99+ Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh hay, thu hút người nghe

17/09/2025

Khi đứng trước một buổi thuyết trình bằng tiếng Anh, điều khiến nhiều người bối rối nhất chính là cách diễn đạt sao cho lưu loát và đúng ngữ cảnh. Việc chuẩn bị sẵn mẫu câu thuyết trình tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn, trình bày mạch lạc và gây ấn tượng mạnh với người nghe. Bài viết dưới đây của Talk Class sẽ tổng hợp những mẫu câu cơ bản nhất cho mọi phần trong bài thuyết trình để bạn có thể tham khảo!

Table of Contents

Cấu trúc chung của bài thuyết trình tiếng Anh

Một bài thuyết trình tiếng Anh hiệu quả không chỉ dựa vào khả năng nói mà còn cần tuân thủ một cấu trúc rõ ràng, mạch lạc. Cấu trúc này giúp người nói kiểm soát nội dung, thu hút khán giả và truyền đạt thông điệp một cách thuyết phục nhất. Dưới đây là ba phần cơ bản không thể thiếu trong mọi bài thuyết trình tiếng Anh chuẩn quốc tế!

Introduction (Phần mở đầu)

Introduction là “cửa ngõ” của bài thuyết trình, nơi bạn gây ấn tượng đầu tiên với người nghe. Ở phần này, bạn cần:

  • Gửi lời chào thân thiện đến mọi người, giới thiệu bản thân và lý do thực hiện buổi thuyết trình.
  • Nêu ngắn gọn chủ đề sẽ trình bày và mục tiêu của buổi nói chuyện.
  • Đưa ra bố cục chính của bài, giúp khán giả hình dung sẽ nghe những nội dung nào.

Body (Phần thân bài)

Đây là phần trọng tâm, nơi bạn triển khai chi tiết các ý chính của bài thuyết trình:

  • Trình bày 2-3 luận điểm chính, mỗi điểm nên được giải thích rõ ràng, có dẫn chứng hoặc ví dụ cụ thể.
  • Sử dụng các mẫu câu chuyển ý tích cực, giúp kết nối các phần mạch lạc như: “Firstly… Next… Besides… Moreover… For instance…”.
  • Hạn chế dàn trải hoặc nêu quá nhiều luận cứ, tập trung vào các điểm nổi bật và liên quan trực tiếp đến chủ đề.

Conclusion (Phần kết luận)

Conclusion là phần để lại ấn tượng sâu sắc trong tâm trí người nghe:

  • Tóm tắt lại các ý chính đã trình bày trong thân bài, nhấn mạnh thông điệp của bài nói.
  • Đưa ra kết luận mạnh mẽ, lời khẳng định về quan điểm hoặc chính sách hành động.
  • Kết thúc bằng lời cảm ơn, đồng thời mở ra phần trao đổi: “Thank you for your attention. I’m happy to answer any questions you may have!”
Cấu trúc bài thuyết trình tiếng Anh

Cấu trúc chung của bài thuyết trình tiếng Anh thường gồm 3 phần: Introduction (Phần mở đầu), Body (Phần thân bài) và Conclusion (Phần kết luận)

Tổng hợp mẫu câu thuyết trình tiếng Anh chi tiết

Nếu bạn đang chuẩn bị cho bài thuyết trình bằng tiếng Anh của mình thì nhớ “save” ngay các mẫu câu thuyết trình chi tiết cho từng phần dưới đây! Những mẫu câu tham khảo này sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn và tự tin hơn khi trình bày!

Phần mở đầu

Phần mở đầu là yếu tố quyết định gây ấn tượng và giúp định hướng cho toàn bộ bài thuyết trình. Để phần này diễn ra thuận lợi, bạn nên chuẩn bị sẵn bộ mẫu câu chuẩn xác, tự nhiên, dễ áp dụng cho mọi đối tượng người nghe.

Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh giới thiệu bản thân

Để giới thiệu bản thân, bạn có thể tham khảo các mẫu câu đơn giản sau:

  • Good morning/afternoon/evening, everyone. My name is [Tên]. (Chào buổi sáng/chiều/tối tất cả mọi người. Tôi tên là [Tên]).
  • Hi, everyone. I’m [Tên]. Nice to meet you all. (Chào mọi người. Tôi là [Tên]. Rất vui được gặp tất cả các bạn).
  • Let me introduce myself; my name is [Tên], a member of [Nhóm/lớp/công ty]. (Để tôi tự giới thiệu, tên tôi là [Tên], là thành viên của [nhóm/lớp/công ty]).
  • On behalf of [Công ty/Nhóm], I’d like to welcome you. My name is [Tên]. (Thay mặt cho [công ty/nhóm], tôi xin chào đón các bạn. Tôi tên là [Tên]).

Mẫu câu giới thiệu chủ đề thuyết trình

Một số mẫu câu thuyết trình tiếng Anh cơ bản giúp bạn giới thiệu về chủ đề mà mình muốn trình bày:

  • Today, I’m going to talk to you about [Chủ đề]. (Hôm nay, tôi sẽ nói với các bạn về [chủ đề].)
  • The subject of my talk today is [Chủ đề]. (Chủ đề của buổi trình bày hôm nay là [chủ đề]).
  • I plan to say a few words about [Chủ đề]. (Tôi dự định nói vài lời về [chủ đề]).
  • I would like to present to you [Chủ đề]. (Tôi muốn trình bày với các bạn về [chủ đề]).
  • As you all know, today I am going to talk to you about [Chủ đề]. (Như các bạn đều biết, hôm nay tôi sẽ trao đổi với các bạn về [chủ đề]).
  • I am delighted to be here today to tell you about…(Tôi rất vui được có mặt ở đây hôm nay để kể cho các bạn về…)
Mẫu câu giới thiệu chủ đề thuyết trình

Mẫu câu giới thiệu về chủ đề thuyết trình

Mẫu câu giới thiệu sơ lược về bố cục bài thuyết trình

  • My presentation is divided into [số] parts. (Bài trình bày của tôi được chia thành [số] phần).
  • I’ll start with… then I will look at … next… and finally… (Tôi sẽ bắt đầu với… sau đó sẽ đến … tiếp theo là … và cuối cùng là …)
  • First, I will talk about… Next, I will discuss… Finally… (Đầu tiên, tôi sẽ nói về… Tiếp theo, tôi sẽ trình bày… Cuối cùng…)
  • I’d just like to give you some background information about… (Tôi muốn cung cấp cho bạn một số thông tin nền về…)

Mẫu câu giới thiệu mục tiêu bài thuyết trình

Để giới thiệu về mục tiêu bài thuyết trình, bạn có thể sử dụng một số mẫu câu dưới đây:

  • The purpose of my presentation is… (Mục đích của bài trình bày này là…)
  • My objective today is… (Mục tiêu của tôi hôm nay là…)
  • I hope that you all can [kết quả mong muốn] after my presentation today. (Tôi mong  mọi người có thể [kết quả mong muốn] sau bài thuyết trình hôm nay).

Phần thân bài

Phần thân bài là nơi bạn dẫn dắt, minh họa và nhấn mạnh các luận điểm quan trọng trong bài thuyết trình tiếng Anh. Để tạo sự mạch lạc, thu hút sự chú ý và truyền đạt ý tưởng rõ ràng, bạn cần linh hoạt sử dụng các mẫu câu cơ bản dưới đây!

Mẫu câu tiếng Anh về cách chuyển ý trong bài thuyết trình

Biết cách chuyển ý khéo léo giúp mạch trình bày liền mạch, logic và giữ chân người nghe.

