50+ mẫu câu giao tiếp qua điện thoại thông dụng [2025]

18/09/2025

Giao tiếp qua điện thoại ngày càng trở thành kỹ năng không thể thiếu, đặc biệt trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, chăm sóc khách hàng hay kinh doanh. Việc sử dụng đúng mẫu câu giao tiếp qua điện thoại không chỉ giúp bạn tạo dựng thiện cảm, xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp mà còn xử lý tình huống một cách linh hoạt, hiệu quả. Dù là cuộc gọi truyền thống hay qua các ứng dụng như Zalo, Messenger, việc chuẩn bị trước các mẫu câu phù hợp sẽ giúp bạn tự tin hơn và chủ động xử lý mọi tình huống khi trò chuyện qua điện thoại.

Vai trò của mẫu câu giao tiếp qua điện thoại trong công việc

Giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại giữ vai trò quan trọng trong môi trường công việc hiện đại, nhất là tại các doanh nghiệp có yếu tố quốc tế. Sử dụng thành thạo các mẫu câu giao tiếp qua điện thoại không chỉ giúp bạn truyền đạt thông tin hiệu quả mà còn mở rộng cơ hội phát triển bản thân.

Vai trò của mẫu câu giao tiếp qua điện thoại

Vai trò của mẫu câu giao tiếp qua điện thoại

Nâng cao hiệu quả giao tiếp: Giao tiếp tiếng Anh thành thạo qua điện thoại giúp truyền đạt thông tin chính xác, giảm hiểu lầm và tiết kiệm thời gian trao đổi với đối tác, khách hàng quốc tế.

Xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp: Việc sử dụng các mẫu câu giao tiếp qua điện thoại tiếng Anh phù hợp tạo ấn tượng về sự chuyên nghiệp, hiện đại và tăng uy tín cá nhân cũng như doanh nghiệp trong mắt đối tác nước ngoài.

Hỗ trợ trong đàm phán và thương lượng: Biết cách diễn đạt ý kiến và lắng nghe qua điện thoại giúp bạn kiểm soát tốt hơn các cuộc đàm phán, xử lý linh hoạt các tình huống và đạt được kết quả mong muốn.

Giải quyết vấn đề nhanh chóng: Khả năng giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại giúp bạn chủ động xử lý công việc gấp, trao đổi trực tiếp và giải quyết vấn đề ngay lập tức mà không cần chờ đợi lâu.

Mở rộng cơ hội nghề nghiệp: Kỹ năng này là lợi thế lớn khi ứng tuyển vào công ty đa quốc gia, giúp bạn tự tin đảm nhận công việc quốc tế và mở rộng cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.

Các cụm từ tiếng Anh về giao tiếp trên điện thoại

Các cụm từ tiếng Anh về giao tiếp trên điện thoại rất quan trọng vì giúp bạn truyền đạt thông tin rõ ràng, lịch sự và chuyên nghiệp khi làm việc với khách hàng, đối tác quốc tế. Việc sử dụng đúng cụm từ, mẫu câu giao tiếp qua điện thoại không chỉ hạn chế hiểu lầm mà còn giúp xây dựng hình ảnh cá nhân tốt, xử lý tình huống linh hoạt và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong môi trường toàn cầu.

Các cụm từ tiếng Anh về giao tiếp trên điện thoại

Các cụm từ tiếng Anh về giao tiếp trên điện thoại

Cụm từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Câu ví dụ

Dịch câu ví dụ

Hold the line

/həʊld ðə laɪn/

Xin giữ máy

Please hold the line while I check the schedule.

Vui lòng giữ máy trong khi tôi kiểm tra lịch hẹn.

Put through

/pʊt θruː/

Chuyển máy

I’ll put you through to the finance department.

Tôi sẽ chuyển máy bạn đến phòng tài chính.

Call back

/kɔːl bæk/

Gọi lại

Can you call me back in 10 minutes?

Bạn có thể gọi lại cho tôi sau 10 phút không?

