Trong tiếng anh, cấu trúc When Và While đều được sử dụng để diễn tả các hành động xảy ra trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt trong cách dùng, ngữ nghĩa và tình huống. Để hiểu rõ hơn về cấu trúc when, while trong tiếng anh, hãy cùng Talk Class tìm hiểu chi tiết ngay sau đây.
Cấu trúc của when và while trong tiếng Anh
Cả “when” và “while” đều là liên từ chỉ thời gian, dùng để nối hai mệnh đề nhằm diễn tả các hành động hoặc sự kiện xảy ra trong cùng một thời điểm. Tuy nhiên, mỗi từ lại mang sắc thái riêng, dẫn tới cách dùng khác biệt giúp diễn đạt ý nghĩa và thời gian chính xác hơn.
Cấu trúc when
When thường dùng để chỉ một thời điểm cụ thể hoặc hành động diễn ra ngay sau một hành động khác. Trong tiếng Anh, “when” thường đi kèm với thì quá khứ đơn, hiện tại đơn hoặc tương lai đơn cho các hành động mang tính tức thời hoặc hoàn tất.
Diễn tả hai hành động xảy ra nối tiếp nhau.
- Cấu trúc: When + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ đơn)
- Ví dụ: When he saw the accident, he called the police immediately. (Khi anh ấy thấy vụ tai nạn, anh ấy đã gọi cảnh sát ngay lập tức.)
Diễn tả một hành động đang diễn ra thì có hành động khác xen vào
- Cấu trúc 1: When + S + V (quá khứ tiếp diễn), S + V (quá khứ đơn)
Ví dụ: When I was sleeping, the phone rang loudly. (Khi tôi đang ngủ thì điện thoại reo to.)
- Cấu trúc 2: S + V (quá khứ tiếp diễn) + when + S + V (quá khứ đơn)
Ví dụ: I was studying when she came. (Tôi đang học thì cô ấy đến.)
Diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn tất trước một hành động khác trong quá khứ
- Cấu trúc: When + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ hoàn thành)
- Ví dụ: When the teacher arrived, the students had already left the classroom. (Khi giáo viên đến, các học sinh đã rời khỏi lớp học.)
Diễn tả hành động và kết quả trong tương lai đơn.
- Cấu trúc: When + S + V (hiện tại đơn), S + V (tương lai đơn)
- Ví dụ: When he finished his work, he will go to the gym. (Khi anh ấy làm xong việc, anh ấy sẽ đến phòng tập thể dục.)
Cấu trúc while
While dùng để nhấn mạnh khoảng thời gian kéo dài, diễn tả hai hành động xảy ra song song trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Động từ sau “while” thường chia ở dạng tiếp diễn hoặc hiện tại tiếp diễn.
Diễn tả hai hành động kéo dài xảy ra đồng thời, song song:
- Cấu trúc: While + S + V (quá khứ/hiện tại tiếp diễn), S + V (quá khứ/hiện tại tiếp diễn)
- Ví dụ:While I was reading a book, my sister was listening to music. (Trong khi tôi đang đọc sách thì em gái tôi đang nghe nhạc.)
- While my mom is cooking dinner, my dad is setting the table. (Trong khi mẹ tôi đang nấu bữa tối, bố tôi đang dọn bàn ăn.)
Diễn tả một hành động đang kéo dài thì có một hành động ngắn khác xen vào: Trong trường hợp này, “While” nhấn mạnh tính kéo dài của hành động đang diễn ra.
- Cấu trúc: While + S + V (quá khứ tiếp diễn), S + V (quá khứ đơn)
- Ví dụ: While I was working on my assignment, the power went out. (Khi tôi đang làm bài tập thì mất điện.)

Cấu trúc của when và while trong tiếng Anh
Cách dùng When và while chuẩn
“When” và “While” là hai liên từ chỉ thời gian quan trọng trong tiếng Anh, đều có nghĩa là “khi” hoặc “trong khi”. Mặc dù có những điểm tương đồng, cách sử dụng của chúng lại phụ thuộc vào bản chất và thời gian diễn ra của hành động trong câu.
Cách dùng When
“When” thường được sử dụng để diễn tả các hành động ngắn, hành động xảy ra nối tiếp nhau hoặc một hành động ngắn cắt ngang một hành động khác đang diễn ra.
- Diễn tả hai hành động xảy ra nối tiếp nhau
Ví dụ: When the concert ended, we went home. (Khi buổi hòa nhạc kết thúc, chúng tôi đã đi về).
- Diễn tả một hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác xen vào.
Ví dụ: I was reading a book when the phone rang. (Tôi đang đọc sách thì điện thoại reo).
- Diễn tả một hành động đã hoàn tất trước một hành động khác trong quá khứ
Ví dụ: When she arrived at the party, the cake had already been eaten. (Khi cô ấy đến bữa tiệc, chiếc bánh đã bị ăn hết rồi).
- Nói về một giai đoạn trong cuộc đời
Ví dụ: When I was a child, I used to visit my grandparents every summer. (Khi tôi còn là một đứa trẻ, tôi thường đến thăm ông bà vào mỗi mùa hè.)
- Trong câu điều kiện loại 0 hoặc nói về một sự thật hiển nhiên
Ví dụ: When you heat ice, it melts. (Khi bạn đun nóng đá, nó sẽ tan chảy.)