  • Now, I would like to move on to… (Bây giờ, tôi sẽ chuyển sang phần…)
  • The next point I want to look at is… (Điểm tiếp theo tôi muốn đề cập là…)
  • This leads me to my next point… (Điều này dẫn tôi đến vấn đề tiếp theo…)
  • Let’s now turn to… (Bây giờ chúng ta hãy chuyển sang…)
  • Moving on to my next point… (Tôi sẽ chuyển sang luận điểm kế tiếp…)
  • Another important aspect to consider is… (Một khía cạnh quan trọng khác cần xem xét là…)
  • In addition to that… (Thêm vào đó…)
  • That completes/concludes…  (Đó là kết thúc/ kết luận về…)
  • That’s all I want to say (Đó là những gì tôi muốn nói)
  • Ok, I’ve explained how… (Được rồi, tôi sẽ trình bày về…)
  • So now we come to the next point, which is… (Bây giờ chúng ta sẽ đến với phần tiếp theo, về…)
  • Now I want to describe… (Bây giờ tôi muốn miêu tả về…)
Mẫu câu chuyển ý khi thuyết trình tiếng Anh

Mẫu câu chuyển ý khi thuyết trình bằng tiếng Anh

Mẫu câu tiếng Anh thu hút sự chú ý

Để thu hút sự chú ý của người nghe, bạn có thể tham khảo các mẫu câu thuyết trình tiếng Anh dưới đây!

  • I’m going to let you in on a secret… (Tôi sẽ chia sẻ với bạn một bí mật…)
  • Here’s what’s most important about this for you. (Đây là phần quan trọng nhất đối với bạn.)
  • You may want to write this next part down. (Bạn có thể muốn ghi chú phần tiếp theo này.)
  • If you’re only going to remember one thing, it should be… (Nếu bạn chỉ nhớ một điều, hãy nhớ điều này…)
  • It should be emphasized that… (Cần nhấn mạnh rằng…)
  • I would like to draw your attention to this point… (Tôi muốn các bạn chú ý đến điểm này…)
  • This is important because… (Điều này rất quan trọng, vì…)
  • You may already know this, but just in case you don’t… (Có thể bạn đã biết về nó, nhưng trong trường hợp bạn chưa, thì…)
  • Because time is tight, you may want to consider. (Vì thời gian eo hẹp, bạn có thể muốn xem xét…)
  • Why you need to know bout… (Tại sao bạn nên biết về…)

Mẫu câu tiếng Anh cho ví dụ

Đưa ví dụ cụ thể làm rõ luận điểm và giúp khán giả dễ dàng hình dung nội dung bạn trình bày.

  • For example/For instance, (Ví dụ,)
  • A good example of this is… (Một ví dụ điển hình về điều này là…)
  • As an illustration, (Để minh họa,)
  • To give you an example, (Để đưa ra một ví dụ,)
  • To illustrate this point… (Để minh họa cho ý này…)
  • Let me show you how this works… (Để tôi cho bạn thấy điều này hoạt động như thế nào…)
Mẫu câu cho ví dụ

Mẫu câu tiếng Anh cho ví dụ

Mẫu câu yêu cầu người nghe

Bạn nên sử dụng những mẫu câu dưới đây để thu hút sự chú ý, kêu gọi hành động hoặc hướng dẫn người nghe khi cần thiết:

  • Please pay attention to this point. (Xin hãy chú ý tới điểm này.)
  • I’d like you all to focus on… (Tôi muốn mọi người tập trung vào…)
  • Could I ask everyone to look at the screen/handout? (Tôi xin phép mọi người nhìn lên màn hình/tài liệu phát tay)
  • If you have any questions, please feel free to interrupt me. (Nếu có câu hỏi, bạn cứ tự nhiên ngắt lời tôi nhé.)
  • Let me know if I’m going too quickly or slowly. (Hãy cho tôi biết nếu tôi nói quá nhanh hoặc quá chậm.)

Mẫu câu đưa ra các chi tiết của chủ đề

Đây là những mẫu câu thông dụng khi bạn muốn phân tích sâu hơn hoặc bổ sung thông tin cho phần trình bày.