Hang up

/hæŋ ʌp/

Cúp máy, gác máy

Don’t hang up yet, I have one more question.

Đừng cúp máy vội, tôi còn một câu hỏi nữa.

Take a message

/teɪk ə ˈmesɪdʒ/

Ghi lại lời nhắn

Can I take a message for Ms. Lan?

Tôi có thể ghi lại lời nhắn cho chị Lan không?

Leave a message

/liːv ə ˈmesɪdʒ/

Để lại lời nhắn

Would you like to leave a message for him?

Bạn có muốn để lại lời nhắn cho anh ấy không?

Who’s calling, please?

/huːz ˈkɔːlɪŋ ˈpliːz/

Ai đang gọi vậy ạ?

Who’s calling, please?

Xin hỏi ai đang gọi vậy ạ?

May I ask who’s speaking?

/meɪ aɪ ɑːsk huːz ˈspiːkɪŋ/

Tôi có thể hỏi ai đang nói chuyện không?

May I ask who’s speaking?

Tôi có thể hỏi ai đang nói chuyện không ạ?

The line is busy

/ðə laɪn ɪz ˈbɪzi/

Máy bận

Sorry, the line is busy right now.

Xin lỗi, máy hiện đang bận.

Speak up

/spiːk ʌp/

Nói to hơn

Could you speak up, please?

Bạn có thể nói to hơn được không?

I’ll call you back

/aɪl kɔːl juː bæk/

Tôi sẽ gọi lại cho bạn

I’m driving now, I’ll call you back later.

Tôi đang lái xe, lát nữa tôi sẽ gọi lại.

The call was disconnected

/ðə kɔːl wəz dɪs.kəˈnektɪd/

Cuộc gọi bị ngắt

Sorry, the call was disconnected.

Xin lỗi, cuộc gọi bị ngắt giữa chừng.

Can I speak to…?

/kæn aɪ spiːk tuː/

Tôi có thể nói chuyện với… không?

Can I speak to Mr. John, please?

Tôi có thể nói chuyện với ông John không ạ?

I’m afraid he’s not available

/aɪm əˈfreɪd hiːz nɒt əˈveɪləbl/

Tôi e rằng anh ấy không rỗi

I’m afraid he’s not available at the moment.

Tôi e rằng anh ấy hiện không rỗi.

Would you like to leave a message?

/wʊd juː laɪk tuː liːv ə ˈmesɪdʒ/

Bạn có muốn để lại lời nhắn không?

Would you like to leave a message?

Bạn có muốn để lại lời nhắn không?

I’ll connect you now

/aɪl kəˈnekt juː naʊ/

Tôi sẽ nối máy cho bạn

Please hold, I’ll connect you now.

Vui lòng giữ máy, tôi sẽ nối máy cho bạn ngay.

The number you have dialed is busy

/ðə ˈnʌmbər juː hæv ˈdaɪəld ɪz ˈbɪzi/

Số máy bạn gọi đang bận

The number you have dialed is busy.

Số máy bạn gọi hiện đang bận.

Sorry, wrong number

/ˈsɒri rɒŋ ˈnʌmbər/

Xin lỗi, nhầm số

Sorry, I think you have the wrong number.

Xin lỗi, tôi nghĩ bạn gọi nhầm số rồi.

Muốn mở rộng vốn câu ngoài bối cảnh gọi điện, bạn hãy lưu ngay bộ 5000 câu giao tiếp tiếng Anh để luyện phản xạ đa tình huống (công việc, dịch vụ, du lịch…).

Mẫu câu giao tiếp qua điện thoại bằng tiếng Anh

Dưới đây là những tình huống giao tiếp sử dụng các mẫu câu gia tiếp qua điện thoại thường gặp trong thực tế. Ở mỗi vị trí đối thoại, bạn nên chuẩn bị sẵn các mẫu câu phù hợp để xử lý linh hoạt và chuyên nghiệp:

Mẫu câu giao tiếp qua điện thoại khi bạn là người gọi điện (Making phone calls)

Dưới đây là bảng từ vựng mẫu câu giao tiếp qua điện thoại khi bạn là người gọi điện. Những mẫu câu này giúp bạn mở đầu, trình bày mục đích cuộc gọi và hỏi thông tin một cách lịch sự, chuyên nghiệp.

