Thì quá khứ đơn: Cấu trúc, cách dùng và bài tập áp dụng

22/10/2025

Thì quá khứ đơn là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh, được dùng để diễn tả hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Việc nắm vững cấu trúc và cách sử dụng thì quá khứ đơn giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn, viết câu chính xác và hiểu rõ các tình huống trong hội thoại hàng ngày. Hãy cùng Talk Class tìm hiểu chi tiết về định nghĩa, công thức, dấu hiệu nhận biết và cách dùng thì quá khứ đơn qua những ví dụ minh họa dễ hiểu trong bài viết này.

Thì quá khứ đơn là gì?

Thì quá khứ đơn (Past Simple) là một thì cơ bản trong tiếng Anh, được dùng để diễn tả hành động, sự kiện đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. Thì này thường gắn liền với những mốc thời gian cụ thể trong quá khứ và không tiếp diễn ở hiện tại.

Ví dụ: 

  • She visited London last year. (Cô ấy đã đến London năm ngoái)
  • I visited my grandparents last weekend. (Tôi đã đến thăm ông bà vào cuối tuần trước.)
Thi-qua-khu-don-la-gi

Thì quá khứ đơn (Past Simple) dùng để diễn tả hành động, sự kiện đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ

Cấu trúc thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn có ba dạng cấu trúc chính: câu khẳng định, câu phủ định và câu nghi vấn. Việc nắm rõ các cấu trúc này giúp bạn sử dụng thì một cách chuẩn xác trong giao tiếp và viết tiếng Anh:

Cấu trúc câu khẳng định

Khi sử dụng thì quá khứ đơn để diễn tả hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, câu khẳng định được hình thành như sau:

Công thức: Subject + Verb (dạng quá khứ) + Object/Complement

  • Với động từ có quy tắc: thêm -ed/-d vào cuối động từ. 
  • Với động từ bất quy tắc: thay đổi theo từng động từ (go → went, eat → ate…). 

Ví dụ:

  • “I played football yesterday.”
  • “She went to the cinema last week.”

Lưu ý: Với động từ “to be”, dạng quá khứ là “was” (I/he/she/it) hoặc “were” (you/we/they).

Cấu trúc câu phủ định

Để chuyển một câu khẳng định sang phủ định trong thì quá khứ đơn, ta sử dụng trợ động từ did not (viết tắt didn’t) + động từ nguyên mẫu (V1). Các bước như sau:

Công thức: Subject + did not (didn’t) + Verb (V1) + Object/Complement

Chú ý: động từ chính luôn ở dạng nguyên mẫu (không thêm -ed, không dùng dạng V2) khi sử dụng “did not”. 

Ví dụ:

  • “He didn’t go to school yesterday.”
  • “They didn’t play football last night.”

Với động từ “to be” ở quá khứ: ta dùng “was not / weren’t”. Ví dụ: “She wasn’t happy.

Cấu trúc câu nghi vấn

Khi hình thành câu hỏi (Yes/No question) hoặc câu hỏi với từ để hỏi (Wh-question) trong thì quá khứ đơn, ta dùng trợ động từ did ở đầu câu và động từ chính ở dạng nguyên mẫu (V1). Cấu trúc như sau:

  • Yes/No question: Did + Subject + Verb (V1) + Object/Complement + ?

Ví dụ: “Did you watch that movie?”

  • Wh-question: Wh-word + did + Subject + Verb (V1) + Object/Complement + ?

Ví dụ: “When did they leave?”

Lưu ý: Khi dùng “to be”, không dùng did mà đảo chủ ngữ và động từ “was/were”. 

Ví dụ: “Was he at the party?” / “Were they happy?” 

Cau-truc-thi-qua-khu-don

Cấu trúc thì quá khứ đơn

Cách sử dụng thì quá khứ đơn trong tiếng Anh

Thì quá khứ đơn (Past Simple) là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong ngữ pháp tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. Dưới đây là những cách sử dụng chi tiết và phổ biến nhất của thì này.

Diễn tả một hành động đã xảy ra và chấm dứt tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ

Đây là cách dùng phổ biến nhất của thì quá khứ đơn. Thời gian của hành động thường được xác định rõ ràng thông qua các trạng từ chỉ thời gian.

Ví dụ:

  • I visited my grandparents last weekend. (Tôi đã đến thăm ông bà vào cuối tuần trước.)
  • She graduated from university in 2020. (Cô ấy đã tốt nghiệp đại học vào năm 2020.)
  • They got home very late last night. (Tối qua họ về nhà rất muộn.)