Cách dùng When
Cách dùng While
While nhấn mạnh đến khoảng thời gian một hành động đang diễn ra, thường được dùng để diễn tả hai hành động kéo dài xảy ra song song hoặc một hành động kéo dài bị một hành động khác xen vào.
- Diễn tả hai hành động kéo dài xảy ra đồng thời, song song
Ví dụ: While I was studying, my brother was playing games. (Trong khi tôi đang học bài thì anh trai tôi đang chơi game).
- Diễn tả một hành động đang kéo dài thì có một hành động ngắn khác xen vào
Ví dụ: While I was working on my assignment, the power went out. (Khi tôi đang làm bài tập thì mất điện).

Cách dùng While
Phân biệt cấu trúc When với While
When và while đều là các liên từ chỉ thời gian trong tiếng Anh, được sử dụng để nối hai mệnh đề, diễn tả các hành động xảy ra tại cùng một thời điểm. Tuy nhiên, chúng có những khác biệt về mặt ngữ nghĩa và cách kết hợp thì. “When” thường nhấn mạnh vào một thời điểm hoặc một hành động ngắn, còn “While” nhấn mạnh vào một khoảng thời gian hoặc một hành động kéo dài.
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo bảng so sánh dưới đây:
|
Tiêu chí so sánh |
WHEN |
WHILE |
|
Bản chất hành động |
Thường diễn tả hành động ngắn, hành động xen ngang, hoặc các hành động xảy ra nối tiếp nhau. |
Luôn diễn tả hành động có tính kéo dài, nhấn mạnh về khoảng thời gian, hoặc hai hành động xảy ra song song. |
|
Nhấn mạnh |
Nhấn mạnh vào thời điểm xảy ra hành động. |
Nhấn mạnh vào khoảng thời gian diễn ra hành động. |
|
Sự kết hợp thì phổ biến |
Linh hoạt. Mệnh đề “When” thường đi với thì đơn (quá khứ đơn, hiện tại đơn). |
Mệnh đề “While” hầu như luôn đi với các thì tiếp diễn (quá khứ tiếp diễn, hiện tại tiếp diễn). |
|
Ví dụ điển hình |
I was studying when she came. (Tôi đang học thì cô ấy đến) |
While I was studying, my brother was playing games. (Trong khi tôi học, anh tôi chơi game) |
Bài tập về cấu trúc When và While
Bài tập 1: Chọn “When” hoặc “While” để hoàn thành câu
Lựa chọn liên từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.
- I was studying for my exam _______ my brother was playing video games.
- _______ the teacher came into the classroom, the students stood up.
- He was walking home _______ he saw an old friend.
- My mother was cooking _______ the doorbell rang.
- _______ I was a child, I used to go swimming every summer.
- The power went out _______ we were watching a horror movie.
- Please turn off the lights _______ you leave the room.
- She started to cry _______ she heard the bad news.
Đáp án:
- While
- When
- when
- while
- When
- while
- when
- When
Bài tập 2: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc
Chia động từ để hoàn thành các câu sau, sử dụng thì Quá khứ đơn hoặc Quá khứ tiếp diễn.
- While I _______ (walk) to school yesterday, I _______ (see) an accident.
- He _______ (burn) his hand when he _______ (cook) dinner.
- The children _______ (play) in the garden while their mother _______ (read) a book.
- When the alarm _______ (ring), she _______ (have) a shower.
- What _______ you _______ (do) when the earthquake _______ (start)?
- She _______ (meet) her husband while she _______ (travel) in Europe.
- I _______ (fall) asleep while I _______ (watch) the movie.
- When the police _______ (arrive), the thief had already escaped.
Đáp án:
- was walking / saw
- burnt/burned / was cooking
- were playing / was reading
- rang / was having
- were you doing / started
- met / was travelling
- fell / was watching
- arrived
Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng “When” hoặc “While”
Kết hợp hai câu đơn thành một câu phức sử dụng liên từ được gợi ý.
I was making dinner. My brother was watching television. (dùng While)
→ ____________________________________________________
The movie ended. I turned off the TV. (dùng When)
→ ____________________________________________________
She was walking in the street. She suddenly slipped. (dùng While)
→ ____________________________________________________
I was studying. The phone rang. (dùng When)
→ ____________________________________________________
My brother was doing his homework. I was playing the piano. (dùng While)
→ ____________________________________________________
Đáp án:
- While I was making dinner, my brother was watching television.
- When the movie ended, I turned off the TV.
- While she was walking in the street, she suddenly slipped.
- I was studying when the phone rang.
- While my brother was doing his homework, I was playing the piano.
Qua bài học trên, có thể thấy cấu trúc When và While đều giúp diễn tả mối quan hệ thời gian giữa các hành động trong câu tiếng Anh. Tuy nhiên chúng lại có sự khác biệt về ngữ nghĩa, cách dùng và tình huống sử dụng. Hiểu và vận dụng đúng hai cấu trúc này sẽ giúp bạn nói và viết tiếng Anh tự nhiên, chính xác hơn. Chúc bạn học tốt.
