Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Cấu trúc, cách dùng

27/11/2025

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, nhấn mạnh quá trình của hành động đó. Đây là 1 trong 12 thì quan trọng và được sử dụng phổ biến trong tiếng anh. Việc hiểu đúng công thức, cách dùng của thì quá khứ tiếp diễn sẽ giúp bạn giao tiếp và diễn đạt tự nhiên hơn. Hãy cùng Talk Class tìm hiểu chi tiết về thì quá khứ tiếp diễn trong bài viết sau đây.

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) là gì?

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) là một thì trong tiếng Anh dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ, nhấn mạnh tính liên tục và quá trình của hành động đó. 

Ví dụ: 

  • At 8 p.m yesterday, I was studying.
  • While she was cooking, he was cleaning the room.
  • I was walking to school when it started to rain.
Thi-qua-khu-tiep-dien-Past-Continuous-la-gi

Thì quá khứ tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ

Cấu trúc của thì quá khứ tiếp diễn

Về cơ bản, thì quá khứ tiếp diễn sẽ có cấu trúc gồm 3 dạng như sau:

Câu khẳng định

Cấu trúc: S + was/were + V-ing

  • Dùng was với các chủ ngữ số ít: I, he, she, it hoặc danh từ số ít.
  • Dùng were với các chủ ngữ số nhiều: we, you, they hoặc danh từ số nhiều.

Ví dụ: They were studying at the library yesterday. (Họ đang học ở thư viện ngày hôm qua.)

Câu phủ định

Cấu trúc: S + wasn’t / weren’t + V-ing

  • wasn’t = was not
  • weren’t = were not

Ví dụ: He wasn’t working when his boss came. (Anh ấy đang không làm việc khi sếp của anh ấy đến.)

Câu nghi vấn

Cấu trúc: Was/Were + S + V-ing?

Cách trả lời:

  • Yes, S + was/were.
  • No, S + wasn’t/weren’t.

Ví dụ: Was your mother going to the market at 7 a.m yesterday? (Mẹ bạn đang đi chợ lúc 7 giờ sáng hôm qua có phải không?)

Cau-truc-cua-thi-qua-khu-tiep-dien

Cấu trúc của thì quá khứ tiếp diễn

Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp thường được dùng trong các trường hợp sau đây:

  • Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ

Cách dùng này giúp nhấn mạnh hành động đang được thực hiện tại một thời điểm nhất định trong quá khứ.

Ví dụ: At 9 PM last night, I was reading a book.

  • Diễn tả hai hoặc nhiều hành động xảy ra song song trong quá khứ

Dùng khi muốn nói rằng nhiều hành động đang diễn ra đồng thời trong cùng một khoảng thời gian quá khứ. Các hành động này thường đi kèm từ nối “while”.

Ví dụ: I was cooking while my brother was watching TV.

  • Diễn tả hành động đang diễn ra thì bị hành động khác xen vào

Đây là cách dùng phổ biến nhất: Hành động dài hơn, đang diễn ra thì hành động ngắn, xen vào. Thường kết hợp với “when” hoặc “while”.

Ví dụ: While she was cooking, the lights suddenly went out.

  • Diễn tả một hành động kéo dài trong quá khứ (thường dùng trong kể chuyện)

Past Continuous thường xuất hiện trong phần mô tả bối cảnh của các câu chuyện, nhật ký hay hồi ký để tạo cảm giác “đang diễn ra”.

Ví dụ: Back in 2015, I was living in Da Nang.

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn mô tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm hoặc trong một giai đoạn nhất định của quá khứ. Để nhận biết thì này trong câu, bạn có thể dựa vào các dấu hiệu sau:

Các trạng từ thời gian chỉ một thời điểm cụ thể trong quá khứ

Những từ/ cụm từ này cho thấy hành động đang diễn ra tại đúng thời điểm đó.

Bao gồm:

  • at + giờ + last night / yesterday / that day
  • at that moment
  • at this time yesterday
  • at 9 PM last night, at 6 a.m yesterday, …

Ví dụ: At 10 p.m last night, I was still working. → 10 giờ tối qua, tôi vẫn đang làm việc.