Diễn tả một chuỗi các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ

Khi kể lại một câu chuyện hoặc một chuỗi sự kiện, thì quá khứ đơn được dùng để mô tả các hành động xảy ra nối tiếp nhau.=

Ví dụ:

  • He woke up, had breakfast, and then went to work. (Anh ấy thức dậy, ăn sáng rồi sau đó đi làm.)
  • I finished work, walked to the beach and met my friends. (Tôi đã làm xong việc, đi bộ ra bãi biển và gặp gỡ bạn bè của mình.)
  • She fell off her bike and we brought her to the hospital. (Cô ấy ngã xe và chúng tôi đã đưa cô ấy đến bệnh viện)

Diễn tả một thói quen hoặc một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ (nay không còn nữa)

Thì quá khứ đơn cũng được sử dụng để nói về những thói quen trong quá khứ, thường đi kèm với các trạng từ chỉ tần suất như often, always, every day.

Ví dụ:

  • When I was a child, I often played with dolls. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường chơi búp bê.)
  • He called me every week when we were in high school. (Anh ấy gọi cho tôi mỗi tuần khi chúng tôi còn học trung học.)
  • She used to travel a lot for work. (Cô ấy đã từng đi công tác rất nhiều.)
Thì quá khứ đơn- Ngữ pháp - 5

Cách sử dụng thì quá khứ đơn trong tiếng Anh

Diễn tả một sự thật hoặc một tình trạng trong quá khứ

Cách dùng này để mô tả một điều gì đó đã từng đúng hoặc tồn tại trong quá khứ nhưng bây giờ không còn nữa.

Ví dụ:

  • Leonardo painted the Mona Lisa. (Leonardo đã vẽ bức Mona Lisa.)
  • He lived in Fiji in 1976. (Ông ấy đã sống ở Fiji vào năm 1976.)

Sử dụng trong câu điều kiện loại 2

Thì quá khứ đơn được dùng trong mệnh đề “If” của câu điều kiện loại 2 để diễn tả một giả định không có thật ở hiện tại.

Ví dụ:

  • If I had a car, I would drive to work. (Nếu tôi có một chiếc xe hơi, tôi sẽ lái xe đi làm – thực tế là bây giờ tôi không có xe.)
  • If she had a new car, she would drive it everywhere. (Nếu cô ấy có một chiếc xe hơi mới, cô ấy sẽ lái nó đi khắp mọi nơi.)

Sử dụng trong các cấu trúc giả định khác

Thì quá khứ đơn còn được dùng sau các cấu trúc như wish, it’s time, as if/as though để diễn tả điều ước, mong muốn trái với hiện tại hoặc một sự việc đã đến lúc cần phải làm.

Ví dụ:

  • Câu ước: I wish I had more time. (Ước gì tôi có nhiều thời gian hơn.)
  • Cấu trúc “It’s time”: It’s time you went to bed. (Đã đến lúc bạn phải đi ngủ rồi.)

Cách chia động từ ở thì quá khứ đơn

Cách chia động từ ở thì quá khứ đơn phụ thuộc vào hai loại: động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc. Việc nắm rõ các quy tắc này giúp sử dụng thì một cách chính xác, đặc biệt trong giao tiếp và các bài kiểm tra tiếng Anh.

Động từ có quy tắc

Khi sử dụng thì quá khứ đơn với những động từ có quy tắc (regular verbs), ta áp dụng công thức: thêm -ed (hoặc chỉ -d) vào cuối dạng nguyên thể của động từ để chuyển sang dạng quá khứ. Cụ thể:

  • Nếu động từ kết thúc bằng -e: chỉ cần thêm -d. Ví dụ: live → lived, escape → escaped. 
  • Nếu động từ kết thúc bằng consonant + vowel + consonant và trọng âm rơi vào âm tiết cuối: nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm -ed. Ví dụ: stop → stopped, plan → planned. 
  • Nếu động từ kết thúc bằng consonant + y (ví dụ: “study”, “carry”): đổi y → i rồi thêm -ed → studied, carried. 
  • Các trường hợp thông thường: chỉ thêm “-ed”. Ví dụ: play → played, talk → talked. 

Lưu ý: Với động từ có quy tắc, dạng quá khứ không thay đổi theo ngôi (subject), tức là dù là I, you, he, she, it, we, they thì động từ vẫn giữ dạng đã chia quá khứ. 

