Trong kỷ nguyên hội nhập, khi ngành công nghiệp ô tô không ngừng phát triển và đổi mới trên quy mô toàn cầu, việc làm chủ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô trở thành một lợi thế vô cùng quan trọng. Đây không chỉ là bước đệm giúp bạn dễ dàng tiếp cận các tài liệu kỹ thuật, xu hướng công nghệ mới mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp tại các tập đoàn lớn.
Trong bài viết này, Talk Class sẽ đồng hành cùng bạn khám phá bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô đầy đủ, có phiên âm và nghĩa rõ ràng, giúp bạn học dễ dàng, nhớ nhanh và ứng dụng hiệu quả vào thực tế.

Từ vựng tiếng anh về chuyên ngành ô tô
Những lý do nên học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô
Nâng cao khả năng đọc hiểu tài liệu kỹ thuật:
Hầu hết các tài liệu hướng dẫn sử dụng, bản vẽ kỹ thuật và giáo trình hiện nay đều sử dụng tiếng Anh. Hiểu được thuật ngữ sẽ giúp bạn làm việc chính xác và hiệu quả hơn.
Giao tiếp chuyên nghiệp trong môi trường quốc tế:
Nếu bạn làm việc với chuyên gia nước ngoài, làm việc tại các garage, nhà máy, trung tâm dịch vụ toàn cầu hoặc xuất khẩu xe, kỹ năng sử dụng thuật ngữ chuyên ngành là yêu cầu bắt buộc.
Cập nhật công nghệ mới nhanh chóng:
Các công nghệ như xe điện, xe tự lái, hệ thống điều khiển thông minh… đều được cập nhật liên tục qua các tài liệu quốc tế. Biết tiếng Anh giúp bạn không bị tụt hậu.
Gia tăng cơ hội việc làm và thu nhập:
Ứng viên có khả năng sử dụng tiếng Anh chuyên ngành luôn được đánh giá cao, dễ thăng tiến và nhận mức lương hấp dẫn hơn so với mặt bằng chung.

Gia tăng cơ hội việc làm và thu nhập với vốn từ vựng chuyên nghành ô tô
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô theo chủ đề
Việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô theo từng chủ đề cụ thể là cách hiệu quả nhất giúp người học ghi nhớ sâu và áp dụng dễ dàng trong thực tế. Thay vì học rời rạc, các nhóm từ được sắp xếp theo từng mảng kiến thức như: bộ phận xe, nội – ngoại thất, hệ thống động cơ, các loại xe, thao tác lái xe,… từ đó giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc và phát triển kỹ năng giao tiếp chuyên môn nhanh chóng.
Dưới đây là những nhóm từ vựng phổ biến và quan trọng:
Từ vựng về nội thất và ngoại thất xe
Nội thất xe:
Fuel gauge /ˈfjuːəl ɡeɪdʒ/ : Đồng hồ mức nhiên liệu
Gas tank /ɡæs tæŋk/ : Bình xăng
Gear lever / gear shift /ɡɪər ˈliːvə(r)/, /ɡɪər ʃɪft/ : Cần sang số
Glove compartment / Glove box /ɡlʌv kəmˈpɑːtmənt/, /ɡlʌv bɒks/ : Ngăn chứa đồ