Câu tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Hello/Good morning/Good afternoon

Xin chào/Chào buổi sáng/Chào buổi chiều

I’m calling from the Mochi company.

Tôi gọi từ công ty Mochi.

Hello. This is Merry calling from the Mochi company. Can I speak to your leader?

Xin chào. Tôi là Merry gọi điện từ công ty Mochi. Tôi có thể nói chuyện với trưởng nhóm của bạn được không?

Hello. May I speak to Harry?

Xin chào. Tôi có thể nói chuyện với Harry được không?

Can I leave a message for him/her?

Tôi có thể để lại lời nhắn được không?

Hi. Could you tell him/her that I called, please?

Chào bạn. Bạn có thể nhắn anh ấy/cô ấy là tôi gọi được không?

Could you connect me to HR department?

Bạn có thể kết nối tôi đến bộ phận Nhân sự được không?

Can you please confirm that I’m speaking to Mr. Smith?

Bạn có thể xác nhận rằng tôi đang nói chuyện với ngài Smith được không?

Excuse me. I think we have a bad connection. Can I call you back?

Xin lỗi, tôi nghĩ là đường truyền có vấn đề. Tôi có thể gọi lại sau được không vậy?

I’m sorry, we have a bad connection.

Tôi xin lỗi, đường truyền đang rất kém

Lily, can you please speak slowly?

Lily, bạn có thể nói chậm hơn được không?

Thank you for your time. Have a nice day.

Cảm ơn bạn đã dành thời gian. Chúc một ngày tốt lành!

Mẫu câu giao tiếp qua điện thoại khi bạn là người trả lời điện thoại (Receiving phone calls)

Khi bạn là người trả lời điện thoại, việc sử dụng đúng mẫu câu giao tiếp qua điện thoại tiếng Anh giúp tạo ấn tượng chuyên nghiệp và thể hiện sự lịch sự ngay từ đầu cuộc gọi. Dưới đây là bảng các mẫu câu thường dùng cùng nghĩa tiếng Việt:

Mẫu câu tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Good afternoon, you’ve reached the customer service desk at [Company]. How may I assist you today?

Chào buổi chiều, bạn đang gọi đến bộ phận chăm sóc khách hàng của [Công ty]. Tôi có thể hỗ trợ gì cho bạn hôm nay?

May I ask the purpose of your call so I can direct you to the appropriate department?

Tôi có thể hỏi mục đích cuộc gọi của bạn để chuyển đến đúng bộ phận không ạ?

I apologize, but Mr. Smith is currently in a meeting. Would you like to leave a message or schedule a call back?

Tôi xin lỗi, nhưng ông Smith hiện đang họp. Bạn muốn để lại lời nhắn hay đặt lịch gọi lại không ạ?

Would you mind providing me with your contact details so that our team can get back to you as soon as possible?

Bạn vui lòng cung cấp thông tin liên hệ để chúng tôi có thể phản hồi bạn sớm nhất được không?

Thank you for your patience. I’m connecting you to our technical support specialist now.

Cảm ơn bạn đã kiên nhẫn chờ đợi. Tôi đang nối máy bạn với chuyên viên kỹ thuật ngay bây giờ.

If you have any additional questions after this call, please don’t hesitate to reach out to us again.

Nếu bạn còn câu hỏi nào sau cuộc gọi này, xin đừng ngần ngại liên hệ lại với chúng tôi nhé.

I will ensure that your message is delivered promptly to the right person.

Tôi sẽ đảm bảo lời nhắn của bạn được chuyển đến đúng người một cách nhanh chóng.

Could you please clarify your request so that I can provide the most accurate assistance?

Bạn vui lòng làm rõ thêm yêu cầu để tôi hỗ trợ chính xác nhất được không?

For security reasons, may I confirm your full name and account number before proceeding?

