Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng đóng vai trò quan trọng đối với kỹ sư, kiến trúc sư và những người làm việc trong lĩnh vực xây dựng khi cần giao tiếp hoặc đọc hiểu tài liệu quốc tế. Việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành giúp nâng cao hiệu quả công việc, mở rộng cơ hội nghề nghiệp và đáp ứng yêu cầu toàn cầu hóa trong ngành xây dựng hiện đại. Tham khảo ngay bài viết dưới đây của Talk Class để cập nhật các từ vựng tiếng Anh thường gặp nhất trong lĩnh vực xây dựng!
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
Xây dựng là lĩnh vực đòi hỏi không chỉ kỹ năng chuyên môn mà còn cả khả năng sử dụng tiếng Anh để giao tiếp, đọc hiểu tài liệu quốc tế. Dưới đây là tuyển tập các từ vựng tiếng Anh thường gặp nhất trong lĩnh vực xây dựng!
Từ vựng tiếng Anh về các loại công trình
|
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Apartment |
/əˈpɑːrt.mənt/ |
Căn hộ chung cư |
|
Skyscraper |
/ˈskaɪˌskreɪ.pər/ |
Nhà chọc trời |
|
Warehouse |
/ˈwer.haʊs/ |
Nhà kho |
|
Office block |
/ˈɑː.fɪs blɑːk/ |
Tòa nhà văn phòng |
|
Factory |
/ˈfæk.tər.i/ |
Nhà máy |
|
Bungalow |
/ˈbʌŋ.ɡə.loʊ/ |
Nhà một tầng |
|
Hospital |
/ˈhɑː.spɪ.t̬əl/ |
Bệnh viện |
|
Bridge |
/brɪdʒ/ |
Cầu |
|
Stadium |
/ˈsteɪ.di.əm/ |
Sân vận động |
|
Church |
/tʃɜːrtʃ/ |
Nhà thờ |
|
Castle |
/ˈkæs.əl/ |
Lâu đài |
|
Cottage |
/ˈkɑː.t̬ɪdʒ/ |
Nhà tranh/căn nhà nhỏ |
|
School |
/skuːl/ |
Trường học |
|
Greenhouse |
/ˈɡriːn.haʊs/ |
Nhà kính |
|
Hostel |
/ˈhɑː.stəl/ |
Nhà trọ |
|
Condominium |
/ˈkɒndəˈmɪnɪəm/ |
Chung cư cao cấp |
|
Cottage |
/ˈkɒtɪʤ/ |
Nhà ở nông thôn |
|
Residence |
/ˈrɛzɪdəns/ |
Nhà ở, dinh thự |
|
Semi-detached house |
/ˈsɛmi-dɪˈtæʧt haʊs/ |
Nhà ở ghép đôi |
|
Penthouse |
/ˈpɛnthaʊs/ |
Căn hộ áp mái |

Từ vựng tiếng Anh về các loại công trình xây dựng
Từ vựng tiếng Anh về các vị trí trong ngành xây dựng
Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thường gặp nói về các vị trí làm việc trong lĩnh vực này!
|
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Architect |
/ˈɑːr.kɪ.tekt/ |
Kiến trúc sư |
|
Contractor |
/kənˈtræk.tər/ |
Nhà thầu |
|
Surveyor |
/sərˈveɪ.ər/ |
Kỹ sư trắc địa |
|
Project manager |
/ˈprɑː.dʒekt ˈmæn.ədʒər/ |
Quản lý dự án |
|
Electrician |
/ɪˌlɛkˈtrɪʃ.ən/ |
Thợ điện |
|
Plumber |
/ˈplʌm.ər/ |
Thợ ống nước |
|
Bricklayer |
/ˈbrɪkˌleɪ.ər/ |
Thợ xây |
|
Carpenter |
/ˈkɑːr.pɪn.tər/ |
Thợ mộc |
|
Roofer |
/ˈruː.fər/ |
Thợ lợp mái |
|
Foreman |
/ˈfɔːr.mən/ |
Đốc công/trưởng nhóm |
|
Labourer/Laborer |
/ˈleɪ.bər.ər/ |
Công nhân phổ thông |
|
Stonemason |
/ˈstəʊnˌmeɪ.sən/ |
Thợ đá |
|
Scaffolder |
/ˈskæf.əʊl.dər/ |
Thợ giàn giáo |
|
Mate |
/meit/ |
Thợ phụ |
|
Owner |
/’ounə/ |
Chủ nhà, chủ đầu tư |
|
Plasterer |
/’plɑ:stərə/ |
Thợ trát |
|
Supervisor |
/’sju:pəvaizə/ |
Giám sát |
|
Water works engineer |
/’wɔ:tə wə:ks ,enʤi’niə/ |
Kỹ sư cấp thoát nước |
|
Welder |
/weld/ |
Thợ hàn |
|
Structural engineer |
/’strʌktʃərəl ,enʤi’niə/ |
Kỹ sư kết cấu |
|
Soil engineer |
/sɔil ,enʤi’niə/ |
Kỹ sư địa chất |
|
Resident architect |
/’rezidənt ‘ɑ:kitekt/ |
Kiến trúc sư thường trú |
Từ vựng về các dụng cụ xây dựng
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về dụng cụ được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng!