GPS /ˌdʒiː.piːˈes/ : Định vị toàn cầu
Headliner /ˈhedˌlaɪnə(r)/ : Trần xe
Headrest /ˈhedrest/ : Tựa đầu
Heater /ˈhiːtə(r)/ : Máy sưởi
Horn /hɔːn/ : Còi
Ignition /ɪɡˈnɪʃən/ : Ổ khóa
Ngoại thất xe:
Rearview camera /ˈrɪəvjuː ˈkæmərə/ : Camera lùi
Roof /ruːf/ : Mui xe, nóc xe
Roof racks /ruːf ræks/ : Giá nóc xe
Roof rails /ruːf reɪlz/ : Thanh đỡ mui xe
Roof spoiler /ruːf ˈspɔɪlər/ : Cánh gió
Side mirror /saɪd ˈmɪrər/ : Gương chiếu hậu
Side panel /saɪd ˈpænəl/ : Ốp bên
Side skirt /saɪd skɜːrt/ : Váy bên
Skid plates /skɪd pleɪts/ : Bọc gầm
Spoiler /ˈspɔɪlər/ : Cánh lướt gió
Step bumper /step ˈbʌmpər/ : Cản sau
Stop light /stɒp laɪt/ : Đèn thắng khi xe dừng
Sunroof /ˈsʌnruːf/ : Cửa sổ trời
Tailgate trunk lid /ˈteɪlˌɡeɪt trʌŋk lɪd/ : Cửa cốp sau
Taillights /ˈteɪlˌlaɪts/ : Đèn sau
Tires /ˈtaɪərz/ : Lốp xe
Trunk light /trʌŋk laɪt/ : Đèn soi cốp xe
Turn signals /tɜːrn ˈsɪɡnəlz/ : Hệ thống đèn xi nhan
Headlights /ˈhedlaɪts/ : Đèn pha của ô tô, đèn đầu xe
Mirrors /ˈmɪrərz/ : Gương chiếu hậu
Tail Lights /teɪl laɪts/ : Đèn sau

từ vựng tiếng anh các bộ phận bên ngoài ô tô
Từ vựng mô tả động cơ và hệ thống máy móc
Air filter /ɛr ˈfɪltər/ : Bộ lọc không khí
Alternator /ˈɔltəˌneɪtər/ : Máy phát điện ô tô
Axle /ˈæksəl/ : Trục xe
Ball joint /bɔːl ʤɔɪnt/ : Khớp nối cầu
Battery /ˈbætəri/ : Ắc quy, bình điện
Brake pads /breɪk pædz/ : Bố thắng
Brake rotor /breɪk ˈrəʊtər/ : Đĩa phanh
Brake system /breɪk ˈsɪstəm/ : Hệ thống phanh
Camshaft /ˈkæmʃæft/ : Trục cam
Carburetor /ˈkɑːrbəˌreɪtər/ : Bộ chế hòa khí lấy bình xăng con
Catalytic converter /kəˈtælɪtɪk kənˈvɜːrtər/ : Bộ lọc khí thải trên xe ô tô
Clutch /klʌtʃ/ : Bộ ly hợp ô tô
Cooling system /ˈkuːlɪŋ ˈsɪstəm/ : Hệ thống làm mát
Crankcase breather /ˈkræŋkˌkeɪs ˈbriːðər/ : Hệ thống thông khí hộp trục khuỷu
Crankshaft /ˈkræŋkʃæft/ : Trục khuỷu động cơ đốt trong
Distributor /dɪˈstrɪbjʊtər/ : Bộ chia điện
Drive shaft /draɪv ʃæft/ : Trục lái / trục truyền động
Engine /ˈendʒɪn/ : Động cơ
Engine block /ˈendʒɪn blɒk/ : Thân máy hoặc lốc máy
Exhaust manifold /ɪɡˈzɔːst ˈmænɪfəʊld/ : Cổ góp ống xả
Exhaust system /ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm/ : Hệ thống xả
Fan belt /fæn belt/ : Dây đai kéo quạt
Flywheel /ˈflaɪˌwiːl/ : Bánh đà
Fuel injector /ˈfjʊəl ɪnˈdʒɛktər/ : Hệ thống phun xăng điện tử
Fuel pump /ˈfjʊəl pʌmp/ : Bơm xăng
Fuel rail /ˈfjʊəl reɪl/ : Đường ống dẫn nhiên liệu đến kim phun
Fuel tank /ˈfjʊəl tæŋk/ : Bình nhiên liệu
