Trong tiếng Anh, thì hiện tại tiếp diễn là một trong những thì cơ bản và được sử dụng thường xuyên nhất, dùng để diễn tả hành động, sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm đó và chưa kết thúc. Việc nắm vững cấu trúc và cách dùng của thì hiện tại tiếp diễn không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn cải thiện đáng kể kỹ năng viết và làm bài thi tiếng Anh. Hãy cùng Talk Class tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!
Thì hiện tại tiếp diễn là gì?
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) dùng để diễn tả hành động, sự việc xảy ra và đang tiếp diễn tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói. Những hành động này vẫn chưa kết thúc và còn đang tiếp tục diễn ra.
Ví dụ:
- I am writing an essay now. (Tôi đang viết bài luận vào lúc này.)
- She is talking on the phone. (Cô ấy đang nói chuyện điện thoại.)
- They are studying English. (Họ đang học tiếng Anh.)

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) dùng để diễn tả hành động, sự việc xảy ra và đang tiếp diễn tại thời điểm nói
Công thức thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng cho hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc quanh thời điểm hiện tại. Công thức của thì này gồm ba dạng cơ bản như sau:
Cấu trúc khẳng định
Công thức:S + am/is/are + V-ing
Ví dụ:
- I am reading a book now. (Tôi đang đọc sách bây giờ.)
- She is cooking dinner. (Cô ấy đang nấu bữa tối.)
- They are playing football. (Họ đang chơi bóng đá.)
Cấu trúc phủ định
Công thức:S + am/is/are + not + V-ing
Ví dụ:
- I am not watching TV. (Tôi không đang xem tivi.)
- He is not (isn’t) going to school. (Anh ấy không đi học.)
- We are not (aren’t) studying English. (Chúng tôi không đang học tiếng Anh.)
Cấu trúc nghi vấn
Công thức Yes/No Question: Am/Is/Are + S + V-ing?
Ví dụ:
- Are you listening to the teacher? (Bạn có đang lắng nghe giáo viên không?)
- Is she working now? (Cô ấy đang làm việc bây giờ phải không?)
Công thức WH- Question: WH-question word + am/is/are + S + V-ing?
Ví dụ:
- What are you doing? (Bạn đang làm gì?)
- Where is he going? (Anh ấy đang đi đâu?)

Công thức thì hiện tại tiếp diễn
Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) được sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạn ở những hành động xảy ra ngay tại thời điểm nói. Dưới đây là các cách dùng chi tiết:
Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
Đây là cách dùng phổ biến và cơ bản nhất của thì hiện tại tiếp diễn, nhấn mạnh rằng một hành động đang diễn ra ngay lúc người nói đề cập đến.
Dấu hiệu nhận biết: Thường đi kèm với các trạng từ như: now, right now, at the moment, at present. Ngoài ra, câu cũng có thể bắt đầu bằng các mệnh lệnh thức như: Look!, Listen!, Be quiet!.
Ví dụ:
- I am studying English right now. (Tôi đang học tiếng Anh ngay bây giờ.)[1]
- Look! The children are playing in the yard. (Nhìn kìa! Bọn trẻ đang chơi trong sân.)[1]
- Be quiet! The baby is sleeping. (Trật tự nào! Em bé đang ngủ.)
Diễn tả hành động đang diễn ra xung quanh thời điểm nói (Không nhất thiết ngay lúc nói)
Thì này cũng được dùng để nói về những hành động hoặc tình huống mang tính tạm thời, đang trong một quá trình diễn ra ở hiện tại nhưng không nhất thiết phải xảy ra ngay tại thời điểm nói.
Dấu hiệu nhận biết: Thường có các cụm từ chỉ thời gian như: these days, this week, this month.
Ví dụ:
- She is working on a new project this month. (Cô ấy đang thực hiện một dự án mới trong tháng này.)
- I am reading a very interesting book. (Tôi đang đọc một quyển sách rất thú vị. – Có thể tôi không đọc ngay lúc nói nhưng quá trình đọc vẫn đang diễn ra).
- He is learning to play the guitar. (Anh ấy đang học chơi ghi-ta.)
Diễn tả một kế hoạch, dự định chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để nói về một sự việc hoặc kế hoạch đã được lên lịch trình, sắp xếp và chắc chắn sẽ diễn ra trong tương lai gần.
Dấu hiệu nhận biết: Thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai như: tomorrow, next week, tonight.
Ví dụ:
- They are flying to Da Nang tomorrow morning. (Họ sẽ bay đến Đà Nẵng vào sáng mai.)
- I am meeting my friends for dinner tonight. (Tôi sẽ gặp bạn bè để ăn tối vào tối nay.)
- What are you doing next Saturday? (Bạn sẽ làm gì vào thứ Bảy tới?)
Diễn tả sự thay đổi hoặc một xu hướng đang phát triển
Thì này được dùng để mô tả các sự việc đang thay đổi, tiến triển hoặc phát triển theo một xu hướng nào đó.
Ví dụ:
- The climate is getting warmer. (Khí hậu đang ngày càng ấm lên.)
- Your English is improving a lot. (Tiếng Anh của bạn đang cải thiện rất nhiều.)
- More and more people are becoming vegetarian. (Ngày càng có nhiều người trở thành người ăn chay.
Diễn tả sự phàn nàn về một hành động lặp đi lặp lại
Một cách dùng đặc biệt của thì hiện tại tiếp diễn là để diễn tả sự khó chịu, bực mình về một hành động nào đó lặp đi lặp lại một cách thường xuyên.
Dấu hiệu nhận biết: Luôn đi kèm với các trạng từ tần suất như always, constantly, continually.
Ví dụ:
- He is always losing his keys! (Anh ta lúc nào cũng làm mất chìa khóa!)
- She is constantly complaining about her job. (Cô ta liên tục phàn nàn về công việc của mình.)
- You’re constantly interrupting me when I’m talking. (Bạn cứ liên tục ngắt lời khi tôi đang nói.)

Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
Có 2 nhóm dấu hiệu nhận biết chính: trạng từ chỉ thời gian và động từ gây chú ý. Cụ thể:
Trạng từ/cụm từ chỉ thời gian đặc biệt
- now (bây giờ)
- right now (ngay bây giờ)
- at the moment (ngay lúc này)
- at present (hiện tại)
- today (hôm nay)
- this week/this month/this year (tuần/tháng/năm này)
Ví dụ:
- She is doing her homework right now. (Cô ấy đang làm bài tập ngay bây giờ.)
- I am not watching television at the moment. (Lúc này tôi đang không xem tivi.)
- We are working from home this week. (Tuần này chúng tôi làm việc tại nhà.)
Động từ/câu mệnh lệnh gây chú ý
- Look!, Listen!, Watch!, Keep silent!, Watch out!, Be quiet!
Ví dụ:
- Listen! Someone is knocking at the door. (Nghe này! Ai đó đang gõ cửa.)
- Look! The children are playing outside. (Nhìn kìa! Bọn trẻ đang chơi bên ngoài.)
Trạng từ chỉ tần suất, thể hiện sự lặp đi lặp lại (phàn nàn/kêu ca)
- Thường là always, constantly, continually (dùng để nhấn mạnh sự phàn nàn, khó chịu):
Ví dụ:
- He is always coming late to class. (Anh ấy lúc nào cũng đi học muộn.)
- You are constantly talking in class. (Bạn cứ nói chuyện liên tục trong lớp.)

