4 Cấu trúc suggest trong tiếng Anh phổ biến và cách dùng

11/12/2025

Cấu trúc suggest là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt ý gợi ý hay đề xuất một cách tự nhiên và chính xác. Tùy vào mục đích diễn đạt, cấu trúc suggest có thể được dùng theo nhiều dạng khác nhau như: Suggest + V-ing, Suggest + that + S + (should) + V, Suggest + Noun/Noun Phrase hoặc Suggest + wh-question. Hiểu rõ từng dạng và cách vận dụng sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt và chính xác hơn.

Cấu trúc Suggest + V-ing

“Suggest + V-ing” là một trong những cấu trúc phổ biến dùng để đưa ra gợi ý hoặc đề xuất trong tiếng Anh. Cấu trúc này không chỉ rõ ai sẽ thực hiện hành động, mà chỉ đơn thuần thể hiện một ý tưởng hoặc hành động được đề xuất.

Cấu trúc: Suggest + V-ing

Cách dùng:

  • Người nói đưa ra một gợi ý chung, không chỉ định ai sẽ thực hiện hành động.
  • Gợi ý mang tính thảo luận, đề xuất nhẹ nhàng, thường dùng trong giao tiếp lịch sự hoặc trong văn viết.

Ví dụ:

  • She suggested going to the beach. → Cô ấy đề nghị đi biển.
  • I suggest meeting earlier next time. → Tôi gợi ý gặp sớm hơn lần sau.
Cau-truc-Suggest-V-ing

Cấu trúc Suggest + V-ing

Cấu trúc Suggest + that + S + (should) + V (bare infinitive)

Suggest + that + S + (should) + V là cấu trúc được sử dụng khi người nói muốn đề xuất một người cụ thể nên làm gì. Đây là dạng mang tính trang trọng hơn so với Suggest + V-ing và thường xuất hiện trong văn viết, báo cáo hoặc lời khuyên nghiêm túc. 

Cấu trúc: Suggest + that + S + (should) + V (bare infinitive)

Cách dùng:

  • Dùng để đề xuất một hành động mà người khác (S2) nên thực hiện.
  • Phù hợp trong ngữ cảnh trang trọng, thảo luận nhóm, cuộc họp, báo cáo hoặc lời khuyên chuyên môn.
  • Có thể sử dụng should để nhấn mạnh tính khuyến nghị, hoặc lược bỏ should để câu tự nhiên hơn.

Ví dụ:

  • I suggest that you should see a doctor. → Tôi đề nghị bạn nên đi gặp bác sĩ.
  • She suggested that we go out for dinner. → Cô ấy đề nghị chúng tôi đi ăn tối.
  • The teacher suggests that the students (should) revise their lessons carefully. → Giáo viên đề nghị học sinh ôn bài kỹ càng.
Cau-truc-Suggest-that-S-should-V-bare-infinitive

Cấu trúc Suggest + that + S + (should) + V (bare infinitive)

Cấu trúc Suggest + Noun/Noun Phrase (STH/SB)

Suggest + Noun/Noun Phrase là cấu trúc được sử dụng khi người nói muốn đề cử, giới thiệu hoặc đề xuất một sự vật (something) hoặc một người (someone). Khác với Suggest + V-ing hay Suggest + that + S + V, cấu trúc này không biểu thị hành động, mà chỉ đơn thuần đề xuất một lựa chọn cụ thể.

Cấu trúc: Suggest + Noun / Noun Phrase (STH/SB)

Cách dùng:

  • Muốn đề xuất một lựa chọn cụ thể (nhà hàng, địa điểm, sản phẩm, kế hoạch…).
  • Khi đề cử, giới thiệu một người cho một vị trí hoặc nhiệm vụ nhất định.
  • Thường gặp trong hội thoại hàng ngày, buổi họp nhóm, hoặc trong công việc khi cần gợi ý lựa chọn rõ ràng.

Ví dụ:

  • I suggest this restaurant. → Tôi đề nghị nhà hàng này. 
  • He suggested Anna for the leader. → Anh ấy đề cử Anna làm trưởng nhóm. 
  • They suggested a new plan. → Họ đề xuất một kế hoạch mới.
Cau-truc-Suggest-Noun-Noun-Phrase-STH-SB

Cấu trúc Suggest + Noun/Noun Phrase (STH/SB)

Cấu trúc Suggest + WH-question word + Clause

Suggest + WH-question word + Clause là cấu trúc dùng khi người nói muốn hỏi để nhận một gợi ý về vấn đề cụ thể. Đây là dạng câu hỏi gián tiếp (indirect question), phù hợp trong giao tiếp lịch sự hoặc khi cần tìm kiếm thông tin mang tính định hướng. Cấu trúc này thể hiện mong muốn nhận lời khuyên, gợi ý hoặc chỉ dẫn về cách, nơi, thời điểm, hoặc người liên quan đến một việc nào đó.

