99+ từ vựng tiếng Anh chủ đề phim ảnh movie và mẫu câu giao tiếp

12/09/2025

Phim ảnh (Movies) luôn là một chủ đề thú vị và gần gũi, thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS. Việc sở hữu vốn từ vựng phong phú không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng mà còn tạo ấn tượng tốt với giám khảo. Trong bài viết này, Talk Class sẽ giới thiệu những từ vựng chủ đề phim ảnh và cách diễn đạt thông dụng liên quan, giúp bạn tự tin hơn và dễ dàng ghi điểm cao trong kỳ thi. 

Từ vựng tiếng anh chủ đề phim ảnh

Từ vựng tiếng anh chủ đề phim ảnh

1. Từ vựng về nghề nghiệp, vai trò và thành phần trong điện ảnh

Nhân sự chính trong đoàn phim

  1. Director – /daɪˈrektə(r)/ : Đạo diễn
  2. Producer – /prəˈdjuːsə(r)/ : Nhà sản xuất
  3. Screenwriter / Scriptwriter – /ˈskriːnˌraɪtə(r)/ – /ˈskrɪptˌraɪtə(r)/ : Biên kịch
  4. Cinematographer – /ˌsɪnəməˈtɒɡrəfə(r)/ : Người phụ trách hình ảnh (quay phim chính)
  5. Cameraman – /ˈkæmərəˌmæn/ : Người quay phim
  6. Movie maker / Filmmaker – /ˈmuːvi ˌmeɪkə(r)/ – /ˈfɪlmˌmeɪkə(r)/ : Nhà làm phim

Diễn viên và các vai

  1. Actor / Actress – /ˈæktə(r)/ – /ˈæktrəs/ : Nam/nữ diễn viên
  2. Main actor / Starring actor – /meɪn ˈæktə(r)/ : Diễn viên chính
  3. Supporting actor – /səˈpɔːtɪŋ ˈæktə(r)/ : Diễn viên phụ
  4. Extras – /ˈekstrəz/ : Diễn viên quần chúng (không có lời thoại)
  5. Movie star – /ˈmuːvi stɑː(r)/ : Ngôi sao điện ảnh
  6. Film-goer / Movie-goer – /ˈfɪlmˌɡəʊə(r)/ : Người thường xuyên đi xem phim
  7. Film buff – /fɪlm bʌf/ : Người am hiểu phim ảnh

Các yếu tố của bộ phim

  1. Cast – /kɑːst/ : Dàn diễn viên
  2. Character – /ˈkærəktə(r)/ : Nhân vật
  3. Plot – /plɒt/ : Cốt truyện
  4. Script / Screenplay – /skrɪpt/ – /ˈskriːnpleɪ/ : Kịch bản
  5. Scene – /siːn/ : Cảnh quay
  6. Dialogue – /ˈdaɪəlɒɡ/ : Lời thoại
  7. Setting / Background – /ˈsetɪŋ/ – /ˈbækɡraʊnd/ : Bối cảnh
  8. Theme – /θiːm/ : Chủ đề
  9. Climax – /ˈklaɪmæks/ : Cao trào
  10. Resolution / Denouement – /ˌrezəˈluːʃn/ – /deɪˈnuːmɒ̃/ : Kết thúc câu chuyện
  11. Pacing – /ˈpeɪsɪŋ/ : Nhịp độ phim
  12. Foreshadowing – /fɔːˈʃædəʊɪŋ/ : Điềm báo
  13. Flashback – /ˈflæʃbæk/ : Cảnh hồi tưởng

Kỹ thuật và yếu tố phụ trợ

  1. Soundtrack – /ˈsaʊndtræk/ : Nhạc phim
  2. Special effects – /ˈspeʃl ɪˌfekts/ : Hiệu ứng đặc biệt
  3. Cinematography – /ˌsɪnəməˈtɒɡrəfi/ : Kỹ thuật quay phim, nghệ thuật điện ảnh
  4. Costume – /ˈkɒstjuːm/ : Trang phục
  5. Voiceover – /ˈvɔɪsˌəʊvə(r)/ : Lồng tiếng
  6. Subtitle – /ˈsʌbtaɪtl/ : Phụ đề
  7. Screen – /skriːn/ : Màn hình