|
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Hammer |
/ˈhæm.ər/ |
Cái búa |
|
Screwdriver |
/ˈskruːˌdraɪ.vər/ |
Tua vít |
|
Wrench/Spanner |
/rentʃ/ – /ˈspæn.ər/ |
Mỏ lết |
|
Pliers |
/ˈplaɪ.ərz/ |
Kìm |
|
Tape measure |
/ˈteɪp ˌmeʒ.ər/ |
Thước dây |
|
Chisel |
/ˈtʃɪz.əl/ |
Đục, chạm khắc |
|
Level (Spirit level) |
/ˈlev.əl/ |
Thước thủy, thước cân bằng |
|
Trowel |
/ˈtraʊ.əl/ |
Bay (trát vữa, vữa xi măng) |
|
Ladder |
/ˈlæd.ər/ |
Cái thang |
|
Shovel |
/ˈʃʌv.əl/ |
Xẻng |
|
Wheelbarrow |
/ˈwiːlˌbær.oʊ/ |
Xe cút kít |
|
Drill |
/drɪl/ |
Máy khoan |
|
Nails |
/neɪlz/ |
Đinh |
|
Bolt |
/boʊlt/ |
Bu lông |
|
Sandpaper |
/ˈsændˌpeɪ.pər/ |
Giấy nhám, giấy ráp |
|
Level /’levl/ |
/’levl/ |
Ống thăng bằng |
|
Pickaxe |
/’pikæks/ |
Búa có đầu nhọn |
|
Nut |
/nʌt/ |
Con ốc |
|
Vice |
/vais/ |
Mỏ cặp |
|
Shear |
/ʃɪr/ |
Kéo lớn |
|
Crane girder |
/krein ‘gə:də/ |
giá cần trục; giàn cần trục |
|
Builder’s hoist |
/’bildəs hɔist/ |
Máy nâng dùng trong xây dựng |
|
Concrete mixer |
/’kɔnkri:t ‘miksə/ |
Máy trộn bê tông |
|
Air-water jet |
/eə ‘wɔ:tə dʤet/ |
Vòi phun nước cao áp |
|
Diaphragm |
/’daiəfræm/ |
Dầm ngang |
|
Agitator Shaker |
/’ædʤiteitə ‘ʃeikə/ |
Máy khuấy |
|
Alarm bell |
/ə’lɑ:m bel/ |
Chuông báo tự động |
|
Air distribution system |
/eə distri’bju:ʃn ’sistim/ |
Hệ thống điều phối khí |
|
Aerial ladder |
/’eəriəl ‘lædə/ |
Thang có bàn xoay |

Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ xây dựng
Từ vựng về các loại vật liệu xây dựng
Hiểu và ghi nhớ tên các loại vật liệu xây dựng giúp bạn có thể tự tin khi làm việc trong ngành. Những từ vựng này thường gặp trong bản vẽ, hợp đồng hoặc giao tiếp thực tế trên công trường.
