Tiếng Anh công sở và văn phòng ngày nay đã trở thành kỹ năng thiết yếu trong mọi môi trường làm việc. Việc thành thạo các từ vựng công sở phổ biến giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp, soạn thảo email và xử lý công việc hằng ngày.
Đây cũng là yếu tố quan trọng để bạn tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp và nâng cao cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp. Trong bài viết này, Talk Class sẽ tổng hợp cho bạn các từ vựng tiếng Anh công sở thông dụng nhất, dễ dàng áp dụng ngay vào thực tế công việc.
146+ từ vựng tiếng Anh công sở, văn phòng thông dụng nhất

Từ vựng tiếng Anh các phòng ban trong công ty
- Accounting Department /əˈkaʊntɪŋ dɪˈpɑːrtmənt/: phòng kế toán
- Human Resources /ˌhjuːmən rɪˈsɔːrsɪz/: phòng nhân sự
- Marketing Department /ˈmɑːrkɪtɪŋ dɪˈpɑːrtmənt/: phòng marketing
- Sales Department /seɪlz dɪˈpɑːrtmənt/: phòng kinh doanh
- Customer Service /ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs/: phòng chăm sóc khách hàng
- Administration /ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/: phòng hành chính
- Research and Development (R&D) /rɪˈsɜːrtʃ ænd dɪˈvɛləpmənt/: phòng nghiên cứu và phát triển
- Finance Department /ˈfaɪnæns dɪˈpɑːrtmənt/: phòng tài chính
- Legal Department /ˈliːɡl dɪˈpɑːrtmənt/: phòng pháp chế
- Procurement /prəˈkjʊrmənt/: phòng mua hàng
- Logistics /loʊˈdʒɪstɪks/: phòng hậu cần
- IT Department /ˌaɪˈtiː dɪˈpɑːrtmənt/: phòng công nghệ thông tin
- Quality Control /ˈkwɑːləti kənˈtroʊl/: phòng kiểm soát chất lượng
- Public Relations (PR) /ˌpʌblɪk rɪˈleɪʃnz/: phòng quan hệ công chúng
- Production Department /prəˈdʌkʃn dɪˈpɑːrtmənt/: phòng sản xuất
- Training Department /ˈtreɪnɪŋ dɪˈpɑːrtmənt/: phòng đào tạo
- Security Department /sɪˈkjʊrɪti dɪˈpɑːrtmənt/: phòng bảo vệ
- Export Department /ˈekspɔːrt dɪˈpɑːrtmənt/: phòng xuất khẩu
- Import Department /ˈɪmpɔːrt dɪˈpɑːrtmənt/: phòng nhập khẩu
- Operations /ˌɑːpəˈreɪʃnz/: phòng vận hành
Từ vựng các chức vụ trong môi trường công sở
- Director /dəˈrektər/: giám đốc
- General Manager /ˈdʒenrəl ˈmænɪdʒər/: tổng giám đốc
- Deputy Director /ˈdepjuti dəˈrektər/: phó giám đốc
- Supervisor /ˈsuːpərvaɪzər/: giám sát viên
- Team Leader /tiːm ˈliːdər/: trưởng nhóm
- Chief Executive Officer (CEO) /ʧiːf ɪɡˈzekjətɪv ˈɑːfɪsər/: giám đốc điều hành
- Chief Financial Officer (CFO) /ʧiːf faɪˈnænʃl ˈɑːfɪsər/: giám đốc tài chính
- Chief Technology Officer (CTO) /ʧiːf tɛkˈnɑːlədʒi ˈɑːfɪsər/: giám đốc công nghệ
- Chief Marketing Officer (CMO) /ʧiːf ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈɑːfɪsər/: giám đốc marketing
- Manager /ˈmænɪdʒər/: quản lý
- Assistant Manager /əˈsɪstənt ˈmænɪdʒər/: phó quản lý
