‘There is’ và ‘there are’ là hai cấu trúc cơ bản đều mang nghĩa là “có” để chỉ sự tồn tại. Tuy nhiên chúng khác nhau ở cách chia dựa vào danh từ theo sau. Trong đó, there is dùng cho danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được, còn there are dùng cho danh từ số nhiều. Để hiểu rõ hơn cách dùng There is và There are, bạn hãy theo dõi nội dung được Talk Class chia sẻ sau đây.
Cách sử dụng There is
There is được dùng để nói “có…” khi bạn muốn nhắc tới sự tồn tại hoặc vị trí của một người, vật, sự việc. Nó đứng ở thì hiện tại đơn và đi với danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được.
Cấu trúc khẳng định với there is
- There is + a/an + danh từ đếm được số ít
- There is + some/any + danh từ không đếm được
Ví dụ:
- There is a book on the table. – Có một quyển sách trên bàn.
- There is some milk in the fridge. – Có một ít sữa trong tủ lạnh.
Trong văn nói, người bản ngữ thường rút gọn there is → there’s:
Ví dụ: There’s a new student in our class. – Có một học sinh mới trong lớp.
Câu phủ định với there is
- There isn’t / there is not + danh từ số ít/không đếm được
Ví dụ:
- There isn’t a pharmacy near the hotel. – Không có hiệu thuốc nào gần khách sạn.
- There isn’t any sugar in the coffee. – Không có đường trong cà phê.
Khi muốn nhấn mạnh sự “không có”, ta dùng: There is no + danh từ
Ví dụ: There is no time left. – Không còn thời gian nữa
Câu hỏi với there is
Dùng Is there…? cho danh từ số ít và không đếm được:
Ví dụ:
- Is there a bank near here? – Có ngân hàng nào gần đây không?
- Is there any water in the bottle? – Trong chai còn nước không?
Trả lời ngắn:
- Yes, there is. – Có.
- No, there isn’t. – Không.
Ngoài cách dùng cơ bản, “there is” còn xuất hiện trong một số mẫu đặc biệt:
- There is + someone/anyone/no one/something/anything/nothing + (mệnh đề quan hệ/to V): dùng khi nói “có ai đó/có điều gì đó…”. Ví dụ trong các giáo trình: “There is something I want to tell you”, “There is someone that the manager wants to meet”.
- There is + a number of + danh từ số nhiều: trong văn phong trang trọng, đôi khi “a number of” vẫn đi với “there is” để nhấn mạnh “một số lượng nhất định như một tổng thể”, dù phía sau là danh từ số nhiều.

Cách sử dụng There is
Cách sử dụng There are
There are được dùng để diễn tả “có…” khi nói về nhiều người hoặc nhiều vật (danh từ số nhiều). Đây là cấu trúc cơ bản của tiếng Anh, thường gặp trong mô tả sự tồn tại, liệt kê hoặc chỉ vị trí của sự vật.
Cấu trúc khẳng định với there are
There are + danh từ đếm được số nhiều
Ví dụ:
- There are many books on the shelf. – Có nhiều quyển sách trên kệ.
- There are three people waiting outside. – Có ba người đang chờ bên ngoài.
Lưu ý:
- Trong văn nói, không rút gọn there are (vì there’re rất ít dùng và không tự nhiên với người bản xứ).
- Many, a lot of, several, a few thường đi sau there are.
Câu phủ định với there are
There aren’t / there are not + danh từ số nhiều
Ví dụ:
- There aren’t any chairs in the room. – Không có chiếc ghế nào trong phòng.
- There aren’t many options left. – Không còn nhiều lựa chọn.
Dùng cấu trúc nhấn mạnh: There are no + danh từ số nhiều
Ví dụ: There are no buses after 10 PM. – Không có chuyến xe buýt nào sau 10 giờ tối.
Câu hỏi với there are
Are there + danh từ số nhiều…?
Ví dụ:
- Are there any restaurants nearby? – Có nhà hàng nào gần đây không?
- Are there two bathrooms in the house? – Ngôi nhà có hai phòng tắm không?
Trả lời ngắn:
- Yes, there are. – Có.
- No, there aren’t. – Không.