|
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Cement |
/sɪˈment/ |
Xi măng |
|
Concrete |
/ˈkɒn.kriːt/ |
Bê tông |
|
Brick |
/brɪk/ |
Gạch |
|
Sand |
/sænd/ |
Cát |
|
Gravel |
/ˈɡræv.əl/ |
Sỏi |
|
Steel |
/stiːl/ |
Thép |
|
Timber (Lumber) |
/ˈtɪm.bər/ |
Gỗ xây dựng |
|
Glass |
/ɡlɑːs/ |
Kính |
|
Asphalt |
/ˈæs.fɑːlt/ |
Nhựa đường |
|
Aggregate |
/ˈæɡ.rɪ.ɡət/ |
Cốt liệu tổng hợp |
|
Insulation |
/ˌɪn.sjəˈleɪ.ʃən/ |
Vật liệu cách nhiệt |
|
Tile |
/taɪl/ |
Gạch lát, ngói |
|
Plaster |
/ˈplɑː.stər/ |
Thạch cao/trát vữa |
|
Slate |
/sleɪt/ |
Đá phiến lợp mái |
|
Rebar |
/ˈriː.bɑːr/ |
Thép cốt bê tông |
|
Curb |
/kə:b/ |
Đá |
|
Dense concrete |
/dens ‘kɔnkri:t/ |
Bê tông nặng |
|
Cobble |
/’kɔbl/ |
Than cục |
|
Dry sand |
/drai sænd/ |
Cát khô |
|
Dust sand |
/dʌst sænd/ |
Cát bột |
|
Arenaceous |
/,æri’neiʃəs/ |
Cốt pha |
|
Rock |
/rɔk/ |
Đá viên |
|
Rubble |
/’pebl/ |
Đá cuội |
|
Alkali |
/’ælkəlai/ |
Kiềm |
|
Mud |
/mʌd/ |
Bùn |
|
Alloy steel |
/’ælɔi sti:l/ |
Thép hợp kim |
|
Active carbon |
/’æktiv ‘kɑ:bən/ |
Than hoạt tính |
|
Aerated concrete |
/’eiəreit ‘kɔnkri:t/ |
Bê tông xốp |
|
Agglomerate-foam |
/ə’glɔmərit foum/ |
Bê tông bọt thiêu kết/ bọt kết tụ |
|
Aggregate |
/’ægrigit/ |
Cốt liệu |
|
Brick wall |
/brik wɔ:l/ |
Tường gạch |
|
Plank platform |
/plæɳk ‘plætfɔ:m/ |
Sàn lát ván |
Từ vựng tiếng Anh về các phương tiện chuyên dụng
Nhắc đến các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thì không thể thiếu các từ vựng nói về phương tiện, máy móc chuyên dụng trên công trường. Việc nắm chắc tên tiếng Anh các thiết bị này sẽ giúp giao tiếp hiệu quả và nhận biết thiết bị an toàn.
|
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Excavator |
/ˈeks.kə.veɪ.tər/ |
Máy xúc, máy đào |
|
Bulldozer |
/ˈbʊlˌdoʊ.zər/ |
Xe ủi |
|
Crane |
/kreɪn/ |
Cần cẩu |
|
Dump truck |
/dʌmp trʌk/ |
Xe ben, xe tải đổ |
|
Concrete mixer |
/ˈkɒn.kriːt ˈmɪk.sər/ |
Xe trộn bê tông |
|
Road roller |
/roʊd ˈroʊ.lər/ |
Xe lu |
|
Loader |
/ˈloʊ.dər/ |
Xe xúc |
|
Forklift |
/ˈfɔːrk.lɪft/ |
Xe nâng |
|
Tower crane |
/ˈtaʊ.ər kreɪn/ |
Cẩu tháp |
|
Grader |
/ˈɡreɪ.dər/ |
Xe san |
|
Compactor |
/kəmˈpæk.tər/ |
Xe nén, xe lèn đất |
|
Pile driver |
/paɪl ˈdraɪ.vər/ |
Máy đóng cọc |
|
Drill |
/dril/ |
Máy khoan |
|
Generator |
/ˈdʒɛnəˌreɪtər/ |
Máy phát điện |
|
Compressor |
/kəmˈpresər/ |
Máy nén khí |
|
Caterpillar bulldoze |
/ˈkæt.ə.pɪl.ər/ ˈbʊlˌdəʊ.zər/ |
Máy ủi đất bánh xích |
|
Front-loader |
/ˈfrʌnt/ˌləʊd.ər/ |
Xe xúc lật trước |
|
Caterpillar tractor |
/ˈkæt.ə.pɪl.ə/ ˌtræk.tər/ |
Xe kéo bánh xích |
|
Wheelbarrow |
/ˈwiːlˌbær.əʊ/ |
Xe đẩy tay |
|
Dump truck |
/ˈdʌmp/ ˌtrʌk/ |
Xe ben |
|
Tractor |
/ˈtræk.tər/ |
Máy kéo |

Các phương tiện chuyên dụng trong lĩnh vực xây dựng
Nếu bạn đang làm ở mảng hạ tầng giao thông, hãy xem thêm từ vựng tiếng Anh ngành xây dựng Cầu Đường để nắm trọn thuật ngữ về cầu, đường, hầm, mặt đường và nghiệm thu hiện trường.
Từ vựng tiếng Anh về tiêu chuẩn, an toàn lao động
Tuân thủ các tiêu chuẩn và quy tắc an toàn là yêu cầu bắt buộc. Dưới đây là các thuật ngữ thường xuất hiện trong tài liệu hướng dẫn hoặc họp an toàn.