Ignition coil /ɪɡˈnɪʃən kɔɪl/ : Bobin đánh lửa
Ignition system /ɪɡˈnɪʃən ˈsɪstəm/ : Hệ thống đánh lửa
Intake manifold /ˈɪnteɪk ˈmænɪˌfoʊld/ : Ống nạp
Intercooler /ˈɪntərˌkuːlər/ : Thiết bị làm mát khí nạp
Motor /ˈmoʊtər/ : Mô tơ
Muffler /ˈmʌflər/ : Bộ giảm thanh
OBD (On-Board Diagnostics) system /ˌoʊbiːˈdiː/ : Hệ thống chẩn đoán trên xe
Oil filter /ɔɪl ˈfɪltər/ : Lọc dầu động cơ
Oil pump /ɔɪl pʌmp/ : Bơm dầu
Piston /ˈpɪstən/ : Pít tông
Power steering pump /ˈpaʊər ˈstɪrɪŋ pʌmp/ : Bơm trợ lực lái
Powertrain /ˈpaʊərˌtreɪn/ : Hệ thống truyền động
Radiator core /ˈreɪdiˌeɪtər kɔːr/ : Két nước ô tô
Serpentine belt /ˈsɜːrpəntaɪn belt/ : Dây truyền động
Shock absorber /ʃɑːk əbˈzɔːrbər/ : Bộ giảm chấn
Solenoid valve /ˈsoʊlənɔɪd vælv/ : Van điện từ
Spark plug /spɑːrk plʌɡ/ : Bugi ô tô
Strut bar / Sway bar /strʌt bɑːr/ : Thanh cân bằng
Suspension system /səˈspenʃən ˈsɪstəm/ : Hệ thống treo
Throttle body /ˈθrɑːtl ˈbɑːdi/ : Khung van bướm – bộ điều khiển điện tử
Tie rod /taɪ rɑːd/ : Rô tuyn ô tô
Timing belt /ˈtaɪmɪŋ belt/ : Dây cam
Timing chain /ˈtaɪmɪŋ tʃeɪn/ : Dây xích truyền động trục cam
Traction control system /ˈtrækʃən kənˈtroʊl ˈsɪstəm/ : Hệ thống kiểm soát lực kéo
Turbocharger /ˈtɜːrbəʊˌʧɑːrdʒər/ : Bộ tăng áp động cơ
Water pump /ˈwɔːtər pʌmp/ : Bơm nước
A/C Condensers /ˈeɪ/ˈsiː kənˈdensərz/ : Dàn nóng
AC System /ˈeɪ-si ˈsɪstəm/ : Hệ thống điều hòa
Adaptive Cruise Control /əˈdæptɪv kruːz kənˈtroʊl/ : Hệ thống kiểm soát hành trình
Alternator /ˈɔːltəneɪtər/ : Máy phát điện
Auto Sensors /ˈɔːtəʊ ˈsensərz/ : Các cảm biến trên xe
Brakes /breɪks/ : Phanh
Braking System /ˈbreɪkɪŋ ˈsɪstəm/ : Hệ thống phanh
Bumpers /ˈbʌmpərz/ : Cản trước
Camera System /ˈkæmərə ˈsɪstɪm/ : Hệ thống camera
Charge Pipe /ʧɑːʤ paɪp/ : Ống nạp
Closing Velocity Sensor /ˈkləʊzɪŋ vəˈlɒsɪti ˈsensə/ : Cảm biến
Cylinder Head /ˈsɪlɪndə hed/ : Nắp xi lanh
Down Pipe /daʊn paɪp/ : Ống xả
Electrical System /ɪˈlektrɪkəl ˈsɪstɪm/ : Hệ thống điện
Electronic Brake System /ɪlekˈtrɒnɪk breɪk ˈsɪstɪm/ : Hệ thống phanh điện tử
Engine Components /ˈenʤɪn kəmˈpəʊnənts/ : Linh kiện trong động cơ
Exhaust System /ɪɡˈzɔːst ˈsɪstɪm/ : Hệ thống khí thải
Fuel Pressure Regulator /ˈfjʊəl ˈpreʃə ˈreɡjʊleɪtə/ : Van điều áp nhiên liệu ô tô
Fuel Rail /ˈfjʊəl reɪl/ : Ống dẫn nhiên liệu
Fuel Supply System /ˈfjʊəl səˈplaɪ ˈsɪstɪm/ : Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Gateway Data Transmitter /ˈɡeɪtweɪ ˈdætə trænzˈmɪtə/ : Hộp trung tâm