- Executive /ɪɡˈzekjətɪv/: nhân viên cấp cao
- Intern /ˈɪntɜːrn/: thực tập sinh
- Secretary /ˈsekrəteri/: thư ký
- Consultant /kənˈsʌltənt/: chuyên viên tư vấn
- Coordinator /koʊˈɔːrdɪneɪtər/: điều phối viên
- Receptionist /rɪˈsepʃənɪst/: lễ tân
- Accountant /əˈkaʊntənt/: kế toán viên
- Engineer /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư
- Specialist /ˈspeʃəlɪst/: chuyên viên

Từ vựng tiếng Anh về các đồ dùng trong văn phòng
- Desk /desk/: bàn làm việc
- Chair /tʃer/: ghế
- Computer /kəmˈpjuːtər/: máy tính
- Laptop /ˈlæptɑːp/: máy tính xách tay
- Keyboard /ˈkiːbɔːrd/: bàn phím
- Mouse /maʊs/: chuột máy tính
- Printer /ˈprɪntər/: máy in
- Photocopier /ˈfoʊtəʊkɑːpiər/: máy photocopy
- Scanner /ˈskænər/: máy quét
- Telephone /ˈtelɪfoʊn/: điện thoại bàn
- Headphones /ˈhedfoʊnz/: tai nghe
- Whiteboard /ˈwaɪtbɔːrd/: bảng trắng
- Projector /prəˈdʒektər/: máy chiếu
- Pen /pen/: bút
- Pencil /ˈpensl/: bút chì
- Notebook /ˈnoʊtbʊk/: sổ ghi chép
- Folder /ˈfoʊldər/: bìa hồ sơ
- File cabinet /faɪl ˈkæbɪnət/: tủ đựng tài liệu
- Paperclip /ˈpeɪpərklɪp/: kẹp giấy
- Stapler /ˈsteɪplər/: dập ghim
- Envelope /ˈenvəloʊp/: phong bì
- Stamp /stæmp/: tem thư
- Highlighter /ˈhaɪlaɪtər/: bút dạ quang
- Calculator /ˈkælkjuleɪtər/: máy tính bỏ túi
- Trash bin /træʃ bɪn/: thùng rác
Từ vựng về cơ sở vật chất trong công ty
- Meeting room /ˈmiːtɪŋ ruːm/: phòng họp
- Conference room /ˈkɑːnfərəns ruːm/: phòng hội nghị
- Pantry /ˈpæntri/: phòng ăn nhẹ
- Canteen /kænˈtiːn/: căng-tin
- Elevator /ˈelɪveɪtər/: thang máy
- Staircase /ˈsterkeɪs/: cầu thang bộ
- Parking lot /ˈpɑːrkɪŋ lɑːt/: bãi đỗ xe
- Lobby /ˈlɑːbi/: sảnh
- Reception area /rɪˈsepʃn ˈeriə/: khu vực lễ tân
- Corridor /ˈkɔːrɪdɔːr/: hành lang
- Restroom /ˈrestrʊm/: nhà vệ sinh
- Break room /breɪk ruːm/: phòng nghỉ giải lao
- Storage room /ˈstɔːrɪdʒ ruːm/: phòng chứa đồ
- Server room /ˈsɜːrvər ruːm/: phòng máy chủ
- Office building /ˈɑːfɪs ˈbɪldɪŋ/: tòa nhà văn phòng
- Cubicle /ˈkjuːbɪkl/: phòng làm việc nhỏ (ngăn cubicle)
- Garden /ˈɡɑːrdn/: khu vườn công ty
- Security desk /sɪˈkjʊrɪti desk/: bàn bảo vệ
- Auditorium /ˌɔːdɪˈtɔːriəm/: hội trường lớn
- Rooftop /ˈruːftɑːp/: tầng thượng
![Từ vựng tiếng Anh về các đồ dùng, cơ sở vật chất trong văn phòng]()
Từ vựng tiếng Anh về phúc lợi, đãi ngộ của nhân viên
- Salary /ˈsæləri/: lương
- Wage /weɪdʒ/: tiền công
- Bonus /ˈboʊnəs/: tiền thưởng
- Overtime /ˈoʊvərtaɪm/: làm thêm giờ
- Insurance /ɪnˈʃʊrəns/: bảo hiểm
- Health insurance /helθ ɪnˈʃʊrəns/: bảo hiểm y tế
- Social insurance /ˈsoʊʃl ɪnˈʃʊrəns/: bảo hiểm xã hội
- Pension /ˈpenʃn/: lương hưu
- Allowance /əˈlaʊəns/: trợ cấp
- Maternity leave /məˈtɜːrnəti liːv/: nghỉ thai sản