|
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Personal Protective Equipment (PPE) |
/ˈpɜː.sən.əl prəˈtek.tɪv ɪˈkwɪp.mənt/ |
Trang bị bảo hộ cá nhân |
|
Hard hat |
/hɑːrd hæt/ |
Mũ bảo hộ |
|
Safety harness |
/ˈseɪf.ti ˈhɑːr.nɪs/ |
Đai an toàn |
|
Scaffolding |
/ˈskæf.əʊl.dɪŋ/ |
Giàn giáo |
|
Fall protection |
/fɔːl prəˈtek.ʃən/ |
Biện pháp chống rơi ngã |
|
Fire safety plan |
/faɪər ˈseɪf.ti plæn/ |
Kế hoạch phòng cháy chữa cháy |
|
Lockout/Tagout (LOTO) |
/ˈlɒk.aʊt ˈtæɡ.aʊt/ |
Quy trình cách ly thiết bị nguy hiểm |
|
First aid |
/fɜːrst eɪd/ |
Sơ cứu |
|
Safety audit |
/ˈseɪf.ti ˈɔː.dɪt/ |
Kiểm tra, đánh giá an toàn |
|
Emergency evacuation plan |
/ɪˈmɜː.dʒən.si ɪˌvæk.juˈeɪ.ʃən plæn/ |
Kế hoạch sơ tán khẩn cấp |
|
Respiratory protection |
/ˌres.pɪˈrəːr.i prəˈtek.ʃən/ |
Bảo vệ đường hô hấp |
Từ vựng tiếng Anh về các công đoạn & quy trình xây dựng
Nắm rõ từ vựng chỉ các công đoạn sẽ giúp bạn tự tin tham gia vào mọi giai đoạn thi công, giám sát hay phối hợp dự án.
|
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Excavation |
/ˌek.skəˈveɪ.ʃən/ |
Đào móng, đào đất |
|
Foundation |
/faʊnˈdeɪ.ʃən/ |
Móng, nền |
|
Framing |
/ˈfreɪ.mɪŋ/ |
Dựng khung/kết cấu khung |
|
Pouring concrete |
/pɔːrɪŋ ˈkɒn.kriːt/ |
Đổ bê tông |
|
Roofing |
/ˈruːf.ɪŋ/ |
Lợp mái |
|
Plastering |
/ˈplɑː.stər.ɪŋ/ |
Trát tường |
|
Tiling |
/ˈtaɪ.lɪŋ/ |
Ốp lát gạch/ngói |
|
Wiring |
/ˈwaɪə.rɪŋ/ |
Lắp đặt điện |
|
Piping |
/ˈpaɪ.pɪŋ/ |
Lắp đặt đường ống |
|
Painting |
/ˈpeɪn.tɪŋ/ |
Sơn |
|
Inspection |
/ɪnˈspek.ʃən/ |
Kiểm tra nghiệm thu |
|
Handover |
/ˈhændˌoʊ.vər/ |
Bàn giao |
Thuật ngữ tiếng Anh ngành xây dựng
Ngoài từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng, lĩnh vực này cũng có rất nhiều thuật ngữ chuyên biệt mà bất kỳ kỹ sư, sinh viên hay người làm việc trong ngành cần hiểu rõ. Việc nắm vững các thuật ngữ này không chỉ giúp bạn đọc hiểu dễ dàng tài liệu chuyên ngành, mà còn tự tin khi giao tiếp với đối tác nước ngoài, làm việc với bản vẽ, hợp đồng hay triển khai dự án quốc tế.
|
Thuật ngữ tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
|
Allowable load |
/əˈlaʊəbl ləʊd/ |
Tải trọng cho phép |
|
Continuous slab deck |
/kənˈtɪnjʊəs slæb dɛk/ |
Kết cấu nhịp bản liên tục |
|
Alternate load |
/ɔːlˈtɜːnɪt ləʊd/ |
Tải trọng đổi dấu |
|
Contract area |
/ˈkɒntrækt ˈeərɪə/ |
Diện tích tiếp xúc |
|
Anchor sliding |
/ˈæŋkə ˈslaɪdɪŋ/ |
Độ trượt trong mối neo của đầu cốt thép |
|
Contraction, shrinkage |
/kənˈtrækʃən, ˈʃrɪŋkɪʤ/: |
Co ngót |
|
Anchorage length |
/ˈæŋkərɪʤ lɛŋθ/ |
Chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép |
|
Angle bar |
/ˈæŋgl bɑː/ |
Thép góc |
|
Coordinate |
/kəʊˈɔːdnɪt/: |
Tọa độ |
|
Angle brace |
/ˈæŋgl breɪs/ |
Thanh giằng góc ở giàn giáo |
|
Antisymmetrical load |
/Antisymmetrical ləʊd/ |
Tải trọng phản đối xứng |
|
Corrosive agent |
/kəˈrəʊsɪv ˈeɪʤənt/ |
Chất xâm thực |
|
Apex load |
/ˈeɪpɛks ləʊd/ |
Tải trọng ở nút (giàn) |
|
Corrosive environment agressive |
