Toàn bộ từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành ô tô 2025

14/09/2025

Trong kỷ nguyên hội nhập, khi ngành công nghiệp ô tô không ngừng phát triển và đổi mới trên quy mô toàn cầu, việc làm chủ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô trở thành một lợi thế vô cùng quan trọng. Đây không chỉ là bước đệm giúp bạn dễ dàng tiếp cận các tài liệu kỹ thuật, xu hướng công nghệ mới mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp tại các tập đoàn lớn.

Trong bài viết này, Talk Class sẽ đồng hành cùng bạn khám phá bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô đầy đủ, có phiên âm và nghĩa rõ ràng, giúp bạn học dễ dàng, nhớ nhanh và ứng dụng hiệu quả vào thực tế.

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành ô tô

Từ vựng tiếng anh về chuyên ngành ô tô

Những lý do nên học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô

Nâng cao khả năng đọc hiểu tài liệu kỹ thuật: 

Hầu hết các tài liệu hướng dẫn sử dụng, bản vẽ kỹ thuật và giáo trình hiện nay đều sử dụng tiếng Anh. Hiểu được thuật ngữ sẽ giúp bạn làm việc chính xác và hiệu quả hơn.

Giao tiếp chuyên nghiệp trong môi trường quốc tế: 

Nếu bạn làm việc với chuyên gia nước ngoài, làm việc tại các garage, nhà máy, trung tâm dịch vụ toàn cầu hoặc xuất khẩu xe, kỹ năng sử dụng thuật ngữ chuyên ngành là yêu cầu bắt buộc.

Cập nhật công nghệ mới nhanh chóng: 

Các công nghệ như xe điện, xe tự lái, hệ thống điều khiển thông minh… đều được cập nhật liên tục qua các tài liệu quốc tế. Biết tiếng Anh giúp bạn không bị tụt hậu.

Gia tăng cơ hội việc làm và thu nhập: 

Ứng viên có khả năng sử dụng tiếng Anh chuyên ngành luôn được đánh giá cao, dễ thăng tiến và nhận mức lương hấp dẫn hơn so với mặt bằng chung.

từ vựng tiếng anh chuyên ngành ô tô

Gia tăng cơ hội việc làm và thu nhập với vốn từ vựng chuyên nghành ô tô

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô theo chủ đề

Việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô theo từng chủ đề cụ thể là cách hiệu quả nhất giúp người học ghi nhớ sâu và áp dụng dễ dàng trong thực tế. Thay vì học rời rạc, các nhóm từ được sắp xếp theo từng mảng kiến thức như: bộ phận xe, nội – ngoại thất, hệ thống động cơ, các loại xe, thao tác lái xe,… từ đó giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc và phát triển kỹ năng giao tiếp chuyên môn nhanh chóng.

Dưới đây là những nhóm từ vựng phổ biến và quan trọng:

Từ vựng về nội thất và ngoại thất xe

Nội thất xe:

Fuel gauge /ˈfjuːəl ɡeɪdʒ/ : Đồng hồ mức nhiên liệu

Gas tank /ɡæs tæŋk/ : Bình xăng

Gear lever / gear shift /ɡɪər ˈliːvə(r)/, /ɡɪər ʃɪft/ : Cần sang số

Glove compartment / Glove box /ɡlʌv kəmˈpɑːtmənt/, /ɡlʌv bɒks/ : Ngăn chứa đồ

GPS /ˌdʒiː.piːˈes/ : Định vị toàn cầu

Headliner /ˈhedˌlaɪnə(r)/ : Trần xe

Headrest /ˈhedrest/ : Tựa đầu

Heater /ˈhiːtə(r)/ : Máy sưởi

Horn /hɔːn/ : Còi

Ignition /ɪɡˈnɪʃən/ : Ổ khóa

Ngoại thất xe:

