Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, tiếng Anh trở thành chiếc “chìa khóa vàng” giúp người đi làm mở rộng cơ hội nghề nghiệp và kết nối với môi trường làm việc toàn cầu. Vì thế, việc nắm vững mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm không chỉ giúp bạn tự tin trong họp hành, email, thuyết trình mà còn là nền tảng để phát triển sự nghiệp bền vững. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tổng hợp những mẫu câu thông dụng, dễ áp dụng cùng ví dụ thực tế để bạn có thể sử dụng ngay trong công việc hằng ngày.
Vì sao người đi làm cần thành thạo tiếng Anh giao tiếp?
Trong thời kỳ hội nhập, tiếng Anh giao tiếp là kỹ năng quan trọng giúp người đi làm tự tin trong họp hành, email hay trao đổi với đối tác. Việc nắm vững mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn mở rộng cơ hội thăng tiến.

Vì sao người đi làm cần thành thạo tiếng Anh giao tiếp?
Nâng cao cơ hội thăng tiến
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, nhiều doanh nghiệp FDI (doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài) hoạt động tại Việt Nam coi khả năng tiếng Anh là một trong những tiêu chí bắt buộc khi đánh giá nhân sự. Không chỉ dừng ở việc đọc hiểu tài liệu, nhân viên còn cần:
- Thuyết trình dự án bằng tiếng Anh trước ban lãnh đạo.
- Báo cáo tiến độ với đối tác quốc tế.
- Tham gia đàm phán hoặc thương lượng hợp đồng.
Người có khả năng giao tiếp lưu loát thường dễ gây ấn tượng với cấp trên, được trao thêm cơ hội đảm nhận vị trí quản lý hoặc tham gia dự án quốc tế. Điều này đồng nghĩa với việc mở rộng con đường sự nghiệp và gia tăng thu nhập.
Tăng hiệu quả trong họp và teamwork
Trong môi trường làm việc toàn cầu, các cuộc họp online với đối tác, khách hàng hay chi nhánh quốc tế diễn ra thường xuyên. Một nhóm dự án có thể bao gồm nhiều thành viên đến từ các quốc gia khác nhau, đòi hỏi:
- Truyền đạt ý kiến ngắn gọn – chính xác để tiết kiệm thời gian.
- Đưa ra phản hồi ngay lập tức trong quá trình thảo luận.
- Đảm bảo mọi thành viên hiểu đúng ý tưởng để phối hợp hiệu quả.
Nếu nắm vững những mẫu câu tiếng Anh công sở thông dụng, bạn sẽ tự tin phát biểu, đóng góp ý kiến và xử lý tình huống nhanh hơn. Điều này không chỉ giúp tăng năng suất công việc mà còn nâng cao hình ảnh chuyên nghiệp của bản thân trong mắt đồng nghiệp quốc tế.

Tăng hiệu quả trong họp và teamwork
Giao tiếp email – điện thoại
Email và điện thoại là hai kênh giao tiếp phổ biến trong công việc, nhưng cũng là nơi nhiều nhân viên gặp khó khăn nhất khi sử dụng tiếng Anh. Một số vấn đề thường gặp:
- Email rườm rà, thiếu mạch lạc khiến người nhận khó hiểu.
- Cách diễn đạt thiếu trang trọng, dễ gây hiểu lầm trong bối cảnh công việc.
- Ngập ngừng khi nghe điện thoại từ khách hàng nước ngoài vì thiếu phản xạ.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
Tiếng Anh giao tiếp trong công việc không chỉ dừng ở từ vựng hay ngữ pháp, mà quan trọng là biết cách vận dụng những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm vào đúng tình huống. Từ họp hành, trao đổi với đồng nghiệp, gửi email cho đến thuyết trình hay chăm sóc khách hàng, việc sử dụng những mẫu câu sẵn có sẽ giúp bạn tự tin, chuyên nghiệp và tiết kiệm thời gian.