Các cụm chỉ thời gian kéo dài trong quá khứ

Dùng để mô tả hành động diễn ra trong một khoảng thời gian chứ không phải một khoảnh khắc.

Bao gồm:

  • all day yesterday
  • all night last night
  • the whole afternoon
  • back in + năm (khi kể lại bối cảnh quá khứ)

Ví dụ: Back in 2018, I was studying in Ho Chi Minh City. → Vào năm 2018, tôi đang học tại TP.HCM.

Dau-hieu-thi-qua-khu-tiep-dien

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

Các từ nối diễn tả sự gián đoạn hoặc hai hành động song song

Đây là dấu hiệu nhấn mạnh khi mô tả tương quan giữa hai hành động trong quá khứ.

  • while + S + was/were + V-ing → Hai hành động song song
  • when + S + V (quá khứ đơn) → Hành động xen vào

Ví dụ:

  • While I was reading, my phone rang. → Khi tôi đang đọc sách thì điện thoại reo.
  • I was cooking when he arrived. → Tôi đang nấu ăn thì anh ấy đến.

Động từ “to be” ở dạng quá khứ + V-ing

Đây là dấu hiệu trực tiếp và quan trọng nhất của thì quá khứ tiếp diễn.

Công thức: was/were + V-ing

Khi thấy động từ được chia ở dạng này, khả năng rất cao câu đang dùng quá khứ tiếp diễn (trừ trường hợp câu điều kiện hoặc cấu trúc đặc biệt).

Ví dụ: They were dancing happily. → Họ đang nhảy múa một cách vui vẻ.

Cấu trúc với while / when

Các cấu trúc câu dùng while và when là dấu hiệu rất điển hình để nhận biết thì quá khứ tiếp diễn, đặc biệt trong các câu có hai mệnh đề.​

  • While + S + was/were + V-ing, S + V (quá khứ đơn)…
  • S + was/were + V-ing when S + V (quá khứ đơn)…

Trong đó, mệnh đề dùng was/were + V-ing là hành động đang diễn ra (nền), còn mệnh đề dùng quá khứ đơn là hành động xen vào hoặc xảy ra đột ngột.​ Ngoài ra, khi cả hai vế đều dùng was/were + V-ing và nối bằng while, đó là dấu hiệu của hai hành động song song trong quá khứ.​

Quy tắc thêm ing vào động từ thì quá khứ tiếp diễn

Trong thì quá khứ tiếp diễn, động từ luôn được chia ở dạng V-ing sau trợ động từ was/were. Tuy nhiên, không phải động từ nào cũng chỉ cần thêm đơn giản -ing vào cuối, mà cần tuân theo một số quy tắc sau:

Quy tắc 1: Động từ kết thúc bằng phụ âm + “ing” (quy tắc cơ bản)

a số các động từ trong tiếng Anh chỉ cần thêm trực tiếp đuôi -ing mà không thay đổi gì. Đây là quy tắc phổ biến và dễ nhớ nhất, áp dụng cho phần lớn các động từ thông thường.​

Ví dụ:

  • read → reading
  • play → playing
  • work → working
  • study → studying

Quy tắc 2: Động từ tận cùng bằng “e” → bỏ “e” + ing

Nếu động từ kết thúc bằng chữ e câm (tức là chữ e không phát âm), ta bỏ chữ e đó đi trước khi thêm -ing. Quy tắc này giúp giữ âm và cấu trúc của từ được mượt mà hơn khi đọc.​

Ví dụ: 

  • make → making
  • come → coming
  • write → writing
  • dance → dancing

Quy tắc 3: Động từ kết thúc bằng một phụ âm,  một nguyên âm, một phụ âm (C–V–C) → gấp đôi phụ âm cuối + ing

Ví dụ:

  • run → running
  • stop → stopping
  • swim → swimming
  • plan → planning

Ngoại lệ:

Không gấp đôi nếu phụ âm cuối là w, x, y (do không phát âm theo quy tắc C-V-C truyền thống).