Cách sử dụng There are
Lưu ý khi sử dụng there is và there are
Khi sử dụng there is và there are, người dùng cần lưu ý một số điều sau:
- Xác định đúng loại danh từ phía sau: There is dùng cho danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được, There are dùng cho danh từ số nhiều
- Trường hợp đặc biệt với “a lot of / some / any”: Khi đi với danh từ không đếm được, dùng there is. Khi đi với danh từ số nhiều, dùng there are
- Văn nói thường rút gọn “there is” thành “there’s”: Tuy nhiên, không dùng “there’s” cho danh từ số nhiều dù trong giao tiếp người bản ngữ đôi khi có dùng, nhưng không được khuyến khích trong văn viết chuẩn.
- Dùng “there is/are” với danh sách nhiều danh từ: Nếu danh từ đầu tiên là số ít, có thể dùng there is, nhưng chuẩn nhất là dựa vào ngữ nghĩa tổng thể
- Dùng “there is/are” trong câu phủ định và nghi vấn
- Không dùng “there is/are” để nói về sở hữu
- Tránh nhầm với “here is/are”: There is/are dùng để giới thiệu sự tồn tại, Here is/are dùng để chỉ ra một thứ đang ở trước mặt

Lưu ý khi sử dụng there is và there are
Bài tập sử dụng There is và there are
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng (there is hoặc there are)
- ___ a cat under the table.
- ___ many students in the classroom today.
- ___ some water in the bottle.
- ___ two phones on the desk.
- ___ a lot of sugar in this recipe.
- ___ three windows in my bedroom.
- ___ no milk left in the fridge.
- ___ a problem we need to talk about.
Bài tập 2: Viết lại câu theo mẫu
Yêu cầu: Dùng đúng there is / there are, chuyển đổi giữa câu khẳng định – phủ định – nghi vấn.
- Some chairs in the kitchen → chuyển thành câu khẳng định.
- There are two dogs in the garden. → chuyển sang câu phủ định.
- There is a supermarket near here. → chuyển sang câu nghi vấn.
- Any oranges on the table? → viết thành câu hỏi đúng ngữ pháp.
- There is a new student in class. → viết dạng rút gọn.
Bài tập 3: Điền từ thích hợp
Điền is / are / isn’t / aren’t vào chỗ trống:
- There ___ any chairs left.
- There ___ a new message for you.
- There ___ many tourists this season.
- There ___ much time, hurry up!
- There ___ a few books on the sofa.
Bài tập 4: Phân tích số ít – số nhiều
Xác định xem câu nên dùng there is hay there are, giải thích lý do:
- ___ a lot of homework today.
- ___ a pair of shoes under the bed.
- ___ several problems we must fix.
- ___ some rice in the bowl.
- ___ a list of items you need to buy.
Đáp án bài tập
Bài tập 1
- There is
- There are
- There is
- There are
- There is
- There are
- There is
- There is
Bài tập 2
- There are some chairs in the kitchen.
- There aren’t two dogs in the garden.
- Is there a supermarket near here?
- Are there any oranges on the table?
- There’s a new student in class.
Bài tập 3
- aren’t
- is
- are
- isn’t
- are
Bài tập 4
- There is → “homework” là danh từ không đếm được.
- There is → “a pair” là đơn vị số ít, dù “shoes” là số nhiều.
- There are → “problems” là danh từ số nhiều.
- There is → “rice” là danh từ không đếm được.
- There is → “a list” là danh từ số ít, dù bên trong chứa nhiều mục.
Tóm lại, there is và there are đều mang nghĩa “có” nhưng there is cho danh từ số ít hoặc không đếm được, there are cho danh từ số nhiều. Khi nắm chắc cấu trúc, bạn sẽ dùng hai mẫu câu này tự nhiên hơn trong cả nói và viết.
