Trong tiếng anh, Some và Any đều là những từ chỉ số lượng không xác định nhưng được dùng trong những ngữ cảnh khác nhau. Some thường dùng trong câu khẳng định, câu hỏi và mang nghĩa “có một vài. Any thường dùng trong câu hỏi, câu khẳng định, câu phủ định với nghĩa “bất cứ”. Hiểu rõ quy tắc, sự khác biệt trong cách sử dụng 2 lượng từ này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong mọi ngữ cảnh. Cùng Talk Class tìm hiểu chi tiết cách sử dụng some và any ngay trong bài viết sau đây.
Some và Any là gì?
Some và any đều là các từ chỉ lượng có nghĩa là “một vài, một số” hoặc “một lượng nào đó” không xác định rõ số lượng cụ thể. Cả hai có thể đi với danh từ đếm được số nhiều lẫn danh từ không đếm được nên được dùng rất thường xuyên trong ngữ pháp và giao tiếp tiếng Anh.
- Some mang nghĩa “một vài, một ít, một số”, diễn tả một lượng có thật, người nói tin là “có” chứ không phải là không. Trong ngữ pháp, some thường đóng vai trò từ hạn định, đôi khi có thể dùng như đại từ để thay thế cho cụm danh từ đã được hiểu từ ngữ cảnh.
- Any mang nghĩa “bất kỳ, một chút nào, một lượng nào đó”, nhấn mạnh tính không xác định, mở rộng hoặc thậm chí là “không có gì” trong một số cấu trúc phủ định. Any cũng là một từ chỉ số lượng nhưng linh hoạt hơn vì có thể dùng trong câu khẳng định, phủ định, nghi vấn và kết hợp với nhiều loại danh từ khác nhau.
Cả some và any đều diễn tả số lượng không cụ thể, được dùng khi người nói không cần hoặc không muốn nêu con số chính xác. Hai từ này đều rất phổ biến trong giao tiếp, bài tập ngữ pháp và các kỳ thi, nên thường được xếp vào nhóm kiến thức nền tảng cho người học tiếng Anh.

Some và any đều là các từ chỉ lượng có nghĩa là “một vài, một số” hoặc “một lượng nào đó”
Cách dùng Some trong tiếng anh
Some dùng để chỉ “một vài, một ít, một số” nhưng không xác định số lượng cụ thể, thường mang sắc thái tích cực, thể hiện rằng “có” một lượng nào đó chứ không phải là không. Cách sử dụng Some như sau:
Some trong câu khẳng định
Người nói dùng some khi biết là có một lượng nhất định nhưng không cần nhấn mạnh con số cụ thể, chỉ cần người nghe hiểu là “không phải bằng 0”. Cấu trúc này đặc biệt phổ biến trong tình huống mô tả, kể chuyện, hoặc nói chung về thói quen, nhu cầu.
Trong câu khẳng định, some thường đứng trước:
- Danh từ đếm được số nhiều: some apples, some books
- Danh từ không đếm được: some water, some money
Ví dụ:
- I have some friends in London. → Tôi có vài người bạn ở London.
- There is some water in the bottle. → Có một ít nước trong chai.
Some trong câu hỏi nghi vấn
Thông thường, câu hỏi dùng any, nhưng some vẫn có thể xuất hiện trong câu hỏi nghi vấn. Do đó, Some dùng khi câu hỏi không phải hỏi thông tin, mà nhằm mời, đề nghị, yêu cầu. Trong các trường hợp này, some làm cho câu hỏi nghe mềm mại, lịch sự và “ấm áp” hơn, thể hiện rằng người nói mong chờ câu trả lời đồng ý.
Ví dụ:
- Would you like some tea? → Bạn có muốn dùng chút trà không?
- Can I have some help? → Tôi có thể nhờ một chút giúp đỡ không?