Grilles /ɡrɪlz/ : Lưới tản nhiệt, lưới thông gió
Ignition System /ɪɡˈnɪʃən ˈsɪstɪm/ : Hệ thống đánh lửa
Intake Manifold /ˈɪnteɪk ˈmænɪfəʊld/ : Cổ góp hút, ống góp hút
Intake Pipe /ˈɪnteɪk paɪp/ : Đường ống nạp
Lubrication System /ˌluːbrɪˈkeɪʃən ˈsɪstɪm/ : Hệ thống bôi trơn
Oil Drain Plug /ɔɪl dreɪn plʌɡ/ : Ốc xả nhớt
Pistons /ˈpɪstənz/ : Pít tông
Pulley /ˈpʊli/ : Ròng rọc
Radiator Supports /ˈreɪdieɪtə səˈpɔːts/ : Lưới tản nhiệt
Radiators /ˈreɪdieɪtəz/ : Két nước
Reversible Seat Belt Pretensioner /rɪˈvɜːsəbl siːt belt prɪˈtenʃənə/ : Bộ căng dây đai
Seat Control Unit /siːt kənˈtrəʊl ˈjuːnɪt/ : Bộ điều khiển ghế ngồi
Sensor Cluster /ˈsensə ˈklʌstə/ : Cảm biến ly hợp
Side Satellites /saɪd ˈsætəlaɪts/ : Cảm biến va chạm thân xe
Starting System /ˈstɑːtɪŋ ˈsɪstɪm/ : Hệ thống khởi động
Steering System /ˈstɪərɪŋ ˈsɪstɪm/ : Hệ thống lái
Step Bumpers /step ˈbʌmpəz/ : Cản sau
Suspension System /səˈspenʃən ˈsɪstɪm/ : Hệ thống treo
Transmission System /trænzˈmɪʃən ˈsɪstɪm/ : Hệ thống hộp số
Valve Cover /vælv ˈkʌvə/ : Nắp van, nắp xupap
Valve Spring /vælv sprɪŋ/ : Lò xo van
Valves /vælvz/ : Van
Water Pump /ˈwɔːtə pʌmp/ : Bơm nước

từ vựng tiếng anh các bộ phận động cơ oto
Tên gọi các loại xe ô tô
Car /kɑː/ : Ô tô nói chung
Van /væn/ : Xe tải nhỏ
Cab /kæb/ : Taxi
Tram /træm/ : Xe điện
Minicab /ˈmɪnɪkæb/ : Taxi đặt qua tổng đài
Caravan /ˈkærəvæn/ : Xe nhà di động
Universal /ˌjuːnɪˈvɜːsl/ : Loại xe 4 chỗ có ca-bin kéo dài và gắn liền với khoang hành lý
Cabriolet /ˌkæbrioʊˈleɪ/ : Xe 2 cửa mui trần
Sedan /sɪˈdæn/ : Xe hơi 4 chỗ ngồi, 4 cửa, ca-pô và khoang hành lý thấp hơn ca-bin
Roadster /ˈroʊdstər/ : Dòng xe hai cửa, mui trần, có 2 chỗ ngồi
Concept Car /ˈkɒnsept kɑː/ : Các mẫu xe trưng bày, chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất, chưa chính thức bán ra thị trường
Minivan /ˈmɪnivæn/ : Dòng xe có ca-bin kéo dài và không có cốp sau, có thể có từ 6 – 8 chỗ ngồi
Limousine /ˌlɪməˈziːn/ : xe limo
Station Wagon /ˈsteɪʃ(ə)n ˈwæɡ(ə)n/ : xe Wagon
Coupé /kuːˈpeɪ/ : xe Coupe
Hatchback /ˈhætʃbæk/ : xe Hatchback
Minivan /ˈmɪnɪvæn/ : xe van
SUV – (Sports Utility Vehicle) /ˌes.juːˈviː/ : xe thể thao đa dụng
Convertible /kənˈvɜːtə(bə)l/ : xe mui trần
Sports Car /spɔːts kɑː/ : xe thể thao
Jeep /dʒiːp/ : xe jeep
Pickup truck /ˈpɪk ʌp trʌk/ : xe bán tải
Truck /trʌk/ : xe tải
Nếu bạn làm trong mảng vận tải hành khách, bộ từ vựng tiếng Anh cho tài xế taxi sẽ giúp bạn giao tiếp nhanh, rõ và xử lý tình huống thường gặp khi đón – trả khách.