/kəˈrəʊsɪv ɪnˈvaɪərənmənt agressive/ |
Môi trường ăn mòn |
|
Covering material |
/ˈkʌvərɪŋ məˈtɪərɪəl/ |
Vật liệu bao phủ |
|
Architectural concrete |
/ˌɑːkɪˈtɛkʧərəl ˈkɒnkriːt/ |
Bê tông trang trí |
|
Area of reinforcement |
/ˈeərɪə ɒv ˌriːɪnˈfɔːsmənt/ |
Diện tích cốt thép |
|
Cover-plate |
/ˈkʌvə-pleɪt/ |
Bản nối ốp, bản má |
|
Armoured concrete |
/ˈɑːməd ˈkɒnkriːt/ |
Bê tông cốt thép |
|
Arrangement of longitudinal reinforcement cut-out |
/əˈreɪnʤmənt ɒv ˌlɒnʤɪˈtjuːdɪnl ˌriːɪnˈfɔːsmənt kʌt-aʊt/ |
Bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm |
|
Crack width |
/kræk wɪdθ/ |
Độ mở rộng vết nứt |
|
Arrangement of reinforcement |
/əˈreɪnʤmənt ɒv ˌriːɪnˈfɔːsmənt/ |
Bố trí cốt thép |
|
Cracking |
/ˈkrækɪŋ/ |
Nứt |
|
Articulated girder |
/ɑːˈtɪkjʊleɪtɪd ˈgɜːdə/ |
Dầm ghép |
|
Cracking moment |
/ˈkrækɪŋ ˈməʊmənt/ |
Mô men gây nứt |
|
Asphaltic concrete |
/Asphaltic ˈkɒnkriːt/ |
Bê tông atphan |
|
Crane load |
/kreɪn ləʊd/ |
Sức nâng của cần trục, trọng tải của cần trục |
|
Assumed load |
/əˈsjuːmd ləʊd/ |
Tải trọng giả định, tải trọng tính toán |
|
Atmospheric corrosion resistant steel |
/ˌætməsˈfɛrɪk kəˈrəʊʒən rɪˈzɪstənt stiːl/ |
Thép chống rỉ do khí quyển |
|
Average load |
/ˈævərɪʤ ləʊd/ |
Tải trọng trung bình |
|
Critical load |
/ˈkrɪtɪkəl ləʊd/ |
Tải trọng tới hạn |
|
Axial load |
/ˈæksɪəl ləʊd/ |
Tải trọng hướng trục |
|
Axle load |
/ˈæksl ləʊd/ |
Tải trọng lên trục |
|
Cross section |
/krɒs ˈsɛkʃən/ |
Mặt cắt ngang |
|
Bag |
/bæg/ |
Bao tải (để dưỡng hộ bê tông) |
|
Balance beam |
/ˈbæləns biːm/ |
Đòn cân; đòn thăng bằng |
|
Crushing machine |
/ˈkrʌʃɪŋ məˈʃiːn/ |
Máy nén mẫu thử bê tông |
|
Balanced load |
/ˈbælənst ləʊd/ |
Tải trọng đối xứng |
|
Balancing load |
/ˈbælənsɪŋ ləʊd/ |
Tải trọng cân bằng |
|
Curing |
/ˈkjʊərɪŋ/ |
Bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng |
|
Ballast concrete |
/ˈbæləst ˈkɒnkriːt/ |
Bê tông đá dăm |
|
Bar |
/bɑː/ |
Thanh cốt thép |
|
Basement of tamped concrete |
/ˈbeɪsmənt ɒv tæmpt ˈkɒnkriːt/ |
Móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông |
|
Curing temperature |
/ˈkjʊərɪŋ ˈtɛmprɪʧə/ |
Nhiệt độ dưỡng hộ bê tông |
|
Basic load |
/ˈbeɪsɪk ləʊd/ |
Tải trọng cơ bản |
|
Braced member |
/breɪst ˈmɛmbə/ |
Thanh giằng ngang |
|
Cyclic load |
/ˈsaɪklɪk ləʊd/ |
Tải trọng tuần hoàn |
|
Bracing beam |
/ˈbreɪsɪŋ biːm/ |
Dầm tăng cứng |
|
Characteristic strength |
/ˌkærəktəˈrɪstɪk strɛŋθ/ |
Cường độ đặc trưng |
|
Bracing |
/ˈbreɪsɪŋ/ |
Giằng gió |
|
Bracket load |
/ˈbrækɪt ləʊd/ |
Tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn |
|
Brake beam |
/breɪk biːm/ |
Đòn hãm, cần hãm |
|
Brake load |
/breɪk ləʊd/ |
Tải trọng hãm |
|
Breaking load |
/ˈbreɪkɪŋ ləʊd/ |
Tải trọng phá hủy |
|
Breast beam |
/brɛst biːm/ |
Tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va |
|
Breeze concrete |
/briːz ˈkɒnkriːt/ |
Bê tông bụi than cốc |
|
Buffer beam |
/ˈbʌfə biːm/ |
Thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa) |