Hoạt động và đánh giá phim

  1. Film premiere – /ˈprɛmɪə(r)/ : Buổi công chiếu phim
  2. Trailer – /ˈtreɪlə(r)/ : Đoạn giới thiệu phim
  3. Film review – /fɪlm rɪˈvjuː/ : Bài bình luận phim
  4. Film critic – /fɪlm ˈkrɪtɪk/ : Nhà phê bình phim
  5. Entertainment – /ˌentəˈteɪnmənt/ : Giải trí / ngành công nghiệp giải trí

2. Từ vựng về thể loại phim (movie genres)

  1. Action movie – /ˈækʃn ˈmuːvi/ : Phim hành động
  2. Comedy – /ˈkɒmədi/ : Phim hài
  3. Horror movie / Horror film – /ˈhɒrə(r)/ : Phim kinh dị
  4. Romance movie / Chick flick – /rəˈmæns ˈmuːvi/ : Phim tình cảm lãng mạn
  5. Science fiction (Sci-fi) movie – /ˈsaɪəns ˈfɪkʃn ˈmuːvi/ : Phim khoa học viễn tưởng
  6. Animated movie / Cartoon – /ˈænɪmeɪtɪd ˈmuːvi/ – /kɑːˈtuːn/ : Phim hoạt hình
  7. Thriller – /ˈθrɪlə(r)/ : Phim giật gân, ly kỳ
  8. Adventure movie – /ədˈventʃə(r) ˈmuːvi/ : Phim phiêu lưu, mạo hiểm
  9. Documentary – /ˌdɒkjʊˈmentəri/ : Phim tài liệu
  10. Musical movie – /ˈmjuːzɪkl ˈmuːvi/ : Phim ca nhạc
  11. Biography (Biopic) – /baɪˈɒɡrəfi/ : Phim tiểu sử
  12. Crime movie – /kraɪm ˈmuːvi/ : Phim hình sự
  13. War (Anti-war) film – /wɔː(r) fɪlm/ : Phim chiến tranh (phản chiến)
  14. Historical film / Epic – /hɪˈstɒrɪkl fɪlm/ : Phim lịch sử, cổ trang
  15. Western film – /ˈwestən fɪlm/ : Phim Viễn Tây
  16. Sitcom – /ˈsɪtkɒm/ : Phim hài dài tập
  17. Crime drama – /kraɪm ˈdrɑːmə/ : Phim tội phạm
  18. Courtroom drama – /ˈkɔːtruːm ˈdrɑːmə/ : Phim tòa án, trinh thám hình sự
  19. Family movie – /ˈfæməli ˈmuːvi/ : Phim gia đình
  20. Tragedy movie – /ˈtrædʒədi ˈmuːvi/ : Phim bi kịch
  21. Drama movie – /ˈdrɑːmə ˈmuːvi/ : Phim chính kịch

Nếu muốn biến việc xem phim thành chiến lược học ngôn ngữ hiệu quả, hãy tham khảo các cách học tiếng anh qua phim với quy trình chọn thể loại, ghi chú từ vựng và luyện nghe–nói theo đoạn thoại.

