Thank you là gì? Cách dùng Thank you và Thanks chuẩn

06/11/2025

“Thank you” là một trong những cụm từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, có nghĩa là “cảm ơn”, được dùng để bày tỏ lòng biết ơn hoặc sự cảm kích. Thank you có thể dùng trong cả văn nói và văn viết thể hiện sự chân thành khi ai đó làm điều gì tốt cho bạn. Bài viết sau đây, Talk Class sẽ chia sẻ đến bạn cách dùng và cách phân biệt Thank you và Thanks chính xác nhất.

Thank you là gì? 

Thank you có nghĩa tiếng Việt là “Cảm ơn”, là một cụm từ tiếng Anh được dùng phổ biến nhất để bày tỏ lòng biết ơn hoặc cảm kích khi ai đó giúp đỡ, tặng quà, làm điều tốt cho bạn hay đơn giản là thể hiện sự lịch sự trong giao tiếp hàng ngày.

Cấu trúc

Về mặt ý nghĩa, thank you thể hiện sự trân trọng, biết ơn đối với hành động hoặc sự giúp đỡ mà người khác dành cho mình. 

  • Cấu trúc: thank you for + V-ing/N (cảm ơn vì đã làm gì hoặc vì điều gì). 
  • Ví dụ: Thank you for your help. (Cảm ơn bạn vì sự giúp đỡ của bạn.). 
khai-niem-Thank-you-la-gi

Thank you có nghĩa là “Cảm ơn”, được dùng để bày tỏ lòng biết ơn hoặc cảm kích

Cách dùng thank you

Thank you được sử dụng phổ biến trong mọi tình huống để bày tỏ sự cảm kích, biết ơn khi nhận được sự giúp đỡ.​

Trong giao tiếp đời thường, bạn có thể nói:

  • Here is your coffee. (Đây là cà phê của bạn)
  • Oh, thank you! (Ôi, cảm ơn!)

Trong bối cảnh trang trọng, thank you rất phù hợp khi bạn muốn thể hiện phép lịch sự. Ví dụ tại công sở, hội họp, gửi thư/email công việc hoặc cảm ơn trước đám đông.​

Ngoài ra, thank you còn có thể dùng như một danh từ, nghĩa là “lời cảm ơn”:

  • I want to say a big thank you to everyone who helped. (Tôi muốn gửi lời cảm ơn chân thành tới tất cả những người đã giúp đỡ.)​

Ví dụ:

  • Thank you for your help. (Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn.)
  • Thank you for the gift. (Cảm ơn vì món quà.)
  • Thank you for joining us. (Cảm ơn bạn đã tham gia cùng chúng tôi.)

Thanks là gì? 

“Thanks” là một hình thức ngắn gọn, thân mật và thông dụng của “Thank you” trong tiếng Anh, được sử dụng để bày tỏ lòng biết ơn hoặc sự cảm kích. Về cơ bản, “Thanks” và “Thank you” đều có chung ý nghĩa là “cảm ơn”, nhưng chúng khác nhau về sắc thái và ngữ cảnh sử dụng.

Cấu trúc

  • Cấu trúc: Thanks + for + something/ doing something
  • Ví dụ: Thanks for helping me prepare for the presentation despite your busy schedule. (Cảm ơn vì đã giúp tôi chuẩn bị cho bài thuyết trình dù bạn có lịch trình bận rộn.)
khai-niem-Thanks-la-gi

“Thanks” là một hình thức ngắn gọn, thân mật và thông dụng của “Thank you”

Các cụm từ đi kèm thanks

“Thanks” còn xuất hiện trong nhiều cụm từ thông dụng khác để nhấn mạnh hoặc làm rõ ý nghĩa:

  • Thanks a lot / Thanks a million: Dùng để nhấn mạnh sự biết ơn một cách thân mật (Cảm ơn rất nhiều).
  • Many thanks: Một cách nói trang trọng hơn “Thanks a lot”, thường dùng ở cuối email hoặc thư từ (Xin chân thành cảm ơn).
  • No, thanks: Một cách lịch sự để từ chối một lời đề nghị.
  • Thanks to someone/something: Dùng để chỉ nguyên nhân, sự giúp đỡ của ai đó/cái gì đã dẫn đến một kết quả tốt đẹp (Nhờ vào…).