Rearview camera /ˈrɪəvjuː ˈkæmərə/ : Camera lùi

Roof /ruːf/ : Mui xe, nóc xe

Roof racks /ruːf ræks/ : Giá nóc xe

Roof rails /ruːf reɪlz/ : Thanh đỡ mui xe

Roof spoiler /ruːf ˈspɔɪlər/ : Cánh gió

Side mirror /saɪd ˈmɪrər/ : Gương chiếu hậu

Side panel /saɪd ˈpænəl/ : Ốp bên

Side skirt /saɪd skɜːrt/ : Váy bên

Skid plates /skɪd pleɪts/ : Bọc gầm

Spoiler /ˈspɔɪlər/ : Cánh lướt gió

Step bumper /step ˈbʌmpər/ : Cản sau

Stop light /stɒp laɪt/ : Đèn thắng khi xe dừng

Sunroof /ˈsʌnruːf/ : Cửa sổ trời

Tailgate trunk lid /ˈteɪlˌɡeɪt trʌŋk lɪd/ : Cửa cốp sau

Taillights /ˈteɪlˌlaɪts/ : Đèn sau

Tires /ˈtaɪərz/ : Lốp xe

Trunk light /trʌŋk laɪt/ : Đèn soi cốp xe

Turn signals /tɜːrn ˈsɪɡnəlz/ : Hệ thống đèn xi nhan

Headlights /ˈhedlaɪts/ : Đèn pha của ô tô, đèn đầu xe

Mirrors /ˈmɪrərz/ : Gương chiếu hậu

Tail Lights /teɪl laɪts/ : Đèn sau

từ vựng tiếng anh ngoại thất ô tô

từ vựng tiếng anh các bộ phận bên ngoài ô tô

Từ vựng mô tả động cơ và hệ thống máy móc

Air filter /ɛr ˈfɪltər/ : Bộ lọc không khí  

Alternator /ˈɔltəˌneɪtər/ : Máy phát điện ô tô  

Axle /ˈæksəl/ : Trục xe  

Ball joint /bɔːl ʤɔɪnt/ : Khớp nối cầu  

Battery /ˈbætəri/ : Ắc quy, bình điện  

Brake pads /breɪk pædz/ : Bố thắng  

Brake rotor /breɪk ˈrəʊtər/ : Đĩa phanh  

Brake system /breɪk ˈsɪstəm/ : Hệ thống phanh  

Camshaft /ˈkæmʃæft/ : Trục cam  

Carburetor /ˈkɑːrbəˌreɪtər/ : Bộ chế hòa khí lấy bình xăng con  

Catalytic converter /kəˈtælɪtɪk kənˈvɜːrtər/ : Bộ lọc khí thải trên xe ô tô  

Clutch /klʌtʃ/ : Bộ ly hợp ô tô  

Cooling system /ˈkuːlɪŋ ˈsɪstəm/ : Hệ thống làm mát  

Crankcase breather /ˈkræŋkˌkeɪs ˈbriːðər/ : Hệ thống thông khí hộp trục khuỷu  

Crankshaft /ˈkræŋkʃæft/ : Trục khuỷu động cơ đốt trong  

Distributor /dɪˈstrɪbjʊtər/ : Bộ chia điện  

Drive shaft /draɪv ʃæft/ : Trục lái / trục truyền động  

Engine /ˈendʒɪn/ : Động cơ  

Engine block /ˈendʒɪn blɒk/ : Thân máy hoặc lốc máy  

Exhaust manifold /ɪɡˈzɔːst ˈmænɪfəʊld/ : Cổ góp ống xả  

Exhaust system /ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm/ : Hệ thống xả  