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
Những câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến thường ngày
Trong công việc và cuộc sống hằng ngày, có những câu tiếng Anh được sử dụng lặp đi lặp lại trong nhiều tình huống. Việc nắm vững những mẫu câu này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn, dễ dàng bắt chuyện với đồng nghiệp, khách hàng hoặc bạn bè quốc tế.
|
Câu tiếng Anh |
Phiên âm (IPA) |
Dịch nghĩa |
|
1. Could you elaborate on that point a little more? |
/kʊd juː ɪˈlæbəreɪt ɒn ðæt pɔɪnt ə ˈlɪtl mɔːr/ |
Bạn có thể giải thích rõ hơn ý đó không? |
|
2. I’d appreciate it if you could send me the details by tomorrow. |
/aɪd əˈpriːʃieɪt ɪt ɪf juː kʊd sɛnd miː ðə ˈdiːteɪlz baɪ təˈmɒroʊ/ |
Tôi sẽ rất cảm kích nếu bạn có thể gửi chi tiết cho tôi trước ngày mai. |
|
3. Let’s circle back to this issue after we review the data. |
/lets ˈsɜːrkl bæk tuː ðɪs ˈɪʃuː ˈæftər wiː rɪˈvjuː ðə ˈdeɪtə/ |
Chúng ta hãy quay lại vấn đề này sau khi xem dữ liệu. |
|
4. From my perspective, this approach could be more effective. |
/frʌm maɪ pərˈspɛktɪv, ðɪs əˈproʊʧ kʊd biː mɔːr ɪˈfɛktɪv/ |
Theo quan điểm của tôi, cách tiếp cận này có thể hiệu quả hơn. |
|
5. I’d like to schedule a follow-up meeting next week. |
/aɪd laɪk tuː ˈskɛʤuːl ə ˈfɒloʊ ʌp ˈmiːtɪŋ nɛkst wiːk/ |
Tôi muốn sắp xếp một buổi họp tiếp theo vào tuần tới. |
|
6. Please keep me updated on the progress. |
/pliːz kiːp miː ˈʌpdeɪtɪd ɒn ðə ˈprɑːɡrɛs/ |
Vui lòng báo cho tôi tiến độ thường xuyên. |
|
7. Could we consider an alternative solution? |
/kʊd wiː kənˈsɪdər æn ɔːlˈtɜːrnətɪv səˈluːʃən/ |
Chúng ta có thể xem xét một giải pháp thay thế không? |
|
8. I’m afraid we’re running short on time, so let’s move on. |
/aɪm əˈfreɪd wɪər ˈrʌnɪŋ ʃɔːrt ɒn taɪm, soʊ lets muːv ɒn/ |
Tôi e rằng chúng ta đang thiếu thời gian, vậy hãy tiếp tục. |
|
9. That’s an interesting point; however, we should also look at the risks. |
/ðæts æn ˈɪntrəstɪŋ pɔɪnt; haʊˈɛvər, wiː ʃʊd ˈɔːlsoʊ lʊk æt ðə rɪsks/ |
Đó là một ý kiến hay; tuy nhiên, chúng ta cũng nên xem xét rủi ro. |
|
10. Let me clarify to avoid any misunderstanding. |
/lɛt miː ˈklærəfaɪ tuː əˈvɔɪd ˈɛni ˌmɪsʌndərˈstændɪŋ/ |
Để tôi làm rõ để tránh bất kỳ sự hiểu lầm nào. |
Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm gặp khách hàng
Trong môi trường công việc, đặc biệt là khi làm việc với khách hàng quốc tế, việc sử dụng đúng ngôn ngữ và thái độ chuyên nghiệp sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt, đồng thời xây dựng mối quan hệ lâu dài. Dưới đây là những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng dành cho người đi làm khi gặp khách hàng trực tiếp.