Cách dùng thanks

“Thanks” thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và văn nói.

  • Trong giao tiếp thân mật: “Thanks” là cách nói nhanh gọn và tự nhiên khi trò chuyện với bạn bè, gia đình hoặc đồng nghiệp thân thiết.

Ví dụ: “Here’s that book you wanted.” – “Oh, thanks!” (Sách của cậu đây này. – Ồ, cảm ơn nhé!).

  • Khi đóng vai trò danh từ: “Thanks” là một danh từ (luôn ở dạng số nhiều) mang nghĩa là “lời cảm ơn”.

Ví dụ: “He wrote me a short letter of thanks.” (Anh ấy đã viết cho tôi một lá thư cảm ơn ngắn).

Phân biệt Thank you và Thanks

Mặc dù cả hai cụm từ “thank you” và “thanks” đều dùng để bày tỏ lòng biết ơn, chúng có sự khác biệt rõ ràng về mức độ trang trọng, ngữ cảnh sử dụng và đôi khi cả về ngữ pháp.

Về mức độ trang trọng

Đây là điểm khác biệt rõ ràng và quan trọng nhất giữa hai cách nói này.

  • Thank you: Mang sắc thái trang trọng, lịch sự hơn. Đây là lựa chọn an toàn và phù hợp trong mọi tình huống, từ giao tiếp hàng ngày đến môi trường công sở, khi nói chuyện với người lớn tuổi, người lạ, cấp trên hoặc trong các văn bản trang trọng như email công việc.
  • Thanks: Là cách nói ngắn gọn, thân mật và suồng sã hơn. “Thanks” thường được sử dụng trong văn nói, giao tiếp hàng ngày với bạn bè, gia đình, đồng nghiệp thân thiết hoặc những người ngang hàng. Sử dụng “Thanks” trong một email trang trọng có thể bị coi là thiếu chuyên nghiệp.

Về cấu trúc ngữ pháp

“Thank you” và “Thanks” có chức năng ngữ pháp khác nhau trong câu.

Thank you: Trong cụm từ này, “Thank” là động từ (verb) và “you” là tân ngữ (object).

  • Cấu trúc phổ biến: Thank you for + (cụm) danh từ/V-ing.
  • Ví dụ: Thank you for your help. (Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn.)

Thanks: Có thể là một thán từ (interjection) hoặc một danh từ (noun) ở dạng số nhiều. 

  • Khi là thán từ, “Thanks” thường đứng một mình. Ví dụ: A: “Here’s your coffee.” – B: “Thanks.”
  • Khi là danh từ, nó có nghĩa là “lời cảm ơn”. Ví dụ: Many thanks for your support. (Xin chân thành cảm ơn sự hỗ trợ của bạn.)
  • Cấu trúc phổ biến: Thanks for + (cụm) danh từ/V-ing.
  • Ví dụ: Thanks for everything! (Cảm ơn vì tất cả!)
Phan-biet-Thank-you-va-Thanks

Phân biệt Thank you và Thanks

Dưới đây là bảng so sánh Thanks và Thank you giúp bạn hiểu rõ hơn:

Tiêu chí

Thank you

Thanks

Mức độ trang trọng

Trang trọng, lịch sự

Thân mật, suồng sã

Ngữ cảnh

Mọi tình huống, đặc biệt là trong môi trường công việc, giao tiếp với người lạ, người lớn tuổi.

Giao tiếp hàng ngày với bạn bè, gia đình, người thân quen.

Chức năng ngữ pháp

Động từ + Tân ngữ

Thán từ hoặc Danh từ số nhiều

Cấu trúc ví dụ

Thank you for coming.

Thanks for coming.

Lưu ý

Là lựa chọn an toàn, chuẩn mực trong hầu hết các trường hợp.

Tránh dùng trong các văn bản, email trang trọng.