|
Building site latrine |
/ˈbɪldɪŋ saɪt ləˈtriːn/ |
Nhà vệ sinh tại công trường xây dựng |
|
Building site |
/ˈbɪldɪŋ saɪt/ |
Công trường xây dựng |
|
Build-up girder |
/ˈbɪldʌp ˈgɜːdə/ |
Dầm ghép |
|
Dry guniting |
/draɪ guniting/ |
Phun bê tông khô |
|
Built up section |
/bɪlt ʌp ˈsɛkʃən/ |
Thép hình tổ hợp |
|
Bursting concrete stress |
/ˈbɜːstɪŋ ˈkɒnkriːt strɛs/ |
Ứng suất vỡ tung của bê tông |
|
Concrete proportioning |
/ˈkɒnkriːt prəˈpɔːʃənɪŋ/ |
Công thức pha trộn bê tông |
|
Dead load |
/dɛd ləʊd/ |
Tĩnh tải |
|
Concrete stress at tendon level |
/ˈkɒnkriːt strɛs æt ˈtɛndən ˈlɛvl/ |
Ứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lực |
|
Concrete surface treatement |
/ˈkɒnkriːt ˈsɜːfɪs treatement/ |
Xử lý bề mặt bê tông |
|
Concrete test hammer |
/ˈkɒnkriːt tɛst ˈhæmə/ |
Súng bật nảy để thử cường độ bê tông |
|
Concrete thermal treatement |
/ˈkɒnkriːt ˈθɜːməl treatement/ |
Xử lý nhiệt cho bê tông |
|
Deck panel |
/dɛk ˈpænl/ |
Khối bản mặt cầu đúc sẵn |
|
Concrete unit weight, density of concrete |
/ˈkɒnkriːt ˈjuːnɪt weɪt, ˈdɛnsɪti ɒv ˈkɒnkriːt/ |
Trọng lượng riêng bê tông |
|
Concrete-filled pipe pile |
/ˈkɒnkriːt-fɪld paɪp paɪl/ |
Cọc ống thép nhồi bê tông lấp lòng |
|
Deck slab, deck plate |
/dɛk slæb, dɛk pleɪt/ |
Bản mặt cầu |
|
Condition of curing |
/kənˈdɪʃən ɒv ˈkjʊərɪŋ/ |
Điều kiện dưỡng hộ bê tông |
|
Conjugate beam |
/ˈkɒnʤʊgɪt biːm/ |
Dầm trang trí, dầm giả |
|
CONN – Connection |
/kɒn – kəˈnɛkʃən/ |
Mối nối |
|
Connect by hinge |
/kəˈnɛkt baɪ hɪnʤ/ |
Nối khớp |
|
Connected load |
/kəˈnɛktɪd ləʊd/ |
Tải trọng liên kết |
|
Deep foundation |
/diːp faʊnˈdeɪʃən/ |
Móng sâu |
|
Connection |
/kəˈnɛkʃən/ |
Ghép nối |
|
Connection strand by strand |
/kəˈnɛkʃən strænd baɪ strænd/ |
Nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau |
|
Constant along the span |
/ˈkɒnstənt əˈlɒŋ ðə spæn/ |
Không thay đổi dọc nhịp |
|
Deflection |
/dɪˈflɛkʃən/ |
Độ võng |
|
Constant load |
/ˈkɒnstənt ləʊd/ |
Tải trọng không đổi, tải trọng tĩnh |
|
Construction cost |
/kənˈstrʌkʃən kɒst/ |
Giá thành thi công |
|
Construction document |
/kənˈstrʌkʃən ˈdɒkjʊmənt/ |
Hồ sơ thi công |
|
Construction equipment |
/kənˈstrʌkʃən ɪˈkwɪpmənt/ |
Thiết bị thi công |
|
Construction load |
/kənˈstrʌkʃən ləʊd/ |
Tải trọng thi công |
|
Construction material |
/kənˈstrʌkʃən məˈtɪərɪəl/ |
Vật liệu xây dựng |
|
Construction successive stage |
/kənˈstrʌkʃən səkˈsɛsɪv steɪʤ/ |
Giai đoạn thi công nối tiếp nhau |
|
Contact surface |
/ˈkɒntækt ˈsɜːfɪs/ |
Bề mặt tiếp xúc |
|
Content, Dosage |
/ˈkɒntɛnt, ˈdəʊsɪʤ/ |
Hàm lượng |
|
Continuity factor |
/ˌkɒntɪˈnju(ː)ɪti ˈfæktə/ |
Hệ số xét đến tính liên tục của các nhịp |

Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
Một số mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
Dưới đây là những mẫu câu tiếng Anh thường gặp trong lĩnh vực xây dựng:
- Can you give me an update on the progress? (Anh/chị có thể báo cáo tiến độ cho tôi không?)
