Mẫu câu và từ vựng tiếng Anh giao tiếp nhân viên quán cafe

12/09/2025

Trong môi trường quán cafe và trà sữa, tiếng Anh giao tiếp không chỉ giúp nhân viên phục vụ tạo ấn tượng chuyên nghiệp mà còn là “chìa khóa” để giới thiệu thức uống hấp dẫn tới du khách quốc tế. Đặc biệt, với lực lượng lao động chủ yếu là các bạn sinh viên làm thêm hoặc mới tốt nghiệp, những người chưa có nhiều cơ hội tiếp xúc với khách nước ngoài – việc nắm vững các mẫu câu tiếng Anh là vô cùng cần thiết.

Ngày nay, cùng với sự phát triển của văn hóa ẩm thực, các cửa hàng cafe và trà sữa đã trở thành điểm đến quen thuộc của đông đảo khách quốc tế. Do đó, nhiều chuỗi kinh doanh lớn đặc biệt chú trọng kỹ năng tiếng Anh khi tuyển dụng nhân viên.

Hiểu được nhu cầu đó, Talk Class sẽ gửi đến bạn bộ sưu tập những mẫu câu và từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn tự tin chào hỏi, giới thiệu món, ghi nhận order và trò chuyện tự nhiên với khách hàng.

Tiếng Anh giao tiếp cho nhân viên bán hàng cafe

Tiếng Anh giao tiếp cho nhân viên quán cafe

Tổng hợp từ vựng cho nhân viên bán hàng cafe

Các từ vựng về cafe

  • White coffee : Cafe với sữa.
  • Black coffee : Cafe đen
  • Coffee beans : Hạt Cafe
  • Skinny coffee : Cafe ít chất béo, hàm lượng sữa thấp
  • Latte : Một loại Cafe của Ý. Dùng với nhiều sữa và có 1 lớp váng bọt sữa trên cùng.
  • Filter coffee : Màng lọc cafe
  • Cappuccino : Cafe được pha giữa espresso và sữa nóng, có bọt và thường được rắc một lớp bột sô cô la lên trên.
  • Espresso : Cafe espresso có nguồn gốc ở Ý, nơi xuất hiện cách pha cà phê này vào khoảng năm 1930.
  • Caffeine : Một loại chất kích thích có trong hạt Cafe
  • Instant coffee :Cafe hòa tan
  • Strong / Weak Đặc/Loãng
  • Decaffeinated coffee / decaf coffee : Loại Cafe đã được lọc chất cafêin
  • Grind: Nghiền cà phê thành bột để pha
  • Filter coffee: Cà phê phin
  • Vietnamese ice milk coffee: cafe sữa đá kiểu Việt Nam

Nhóm từ về đồ uống

  • Tea – Trà
  • Green tea – Trà xanh
  • Lemon tea – Trà chanh
  • Milk tea – Trà sữa
  • Smoothie – Sinh tố
  • Juice – Nước ép
  • till water /stɪl ˈwɑː.t̬ɚ/ nước lọc
  • sparking water /ˈspɑːr.klɪŋ ˈwɑː.t̬ɚ/ nước lọc có ga
  • skim milk /ˌskɪm ˈmɪlk/ sữa ít béo

Nhóm từ về bánh & đồ ăn nhẹ

  • mousse /muːs/ bánh xốp
  • cake /keɪk/ bánh kem
  • cheesecake /ˈtʃiːz.keɪk/ bánh phô mai
  • apple pie /ˈæp.əl paɪ/ bánh táo
  • bread /bred/ bánh mỳ
  • croissant /kwɑːˈsɑ̃ː/ bánh sừng trâu
  • tart /tɑːrt/ bánh tart
  • pancake /ˈpæn.keɪk/ bánh rán
  • ice-cream /ˈaɪs ˌkriːm/ kem
  • Pudding /ˈpʊd.ɪŋ/ bánh pudding
  • waffle /ˈwɑː.fəl/ bánh quế
  • rumble /ˈkrʌm.bəl/ bánh hấp
  • pastry /ˈpeɪ.stri/ bánh ngọt
  • sorbet /sɔːrˈbeɪ/ kem hương trái cây
  • custard /ˈkʌs.tɚd/ bánh trứng sữa
từ vựng về bánh ngọt trong quán cafe

từ vựng về bánh trong quán cafe

Từ vựng về dụng cụ & khu vực trong quán

  • Tray – Khay
  • Cup – Cốc
  • Mug – Cốc sứ
  • Straw – Ống hút
  • Counter – Quầy thanh toán
  • Table – Bàn
  • Chair – Ghế
  • lid /lɪd/ nắp
  • napkin /ˈnæp.kɪn/ khăn ăn
  • mug /mʌɡ/ cốc