Fan belt /fæn belt/ : Dây đai kéo quạt  

Flywheel /ˈflaɪˌwiːl/ : Bánh đà  

Fuel injector /ˈfjʊəl ɪnˈdʒɛktər/ : Hệ thống phun xăng điện tử  

Fuel pump /ˈfjʊəl pʌmp/ : Bơm xăng  

Fuel rail /ˈfjʊəl reɪl/ : Đường ống dẫn nhiên liệu đến kim phun  

Fuel tank /ˈfjʊəl tæŋk/ : Bình nhiên liệu  

Ignition coil /ɪɡˈnɪʃən kɔɪl/ : Bobin đánh lửa  

Ignition system /ɪɡˈnɪʃən ˈsɪstəm/ : Hệ thống đánh lửa  

Intake manifold /ˈɪnteɪk ˈmænɪˌfoʊld/ : Ống nạp

Intercooler /ˈɪntərˌkuːlər/ : Thiết bị làm mát khí nạp

Motor /ˈmoʊtər/ : Mô tơ

Muffler /ˈmʌflər/ : Bộ giảm thanh

OBD (On-Board Diagnostics) system /ˌoʊbiːˈdiː/ : Hệ thống chẩn đoán trên xe

Oil filter /ɔɪl ˈfɪltər/ : Lọc dầu động cơ

Oil pump /ɔɪl pʌmp/ : Bơm dầu

Piston /ˈpɪstən/ : Pít tông

Power steering pump /ˈpaʊər ˈstɪrɪŋ pʌmp/ : Bơm trợ lực lái

Powertrain /ˈpaʊərˌtreɪn/ : Hệ thống truyền động

Radiator core /ˈreɪdiˌeɪtər kɔːr/ : Két nước ô tô

Serpentine belt /ˈsɜːrpəntaɪn belt/ : Dây truyền động

Shock absorber /ʃɑːk əbˈzɔːrbər/ : Bộ giảm chấn

Solenoid valve /ˈsoʊlənɔɪd vælv/ : Van điện từ

Spark plug /spɑːrk plʌɡ/ : Bugi ô tô

Strut bar / Sway bar /strʌt bɑːr/ : Thanh cân bằng

Suspension system /səˈspenʃən ˈsɪstəm/ : Hệ thống treo

Throttle body /ˈθrɑːtl ˈbɑːdi/ : Khung van bướm – bộ điều khiển điện tử

Tie rod /taɪ rɑːd/ : Rô tuyn ô tô

Timing belt /ˈtaɪmɪŋ belt/ : Dây cam

Timing chain /ˈtaɪmɪŋ tʃeɪn/ : Dây xích truyền động trục cam

Traction control system /ˈtrækʃən kənˈtroʊl ˈsɪstəm/ : Hệ thống kiểm soát lực kéo

Turbocharger /ˈtɜːrbəʊˌʧɑːrdʒər/ : Bộ tăng áp động cơ

Water pump /ˈwɔːtər pʌmp/ : Bơm nước

A/C Condensers /ˈeɪ/ˈsiː kənˈdensərz/ : Dàn nóng

AC System /ˈeɪ-si ˈsɪstəm/ : Hệ thống điều hòa

Adaptive Cruise Control /əˈdæptɪv kruːz kənˈtroʊl/ : Hệ thống kiểm soát hành trình

Alternator /ˈɔːltəneɪtər/ : Máy phát điện

Auto Sensors /ˈɔːtəʊ ˈsensərz/ : Các cảm biến trên xe

Brakes /breɪks/ : Phanh

Braking System /ˈbreɪkɪŋ ˈsɪstəm/ : Hệ thống phanh

Bumpers /ˈbʌmpərz/ : Cản trước

Camera System /ˈkæmərə ˈsɪstɪm/ : Hệ thống camera

Charge Pipe /ʧɑːʤ paɪp/ : Ống nạp

Closing Velocity Sensor /ˈkləʊzɪŋ vəˈlɒsɪti ˈsensə/ : Cảm biến

Cylinder Head /ˈsɪlɪndə hed/ : Nắp xi lanh

Down Pipe /daʊn paɪp/ : Ống xả

Electrical System /ɪˈlektrɪkəl ˈsɪstɪm/ : Hệ thống điện

Electronic Brake System /ɪlekˈtrɒnɪk breɪk ˈsɪstɪm/ : Hệ thống phanh điện tử

Engine Components /ˈenʤɪn kəmˈpəʊnənts/ : Linh kiện trong động cơ

Exhaust System /ɪɡˈzɔːst ˈsɪstɪm/ : Hệ thống khí thải

Fuel Pressure Regulator /ˈfjʊəl ˈpreʃə ˈreɡjʊleɪtə/ : Van điều áp nhiên liệu ô tô

