Gia đình luôn là chủ đề gần gũi, quen thuộc và rất thường xuất hiện trong giao tiếp, học tập cũng như các kỳ thi tiếng Anh. Nắm vững từ vựng tiếng Anh về gia đình không chỉ giúp bạn tự tin giới thiệu bản thân, kể chuyện đời thường mà còn là nền tảng mở rộng vốn từ cho nhiều chủ đề khác.
Bạn đã thực sự tự tin sử dụng các từ vựng về gia đình? Bài viết này sẽ giúp bạn làm chủ chủ đề này một cách dễ nhớ, dễ ứng dụng, đồng thời gợi mở nhiều phương pháp và tài liệu bổ ích.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về gia đình đầy đủ, dễ nhớ
Để tự tin giao tiếp và sử dụng tiếng Anh trong đời sống, việc trang bị vốn từ vựng về gia đình là điều vô cùng quan trọng. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về các thành viên gia đình, được trình bày rõ ràng, dễ nhớ, kèm phiên âm và ví dụ thực tế giúp bạn học nhanh và ứng dụng hiệu quả.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về gia đình
Từ vựng tiếng Anh về gia đình nhóm thành viên gia đình
Gia đình là chủ đề đầu tiên và gần gũi nhất với mỗi người khi bắt đầu học tiếng Anh. Việc nắm vững từ vựng về các thành viên trong gia đình sẽ giúp bạn dễ dàng giới thiệu bản thân, kể chuyện và kết nối trong mọi cuộc trò chuyện hàng ngày.
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ tiếng Anh |
Dịch câu ví dụ |
|
Father |
/ˈfɑː.ðər/ |
Bố, cha |
My father is a doctor. |
Bố tôi là bác sĩ. |
|
Mother |
/ˈmʌð.ər/ |
Mẹ |
My mother cooks very well. |
Mẹ tôi nấu ăn rất ngon. |
|
Brother |
/ˈbrʌð.ər/ |
Anh/em trai |
I have one younger brother. |
Tôi có một em trai. |
|
Sister |
/ˈsɪs.tər/ |
Chị/em gái |
My sister and I often talk together. |
Tôi và chị/em gái thường trò chuyện. |
|
Grandfather |
/ˈɡræn.fɑː.ðər/ |
Ông nội/ngoại |
My grandfather tells interesting stories. |
Ông tôi kể những câu chuyện thú vị. |
|
Grandmother |
/ˈɡræn.mʌð.ər/ |
Bà nội/ngoại |
I visit my grandmother every weekend. |
Tôi đến thăm bà mỗi cuối tuần. |
|
Uncle |
/ˈʌŋ.kəl/ |
Chú/cậu/bác trai |
My uncle lives in Hanoi. |
Chú tôi sống ở Hà Nội. |
|
Aunt |
/ɑːnt/ |
Cô/dì/bác gái |
My aunt is very kind to me. |
Cô tôi rất tốt với tôi. |
|
Cousin |
/ˈkʌz.ən/ |
Anh/chị/em họ |
I have many cousins in my family. |
Tôi có nhiều anh/chị/em họ. |
|
Nephew |
/ˈnef.juː/ |
Cháu trai |
My nephew is five years old. |
Cháu trai tôi năm tuổi. |
|
Niece |
/niːs/ |
Cháu gái |
My niece is very cute. |
Cháu gái tôi rất dễ thương. |
|
Son |
/sʌn/ |
Con trai |
Their son goes to university. |
Con trai họ học đại học. |
|
Daughter |
/ˈdɔː.tər/ |
Con gái |
Her daughter loves music. |
Con gái cô ấy thích âm nhạc. |
|
Husband |
/ˈhʌz.bənd/ |
Chồng |
Her husband is a teacher. |
Chồng cô ấy là giáo viên. |
|
Wife |
/waɪf/ |
Vợ |
My wife is a designer. |
Vợ tôi là nhà thiết kế. |
|
Parents |
/ˈpeə.rənts/ |
Bố mẹ |
My parents are very supportive. |
Bố mẹ tôi rất ủng hộ tôi. |
|
Children |
/ˈtʃɪl.drən/ |
Con cái |
They have three children. |
Họ có ba đứa con. |
|
Sibling |
/ˈsɪb.lɪŋ/ |