|
Câu tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
|
Good morning, it’s a pleasure to meet you. |
/ɡʊd ˈmɔːrnɪŋ, ɪts ə ˈplɛʒər tə miːt juː/ |
Chào buổi sáng, rất hân hạnh được gặp anh/chị. |
|
Thank you for taking the time to meet with us today. |
/ˈθæŋk juː fər ˈteɪkɪŋ ðə taɪm tə miːt wɪð ʌs təˈdeɪ/ |
Cảm ơn anh/chị đã dành thời gian gặp chúng tôi hôm nay. |
|
How was your trip here? |
/haʊ wəz jɔːr trɪp hɪr/ |
Chuyến đi của anh/chị đến đây thế nào? |
|
May I offer you some water or coffee? |
/meɪ aɪ ˈɔːfər juː sʌm ˈwɔːtər ɔː ˈkɔːfi/ |
Tôi có thể mời anh/chị nước hoặc cà phê không? |
|
Let me briefly introduce our company. |
/lɛt miː ˈbriːfli ˌɪntrəˈduːs ˈaʊər ˈkʌmpəni/ |
Cho phép tôi giới thiệu ngắn gọn về công ty chúng tôi. |
|
We really appreciate your interest in our products/services. |
/wiː ˈrɪəli əˈpriːʃiˌeɪt jɔːr ˈɪntrəst ɪn ˈaʊər ˈprɑːdʌkts/ˈsɜːrvɪsɪz/ |
Chúng tôi rất trân trọng sự quan tâm của anh/chị đến sản phẩm/dịch vụ. |
|
Could you please share more about your company’s needs? |
/kʊd juː pliːz ʃɛr mɔːr əˈbaʊt jɔːr ˈkʌmpəniz niːdz/ |
Anh/chị có thể chia sẻ thêm về nhu cầu của công ty không? |
|
That’s a great point, thank you for mentioning it. |
/ðæts ə ɡreɪt pɔɪnt, ˈθæŋk juː fər ˈmɛnʃənɪŋ ɪt/ |
Đó là một ý kiến rất hay, cảm ơn anh/chị đã đề cập. |
|
We will follow up with a detailed proposal shortly. |
/wiː wɪl ˈfɑːloʊ ʌp wɪð ə ˈdiːteɪld prəˈpoʊzəl ˈʃɔːrtli/ |
Chúng tôi sẽ gửi bản đề xuất chi tiết trong thời gian sớm nhất. |
|
It was a pleasure meeting you. We look forward to working together. |
/ɪt wəz ə ˈplɛʒər ˈmiːtɪŋ juː. wiː lʊk ˈfɔːrwərd tə ˈwɜːrkɪŋ təˈɡɛðər/ |
Thật vui được gặp anh/chị. Chúng tôi mong chờ được hợp tác cùng nhau. |
Giao tiếp với đồng nghiệp trong văn phòng
Trong môi trường công sở, giao tiếp thân thiện và hiệu quả với đồng nghiệp là yếu tố quan trọng giúp công việc trôi chảy hơn. Việc nắm vững những mẫu câu tiếng Anh cơ bản sẽ giúp bạn dễ dàng hợp tác, trao đổi thông tin và tạo bầu không khí tích cực nơi làm việc.
Để có thể thực hành các mẫu câu này một cách hiệu quả và có hệ thống, việc tham gia một khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm là lựa chọn tối ưu. Những khóa học này sẽ cung cấp lộ trình cá nhân hóa và môi trường luyện tập chuyên sâu, giúp bạn nhanh chóng cải thiện kỹ năng.
