Giới từ (Preposition) trong tiếng Anh là các từ, nhóm từ được dùng để kết nối các vế trong câu giúp miêu tả rõ hơn vị trí, thời gian, cách thức của sự vật. Việc hiểu rõ cách dùng giới từ trong tiếng anh sẽ giúp bạn giao tiếp trôi chảy và chuyên nghiệp hơn. Bài viết sau đây, Talk Class sẽ chia sẻ đến bạn các loại giới từ trong tiếng anh phổ biến nhất và cách sử dụng.
Giới từ trong tiếng Anh là gì?
Giới từ trong tiếng Anh (preposition) là những từ hoặc cụm từ nhỏ được sử dụng để kết nối danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ với các thành phần khác trong câu. Qua đó giúp biểu đạt mối quan hệ về vị trí, thời gian, hướng đi, lý do hoặc cách thức giữa các sự vật, hiện tượng. Nếu không có giới từ, câu văn có thể trở nên tối nghĩa hoặc bị hiểu sai.
Chức năng chính của giới từ:
- Chỉ thời gian: Giúp xác định thời điểm hoặc khoảng thời gian của một hành động.
- Chỉ nơi chốn/vị trí: Mô tả vị trí của một sự vật so với các sự vật khác.
- Chỉ sự chuyển động/phương hướng: Diễn tả hướng di chuyển của một đối tượng.
- Chỉ cách thức, phương tiện: Cho biết hành động được thực hiện như thế nào hoặc bằng phương tiện gì.
- Chỉ nguyên nhân, mục đích: Giải thích lý do hoặc mục đích của một hành động.
Vị trí của giới từ
Thông thường, giới từ sẽ đứng trước một danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ để tạo thành một cụm giới từ. Nó đóng vai trò như một tính từ hoặc trạng từ để bổ nghĩa cho các thành phần khác trong câu.

Giới từ trong tiếng Anh (preposition) là những từ hoặc cụm từ nhỏ được sử dụng để kết nối danh từ, cụm danh từ
8 Loại giới từ trong tiếng anh thường gặp
Giới từ trong tiếng Anh vô cùng đa dạng và được phân loại dựa trên chức năng mà chúng đảm nhiệm trong câu. Dưới đây là các loại giới từ phổ biến nhất:
Giới từ chỉ vị trí, địa điểm
Loại giới từ này được dùng để trả lời câu hỏi “Ở đâu?” (Where?), giúp mô tả vị trí của một người hoặc vật.
Các giới từ thường gặp gồm: in (trong), on (trên), at (tại), under (dưới), between (giữa hai vật), among (giữa nhiều vật), behind (phía sau), in front of (phía trước), next to (kế bên).
|
Giới từ |
Cách dùng |
Ví dụ |
|
in |
Chỉ bên trong một không gian, vùng kín |
The pen is in the box. |
|
on |
Chỉ ở trên bề mặt (tiếp xúc) |
The book is on the table. |
|
at |
Chỉ vị trí cụ thể, một điểm xác định |
Meet me at the station. |
|
under |
Ở phía dưới |
The cat is under the bed. |
|
between |
Giữa hai vật |
She sat between her friends. |
|
among |
Trong nhóm ba người/vật trở lên |
He was among the winners. |
|
behind |
Phía sau |
The school is behind the bank. |
|
in front of |
Phía trước |
The car is in front of the house. |
|
next to |
Bên cạnh |
Sit next to me. |
Giới từ chỉ thời gian
Nhóm giới từ này trả lời cho câu hỏi “Khi nào?” (When?), giúp xác định thời điểm diễn ra hành động.
Giới từ thường dùng: in (buổi, tháng, năm), on (ngày/thứ, ngày cụ thể), at (giờ, thời điểm cụ thể), before (trước), after (sau), during (trong suốt), by (trước hạn mốc).
|
Giới từ |
Cách dùng |
Ví dụ |
|
at |
Thời điểm xác định (giờ) |
I wake up at 6 a.m. |
|
on |
Ngày/thứ hoặc dịp cụ thể |
He was born on Monday. |
|
in |
Tháng, năm, mùa, buổi |
She travels in July. |
|
for |
Khoảng thời gian kéo dài |
I lived there for three years. |
|
since |
Một mốc thời gian xác định bắt đầu từ đó |
I have known him since 2015. |
|
by |
Trước một thời điểm trong tương lai |
I’ll be back by 8 p.m. |
|
after |
Sau một thời điểm |
Let’s meet after lunch. |
|
before |
Trước một thời điểm |
I brush my teeth before bed. |
|
during |
Trong suốt một thời gian đang diễn ra hành động/sự kiện |
No phones during class. |
Giới từ chỉ phương hướng
Nhóm giới từ này mô tả sự di chuyển từ nơi này đến nơi khác, thường trả lời cho câu hỏi “Đi đâu?” (Where to?). Chúng thường đi kèm với các động từ chỉ sự chuyển động.