Từ vựng liên quan đến hành động lái xe
to start a car /tu stɑːrt ə kɑːr/ : Khởi động xe
to fasten the seat belt /tu ˈfæsn ðə siːt belt/ : Thắt dây an toàn
to shift /tu ʃɪft/ : Lên số, sang số
to speed up /tu spiːd ʌp/ : Tăng tốc
to slow down /tu sləʊ daʊn/ : Giảm tốc
to park a car /tu pɑːk ə kɑːr/ : Đỗ xe
to stop a car /tu stɒp ə kɑːr/ : Dừng xe
to run out of petrol/gas /tu rʌn aʊt əv ˈpetrəl/ɡæs/ : Hết xăng
to fill up /tu fɪl ʌp/ : Đổ đầy bình xăng
Từng vựng khác liên quan
- driver license /ˈdraɪvə ˈlaɪsns/ : bằng lái xe ô tô
- car park (parking lot) /kɑː pɑːk (ˈpɑːkɪŋ lɒt)/ : bãi đỗ xe
- garage /ˈɡærɑːʒ/ : ga-ra đỗ xe, nhà để xe
- car wash /kɑː wɒʃ/ : rửa xe ô tô
- filling station (gas station) /ˈfɪlɪŋ ˈsteɪʃən (ɡæs ˈsteɪʃən)/ : trạm xăng
- repair shop /rɪˈpeə ʃɒp/ : cửa hàng sửa chữa
- flat tyre (tire) /flæt ˈtaɪə (ˈtaɪər)/ : xịt lốp
- traffic light /ˈtræfɪk laɪt/ : đèn giao thông
- overtake (pass) /ˌəʊvəˈteɪk (pɑːs)/ : bắt kịp, đuổi kịp
- skid /skɪd/ : trượt (xe, bánh xe) do trơn
- the ignition /ði ɪɡˈnɪʃən/ : bộ phận khởi động
Thuật ngữ và từ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành ô tô
Trong ngành công nghiệp ô tô, việc sử dụng thuật ngữ chuyên môn và các từ viết tắt là điều hết sức phổ biến. Đây là cách giao tiếp ngắn gọn nhưng mang tính chính xác cao, giúp kỹ sư, kỹ thuật viên và chuyên gia dễ dàng trao đổi thông tin kỹ thuật với nhau. Tuy nhiên, nếu không nắm rõ các thuật ngữ này, người học có thể gặp khó khăn khi đọc tài liệu kỹ thuật, làm việc với thiết bị hoặc giao tiếp trong môi trường quốc tế.
|
Viết tắt |
Thuật ngữ tiếng Anh đầy đủ |
Phiên âm |
Ý nghĩa tiếng Việt |
|
ABS |
Anti-lock Brake System |
/ˈænti-lɒk breɪk ˈsɪstɪm/ |
Hệ thống chống bó cứng phanh tự động |
|
4WD / 4×4 |
4 Wheel Drive |
/fɔːr wiːl draɪv/ |
Dẫn động bốn bánh chủ động |
| B/A |
Brake Assist |
/breɪk əˈsɪst/ |
Hệ thống hỗ trợ phanh gấp |
|
ARTS |
Adaptive Restrain Technology System |
/əˈdæptɪv rɪsˈtreɪn tɛkˈnɒləʤi ˈsɪstɪm/ |
Kích hoạt túi khí khi va chạm theo thông số điện tử |
|
CVT |
Continuously Variable Transmission |
/kənˈtɪnjʊəsli ˈveərɪəbl trænzˈmɪʃən/ |
Hộp số vô cấp |
|
CATS |
Computer Active Technology Suspension |
/kəmˈpjuːtər ˈæktɪv tɛkˈnɒləʤi səsˈpɛnʃən/ |
Hệ thống treo tự điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành |
|
A/C |
Air Conditioning |
/eə kənˈdɪʃnɪŋ/ |
Hệ thống điều hòa không khí |
|
AWS |
All Wheel Steering |
/ɔːl wiːl ˈstɪərɪŋ/ |
Hệ thống lái cho cả bốn bánh |
|
BHP |
Brake Horse Power |
/breɪk hɔːs ˈpaʊə/ |
Công suất thực của động cơ |
|
C/L |
Central Locking |
/ˈsɛntrəl ˈlɒkɪŋ/ |