|
Câu tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
|
Good morning! How’s everything going? |
/ɡʊd ˈmɔːrnɪŋ, haʊz ˈɛvriˌθɪŋ ˈɡoʊɪŋ/ |
Chào buổi sáng! Mọi việc thế nào rồi? |
|
Do you need any help with that task? |
/duː juː niːd ˈɛni hɛlp wɪð ðæt tæsk/ |
Bạn có cần tôi giúp gì với công việc đó không? |
|
Could you explain this part to me? |
/kʊd juː ɪkˈspleɪn ðɪs pɑːrt tə miː/ |
Bạn có thể giải thích giúp tôi phần này không? |
|
Let’s have lunch together today. |
/lɛts hæv lʌntʃ təˈɡɛðər təˈdeɪ/ |
Hôm nay mình đi ăn trưa cùng nhau nhé. |
|
Sorry, I didn’t catch that. Could you repeat? |
/ˈsɑːri, aɪ ˈdɪdnt kætʃ ðæt. kʊd juː rɪˈpiːt/ |
Xin lỗi, tôi chưa nghe rõ. Bạn có thể nhắc lại không? |
|
Great job on your presentation! |
/ɡreɪt dʒɑːb ɑːn jɔːr ˌprɛzənˈteɪʃən/ |
Bài thuyết trình của bạn rất tuyệt! |
|
Let’s work on this project together. |
/lɛts wɜːrk ɑːn ðɪs ˈprɑːdʒɛkt təˈɡɛðər/ |
Hãy cùng làm dự án này nhé. |
|
Could you cover for me this afternoon? |
/kʊd juː ˈkʌvər fər miː ðɪs ˌæftərˈnuːn/ |
Bạn có thể làm thay tôi buổi chiều nay được không? |
|
I’ll send you the file right after this meeting. |
/aɪl sɛnd juː ðə faɪl raɪt ˈæftər ðɪs ˈmiːtɪŋ/ |
Tôi sẽ gửi file cho bạn ngay sau cuộc họp này. |
|
Thanks for your support, I really appreciate it. |
/θæŋks fər jɔːr səˈpɔːrt, aɪ ˈrɪəli əˈpriːʃiˌeɪt ɪt/ |
Cảm ơn bạn đã hỗ trợ, tôi thực sự rất trân trọng. |
Mẫu câu trong cuộc họp và thuyết trình
Trong các buổi họp hoặc khi thuyết trình trước sếp và đồng nghiệp, việc dùng đúng mẫu câu tiếng Anh sẽ giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp, truyền tải ý tưởng rõ ràng và tạo được ấn tượng tốt.
|
Câu tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
|
Shall we get started with today’s meeting? |
/ʃæl wiː ɡɛt ˈstɑːrtɪd wɪð təˈdeɪz ˈmiːtɪŋ/ |
Chúng ta bắt đầu cuộc họp hôm nay chứ? |
|
Let’s go over the agenda first. |
/lɛts ɡoʊ ˈoʊvər ði əˈdʒɛndə fɜːrst/ |
Hãy cùng xem qua chương trình nghị sự trước. |
|
I’d like to share some updates on our project. |
/aɪd laɪk tə ʃɛr sʌm ˈʌpdeɪts ɑːn ˈaʊər ˈprɑːdʒɛkt/ |
Tôi muốn chia sẻ một vài cập nhật về dự án của chúng ta. |
|
According to the report, sales increased by 15%. |
/əˈkɔːrdɪŋ tə ðə rɪˈpɔːrt, seɪlz ɪnˈkriːst baɪ fɪfˈtiːn pɜːrsɛnt/ |
Theo báo cáo, doanh số đã tăng 15%. |
|
Does anyone have any questions or comments? |
/dʌz ˈɛniwʌn hæv ˈɛni ˈkwɛsʧənz ɔːr ˈkɑːmɛnts/ |
Có ai có câu hỏi hay ý kiến gì không? |
|
I agree with your point, but I’d like to add something. |
/aɪ əˈɡriː wɪð jɔːr pɔɪnt, bʌt aɪd laɪk tə æd ˈsʌmθɪŋ/ |
Tôi đồng ý với ý kiến của bạn, nhưng muốn bổ sung thêm. |
|
Let’s keep the discussion short and to the point. |
/lɛts kiːp ðə dɪˈskʌʃən ʃɔːrt ænd tə ðə pɔɪnt/ |
Hãy giữ cuộc thảo luận ngắn gọn và đi thẳng vào vấn đề. |
|
To summarize, here are the key takeaways. |
/tə ˈsʌməˌraɪz, hɪr ɑːr ðə kiː ˈteɪkəˌweɪz/ |
Tóm lại, đây là những điểm chính cần ghi nhớ. |
|
Thank you for your attention, let’s move to the next topic. |
/ˈθæŋk juː fər jɔːr əˈtɛnʃən, lɛts muːv tə ðə nɛkst ˈtɑːpɪk/ |
Cảm ơn mọi người đã chú ý, chúng ta chuyển sang chủ đề tiếp theo. |
|
That concludes my presentation. Thank you for listening. |
/ðæt kənˈkluːdz maɪ ˌprɛzənˈteɪʃən. ˈθæŋk juː fər ˈlɪsənɪŋ/ |
Phần trình bày của tôi xin kết thúc tại đây. Cảm ơn mọi người đã lắng nghe. |
Mẫu câu trong email công sở
Email là kênh giao tiếp quan trọng trong môi trường văn phòng. Một email được viết đúng chuẩn không chỉ truyền tải thông tin rõ ràng mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp của người gửi.