3. Tính từ miêu tả cảm xúc về phim ảnh

  1. Suspenseful – /səˈspensfl/ : Hồi hộp, gay cấn
    Eg. The movie was so suspenseful that I couldn’t take my eyes off the screen.
    (Bộ phim hồi hộp đến mức tôi không thể rời mắt khỏi màn hình.)
  2. Suspicious – /səˈspɪʃəs/ : Đáng ngờ, khiến người xem nghi ngờ
    Eg. There was something suspicious about the main character’s behavior.
    (Có điều gì đó đáng ngờ trong hành vi của nhân vật chính.)
  3. Oppressive – /əˈpresɪv/ : Ngột ngạt, áp bức (cảm giác nặng nề)
    Eg. The oppressive atmosphere in the film made the audience feel uneasy.
    (Bầu không khí ngột ngạt trong phim khiến khán giả thấy khó chịu.)
  4. Totalitarian – /təʊˌtælɪˈteəriən/ : Mang tính độc tài
    Eg. The movie depicted a totalitarian regime that controlled every aspect of life.
    (Bộ phim khắc họa một chế độ độc tài kiểm soát mọi mặt của đời sống.)
  5. Uplifting – /ˌʌpˈlɪftɪŋ/ : Nâng cao tinh thần, truyền cảm hứng tích cực
    Eg. It’s an uplifting film that makes you believe in kindness again.
    (Đây là một bộ phim nâng cao tinh thần, khiến bạn tin vào lòng tốt một lần nữa.)
  6. Inspirational – /ˌɪnspəˈreɪʃənl/ : Truyền cảm hứng mạnh mẽ
    Eg. Her performance was truly inspirational for young actors.
    (Màn trình diễn của cô ấy thực sự truyền cảm hứng cho các diễn viên trẻ.)
  7. Elite – /eɪˈliːt/ hoặc /ɪˈliːt/ : Ưu tú, xuất sắc
    Eg. The director is considered one of the elite filmmakers in Hollywood.
    (Vị đạo diễn này được coi là một trong những nhà làm phim ưu tú nhất Hollywood.)

3. Các cụm từ chỉ hoạt động về phim ảnh

1. To see a film – /tuː siː ə fɪlm/ : Xem phim tại rạp
Đi ra rạp để thưởng thức một bộ phim.
Eg. We went to see a film at the cinema last night.

2. To catch the latest movie – /tuː kætʃ ðə ˈleɪtɪst ˈmuːvi/ : Xem phim mới ra mắt
Xem một bộ phim vừa được công chiếu.
Eg. Let’s catch the latest Marvel movie this weekend.

3. To go on general release – /tuː ɡəʊ ɒn ˈdʒenrəl rɪˈliːs/ : Được phát hành rộng rãi
Khi phim chính thức được chiếu cho công chúng.
Eg. The film will go on general release next Friday.

4. On the big screen – /ɒn ðə bɪɡ skriːn/ : Chiếu trên màn ảnh rộng
Xem phim tại rạp thay vì ở nhà.
Eg. This movie is worth watching on the big screen.

5. To hold one’s attention – /tuː həʊld wʌnz əˈtenʃn/ : Giữ sự chú ý của ai đó
Khi một bộ phim đủ hấp dẫn để khán giả tập trung.
Eg. The suspense in the story held my attention until the very end.

6. To bore someone to death – /tuː bɔː ˈsʌmwʌn tə deθ/ : Khiến ai đó cực kỳ chán
Dùng khi một bộ phim quá tẻ nhạt.
Eg. The slow pacing bored me to death.

7. To come highly recommended – /tuː kʌm ˈhaɪli ˌrekəˈmendɪd/ : Được khen ngợi nhiều
Được nhiều người khuyên nên xem.
Eg. This documentary comes highly recommended by critics.

8. To get a good/bad review – /tuː ɡet ə ɡʊd/bæd rɪˈvjuː/ : Nhận được đánh giá tốt/xấu
Eg. The movie got excellent reviews from both audiences and critics.

9. To propel someone into stardom – /tuː prəˈpel ˈsʌmwʌn ˈɪntə ˈstɑːdəm/ : Đưa ai đó thành ngôi sao
Eg. That role propelled her into international stardom.

10. To be loosely based on something – /tuː bi ˈluːsli beɪst ɒn ˈsʌmθɪŋ/ : Dựa một phần vào…
Eg. The film is loosely based on a true story.