Một số cụm phổ biến với “Some”
Nhiều cụm từ bắt nguồn từ some được dùng rất thường xuyên trong giao tiếp và văn bản tiếng Anh. Ví dụ:
Some + đại từ bất định
- someone / somebody: ai đó
- somewhere: nơi nào đó
- something: điều gì đó
Some + số lượng ước chừng
- some hundred, some thousand → khoảng vài trăm, vài nghìn
Some + đại từ thay thế
- Dùng some thay cho danh từ được nhắc trước đó

Cách dùng Some trong tiếng anh
Cách dùng Any trong tiếng anh
Any là từ chỉ số lượng không xác định, dùng với nghĩa “bất kỳ, một chút nào, một lượng nào đó” và có thể kết hợp với cả danh từ đếm được số nhiều lẫn danh từ không đếm được. Any thường được dùng khi người nói không khẳng định sự tồn tại hay số lượng cụ thể hoặc khi phạm vi được hiểu là “rộng, tự do lựa chọn”.
Any trong câu phủ định
Trong câu phủ định, any thường đi cùng động từ chia ở dạng phủ định (hoặc trợ động từ phủ định như do not, does not, did not…) để diễn tả ý “không… nào cả”. Cấu trúc này dùng khi muốn nhấn mạnh rằng không có một người, vật hay lượng nào tồn tại trong ngữ cảnh được nói đến. Đây là cách dùng rất phổ biến trong mọi cấp độ tiếng Anh và thường được dạy ngay từ những bài ngữ pháp cơ bản.
Ví dụ:
- I don’t have any money. → Tôi không có chút tiền nào.
- She never has any free time. → Cô ấy chẳng bao giờ có thời gian rảnh.
Any trong câu khẳng định
Mặc dù hay gắn với câu phủ định và nghi vấn, any vẫn có thể xuất hiện trong câu khẳng định, đặc biệt khi mang nghĩa “bất kỳ, bất cứ… nào cũng được”. Khi đó, any không còn nhấn mạnh “không có gì” mà nhấn mạnh tính tự do lựa chọn hoặc tính bao quát, nhấn mạnh rằng lựa chọn nào trong nhóm cũng đều chấp nhận được. Cách dùng này thường gặp trong các câu đưa ra lời khuyên, quy tắc chung hoặc mô tả khả năng.
Ví dụ:
- You can choose any book you like. → Bạn có thể chọn bất kỳ cuốn sách nào bạn thích.
- If you need help, ask any teacher. → Nếu cần hỗ trợ, hãy hỏi bất kỳ giáo viên nào.
Any trong câu nghi vấn
Trong câu hỏi, any thường dùng khi người nói muốn hỏi xem có tồn tại “một lượng nào, người nào, thứ gì” hay không, nhưng không giả định trước câu trả lời là có hay không. Đây là điểm khác với some trong câu hỏi mang tính gợi ý hoặc lời mời. Câu hỏi dùng any thường mang sắc thái trung tính, chỉ đơn thuần kiểm tra thông tin, xem có “cái gì đó, người nào đó, nơi nào đó” tồn tại trong phạm vi đang nói hay không.
Ví dụ:
- Do you have any questions? → Bạn có câu hỏi nào không?
- Is there any milk left? → Còn chút sữa nào không?
Cụm từ thông dụng chứa “Any”
Đại từ và trạng từ bất định với “Any”
- anyone / anybody → bất kỳ ai
- anything → bất kỳ điều gì
- anywhere → bất kỳ nơi nào
Ví dụ:
- Anyone can learn English with practice.
- You can sit anywhere you like.
Một số cụm biểu đạt đặc biệt
- at any time → bất cứ lúc nào
- in any case → dù sao đi nữa
- for any reason → vì bất kỳ lý do nào
Any + danh từ số ít mang nghĩa “loại nào cũng được”
- Any student knows this rule. → Học sinh nào cũng biết quy tắc này.

Cách dùng Any trong tiếng anh
Phân biệt Some và Any chi tiết
Điểm giống nhau
Some và Any có một số điểm chung về chức năng ngữ pháp. Cùng là lượng từ đứng trước danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được. Khi dùng trong ngữ cảnh chỉ số lượng không xác định, cả hai đều có thể dịch là “một vài, một ít, một số” tùy câu.