Anh/chị/em ruột |
I get along well with my siblings. |
Tôi hòa thuận với anh/chị/em ruột. |
|
Stepfather |
/ˈstepˌfɑː.ðər/ |
Cha dượng |
My stepfather is very friendly. |
Cha dượng tôi rất thân thiện. |
|
Stepmother |
/ˈstepˌmʌð.ər/ |
Mẹ kế |
My stepmother helps me with my homework. |
Mẹ kế giúp tôi làm bài tập về nhà. |
|
Father-in-law |
/ˈfɑː.ðər.ɪn.lɔː/ |
Bố vợ/bố chồng |
My father-in-law is a retired soldier. |
Bố vợ/chồng tôi là cựu quân nhân. |
|
Mother-in-law |
/ˈmʌð.ər.ɪn.lɔː/ |
Mẹ vợ/mẹ chồng |
I get along well with my mother-in-law. |
Tôi hòa hợp với mẹ vợ/chồng. |
Từ vựng tiếng Anh về gia đình nhóm các mối quan hệ gia đình
Gia đình không chỉ gồm những người thân ruột thịt mà còn mở rộng ra nhiều mối quan hệ khác nhau như họ hàng, thông gia, gia đình kế… Việc hiểu và sử dụng đúng các từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ gia đình sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và chính xác hơn.
|
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ câu tiếng Anh |
Dịch câu ví dụ |
|
Grandparents |
/ˈɡræn.peə.rənts/ |
Ông bà |
My grandparents live in the countryside. |
Ông bà tôi sống ở vùng quê. |
|
Grandfather |
/ˈɡræn.fɑː.ðər/ |
Ông nội/ngoại |
My grandfather tells interesting stories. |
Ông tôi kể những câu chuyện thú vị. |
|
Grandmother |
/ˈɡræn.mʌð.ər/ |
Bà nội/ngoại |
I visit my grandmother every weekend. |
Tôi thăm bà tôi mỗi cuối tuần. |
|
Parents-in-law |
/ˈpeə.rənts ɪn lɔː/ |
Bố mẹ chồng/vợ |
I have a good relationship with my parents-in-law. |
Tôi có quan hệ tốt với bố mẹ chồng/vợ. |
|
Father-in-law |
/ˈfɑː.ðər ɪn lɔː/ |
Bố chồng/bố vợ |
My father-in-law is very kind. |
Bố chồng/bố vợ tôi rất tốt bụng. |
|
Mother-in-law |
/ˈmʌð.ər ɪn lɔː/ |
Mẹ chồng/mẹ vợ |
My mother-in-law cooks delicious food. |
Mẹ chồng/mẹ vợ tôi nấu ăn rất ngon. |
|
Stepfather |
/ˈstepˌfɑː.ðər/ |
Cha dượng |
My stepfather taught me how to ride a bike. |
Cha dượng tôi dạy tôi đi xe đạp. |
|
Stepmother |
/ˈstepˌmʌð.ər/ |
Mẹ kế |
My stepmother is very friendly. |
Mẹ kế tôi rất thân thiện. |
|
Stepsister |
/ˈstepˌsɪs.tər/ |
Chị/em gái kế |
I go shopping with my stepsister every Sunday. |
Tôi đi mua sắm với chị/em gái kế mỗi Chủ nhật. |
|
Stepbrother |
/ˈstepˌbrʌð.ər/ |
Anh/em trai kế |
My stepbrother is two years older than me. |
Anh/em trai kế của tôi lớn hơn tôi hai tuổi. |
|
Sibling |
/ˈsɪb.lɪŋ/ |
Anh/chị/em ruột |
I have two siblings, a brother and a sister. |
Tôi có hai anh chị em ruột, một trai, một gái. |
|
Cousin |
/ˈkʌz.ən/ |
Anh/chị/em họ |
My cousin is coming to visit us next week. |
Anh/chị/em họ của tôi sẽ đến thăm tuần tới. |
|
Nephew |
/ˈnef.juː/ |
Cháu trai (con anh/chị/em) |
My nephew loves playing football. |
Cháu trai tôi rất thích chơi bóng đá. |
|
Niece |
/niːs/ |
Cháu gái (con anh/chị/em) |
My niece is very intelligent. |
Cháu gái tôi rất thông minh. |
|
Spouse |
/spaʊs/ |
Vợ/chồng |
He came to the party with his spouse. |
Anh ấy đến bữa tiệc cùng vợ/chồng mình. |