Cấu trúc: Suggest + WH-question word + Clause

Cách dùng:

  • Muốn hỏi xin gợi ý, chẳng hạn như nơi chốn, thời gian, cách làm, hay người phù hợp.
  • Cần đưa ra hoặc yêu cầu ý kiến một cách gián tiếp, nhẹ nhàng và lịch sự.
  • Thường gặp trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc trong email, thư hỏi thông tin chuyên nghiệp.

Ví dụ:

  • Can you suggest where I can find a good book? → Bạn có thể gợi ý cho tôi chỗ tìm sách hay không?
  • She suggested what we should prepare for the presentation. → Cô ấy đã gợi ý những gì chúng ta nên chuẩn bị cho buổi thuyết trình.
  • Could you suggest how I can fix this problem? → Bạn có thể gợi ý cho tôi cách khắc phục vấn đề này không?
  • He suggested when we might start the meeting. → Anh ấy gợi ý thời điểm chúng ta có thể bắt đầu cuộc họp.
Cau-truc-Suggest-WH-question-word-Clause

Cấu trúc Suggest + WH-question word + Clause

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc suggest

Động từ suggest là một trong những từ dễ dùng sai nhất trong tiếng Anh với nhiều cách kết hợp khác nhau tùy mục đích câu. Do đó, khi sử dụng cấu trúc này, bạn cần lưu ý:

Không dùng “suggest + to V”: Đây là lỗi phổ biến nhất. “Suggest” không bao giờ đi với “to-infinitive”, nghĩa là không có “suggest to do something”.

Không dùng tân ngữ trực tiếp sau “suggest”: “Suggest” không dùng trực tiếp với tân ngữ chỉ người (me, him, her, etc.). Nếu muốn nói “đề xuất cái gì đó cho ai”, bạn dùng “for + người đó” hoặc dùng cấu trúc khác có “that”.

Lựa chọn cấu trúc phù hợp với mục đích câu: Tùy ngữ cảnh diễn đạt, “suggest” sẽ đi với cấu trúc khác nhau. Hãy chọn cấu trúc đúng theo ý muốn:

  • Suggest + V-ing → gợi ý hành động chung chung, không chỉ rõ ai làm.
  • Suggest + that + S + (should) + V → đề xuất một người cụ thể nên làm gì.
  • Suggest + Noun/Noun Phrase → đề cử một lựa chọn, địa điểm hoặc con người.

“Should” trong cấu trúc đề xuất có thể lược bỏ: Khi dùng cấu trúc suggest + that + S + (should) + V, từ “should” không bắt buộc. Dạng rút gọn vẫn hoàn toàn đúng ngữ pháp và phổ biến hơn trong văn nói.

Không dùng thì tương lai trong mệnh đề “that”: Trong cấu trúc suggest + that + S + (should) + V, động từ trong mệnh đề “that” luôn ở dạng nguyên thể (bare infinitive), không dùng “will” hay chia thì tương lai.

Không đảo ngữ trong cấu trúc WH-question (câu hỏi gián tiếp): Khi dùng suggest để hỏi gián tiếp, mệnh đề WH giữ nguyên trật tự câu.

Phân biệt cấu trúc Suggest với Advise và Recommend

Trong tiếng Anh, “suggest”, “advise” và “recommend” đều mang nghĩa “gợi ý/khuyên/đề xuất”. Tuy nhiên, ba động từ này không thể dùng thay thế hoàn toàn cho nhau vì chúng khác nhau về mức độ trang trọng, cấu trúc ngữ pháp và mục đích sử dụng.

Khác nhau về nghĩa và sắc thái

  • Suggest: gợi ý một ý tưởng, lựa chọn hoặc hành động để người nghe cân nhắc, sắc thái nhẹ nhàng, ít trang trọng nhất trong ba từ.​
  • Recommend: đề xuất dựa trên kinh nghiệm cá nhân hoặc sự đánh giá, thường thể hiện mức độ ủng hộ cao hơn “suggest”.​
  • Advise: mang nghĩa “khuyên” với tính chất chuyên môn hoặc trách nhiệm, thường dùng trong bối cảnh bác sĩ, luật sư, giáo viên, quản lý, cố vấn… nên là từ trang trọng nhất trong ba.

Khác nhau về cấu trúc ngữ pháp cơ bản

Cả ba đều có thể đi với V-ing, mệnh đề “that” hoặc danh từ/cụm danh từ. Nhưng “advise” có thêm cấu trúc với tân ngữ + to V, trong khi “suggest” và “recommend” không dùng “to V” trực tiếp.​​

Với danh từ / cụm danh từ

Cả ba đều có thể đi với danh từ hoặc cụm danh từ:

  • Suggest + noun / noun phrase. Ví dụ: She suggested a new plan.
  • Recommend + noun / noun phrase. Ví dụ: He recommended this restaurant.
  • Advise + noun (thường đi với danh từ “advice” hoặc trong các cụm như “advise on…”). Ví dụ: He gave me some advice.