Từ vựng giao tiếp chung với khách

  • Menu – Thực đơn
  • Order – Đặt món
  • Bill / Check – Hóa đơn
  • Receipt – Biên lai
  • Special – Món đặc biệt
  • Takeaway – Mang đi
  • Dine-in – Ăn tại chỗ
  • Booking/ reservation: Đặt bàn
  • Waiter: Nam bồi bàn
  • Waitress: Nữ bồi bàn
  • Starter: Món khai vị
  • Dessert: Món tráng miệng
  • Main course: Món chính
  • Service charge: Phí dịch vụ
  • Payment in cash: Thanh toán bằng tiền mặt
  • Share the bill: Chia hóa đơn

Một số câu giao tiếp tiếng anh trong quán cafe dùng với khách hàng

Chào hỏi và tiếp đón khách:

  • Hello, welcome to [Tên quán]. How can I help you today?
    (Xin chào, chào mừng bạn đến với [Tên quán]. Hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn?)
  • Good morning / Good afternoon / Good evening. What can I get for you?
    (Chào buổi sáng / chiều / tối. Bạn muốn gọi món gì?)
  • Hi there! Are you ready to order?
    (Chào bạn! Bạn đã sẵn sàng gọi món chưa?)
  • Welcome! Would you like to see our menu?
    (Chào mừng bạn! Bạn có muốn xem thực đơn không?)
  • Do you have a reservation, please? (Quý khách có đặt bàn trước không ạ?)
  • Maybe I can help you? (Tôi có thể giúp gì cho quý khách không?)
mẫu câu tiếng anh chào hỏi khách hàng

mẫu câu tiếng anh chào hỏi khách hàng

Hỏi về đồ uống và món ăn

  • What would you like to drink? (Quý khách muốn uống gì ạ?)
  • What are you having? (Quý khách dùng gì?)
  • What can I get you? (Tôi có thể lấy cho quý khách cái gì?)
  • Would you like anything to eat? (Quý khách có ăn gì không?)
  • What flavour would you like? (Quý khách thích vị gì?)
  • Would you like ice with that? (Quý khách có dùng với đá không?)
  • Do you have any questions about our menu? (Quý khách có câu hỏi nào về thực đơn không?)

Muốn cải thiện phản xạ tư vấn – gợi ý món – upsell theo tình huống thực tế, bạn có thể tham khảo mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng để áp dụng trực tiếp khi tư vấn đồ uống và combo.

Ghi nhận đơn hàng

  • Okay, so that’s one [tên đồ uống] for you? (Vậy là một [tên đồ uống] cho bạn?)
  • Just to confirm, you’d like [tên đồ uống] with [yêu cầu thêm]? (Để xác nhận, bạn muốn [tên đồ uống] với [yêu cầu thêm] đúng không?)
  • Eat in or take away? (Quý khách ăn tại quán hay mang đi?)
  • Is it for here or to go? (Quý khách uống tại đây hay mang về?)
  • Is that all? (Quý khách muốn gọi thêm gì nữa không ạ?)
  • Would you like anything else? (Quý khách có gọi gì thêm không ạ?)
  • Are you ready to order? (Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa?)

Phản hồi & xử lý khi khách chưa sẵn sàng

  • Just give me a few minutes, ok? (Cho tôi vài phút nhé?)
  • Oh yeah, take your time. (Vâng, quý khách cứ thong thả)
  • All right, I’ll come back in a few minutes! (Được ạ, tôi sẽ quay lại sau vài phút!)

Phục vụ & thanh toán

  • Here’s your order. (Đây là đồ uống của bạn.)
  • Here’s your coffee. (Đây là cà phê của quý khách.)
  • Enjoy your drink! (Chúc bạn ngon miệng!)
  • The total is [số tiền]. (Tổng cộng là [số tiền].)
  • Would you like to pay with cash or card? (Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ?)
  • Please wait for a few minutes, your order will be ready soon. (Vui lòng đợi vài phút, đơn hàng của quý khách sẽ sớm sẵn sàng.)
  • Thank you, have a nice day! (Cảm ơn, chúc quý khách một ngày tốt lành!)
  • Yeah, you’re always welcome! (Vâng, quý khách luôn được chào đón ở đây!)
  • Here’s your bill : Hóa đơn của quý khách đây ạ.
  • The total is sixty thousand dong: Số tiền quý khách cần thanh toán là 60 ngàn đồng.
  • My pleasure. Please come back soon – Rất hân hạnh: Quý khách lần sau nhớ quay lại nhé.

Nếu bạn phụ trách quầy tính tiền và cần lời thoại chuẩn cho các bước chốt hóa đơn – xử lý sự cố thanh toán, xem ngay mẫu câu hội thoại tiếng Anh dành cho nhân viên thu ngân để dùng tại quầy thu ngân.