- We need to adhere to the project timeline. (Chúng ta cần tuân thủ đúng tiến độ dự án.)
- Please follow all safety protocols. (Làm ơn tuân thủ tất cả quy trình an toàn.)
- Do you have the blueprints with you? (Anh/chị có mang bản vẽ thiết kế không?)
- When is the expected completion date? (Ngày dự kiến hoàn thành là khi nào?)
- Watch your step – the floor is wet. (Cẩn thận, sàn đang ướt.)
- Who is responsible for this area? (Ai chịu trách nhiệm khu vực này?)
- What building architecture is this? Why these pattern lines? (Đây là kiến trúc xây dựng nào? Tại sao lại có các đường nét hoa văn này?)
- Which contractor did this construction work? (Công trình thi công này do nhà thầu nào đứng ra xây dựng vậy?)
- There is a problem with the electrical wiring. (Có sự cố với hệ thống điện)
- We are behind schedule due to bad weather. (Chúng ta đang chậm tiến độ do thời tiết xấu.)
- The materials will be delivered tomorrow morning. (Vật liệu sẽ được giao vào sáng mai.)
- We are committed to delivering the project on time. (Chúng tôi cam kết bàn giao đúng tiến độ.)
Đoạn hội thoại tiếng Anh trong lĩnh vực xây dựng
Ngoài các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng, bạn có thể tham khảo thêm các đoạn hội thoại diễn ra thực tế tại công trường dưới đây!
Đoạn hội thoại 1: Bàn giao tiến độ công việc và kế hoạch tiếp theo
Site Manager: How is the bricklaying progressing?
Foreman: We finished the east wall yesterday, and the west side will be completed by tomorrow.
Site Manager: Great! Are there any issues with the materials delivery?
Foreman: We had a delay with the cement delivery, but it has arrived this morning.
Site Manager: Make sure the bricks are stored in a dry area.
Foreman: Absolutely. I’ve told the workers to cover everything with tarpaulins.
Site Manager: What is the plan for tomorrow?
Foreman: We’ll start installing the scaffolding for the upper floor.
Site Manager: Good. Don’t forget to double-check all safety equipment.
Foreman: Understood. I will do a thorough inspection before work begins.
Dịch nghĩa:
Quản lý công trường: Việc xây tường tiến triển thế nào rồi?
Tổ trưởng: Chúng tôi đã hoàn thành tường phía đông hôm qua, phía tây sẽ xong vào ngày mai.
Quản lý công trường: Tốt! Có vấn đề gì với việc giao vật liệu không?
Tổ trưởng: Có chậm trễ với xi măng, nhưng sáng nay đã giao đến rồi.
Quản lý công trường: Đảm bảo gạch được cất ở nơi khô ráo nhé.
Tổ trưởng: Vâng. Tôi đã bảo công nhân phủ bạt che chắn hết rồi.
Quản lý công trường: Kế hoạch ngày mai thế nào?
Tổ trưởng: Chúng tôi sẽ bắt đầu lắp giàn giáo cho tầng trên.
Quản lý công trường: Tốt lắm. Đừng quên kiểm tra lại toàn bộ thiết bị an toàn.
Tổ trưởng: Rõ rồi. Tôi sẽ kiểm tra kỹ trước khi bắt đầu làm.

Đoạn hội thoại tiếng Anh trong lĩnh vực xây dựng
Đội hội thoại 2: Giải quyết sự cố kỹ thuật tại công trường
Engineer: There’s a leakage in the second-floor water pipe.
Plumber: When was it first noticed?
Engineer: Our team saw the leak during this morning’s routine check.
Plumber: Did you shut off the water supply to that section?
Engineer: Yes, we closed the main valve immediately.
Plumber: I will inspect the pipe and replace any faulty joints.
Engineer: How long will the repair take?
Plumber: It should be fixed within two hours unless there’s serious damage.
Engineer: Please update me as soon as the repair is done.
Plumber: Of course. I’ll send you a photo once it’s repaired.
Dịch nghĩa:
Kỹ sư: Có sự rò rỉ ở ống nước tầng hai.
Thợ ống nước: Anh phát hiện khi nào?
Kỹ sư: Đội tôi đã nhìn thấy khi kiểm tra định kỳ sáng nay.
Thợ ống nước: Anh đã ngắt nguồn nước khu vực đó chưa?
Kỹ sư: Vâng, chúng tôi đã khóa van chính ngay lập tức.
Thợ ống nước: Tôi sẽ kiểm tra ống và thay các chỗ nối bị hỏng.
Kỹ sư: Sửa mất bao lâu?
Thợ ống nước: Nếu không có hư hỏng nghiêm trọng thì khoảng hai tiếng là xong.
Kỹ sư: Làm xong báo tôi ngay nhé.