Lưu ý: với “advise”, khi nói “khuyên ai điều gì” người bản ngữ thường dùng “give advice” hoặc “advise on + vấn đề”, còn khi “khuyên ai làm gì” sẽ dùng cấu trúc với “to V” (phần dưới).

Khác nhau về cấu trúc với động từ

Suggest

  • Suggest + V-ing. Ví dụ: She suggested going home.
  • Suggest + that + S + (should) + V (bare infinitive). Ví dụ: I suggest that we (should) start early.

Recommend

  • Recommend + V-ing. Ví dụ: They recommended trying that restaurant.
  • Recommend + that + S + (should) + V. Ví dụ: She recommended that he (should) see a doctor.

Advise

  • Advise + O + to V (điểm khác biệt lớn nhất). Ví dụ: The doctor advised me to rest.
  • Advise + that + S + (should) + V. Ví dụ: The teacher advised that the students (should) revise more.
Phan-biet-cau-truc-Suggest-voi-Advise-va-Recommend

Phân biệt cấu trúc Suggest với Advise và Recommend

Bảng so sánh nhanh Suggest – Advise – Recommend

Tiêu chí

Suggest

Recommend

Advise

Nghĩa chính

Gợi ý, đề xuất một ý tưởng

Đề xuất, khuyên dựa trên kinh nghiệm/đánh giá

Khuyên mang tính trách nhiệm/chuyên môn

Mức độ “mạnh” của lời khuyên

Nhẹ, trung tính

Mạnh hơn “suggest”

Mạnh, thường mang tính định hướng rõ ràng

Cấu trúc với V-ing

suggest + V-ing

recommend + V-ing

có thể dùng advise + V-ing nhưng phổ biến là “to V”

Cấu trúc với that-clause

suggest that S (should) V

recommend that S (should) V

advise that S (should) V

Cấu trúc với “O + to V”

Không dùng

Không dùng

advise + O + to V (advise someone to do something)

Với danh từ/cụm danh từ

suggest + noun

recommend + noun

advise + noun (thường là “advice”, hoặc “advise on…”)

Bài tập về cấu trúc suggest

Bài tập 1: Chọn dạng cấu trúc đúng của “suggest” cho mỗi câu

  1. She __________ (suggest) that we ___ (start) early.
  2. I __________ trying the new Japanese restaurant.
  3. Can you __________ where I can buy a good laptop?
  4. They __________ a different plan for the event.
  5. He __________ that I ___ (talk) to my supervisor.

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc “suggest”

  1. “Let’s go for a walk.”

→ ____________________________________________________

  1. “You should check your email regularly.”

→ ____________________________________________________

  1. “Why don’t you visit Ha Long Bay?”

→ ____________________________________________________

  1. “Try this cake.”

→ ____________________________________________________

  1. “Where can I find a science tutor?”

→ ____________________________________________________

Bài tập 3: Hoàn thành câu bằng dạng thích hợp của “suggest”

  1. The teacher suggested __________ (review) unit 8 carefully.
  2. My doctor suggested that I __________ (reduce) sugar intake.
  3. She suggested __________ (place) Anna as the team leader.
  4. Can you suggest how we __________ (improve) our presentation?
  5. They suggested that the meeting __________ (be) postponed.

Bài tập 4: Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng

  1. She suggested me to join the club.
  2. He suggested that we goes home early.
  3. They suggested to try the new app.
  4. Can you suggest where can I buy a dictionary?
  5. She suggested that I should to speak to a lawyer.

Đáp án

Bài tập 1

  1. suggested – (should) start
  2. suggest
  3. suggest
  4. suggested
  5. suggested – (should) talk

Bài tập 2

  1. She suggested going for a walk.
  2. She suggested that I (should) check my email regularly.
  3. I suggest visiting Ha Long Bay.
  4. He suggested this cake. / He suggested trying this cake.
  5. Can you suggest where I can find a science tutor?

Bài tập 3

  1. reviewing
  2. (should) reduce
  3. placing
  4. (should) improve
  5. (should) be

Bài tập 4

  1. ❌ suggested me to join → ✔️ suggested (that I) join
  2. ❌ goes → ✔️ go
  3. ❌ suggested to try → ✔️ suggested trying
  4. ❌ where can I → ✔️ where I can
  5. ❌ should to speak → ✔️ should speak

Nắm vững các cấu trúc suggest và cách vận dụng trong từng ngữ cảnh sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng, gợi ý hay lời đề xuất một cách tự nhiên và chính xác hơn trong tiếng Anh. Việc luyện tập thường xuyên cũng giúp bạn tránh lỗi sai phổ biến và sử dụng tiếng Anh tự tin, hiệu quả hơn trong học tập và công việc. Hy vọng những chia sẻ trong bài của Talk Class sẽ hữu ích. Chúc bạn học tốt!

    Đăng ký khóa học

    Để sử dụng CAPTCHA, bạn cần cài đặt plugin Really Simple CAPTCHA.