|
Câu tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
|
I am writing to inform you about… |
/aɪ æm ˈraɪtɪŋ tə ɪnˈfɔːrm juː əˈbaʊt/ |
Tôi viết email này để thông báo cho bạn về… |
|
I would like to request your approval for… |
/aɪ wʊd laɪk tə rɪˈkwɛst jɔːr əˈpruːvəl fɔːr/ |
Tôi muốn xin sự phê duyệt của bạn cho… |
|
Please find attached the report for your review. |
/pliːz faɪnd əˈtæʧt ðə rɪˈpɔːrt fər jɔːr rɪˈvjuː/ |
Vui lòng xem báo cáo đính kèm để tham khảo. |
|
I am following up on my previous email regarding… |
/aɪ æm ˈfɑːloʊɪŋ ʌp ɑːn maɪ ˈpriːviəs ˈiːmeɪl rɪˈɡɑːrdɪŋ/ |
Tôi viết email này để theo dõi lại về email trước liên quan đến… |
|
Could you please provide me with an update on…? |
/kʊd juː pliːz prəˈvaɪd miː wɪð æn ˈʌpdeɪt ɑːn/ |
Bạn có thể cập nhật giúp tôi về… không? |
|
Thank you for your prompt response. |
/ˈθæŋk juː fər jɔːr prɑːmpt rɪˈspɑːns/ |
Cảm ơn bạn đã phản hồi nhanh chóng. |
|
I apologize for the delay in my reply. |
/aɪ əˈpɑːləˌʤaɪz fər ðə dɪˈleɪ ɪn maɪ rɪˈplaɪ/ |
Tôi xin lỗi vì sự chậm trễ trong việc phản hồi. |
|
If you have any further questions, please feel free to contact me. |
/ɪf juː hæv ˈɛni ˈfɜːrðər ˈkwɛsʧənz, pliːz fiːl friː tə ˈkɑːntækt miː/ |
Nếu bạn có thêm câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ với tôi. |
|
I look forward to hearing from you soon. |
/aɪ lʊk ˈfɔːrwərd tə ˈhɪrɪŋ frəm juː suːn/ |
Tôi mong nhận được phản hồi từ bạn sớm. |
|
Best regards, [Your Name] |
/bɛst rɪˈɡɑːrdz/ |
Trân trọng, [Tên của bạn]. |
Mẫu câu khi gọi điện và chăm sóc khách hàng
Trong công việc, kỹ năng giao tiếp qua điện thoại và chăm sóc khách hàng bằng tiếng Anh rất quan trọng. Việc sử dụng đúng mẫu câu không chỉ giúp bạn truyền đạt thông tin rõ ràng mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp, tạo thiện cảm với khách hàng.
