61 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Thủy Sản

26/03/2024

Nếu bạn là những kỹ sư thủy sản tương lai, bạn đang có ý định xin việc làm trong ngành thủy sản bạn cần phải đọc hiểu tài liệu tiếng Anh hay làm việc cũng các chuyên gia nước ngoài thì bạn ngoài kỹ năng giao tiếp cơ bản bạn cần phải nắm rõ những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành. Để giúp các bạn dễ dàng hơn trong việc học tiếng Anh chuyên ngành Thủy Sản thì chúng tôi tổng hợp các từ vựng thường hay dùng nhất trong ngành Thủy Sản.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh ngành Thủy Sản thường dùng nhất

  1. aquaculture milieu: môi trường nuôi trồng thủy sản
  2. aquafeed: thức ăn dùng trong thủy sản
  3. unconfined/free aquifer: tầng ngậm nước tự do
  4. crayfish: tôm hùm đất/ tôm rồng
  5. soft shell crab: cua lột
  6. shrimp: tôm
  7. prawn: tôm càng
  8. berried : trứng ( trứng cá )
  9. mackerel: cá thu
  10. mussel : con trai
  11. scallop: sò điệp
  12. abalone : bào ngư
  13. jellyfish: sứa
  14. octopus: bạch tuộc
  15. herring: cá trích
  16. squid: mực
  17. stingray: cá đuối
  18. tuna: cá ngừ
  19. trout : cá hồi
  20. crab : cua
  21. bottom feeder: cá ăn đáy
  22. surface feeder: cá ăn tầng mặt
  23. brood fish: cá bố mẹ
  24. associated fish: cá hợp đàn
  25. lobster: tôm hùm
  26. coldwater fish: cá nước mát
  27. oyster: hàu
  28. clam: con nghêu
  29. feed dispenser: máy rải thức ăn
  30. blood cockle: sò huyết
  31. fingerling: cá giống
  32. culture bed : bãi nuôi trồng thủy sản
  33. coarse fish: cá giá trị thấp
  34. effluent: dòng chảy
  35. warmwater fish: cá nước ấm
  36. midwater feeder: cá ăn tầng giữa
  37. estuary: vùng cửa song
  38. diadromous: cá di cư nước mặt, nước ngọt
  39. anadromous: ngược sông để đẻ trứng
  40. ecosystem: hệ sinh thái
  41. cannulation: ống lấy mẫu trứng cá
  42. fecundity : sức sinh sản
  43. confined aquifer : tầng ngậm nước trong giới hạn nhất định
  44. di-hybrid : thể lai hai tính trạng
  45. river basin: lưu vực song
  46. exuvium : lột xác, lột vỏ
  47. breeding color: dấu hiệu sinh dục thứ cấp
  48. artificial propagation: sinh sản nhân tạo
  49. diet: khẩu phần ăn
  50. fertilization : thụ tinh
  51. earthern pond dikes: đê ao đất
  52. heated effluent: dòng chảy nóng
  53. crumbles: thức ăn viên
  54. fen : vùng đầm lầy
  55. bail : mồi
  56. semi-natural propagation: sinh sản nửa tự nhiên
  57. benthos: sinh vật đáy
  58. caviar: trứng cá muối
  59. eclosion : sự sinh nở ( trứng )
  60. androgen : hoormon sinh dục đực/ kích thích tố đực
  61. breeding cycle: chu kì sinh sản

Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sẽ không khó và dễ nhớ nếu chúng ta học một cách khoa học. Chúng ta có thể học theo từng chủ đề riêng biệt, học kèm hình ảnh, học theo văn cảnh riêng biệt…Để biết thêm nhiều phương pháp học từ vựng hiệu quả khác các bạn có thể đến ngay một trong ba trung tâm tiếng Anh của TalK Class gần nhất với bạn. Chất lượng mọi cơ sở của Talk Class là đồng nhất, do đó bạn không cần băn khoăn về việc phải đến trụ sở chính để học.

    Đăng ký khóa học

    captcha