Vì lý do bảo mật, tôi xin phép xác nhận tên đầy đủ và số tài khoản của bạn trước khi tiếp tục nhé.

Thank you very much for your call. We appreciate your feedback and look forward to assisting you again.

Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã gọi điện. Chúng tôi rất trân trọng ý kiến đóng góp của bạn và mong được hỗ trợ bạn lần tới.

Để ứng xử linh hoạt khi gặp đối tác trực tiếp, bạn có thể tham khảo những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp với người nước ngoài: chào hỏi, xin phép, xác nhận thông tin và xử lý khác biệt văn hóa.

Mẫu câu giao tiếp qua điện thoại giới thiệu bản thân

Dưới đây là bảng từ vựng về các mẫu câu giao tiếp qua điện thoại giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, kèm nghĩa tiếng Việt để bạn dễ dàng sử dụng trong các tình huống giao tiếp cơ bản:

Mẫu câu giao tiếp qua điện thoại giới thiệu bản thân

Mẫu câu giao tiếp qua điện thoại giới thiệu bản thân

Mẫu câu tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

I have been working in the field of [your field] for over [number] years and am passionate about continuous learning and growth.

Tôi đã làm việc trong lĩnh vực [ngành của bạn] hơn [số] năm và rất đam mê việc học hỏi, phát triển bản thân.

As a [your position] at [company], I am responsible for managing projects and leading a dynamic team.

Là [vị trí của bạn] tại [công ty], tôi chịu trách nhiệm quản lý dự án và dẫn dắt một đội nhóm năng động.

I graduated from [university] with a major in [your major], and I have a strong background in [skill/area].

Tôi tốt nghiệp từ [trường đại học] chuyên ngành [ngành học], và có nền tảng vững chắc về [kỹ năng/lĩnh vực].

I enjoy building professional relationships and believe that effective communication is key to success.

Tôi thích xây dựng các mối quan hệ chuyên nghiệp và tin rằng giao tiếp hiệu quả là chìa khóa thành công.

Outside of work, I’m passionate about [hobby/interest], which helps me maintain a good work-life balance.

Ngoài công việc, tôi đam mê [sở thích/cộng đồng], điều này giúp tôi cân bằng giữa cuộc sống và công việc.

One of my strengths is the ability to adapt quickly to new environments and challenges.

Một trong những điểm mạnh của tôi là khả năng thích nghi nhanh với môi trường và thử thách mới.

I am excited about the opportunity to contribute my expertise and experience to your organization.

Tôi rất háo hức được đóng góp kiến thức và kinh nghiệm của mình cho tổ chức của bạn.

My goal is to keep developing my skills and to take on greater responsibilities in my career.

Mục tiêu của tôi là không ngừng hoàn thiện bản thân và đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn trong sự nghiệp.

I believe my background in [area/skill] will allow me to add value to your team right away.

Tôi tin rằng nền tảng về [lĩnh vực/kỹ năng] sẽ giúp tôi đóng góp giá trị cho đội nhóm của bạn ngay lập tức.

Thank you for giving me the opportunity to introduce myself.

Cảm ơn bạn đã cho tôi cơ hội được giới thiệu về bản thân mình.

Mẫu câu giao tiếp qua điện thoại khi cuộc gọi bị gián đoạn

Dưới đây là bảng từ vựng về các mẫu câu giao tiếp qua điện thoại bằng tiếng Anh khi cuộc gọi bị gián đoạn, kèm nghĩa tiếng Việt để bạn ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp công việc:

Mẫu câu tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Sorry, the call was disconnected.

Xin lỗi, cuộc gọi đã bị ngắt.

I think we got cut off.

Tôi nghĩ cuộc gọi của chúng ta đã bị gián đoạn.

The line went dead for a moment.

Đường dây đã bị mất kết nối một lúc.

Can you hear me now?

Bạn nghe tôi nói chưa?

There seems to be a bad connection.

Có vẻ như kết nối đang không tốt.

Sorry, I didn’t catch that. Could you repeat, please?