|
Câu tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
|
Good morning, this is [Your Name] from [Company]. |
/ɡʊd ˈmɔːrnɪŋ, ðɪs ɪz [jɔːr neɪm] frʌm [ˈkʌmpəni]/ |
Xin chào, tôi là [Tên] đến từ [Công ty]. |
|
How can I help you today? |
/haʊ kæn aɪ hɛlp ju təˈdeɪ/ |
Hôm nay tôi có thể giúp gì cho anh/chị? |
|
Could you please provide me with your order number? |
/kʊd juː pliːz prəˈvaɪd miː wɪð jɔːr ˈɔːrdər ˈnʌmbər/ |
Anh/chị có thể cho tôi xin số đơn hàng được không? |
|
Please hold on a moment, I’ll check that information for you. |
/pliːz hoʊld ɑːn ə ˈmoʊmənt, aɪl ʧɛk ðæt ˌɪnfərˈmeɪʃən fər juː/ |
Xin vui lòng giữ máy, tôi sẽ kiểm tra thông tin cho anh/chị. |
|
Thank you for waiting, here is the information you requested. |
/ˈθæŋk juː fər ˈweɪtɪŋ, hɪr ɪz ði ˌɪnfərˈmeɪʃən juː rɪˈkwɛstɪd/ |
Cảm ơn anh/chị đã chờ, đây là thông tin mà anh/chị yêu cầu. |
|
I completely understand your concern. |
/aɪ kəmˈpliːtli ˌʌndərˈstænd jɔːr kənˈsɜːrn/ |
Tôi hoàn toàn hiểu mối quan tâm của anh/chị. |
|
We sincerely apologize for the inconvenience. |
/wi sɪnˈsɪrli əˈpɑːləˌʤaɪz fər ði ˌɪnkənˈviːniəns/ |
Chúng tôi chân thành xin lỗi vì sự bất tiện này. |
|
We will resolve this issue as quickly as possible. |
/wi wɪl rɪˈzɑːlv ðɪs ˈɪʃuː æz ˈkwɪkli æz ˈpɑːsəbl/ |
Chúng tôi sẽ xử lý vấn đề này nhanh nhất có thể. |
|
Could I confirm your contact details, please? |
/kʊd aɪ kənˈfɜːrm jɔːr ˈkɑːntækt ˈdiːteɪlz, pliːz/ |
Tôi có thể xác nhận lại thông tin liên hệ của anh/chị không? |
|
Thank you for calling, we truly appreciate your business. |
/ˈθæŋk juː fər ˈkɑːlɪŋ, wi ˈtruːli əˈpriːʃiˌeɪt jɔːr ˈbɪznəs/ |
Cảm ơn anh/chị đã gọi, chúng tôi rất trân trọng sự hợp tác của anh/chị. |
5 website miễn phí học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến cho người đi làm
Với người đi làm bận rộn, việc sắp xếp thời gian đến lớp học tiếng Anh là điều không hề dễ dàng. Chính vì vậy, các website học tiếng Anh giao tiếp online miễn phí trở thành lựa chọn tiện lợi, giúp bạn vừa tiết kiệm chi phí vừa có thể học mọi lúc mọi nơi. Việc tìm hiểu về các phương pháp dạy tiếng anh giao tiếp hiệu quả sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về cách học để đạt được mục tiêu nhanh nhất.
British Council – Business English
British Council là website uy tín hàng đầu về đào tạo tiếng Anh, đặc biệt phù hợp với dân công sở. Tại đây, bạn có thể luyện nghe – nói – viết thông qua các video, podcast và bài tập tình huống thực tế. Ngoài ra, website còn có chuyên mục Business English với nhiều tình huống giao tiếp công việc như họp, viết email, thuyết trình. Với người đi làm bận rộn, đây là một kho học liệu chuẩn quốc tế và hoàn toàn miễn phí.

British Council
Alison – Free Business English Courses
Alison mang đến nhiều khóa học tiếng Anh công sở miễn phí, chia theo từng chủ đề như email, thương lượng, phỏng vấn, kỹ năng thuyết trình. Điểm đặc biệt là sau khi hoàn thành, bạn có thể nhận chứng chỉ – rất hữu ích để bổ sung vào CV. Với những ai muốn học có định hướng và đo lường tiến bộ rõ ràng, Alison là lựa chọn đáng cân nhắc.

Alison
Oxford Online English
Oxford Online English cung cấp hàng loạt video bài giảng miễn phí về các tình huống công việc thường gặp: viết email, tham gia cuộc họp, phản hồi ý kiến, thuyết trình… Nội dung được giảng dạy bởi giáo viên bản ngữ, dễ hiểu và thực tế. Đây là website phù hợp cho người đi làm muốn nâng cao khả năng tiếng Anh công sở trong thời gian ngắn.