  • Let me elaborate further on that point. (Để tôi giải thích chi tiết hơn về điểm này.)
  • I’d like to expand on this aspect/problem/issue. (Tôi muốn nói rõ thêm về khía cạnh/vấn đề này.)
  • Allow me to explain this in more detail. (Để tôi diễn giải chi tiết hơn về điều này.)
  • Looking more closely, we can see that… (Nhìn kỹ hơn, chúng ta có thể thấy rằng…)
  • To illustrate this further, let me share… (Để minh họa thêm, tôi xin chia sẻ…)

Mẫu câu đưa ra câu hỏi

Việc đưa ra các câu hỏi trong quá trình thuyết trình giúp bài trình bày trở nên tương tác, sôi nổi và thấu hiểu mong muốn của người nghe. Dưới đây là một số mẫu câu mà bạn có thể tham khảo!

  • Does anyone have any questions so far? (Có ai có câu hỏi gì tới thời điểm này không?)
  • If you have any questions, please don’t hesitate to ask. (Nếu có thắc mắc, đừng ngần ngại hỏi nhé.)
  • Would anyone like me to clarify this point? (Có ai muốn tôi làm rõ thêm điểm này không?)
  • Can I answer any questions before I move on? (Tôi có thể giải đáp thắc mắc nào trước khi chuyển sang phần tiếp theo không?)
  • Please feel free to stop me at any time if you have questions. (Bạn cứ ngắt lời tôi bất cứ lúc nào nếu cần hỏi thêm.)

Mẫu câu về tài liệu bản cứng

Nếu bạn muốn nhắc đến tài liệu kèm theo hoặc hướng dẫn người nghe sử dụng handout thì có thể tham khảo một số mẫu câu dưới đây!

  • Does everybody have a copy of the handout? (Mọi người đã có bản tài liệu phát tay chưa?)
  • I’ll be handing out copies of the slides at the end of my talk. (Tôi sẽ phát bản in slide cho mọi người sau phần trình bày.)
  • As you can see on your handout… (Như mọi người thấy trong tài liệu trên tay…)
  • Don’t worry about taking notes; everything is on the handout. (Đừng lo phải ghi chép, mọi thông tin đều có trong tài liệu phát tay.)
  • If you need a hard copy, please let me know after the presentation. (Nếu bạn cần bản in, hãy báo cho tôi sau phần trình bày.)

Phần kết luận

Phần kết luận đóng vai trò tổng kết trọng tâm vấn đề, để lại ấn tượng sâu sắc với người nghe và mở ra không gian trao đổi, phản hồi. Dưới đây là các mẫu câu thuyết trình tiếng Anh cho phần kết luận!

Mẫu câu kết luận, tóm tắt

Những mẫu câu dưới đây giúp bạn nhấn mạnh lại thông tin trọng tâm, đồng thời “khóa” lại nội dung chính của bài thuyết trình.

  • In conclusion, … (Kết luận lại, …)
  • To sum up, … (Tóm lại, …)
  • Let me briefly summarize the main points… (Để tôi tóm tắt ngắn gọn những ý chính…)
  • All things considered, … (Xét tất cả các yếu tố, …)
  • To wrap up, … (Để kết lại, …)
  • I’d like to leave you with this key message: … (Tôi muốn nhấn mạnh thông điệp chính: …)
  • Well, that is all I have for today. Let me now summarize what I talked about…. (Đó là phần trình bày của tôi cho chủ đề ngày hôm nay. Bây giờ hãy để tôi tóm tắt những gì tôi đã nói về….)
  • I have now come to the end of my presentation. In summary, I spoke about… (Bây giờ tôi đã đi đến phần cuối của bài thuyết trình của mình. Tóm lại, tôi đã nói về…)
  • In conclusion, let me sum up my main points. (Để kết thúc bài thuyết trình, hãy để tôi tóm tắt những điểm chính của mình.)
Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh phần kết luận

Một số mẫu câu thuyết trình tiếng Anh phần kết luận

Mẫu câu cảm ơn

Để thể hiện sự trân trọng với sự có mặt, lắng nghe và sự tương tác từ phía khán giả, bạn có thể sử dụng một số mẫu câu đơn giản dưới đây!