|
Partner |
/ˈpɑːt.nər/ |
Bạn đời, người yêu (sống chung) |
She and her partner just bought a house together. |
Cô ấy và bạn đời vừa mua nhà cùng nhau. |
|
Godfather |
/ˈɡɒdˌfɑː.ðər/ |
Cha đỡ đầu |
My godfather gives me advice about life. |
Cha đỡ đầu tôi cho tôi lời khuyên về cuộc sống. |
|
Godmother |
/ˈɡɒdˌmʌð.ər/ |
Mẹ đỡ đầu |
My godmother always remembers my birthday. |
Mẹ đỡ đầu tôi luôn nhớ sinh nhật tôi. |
|
Great-grandparents |
/ˌɡreɪtˈɡræn.peə.rənts/ |
Ông bà cố |
I only met my great-grandparents once. |
Tôi chỉ gặp ông bà cố một lần. |
Từ vựng tiếng Anh về gia đình
Chủ đề các loại gia đình trong tiếng Anh phản ánh sự đa dạng và thay đổi của xã hội hiện đại. Hiểu và sử dụng đúng những từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết luận về chủ đề gia đình.
|
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ tiếng Anh |
Dịch câu ví dụ |
|
Nuclear family |
/ˈnjuː.klɪə ˈfæm.ɪ.li/ |
Gia đình hạt nhân |
The nuclear family consists of parents and children only. |
Gia đình hạt nhân gồm cha mẹ và con cái. |
|
Extended family |
/ɪkˈsten.dɪd ˈfæm.ɪ.li/ |
Đại gia đình (nhiều thế hệ) |
In Vietnam, many people live with their extended family. |
Ở Việt Nam, nhiều người sống cùng đại gia đình. |
|
Single-parent family |
/ˈsɪŋ.ɡəl ˈpeə.rənt ˈfæm.ɪ.li/ |
Gia đình đơn thân |
She grew up in a single-parent family. |
Cô ấy lớn lên trong một gia đình đơn thân. |
|
Blended family |
/ˈblen.dɪd ˈfæm.ɪ.li/ |
Gia đình “lai”/gia đình ghép |
Blended families are becoming more common these days. |
Gia đình “lai” ngày càng phổ biến hiện nay. |
|
Childless family |
/ˈtʃaɪld.ləs ˈfæm.ɪ.li/ |
Gia đình không có con |
Some couples choose to be a childless family. |
Một số cặp đôi chọn không có con. |
|
Grandparent family |
/ˈɡræn.peə.rənt ˈfæm.ɪ.li/ |
Gia đình ông bà nuôi cháu |
A grandparent family can be a source of great love. |
Gia đình ông bà nuôi cháu có thể rất ấm áp. |
|
Foster family |
/ˈfɒs.tər ˈfæm.ɪ.li/ |
Gia đình nhận nuôi tạm thời |
He spent his childhood in a foster family. |
Anh ấy đã trải qua tuổi thơ trong gia đình nhận nuôi tạm thời. |
|
Adoptive family |
/əˈdɒp.tɪv ˈfæm.ɪ.li/ |
Gia đình nhận con nuôi |
She is very close to her adoptive family. |
Cô ấy rất thân thiết với gia đình nhận nuôi. |
|
Same-sex family |
/seɪm seks ˈfæm.ɪ.li/ |
Gia đình đồng giới |
Same-sex families are recognized in many countries. |
Gia đình đồng giới được công nhận ở nhiều quốc gia. |
|
Child-headed family |
/tʃaɪld ˈhed.ɪd ˈfæm.ɪ.li/ |
Gia đình trẻ em làm chủ |
In some places, there are child-headed families due to special circumstances. |
Ở một số nơi, có gia đình do trẻ em làm chủ vì hoàn cảnh đặc biệt. |
Từ vựng tiếng Anh về gia đình nhóm cuộc sống gia đình
Cuộc sống gia đình là nơi diễn ra nhiều hoạt động thân quen, tạo nên tình cảm gắn bó giữa các thành viên. Việc biết các từ vựng tiếng Anh về chủ đề này sẽ giúp bạn dễ dàng chia sẻ, kể chuyện hoặc viết đoạn văn về gia đình bằng tiếng Anh.
