298 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Hóa Học

26/03/2024

 

Hóa học là chuyên ngành có nhiều từ vựng chuyên ngành dài và khó nhớ. Để giúp các bạn học sinh đang có ý định đi du học ngành này, các bạn sinh viên theo học hay các bạn chuẩn bị đi làm học cao hơn dễ dàng đọc hiểu tài liệu thì chúng tôi tổng hợp giúp các bạn những từ vựng thông dụng nhất trong ngành Hóa Học.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hóa Học

  1. Aluminum alloy: hợp kim nhôm
  2. Alkali: chất kiềm
  3. Allergic reaction or allergic test: phản ứng dị ứng
  4. Analyze: hoá nghiệm
  5. Analytical method: phương pháp phân tích
  6. Fermentation: lên men rượu
  7. Antidromic: tác dụng ngược chiều
  8. Aliphatic compound: hợp chất béo
  9. Applied chemistry: hoá học ứng dụng
  10. Alkali metals or alkaline: kim loại kiềm
  11. Alloy: hợp kim
  12. Atmosphere: khí quyển
  13. Atomic density weight: nguyên tử lượng
  14. Amalgam: hỗn hống
  15. Analytical chemistry: hoá học phân tích
  16. Aromatic substance: chất thơm
  17. Anode: cực dương
  18. Atomic nucleus: nguyên tử nhân
  19. Antirust agent: chất chống gỉ
  20. Apply: ứng dụngArchitecture: cấu trúc
  21. Boiling point: độ sôi
  22. Artificial: nhân tạo
  23. Azote: chất đạm
  24. Biochemical: hoá sinh
  25. Atom: nguyên tử
  26. By nature: bản chất
  27. Atomic energy: năng lượng nguyên tử
  28. Bar (unit of pressure): đơn vị áp suất
  29. Atomic power: nguyên tử lực
  30. Cast alloy iron: hợp kim gang
  31. Balance: cân bằng
  32. Chain reaction: phản ứng chuyền
  33. Chemical: hoá chất
  34. Base: bazơ
  35. Bivalent or divalent: hoá trị hai
  36. Cathode: cực âm
  37. Break up: phân huỷ
  38. Calorific radiations: bức xạ phát nhiệt
  39. Chemical analysis: hoá phân
  40. Chemical energy: năng lượng hoá vật
  41. Chemical products: hoá phân tích
  42. Catalyst: chất xúc tác
  43. Cell: pin
  44. Characteristic: đặc điểm
  45. Chemical substance: hoá chất
  46. Chemical action: tác dụng hoá học
  47. Chemistry: hoá học
  48. Chemotherapy: hoá liệu pháp
  49. Chemical attraction: ái lực hoá học
  50. Chemical fertilizer: phân hoá học
  51. Chemical properties: tính chất hoá học
  52. Clean: tinh khiết
  53. Chemist: nhà hoá học
  54. Colorant: chất nhuộm
  55. Chemosynthesis: hoá tổng hợp
  56. Clarify: giải thích
  57. Combine (into a new substance): hoá hợp
  58. Complex substances: phức chất
  59. Concentration: nồng độ
  60. Coincide: trùng hợp
  61. Compound: hợp chất
  62. Connection: tiếp xúc
  63. Coloring matter: chất nhuộm màu
  64. Combustible: nhiên liệu (chất đốt)
  65. Constituent: cấu tử
  66. Compose: cấu tạo
  67. Compound matters: phức chất
  68. Crude oil: dầu thô
  69. Degradant: chất tẩy nhờn
  70. Condensation heat: nhiệt đông đặc
  71. Deodorize or deodorize: khử mùi
  72. Constant: hằng số
  73. Derivative: chất dẫn xuất
  74. Exploit: công nghiệp
  75. Construct or create: cấu tạo
  76. Crystal or crystalline: tinh thể
  77. Desiccant: chất hút ẩm
  78. Fatty matter: chất béo
  79. Degree of heat: nhiệt độ
  80. Destroy: phá huỷ
  81. Diamagnetic substance: chất nghịch từ
  82. Direct effect: tác dụng trực tiếp
  83. Deoxidize: khử
  84. Desalinize: khử mặn
  85. Experiment method: phương pháp thực nghiệm
  86. Design: cấu tạo
  87. Distil: chưng cất
  88. Detonating gas: khí gây nổ
  89. Durability: độ bền
  90. Dynamite: chất nổ
  91. Element: nguyên tố
  92. Extract: chất cất
  93. Diffuse: khuyếch tán
  94. Elastic energy: năng lượng đàn hồi
