Nếu bạn là một nhân viên bán hàng và thường xuyên gặp khách nước ngoài thì đừng bỏ qua bài viết này. Chúng tôi thống kê những câu tiếng anh giao tiếp thông dụng nhất dành cho nhân viên bán hàng. Đừng để cản trở về tiếng Anh làm khó bạn trong việc bán hàng.
Với những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dành cho bán hàng thông dụng dưới đây bạn sẽ dễ dàng áp dụng được trong mọi công việc bán hàng của mình hay đi du lịch.
Các mẫu câu tiếng Anh cho nhân viên bán hàng phổ biến nhất
- What times are you open? : Mấy giờ cửa hàng mở cửa?
- We’re open from 8am to 8pm, seven days a week : Chúng tôi mở cửa từ 8h sáng đến 8h tối, bảy ngày trong tuần
- What time do you close today? : Hôm nay mấy giờ cửa hàng đóng cửa?
- Hello. How may I help you? : Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
- Good morning/afternoon/evening, is there anything I can help? : Xin chào, tôi có thể giúp gì không?
- Good morning Sir/Madam. What can I do for you?: Xin chào. Tôi có thể hỗ trợ gì cho bạn?
- Let me know if you need any help. : Hãy cho tôi biết nếu bạn cần trợ giúp nhé.
- What colour are you looking for?: Bạn muốn tìm màu sắc nào?
- What size do you want?: Bạn muốn tìm kích cỡ nào?
- These items are on sale today. : Những mặt hàng này đang được giảm giá hôm nay.
- This is our newest design. : Đây là thiết kế mới nhất của chúng tôi.
- This item is best seller. : Đây là mặt hàng bán chạy nhất.
- Let me show you some of what we have. : Để tôi giới thiệu tới bạn một vài món đồ chúng tôi có.
- I’m sorry. This model has been sold out. How about this one? : Rất tiếc, mẫu này đã được bán hết. Còn sản phẩm này thì sao?
- This way, please. : Mời đi lối này.
- The change room is over there. : Phòng thay đồ ở đằng kia.
- Just follow me. I’ll take you there. : Xin đi theo tôi. Tôi sẽ dẫn bạn tới đó.
- The change room is over there. : Phòng thay đồ ở đằng kia.
- Would you like to try it on?: Bạn có muốn thử nó không?
- I think this one will suit you. : Tôi nghĩ món đồ này sẽ hợp với bạn.
- Anything else?: Còn gì nữa không?
- Could you please fill out this feedback form? It will take only 2 minutes. : Bạn có thể điền vào tờ ý kiến khách hàng này không? Sẽ chỉ mất 2 phút thôi.
- Could you please answer this questionnaire? We’re looking for ways to improve our services.: Bạn có thể trả lời bản khảo sát này không? Chúng tôi đang tìm cách cải thiện chất lượng dịch vụ.
Một số tính huống giao tiếp mẫu
Tính huống 1
Nhân viên bán hàng: Good afternoon. Has anyone helped you yet?
Xin chào. Có ai đã giúp quý khách chưa ạ?
Khách hàng: No, not yet.
Chưa.
Nhân viên bán hàng: What could I do for you?
Tôi có thể làm gì cho quý khách?
Khách hàng: I’m looking for some socks.
Tôi đang tìm vớ.
Nhân viên bán hàng: What kind of socks do you want?
Quý khách muốn loại vớ nào?
Khách hàng: Well, I’d like to buy some warm winter socks.
Vâng, tôi muốn mua một ít vớ ấm cho mùa đông.
Nhân viên bán hàng: I’m sorry, but we only carry thin dress socks.
Tôi xin lỗi nhưng chúng tôi chỉ có vớ mỏng.
Khách hàng: Do you know where I can buy some winter socks?
Bạn có biết chỗ nào tôi có thể mua vớ mùa đông không?
Nhân viên bán hàng: Yes, There’s an outdoor clothing store located on the third level.
Vâng, có một cửa hàng quần áo ngoài trời ở lầu 3.