Ví dụ:

  • I visited my grandparents last weekend.
  • She played tennis when she was young.

Ở đây “visited”, “played” là dạng thêm -ed, dễ dàng nhận biết.

Động từ bất quy tắc

Khác với động từ có quy tắc, những động từ bất quy tắc (irregular verbs) không tuân theo mẫu “thêm -ed” khi chuyển sang thì quá khứ. Ta phải học thuộc lòng các dạng của chúng bởi vì sự biến đổi có thể rất đa dạng. 

Các động từ này thường có đặc điểm nổi bật như sau:

  • Không có quy tắc chung để chuyển đổi (không thể đoán được chỉ từ dạng nguyên thể). 
  • Có thể biến đổi bằng cách thay đổi nguyên âm, bỏ thêm-ed hoặc giữ nguyên dạng cũng là dạng quá khứ. 

Nhiều động từ bất quy tắc là những động từ rất thông dụng, vì vậy việc thành thạo chúng giúp giao tiếp tiếng Anh lưu loát hơn.

Một vài nhóm mẫu thường gặp:

  • Nhóm 1: Dạng quá khứ giống nguyên thể

Ví dụ: cut → cut, put → put. 

  • Nhóm 2: Dạng quá khứ và quá khứ phân từ giống nhau

Ví dụ: build → built, feel → felt. 

  • Nhóm 3: Dạng nguyên thể / quá khứ / quá khứ phân từ đều khác nhau

Ví dụ: write → wrote → written, go → went → gone. 

Ví dụ:

  • She went to the cinema last night. (“go” là động từ bất quy tắc → “went”)
  • They saw the game yesterday. (“see” → “saw”)

Lưu ý: không nói “goed” hay “seesed” thì đó là sai.

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

Để nhận biết thì quá khứ đơn, bạn cần chú ý tới một số từ, cụm từ hoặc cấu trúc đặc trưng thường xuất hiện trong câu. Những dấu hiệu này giúp xác định rõ ràng rằng hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.

Các trạng từ chỉ thời gian quá khứ

  • yesterday (hôm qua)
  • last + thời gian (last night, last week, last month, last year…)
  • ago (cách đây)
  • in + thời điểm quá khứ (in 1999, in March, in the past)
  • the day before (ngày hôm trước), before (trước đó), previously, at that time cũng thường xuất hiện.

Hình thức động từ ở quá khứ

Động từ chia ở dạng quá khứ (V2/ed), đặc biệt với các động từ bất quy tắc hoặc quy tắc.

Ví dụ: “She visited her friend.” / “They ate dinner.”

Cụm từ và cấu trúc ngữ pháp đặc biệt

Xuất hiện trong các cấu trúc như: as if, as though, it’s time, if only, wish, would rather/sooner ở dạng quá khứ.

Ví dụ: “He talks as if he knew everything.” / “If only I had more time!”

Trong câu điều kiện loại II hoặc câu ước ở quá khứ: “If I knew, I would help.”

Những lỗi thường gặp khi dùng thì quá khứ đơn

Khi sử dụng thì quá khứ đơn, người học thường mắc phải một số lỗi phổ biến khiến câu bị sai ngữ pháp hoặc gây hiểu nhầm. Dưới đây là tổng hợp các lỗi thường gặp và cách khắc phục:

Sử dụng sai dạng động từ bất quy tắc

  • Lỗi: Dùng sai hoặc không nhớ dạng quá khứ của động từ bất quy tắc, ví dụ: go → goed thay vì went, buy → buyed thay vì bought.
  • Cách khắc phục: Học và ghi nhớ các động từ bất quy tắc thường dùng. Luôn kiểm tra lại nếu không chắc chắn về dạng quá khứ.

Bỏ quên hoặc thêm nhầm đuôi “-ed” với động từ có quy tắc

  • Lỗi: Không thêm “-ed” cho động từ có quy tắc, ví dụ: He walk to school yesterday thay vì He walked to school yesterday.
  • Cách khắc phục: Nắm vững quy tắc thêm “-ed” và kiểm tra lại động từ sau khi viết xong.

Sử dụng nhầm thì hoặc dạng động từ

  • Lỗi: Trộn lẫn giữa quá khứ đơn và quá khứ phân từ (past participle), ví dụ: I have saw that movie thay vì I saw that movie.
  • Cách khắc phục: Chỉ dùng dạng quá khứ đơn cho các hành động đã hoàn thành trong quá khứ, không đi kèm với trợ động từ “have/has/had”.