Các giới từ tiêu biểu: to (đến), into (vào bên trong), out of (ra khỏi), through (xuyên qua), across (băng qua), around (xung quanh), towards (hướng về).
|
Giới từ |
Cách dùng |
Ví dụ |
|
to |
Hướng tới một nơi nào đó |
I went to London. |
|
into |
Di chuyển vào bên trong |
He ran into the room. |
|
out of |
Di chuyển ra khỏi |
She got out of the car. |
|
through |
Xuyên qua |
Go through the park. |
|
across |
Băng qua |
He walked across the street. |
|
along |
Dọc theo |
They walked along the beach. |
|
around |
Vòng quanh, xung quanh |
Sit around the table. |
|
towards |
Hướng về phía |
She moved towards the window. |
Giới từ chỉ tác nhân
Giới từ chỉ tác nhân được dùng để xác định người hoặc vật thực hiện hành động, đặc biệt trong câu bị động.
- By (bởi): Giới thiệu tác nhân (người hoặc vật) trực tiếp gây ra hành động.
Ví dụ: The meal was cooked by the chef. (Bữa ăn được nấu bởi đầu bếp.)
- With (bằng): Dùng để chỉ công cụ hoặc phương tiện được tác nhân sử dụng để thực hiện hành động.
Ví dụ: She cut the paper with scissors. (Cô ấy cắt tờ giấy bằng kéo.)
Giới từ chỉ cách thức, công cụ
Nhóm giới từ này mô tả cách thức một hành động được thực hiện. Một số giới từ thường gặp: by (bằng), with (với, bằng dụng cụ), like (như), in (theo…).
|
Giới từ |
Cách dùng |
Ví dụ |
|
by |
Chỉ phương tiện, phương pháp |
I go to work by bus. |
|
with |
Chỉ công cụ, dụng cụ, đi cùng |
She cut the cake with a knife. |
|
like |
Như, giống |
He swims like a fish. |
|
in |
Theo cách, bằng cách |
Say it in English. |
Giới từ chỉ lý do, mục đích
Các giới từ này dùng để giải thích nguyên nhân hoặc mục đích của một hành động, trả lời cho câu hỏi “Tại sao?” (Why?). Giới từ phổ biến: for (cho, nhằm), because of (bởi vì), due to (do, vì).
|
Giới từ |
Cách dùng |
Ví dụ |
|
for |
Chỉ mục đích, dành cho |
This gift is for you. |
|
because of |
Vì lý do gì |
The game was delayed because of rain. |
|
due to |
Do, vì |
The flight was canceled due to fog. |
Giới từ chỉ quan hệ
Nhóm giới từ này diễn tả mối liên kết hoặc sự kết nối giữa hai danh từ hoặc một danh từ và một đại từ. Các giới từ thường gặp: of, with, about, for.
|
Giới từ |
Cách dùng |
Ví dụ |
|
of |
Chỉ sở hữu, mối liên hệ |
He is a friend of mine. |
|
with |
Liên kết với |
The girl with red hair is my sister. |
|
about |
Nói về ai/cái gì |
Tell me about your trip. |
|
for |
Dành cho, thuộc về |
This is for you. |
Giới từ chỉ nguồn gốc
Các giới từ này cho biết một cái gì đó đến từ đâu hoặc bắt nguồn từ đâu.
- From (từ): Là giới từ phổ biến nhất, chỉ điểm xuất phát hoặc nguồn gốc.
Ví dụ: I received a letter from my friend. (Tôi nhận được một lá thư từ bạn tôi.)
- By (bởi): Cho biết người tạo ra một sản phẩm.
Ví dụ: This book was written by a famous author. (Quyển sách này được viết bởi một tác giả nổi tiếng.)
- Out of (ra khỏi): Diễn tả sự di chuyển từ bên trong ra.
Ví dụ: The cat jumped out of the box. (Con mèo nhảy ra khỏi cái hộp.)
