Tiếng Anh cho lái xe Taxi, xe ôm công nghệ khi giao tiếp

12/09/2025

Tiếng Anh dành cho lái xe ngày càng đóng vai trò quan trọng trong bối cảnh hội nhập, đặc biệt với những người tài xế taxi, xe ôm công nghệ thường xuyên phục vụ khách nước ngoài. Việc trang bị vốn từ vựng và các mẫu câu giao tiếp thông dụng cho tài xế dễ dàng trao đổi thông tin, hướng dẫn khách và xử lý các tình huống phát sinh trên đường. Nếu muốn nâng cao sự tự tin và tính chuyên nghiệp, tiếng Anh chuyên ngành lái xe sẽ là lựa chọn đúng đắn.

Từ vựng tiếng Anh cho lái xe Taxi thông dụng nhất

Tiếng Anh đối với nghề tài xế nói chung hay tài xế Taxi nói riểng rất quan trọng. Với những người nói được tiếng Anh thì tiếp đón khách du lịch, nói chuyện với họ, dẫn họ đi như là hướng dẫn viên du lịch không có gì xa lạ nhưng với những tài xế không nói được tiếng Anh mà gặp phải khách nước ngoài lên xe thì thật khó. Không thể nói chuyện với họ, không thể giao tiếp nói về tính tiền vv… Hiểu được vấn đề khó khăn đó hôm nay chúng tôi đưa ra những những câu, tình huống giao tiếp phổ biến nhất thường dùng cho tài xế Taxi nói riêng, tài xế nói chung.

  • Driver /ˈdraɪvə/: tài xế
  • Passenger /ˈpæsɪndʒə/: hành khách
  • Helmet /ˈhelmɪt/: mũ bảo hiểm
  • Seatbelt /ˈsiːtbelt/: dây an toàn
  • Ride /raɪd/: chuyến đi
  • Fare /feə/: tiền cước
  • Tip /tɪp/: tiền boa
  • Meter /ˈmiːtə/: đồng hồ tính tiền
  • Route /ruːt/: tuyến đường
  • Destination /ˌdestɪˈneɪʃən/: điểm đến
  • Pick-up point /ˈpɪk ʌp pɔɪnt/: điểm đón khách
  • Drop-off point /ˈdrɒp ɒf pɔɪnt/: điểm trả khách
  • Traffic /ˈtræfɪk/: giao thông
  • Traffic jam /ˈtræfɪk dʒæm/: tắc đường
  • Shortcut /ˈʃɔːtkʌt/: đường tắt
  • Main road /ˈmeɪn rəʊd/: đường chính
  • Alley /ˈæli/: hẻm
  • Highway /ˈhaɪweɪ/: đường cao tốc
  • Intersection /ˌɪntəˈsekʃən/: ngã tư
  • Roundabout /ˈraʊndəbaʊt/: bùng binh, vòng xuyến
  • Turn left /tɜːn left/: rẽ trái
  • Turn right /tɜːn raɪt/: rẽ phải
  • Go straight /ɡəʊ streɪt/: đi thẳng
  • Stop here /stɒp hɪə/: dừng ở đây
  • Wait a moment /weɪt ə ˈməʊmənt/: chờ một chút
  • Cancel the trip /ˈkænsəl ðə trɪp/: hủy chuyến
  • Confirm /kənˈfɜːm/: xác nhận
  • Book a ride /bʊk ə raɪd/: đặt chuyến
  • App /æp/: ứng dụng
  • Navigation /ˌnævɪˈɡeɪʃən/: định vị
  • Map /mæp/: bản đồ
  • Online payment /ˈɒnlaɪn ˈpeɪmənt/: thanh toán online
  • Cash /kæʃ/: tiền mặt
  • Rating /ˈreɪtɪŋ/: đánh giá
  • Review /rɪˈvjuː/: nhận xét
  • Service fee /ˈsɜːvɪs fiː/: phí dịch vụ
  • Fuel /fjʊəl/: nhiên liệu
  • Gas station /ɡæs ˈsteɪʃən/: trạm xăng
  • Maintenance /ˈmeɪntənəns/: bảo dưỡng
  • License /ˈlaɪsəns/: giấy phép
  • ID card /ˌaɪˈdiː kɑːd/: thẻ căn cước
  • Raincoat /ˈreɪnkəʊt/: áo mưa
  • Phone holder /fəʊn ˈhəʊldə/: giá đỡ điện thoại

Với tài xế thường trao đổi về bảo dưỡng, lỗi kỹ thuật hay phụ tùng với gara/khách, bạn nên học thêm các từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành ô tô để mô tả tình trạng xe rõ ràng và chính xác.

