Nếu bạn đang bắt đầu học ngữ pháp cơ bản, chắc hẳn đã từng thắc mắc “is trong tiếng Anh là gì”. Về cơ bản, “Is” là dạng của động từ “to be”, được dùng với chủ ngữ số ít ở ngôi thứ ba (he, she, it) hoặc danh từ riêng, danh từ không đếm được ở thì hiện tại đơn. Hiểu đúng và dùng đúng “is” sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên, xây dựng câu chuẩn xác và cải thiện kỹ năng tiếng Anh nhanh chóng hơn. Cùng Talk Class tìm hiểu chi tiết cách dùng is ngay sau đây.
Is trong tiếng Anh là gì?
“Is” trong tiếng Anh là một dạng chia của động từ “to be”, được dùng chủ yếu ở thì hiện tại đơn với chủ ngữ số ít ngôi thứ ba như he, she, it. Ngoài ra, “is” còn đi với danh từ riêng, danh từ số ít và danh từ không đếm được để nối chủ ngữ với phần thông tin phía sau, giúp câu diễn đạt trọn vẹn ý nghĩa.
Về mặt nghĩa, “is” thường được hiểu là “là”, “thì”, “ở” trong tiếng Việt, tùy theo câu đang mô tả tính chất, trạng thái, danh tính hay vị trí. Đây là một trong những động từ cơ bản và xuất hiện với tần suất rất cao, nên nắm vững “is” là bước nền tảng để viết và nói tiếng Anh đúng ngữ pháp, tự nhiên hơn.
Chức năng của “is” trong ngữ pháp
- Đóng vai trò là động từ chính trong câu khi mô tả tính chất, nghề nghiệp, cảm xúc hoặc định danh. Ví dụ: She is a teacher.
- Dùng để tạo câu hiện tại tiếp diễn (Present Continuous). Ví dụ: He is studying.
- Dùng trong câu bị động (Passive Voice). Ví dụ: The door is opened at 8 AM.

“Is” trong tiếng Anh là một dạng chia của động từ “to be”
Cách dùng động từ Is trong tiếng anh chuẩn
Động từ “is” là dạng chia của to be trong thì hiện tại đơn và được dùng trong nhiều cấu trúc quan trọng. Dưới đây là các cách dùng is trong tiếng anh chuẩn:
Với chủ ngữ là đại từ ngôi thứ ba số ít
“Is” được dùng trong thì hiện tại đơn với các đại từ he, she, it để mô tả tính cách, trạng thái, nghề nghiệp, vị trí hoặc sự thật hiển nhiên. Khi gặp he/she/it ở thì hiện tại, mặc định dùng “is” nếu câu cần động từ “to be”, không thay bằng “am” hay “are”.
Ví dụ:
- He is tall.
- She is at home.
- It is cold today.
Is đi với danh từ số ít
“Is” đi kèm các danh từ số ít (a student, the car, my friend…) và danh từ không đếm được (water, money, information…) để nối chủ ngữ với phần bổ nghĩa phía sau. Cấu trúc thường gặp là “Danh từ số ít + is + tính từ/danh từ/trạng từ nơi chốn”, giúp khẳng định đặc điểm hoặc vị trí của đối tượng.
Ví dụ:
- The student is ready.
- Sugar is sweet.
Cấu trúc “It is”
“It is” dùng rất phổ biến để nói về thời gian, thời tiết, ngày tháng, khoảng cách hoặc đưa ra nhận xét chung. Người học thường gặp các mẫu như “It is + tính từ + to V”, “It is + số giờ/ngày tháng”, “It is + tính từ” để bày tỏ cảm xúc, quan điểm hay đánh giá.
Chỉ thời tiết, thời gian, khoảng cách
- It is raining.
- It is 8 o’clock.
- It is 5 km from here.
Giới thiệu sự vật/sự việc
- It is a beautiful city.
Nhấn mạnh ý kiến / đánh giá
- It is important to learn English.
Is là trợ động từ
Trong các thì tiếp diễn và bị động ở hiện tại đơn, “is” đóng vai trò trợ động từ, đứng trước động từ chính. Cấu trúc cơ bản là
- “S + is + V-ing” (hiện tại tiếp diễn)
- “S + is + V3/ed” (bị động)
Mẫu câu giúp diễn tả hành động đang xảy ra hoặc một hành động được thực hiện bởi người/việc khác.
Ví dụ:
- She is studying.
- The door is locked.
Is trong các câu hỏi
Ở thì hiện tại đơn với chủ ngữ số ít, “is” được đảo lên đầu câu để tạo câu hỏi. Cấu trúc Is trong các câu hỏi như sau:
- Yes/No: “Is + S + …?”.
- Với câu hỏi có từ để hỏi (What, Where, When, Why, How…): “Wh-question + is + S + …?”.
Khi trả lời, dùng “Yes, S + is.” hoặc “No, S + is not/isn’t.” để đảm bảo đúng ngữ pháp.
Ví dụ:
- Is she your sister?
- Where is my bag?
- Why is he angry?
- What is love?
- What is your name?