Ví dụ:

  • fix → fixing
  • snow → snowing
  • play → playing

Quy tắc 4: Động từ có hai âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết cuối → gấp đôi phụ âm cuối + ing

Nếu động từ hai âm tiết và trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, ta cũng gấp đôi phụ âm cuối.

Ví dụ:

  • begin → beginning
  • prefer → preferring
  • admit → admitting

Nếu trọng âm không rơi vào âm tiết cuối, ta không gấp đôi:

  • open → opening (không phải oppening)
  • visit → visiting

Quy tắc 5: Động từ tận cùng bằng “ie” → đổi “ie” thành “y” + ing

Ví dụ:

  • lie → lying
  • die → dying
  • tie → tying

Quy tắc 6: Động từ kết thúc bằng “l” (theo Anh–Anh) → gấp đôi “l” + ing

Ví dụ:

  • travel → travelling
  • cancel → cancelling

Bài tập thì quá khứ tiếp diễn

Sau đây là một số dạng bài tập về thì quá khứ tiếp diễn bạn có thể luyện tập và áp dụng:

Bai-tap-thi-qua-khu-tiep-dien

Bài tập thì quá khứ tiếp diễn

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ tiếp diễn

At 7 p.m yesterday, they ___ (watch) a movie.

I ___ (cook) dinner when you called me.

She ___ (not/sleep) at 10 p.m last night.

We ___ (study) while our parents ___ (work).

What ___ you ___ (do) at this time yesterday?

Đáp án:

  • were watching
  • was cooking
  • wasn’t sleeping
  • were studying / were working
  • were – doing

Bài 2: Hoàn thành câu với “was”, “were”, “wasn’t” hoặc “weren’t”

He ___ playing football when it started to rain.

They ___ listening to music at that moment.

I ___ going to the library yesterday afternoon.

We ___ having dinner when the lights went out.

She ___ waiting for you. You arrived too late.

Đáp án:

was – were – was – were – was

Bài 3: Chọn đáp án đúng

At 9 p.m last night, she ___ her homework.

  1. was doing
  2. did
  3. is doing

 

While they ___, the phone rang.

  1. cooked
  2. were cooking
  3. cook

 

I ___ to music when my friend came.

  1. was listening
  2. listened
  3. listening

 

They ___ football while we ___ board games.

  1. were playing / were playing
  2. played / were playing
  3. were playing / played

 

What ___ you ___ at 5 p.m yesterday?

  1. were / do
  2. were / doing
  3. was / doing

Đáp án:

A – B – A – A – B

Bài 4: Viết lại câu sử dụng thì quá khứ tiếp diễn

She cooked dinner at 6 p.m yesterday.

I studied when she knocked on the door.

They played games all afternoon.

He read a book at this time yesterday.

We worked while it rained.

Đáp án gợi ý:

  • She was cooking dinner at 6 p.m yesterday.
  • I was studying when she knocked on the door.
  • They were playing games all afternoon.
  • He was reading a book at this time yesterday.
  • We were working while it was raining.

Bài 5: Nhận biết câu dùng thì quá khứ tiếp diễn

  • She was watching TV when I arrived.
  • They play football every afternoon.
  • I was reading a book last night.
  • He went to the market yesterday.
  • We were sleeping at 6 a.m.

Đáp án:

Câu dùng quá khứ tiếp diễn: 1, 3, 5

Thì quá khứ tiếp diễn là một trong những thì quan trọng giúp người học diễn đạt tự nhiên hơn khi kể lại các sự việc trong quá khứ. Việc nắm vững cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết sẽ giúp bạn ứng dụng hiệu quả trong học tập, làm việc, giao tiếp. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ lâu hơn. Nếu bạn muốn hiểu sâu hơn các thì tiếng Anh khác, Talk Class luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn.

    Đăng ký khóa học

    Để sử dụng CAPTCHA, bạn cần cài đặt plugin Really Simple CAPTCHA.