  • Thank you for your attention. (Cảm ơn mọi người đã chú ý lắng nghe.)
  • I appreciate your time and interest. (Tôi trân trọng thời gian và sự quan tâm của các bạn.)
  • Thank you very much for being here today. (Rất cảm ơn bạn đã có mặt hôm nay.)
  • Thank you all for your patience and involvement. (Cảm ơn tất cả các bạn vì sự kiên nhẫn và tham gia.)
  • Many thanks for your attention. (Cảm ơn rất nhiều vì sự tập trung của bạn.)
  • May I thank you all for being such an attentive audience. (Cảm ơn các bạn rất nhiều vì đã rất tập trung.)
  • Many thanks for coming. (Cảm ơn rất nhiều vì đã đến)
  • Thank you for listening / for your attention. (Cảm ơn bạn đã lắng nghe/ tập trung)
  • Thank you all for listening, it was a pleasure being here today. (Cảm ơn tất cả các bạn vì đã lắng nghe, thật là một vinh hạnh được ở đây hôm nay.)

Mẫu câu mời đặt câu hỏi, thảo luận

Để tạo không khí giao lưu, giải đáp và thúc đẩy sự kết nối với người nghe sau phần trình bày, bạn có thể tham khảo một số mẫu câu hỏi, thảo luận dưới đây!

  • Now, I would be happy to answer any questions you may have. (Bây giờ tôi rất sẵn sàng trả lời mọi câu hỏi các bạn có thể có.)
  • If you have any questions, please feel free to ask. (Nếu có thắc mắc gì, đừng ngần ngại đặt câu hỏi.)
  • Does anyone have any questions or comments? (Có ai có câu hỏi hay nhận xét gì không?)
  • Feel free to share your opinions or raise any points for discussion. (Bạn cứ tự nhiên chia sẻ ý kiến hoặc đưa ra vấn đề để cùng thảo luận.)
  • Let’s open the floor for discussion. (Chúng ta hãy cùng mở màn cho phần thảo luận.)
  • So, now I’d be very interested to hear your comments. (Bây giờ tôi rất háo hức để nghe bình luận của các bạn)
  • Now we have half an hour for questions and discussion. (Bây giờ chúng ta có nửa giờ để đặt câu hỏi và thảo luận)

Gợi ý một số bài mẫu thuyết trình tiếng Anh hay, ấn tượng

Dưới đây là tổng hợp các bài thuyết trình tiếng Anh ấn tượng mà bạn có thể tham khảo!

Bài thuyết trình tiếng Anh chủ đề môi trường

Good morning everyone. Today, I would like to talk about an important topic: protecting our environment.

The environment includes everything around us – the air we breathe, the water we drink and the land we live on. Unfortunately, in recent years, our environment has been heavily polluted due to human activities such as cutting down trees, dumping waste in rivers, and burning fossil fuels. This has led to serious problems like global warming, floods, and droughts.

I think each of us can take small actions to help protect the planet. For example, we can use reusable bags, recycle paper and plastic, reduce electricity consumption, and join local clean-up events. We should also encourage our friends and family to adopt a greener lifestyle.

In conclusion, protecting the environment is the responsibility of every person. Together, we can create a better, cleaner and safer world for future generations. Thank you for listening!

Dịch nghĩa:

Chào buổi sáng tất cả mọi người. Hôm nay, tôi muốn nói về một chủ đề quan trọng: bảo vệ môi trường.