Cách dùng động từ Is trong tiếng anh chuẩn
Phân biệt “is” với am / are
“Is”, “am” và “are” đều là các dạng hiện tại của động từ “to be”, nhưng mỗi dạng chỉ dùng với một nhóm chủ ngữ nhất định để đảm bảo đúng quy tắc hòa hợp chủ ngữ – động từ. Việc chọn sai giữa “is / am / are” sẽ khiến câu sai ngữ pháp, dù ý nghĩa vẫn có thể hiểu được.
- “Am” chỉ dùng với duy nhất chủ ngữ “I” (I am…).
- “Is” dùng cho chủ ngữ số ít ngôi thứ ba như he, she, it và phần lớn danh từ số ít, danh từ không đếm được (he is, the book is, water is…).
- “Are” dùng cho “you, we, they” và mọi danh từ số nhiều (you are, they are, my friends are…).
Khi phân biệt, người học cần nhìn vào hai yếu tố:
- Ngôi của chủ ngữ (thứ nhất – I; thứ hai – you; thứ ba – he, she, it, danh từ)
- Số của chủ ngữ (số ít hay số nhiều).
Quy tắc tóm gọn:
- Chủ ngữ “I” → dùng “am”.
- Chủ ngữ số ít ngôi thứ ba (he, she, it, một người/một vật, danh từ không đếm được) → dùng “is”.
- Chủ ngữ “you, we, they” hoặc danh từ số nhiều → dùng “are”.

Phân biệt “is” với am / are
Ngoài ra, trong các thì tiếp diễn và bị động, “is / am / are” đều có thể xuất hiện với vai trò trợ động từ. Nhưng quy tắc chọn dạng vẫn không thay đổi: chỉ thay đổi phần động từ chính phía sau (V-ing hoặc V3/ed), không đổi cách ghép “I – am”, “he/she/it – is”, “you/we/they – are”. Việc ghi nhớ ba cặp chủ ngữ cố định này giúp người học phân biệt “is” với “am / are” nhanh chóng và tránh được hầu hết lỗi sai cơ bản khi nói và viết.
|
Chủ ngữ |
Dạng của “to be” |
Ví dụ |
|
I |
am |
I am happy. |
|
He / She / It |
is |
She is at home. |
|
You / We / They |
are |
They are ready. |
|
Danh từ số ít |
is |
The book is new. |
|
Danh từ số nhiều |
are |
The students are excited. |
Bài tập có dùng is trong tiếng Anh
Bài tập 1: Điền “is” vào chỗ trống
Điền is vào vị trí thích hợp (nếu cần):
- She ___ my best friend.
- The weather ___ really cold today.
- This book ___ very interesting.
- My cat ___ under the table.
- It ___ 8 o’clock now.
- The money ___ on the desk.
- His car ___ new.
- The soup ___ hot.
- The baby ___ asleep.
- Our classroom ___ clean.
Bài tập 2: Chia dạng đúng của “to be” (am/is/are)
Chọn dạng đúng: am / is / are
- He ___ from Australia.
- I ___ tired.
- They ___ at school.
- It ___ a sunny day.
- My mother ___ a doctor.
- You ___ very kind.
- We ___ ready for the trip.
- The coffee ___ too hot.
- This ___ my phone.
- Lisa ___ in the garden.
Bài tập 3: Viết lại câu phủ định (dùng “is not / isn’t”)
- She is happy. → ____________________
- The house is old. → ____________________
- This is my pen. → ____________________
- The dog is hungry. → ____________________
- It is noisy here. → ____________________
Bài tập 4: Đặt câu hỏi với “Is…?”
Chuyển các câu sau thành câu hỏi Yes/No:
- He is at home.
- This is your bag.
- The weather is nice today.
- The cat is on the sofa.
- The room is clean.
Bài tập 5: Ứng dụng “is” trong thì hiện tại tiếp diễn
Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc (is + V-ing):
- She ___ (study) for her exam.
- The baby ___ (sleep).
- It ___ (rain) now.
- The boy ___ (play) outside.
- My sister ___ (cook) dinner.
Đáp án tham khảo
Bài 1: 1.is | 2.is | 3.is | 4.is | 5.is | 6.is | 7.is | 8.is | 9.is | 10.is
Bài 2: 1.is | 2.am | 3.are | 4.is | 5.is | 6.are | 7.are | 8.is | 9.is | 10.is
Bài 3:
- She isn’t happy.
- The house isn’t old.
- This isn’t my pen.
- The dog isn’t hungry.
- It isn’t noisy here.
Bài 4:
- Is he at home?
- Is this your bag?
- Is the weather nice today?
- Is the cat on the sofa?
- Is the room clean?
Bài 5:
- is studying
- is sleeping
- is raining
- is playing
- is cooking
Trên đây là tổng hợp cách dùng is trong tiếng anh chi tiết. Hiểu đúng cách dùng “is” trong tiếng Anh là nền tảng quan trọng để xây dựng câu chuẩn ngữ pháp, diễn đạt tự nhiên và tránh những lỗi sai cơ bản khi giao tiếp. Chúc bạn học tốt và hiệu quả.