  95. Disintegrate: phân huỷ
  96. Dope: chất kích thích
  97. Environmental pollution: ô nhiễm môi trường
  98. Dye: chất nhuộm
  99. Electrochemistry: điện hoá học
  100. Effect: tác dụng
  101. Electrolysis: điện phân
  102. Electron: điện tử
  103. Fibrous matter: chất xơ
  104. Electric charge: điện tích
  105. Enamel: men
  106. Electrode: điện cực
  107. Industrial branch: ngành công nghiệp
  108. Electrolytic dissociation: điện ly
  109. Energetics: năng lượng học
  110. Explain: giải thích
  111. Fine glass: tinh thể
  112. Maximum: cực đại
  113. Merchandise: hoá phẩm
  114. Electronics: điện tử học
  115. Engender: cấu tạo
  116. Elementary particle: hạt cơ bản
  117. Equilibrium: cân bằng
  118. Inflammable: chất dễ cháy
  119. Inorganic substance: chất vô cơ
  120. Endothermic reaction: phản ứng thu nhiệt
  121. Make up: điều chế
  122. Man made: nhân tạo
  123. Metalize: kim loại hoá
  124. Energy: năng lượng
  125. Hydrolysis: thuỷ phân
  126. Metalloid: á kim
  127. Engineering branch: ngành cơ khí
  128. Exothermal or exothermic: phát nhiệt
  129. Enzyme: men
  130. Interact: tác dụng lẫn nhau
  131. Liquid: chất lỏng
  132. Evaporate: bay hơi
  133. Experiment: thí nghiệm
  134. Experimentation: thí nghiệm
  135. Ferromagnetic substance: chất sắt từ
  136. Explode: phát nổ
  137. Fermenter: chất gây men
  138. Explosive: chất nổ
  139. Isotope: đồng vị
  140. Extreme / extremum: cực trị
  141. Ferment: men
  142. Flavoring: chất thơm
  143. Goods or merchandise or commodity: hoá vật
  144. Ferrous metals: kim loại đen
  145. Fundamentals: nguyên lý
  146. Fine: nguyên chất
  147. Gas: chất khí
  148. Firing: nhiên liệu
  149. General chemistry: hoá học đại cương
  150. Fuel: nhiên liệu
  151. Fusion power: năng lượng nhiệt hạch
  152. Mole: phân tử gam
  153. Negative charge: điện tích âm
  154. Gasoline: xăng
  155. Glaze: men
  156. Highest possible: cực đại
  157. In essence: bản chất
  158. Industry: công nghiệp
  159. Lumped constants: hằng số hội tụ
  160. Polarizer: chất phân cực
  161. Inorganic chemistry: hoá học vô cơ
  162. Length: độ dài
  163. Insulator: điện môi
  164. Potassium fertilizer: phân kali
  165. Interaction or interactive: tương tác
  166. Nature: thiên nhiên / tính chất
  167. Laboratory: phòng thí nghiệm
  168. Leaven: men
  169. Method: phương pháp
  170. Mineral oil: dầu mỏ
  171. Nitrogen: chất đạm
  172. Lipid: chất béo
  173. Liquify: hoá lỏng
  174. Plastic: Nhựa
  175. Propellant: chất nổ đẩy
  176. Mechanism: cơ chế
  177. Minus charge: điện tích âm
  178. Pollution of the environment: ô nhiễm môi trường
  179. Matter: chất
  180. Organic chemistry : hoá học hữu cơ
  181. Oxide: oxit
  182. Pure: nguyên chất/tinh khiết
  183. Melt: nóng chảy
  184. Metal: kim loại
  185. Metallography: kim loại học
  186. Molecular weight: phân tử lượng
  187. Metallurgy: luyện kim
  188. Nonferrous metals: kim loại màu
  189. Mineral substance: chất vô cơ
  190. Principle of conservation: nguyên lý bảo toàn vật chất
  191. Minimum: cực tiểu
  192. Physicochemical: hoá lý
  193. Mix: hỗn hợp
  194. Molecular energy: năng lượng phân tử
  195. Organic substance: chất hữu cơ
  196. Molecule: phân tử
  197. Nuclear role: tác dụng hạt nhân
  198. Neat: nguyên chất
  199. Negative electric pole: âm điện
  200. Nitrogenous fertilize: phân đạm
  201. Nuclear (of an action): hạt nhân
  202. Particular trait: đặc điểm
  203. Nuclear weapon: vũ khí hạt nhân
  204. Petrol: xăng