Cụm giới từ trong tiếng Anh
Cụm giới từ trong tiếng Anh (prepositional phrase) là một nhóm từ bao gồm một giới từ và phần bổ nghĩa đi sau, thường là danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ, đóng vai trò bổ sung, làm rõ thông tin về vị trí, thời gian, lý do, mục đích, cách thức,… cho câu.
Cấu trúc cơ bản của cụm giới từ
Preposition + Object/Complement (Giới từ + Tân ngữ/Bổ ngữ)
Trong đó, phần bổ ngữ thường là một danh từ, cụm danh từ, đại từ hoặc thậm chí một cụm động từ dạng V-ing.
Ví dụ:
- in the garden (trong vườn)
- with his friends (với bạn bè của anh ấy)
- by reading books (bằng cách đọc sách)
- on time (đúng giờ)

Cụm giới từ trong tiếng Anh
Chức năng của cụm giới từ
Cụm giới từ giúp bổ sung ý nghĩa hoặc mô tả thêm cho danh từ, động từ, tính từ trong câu, thường trả lời các câu hỏi như: ở đâu? khi nào? như thế nào? vì sao?
Làm trạng ngữ chỉ nơi chốn/thời gian.
Ví dụ:
- She lives in London. (Cô ấy sống ở London.)
- I will meet you at dinner. (Tôi sẽ gặp bạn vào bữa tối.)
Bổ nghĩa cho danh từ:
- Ví dụ: The book on the table is mine. (Quyển sách trên bàn là của tôi.)
Bổ nghĩa cho động từ:
- Ví dụ: He opened the door with a key. (Anh ấy mở cửa bằng chìa khóa.)
Một số cụm giới từ phổ biến
|
Cụm giới từ |
Nghĩa |
Ví dụ sử dụng |
|
in the morning |
vào buổi sáng |
I study in the morning. |
|
on the table |
trên bàn |
The phone is on the table. |
|
by chance |
tình cờ, ngẫu nhiên |
We met by chance. |
|
for a reason |
vì một lý do nào đó |
She left for a reason. |
|
with pleasure |
một cách vui vẻ |
I will help you with pleasure. |
|
under pressure |
dưới áp lực |
He works under pressure. |
|
because of the rain |
bởi vì trời mưa |
The match was canceled because of the rain. |
Lưu ý khi sử dụng cụm giới từ
- Cụm giới từ không đóng vai trò là chủ ngữ hoặc động từ độc lập trong câu.
- Vị trí của cụm giới từ khá linh hoạt (đầu câu, giữa câu, cuối câu) nhưng cần phù hợp với ý nghĩa nhấn mạnh và quy tắc ngữ pháp.
- Một số động từ, tính từ luôn đi kèm cụm giới từ nhất định (cụm cố định).
Cách sử dụng giới từ trong câu
Giới từ có vai trò kết nối các thành phần trong câu, giúp thể hiện mối quan hệ về vị trí, thời gian, nguyên nhân, cách thức, v.v.. Khi sử dụng, bạn cần xác định đúng từ loại (danh từ, động từ, tính từ) mà giới từ đi kèm, đồng thời nắm được vị trí điển hình của giới từ trong cấu trúc câu:
Giới từ đi với danh từ
Giới từ đi kèm danh từ tạo thành cụm danh từ giới từ (noun phrase with a preposition), dùng để mở rộng nghĩa cho danh từ hoặc chỉ mối quan hệ sở hữu, liên quan, nguyên nhân,…
Cấu trúc: Noun + Preposition + Noun / Gerund (-ing)
Ví dụ:
- A reason for success – lý do cho sự thành công
- The key to happiness – chìa khóa dẫn đến hạnh phúc
- A rise in prices – sự tăng giá
- An answer to your question – câu trả lời cho câu hỏi của bạn
Một số giới từ đi với danh từ thường gặp:
- reason for: lý do cho
- interest in: sự quan tâm, hứng thú về
- need for: nhu cầu về
- advantage of: lợi thế của
- relationship with: mối quan hệ với
- difficulty with: khó khăn với
Giới từ đi với động từ
Một số động từ tiếng Anh cần giới từ đi sau để hoàn chỉnh ý nghĩa. Những kết hợp này thường mang nghĩa cố định và không thể dịch từng từ riêng lẻ.