Dùng sai trợ động từ “did” trong câu hỏi và câu phủ định

Lỗi:

  • Dùng “did” nhưng động từ chính vẫn ở dạng quá khứ: Did you went?, Did they finished?
  • Thiếu “did” khi đặt câu hỏi hoặc phủ định: She not play tennis yesterday thay vì She did not play tennis yesterday.

Cách khắc phục:

  • Khi dùng “did” ở câu hỏi/phủ định, động từ chính phải ở dạng nguyên thể: “Did you go?”, “Did they finish?”.​
  • Luôn bổ sung “did not” (hoặc “didn’t”) ở câu phủ định.

Nhầm lẫn giữa các thì diễn đạt hành động ở quá khứ

  • Lỗi: Sử dụng quá khứ đơn thay cho quá khứ tiếp diễn hoặc hiện tại hoàn thành. Ví dụ: I watched TV when she called (đáng lẽ I was watching TV when she called nếu nhấn mạnh hành động đang diễn ra).
  • Cách khắc phục: Dùng quá khứ đơn cho hành động ngắn, đã hoàn thành, dùng các thì khác nếu mô tả hành động kéo dài hoặc liên quan đến hiện tại.

Bài tập thì quá khứ đơn có đáp án

Sau đây là một số dạng bài tập với thì quá khứ đơn giúp bạn làm quen và luyện tập:

Bai-tap-thi-qua-khu-don-co-dap-an

  1. Chia động từ ở quá khứ đơn

Viết dạng quá khứ đơn của các động từ trong ngoặc.

  • Daisy (bring) some chocolates to the birthday party.
  • I (hear) a new song on the radio.
  • Peter (read) three books last week.
  • The Smiths (speak) Italian to the waitress.
  • Susan (have) a baby in August.
  • We (lose) our keys last Friday.
  • They (swim) 500m yesterday afternoon.
  • I (give) my mother a CD for her birthday.
  • She (become) a teacher at the age of 23.
  • Peter (tell) me that he lived in New York.

Đáp án:

  • brought
  • heard
  • read
  • spoke
  • had
  • lost
  • swam
  • gave
  • became
  • told
  1. Viết lại câu phủ định hoặc nghi vấn với thì quá khứ đơn

Chuyển các câu sau sang phủ định hoặc nghi vấn:

  • She visited Paris last summer. (phủ định)
  • They watched TV last night. (nghi vấn)
  • I finished my homework yesterday. (phủ định)
  • John cleaned his room last weekend. (nghi vấn)

Đáp án:

  • She did not visit Paris last summer.
  • Did they watch TV last night?
  • I did not finish my homework yesterday.
  • Did John clean his room last weekend?
  1. Chọn đáp án đúng

Khoanh vào đáp án đúng để hoàn thiện câu với thì quá khứ đơn.

Last week, Mary ___ to the gym.

  1. go
  2. goes
  3. went
  4. going

 

They ___ TV last night.

  1. doesn’t watch
  2. didn’t watch
  3. don’t watch
  4. watched

 

Did you ___ your parents last month?

  1. visit
  2. visited
  3. visits
  4. visiting

 

My mother ___ a cake for my birthday last week.

  1. makes
  2. making
  3. made
  4. make

Đáp án:

  • C. went
  • B. didn’t watch
  • A. visit
  • C. made
  1. Hoàn thành câu (Dạng viết lại)

Điền từ còn thiếu để hoàn chỉnh câu với thì quá khứ đơn:

  • I _____ (not go) to school last Monday.
  • Did he _____ (play) football last weekend?
  • They _____ (be) at home all day yesterday.
  • We _____ (not visit) our grandparents last summer.

Đáp án:

  • did not go
  • play
  • were
  • did not visit

Thì quá khứ đơn là nền tảng quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp người học diễn đạt chính xác những hành động, sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Khi nắm vững cấu trúc, cách dùng và các dạng bài tập thực hành, bạn sẽ tự tin hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Hãy thường xuyên luyện tập để củng cố kiến thức và ghi nhớ lâu hơn. Hy vọng những chia sẻ từ Talk Class sẽ hữu ích với bạn, chúc bạn học tốt.

    Đăng ký khóa học

    Để sử dụng CAPTCHA, bạn cần cài đặt plugin Really Simple CAPTCHA.