Oxford Online English
Cursa.app – Business English Course
Cursa.app cung cấp khóa học Business English miễn phí kéo dài khoảng 2 giờ 44 phút, tập trung trực tiếp vào các kỹ năng cần thiết: giao tiếp trong cuộc họp, gọi điện thoại, viết đề xuất và chăm sóc khách hàng. Giao diện học thân thiện, dễ sử dụng, rất phù hợp với người đi làm muốn học nhanh và ứng dụng ngay.
edX – Business English và Professional Communication
edX là nền tảng học trực tuyến từ các trường đại học danh tiếng. Người dùng có thể tham gia nhiều khóa học tiếng Anh giao tiếp công sở miễn phí theo chế độ audit. Nội dung được thiết kế bài bản, có hệ thống và cập nhật thường xuyên. Đây là lựa chọn lý tưởng cho người đi làm mong muốn học tiếng Anh một cách chuyên sâu, đồng thời bổ sung thêm chứng chỉ quốc tế để phát triển sự nghiệp.

edX
Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại Talk Class
Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, tiếng Anh đã trở thành “chìa khóa” quan trọng giúp người đi làm mở rộng cơ hội nghề nghiệp và phát triển bản thân. Hiểu được nhu cầu đó, Talk Class xây dựng chương trình khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm với nội dung thiết kế chuyên biệt, tập trung vào các tình huống thực tế nơi công sở.

Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại Talk Class
Điểm nổi bật của khóa học tại Talk Class
- Giáo trình thực tiễn: Học qua các tình huống công việc như họp, thuyết trình, viết email, gọi điện, thương lượng với khách hàng.
- Lộ trình cá nhân hóa: Tùy theo trình độ (mất gốc – trung cấp – nâng cao), học viên sẽ được xây dựng giáo án phù hợp.
- Giảng viên chất lượng: Đội ngũ giáo viên bản ngữ và Việt Nam giàu kinh nghiệm, chú trọng thực hành phản xạ.
- Phương pháp phản xạ nhanh: Thực hành trực tiếp qua role-play, hội thoại, thảo luận nhóm để biến kiến thức thành kỹ năng sử dụng ngay.
- Thời gian linh hoạt: Lớp học online/ offline, phù hợp với lịch trình bận rộn của người đi làm.
Lợi ích khi tham gia khóa học
- Tự tin giao tiếp với đồng nghiệp, sếp và đối tác nước ngoài.
- Nâng cao kỹ năng viết email, báo cáo và thuyết trình bằng tiếng Anh.
- Rèn luyện phản xạ nhanh, nói trôi chảy mà không cần dịch trong đầu.
- Mở rộng cơ hội thăng tiến và hội nhập môi trường làm việc quốc tế.
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, tiếng Anh giao tiếp không còn là kỹ năng phụ mà đã trở thành yếu tố then chốt giúp người đi làm khẳng định năng lực, nâng cao hiệu quả công việc và mở rộng cánh cửa sự nghiệp. Từ những mẫu câu cơ bản trong họp hành, email, thuyết trình, gọi điện đến chăm sóc khách hàng, việc nắm vững và áp dụng linh hoạt sẽ giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống.
Chủ động trau dồi tiếng Anh từ hôm nay chính là đầu tư bền vững cho sự nghiệp mai sau. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ uy tín, hãy tìm hiểu về các trung tâm tiếng Anh cho người đi làm để chọn cho mình một nơi học phù hợp nhất.
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp học tập bài bản, hãy kết hợp tài nguyên online miễn phí cùng những khóa học chuyên biệt như tại Talk Class để vừa rèn luyện phản xạ, vừa áp dụng ngay vào công việc hằng ngày. Chủ động trau dồi tiếng Anh từ hôm nay chính là đầu tư bền vững cho sự nghiệp mai sau.
