
Damp Proofing |
/dæmp ˈpruːfɪŋ/ |
Chống ẩm |
|
Falsework |
/ˈfɔːlswɜːk/ |
Cốp pha |
|
Joint (building) |
/ʤɔɪnt (ˈbɪldɪŋ)/ |
Khớp nối |
|
Joist |
/ʤɔɪst/ |
Dầm |
|
Lift Slab Construction |
/lɪft slæb kənˈstrʌkʃən/ |
Kỹ thuật nâng phiến |
|
Lookout (architecture) |
/ˈlʊkˈaʊt (ˈɑːkɪtɛkʧə)/ |
Dầm đua |
|
Master plan |
/ˈmɑːstə plæn/ |
Tổng mặt bằng |
|
Precast Concrete |
/prɪˈkɑːst ˈkɒnkriːt/ |
Bê tông đúc sẵn |
|
Purlin |
/ˈpɜːlɪn/ |
Xà gồ |
|
Quantity Take-off |
/ˈkwɒntɪti ˈteɪkɒf/ |
Dự toán xây dựng |
|
Soil Stockpile |
/sɔɪl ˈstɒkpaɪl/ |
Dự trữ đất |
|
Wall Stud |
/wɔːl stʌd/ |
Khung tường |
|
Thin-Shell Structure |
/θɪn-ʃɛl ˈstrʌkʧə/ |
Kết cấu vỏ mỏng |
|
Topping Out |
/ˈtɒpɪŋ aʊt/ |
Lễ cất nóc |
|
Underpinning |
/ˌʌndəˈpɪnɪŋ/ |
Gia cố nền móng |
Một số mẫu câu giao tiếp thường gặp trong lĩnh vực kiến trúc
Khi làm việc trong lĩnh vực kiến trúc, việc sử dụng thành thạo các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành giúp bạn trao đổi và xử lý công việc hiệu quả. Dưới đây là tổng hợp những mẫu câu thường gặp, được chia theo các tình huống thực tế trong lĩnh vực kiến trúc mà bạn có thể tham khảo:
Mẫu câu giao tiếp, gặp gỡ khách hàng
|
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
Thank you for meeting with us today. |
Cảm ơn quý khách đã dành thời gian gặp chúng tôi. |
|
Could you please tell us more about your project needs? |
Anh/chị có thể chia sẻ thêm yêu cầu của dự án không? |
|
What is your main goal for this architecture project? |
Mục tiêu chính của anh/chị cho dự án này là gì? |
|
We look forward to collaborating with you on this project. |
Chúng tôi mong chờ được hợp tác cùng quý khách trong dự án này. |
Mẫu câu tiếng Anh về trao đổi ý tưởng thiết kế
|
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
Let me show you the concept for the new building. |
Để tôi trình bày ý tưởng cho công trình mới này. |
|
We propose a modern/minimalist/classical style for this project. |
Chúng tôi đề xuất phong cách hiện đại/tối giản/cổ điển cho dự án này. |
|
Here are several layout options for your consideration. |
Đây là một số phương án mặt bằng để anh/chị cân nhắc. |
|
Would you like to see a 3D render of the design? |
Anh/chị có muốn xem bản phối cảnh 3D không? |
|
How do you feel about this facade/elevation? |
Anh/chị cảm thấy thế nào về mặt tiền/phối cảnh này? |

Một số mẫu câu giao tiếp thường gặp trong lĩnh vực kiến trúc
Trình bày bản vẽ và tài liệu kỹ thuật
|
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
As you can see in this floor plan, the main area is very spacious. |
Như anh/chị thấy trên bản vẽ mặt bằng này, khu vực chính rất rộng rãi. |
|
This section drawing shows the relationship between the floors. |
Bản vẽ mặt cắt này thể hiện mối liên hệ giữa các tầng. |
|
The blueprint includes all structural and materials specifications. |
Bản thiết kế này bao gồm đầy đủ thông số kết cấu và vật liệu. |
|
Please let us know if you have any questions about the drawings. |
Vui lòng cho chúng tôi biết nếu anh/chị có bất kỳ thắc mắc nào về bản vẽ. |
Để thuyết trình phương án, phản biện kỹ thuật và xử lý Q&A tự tin hơn trong các buổi review, bạn có thể tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp nâng cao dành cho kiến trúc sư/kỹ sư.