  205. Organic fertilize: phân hữu cơ
  206. Phosphate fertilizer: phân lân
  207. Original form: nguyên dạng
  208. Paramagnetic substance: chất thuận từ
  209. Quantic: nguyên lượng
  210. Periodic table: bảng tuần hoàn Medeleep
  211. Petroleum: dầu mỏ
  212. Process: quá trình
  213. Physical chemistry: hoá học vật lý
  214. Precious metals: kim loại quí
  215. Pickle: muối
  216. Prepare: điều chế
  217. Resublime: thăng hoa
  218. Polarize: phân cực
  219. Pollution: ô nhiễm
  220. Positive charge: điện tích dương
  221. Practical chemistry: hoá học ứng dụng
  222. Radioactive substance: chất phóng xạ
  223. Precipitating agent: chất gây kết tủa
  224. Radioactive isotopes: năng lượng phóng xạ
  225. Research: nghiên cứu
  226. Salt/ salted/ salty: muối
  227. Pressure: áp suất
  228. Principles: nguyên lý
  229. Rare gas: khí hiếm
  230. Prop/ rest/ bracket: giá đỡ
  231. Property: tính chất
  232. Phytochemistry: hoá học cao nhiệt
  233. Radiating energy: năng lượng bức xạ
  234. Raw material/ stuff: nguyên liệu
  235. Suspended matter: chất huyền phù
  236. Radioactive isotopes: chất đồng vị phóng xạ
  237. Reactant: chất phản ứng
  238. Radio activity: phóng xạ
  239. Reactor: lò phản ứng
  240. Synthetize: tổng hợp
  241. Rate: tốc độ
  242. Reference substance: chất mẫu chuẩn
  243. Rock oil/ rock tar: dầu mỏ
  244. Thermionic emission: phát nhiệt xạ
  245. Raw production: nguyên liệu
  246. Reaction / react / respond react: phản ứng
  247. Sublimate: thăng hoa
  248. To absorb: hấp thụ
  249. Reagent: chất phản ứng
  250. Secondary effect: tác dụng phụ
  251. Strength: chuẩn độ
  252. Test/ experimental: thí nghiệm
  253. The atomic theory: thuyết nguyên tử
  254. Relation: tiếp xúc
  255. Semiconductor: chất bán dẫn
  256. Solid: chất rắn
  257. Stimulant: chất kích thích
  258. Resinous matter: chất nhựa
  259. Temperature: nhiệt độ
  260. Reversible hydrolysis: thủy phân thuận nghịch
  261. Rough cast metals: kim loại nguyên
  262. Solution: dung dịch
  263. Static electric charge: điện tích tĩnh
  264. Scientist: nhà khoa học
  265. Specimen: mẫu vật
  266. Segment: phân đoạn
  267. Spirit lamp: đèn cồn
  268. Side effect: phản ứng phụ
  269. Touch: tiếp xúc
  270. Solidify: đông đặc
  271. Solvent: dung môi
  272. Speed: tốc độ
  273. Standard: chuẩn độ
  274. Spread / radiate heat: toả nhiệt
  275. State: trạng thái
  276. Stereo chemistry: hoá học lập thể
  277. Straight: nguyên chất
  278. Structure: cấu tạo/ cấu trúc/ cơ chế
  279. Zoochemistry: hoá học động vật
  280. Substance: chất
  281. Symbolic: điển hình
  282. Sectomic metals: kim loại dễ chảy
  283. Unit: đơn vị
  284. Test [chemically]: hoá nghiệm
  285. Univalent: hoá trị một
  286. test tube: ống nghiệm
  287. Valence: hoá trị
  288. Theoretical chemistry: hoá học lý thuyết
  289. Volatile substance: chất dễ bay hơi
  290. Thermochemical: hoá nhiệt
  291. Waste matter: chất thải
  292. To imbibe / to receive: hấp thụ
  293. Trinitrotoluene (TNT): chất nổ
  294. Unite/ associate (with): liên kết
  295. Utmost: cực đại
  296. Velocity: tốc độ
  297. Volume: thể tích
  298. Yeast: men

Như các bạn đã thấy các từ vựng thường dùng trong Hóa học rất nhiều, là các từ dài và khó nhớ do đó các bạn sẽ phải học nhiều hơn. Nếu các bạn muốn tự tin giao tiếp chỉ sau 2 tháng thì có thể đến ngay trung tâm tiếng Anh Talk Class để được tư vấn chọn cho mình một lớp học phù hợp nhất với bản thân bạn. Chúc bạn thành công.

    Đăng ký khóa học

    captcha