Từ vựng tiếng Anh cho lái xe Taxi thông dụng nhất

Từ vựng tiếng Anh cho lái xe Taxi thông dụng nhất

Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho tài xế thường dùng

  • Get in, please! – Xin mời lên xe
  • Where are you heading? – Bạn đi đến đâu
  • Bang the door, please! – Làm ơn đóng cửa lại
  • Where are you? – Quý khách ở đâu?
  • May I stop here? – Tôi dừng ở đây nhé?
  • Sorry, no parking here – Xin lỗi, không được đỗ xe ở đây.
  • I have to look for a parking place – Tôi phải tìm chỗ đỗ xe.
  • It’s too dangerous to overtake – Vượt như vậy rất nguy hiểm.
  • What’s the address? – Địa chỉ cuả quý khách ở đâu?
  • There is a “No parking” designation in front – Ở phía trước có biển cấm đỗ xe.
  • Can I park here? – Mình có thể đỗ xe ở đây không?
  • Where’s the nearest petrol station? – Trạm xăng gần nhất ở đâu?
  • Don’t worry. I can make it – Yên tâm đi. Tôi có thể đuổi kịp.
  • If no jam, we can get there on time – Nếu không tắc đường, chúng ta có thể tới đó đúng giờ.
  • It’s on its way Xe trên đường đến rồi
  • Are we nearly there? – Chúng ta gần đến nơi chưa?
  • Here you got anything smaller? – Bạn có tiền nhỏ hơn không?
  • I can’t break the traffic rules – Tôi không thể vi phạm luật giao thông.
  • Please slow down! – Làm ơn đi chậm lại!

Để hướng dẫn lộ trình nhanh và lịch sự trong mọi ngữ cảnh, hãy luyện cách hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh (ví dụ: “Could you take the next left at the roundabout?”).

Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho tài xế thường dùng

Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho tài xế thường dùng

Từ vựng tiếng Anh một số địa điểm trong nước cho lái xe Taxi

Các địa điểm nổi tiếng tại Hà Nội bằng tiếng Anh

1. Quan Su Temple – /Quan Su ˈtɛmpl/: Đền Quán Sứ

2. Temple of Literature – /ˈtɛmpl ɒv ˈlɪtərɪʧə/: Văn Miếu

3. Cua Bac Church – /Cua Bac ʧɜːʧ/: Nhà thờ Cửa Bắc

4. Ha Noi Old Quarter – /Ha Noi əʊld ˈkwɔːtə/: phố cổ Hà Nội

5. Long Bien Bridge – /Long Bien brɪʤ/: Cầu Long Biên

6. Thien Quang Lake – /Thien Quang leɪk/: Hồ Thiền Quang

7. Hoan Kiem Lake – /Hoan Kiem leɪk/: Hồ Hoàn Kiếm

8. St. Joseph’s Cathedral – /St. ˈʤəʊzɪfs kəˈθiːdrəl/: Nhà thờ lớn

9. Bat Trang pottery village – /Bat Trang ˈpɒtəri ˈvɪlɪʤ/: Làng gốm Bát Tràng

10. Viet Nam Fine Arts Museum – /faɪn ɑːts mju(ː)ˈzɪəm/: Bảo tàng Mỹ Thuật Việt Nam

11. Hanoi Opera House – /ˈɒpərə haʊs/: Nhà hát lớn Hà Nội

12. National Museum of Vietnamese History – /ˈnæʃənl mju(ː)ˈzɪəm ɒv ˌvjɛtnəˈmiːz ˈhɪstəri/: Bảo tàng lịch sử quốc gia Việt Nam