Ở cấp độ ý nghĩa, cả hai đều giúp nói về số lượng mà không cần đưa ra con số chính xác, phù hợp khi người nói không biết hoặc không cần nói rõ lượng cụ thể.
Điểm khác nhau
Sự khác nhau nằm ở loại câu và sắc thái nghĩa “có giới hạn” so với “bất kỳ, không giới hạn”.
Về loại câu:
- Some: chủ yếu dùng trong câu khẳng định, câu hỏi dạng lời mời, lời đề nghị.
- Any: chủ yếu dùng trong câu phủ định, câu nghi vấn thông thường; ngoài ra được dùng trong câu khẳng định với nghĩa “bất kỳ”.
Về sắc thái:
- Some: thường hiểu là “một vài / một số nhất định, có giới hạn” trong phạm vi người nói nghĩ tới.
- Any: mang sắc thái “bất cứ, không quan trọng cái nào, không giới hạn lựa chọn”.

Some và Any có một số điểm chung về chức năng ngữ pháp
Dưới đây là bảng so sánh giúp bạn hiểu rõ hơn về some và any
|
Tiêu chí |
Some |
Any |
|
Loại từ |
Lượng từ (quantifier) |
Lượng từ (quantifier) |
|
Nghĩa chính |
Một vài, một ít (có giới hạn, cụ thể trong ngữ cảnh) |
Một ít / nào đó hoặc bất kỳ, bất cứ… nào |
|
Loại câu dùng thường |
Câu khẳng định; câu hỏi mang nghĩa mời/đề nghị |
Câu phủ định, nghi vấn; câu khẳng định nghĩa “bất kỳ” |
|
Danh từ đi kèm |
Danh từ đếm được số nhiều, không đếm được |
Danh từ đếm được số nhiều, không đếm được; đôi khi số ít |
|
Sắc thái số lượng |
Có giới hạn, một số nhất định |
Không giới hạn, mở rộng lựa chọn |
|
Câu hỏi thông thường |
Ít dùng, trừ khi hỏi với kỳ vọng “Yes” |
Dùng phổ biến trong câu hỏi “có… nào không?” |
Bài tập luyện tập cách sử dụng some và any
Bài 1: Chọn “some” hoặc “any” để hoàn thành câu
- I don’t have ___ time to finish this today.
- Would you like ___ coffee?
- Are there ___ apples left in the fridge?
- She bought ___ flowers for her mother.
- We didn’t see ___ animals at the zoo yesterday.
- Can I have ___ water, please?
- Do you know ___ good restaurants around here?
- He can join the club on ___ day he prefers.
- There are ___ students waiting outside.
- I can’t find ___ information about this topic.
Bài 2: Viết lại câu sử dụng “some–” hoặc “any–”
- There isn’t a person in the room. → There isn’t ___ in the room.
- I need a thing to drink. → I need ___ to drink.
- Is there a place to sit? → Is there ___ to sit?
- A person called you earlier. → ___ called you earlier.
- You can choose a book. → You can choose ___ book you like.
Bài 3: Điền “some” hoặc “any” dựa trên ngữ cảnh
- (Lời đề nghị) ___ more bread?
- (Câu phủ định) There isn’t ___ milk left.
- (Câu khẳng định) They made ___ mistakes in the exam.
- (Không chắc chắn) Do you have ___ idea what happened?
- (Lựa chọn không giới hạn) You can pick ___ seat you prefer.
Đáp án
Bài 1
- any
- some
- any
- some
- any
- some
- any
- any
- some
- any
Bài 2
- anyone
- something
- anywhere
- Someone
- any
Bài 3
- Some
- any
- some
- any
- any
Hiểu rõ cách sử dụng some và any không chỉ giúp bạn tránh nhầm lẫn mà còn nâng cao khả năng diễn đạt trong giao tiếp lẫn viết tiếng Anh. Khi nắm vững sự khác biệt về ngữ nghĩa, sắc thái và ngữ cảnh sử dụng của hai lượng từ này, bạn sẽ tự tin hơn trong mọi tình huống. Hãy áp dụng các quy tắc và bài tập thực hành để ghi nhớ lâu hơn và sử dụng chính xác hơn trong thực tế.