Xin lỗi, tôi không nghe rõ. Bạn có thể nhắc lại không?

You’re breaking up.

Tín hiệu của bạn đang bị gián đoạn.

Let me call you back in a moment.

Để tôi gọi lại cho bạn ngay nhé.

I’ll try to reconnect the call.

Tôi sẽ thử kết nối lại cuộc gọi.

Please let me know if you can hear me clearly.

Làm ơn cho tôi biết nếu bạn nghe rõ nhé.

Mẫu câu đề nghị, yêu cầu

Dưới đây là bảng từ vựng về các mẫu câu giao tiếp qua điện thoại đề nghị, yêu cầu trong tiếng Anh với nghĩa tiếng Việt giúp bạn giao tiếp lịch sự và hiệu quả trong nhiều tình huống:

Mẫu câu tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Could you please help me with this task?

Bạn có thể giúp tôi việc này được không?

Would you mind sending me the report by tomorrow?

Bạn có phiền gửi cho tôi bản báo cáo trước ngày mai không?

May I ask you a question?

Tôi có thể hỏi bạn một câu được không?

Can you give me a hand with this?

Bạn có thể giúp tôi việc này không?

I’d appreciate it if you could check this document.

Tôi sẽ rất cảm kích nếu bạn có thể kiểm tra tài liệu này.

Please let me know if you need any assistance.

Vui lòng cho tôi biết nếu bạn cần hỗ trợ gì thêm.

Would it be possible for you to call me back later?

Bạn có thể gọi lại cho tôi sau được không?

I’d like to request a day off next week.

Tôi muốn xin nghỉ một ngày vào tuần tới.

Could you show me how to use this software?

Bạn có thể chỉ tôi cách sử dụng phần mềm này không?

If possible, please send me the meeting agenda.

Nếu được, vui lòng gửi cho tôi chương trình cuộc họp.

Mẫu câu giao tiếp qua điện thoại xác nhận thông tin

Dưới đây là bảng từ vựng các mẫu câu giao tiếp qua điện thoại xác nhận thông tin bằng tiếng Anh, gồm câu mẫu và nghĩa tiếng Việt giúp bạn chủ động trong các tình huống giao tiếp công việc, dịch vụ hoặc trao đổi qua điện thoại.

Mẫu câu tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Could you please confirm your address for me?

Bạn có thể xác nhận lại địa chỉ giúp tôi được không?

Can I double-check your phone number?

Tôi kiểm tra lại số điện thoại của bạn được chứ?

Let me confirm the appointment time: it’s at 3 p.m., right?

Để tôi xác nhận lại giờ hẹn: là 3 giờ chiều, đúng không?

May I ask if the information is correct?

Tôi xin phép hỏi thông tin này đã đúng chưa?

Please let me know if all the details are accurate.

Vui lòng cho tôi biết nếu tất cả thông tin đã chính xác.

Could you repeat your email address for confirmation?

Bạn vui lòng nhắc lại địa chỉ email để tôi xác nhận nhé?

Just to confirm, your order will be delivered tomorrow.

Để xác nhận lại, đơn hàng của bạn sẽ được giao vào ngày mai.

Am I right to understand that you requested a refund?

Tôi hiểu đúng là bạn yêu cầu hoàn tiền, phải không?

Please confirm if you have received my message.

Vui lòng xác nhận nếu bạn đã nhận được tin nhắn của tôi.

Is all the information correct as stated above?

Tất cả thông tin như trên đã đúng chưa ạ?

Mẫu câu giao tiếp qua điện thoại trả lời tự động qua điện thoại

Dưới đây là bảng từ vựng về các mẫu câu trả lời tự động qua điện thoại bằng tiếng Anh, kèm nghĩa tiếng Việt giúp bạn sử dụng hoặc thiết lập hệ thống trả lời tự động chuyên nghiệp:

Mẫu câu tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Thank you for calling [Company]. Your call is important to us.

Cảm ơn bạn đã gọi đến [Công ty]. Cuộc gọi của bạn rất quan trọng với chúng tôi.