Môi trường bao gồm tất cả những gì xung quanh chúng ta – không khí ta hít thở, nước ta uống và đất nơi ta sinh sống. Thật không may, trong những năm gần đây, môi trường của chúng ta bị ô nhiễm nghiêm trọng do các hoạt động của con người như chặt phá rừng, xả rác ra sông ngòi và đốt nhiên liệu hóa thạch. Điều này đã dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng như biến đổi khí hậu, lũ lụt và hạn hán.

Tôi nghĩ rằng mỗi người đều có thể thực hiện những hành động nhỏ để góp phần bảo vệ hành tinh. Ví dụ, chúng ta có thể sử dụng túi tái sử dụng, tái chế giấy và nhựa, tiết kiệm điện và tham gia các hoạt động dọn rác ở địa phương. Chúng ta cũng nên khuyến khích bạn bè, người thân sống “xanh” hơn.

Tóm lại, bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mỗi người. Cùng nhau, chúng ta có thể tạo nên một thế giới tốt đẹp, sạch sẽ và an toàn hơn cho các thế hệ tương lai. Cảm ơn mọi người đã lắng nghe!

Bài thuyết trình tiếng Anh về môi trường

Bài mẫu thuyết trình tiếng Anh về chủ đề môi trường

Bài thuyết trình tiếng Anh chủ đề gia đình

Hello everyone, it’s an honor to be here today. My name is Nguyen Nhat Minh, I am 15 years old this year. I come from Hai Ba Trung Secondary School. Today I will bring you a story about my family.

My family consists of four people. It was my parents, my sister and me. My father is 52 years old, currently working as a driver. Dad’s job is very hard and there are no fixed hours because he will go to work at the request of the customer. And my mother is 45 years old, teaching at Chu Van An primary school. My mother used to guide me to study when I was in elementary school. Thanks to my mother’s guidance, I have had very good academic results. And finally my younger sister, she is 3 years old and attends Duy An Kindergarten. She is very active and always runs around all day.

Every day, mom and dad are busy taking care of me and my sister going to school. Mom will take you and I will go alone. My mother gave me enough money to buy myself breakfast and drinks. In the afternoon, my mother cooked dinner for my family. My family cherishes dinner because it is a time when the whole family gathers together and talks about the things that happened in the past day.

I love my family. Thank you for listening to me talk about my family.

Dịch nghĩa:

Xin chào tất cả mọi người, thật vinh dự khi hôm nay được có mặt ở đây. Tôi tên là Nguyễn Nhật Minh, năm nay tôi 15 tuổi. Tôi đến từ trường THCS Hai Bà Trưng. Hôm nay tôi sẽ mang đến cho mọi người một câu chuyện về gia đình của tôi.

Gia đình tôi gồm có bốn người. Đó là bố mẹ tôi, cem gái tôi và tôi. Bố tôi năm nay 52 tuổi, hiện đang làm tài xế. Công việc của bố rất vất vả và không cố định giờ giấc do bố tôi sẽ đi làm theo yêu cầu của khách hàng. Còn mẹ tôi năm nay 45 tuổi, đang dạy học ở trường tiểu học Chu Văn An. Mẹ thường hướng dẫn tôi học khi tôi còn là học sinh tiểu học. Nhờ sự chỉ dạy của mẹ mà tôi đã có kết quả học tập rất tốt. Và cuối cùng là người em gái của tôi, bé năm nay 3 tuổi và học trường mầm non Duy An. Cô ấy rất hiếu động và luôn chạy nhảy suốt cả ngày.

Mỗi ngày bố và mẹ đều tất bật lo cho tôi và em gái đi học. Mẹ sẽ đưa em đi và còn tôi sẽ tự đi một mình. Mẹ đã cho tôi đủ tiền để tôi tự mua cho mình đồ ăn sáng và đồ uống.Còn buổi chiều về, mẹ tôi nấu bữa tối cho gia đình tôi. Gia đình tôi rất trân trọng bữa tối vì đó là khoảng thời gian cả nhà quây quần bên nhau và cùng nói về những điều xảy ra trong ngày vừa qua.