11. To provoke thoughts towards something – /tuː prəˈvəʊk θɔːts təˈwɔːdz ˈsʌmθɪŋ/ : Gợi nên suy nghĩ về…
Eg. The movie provokes deep thoughts towards social issues.

12. To convey messages about something – /tuː kənˈveɪ ˈmesɪdʒɪz əˈbaʊt ˈsʌmθɪŋ/ : Truyền tải thông điệp về…
Eg. The film conveys a powerful message about family and love.

4. Một số mẫu giao tiếp cơ bản ở rạp 

Hỏi mua vé – Trading

1. Do we need to book? Chúng tôi có cần phải đặt trước không?
2. What tickets do you have available? Các anh/chị có loại vé nào?
3. I’d like two tickets, please: Tôi muốn mua hai vé
4. I’d like two tickets for: Tôi muốn mua hai vé cho …
5. Tomorrow night: Tối mai
6. I’d like four tickets to see Les Misérables: Tôi muốn mua bốn vé xem vở Những người khốn khổ
7. I’m sorry, it’s fully booked: Tôi rất tiếc, đã kín chỗ rồI
8. Sorry, we’ve got nothing left: Rất tiếc, chúng tôi không còn vé
9. How much are the tickets? Những vé này bao nhiêu tiền
10. Is there a discount for students? Có giảm giá cho sinh viên không?
11. Where would you like to sit: Anh/chị muốn ngồi chỗ nào?
12. Near the front: Gần phía trên

Để luyện phản xạ theo đúng bối cảnh rạp phim, bạn có thể xem thêm từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong rạp chiếu phim để áp dụng trực tiếp vào hội thoại thực tế.

Thanh toán – Paying

1. How would you like to pay? Anh/chị thanh toán bằng gì?
2. Can I pay by card? Tôi có thể trả bằng thẻ được không?
3. What’s your card number? Số thẻ của anh/chị là gì?
4. What’s the expiry date? Ngày hết hạn của thẻ là bao giờ?
5. What’s the start date? Ngày bắt đầu của thẻ là bao giờ?
6. What’s the security number on the back? Mã số an toàn ở phía sau thẻ là gì?
7. Please enter your PIN: Vui lòng nhập mã PIN
8. Where do I collect the tickets? Tôi lấy vé ở đâu?

Trò chuyện với bạn bè tại rạp chiếu phim

1. What’s on at the cinema? Rạp đang chiếu phim gì vậy ?
2. Is there anything good on at the cinema? Có phim gì hay chiếu tối nay không?
3. What’s this film about? Phim này có nội dung về cái gì?
4. Have you seen it? Bạn đã xem phim này chưa?
5. Who’s in it? Ai đóng phim này?
6. What’s kind of this film? Bộ phim thuộc thể loại gì vậy ?
7. It’s a thriller: Đây là phim trinh thám
8. It’s in French: Đây là phim tiếng Pháp
9. With English subtitles: Có phụ đề tiếng Anh
10. It’s just been released: Phim này mới được công chiếu
11. It’s been out for about two months: Phim chiếu được khoảng 2 tháng rồi
12. It’s meant to be good: Phim này được công chúng đánh giá cao

Kết bài

Như vậy, Talk Class đã gửi tới bạn bộ từ vựng phong phú về chủ đề Phim ảnh (Movies). Hy vọng rằng những kiến thức này, cùng với các bộ từ vựng IELTS theo chủ đề khác, sẽ hỗ trợ bạn hiệu quả trong quá trình ôn luyện. Đừng quên tham khảo khóa học tiếng anh cấp tốc tại Talk Class để củng cố toàn diện vốn từ và nắm vững những kiến thức tiếng Anh cơ bản, tạo nền tảng vững chắc cho chặng đường chinh phục IELTS.

    Đăng ký khóa học

    Để sử dụng CAPTCHA, bạn cần cài đặt plugin Really Simple CAPTCHA.