All of our operators are currently busy. Please hold and your call will be answered in the order it was received.

Tất cả các tổng đài viên đều đang bận. Vui lòng chờ, cuộc gọi của bạn sẽ được xử lý theo thứ tự.

If you know your party’s extension, please enter it now.

Nếu bạn biết số máy lẻ cần liên hệ, vui lòng bấm ngay bây giờ.

Please leave your name and phone number after the beep, and we will return your call as soon as possible.

Vui lòng để lại tên và số điện thoại sau tiếng bíp, chúng tôi sẽ liên hệ lại sớm nhất có thể.

For English, press 1. For Vietnamese, press 2.

Để sử dụng tiếng Anh, bấm phím 1. Để sử dụng tiếng Việt, bấm phím 2.

Our business hours are from 8am to 6pm, Monday through Friday.

Giờ làm việc của chúng tôi là từ 8h đến 18h, thứ Hai đến thứ Sáu.

Sorry, all lines are currently busy. Please try again later.

Xin lỗi, tất cả các đường dây hiện đang bận. Vui lòng gọi lại sau.

You have reached the voicemail of [Name/Department].

Bạn đã kết nối với hộp thư thoại của [Tên/Bộ phận].

Please hold while we connect your call.

Vui lòng chờ trong khi chúng tôi nối máy cho bạn.

To repeat this menu, press 0.

Để nghe lại menu này, bấm phím 0.

Mẫu câu kết thúc cuộc gọi

Dưới đây là bảng từ vựng về các mẫu câu giao tiếp qua điện thoại kết thúc cuộc gọi bằng tiếng Anh, kèm nghĩa tiếng Việt. Những mẫu câu này giúp bạn khép lại cuộc trò chuyện điện thoại một cách lịch sự, chuyên nghiệp và tạo ấn tượng tốt với người nghe.

Mẫu câu tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Thank you for your time. Have a great day!

Cảm ơn anh/chị đã dành thời gian. Chúc anh/chị một ngày tốt lành!

If you have any further questions, please feel free to call me.

Nếu anh/chị có thêm thắc mắc, vui lòng gọi lại cho tôi.

I’ll follow up with you soon. Goodbye for now!

Tôi sẽ liên hệ lại với anh/chị sớm. Tạm biệt nhé!

Please let me know if you need any more information.

Nếu anh/chị cần thêm thông tin gì, xin cứ liên hệ với tôi.

It was nice talking to you. Have a wonderful day!

Rất vui được nói chuyện với anh/chị. Chúc một ngày tuyệt vời!

I look forward to speaking with you again.

Mong sớm được trò chuyện lại với anh/chị.

I’ll call you back if I have any updates.

Tôi sẽ gọi lại nếu có thông tin mới.

Thank you for calling. Goodbye!

Cảm ơn anh/chị đã gọi điện. Tạm biệt!

Have a nice day and talk to you soon!

Chúc anh/chị một ngày tốt lành, hẹn gặp lại!

Let’s keep in touch. Bye!

Hãy giữ liên lạc nhé. Tạm biệt!

Nếu muốn được giáo viên định hướng từ phát âm đến mẫu câu thực chiến, hãy cân nhắc khóa học tiếng Anh cơ bản tại Talk Class — lộ trình rõ ràng, lịch linh hoạt cho người mới bắt đầu.

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn những mẫu câu giao tiếp qua điện thoại bằng tiếng Anh thông dụng qua điện thoại. Kỹ năng này đặc biệt quan trọng trong môi trường làm việc hiện đại, giúp bạn trao đổi thông tin dễ dàng với đồng nghiệp, đối tác hay khách hàng quốc tế. Hy vọng rằng các mẫu câu gợi ý sẽ giúp bạn tự tin xử lý mọi tình huống khi giao tiếp qua điện thoại, từ đó nâng cao hiệu quả công việc và mở rộng cơ hội phát triển bản thân.

    Đăng ký khóa học

    Để sử dụng CAPTCHA, bạn cần cài đặt plugin Really Simple CAPTCHA.