Khách hàng: Oh, Okay. I’ll try there. Thanks for your help.
Ồ, được rồi. Tôi sẽ thử đến đó xem. Cảm ơn đã giúp đỡ nhé.
Nhân viên bán hàng: You’re welcome.
Không có chi ạ.
Tình huống 2
DIALOGUE 2
Nhân viên bán hàng: Good afternoon. Has anyone helped you yet?
Xin chào. Có ai đã giúp quý khách chưa ạ?
Khách hàng: No, not yet.
Chưa.
Nhân viên bán hàng: What could I do for you?
Tôi có thể làm gì cho quý khách?
Khách hàng: I’m looking for some socks.
Tôi đang tìm vớ.
Nhân viên bán hàng: What kind of socks do you want?
Quý khách muốn loại vớ nào?
Khách hàng: Well, I’d like to buy some warm winter socks.
Vâng, tôi muốn mua một ít vớ ấm cho mùa đông.
Nhân viên bán hàng: I’m sorry, but we only carry thin dress socks.
Tôi xin lỗi nhưng chúng tôi chỉ có vớ mỏng.
Khách hàng: Do you know where I can buy some winter socks?
Bạn có biết chỗ nào tôi có thể mua vớ mùa đông không?
Nhân viên bán hàng: Yes, There’s an outdoor clothing store located on the third level.
Vâng, có một cửa hàng quần áo ngoài trời ở lầu 3.
Khách hàng: Oh, Okay. I’ll try there. Thanks for your help.
Ồ, được rồi. Tôi sẽ thử đến đó xem. Cảm ơn đã giúp đỡ nhé.
Nhân viên bán hàng: You’re welcome.
Không có chi ạ.
Nhân viên bán hàng: Ok, how about these?
Được rồi, thế còn những cái này thì sao?
Khách hàng: Oh, they are nice, but do you have a wide tie.
Ồ, chúng đẹp nhưng tôi không thích cà vạt rộng.
Nhân viên bán hàng: No, I’m sorry. We only have this style.
Không, tôi xin lỗi. Chúng tôi chỉ có mẫu này thôi.
Khách hàng: That’s OK! I’ll take these.
Cũng được. Tôi sẽ lấy những cái này.
Nhân viên bán hàng: Good morning. May I help you?
Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho quý khách ạ?
Khách hàng: Not quite yet! I’m still looking.
Chưa cần đâu. Tôi vẫn đang xem thôi.
Nhân viên bán hàng: Ok. Let me know, if you have any questions.
Được rồi. Nếu quý khách hỏi gì thì nói tôi nhé.
Khách hàng: Sure. Thanks. Excuse me! Do you have any items on sale today?
Chắc chắn rồi. Cảm ơn. Xin lỗi! Hôm nay bạn có món hàng nào giảm giá không?
Nhân viên bán hàng: Yes, the men’s clothing department has the sale on belts.
Quầy đồ nam đang giảm giá dây thắt lưng đấy ạ.
Khách hàng: And where is the men’s clothing department?
Vậy chỗ bán quần áo nam ở đâu nhỉ?
Nhân viên bán hàng: Go straight ahead and turn left.
Đi thẳng về phía trước và rẽ trái ạ.
Khách hàng: Thanks, and have a nice day.
Cảm ơn, chúc một ngày tốt lành.
Nhân viên bán hàng: Thanks. You too.
Cảm ơn quý khách. Quý khách cũng vậy nhé.
Hy vọng với một số tình huống tham khảo như trên đây chúng tôi sẽ giúp các bạn tự tin hơn khi giao tiếp với người nước ngoài. Chúng tôi sẽ tiếp tục cập nhật thêm những bài viết khác về các chủ đề khác nhau cùng các tình huống giao tiếp thực tế để giúp bạn trong các tình huống thực tế. Các bạn có thể xem các bài viết chúng tôi cập nhật thường xuyên tại mục Kiến thức hay. Chúc các bạn thành công.