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ tiếng Anh |
Dịch câu ví dụ |
|
Family dinner |
/ˈfæm.əl.i ˈdɪn.ər/ |
Bữa tối gia đình |
We have a family dinner every Sunday. |
Chúng tôi có bữa tối gia đình mỗi Chủ nhật. |
|
Quality time |
/ˈkwɒl.ɪ.ti taɪm/ |
Thời gian chất lượng |
Parents should spend quality time with their children. |
Cha mẹ nên dành thời gian chất lượng cho con cái. |
|
Family reunion |
/ˈfæm.əl.i riˈjuː.njən/ |
Họp mặt gia đình |
Our family reunion is held once a year. |
Gia đình chúng tôi họp mặt mỗi năm một lần. |
|
Household chores |
/ˈhaʊs.həʊld tʃɔːrz/ |
Việc nhà |
I help my mom with household chores every day. |
Tôi giúp mẹ làm việc nhà mỗi ngày. |
|
Family tradition |
/ˈfæm.əl.i trəˈdɪʃ.ən/ |
Truyền thống gia đình |
Making mooncakes is our family tradition. |
Làm bánh trung thu là truyền thống gia đình tôi. |
|
Family bonding |
/ˈfæm.əl.i ˈbɒn.dɪŋ/ |
Sự gắn kết gia đình |
Playing board games strengthens family bonding. |
Chơi trò chơi giúp tăng sự gắn kết gia đình. |
|
Supportive |
/səˈpɔː.tɪv/ |
Ủng hộ, hỗ trợ nhau |
My family is very supportive of my dreams. |
Gia đình tôi luôn ủng hộ ước mơ của tôi. |
|
Close-knit family |
/ˌkləʊsˈnɪt ˈfæm.əl.i/ |
Gia đình gắn bó khăng khít |
We are a close-knit family and share everything. |
Chúng tôi là một gia đình gắn bó và chia sẻ mọi điều. |
|
Family gathering |
/ˈfæm.əl.i ˈɡæð.ər.ɪŋ/ |
Buổi tụ họp gia đình |
The family gathering will take place at my house. |
Buổi tụ họp gia đình sẽ diễn ra ở nhà tôi. |
|
Take care of |
/teɪk keər ɒv/ |
Chăm sóc |
I often take care of my younger brother. |
Tôi thường chăm sóc em trai của mình. |
Khi mô tả sinh hoạt gia đình, bạn nên mở rộng vốn từ về không gian sống (phòng, đồ dùng, khu vực trong nhà). Tham khảo thêm từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa để kể chuyện tự nhiên và chi tiết hơn.
Mẫu đoạn hội thoại từ vựng tiếng Anh về gia đình
Gia đình là một chủ đề thường xuyên xuất hiện trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh hằng ngày cũng như trong các bài kiểm tra, phỏng vấn. Việc luyện tập qua các mẫu hội thoại thực tế sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng về gia đình một cách tự nhiên và tự tin hơn.

Các đoạn hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình
Hội thoại 1: Giới thiệu về gia đình trong lớp học
Gia đình luôn là chủ đề mở đầu thú vị trong các lớp học tiếng Anh. Việc giới thiệu các thành viên không chỉ giúp bạn tự tin mà còn tạo không khí thân thiện với bạn bè mới.
A: Can you tell me about your family?
(Bạn có thể kể cho mình nghe về gia đình của bạn không?)
B: Sure! There are five people in my family: my father, my mother, my older sister, my younger brother, and me.