Fuel Rail /ˈfjʊəl reɪl/ : Ống dẫn nhiên liệu

Fuel Supply System /ˈfjʊəl səˈplaɪ ˈsɪstɪm/ : Hệ thống cung cấp nhiên liệu

Gateway Data Transmitter /ˈɡeɪtweɪ ˈdætə trænzˈmɪtə/ : Hộp trung tâm

Grilles /ɡrɪlz/ : Lưới tản nhiệt, lưới thông gió

Ignition System /ɪɡˈnɪʃən ˈsɪstɪm/ : Hệ thống đánh lửa

Intake Manifold /ˈɪnteɪk ˈmænɪfəʊld/ : Cổ góp hút, ống góp hút

Intake Pipe /ˈɪnteɪk paɪp/ : Đường ống nạp

Lubrication System /ˌluːbrɪˈkeɪʃən ˈsɪstɪm/ : Hệ thống bôi trơn

Oil Drain Plug /ɔɪl dreɪn plʌɡ/ : Ốc xả nhớt

Pistons /ˈpɪstənz/ : Pít tông

Pulley /ˈpʊli/ : Ròng rọc

Radiator Supports /ˈreɪdieɪtə səˈpɔːts/ : Lưới tản nhiệt

Radiators /ˈreɪdieɪtəz/ : Két nước

Reversible Seat Belt Pretensioner /rɪˈvɜːsəbl siːt belt prɪˈtenʃənə/ : Bộ căng dây đai

Seat Control Unit /siːt kənˈtrəʊl ˈjuːnɪt/ : Bộ điều khiển ghế ngồi

Sensor Cluster /ˈsensə ˈklʌstə/ : Cảm biến ly hợp

Side Satellites /saɪd ˈsætəlaɪts/ : Cảm biến va chạm thân xe

Starting System /ˈstɑːtɪŋ ˈsɪstɪm/ : Hệ thống khởi động

Steering System /ˈstɪərɪŋ ˈsɪstɪm/ : Hệ thống lái

Step Bumpers /step ˈbʌmpəz/ : Cản sau

Suspension System /səˈspenʃən ˈsɪstɪm/ : Hệ thống treo

Transmission System /trænzˈmɪʃən ˈsɪstɪm/ : Hệ thống hộp số

Valve Cover /vælv ˈkʌvə/ : Nắp van, nắp xupap

Valve Spring /vælv sprɪŋ/ : Lò xo van

Valves /vælvz/ : Van

Water Pump /ˈwɔːtə pʌmp/ : Bơm nước

từ vựng tiếng anh khoang động cơ ô tô

từ vựng tiếng anh các bộ phận động cơ oto

Tên gọi các loại xe ô tô

Car /kɑː/ : Ô tô nói chung

Van /væn/ : Xe tải nhỏ

Cab /kæb/ : Taxi

Tram /træm/ : Xe điện

Minicab /ˈmɪnɪkæb/ : Taxi đặt qua tổng đài

Caravan /ˈkærəvæn/ : Xe nhà di động

Universal /ˌjuːnɪˈvɜːsl/ : Loại xe 4 chỗ có ca-bin kéo dài và gắn liền với khoang hành lý

Cabriolet /ˌkæbrioʊˈleɪ/ : Xe 2 cửa mui trần

Sedan /sɪˈdæn/ : Xe hơi 4 chỗ ngồi, 4 cửa, ca-pô và khoang hành lý thấp hơn ca-bin

Roadster /ˈroʊdstər/ : Dòng xe hai cửa, mui trần, có 2 chỗ ngồi

Concept Car /ˈkɒnsept kɑː/ : Các mẫu xe trưng bày, chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất, chưa chính thức bán ra thị trường

Minivan /ˈmɪnivæn/ : Dòng xe có ca-bin kéo dài và không có cốp sau, có thể có từ 6 – 8 chỗ ngồi

Limousine /ˌlɪməˈziːn/ : xe limo

Station Wagon /ˈsteɪʃ(ə)n ˈwæɡ(ə)n/ : xe Wagon

Coupé /kuːˈpeɪ/ : xe Coupe

Hatchback /ˈhætʃbæk/ : xe Hatchback

Minivan /ˈmɪnɪvæn/ : xe van

SUV – (Sports Utility Vehicle) /ˌes.juːˈviː/ : xe thể thao đa dụng

Convertible /kənˈvɜːtə(bə)l/ : xe mui trần

Sports Car /spɔːts kɑː/ : xe thể thao

Jeep /dʒiːp/ : xe jeep

Pickup truck /ˈpɪk ʌp trʌk/ : xe bán tải

Truck /trʌk/ : xe tải

Nếu bạn làm trong mảng vận tải hành khách, bộ từ vựng tiếng Anh cho tài xế taxi sẽ giúp bạn giao tiếp nhanh, rõ và xử lý tình huống thường gặp khi đón – trả khách.