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
Lưu ý khi chia động từ thì hiện tại tiếp diễn
Khi chia động từ ở thì hiện tại tiếp diễn, người học dễ mắc một số lỗi liên quan đến quy tắc thêm đuôi “-ing” và lựa chọn loại động từ phù hợp. Dưới đây là các lưu cần nhớ khi chia động từ:
Quy tắc thêm đuôi “-ing” vào động từ
Quy tắc chung: Với hầu hết các động từ, bạn chỉ cần thêm trực tiếp đuôi “-ing”.
- Ví dụ: watch → watching, go → going, work → working.
Động từ tận cùng bằng “e”: Bỏ “e” rồi mới thêm “-ing”.
- Ví dụ: write → writing, come → coming, take → taking.
Nếu động từ tận cùng bằng “-ee”, ta giữ nguyên và thêm “-ing”.
- Ví dụ: see → seeing, agree → agreeing.
Động từ có một âm tiết, tận cùng là “phụ âm – nguyên âm – phụ âm”: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ing”.
- Các nguyên âm bao gồm: u, e, o, a, i. Ví dụ: stop → stopping, get → getting, run → running.
- Không gấp đôi phụ âm cuối nếu đó là h, w, x, y. Ví dụ: fix → fixing, play → playing.
Động từ có hai âm tiết trở lên, tận cùng là “phụ âm – nguyên âm – phụ âm” và trọng âm rơi vào âm tiết cuối: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ing”.
- Ví dụ: begin (trọng âm ở “gin”) → beginning, prefer (trọng âm ở “fer”) → preferring.
- Nếu trọng âm không rơi vào âm tiết cuối thì không gấp đôi phụ âm. Ví dụ: happen (trọng âm ở “hap”) → happening, listen (trọng âm ở “lis”) → listening.
Động từ tận cùng bằng “ie”: Đổi “ie” thành “y” rồi thêm “-ing”.
- Ví dụ: lie → lying, die → dying.
Những động từ không được sử dụng ở thì hiện tại tiếp diễn (Động từ trạng thái)
Một số động từ chỉ trạng thái, nhận thức, cảm xúc hoặc động từ sở hữu không mô tả hành động thường không được sử dụng ở các thì tiếp diễn. Thay vào đó, chúng được chia ở thì hiện tại đơn. Cụ thể:
Động từ chỉ tri giác, cảm giác: see (thấy), hear (nghe), smell (ngửi), taste (nếm), feel (cảm thấy).
- Sai: I am hearing you.
- Đúng: I hear you.
Động từ chỉ cảm xúc, tình cảm: love (yêu), like (thích), hate (ghét), dislike (không thích), want (muốn), need (cần), wish (ước), prefer (thích hơn).
- Sai: She is wanting a new phone.
- Đúng: She wants a new phone.
Động từ chỉ suy nghĩ, quan điểm: think (nghĩ rằng, tin rằng), believe (tin tưởng), know (biết), understand (hiểu), remember (nhớ), forget (quên), seem (dường như).
- Sai: I am not understanding the lesson.
- Đúng: I don’t understand the lesson.
Động từ chỉ sự sở hữu: have (có), own (sở hữu), belong to (thuộc về), possess (sở hữu).
- Sai: He is having a big house.
- Đúng: He has a big house.
Một số động từ trạng thái có thể được dùng ở thì hiện tại tiếp diễn nhưng với ý nghĩa khác (chuyển từ trạng thái sang hành động).
Think:
- I think he is kind. (Tôi cho rằng anh ấy tốt bụng – quan điểm).
- I am thinking about my exam. (Tôi đang suy nghĩ về bài kiểm tra của mình – hành động).
Have:
- She has a car. (Cô ấy sở hữu một chiếc xe hơi – sở hữu).
- They are having dinner. (Họ đang ăn tối – hành động).
Taste:
- The soup tastes good. (Món súp này có vị ngon – trạng thái).
- The chef is tasting the soup. (Đầu bếp đang nếm thử món súp – hành động).
Bài tập thì hiện tại tiếp diễn
Dưới đây là mẫu bài tập thì hiện tại tiếp diễn chi tiết, kèm hướng dẫn đáp án giúp bạn củng cố kiến thức.

Bài tập thì hiện tại tiếp diễn
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại tiếp diễn
- Look! The train _______________ (come).
- She _______________ (not study) at the moment.
- What _______________ you _______________ (do) right now?
- My parents _______________ (watch) TV in the living room.
- Be quiet! The baby _______________ (sleep).
- I _______________ (read) a very interesting book these days.
- They _______________ (build) a new bridge in this area.
- Listen! Someone _______________ (cry) in the next room.
- He _______________ (not work) today. He’s on holiday.
- Why _______________ she _______________ (wear) a raincoat? It’s not raining.
Đáp án:
- is coming
- is not studying (isn’t studying)
- are you doing
- are watching
- is sleeping
- am reading
- are building
- is crying
- is not working (isn’t working)
- is she wearing
Bài tập 2: Viết lại câu hoàn chỉnh, chuyển sang dạng phủ định và nghi vấn
- Câu gốc: They / play / soccer / in the park.
(+): __________________________________________________
(-): __________________________________________________
(?): __________________________________________________
- Câu gốc: She / talk / on the phone.
(+): __________________________________________________
(-): __________________________________________________
(?): __________________________________________________
- Câu gốc: He / learn / to drive.
(+): __________________________________________________
(-): __________________________________________________
(?): __________________________________________________
Đáp án:
- (+): They are playing soccer in the park.
- (-): They are not playing soccer in the park.
- (?): Are they playing soccer in the park?
- (+): She is talking on the phone.
- (-): She is not talking on the phone.
- (?): Is she talking on the phone?
- (+): He is learning to drive.
- (-): He is not learning to drive.
- (?): Is he learning to drive?
Bài tập 3: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
watching / TV / my / is / mother / now.
→ __________________________________________________
you / what / doing / are / at the moment?
→ __________________________________________________
not / they / listening / are / to the teacher.
→ __________________________________________________
is / why / crying / the baby?
→ __________________________________________________
a book / my sister / reading / is / in her room.
→ __________________________________________________
Đáp án:
- My mother is watching TV now.
- What are you doing at the moment?
- They are not listening to the teacher.
- Why is the baby crying?
- My sister is reading a book in her room.
Thì hiện tại tiếp diễn là một phần ngữ pháp nền tảng quan trọng trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và các lưu ý khi chia động từ giúp người học vận dụng linh hoạt trong giao tiếp hằng ngày và làm việc. Hy vọng những kiến thức Talk Class chia sẻ phía trên sẽ hữu ích với bạn. Chúc bạn học tốt.