Cấu trúc: Verb + Preposition + Noun/Pronoun/Gerund
Ví dụ:
- Depend on someone – phụ thuộc vào ai
- Listen to music – nghe nhạc
- Believe in yourself – tin vào bản thân
- Apply for a job – nộp đơn xin việc
- Look after a baby – chăm sóc em bé
Một số giới từ đi với động từ thường gặp:
- listen to: lắng nghe
- wait for: chờ đợi
- depend on: phụ thuộc vào
- apologize for (something) / to (someone): xin lỗi vì (điều gì) / xin lỗi (ai đó)
- agree with (someone) / on (a topic): đồng ý với (ai đó) / về (một chủ đề)
- focus on: tập trung vào
Giới từ đi với tính từ
Một số tính từ bắt buộc phải kèm một giới từ mới mang nghĩa trọn vẹn (hầu hết là các kết hợp cố định). Giới từ đứng sau tính từ để chỉ cảm xúc, thái độ hoặc mối quan hệ giữa người và sự vật.
Cấu trúc: Adjective + Preposition + Noun/Pronoun/Gerund
Ví dụ:
- Afraid of spiders – sợ nhện
- Interested in art – quan tâm đến nghệ thuật
- Famous for cuisine – nổi tiếng vì ẩm thực
- Good at English – giỏi tiếng Anh
- Responsible for the project – chịu trách nhiệm về dự án
Một số giới từ đi với tính từ thường gặp
- afraid of: sợ, e ngại
- good at: giỏi về
- interested in: quan tâm, hứng thú đến
- proud of: tự hào về
- famous for: nổi tiếng về
- satisfied with: hài lòng với
Trước và sau giới từ
- Trước giới từ: Thông thường là danh từ, động từ hoặc tính từ mà giới từ sẽ làm rõ nghĩa/bổ sung ý cho nó.
- Sau giới từ: Bắt buộc phải là một cụm danh từ, đại từ hoặc V-ing. Không dùng động từ nguyên mẫu (to V) sau giới từ.
Ví dụ:
- She is afraid of spiders. (spiders là danh từ, đứng sau giới từ of)
- I am interested in studying English. (studying là V-ing, đứng sau giới từ in)
Lưu ý khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh
Việc dùng giới từ đúng cách là yếu tố quan trọng giúp câu tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn. Sau đây là một số lưu ý cần nhớ khi sử dụng giới từ trong tiếng anh:
- Không dùng động từ nguyên mẫu (to V) sau giới từ: Sau mọi giới từ trong tiếng Anh, chỉ được dùng danh từ, cụm danh từ, đại từ hoặc động từ dạng V-ing, không dùng động từ nguyên mẫu.
- Một số động từ, tính từ, danh từ chỉ đi với những giới từ nhất định, bạn không thể tùy tiện thay thế bằng một giới từ khác. Ví dụ: good at, angry about, depend on, different from, reason for, solution to, afraid of, v.v. Hãy học các “collocations” (cụm cố định) thay vì học giới từ một cách rời rạc.
- Không lặp lại giới từ không cần thiết: Chỉ dùng một giới từ duy nhất khi cần thiết, tránh lặp lại gây rườm rà và sai ngữ pháp.
- Tránh dịch “từng chữ” từ tiếng Việt sang tiếng Anh: Việc dịch từng từ khi dùng giới từ thường khiến câu mất tự nhiên hoặc sai về ngữ pháp. Nên tham khảo ví dụ chuẩn và ghi nhớ qua ngữ cảnh thực tế.
- Vị trí của giới từ trong câu: Giới từ thường đứng giữa động từ/tính từ/danh từ và đối tượng chịu tác động (tân ngữ). Một số giới từ có thể đứng cuối câu (trong câu hỏi, mệnh đề quan hệ, câu bị động).
- Một số giới từ có nhiều nghĩa và cách dùng khác nhau: Các giới từ như in, on, at, for, by, with… đều có nhiều nghĩa tùy theo từng trường hợp, ngữ cảnh.
- Lưu ý khi kết hợp nhiều giới từ liên tiếp: Nếu bắt buộc kết hợp nhiều giới từ, hãy cẩn trọng thứ tự và tránh lặp lại cấu trúc gây khó hiểu.

Lưu ý khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh
Mẹo ghi nhớ giới từ hiệu quả
Việc ghi nhớ các giới từ tiếng Anh thường gây khó khăn cho người học do chúng xuất hiện rất nhiều và mang tính linh hoạt trong ngữ nghĩa. Sau đây là những mẹo học đơn giản bạn có thể tham khảo:
Học theo cụm, không học từ đơn lẻ
- Thay vì học một giới từ riêng lẻ như “on”, “in”, “at”, hãy học chúng trong các cụm từ cố định (collocations). Việc này giúp bạn hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng và ghi nhớ một cách tự nhiên.