Giao tiếp trong quá trình giám sát, thi công
|
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
The construction work is on schedule. |
Tiến độ thi công vẫn đang đúng kế hoạch. |
|
We need to coordinate with the contractor about the materials delivery. |
Chúng ta cần phối hợp với nhà thầu về vấn đề giao vật liệu. |
|
Safety on site is our top priority. |
An toàn tại công trường là ưu tiên hàng đầu của chúng ta. |
|
Could you update us on the progress of the foundation works? |
Anh/chị có thể cập nhật tiến độ thi công phần nền móng không? |
Đặt câu hỏi và xử lý phản hồi từ khách hàng
|
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
The construction work is on schedule. |
Tiến độ thi công vẫn đang đúng kế hoạch. |
|
We need to coordinate with the contractor about the materials delivery. |
Chúng ta cần phối hợp với nhà thầu về vấn đề giao vật liệu. |
|
Safety on site is our top priority. |
An toàn tại công trường là ưu tiên hàng đầu của chúng ta. |
|
Could you update us on the progress of the foundation works? |
Anh/chị có thể cập nhật tiến độ thi công phần nền móng không? |
Bài tập từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc
Việc luyện tập các bài tập thực tế là cách hiệu quả để ghi nhớ và ứng dụng vốn từ vựng chuyên ngành kiến trúc vào từng tình huống học tập, làm việc thực tiễn. Dưới đây là các bài tập thực hành cụ thể:
1. Bài tập nối từ (Matching)
Hãy nối cột A với nghĩa phù hợp ở cột B:
|
Cột A |
Cột B |
|
1. Facade |
a. Mặt bằng |
|
2. Elevation |
b. Dầm |
|
3. Section |
c. Mặt tiền |
|
4. Joist |
d. Mặt cắt |
|
5. Floor plan |
e. Hình chiếu đứng |
|
6. Foundation |
f. Nền móng |
Đáp án:
1 – c (Facade – Mặt tiền)
2 – e (Elevation – Hình chiếu đứng)
3 – d (Section – Mặt cắt)
4 – b (Joist – Dầm)
5 – a (Floor plan – Mặt bằng)
6 – f (Foundation – Nền móng)
2. Bài tập điền từ vào chỗ trống (Fill in the blanks)
Điền các từ sau vào chỗ trống để hoàn thành câu:
Từ gợi ý: architect, blueprint, sustainability, cladding, beam, site
1- The __________ is responsible for designing the whole building.
2- Every __________ must be approved before construction can begin.
3- The __________ protects the building from weather and improves appearance.
4- A __________ helps support the structure horizontally.
5 – The construction __________ was inspected for safety and quality.
6 – Modern architecture emphasizes __________ to reduce environmental impact.
Đáp án:
1 – architect
2 – blueprint
3 – cladding
4 – beam
5 – site
6 – sustainability
- Tải về : Dictionary of Architecture and Construction
- Tải về : Dictionary of Architecture and Building Construction
Bạn cũng có thể ôn tập ngoại tuyến với tài liệu pdf tiếng Anh chuyên ngành xây dựng (glossary + mẫu bản vẽ), tiện tra cứu nhanh trong quá trình làm việc.
Trên đây tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc cơ bản và thường gặp, giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc và học tập. Việc trau dồi vốn từ vựng chuyên ngành không chỉ nâng cao khả năng ngoại ngữ mà còn mở rộng cơ hội phát triển trong lĩnh vực kiến trúc đầy tiềm năng.