13. One Pillar Pagoda – /Mot Cot pəˈgəʊdə/: Chùa Một Cột

14. Truc Bach lake – /Truc Bach leɪk/: Hồ Trúc Bạch

15. Tran Quoc pagoda – /Tran Quoc pəˈgəʊdə/: Chùa Trấn Quốc

16. Imperial Citadel of Thang Long – /ɪmˈpɪərɪəl ˈsɪtədl ɒv Thang Long/: Hoàng Thành Thăng Long

17. Quan Thanh Temple – /Quan Thanh ˈtɛmpl/: Đền Quán Thánh

18. Van Phuc Silk Village – /Van Phuc sɪlk ˈvɪlɪʤ /: Làng lụa Vạn Phúc

19. Dong Xuan Market – /Dong Xuan ˈmɑːkɪt/: Chợ Đồng Xuân

20. Vietnam museum of ethnology – /Vietnam mju(ː)ˈzɪəm ɒv ɛθˈnɒləʤi /: Bảo tàng dân tộc học

21. Water puppet theatre – /ˈwɔːtə ˈpʌpɪt ˈθɪətə/: Nhà hát múa rối nước

22. Hanoi Old Citadel – /Hanoi əʊld ˈsɪtədl /: Thành cổ Hà Nội

Từ vựng tiếng Anh một số địa điểm trong nước cho lái xe Taxi

Các địa điểm nổi tiếng tại Huế bằng tiếng Anh 

1. Imperial City: Hoàng thành

2. Citadel Hue: Kinh thành Huế

3. Thien Mu pagoda – /pəˈgōdə/: Chùa Thiên Mụ

4. Huyen Khong pagoda – /pəˈgōdə/: Chùa Huyền Không

5. Minh Mang mausoleum – /môzəˈlēəm/: Lăng vua Minh Mạng

6. Khai Dinh mausoleum – /môzəˈlēəm/: Lăng vua Khải Định

7. Huong river – /ˈrivər/: Sông Hương

8. Truong Tien bridge – /brij/: Cầu Trương Tiền

9. Hue ancient capital: Cố đô Huế

10. Tu Duc mausoleum – /môzəˈlēəm/: Lăng vua Tự Đức

11. Ngu Binh Mountain: Núi Ngự Bình

12. Meridian Gate Hue: Ngọ Môn Huế

13. Thai Hoa Palace: Điện Thái Hòa

14. Hue Royal Maritime Museum: Bảo tàng Cổ vật Cung đình Huế

15. Dien Tho palace: Cung Diên Thọ

16. Gia Long mausoleum: Lăng Gia Long

17. An Dinh palace: Cung An Định

18. Hon Chen Palace: Điện Hòn Chén

19. Tu Dam pagoda: Chùa Từ Đàm

20. Hue Temple of Literature: Văn miếu Huế

21. Voi Re Palace: Điện Voi Ré

22. Can Chanh Palace: Điện Cần Chánh

Các địa điểm nổi tiếng tại Đà Nẵng bằng tiếng Anh

1. Hai Van pass – /Hai Vanpɑːs/: Đèo Hải Vân

2. My Son Sanctuary – /My Son ˈsæŋktjʊəri/: Thánh địa Mỹ Sơn

3. Sun wheel – /sʌn wiːl/: Vòng quay Mặt Trời

4. Rooster Church – /ˈruːstə ʧɜːʧ/: Nhà thờ Con Gà

5. Non Nuoc Beach – /Non Nuoc biːʧ /: Bãi biển Non Nước

6. Ba Na Hills mountain – /Ba Ha Hills ˈmaʊntɪn:/: Núi Bà Nà

7. Marble Mountain – /ˈmɑːbl ˈmaʊntɪn /: Ngũ Hành Sơn

8. My Khe Beach – /My Khe biːʧ/: Bãi biển Mỹ Khê

9. Song Han Bridge – /ˈdrægən brɪʤ/: Cầu Sông Hàn)

10. Son Tra Peninsula – /Son Tra pə’ninsjulə/: Bán đảo Sơn Trà

11. Phap Lam Pagoda – /Phap Lam pə’goudə/: Chùa Pháp Lâm

12. Museum of Cham Sculpture – /mju(ː)ˈzɪəm ɒv Cham ˈskʌlpʧə/: Bảo tàng điêu khắc Chăm

13. Tien Sa Port – /Tien Sa pɔ:t/: Cảng Tiên Sa

14. Linh Ung Pagoda – /Linh Ung pə’goudə/: Chùa Linh Ứng

Bạn có thể tải bộ flashcard địa danh – chỉ đường kèm audio do Talk Class biên soạn để thực hành với khách quốc tế hằng ngày.

Một số đoạn hội thoại ghép sẵn tình huống

Tài xế : Good morning! Get in, please!

Khách : Please drive me to the Noi Bai airport

Tài xế : Yes. Bang the door, please!

Khách : I’m pressed for time. My flight takes off at 10 o’clock. Please accelerate!

Tài xế : If no jam, we can get there on time

Khách : Yes. I hope that is not a traffic jam

Tài xế : Take it easy. Here were are.

Khách . How much is that?

Tài xế : That’ll be 15 dollars

Khách : Here’s the fare and keeps the change.

Tài xế : Thank you!

Học tiếng Anh cho lái xe vừa giúp bạn làm việc hiệu quả hơn mà còn nâng cao tính chuyên nghiệp và tạo thiện cảm với khách hàng. Khi duy trì thói quen luyện tập đều đặn và áp dụng vào công việc hằng ngày, kỹ năng giao tiếp của bạn sẽ cải thiện rõ rệt. 

Hãy bắt đầu học ngay từ hôm nay để luôn tự tin trong mọi tình huống và sẵn sàng đón nhận những cơ hội mới. Tiếng Anh không hề khó, quan trọng là bạn sẵn sàng bắt đầu và kiên trì theo đuổi mục tiêu. Nếu mới bắt đầu và muốn có nền tảng phát âm – mẫu câu vững chắc, hãy cân nhắc khóa học tiếng Anh giao tiếp cơ bản tại Talk Class để có thể luyện phản xạ và xử lý tình huống đi xe thực tế.

    Đăng ký khóa học

    Để sử dụng CAPTCHA, bạn cần cài đặt plugin Really Simple CAPTCHA.