Từ vựng liên quan đến hành động lái xe

to start a car /tu stɑːrt ə kɑːr/ : Khởi động xe

to fasten the seat belt /tu ˈfæsn ðə siːt belt/ : Thắt dây an toàn

to shift /tu ʃɪft/ : Lên số, sang số

to speed up /tu spiːd ʌp/ : Tăng tốc

to slow down /tu sləʊ daʊn/ : Giảm tốc

to park a car /tu pɑːk ə kɑːr/ : Đỗ xe

to stop a car /tu stɒp ə kɑːr/ : Dừng xe

to run out of petrol/gas /tu rʌn aʊt əv ˈpetrəl/ɡæs/ : Hết xăng

to fill up /tu fɪl ʌp/ : Đổ đầy bình xăng

Từng vựng khác liên quan

  • driver license /ˈdraɪvə ˈlaɪsns/ : bằng lái xe ô tô
  • car park (parking lot) /kɑː pɑːk (ˈpɑːkɪŋ lɒt)/ : bãi đỗ xe
  • garage /ˈɡærɑːʒ/ : ga-ra đỗ xe, nhà để xe
  • car wash /kɑː wɒʃ/ : rửa xe ô tô
  • filling station (gas station) /ˈfɪlɪŋ ˈsteɪʃən (ɡæs ˈsteɪʃən)/ : trạm xăng
  • repair shop /rɪˈpeə ʃɒp/ : cửa hàng sửa chữa
  • flat tyre (tire) /flæt ˈtaɪə (ˈtaɪər)/ : xịt lốp
  • traffic light /ˈtræfɪk laɪt/ : đèn giao thông
  • overtake (pass) /ˌəʊvəˈteɪk (pɑːs)/ : bắt kịp, đuổi kịp
  • skid /skɪd/ : trượt (xe, bánh xe) do trơn
  • the ignition /ði ɪɡˈnɪʃən/ : bộ phận khởi động

Thuật ngữ và từ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành ô tô

Trong ngành công nghiệp ô tô, việc sử dụng thuật ngữ chuyên môn và các từ viết tắt là điều hết sức phổ biến. Đây là cách giao tiếp ngắn gọn nhưng mang tính chính xác cao, giúp kỹ sư, kỹ thuật viên và chuyên gia dễ dàng trao đổi thông tin kỹ thuật với nhau. Tuy nhiên, nếu không nắm rõ các thuật ngữ này, người học có thể gặp khó khăn khi đọc tài liệu kỹ thuật, làm việc với thiết bị hoặc giao tiếp trong môi trường quốc tế.