Hệ thống khóa trung tâm |
|
C/C |
Cruise Control |
/kruːz kənˈtrəʊl/ |
Hệ thống ga tự động trên đường cao tốc |
|
E/W |
Electric Windows |
/ɪˈlɛktrɪk ˈwɪndəʊz/ |
Hệ thống cửa điện |
|
ESP |
Electronic Stability Programme |
/ɪlɛkˈtrɒnɪk stəˈbɪlɪti ˈprəʊgræm/ |
Hệ thống cân bằng điện tử |
|
ESR |
Electric Sunroof |
/ɪˈlɛktrɪk ˈsʌnruːf/ |
Cửa nóc điều khiển bằng điện |
|
EDM |
Electric Door Mirrors |
/ɪˈlɛktrɪk dɔː ˈmɪrəz/ |
Gương chiếu hậu điều khiển điện |
|
FFSR |
Factory Fitted Sunroof |
/ˈfæktəri ˈfɪtɪd ˈsʌnruːf/ |
Cửa nóc do nhà sản xuất thiết kế sẵn |
|
LPG |
Liquefied Petroleum Gas |
/ˈlɪkwɪfaɪd pɪˈtrəʊliəm ɡæs/ |
Khí hóa lỏng |
|
LSD |
Limited Slip Differential |
/ˈlɪmɪtɪd slɪp ˌdɪfəˈrɛnʃl/ |
Hệ thống vi sai chống trượt |
|
LWB |
Long Wheelbase |
/lɒŋ ˈwiːlbeɪs/ |
Khoảng cách dài giữa 2 trục bánh xe |
|
PAS |
Power Assisted Steering |
/ˈpaʊər əˈsɪstɪd ˈstɪərɪŋ/ |
Hệ thống trợ lực lái |
|
RWD |
Rear Wheel Drive |
/rɪə wiːl draɪv/ |
Dẫn động cầu sau |
|
ECU |
Engine Control Unit |
/ˌiː.siːˈjuː/ :/ |
Bộ tổ hợp vi mạch điện tử |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành ô tô
Giao tiếp trong xưởng sửa chữa hoặc gara
“Could you check the brake system for me?”
(Anh có thể kiểm tra hệ thống phanh giúp tôi không?)
“We need to replace the timing belt.”
(Chúng ta cần thay dây curoa cam.)
“The engine is making a strange noise.”
(Động cơ phát ra tiếng động lạ.)
Do you want to take it to a mechanic to check it out?
(Bạn có muốn mang nó đến một thợ cơ khí để kiểm tra nó không?)
You need to bring along your driver’s license and proof of insurance.
(Bạn cần mang theo bằng lái xe và giấy tờ chứng minh bảo hiểm.)
Trao đổi về bảo dưỡng và kiểm tra xe
“When was the last time you had your oil changed?”
(Lần cuối bạn thay dầu động cơ là khi nào?)
“Your car is due for a maintenance check.”
(Xe của bạn đến kỳ kiểm tra bảo dưỡng rồi.)
“I’ll need to run a diagnostic test first.”
(Tôi cần chạy kiểm tra chẩn đoán trước.)
Will it be okay if I take it on the freeway to check for acceleration?
(Có ổn không nếu tôi đi trên đường cao tốc để kiểm tra khả năng tăng tốc?)
Don’t exceed the speed limit.
(Cấm vượt quá giới hạn tốc độ.)
Don’t forget to buckle your seatbelt.
(Đừng quên thắt dây an toàn.)
Giao tiếp với khách hàng tại showroom hoặc trung tâm dịch vụ
“This model comes with an automatic transmission.”
(Mẫu xe này được trang bị hộp số tự động.)
“Do you prefer petrol or diesel engines?”
(Anh/chị thích động cơ xăng hay diesel?)
“Let me show you how the cruise control works.”
(Để tôi hướng dẫn bạn cách sử dụng kiểm soát hành trình.)