Xử lý tình huống đặc biệt

  • Sorry, we are out of [tên món]. (Xin lỗi, chúng tôi đã hết [tên món].)
  • I’m sorry, we’re out of that. (Xin lỗi, chúng tôi hết món đó rồi.)
  • Would you like to try something else? (Bạn có muốn thử món khác không?)
  • Can you change your order please? (Quý khách có thể đổi món khác được không?)
  • Let me change it for you. (Để tôi đổi cho quý khách.)
  • Please wait for ten minutes. (Quý khách vui lòng đợi 10 phút.)
  • Really? Let me check it again. (Vậy sao? Để tôi kiểm tra lại.)
  • Oh yeah! I’m so sorry about that. (Ồ, tôi rất xin lỗi về việc đó.)
  • Of course. I’ll be right back. (Tất nhiên rồi. Tôi sẽ quay lại ngay.)
mẫu câu tiếng anh xử lý tình huống quán cafe

mẫu câu tiếng anh xử lý tình huống trong quán cafe

Thông tin & hỗ trợ thêm

  • The wifi password is… Mật khẩu wifi là…
  • The restroom is over there: Nhà vệ sinh ở đằng kia.
  • Here it is! Enjoy your time here! : Đây ạ! Chúc quý khách vui vẻ!

Lưu ý khi giao tiếp tiếng Anh trong quán cafe với khách hàng

  • Luôn dùng câu nói lịch sự và thân thiện
    Chọn cách diễn đạt nhẹ nhàng, kèm theo từ “please” hoặc “thank you” khi cần, để tạo ấn tượng tốt với khách hàng.
  • Lắng nghe kỹ yêu cầu của khách
    Tập trung khi khách nói, tránh ngắt lời, để đảm bảo bạn nắm rõ món và yêu cầu đặc biệt của họ.
  • Hỏi lại khi chưa rõ
    Nếu có điều gì chưa hiểu, hãy lịch sự xin phép hỏi lại để xác nhận, tránh nhầm lẫn trong phục vụ.
  • Sử dụng ngôn ngữ cơ thể tích cực
    Mỉm cười, giữ giao tiếp bằng mắt và có tư thế thân thiện để tạo cảm giác gần gũi và chuyên nghiệp.
  • Thường xuyên luyện tập
    Dành thời gian luyện tiếng Anh mỗi ngày, đặc biệt là các mẫu câu thường gặp trong quán cafe, để phản xạ giao tiếp nhanh hơn.
những lưu ý giao tiếng tiếng anh trong quán cafe

những lưu ý giao tiếng tiếng anh trong quán cafe

Những câu giao tiếp tiếng Anh trong quán cafe dành cho khách

Dưới đây là những mẫu câu thông dụng mà khách hàng có thể sử dụng khi gọi món hoặc giao tiếp với nhân viên trong quán cafe. Mỗi câu đều đi kèm nghĩa tiếng Việt để dễ hiểu và áp dụng:

  • Could I have a/an …, please? – Cho tôi một ly…, được chứ?
  • For here, please. – Uống tại quán.
  • To go, please. – Mang đi.
  • What flavors do you have? – Ở đây có những hương vị nào?
  • I’m going to try…, please. – Tôi muốn thử món…
  • I will take this one. – Tôi sẽ chọn món này.
  • I’d like a/an…, please. – Tôi muốn một ly…
  • Can we pay separately? – Chúng tôi có thể trả tiền riêng được không?
  • Can I pay by credit card? – Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng được không?
  • I’d like to change it into a/an…, please. – Tôi muốn đổi món đó thành…
  • I’ve been waiting a very long time. – Tôi đã đợi rất lâu rồi.
  • I want a/an…, please. – Tôi muốn một ly…
  • I could use a/an… right now. – Tôi đang rất muốn uống một ly… ngay bây giờ.
  • The bill, please? : Đưa cho tôi hóa đơn được không?
  • Can I get the bill please? : Tính tiền cho tôi nhé?
câu giao tiếp tiếng anh trong quán cafe dành cho khách

Những mấu cau giao tiếp dành cho khách hàng

Kết bài

Qua bài viết này, Talk Class đã gửi đến bạn những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng trong quán cafe, giúp bạn áp dụng ngay để phục vụ khách hàng tự tin và chuyên nghiệp hơn. Việc nắm vững các mẫu câu này không chỉ hỗ trợ bạn trong công việc hằng ngày mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp, đặc biệt là khi làm việc với khách quốc tế.

Bên cạnh kỹ năng phục vụ, tiếng Anh chính là công cụ quan trọng để bạn tạo ấn tượng tốt, tránh hiểu lầm và mở ra nhiều cơ hội thăng tiến trong ngành F&B. Hãy luyện tập thường xuyên để biến những câu giao tiếp này thành phản xạ tự nhiên khi làm việc.

Nếu bạn cần hỗ trợ thêm hoặc muốn tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành F&B, hãy liên hệ Talk Class qua Hotline 0984 022 247 để được tư vấn chi tiết.

    Đăng ký khóa học

    Để sử dụng CAPTCHA, bạn cần cài đặt plugin Really Simple CAPTCHA.