Viết tắt

Thuật ngữ tiếng Anh đầy đủ

Phiên âm

Ý nghĩa tiếng Việt

ABS

Anti-lock Brake System

/ˈænti-lɒk breɪk ˈsɪstɪm/

Hệ thống chống bó cứng phanh tự động

4WD / 4×4

4 Wheel Drive

/fɔːr wiːl draɪv/

Dẫn động bốn bánh chủ động

B/A

Brake Assist

/breɪk əˈsɪst/

Hệ thống hỗ trợ phanh gấp

ARTS

Adaptive Restrain Technology System

/əˈdæptɪv rɪsˈtreɪn tɛkˈnɒləʤi ˈsɪstɪm/

Kích hoạt túi khí khi va chạm theo thông số điện tử

CVT

Continuously Variable Transmission

/kənˈtɪnjʊəsli ˈveərɪəbl trænzˈmɪʃən/

Hộp số vô cấp

CATS

Computer Active Technology Suspension

/kəmˈpjuːtər ˈæktɪv tɛkˈnɒləʤi səsˈpɛnʃən/

Hệ thống treo tự điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành

A/C

Air Conditioning

/eə kənˈdɪʃnɪŋ/

Hệ thống điều hòa không khí

AWS

All Wheel Steering

/ɔːl wiːl ˈstɪərɪŋ/

Hệ thống lái cho cả bốn bánh

BHP

Brake Horse Power

/breɪk hɔːs ˈpaʊə/

Công suất thực của động cơ

C/L

Central Locking

/ˈsɛntrəl ˈlɒkɪŋ/

Hệ thống khóa trung tâm

C/C

Cruise Control

/kruːz kənˈtrəʊl/

Hệ thống ga tự động trên đường cao tốc

E/W

Electric Windows

/ɪˈlɛktrɪk ˈwɪndəʊz/

Hệ thống cửa điện

ESP

Electronic Stability Programme

/ɪlɛkˈtrɒnɪk stəˈbɪlɪti ˈprəʊgræm/

Hệ thống cân bằng điện tử

ESR

Electric Sunroof

/ɪˈlɛktrɪk ˈsʌnruːf/

Cửa nóc điều khiển bằng điện

EDM

Electric Door Mirrors

/ɪˈlɛktrɪk dɔː ˈmɪrəz/

Gương chiếu hậu điều khiển điện

FFSR

Factory Fitted Sunroof

/ˈfæktəri ˈfɪtɪd ˈsʌnruːf/

Cửa nóc do nhà sản xuất thiết kế sẵn

LPG

Liquefied Petroleum Gas

/ˈlɪkwɪfaɪd pɪˈtrəʊliəm ɡæs/

Khí hóa lỏng

LSD

Limited Slip Differential

/ˈlɪmɪtɪd slɪp ˌdɪfəˈrɛnʃl/

Hệ thống vi sai chống trượt

LWB

Long Wheelbase

/lɒŋ ˈwiːlbeɪs/

Khoảng cách dài giữa 2 trục bánh xe

PAS

Power Assisted Steering

/ˈpaʊər əˈsɪstɪd ˈstɪərɪŋ/

Hệ thống trợ lực lái

RWD

Rear Wheel Drive

/rɪə wiːl draɪv/

Dẫn động cầu sau

ECU

Engine Control Unit

/ˌiː.siːˈjuː/ :/

Bộ tổ hợp vi mạch điện tử  

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành ô tô

Giao tiếp trong xưởng sửa chữa hoặc gara

“Could you check the brake system for me?”

(Anh có thể kiểm tra hệ thống phanh giúp tôi không?)

“We need to replace the timing belt.”

(Chúng ta cần thay dây curoa cam.)

“The engine is making a strange noise.”

(Động cơ phát ra tiếng động lạ.)

Do you want to take it to a mechanic to check it out?

(Bạn có muốn mang nó đến một thợ cơ khí để kiểm tra nó không?)

You need to bring along your driver’s license and proof of insurance.

(Bạn cần mang theo bằng lái xe và giấy tờ chứng minh bảo hiểm.)

Trao đổi về bảo dưỡng và kiểm tra xe

“When was the last time you had your oil changed?”

(Lần cuối bạn thay dầu động cơ là khi nào?)

“Your car is due for a maintenance check.”

(Xe của bạn đến kỳ kiểm tra bảo dưỡng rồi.)

“I’ll need to run a diagnostic test first.”

(Tôi cần chạy kiểm tra chẩn đoán trước.)

Will it be okay if I take it on the freeway to check for acceleration?

(Có ổn không nếu tôi đi trên đường cao tốc để kiểm tra khả năng tăng tốc?)

Don’t exceed the speed limit.

(Cấm vượt quá giới hạn tốc độ.)

Don’t forget to buckle your seatbelt.

(Đừng quên thắt dây an toàn.)

Giao tiếp với khách hàng tại showroom hoặc trung tâm dịch vụ

“This model comes with an automatic transmission.”

(Mẫu xe này được trang bị hộp số tự động.)

“Do you prefer petrol or diesel engines?”

(Anh/chị thích động cơ xăng hay diesel?)

“Let me show you how the cruise control works.”

(Để tôi hướng dẫn bạn cách sử dụng kiểm soát hành trình.)

What are financing options for a used car?

(Có những lựa chọn tài chính nào cho một chiếc xe đã qua sử dụng?)