Gắn kết với hình ảnh, sơ đồ tư duy
- Dùng flashcard (giấy ghi chú) kết hợp hình ảnh trực quan giúp tăng khả năng ghi nhớ và phản xạ nhanh khi gặp lại trong văn cảnh.
- Vẽ sơ đồ tư duy theo nhóm giới từ (chỉ nơi chốn, thời gian, hướng…) để dễ hệ thống hóa kiến thức.
Đặt câu ví dụ thực tế cho từng giới từ
- Với mỗi giới từ/cụm giới từ học được, hãy tự đặt ít nhất 1-2 câu ví dụ thực tế liên quan tới bản thân/gia đình/công việc.
Học qua nghe và đọc nhiều tài liệu tiếng Anh chuẩn
- Nghe podcast, xem video hoặc đọc sách báo, tài liệu gốc tiếng Anh để nhận diện cách giới từ được sử dụng tự nhiên trong ngữ cảnh.
- Chú ý ghi chép lại những câu chứa giới từ ấn tượng để học hỏi cách dùng thực tế.
Luyện tập qua các bài test, trò chơi
- Thực hành với các bài tập điền từ, nối cụm, trắc nghiệm về giới từ trên website uy tín để tăng phản xạ.
- Có thể thực hiện “mini quiz” hàng ngày với bạn bè/nhóm học để nhớ lâu và tránh nhầm lẫn giữa các giới từ gần nghĩa.
Tổng hợp bảng giới từ theo chủ đề
- Lập bảng tổng hợp/cheat sheet các giới từ, cụm giới từ và ví dụ cho từng chủ đề (nơi chốn, thời gian, lý do…) để tra cứu và so sánh nhanh.
Bài tập về sử dụng giới từ trong tiếng anh
Bài tập 1: Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of Time)
Điền giới từ in, on, at, for, since, during vào chỗ trống thích hợp.
- I usually get up ___ 6 a.m.
- My birthday is ___ October.
- They moved to London ___ 2015.
- She has lived here ___ five years.
- The shops are closed ___ Sundays.
- We met ___ the party last night.
Đáp án:
at – 2. in – 3. in – 4. for – 5. on – 6. at
Bài tập 2: Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of Place)
Điền in, on, at, under, between, behind, next to.
- The cat is ___ the sofa.
- She’s waiting ___ the bus stop.
- There’s a picture ___ the wall.
- The ball is ___ the box.
- The bank is ___ the post office and the supermarket.
Đáp án:
behind – 2. at – 3. on – 4. in – 5. between
Bài tập 3: Giới từ đi với động từ (Verb + Preposition)
Chọn giới từ thích hợp để hoàn thành câu.
- We depend ___ our parents.
- She’s looking ___ her keys.
- He apologized ___ being late.
- The students complained ___ the noise.
- I’m waiting ___ the bus.
Đáp án:
on – 2. for – 3. for – 4. about – 5. for
Bài tập 4: Chọn giới từ đúng (Multiple Choice)
We usually go to the beach ___ summer.
a) on b) in c) at
He sat ___ the chair and started reading.
a) on b) in c) at
She divided the cake ___ four parts.
a) between b) among c) into
The child is hiding ___ the bed.
a) under b) behind c) between
He’s married ___ a French woman.
a) to b) with c) at
Đáp án:
1. b) in – 2. b) in – 3. c) into – 4. a) under – 5. a) to
Bài tập 5: Phát hiện lỗi sai về giới từ (Error Correction)
Xác định và sửa lỗi trong mỗi câu.
- She arrived to the station late.
- I’m good in English.
- We discussed about the plan yesterday.
- He depends to his friends for help.
- The meeting will start in 9 a.m.
Đáp án và sửa lỗi:
❌ to → ✅ at (arrive at a place)
❌ in → ✅ at (good at something)
❌ about → ✅ (không cần giới từ: discuss something)
❌ to → ✅ on (depend on)
❌ in → ✅ at (at 9 a.m.)
Trên đây là tổng hợp các giới từ trong tiếng anh thường gặp nhất và cách sử dụng chi tiết. Hy vọng những chia sẻ trong bài đã giúp bạn hiểu hơn về giới từ cũng như biết cách áp dụng phù hợp nhất.