(Tất nhiên rồi! Gia đình mình có năm người: bố, mẹ, chị gái, em trai và mình.)
A: What do your parents do?
(Bố mẹ bạn làm nghề gì vậy?)
B: My father is a teacher and my mother is a nurse. They both work very hard.
(Bố mình là giáo viên và mẹ mình là y tá. Cả hai đều làm việc rất chăm chỉ.)
A: Do you often spend time together?
(Gia đình bạn có thường dành thời gian bên nhau không?)
B: Yes, we are a close-knit family. We always have dinner together and share stories about our day.
(Có chứ, gia đình mình rất gắn bó. Chúng mình luôn ăn tối cùng nhau và kể chuyện về một ngày vừa qua.)
Hội thoại 2: Chia sẻ về họp mặt đại gia đình
Họp mặt đại gia đình là dịp gắn kết các thế hệ và lưu giữ nhiều kỷ niệm đẹp. Chủ đề này rất hữu ích khi nói về truyền thống và các mối quan hệ họ hàng.
A: Did you do anything special last weekend?
(Cuối tuần trước bạn có làm gì đặc biệt không?)
B: Yes! My family had a big family reunion at my grandmother’s house.
(Có chứ! Gia đình mình vừa tổ chức một buổi họp mặt lớn tại nhà bà.)
A: Who joined the gathering?
(Những ai đã tham gia buổi họp mặt vậy?)
B: Almost everyone from my extended family: my grandparents, uncles, aunts, cousins, nephews, and nieces.
(Gần như tất cả mọi người trong đại gia đình: ông bà, các bác, cô chú, anh chị em họ, cháu trai và cháu gái.)
A: What did you do together?
(Các bạn đã làm gì cùng nhau?)
B: We prepared traditional dishes, played games, and took lots of family photos. It was so much fun!
(Chúng mình cùng nấu các món ăn truyền thống, chơi trò chơi và chụp rất nhiều ảnh gia đình. Thật sự rất vui!)
Hội thoại 3: Truyền thống gia đình và cảm xúc
Mỗi gia đình đều có truyền thống riêng giúp các thành viên thêm gắn bó. Việc chia sẻ những cảm xúc này giúp bạn luyện tập cả từ vựng lẫn kỹ năng giao tiếp sâu sắc hơn.
A: Does your family have any special traditions?
(Gia đình bạn có truyền thống đặc biệt nào không?)
B: Yes, every Lunar New Year, we have a big family gathering at my great grandparents’ house.
(Có chứ, mỗi dịp Tết, gia đình mình lại tụ họp tại nhà ông bà cố.)
A: What makes it special for you?
(Điều gì khiến truyền thống này đặc biệt với bạn?)
B: We cook together, exchange lucky money, and share stories that run in the family. These moments make our family bond stronger.
(Chúng mình cùng nhau nấu ăn, lì xì và kể lại những câu chuyện gia đình được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Những khoảnh khắc đó làm cho sự gắn kết gia đình thêm bền chặt.)
A: That sounds wonderful! Family is truly important.
(Nghe thật tuyệt vời! Gia đình thực sự rất quan trọng.)
Các thành ngữ tiếng Anh về chủ đề gia đình
Gia đình luôn đóng vai trò đặc biệt trong cuộc sống của mỗi người, không chỉ là nơi nuôi dưỡng mà còn là nguồn cảm hứng trong giao tiếp và văn hóa. Trong tiếng Anh, có rất nhiều thành ngữ thú vị liên quan đến gia đình, giúp cách diễn đạt trở nên tự nhiên, sinh động và thể hiện sâu sắc các mối quan hệ thân thiết. Việc sử dụng thành thạo các thành ngữ này sẽ giúp bạn ghi điểm trong giao tiếp hàng ngày cũng như các kỳ thi tiếng Anh.