- Sick leave /sɪk liːv/: nghỉ ốm
- Annual leave /ˈænjuəl liːv/: nghỉ phép năm
- Promotion /prəˈmoʊʃn/: thăng chức
- Career development /kəˈrɪr dɪˈvɛləpmənt/: phát triển sự nghiệp
- Retirement /rɪˈtaɪərmənt/: nghỉ hưu
- Training course /ˈtreɪnɪŋ kɔːrs/: khóa đào tạo
- Scholarship /ˈskɑːlərʃɪp/: học bổng (do công ty cấp)
- Commission /kəˈmɪʃn/: hoa hồng
- Flexible hours /ˈfleksəbl ˈaʊərz/: giờ làm linh hoạt
- Remote work /rɪˈmoʊt wɜːrk/: làm việc từ xa
Từ vựng liên quan đến thái độ, tính cách làm việc
- Hardworking /ˈhɑːrdwɜːrkɪŋ/: chăm chỉ
- Responsible /rɪˈspɑːnsəbl/: có trách nhiệm
- Creative /kriˈeɪtɪv/: sáng tạo
- Motivated /ˈmoʊtɪveɪtɪd/: có động lực
- Ambitious /æmˈbɪʃəs/: tham vọng
- Confident /ˈkɑːnfɪdənt/: tự tin
- Reliable /rɪˈlaɪəbl/: đáng tin cậy
- Independent /ˌɪndɪˈpendənt/: độc lập
- Cooperative /koʊˈɑːpərətɪv/: biết hợp tác
- Flexible /ˈfleksəbl/: linh hoạt
- Honest /ˈɑːnɪst/: trung thực
- Patient /ˈpeɪʃnt/: kiên nhẫn
- Polite /pəˈlaɪt/: lịch sự
- Supportive /səˈpɔːrtɪv/: hay giúp đỡ
- Enthusiastic /ɪnˌθuːziˈæstɪk/: nhiệt tình
- Careful /ˈkerfl/: cẩn thận
- Quick learner /kwɪk ˈlɜːrnər/: học nhanh
- Team-oriented /tiːm ˈɔːriˌentɪd/: định hướng làm việc nhóm
- Punctual /ˈpʌŋktʃuəl/: đúng giờ
- Organized /ˈɔːrɡənaɪzd/: có tổ chức
- Adaptable /əˈdæptəbl/: dễ thích nghi
- Energetic /ˌenərˈdʒetɪk/: tràn đầy năng lượng
- Respectful /rɪˈspektfl/: biết tôn trọng
- Goal-oriented /ɡoʊl ˈɔːriˌentɪd/: định hướng mục tiêu
- Detail-oriented /ˈdiːteɪl ˈɔːriˌentɪd/: chú ý đến chi tiết
- Assertive /əˈsɜːrtɪv/: quyết đoán
- Friendly /ˈfrendli/: thân thiện
- Professional /prəˈfeʃənl/: chuyên nghiệp
- Open-minded /ˌoʊpən ˈmaɪndɪd/: cởi mở
- Innovative /ˈɪnəveɪtɪv/: đổi mới
- Dependable /dɪˈpendəbl/: có thể tin cậy
- Communicative /kəˈmjuːnɪkətɪv/: giỏi giao tiếp
- Tolerant /ˈtɑːlərənt/: khoan dung
- Diligent /ˈdɪlɪdʒənt/: siêng năng
- Logical /ˈlɑːdʒɪkl/: logic
- Persuasive /pərˈsweɪsɪv/: có sức thuyết phục
- Decisive /dɪˈsaɪsɪv/: dứt khoát
- Competent /ˈkɑːmpɪtənt/: có năng lực
- Efficient /ɪˈfɪʃnt/: hiệu quả
- Experienced /ɪkˈspɪriənst/: giàu kinh nghiệm
- Helpful /ˈhelpfl/: hữu ích, hay giúp đỡ
- Humble /ˈhʌmbl/: khiêm tốn
- Passionate /ˈpæʃənət/: đam mê
- Respectable /rɪˈspektəbl/: đáng kính trọng
- Dedicated /ˈdedɪkeɪtɪd/: tận tâm

Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại văn phòng phổ biển dùng hàng ngày
Ngoài từ vựng, việc nắm vững các mẫu câu cũng là yếu tố then chốt giúp bạn giao tiếp trôi chảy. Để tìm hiểu sâu hơn về các tình huống và đoạn hội thoại, bạn có thể tham khảo bài viết về tiếng Anh giao tiếp nơi công sở. Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến bạn có thể dùng hằng ngày.