What are financing options for a used car?
(Có những lựa chọn tài chính nào cho một chiếc xe đã qua sử dụng?)
Have you saved up a down payment?
(Bạn đã tiết kiệm được khoản trả trước chưa?)
Auto Trader is best among the cars listed.
(Auto Trader là tốt nhất trong số hầu hết các xe được bày bán ở đây.)
Can I take this car out for a drive to see if you like it?
(Tôi có thể mang chiếc xe này ra ngoài lái thử xem bạn có thích nó không?)
How much does this car cost?
(Chiếc xe này giá bao nhiêu?)
Can I test-drive the car?
(Tôi có thể lái thử xe không?)
That’s my final offer.
(Đó là lời ra giá cuối cùng của tôi.)
I think we’ve agreed upon a fair price.
(Tôi nghĩ rằng chúng tôi đã đồng ý với một mức giá hợp lý.)
Để tự tin demo xe, thương lượng giá và xử lý thắc mắc của khách quốc tế, bạn có thể học tiếng Anh giao tiếp với người nước ngoài theo tình huống thực tế trong ngành ô tô.
Tài liệu học tiếng Anh chuyên ngành ô tô nên tham khảo
1. Sách chuyên ngành tiếng Anh ô tô
- English for the Automobile Industry
Cuốn sách thuộc bộ “Oxford English for Careers”, được thiết kế dành riêng cho sinh viên và người làm việc trong ngành ô tô. Nội dung sách xoay quanh các tình huống giao tiếp thực tế, từ bán hàng, dịch vụ kỹ thuật đến bảo trì xe.
- Special English for Automobile Engineering
Tài liệu phù hợp với người học kỹ thuật ô tô, trình bày nhiều thuật ngữ chuyên sâu về động cơ, hệ thống truyền động, điện – điện tử trên ô tô. Có phần bài tập đi kèm để luyện tập kiến thức.
- English for Automobile and Machine Design Technology
Cuốn sách kết hợp cả từ vựng chuyên ngành ô tô và cơ khí thiết kế máy, giúp người học có cái nhìn toàn diện về ngành công nghiệp ô tô hiện đại.
2. Website học tiếng Anh chuyên ngành ô tô
Autoenglish.org
Trang web cung cấp các bài học miễn phí về từ vựng, ngữ pháp và mẫu câu giao tiếp trong ngành ô tô, có phần luyện nghe và bài kiểm tra trắc nghiệm.
Quizlet – Automotive Vocabulary Flashcards
Nền tảng học từ vựng hiệu quả với thẻ ghi nhớ (flashcard), hỗ trợ hình ảnh và phát âm chuẩn, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và người học nâng cao.
Coursera / Udemy – Automotive English Courses
Các khóa học tiếng Anh ngành ô tô được thiết kế bởi giảng viên quốc tế, phù hợp với người học muốn phát triển chuyên môn trong môi trường toàn cầu.
Với garage, đại lý hoặc nhà máy cần chuẩn hóa năng lực ngôn ngữ cho đội ngũ kỹ thuật – bán hàng, hãy tham khảo giải pháp đào tạo tiếng Anh doanh nghiệp để thiết kế giáo trình theo mục tiêu công việc.
Kết bài
Qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan và chi tiết về toàn bộ từ vựng, cụm từ và từ viết tắt phổ biến nhất trong ngành ô tô, được chia theo từng chủ đề rõ ràng như: nội – ngoại thất, động cơ, hệ thống truyền động, các loại xe, mẫu câu giao tiếp và nguồn tài liệu học tập.
Hãy lựa chọn phương pháp học phù hợp với bản thân như học theo chủ đề, sử dụng flashcard, luyện nghe nói thực tế, kết hợp với tài liệu chất lượng để tiếp cận tiếng Anh chuyên ngành một cách hiệu quả. Đừng quên duy trì thói quen học tập đều đặn mỗi ngày để nâng cao kỹ năng vững chắc và ứng dụng thành công trong công việc.
Chúc bạn sớm làm chủ tiếng Anh chuyên ngành ô tô và tiến xa hơn trong lĩnh vực mà mình đam mê!