Các thành ngữ tiếng Anh về gia đình
|
Thành ngữ tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Dịch ví dụ |
|
Blood is thicker than water |
/blʌd ɪz ˈθɪk.ər ðæn ˈwɔː.tər/ |
Một giọt máu đào hơn ao nước lã |
Blood is thicker than water, so I always support my brother. |
Một giọt máu đào hơn ao nước lã nên tôi luôn ủng hộ anh trai mình. |
|
Like father, like son |
/laɪk ˈfɑː.ðər, laɪk sʌn/ |
Cha nào con nấy |
He loves football just like his dad—like father, like son! |
Cậu ấy thích bóng đá giống hệt bố mình – cha nào con nấy! |
|
The apple doesn’t fall far from the tree |
/ði ˈæp.əl ˈdʌz.ənt fɔːl fɑːr frəm ðə triː/ |
Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh |
Jane is very talented in music. The apple doesn’t fall far from the tree. |
Jane rất có năng khiếu âm nhạc. Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh. |
|
Runs in the family |
/rʌnz ɪn ðə ˈfæm.ɪ.li/ |
Đặc điểm di truyền trong gia đình |
Being good at math runs in the family. |
Giỏi toán là đặc điểm di truyền trong gia đình tôi. |
|
Family comes first |
/ˈfæm.ɪ.li kʌmz fɜːrst/ |
Gia đình là trên hết |
No matter how busy I am, family comes first. |
Dù bận rộn thế nào, gia đình luôn là trên hết. |
|
Black sheep of the family |
/blæk ʃiːp əv ðə ˈfæm.ɪ.li/ |
Con cừu đen (người khác biệt trong gia đình) |
He is the black sheep of the family because he chose a different career. |
Anh ấy là “con cừu đen” của gia đình vì chọn nghề khác mọi người. |
Khi đã nắm vững từ vựng và thành ngữ cơ bản, bạn có thể nâng độ khó với khóa học tiếng Anh nâng cao để cải thiện ngữ điệu, mở rộng collocations và kỹ năng diễn đạt tự nhiên.
Những lỗi thường gặp & cách tránh khi học từ vựng tiếng Anh về gia đình
Khi học từ vựng tiếng Anh về gia đình, rất nhiều học viên thường gặp phải một số nhầm lẫn phổ biến khiến việc giao tiếp chưa thực sự tự tin. Tại Talk Class, bạn không chỉ được giải thích cặn kẽ từng trường hợp mà còn được thực hành thực tế và sửa lỗi cùng giáo viên giàu kinh nghiệm.
Dùng nhầm cousin với nephew/niece
Nhiều người học thường sử dụng “cousin” để nói về cháu trai hoặc cháu gái của mình, trong khi từ này thực chất có nghĩa là anh/chị/em họ.
Cousin: là con của cô, chú, bác, dì (họ hàng ngang hàng với bạn)
Nephew: cháu trai (con của anh/chị/em ruột)
Niece: cháu gái (con của anh/chị/em ruột)
Giáo viên sẽ đưa ra tình huống thực tế, giúp bạn luyện nói và phản xạ đúng ngữ cảnh, tránh nhầm lẫn khi giao tiếp với người nước ngoài.
Nhầm lẫn giữa step- (kế) và in-law (bên vợ/chồng)
Step- (ví dụ: stepmother, stepsister): chỉ những người là mẹ kế, chị/em gái kế – tức là người không cùng huyết thống nhưng là thành viên mới của gia đình do cha/mẹ tái hôn.
In-law (ví dụ: mother-in-law, brother-in-law): chỉ mẹ chồng, mẹ vợ, anh rể, chị dâu… tức là thành viên gia đình bên phía vợ/chồng.
Tại Talk Class, bạn sẽ được làm các bài tập tình huống phân biệt các mối quan hệ này bằng sơ đồ minh họa, giúp ghi nhớ lâu hơn và sử dụng chính xác trong thực tế.
Sibling là anh/chị/em ruột, không phải họ hàng
Rất nhiều bạn hiểu nhầm “sibling” là anh/chị/em họ, nhưng thực chất đây là từ chỉ chung anh, chị, em ruột – những người có cùng cha mẹ với bạn.
Tại Talk Class bạn sẽ được luyện tập nhận diện các từ vựng thông qua trò chơi nhóm, quiz tương tác, giúp nhận biết và sử dụng đúng mọi khái niệm về thành viên gia đình trong tiếng Anh.