Tôi rất yêu gia đình của tôi. Cảm ơn vì mọi người đã nghe tôi chia sẻ về gia đình tôi.

Khi đã nắm vững mẫu câu cơ bản và muốn nâng cấp kỹ năng lập luận – phản biện, bạn có thể tham gia khóa học tiếng Anh nâng cao để được chỉnh phát âm, nhịp điệu và kỹ thuật trình bày chuyên sâu.

Cách chọn chủ đề thuyết trình tiếng Anh phù hợp

Việc chọn chủ đề phù hợp là bước khởi đầu quyết định thành công của mỗi bài thuyết trình tiếng Anh. Một chủ đề tốt không chỉ giúp bạn tự tin trình bày mà còn truyền cảm hứng, tạo được sự kết nối mạnh mẽ với khán giả.

Chọn chủ đề mà bạn yêu thích

Hãy ưu tiên lựa chọn chủ đề mà bản thân thực sự quan tâm hoặc có đam mê. Khi bạn có cảm xúc với chủ đề, sự hứng thú và nhiệt huyết sẽ truyền tải tự nhiên trong suốt bài trình bày, giúp thu hút khán giả tốt hơn. 

Trải nghiệm cá nhân, kiến thức, hoặc những câu chuyện thực tế liên quan sẽ giúp bài nói trở nên sống động, giàu cảm hứng hơn và tạo dấu ấn riêng biệt. Bài thuyết trình về chủ đề bạn yêu thích thường dễ thành công hơn vì bạn không thấy “gượng ép” mà luôn chủ động tìm tòi, bổ sung thông tin mới cho phần trình bày của mình.

Chọn chủ đề phù hợp với khán giả

Một chủ đề dù hấp dẫn đến đâu cũng chưa đủ nếu không phù hợp với đối tượng nghe. Trước khi quyết định, hãy tìm hiểu thật kỹ về độ tuổi, trình độ, sở thích, bối cảnh văn hoá cũng như kiến thức chuyên môn của khán giả. Việc này giúp bạn xác định hướng đi phù hợp: nên chọn đề tài sâu rộng hay tập trung vào các ví dụ gần gũi, thực tế? 

Với người nghe là sinh viên, chủ đề về xu hướng nghề nghiệp, kỹ năng sống dễ tạo hứng thú. Nếu đối tượng là chuyên gia, bạn nên cập nhật các thông tin chuyên sâu, số liệu mới hoặc vấn đề nổi bật trong ngành. Tính liên quan giúp khán giả không chỉ nghe mà còn đồng cảm và tương tác hiệu quả với bài nói của bạn.

Nếu ưu tiên học từ xa, bạn nên xem danh sách học tiếng Anh online ở đâu tốt để chọn nền tảng có lớp luyện thuyết trình, lịch linh hoạt và phản hồi trực tiếp từ giảng viên.

Cách chọn chủ đề thuyết trình tiếng Anh

Nên chọn chủ đề thuyết trình phù hợp với khán giả

Chọn chủ đề đang được nhiều người quan tâm

Chủ đề “nóng” hoặc những vấn đề thời sự luôn thu hút sự chú ý và tạo không khí sôi nổi cho phần thuyết trình. Những đề tài như công nghệ mới, bảo vệ môi trường, trí tuệ nhân tạo, kỹ năng mềm, những trào lưu xã hội… là lựa chọn lý tưởng nếu bạn muốn tăng khả năng tương tác, chia sẻ và thảo luận. 

Khi chủ đề phù hợp với quan tâm chung, khán giả cảm thấy thông tin hữu ích, dễ áp dụng vào thực tế. Đặc biệt, việc tích hợp các số liệu, nghiên cứu mới sẽ giúp bài nói có giá trị và độ tin cậy cao hơn.

