Thời điểm này là thời điểm mọi người di du lịch nhiều nhất trong năm. Để mọi người tự tin hơn khi đi du lịch nước ngoài, trong bài viết này chúng tôi sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chủ đề Du Lịch giúp các bạn dắt lưng các từ vựng chuyên dành cho đi du lịch để có thể tự tin giao tiếp với người nước ngoài hoặc khách du lịch cùng tour với mình.
Một số từ vựng tiếng Anh du lịch phổ biến bạn cần phải biết
- immigration : sự nhập cư
- journey : cuộc hành trình, du lịch
- stage : đoạn trường, trạm
- expedition : cuộc hành trình, cuộc thám hiểm
- cruise : cuộc đi chơi biển
- peregrination : chuyến đi chơi xa (đặc biệt ở ngoài)
- emigration : sự di cư
- excursion : cuộc đi tham quan
- migration : sự di trú
- adventure : chuyến phiêu lưu
- jaunt : cuộc đi chơi ngắn ngày
- tourism : sự đi du lịch
- trek : chuyến đi vất vả
- junket (Am.) : cuộc đi chơi của quan chức do chính phủ trả tiền
- outing : cuộc đi dã ngoại
- voyage : cuộc hải trình
- sight-seeing : cuộc đi tham quan
- excursionist : người đi tham quan
- tour : cuộc đi du lịch
- pilgrim : người đi hành hương
- tourist : khách du lịch
- travel : chuyến du lịch
- trip : cuộc dạo chơi, chuyến đi
- wanderings : chuyến dđi du lịch dài ngày
- voyager : người đi du lịch (đường biển hoặc đường hàng không)
- backpack (Am.) : ba lô
- passenger : hành khách
- sightseer : người đi tham quan
- cash : tiền mặt
- traveller : người đi du lịch
- credit card : thẻ tín dụng
- arrival: sự đến nơi
- customs house : văn phòng hải quan
- cancellation : việc hủy bỏ
- departure : sự khởi hành
- commutation ticket (Am.) : vé tháng
- extra fare : phụ phí
- customs : hải quan
- hand luggage : hành lí xách tay
- delay : việc trì hoãn
- knapsack : ba lô
- distance : khoảng cách
- passport : hộ chiếu
- fare : tiền vé
- return ticket : vé khứ hồi
- haversack : túi dết
- identity card : thẻ căn cước
- pack : túi đeo, ba lô
- rucksack : ba lô
- preparation : sự chuẩn bị
- start : sự khởi hành
- route : lộ trình
- terminal : bến, ga cuối
- suitcase : va li
- season ticket : vé mùa
- single ticket : vé một chiều
- travel agency / tourist agency : công ty du lịch
- stay : việc ở lại, lưu trú
- travelling card : thẻ du lịch
- vaccination certificate : giấy chứng nhận tiêm phòng
- transfer : việc chuyển xe (tàu) giữa đường, vé chuyển xe, tàu
- travelling bag : xách du lịch
- arrive : đến
- trunk : hòm , rương
- call on : đến thăm ai
- visa : thị thực
- depart : rời khỏi
- emigrate : đi di cư
- look in : ghé thăm, tạt vào
- book on ticket : mua vé trước
- go on an excursion : đi tham quan
- migrate : di trú, ra nước ngoài
- catch : đón (tàu/xe)
- declare : khai báo
- land : hạ cánh, lên bộ (tàu thuyền)
- drop in : tạt vào thăm
- pack : thu xếp hành lí
- frequent : hay lui tới
- immigrate : nhập cư
- take a trip : đi du lịch
- leave : rời khỏi
- reserve a seat : giữ chỗ trước
- sail away : rời bến (tàu thuyền)
- start : khởi hành
- take off : cất cánh
- meet (sb.) : đón ai
- miss : nhỡ, lỡ (tàu, xe)
- transfer : chuyển xe, đổi xe
- homesick : nhớ nhà
- register : dđăng kí doanh số
- travel by air : đi bằng máy bay
- roam : đi rong chơi
- travel by train : đi bằng tàu lửa
- see (sb.) off : tiễn ai ra đi
- travel sick : say gió (do ngồi tàu xe lúc chạy)
- voyage : đi du lịch bằng đường biển
- take a drive : lái xe đi dạo
- take a walk : đi dạo
- seasick : say sóng
- tour : đi du lịch
- travel : đi du lịch
- travel by sea : đi bằng đường biển
- visit : thăm viếng
Mùa du lịch đã đến dần và nhanh chân lên, xách ba lô lên và đi thôi. Nếu các bạn chưa tự tin về khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình thì hãy đến ngay Talk Class. Chúng tôi có những khóa học tiếng Anh từ cơ bản như khóa học phát âm và giao tiếp tiếng anh giúp bạn nói đúng nói chuẩn tiếng Anh, đến khóa học tiếng anh giao tiếp nâng cao hơn. Hãy đến với Talk Class và sau đó tự tin với khả năng giao tiếp tiếng Anh tự tin của mình khi đi du lịch.