- Could you please send me that report by the end of the day?
→ Bạn có thể gửi cho tôi bản báo cáo đó trước cuối ngày được không? - Let’s schedule a meeting for tomorrow morning.
→ Hãy sắp xếp một cuộc họp vào sáng mai nhé. - I’ll check with the manager and get back to you.
→ Tôi sẽ trao đổi với quản lý và phản hồi cho bạn. - Can we discuss this after lunch?
→ Chúng ta có thể thảo luận việc này sau bữa trưa không? - I’m running a bit late, but I’ll be there shortly.
→ Tôi hơi trễ một chút, nhưng tôi sẽ có mặt ngay. - Please keep me updated on the progress.
→ Vui lòng cập nhật cho tôi tình hình tiến độ nhé. - I think we should prioritize this task first.
→ Tôi nghĩ chúng ta nên ưu tiên nhiệm vụ này trước. - Can you help me with the printer?
→ Bạn có thể giúp tôi với cái máy in được không? - Let’s brainstorm some new ideas for the project.
→ Hãy cùng nhau động não cho một số ý tưởng mới cho dự án. - I’ll take notes during the meeting.
→ Tôi sẽ ghi chép trong suốt buổi họp.

Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi làm việc với khách hàng
- How can I assist you today?
→ Hôm nay tôi có thể hỗ trợ gì cho bạn? - Thank you for choosing our services.
→ Cảm ơn bạn đã lựa chọn dịch vụ của chúng tôi. - I completely understand your concern.
→ Tôi hoàn toàn hiểu sự lo lắng của bạn. - Could you please provide me with your order number?
→ Bạn có thể cho tôi số đơn hàng của bạn không? - We’ll do our best to resolve this issue quickly.
→ Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để giải quyết sự cố này nhanh chóng. - Would you like me to explain the details of the offer?
→ Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết về ưu đãi này không? - I’ll forward your request to the appropriate department.
→ Tôi sẽ chuyển yêu cầu của bạn tới bộ phận phù hợp. - Please feel free to contact us if you need further assistance.
→ Vui lòng liên hệ với chúng tôi nếu bạn cần thêm hỗ trợ. - We truly appreciate your feedback.
→ Chúng tôi thực sự trân trọng phản hồi của bạn. - Your satisfaction is our top priority.
→ Sự hài lòng của bạn là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.
Việc học từ vựng là một phần quan trọng, nhưng để thực sự thành thạo, bạn cần một kế hoạch rõ ràng. Một lộ trình học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm sẽ giúp bạn biết cách phân bổ thời gian và tài liệu học tập hiệu quả để đạt được mục tiêu nhanh chóng.
Để có thể học tập bài bản và nhanh chóng, nhiều người lựa chọn tìm đến các cơ sở uy tín. Việc tìm kiếm một trung tâm tiếng Anh cho người đi làm chất lượng có thể là bước đi đầu tiên giúp bạn có được môi trường học tập và rèn luyện lý tưởng.
Sở hữu vốn từ vựng tiếng Anh công sở sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn, cải thiện khả năng giao tiếp và tạo lợi thế trong sự nghiệp. Từ các cuộc họp, viết báo cáo cho đến trao đổi hằng ngày, bạn đều có thể sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và tự tin.
Hãy kiên trì học tập và luyện tập để biến tiếng Anh thành công cụ hỗ trợ thiết thực trong công việc của bạn. Để được hỗ trợ tốt nhất, bạn có thể tìm hiểu thêm về các khóa học tiếng Anh chuyên nghiệp tại Talk Class.