Bí quyết thuyết trình bằng tiếng Anh ấn tượng, thu hút

Ngoài việc nắm vững các mẫu câu thuyết trình tiếng Anh, bạn cũng cần dắt túi một số mẹo nhỏ dưới đây để bài thuyết trình trở nên ấn tượng, thu hút!

Chuẩn bị kỹ nội dung

Chuẩn bị tốt là nền tảng của mọi thành công khi thuyết trình. Bạn cần tìm hiểu kỹ chủ đề, đối tượng người nghe và mục tiêu truyền đạt. Thu thập số liệu, ví dụ thực tế và các “câu chuyện nhỏ” để bài nói vừa chặt chẽ vừa sinh động. Đừng quên kiểm tra tính cập nhật và độ tin cậy của nguồn thông tin để tăng sức thuyết phục.

Xây dựng cấu trúc bài rõ ràng

Một bài thuyết trình thành công luôn cần có cấu trúc mạch lạc với các phần mở đầu, thân bài và kết luận. Mỗi ý tưởng nên được trình bày theo trình tự logic, dễ theo dõi. Hãy sử dụng các mẫu câu chuyển ý thông minh, nhấn mạnh các điểm chính và tóm tắt hợp lý giúp người nghe không bị “lạc dòng”.

Muốn triển khai mở–thân–kết mạch lạc hơn và xử lý Q&A tự tin, bạn có thể tham khảo thêm các bí quyết thuyết trình tiếng Anh kèm checklist luyện tập theo từng buổi.

Luyện tập nhiều lần

Thành thạo chỉ đến khi bạn chủ động luyện tập thường xuyên. Thử thuyết trình trước gương, ghi âm lại để kiểm tra giọng nói, hoặc trình bày trước bạn bè để nhận phản hồi và chỉnh sửa. Nhớ luyện tập nhiều lần để tăng sự tự tin và khả năng xử lý tình huống bất ngờ.

Luyện tập thuyết trình tiếng Anh

Luyện tập thuyết trình tiếng Anh nhiều lần để thành thạo và tự tin hơn

Tương tác với người nghe

Một diễn giả giỏi biết tạo không khí trao đổi, không chỉ nói mà còn lắng nghe và đặt câu hỏi cho khán giả. Hãy tìm cách duy trì giao tiếp ánh mắt, sử dụng ngôn ngữ cơ thể, kết nối bằng câu hỏi mở, hoặc khuyến khích chia sẻ ý kiến để mọi người cùng tham gia và cảm thấy được tôn trọng.

Kết hợp cả ngôn ngữ hình thể

Những cử chỉ tay tự nhiên, biểu cảm khuôn mặt và tư thế đứng/sải bước hợp lý sẽ tăng tính thuyết phục cả về cảm xúc lẫn nội dung bài nói. Ngồi cứng nhắc hay “đứng như tượng” sẽ khiến bài trình bày trở nên khô khan, thiếu sức sống. Biết ách tận dụng body language sẽ giúp bạn tạo ấn tượng và thuyết phục mọi người. 

Rèn luyện phát âm chuẩn

Phát âm rõ ràng giúp khán giả dễ tiếp nhận thông tin và tăng sự chuyên nghiệp. Bạn nên luyện các âm khó, kiểm tra nhấn nhá đúng chỗ, đồng thời hạn chế lỗi nối âm hoặc “nói lí nhí”. Sử dụng app luyện phát âm, xem phim hoặc nghe podcast tiếng Anh chuẩn sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng.

Hy vọng rằng những mẫu câu thuyết trình tiếng Anh được chia sẻ trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trình bày trước đám đông. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng một cách linh hoạt và tự nhiên. Đừng quên kết hợp mẫu câu đa dạng và linh hoạt để bài nói của bạn luôn ấn tượng, chuyên nghiệp, dễ chinh phục mọi khán giả.

    Đăng ký khóa học

    Để sử dụng CAPTCHA, bạn cần cài đặt plugin Really Simple CAPTCHA.