Phương pháp học và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về gia đình hiệu quả
Việc ghi nhớ và sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Anh về gia đình sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều khi bạn áp dụng đúng phương pháp và được hướng dẫn bởi đội ngũ giáo viên tận tâm tại Talk Class. Dưới đây là những bí quyết mà học viên Talk Class luôn được trải nghiệm và đánh giá cao:
Mindmap – Vẽ sơ đồ cây gia đình bằng tiếng Anh
Sử dụng sơ đồ tư duy (mindmap) là cách học thông minh giúp bạn hệ thống hóa kiến thức và ghi nhớ sâu hơn. Tại Talk Class, học viên sẽ được hướng dẫn tự tay vẽ sơ đồ cây gia đình, ghi chú vai trò của từng thành viên, sử dụng màu sắc sinh động để phân biệt bố, mẹ, anh chị em, họ hàng…

Vẽ sơ đồ cây gia đình bằng tiếng Anh
Lợi ích: Khi kết hợp giữa hình ảnh, màu sắc và chữ viết, não bộ sẽ ghi nhớ từ vựng nhanh hơn, giảm cảm giác nhàm chán khi học.
Flashcard – Công cụ học từ vựng hiệu quả
Flashcard là một phương pháp kinh điển, phù hợp với mọi lứa tuổi. Bạn có thể tự tạo hoặc tải về bộ flashcard chủ đề “family” do Talk Class cung cấp:
Mặt trước là từ tiếng Anh (ví dụ: cousin, nephew, aunt…), mặt sau là nghĩa tiếng Việt hoặc hình minh họa.
Học viên Talk Class còn được hướng dẫn mẹo sử dụng flashcard trong các trò chơi, giúp ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên, không áp lực.

Flashcard từ vựng tiếng Anh về gia đình
Tải chi tiết Family Flashcards: Tại đây
Quiz & bài tập thực hành đa dạng
Sau mỗi chủ đề, Talk Class đều có các quiz nhanh, bài tập điền từ, chọn đáp án đúng hoặc trắc nghiệm nhận diện từ vựng theo ngữ cảnh.
Những bài tập này không chỉ giúp bạn kiểm tra lại kiến thức mà còn tăng khả năng phản xạ, nhận biết từ vựng trong thực tế.
Học viên có thể tham gia các cuộc thi nhỏ hàng tuần, nhận phần thưởng hấp dẫn từ Talk Class.
Học qua ví dụ thực tế và sáng tạo
Để thực sự ghi nhớ và vận dụng tốt, Talk Class luôn khuyến khích học viên viết nhật ký về các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh hoặc kể lại một kỷ niệm, câu chuyện vui về gia đình.
Giáo viên sẽ sửa bài trực tiếp, gợi ý cách sử dụng các từ vựng mới và giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn trong mọi tình huống.
Tham gia khóa học/ứng dụng Talk Class – Học tập cá nhân hóa
Đăng ký học thử tại Talk Class, bạn sẽ được trải nghiệm:
- Lộ trình học chuyên sâu, bài bản, phù hợp với từng trình độ
- Tài liệu PDF, bộ flashcard miễn phí, thiết kế riêng cho chủ đề gia đình
- Hỗ trợ luyện nói, sửa lỗi 1-1 cùng giáo viên bản ngữ
Nếu lịch làm việc bận rộn, bạn có thể chọn lớp ca tối/cuối tuần tại trung tâm học tiếng Anh cho người đi làm để duy trì nhịp học ổn định.
Việc ghi nhớ và sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Anh về gia đình sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, học tập và các kỳ thi. Chủ đề gia đình không chỉ gần gũi mà còn là nền tảng để mở rộng sang các chủ đề khác. Qua bài viết, bạn đã được cung cấp danh sách từ vựng đầy đủ, ví dụ thực tế, mẹo học hiệu quả và hội thoại mẫu để luyện tập. Hãy thường xuyên ôn tập và áp dụng từ vựng vào cuộc sống hàng ngày để ghi nhớ lâu hơn. Gia đình là khởi đầu của mọi câu chuyện – và cũng là khởi đầu tuyệt vời cho hành trình học tiếng Anh của bạn.