Lưu ý khi dùng thank you và thanks

Sử dụng thank you và thanks đúng cách giúp bạn thể hiện sự lịch sự, chuyên nghiệp. Vì thế bạn cần lưu ý:

  • Không sử dụng “Thanks you”. Đây là lỗi ngữ pháp phổ biến vì “thanks” là từ cảm thán, không đi kèm tân ngữ. Nếu muốn cảm ơn ai đó, hãy dùng “thank you” hoặc “thank + tên người”, ví dụ: “Thank you, Lisa.”, “Thanks Lisa for your support.”.​
  • Với các cụm nhấn mạnh, hãy dùng “thanks a lot”, “thanks so much”, “thanks a million”, nhưng không dùng “thank you a lot”. Nếu muốn nhấn mạnh bằng “thank you”, hãy thêm “very much” hoặc “so much”, ví dụ: “Thank you very much for your help.”.​
  • Không dùng “thanks God” để cảm ơn trời, mà phải dùng “thank God”, ví dụ: “Thank God it’s Friday!”.​
  • Khi viết thư hay email trang trọng, ưu tiên dùng “thank you” hoặc các cụm như “I want to say a big thank you”, “many thanks” thay vì chỉ dùng “thanks”, ví dụ: “Thank you for considering my application.”, “Many thanks for your support.”.​
  • Đừng quên đáp lại lời cảm ơn bằng các cụm như “You’re welcome”, “My pleasure”, “No problem” để thể hiện sự lịch sự, thân thiện.

Bài tập về thank you và thanks

Bài tập 1: Điền “thank you” hoặc “thanks” vào chỗ trống

  • ___ for helping me with my homework.
  • ___ very much for the invitation — it means a lot.
  • I just wanted to say ___ for coming all the way.
  • ___ for calling me back so quickly.
  • ___ for the gift! It’s wonderful.

Đáp án:

  • Thanks
  • Thank you
  • Thanks
  • Thanks
  • Thanks

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống

Sử dụng “Thank you” hoặc “Thanks” để hoàn thành các câu sau.

A: “Here’s the report you asked for.” (Đây là báo cáo anh yêu cầu.)

B: “Oh, great. ____________!”

“____________ for inviting me to your wedding. It was a beautiful ceremony.” (Cảm ơn vì đã mời tôi đến dự đám cưới của bạn. Buổi lễ thật đẹp.)

Khi một nhân viên phục vụ mang đồ ăn ra cho bạn, bạn nói: “____________.”

“Dear Mr. Smith, ____________ for considering my proposal. I look forward to hearing from you soon.” (Kính gửi ông Smith, cảm ơn ông đã xem xét đề xuất của tôi. Tôi rất mong sớm nhận được phản hồi từ ông.)

A: “I saved you a seat.” (Tớ giữ chỗ cho cậu rồi nhé.)

B: “Aw, ____________! That’s so nice of you.”

Đáp án:

  • Thanks 
  • Thank you 
  • Thank you.
  • Thank you
  • Thanks

Bài tập 3: Sửa lỗi sai

  • Tìm và sửa lỗi trong các câu sau (nếu có).
  • Thanks you for the lovely gift.
  • I would like to say a big thanks to my parents.
  • Dear Professor, thanks for the helpful feedback on my essay.
  • Thankyou for holding the door.
  • Many thank for your help.

Đáp án:

  • Thanks you ➞ Thank you. (Sai ngữ pháp, không dùng “Thanks” với “you”).
  • a big thanks ➞ a big thank you. (“A big thank you” là cách diễn đạt tự nhiên và phổ biến hơn để chỉ một lời cảm ơn lớn).
  • thanks ➞ Thank you. (Trong email gửi giáo sư, “Thank you” thể hiện sự trang trọng và tôn trọng hơn).
  • Thankyou ➞ Thank you. (“Thank you” luôn được viết thành hai từ riêng biệt).
  • Many thank ➞ Many thanks. (“Thanks” khi là danh từ luôn ở dạng số nhiều).

“Thank you” và “Thanks” tuy có cùng nghĩa là “cảm ơn”, nhưng cách dùng và sắc thái lại khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Việc nắm rõ sự khác biệt giữa hai cụm từ này giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên, lịch sự và chuyên nghiệp hơn trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn môi trường công việc. Chúc bạn học tốt

    Đăng ký khóa học

    Để sử dụng CAPTCHA, bạn cần cài đặt plugin Really Simple CAPTCHA.