Thợ ống nước: Dĩ nhiên. Tôi sẽ gửi ảnh xác nhận sau khi sửa xong.
Đoạn hội thoại 3: Thảo luận về thay đổi thiết kế và phối hợp giữa các nhóm
Architect: The client has requested a change to the window design on the north side.
Construction Manager: Will the new design affect the structural load?
Architect: Not significantly, but we’ll need longer lintels above the new windows.
Construction Manager: I’ll inform the structural engineer and order new materials.
Architect: Make sure to update the shop drawings accordingly.
Construction Manager: Do we need extra time for the changes?
Architect: Yes, please add two more days to the schedule for installation.
Construction Manager: I’ll notify the team and adjust the timeline.
Architect: Thank you. Let me know if there are any further concerns.
Construction Manager: Sure. I’ll keep you posted on our progress.
Dịch nghĩa:
Kiến trúc sư: Khách hàng yêu cầu thay đổi thiết kế cửa sổ phía bắc.
Quản lý thi công: Thiết kế mới có ảnh hưởng đến tải trọng kết cấu không?
Kiến trúc sư: Không đáng kể, nhưng ta sẽ phải dùng các thanh đỡ dài hơn phía trên cửa sổ mới.
Quản lý thi công: Tôi sẽ báo kỹ sư kết cấu và đặt mua vật tư mới.
Kiến trúc sư: Nhớ cập nhật lại bản vẽ thi công nhé.
Quản lý thi công: Thay đổi này có cần thêm thời gian không?
Kiến trúc sư: Có, vui lòng cộng thêm hai ngày vào kế hoạch lắp đặt.
Quản lý thi công: Tôi sẽ báo nhóm và điều chỉnh tiến độ.
Kiến trúc sư: Cảm ơn anh. Có vấn đề gì mới thì báo tôi nhé.
Quản lý thi công: Vâng. Tôi sẽ cập nhật tiến độ thường xuyên.
Cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng hiệu quả
Việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng đòi hỏi chiến lược riêng để ghi nhớ sâu, ứng dụng đúng ngữ cảnh, phục vụ trực tiếp cho công việc hàng ngày. Dưới đây là các cách học hiệu quả mà bạn có thể tham khảo:
- Học theo chủ đề thực tiễn: Chia nhỏ từ vựng thành các nhóm như vật liệu, thiết bị, công đoạn xây dựng, an toàn lao động… Việc học theo chủ đề giúp não bộ dễ hệ thống hóa kiến thức, đồng thời liên kết thực tế công việc với từ vựng vừa học để ghi nhớ lâu hơn.
- Sử dụng flashcard và hình ảnh minh họa: Thẻ từ vựng kết hợp hình ảnh giúp kích thích trí nhớ thị giác, hỗ trợ liên tưởng nhanh giữa từ tiếng Anh và sự vật cụ thể ngoài công trường. Bạn có thể tự tạo flashcard truyền thống, thêm hình ảnh thực tế hoặc ký hiệu kỹ thuật, sau đó treo từng vựng ở khu vực làm việc để học mọi lúc mọi nơi.
- Luyện nghe – nói qua tài liệu và video chuyên ngành: Tiếp xúc thực tế với tiếng Anh ngành xây dựng qua các video, hội thoại mẫu, podcasts giúp bạn “thấm” từ vựng trong ngữ cảnh tự nhiên, tránh học máy móc. Ngoài ra, bạn nên thường xuyên lặp lại các đoạn hội thoại, phản xạ trả lời nhanh tình huống giả định để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng tốt hơn.
- Học tại trung tâm tiếng Anh: Hiện nay, nhiều trung tâm như Talk Class tổ chức các khóa học tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dành cho kỹ sư và người đi làm. Học tại Talk Class giúp bạn tiếp cận giáo trình thực tiễn, được hướng dẫn bởi giảng viên chuyên ngành giàu kinh nghiệm. Ngoài ra, phương pháp học linh hoạt và kiểm tra thường xuyên giúp học viên nhanh chóng ứng dụng từ vựng vào thực tế công việc.
Bạn có thể tải tài liệu pdf tiếng Anh chuyên ngành Xây Dựng để ôn từ vựng theo chủ đề, kèm ví dụ ngữ cảnh và bài tập áp dụng nhanh.

Tham gia khóa học tiếng Anh tại Talk Class
Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thông dụng nhất. Hy vọng thông qua bài viết sẽ giúp các bạn có thêm vốn từ vựng phong phú để có thể tự tin hơn trong công việc. Nếu bạn còn đang e ngại trong giao tiếp tiếng Anh thì có thể đến Talk Class để đăng ký ngay khóa học tiếng anh giao tiếp từ cơ bản cho đến nâng cao với giáo viên 100% người nước ngoài có kinh nghiệm giảng dạy lâu năm và uy tín.