Have you saved up a down payment?

(Bạn đã tiết kiệm được khoản trả trước chưa?)

Auto Trader is best among the cars listed.

(Auto Trader là tốt nhất trong số hầu hết các xe được bày bán ở đây.)

Can I take this car out for a drive to see if you like it?

(Tôi có thể mang chiếc xe này ra ngoài lái thử xem bạn có thích nó không?)

How much does this car cost?

(Chiếc xe này giá bao nhiêu?)

Can I test-drive the car?

(Tôi có thể lái thử xe không?)

That’s my final offer.

(Đó là lời ra giá cuối cùng của tôi.)

I think we’ve agreed upon a fair price.

(Tôi nghĩ rằng chúng tôi đã đồng ý với một mức giá hợp lý.)

Để tự tin demo xe, thương lượng giá và xử lý thắc mắc của khách quốc tế, bạn có thể học tiếng Anh giao tiếp với người nước ngoài theo tình huống thực tế trong ngành ô tô.

Tài liệu học tiếng Anh chuyên ngành ô tô nên tham khảo

1. Sách chuyên ngành tiếng Anh ô tô

  • English for the Automobile Industry

Cuốn sách thuộc bộ “Oxford English for Careers”, được thiết kế dành riêng cho sinh viên và người làm việc trong ngành ô tô. Nội dung sách xoay quanh các tình huống giao tiếp thực tế, từ bán hàng, dịch vụ kỹ thuật đến bảo trì xe.

  • Special English for Automobile Engineering

Tài liệu phù hợp với người học kỹ thuật ô tô, trình bày nhiều thuật ngữ chuyên sâu về động cơ, hệ thống truyền động, điện – điện tử trên ô tô. Có phần bài tập đi kèm để luyện tập kiến thức.

  • English for Automobile and Machine Design Technology

Cuốn sách kết hợp cả từ vựng chuyên ngành ô tô và cơ khí thiết kế máy, giúp người học có cái nhìn toàn diện về ngành công nghiệp ô tô hiện đại.

2. Website học tiếng Anh chuyên ngành ô tô

Autoenglish.org

Trang web cung cấp các bài học miễn phí về từ vựng, ngữ pháp và mẫu câu giao tiếp trong ngành ô tô, có phần luyện nghe và bài kiểm tra trắc nghiệm.

Quizlet – Automotive Vocabulary Flashcards

Nền tảng học từ vựng hiệu quả với thẻ ghi nhớ (flashcard), hỗ trợ hình ảnh và phát âm chuẩn, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và người học nâng cao.

Coursera / Udemy – Automotive English Courses

Các khóa học tiếng Anh ngành ô tô được thiết kế bởi giảng viên quốc tế, phù hợp với người học muốn phát triển chuyên môn trong môi trường toàn cầu.

Với garage, đại lý hoặc nhà máy cần chuẩn hóa năng lực ngôn ngữ cho đội ngũ kỹ thuật – bán hàng, hãy tham khảo giải pháp đào tạo tiếng Anh doanh nghiệp để thiết kế giáo trình theo mục tiêu công việc.

Kết bài

Qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan và chi tiết về toàn bộ từ vựng, cụm từ và từ viết tắt phổ biến nhất trong ngành ô tô, được chia theo từng chủ đề rõ ràng như: nội – ngoại thất, động cơ, hệ thống truyền động, các loại xe, mẫu câu giao tiếp và nguồn tài liệu học tập.

Hãy lựa chọn phương pháp học phù hợp với bản thân như học theo chủ đề, sử dụng flashcard, luyện nghe nói thực tế, kết hợp với tài liệu chất lượng để tiếp cận tiếng Anh chuyên ngành một cách hiệu quả. Đừng quên duy trì thói quen học tập đều đặn mỗi ngày để nâng cao kỹ năng vững chắc và ứng dụng thành công trong công việc.

Chúc bạn sớm làm chủ tiếng Anh chuyên ngành ô tô và tiến xa hơn trong lĩnh vực mà mình đam mê!

    Đăng ký khóa học

    Để sử dụng CAPTCHA, bạn cần cài đặt plugin Really Simple CAPTCHA.